Although But, Because So – Giải thích và sửa lỗi [Ngữ pháp]

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ LỖI SAI LIÊN TỪ

1. Lỗi sai phổ biến nhất

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học – từ trình độ sơ cấp đến trung cấp – thường mắc phải 2 lỗi SAI CƠ BẢN và RẤT PHỔ BIẾN:

Lỗi 1: Dùng AlthoughBut trong cùng một câu

Lỗi 2: Dùng BecauseSo trong cùng một câu

Ví dụ các câu SAI thường gặp:

Although it was raining, but we went out.
Because I was tired, so I went to bed early.
Although she is rich, but she is not happy.
Because he studied hard, so he passed the exam.

Tất cả các câu trên đều SAI NGỮ PHÁP mặc dù nhiều người vẫn thường viết hoặc nói như vậy.

2. Tại sao lại sai?

Nguyên nhân gốc rễ:

Cả hai từ trong mỗi cặp đều là liên từ (conjunction) có chức năng ngữ pháp tương tự nhau:

Cặp 1: Although và But

  • Although = liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction)
  • But = liên từ đẳng lập (coordinating conjunction)
  • Cả hai đều diễn tả sự đối lập, tương phản

Cặp 2: Because và So

  • Because = liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction)
  • So = liên từ đẳng lập (coordinating conjunction)
  • Cả hai đều diễn tả quan hệ nhân quả

Quy tắc ngữ pháp tiếng Anh:

Trong một câu, chỉ được sử dụng MỘT liên từ chính để nối các mệnh đề. Việc dùng cả hai liên từ có cùng chức năng là thừa từvi phạm ngữ pháp.

Tương tự như trong tiếng Việt:

Bạn không nói: “Mặc dù trời mưa, nhưng mà tôi vẫn đi ra ngoài.” (thừa “nhưng mà”)
Mà chỉ nói: “Mặc dù trời mưa, tôi vẫn đi ra ngoài.” hoặc “Trời mưa, nhưng tôi vẫn đi ra ngoài.”

3. Mục tiêu bài viết

Bài viết này sẽ giúp bạn:

Hiểu rõ tại sao KHÔNG được dùng Although với But, Because với So

Nắm vững cách sử dụng đúng từng liên từ

Biết cách sửa lỗi khi gặp phải

So sánh và phân biệt các liên từ tương tự

Thực hành qua các bài tập sửa lỗi cụ thể

II. LỖI SAI: ALTHOUGH + BUT

1. Tại sao KHÔNG dùng Although và But cùng lúc?

Phân tích chi tiết:

Although (Liên từ phụ thuộc):

  • Chức năng: Nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính
  • Tạo ra câu phức (complex sentence)
  • Ý nghĩa: “Mặc dù”, “Dù cho”
  • Mệnh đề sau Although là mệnh đề phụ thuộc (dependent clause)

But (Liên từ đẳng lập):

  • Chức năng: Nối hai mệnh đề độc lập
  • Tạo ra câu ghép (compound sentence)
  • Ý nghĩa: “Nhưng”, “Tuy nhiên”
  • Hai mệnh đề nối bởi But đều là mệnh đề độc lập (independent clauses)

Cả hai đều diễn tả sự TƯƠNG PHẢN/ĐỐI LẬP giữa hai ý trong câu.

Kết luận: Dùng cả hai cùng lúc là THỪA từSAI NGỮ PHÁP vì:

  • Không cần hai liên từ để diễn tả cùng một quan hệ
  • Vi phạm quy tắc cấu trúc câu trong tiếng Anh
  • Làm câu văn rườm rà, không tự nhiên

2. Cách dùng đúng

📌 CÁCH 1: Chỉ dùng ALTHOUGH (bỏ But)

Cấu trúc:

Although + S + V, S + V

Hoặc đảo vị trí:

S + V + although + S + V

Đặc điểm:

  • Tạo câu phức (complex sentence)
  • Mệnh đề sau Although là mệnh đề phụ
  • Nếu Although ở đầu câu, cần dấu phẩy (,) ngăn cách hai mệnh đề
  • Nếu Although ở giữa câu, có thể có hoặc không có dấu phẩy

Ví dụ đúng:

Although it was raining, we went out.
(Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)

We went out although it was raining.
(Chúng tôi ra ngoài mặc dù trời đang mưa.)

Although she is very busy, she always helps me.
(Mặc dù cô ấy rất bận, cô ấy luôn giúp đỡ tôi.)

He passed the exam although he didn’t study much.
(Anh ấy đậu kỳ thi mặc dù không học nhiều.)

📌 CÁCH 2: Chỉ dùng BUT (bỏ Although)

Cấu trúc:

S + V, but S + V

Đặc điểm:

  • Tạo câu ghép (compound sentence)
  • Hai mệnh đề đều độc lập, ngang hàng nhau
  • Bắt buộc có dấu phẩy (,) trước “but”
  • But luôn nằm giữa hai mệnh đề, không đứng đầu câu

Ví dụ đúng:

It was raining, but we went out.
(Trời đang mưa, nhưng chúng tôi vẫn ra ngoài.)

She is very busy, but she always helps me.
(Cô ấy rất bận, nhưng cô ấy luôn giúp đỡ tôi.)

He didn’t study much, but he passed the exam.
(Anh ấy không học nhiều, nhưng anh ấy đậu kỳ thi.)

The hotel was expensive, but it was worth it.
(Khách sạn đắt tiền, nhưng nó xứng đáng.)

Lưu ý quan trọng:

  • Dấu phẩy trước “but” là BẮT BUỘC trong văn viết chuẩn
  • Trong văn nói có thể lược bỏ nhưng trong bài thi/viết chính thức phải có

3. So sánh Although vs But

Tiêu chí Although But
Loại liên từ Liên từ phụ thuộc Liên từ đẳng lập
Loại câu tạo ra Câu phức (Complex) Câu ghép (Compound)
Vị trí Đầu câu hoặc giữa câu Chỉ giữa hai mệnh đề
Dấu phẩy Sau mệnh đề Although (nếu ở đầu) Trước But (bắt buộc)
Mệnh đề Tạo mệnh đề phụ thuộc Nối 2 mệnh đề độc lập
Ý nghĩa Mặc dù, dù cho Nhưng, tuy nhiên
Mức độ trang trọng Formal (trang trọng) Neutral (trung tính)
Nhấn mạnh Nhấn mạnh sự tương phản Nhấn mạnh cả hai ý

Ví dụ so sánh cùng một ý:

  • Although: Although he is poor, he is happy.
    → Nhấn mạnh: Mặc dù nghèo (điều bất lợi), nhưng vẫn hạnh phúc (điều bất ngờ)
  • But: He is poor, but he is happy.
    → Nêu hai sự thật đối lập: nghèo vs hạnh phúc (ngang hàng)

4. Các từ tương tự Although

Nhóm từ diễn tả sự tương phản (cũng KHÔNG được dùng với But):

1. Though = Although (thân mật hơn, ít trang trọng hơn)

  • Though it was late, we continued working.
  • Though it was late, but we continued working.

2. Even though = Thậm chí mặc dù (nhấn mạnh hơn Although)

  • Even though he is very rich, he lives simply.
  • Even though he is very rich, but he lives simply.

3. Despite / In spite of + N/V-ing (giới từ, không phải liên từ)

  • Despite the rain, we went out.
  • In spite of being tired, she kept working.
  • Despite the rain, but we went out.

4. However (Trạng từ liên kết – có dấu chấm hoặc chấm phẩy trước)

  • It was raining. However, we went out.
  • It was raining; however, we went out.

Ví dụ tổng hợp:

Even though he is rich, he is unhappy.
Despite being rich, he is unhappy.
He is rich. However, he is unhappy.
He is rich, but he is unhappy.

Despite he is rich, but he is unhappy. (SAI 2 lỗi!)

5. Bài tập sửa lỗi Although But

Hãy sửa các câu sau thành 2 cách đúng:

Câu 1:
Although she studied hard, but she failed the exam.

Đáp án:
Cách 1 (dùng Although): Although she studied hard, she failed the exam.
Cách 2 (dùng But): She studied hard, but she failed the exam.

Câu 2:
Although the weather was cold, but we enjoyed the trip.

Đáp án:
Cách 1 (dùng Although): Although the weather was cold, we enjoyed the trip.
Cách 2 (dùng But): The weather was cold, but we enjoyed the trip.

Câu 3:
Even though I’m tired, but I’ll finish this work.

Đáp án:
Cách 1 (dùng Even though): Even though I’m tired, I’ll finish this work.
Cách 2 (dùng But): I’m tired, but I’ll finish this work.

Câu 4:
Although he is young, but he is very responsible.

Đáp án:
Cách 1: Although he is young, he is very responsible.
Cách 2: He is young, but he is very responsible.

Câu 5:
Though the task was difficult, but we completed it on time.

Đáp án:
Cách 1: Though the task was difficult, we completed it on time.
Cách 2: The task was difficult, but we completed it on time.

III. LỖI SAI: BECAUSE + SO

1. Tại sao KHÔNG dùng Because và So cùng lúc?

Phân tích chi tiết:

Because (Liên từ phụ thuộc):

  • Chức năng: Nối mệnh đề chỉ nguyên nhân với mệnh đề chỉ kết quả
  • Tạo câu phức (complex sentence)
  • Ý nghĩa: “Vì”, “Bởi vì”
  • Mệnh đề sau Because chỉ nguyên nhân

So (Liên từ đẳng lập):

  • Chức năng: Nối hai mệnh đề độc lập có quan hệ nhân quả
  • Tạo câu ghép (compound sentence)
  • Ý nghĩa: “Vì vậy”, “Cho nên”, “Do đó”
  • Mệnh đề sau So chỉ kết quả

Cả hai đều biểu thị quan hệ NHÂN – QUẢ trong câu.

Kết luận: Dùng cả hai cùng lúc là THỪA từSAI NGỮ PHÁP vì:

  • Đã có Because nối nguyên nhân-kết quả thì không cần So
  • Đã có So nối nguyên nhân-kết quả thì không cần Because
  • Dùng cả hai làm câu rườm rà, không tự nhiên

2. Cách dùng đúng

📌 CÁCH 1: Chỉ dùng BECAUSE (bỏ So)

Cấu trúc:

Because + S + V (nguyên nhân), S + V (kết quả)

Hoặc đảo vị trí:

S + V (kết quả) + because + S + V (nguyên nhân)

Đặc điểm:

  • Nhấn mạnh nguyên nhân (mệnh đề sau Because)
  • Nếu Because ở đầu câu, cần dấu phẩy
  • Nếu Because ở giữa câu, thường không cần dấu phẩy

Ví dụ đúng:

Because I was tired, I went to bed early.
(Vì tôi mệt, tôi đã đi ngủ sớm.)

I went to bed early because I was tired.
(Tôi đi ngủ sớm vì tôi mệt.)

Because it was raining, we stayed home.
(Vì trời mưa, chúng tôi ở nhà.)

She didn’t go to work because she was sick.
(Cô ấy không đi làm vì cô ấy bị ốm.)

📌 CÁCH 2: Chỉ dùng SO (bỏ Because)

Cấu trúc:

S + V (nguyên nhân), so S + V (kết quả)

Đặc điểm:

  • Nhấn mạnh kết quả (mệnh đề sau So)
  • Bắt buộc có dấu phẩy (,) trước “so”
  • So luôn nằm giữa hai mệnh đề
  • Mệnh đề trước So là nguyên nhân, sau So là kết quả

Ví dụ đúng:

I was tired, so I went to bed early.
(Tôi mệt, vì vậy tôi đi ngủ sớm.)

It was raining, so we stayed home.
(Trời đang mưa, vì vậy chúng tôi ở nhà.)

She was sick, so she didn’t go to work.
(Cô ấy bị ốm, vì vậy cô ấy không đi làm.)

The traffic was heavy, so I was late.
(Giao thông đông đúc, vì vậy tôi đến muộn.)

Lưu ý:

  • Thứ tự mệnh đề với So không thể đảo (khác với Because)
  • Nguyên nhân luôn đứng trước So, kết quả luôn sau So

3. So sánh Because vs So

Tiêu chí Because So
Loại liên từ Liên từ phụ thuộc Liên từ đẳng lập
Loại câu Câu phức (Complex) Câu ghép (Compound)
Vị trí Đầu câu hoặc giữa câu Chỉ giữa hai mệnh đề
Dấu phẩy Sau mệnh đề Because (nếu ở đầu) Trước So (bắt buộc)
Ý nghĩa Vì, bởi vì Vì vậy, cho nên, do đó
Chỉ ra Nguyên nhân Kết quả
Trọng tâm Nhấn mạnh lý do Nhấn mạnh hậu quả
Thứ tự Có thể đảo Không đảo được

Ví dụ so sánh:

  • Because: Because it was late, I took a taxi.
    → Trọng tâm: Lý do là “muộn” → Hành động: “bắt taxi”
  • So: It was late, so I took a taxi.
    → Trọng tâm: Hậu quả là “bắt taxi” do “muộn”

4. Các từ tương tự Because và So

Nhóm từ diễn tả nguyên nhân (thay thế Because):

1. Since = Vì, do (trang trọng hơn Because)

  • Since it was late, I took a taxi.
  • Since it was late, so I took a taxi.

2. As = Vì, do (ít trang trọng)

  • As I was hungry, I ate a sandwich.
  • As I was hungry, so I ate a sandwich.

3. Because of + N/V-ing (giới từ, không phải liên từ)

  • Because of the rain, we stayed home.
  • Because of the rain, so we stayed home.

4. Due to / Owing to + N (giới từ)

  • Due to the bad weather, the flight was cancelled.
  • Owing to his illness, he couldn’t attend.

Nhóm từ diễn tả kết quả (thay thế So):

1. Therefore = Do đó (trang trọng, học thuật)

  • It was late. Therefore, I took a taxi.
  • It was late; therefore, I took a taxi.

2. Thus = Vì vậy (formal, văn viết)

  • He didn’t study. Thus, he failed.

3. Consequently = Hậu quả là (formal)

  • She was sick. Consequently, she missed the meeting.

4. As a result = Kết quả là

  • The traffic was heavy. As a result, I was late.

5. Hence = Do đó (formal)

  • The evidence was insufficient; hence, he was released.

Lưu ý: Các từ Therefore, Thus, Consequently, As a result, Hence đều là trạng từ liên kết, cần có dấu chấm (.) hoặc chấm phẩy (;) trước chúng.

5. Bài tập sửa lỗi Because So

Hãy sửa các câu sau thành 2 cách đúng:

Câu 1:
Because the traffic was heavy, so I was late.

Đáp án:
Cách 1 (dùng Because): Because the traffic was heavy, I was late.
Cách 2 (dùng So): The traffic was heavy, so I was late.

Câu 2:
Because she loves reading, so she goes to the library every day.

Đáp án:
Cách 1 (dùng Because): Because she loves reading, she goes to the library every day.
Cách 2 (dùng So): She loves reading, so she goes to the library every day.

Câu 3:
Because it was expensive, so I didn’t buy it.

Đáp án:
Cách 1 (dùng Because): Because it was expensive, I didn’t buy it.
Cách 2 (dùng So): It was expensive, so I didn’t buy it.

Câu 4:
Because he was sick, so he didn’t come to the party.

Đáp án:
Cách 1: Because he was sick, he didn’t come to the party.
Cách 2: He was sick, so he didn’t come to the party.

Câu 5:
Because the weather was bad, so the match was postponed.

Đáp án:
Cách 1: Because the weather was bad, the match was postponed.
Cách 2: The weather was bad, so the match was postponed.

IV. SO SÁNH BECAUSE VÀ ALTHOUGH

Đây là hai liên từ phụ thuộc thường bị nhầm lẫn vì cả hai đều tạo ra câu phức và đều có thể đứng đầu câu.

1. Phân biệt Because vs Although

Tiêu chí Because Although
Ý nghĩa Vì, bởi vì Mặc dù, dù cho
Quan hệ Nhân – Quả (cause-effect) Tương phản/Đối lập (contrast)
Kết quả Hợp lý, dễ hiểu, tự nhiên Bất ngờ, trái ngược, không như mong đợi
Logic Nguyên nhân → Kết quả hợp lý Điều kiện bất lợi → Kết quả bất ngờ
Mệnh đề sau Nguyên nhân Điều kiện tương phản

2. Ví dụ so sánh

Với BECAUSE (nguyên nhân → kết quả hợp lý):

Because it was raining, I stayed home.
(Vì trời mưa → tôi ở nhà – hợp lý, dễ hiểu)

Because I studied hard, I passed the exam.
(Vì học chăm → đậu kỳ thi – kết quả mong đợi)

Because she was tired, she went to bed early.
(Vì mệt → ngủ sớm – logic tự nhiên)

Với ALTHOUGH (tương phản – kết quả bất ngờ):

Although it was raining, I went out.
(Mặc dù trời mưa → tôi vẫn ra ngoài – trái ngược, bất ngờ)

Although I studied hard, I failed the exam.
(Mặc dù học chăm → vẫn trượt – không như mong đợi)

Although she was tired, she continued working.
(Mặc dù mệt → vẫn làm tiếp – kết quả bất ngờ)

So sánh trực tiếp cùng tình huống:

Tình huống Câu với Because Câu với Although
Trời mưa Because it rained, I stayed home. Although it rained, I went out.
Học chăm Because I studied hard, I passed. Although I studied hard, I failed.
Giàu có Because he is rich, he is happy. Although he is rich, he is unhappy.

3. Cấu trúc tương tự

Nhóm Because (Nguyên nhân → Kết quả):

Liên từ:

  • Because + S + V
  • Since + S + V
  • As + S + V

Giới từ:

  • Because of + N/V-ing
  • Due to + N
  • Owing to + N
  • Thanks to + N (nguyên nhân tích cực)
  • On account of + N

Ví dụ:

  • I passed the exam because I studied hard.
  • I passed the exam because of my hard work.
  • I passed the exam thanks to my teacher’s help.

Nhóm Although (Tương phản – Đối lập):

Liên từ:

  • Although + S + V
  • Though + S + V
  • Even though + S + V
  • While + S + V
  • Whereas + S + V

Giới từ:

  • Despite + N/V-ing
  • In spite of + N/V-ing

Trạng từ liên kết:

  • However, S + V (có dấu chấm/chấm phẩy trước)
  • Nevertheless, S + V
  • Nonetheless, S + V

Ví dụ:

  • I failed the exam although I studied hard.
  • I failed the exam despite studying hard.
  • I studied hard. However, I failed the exam.

V. BẢNG TÓM TẮT – CÁCH DÙNG ĐÚNG

A. Quy tắc vàng

Lỗi sai Nguyên nhân Cách sửa
Although … but Dùng 2 liên từ cùng chức năng (đối lập) Bỏ Although HOẶC bỏ But
Because … so Dùng 2 liên từ cùng chức năng (nhân quả) Bỏ Because HOẶC bỏ So

Nguyên tắc cốt lõi: Một câu chỉ dùng MỘT liên từ chính để nối các mệnh đề.

B. Bảng lựa chọn liên từ

Khi muốn diễn tả SỰ TƯƠNG PHẢN:

Chọn cách 1 Hoặc chọn cách 2 KHÔNG ĐƯỢC
Although + S + V, S + V S + V, but S + V ❌ Although … but
Though + S + V, S + V S + V, but S + V ❌ Though … but
Even though + S + V, S + V S + V, yet S + V ❌ Even though … but
Despite + N/V-ing, S + V S + V. However, S + V ❌ Despite … but

Ví dụ minh họa:

Although it was cold, we went swimming.
It was cold, but we went swimming.
Although it was cold, but we went swimming.

Khi muốn diễn tả NHÂN QUẢ:

Chọn cách 1 Hoặc chọn cách 2 KHÔNG ĐƯỢC
Because + S + V, S + V S + V, so S + V ❌ Because … so
Since + S + V, S + V S + V, so S + V ❌ Since … so
As + S + V, S + V S + V. Therefore, S + V ❌ As … so
Because of + N, S + V S + V. Thus, S + V ❌ Because of … so

Ví dụ minh họa:

Because I was tired, I went to bed.
I was tired, so I went to bed.
Because I was tired, so I went to bed.

C. Công thức nhớ nhanh

CÔNG THỨC 1: Diễn tả tương phản

Cách 1: Although + mệnh đề 1, mệnh đề 2
Cách 2: Mệnh đề 1, but mệnh đề 2

CÔNG THỨC 2: Diễn tả nhân quả

Cách 1: Because + nguyên nhân, kết quả
Cách 2: Nguyên nhân, so kết quả

Sơ đồ tư duy:

Tương phản:
Although ─┐
          ├─> Chỉ chọn 1
But ──────┘

Nhân quả:
Because ──┐
          ├─> Chỉ chọn 1
So ───────┘

VI. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Dạng 1: Sửa lỗi sai

Hãy sửa các câu sau theo 2 cách:

Bài 1:
Although he is poor, but he is generous and kind.

Đáp án:
Cách 1: Although he is poor, he is generous and kind.
Cách 2: He is poor, but he is generous and kind.

Bài 2:
Because the weather was bad, so the flight was cancelled.

Đáp án:
Cách 1: Because the weather was bad, the flight was cancelled.
Cách 2: The weather was bad, so the flight was cancelled.

Bài 3:
Although I like coffee very much, but I prefer tea in the morning.

Đáp án:
Cách 1: Although I like coffee very much, I prefer tea in the morning.
Cách 2: I like coffee very much, but I prefer tea in the morning.

Bài 4:
Because she was sick yesterday, so she didn’t go to school.

Đáp án:
Cách 1: Because she was sick yesterday, she didn’t go to school.
Cách 2: She was sick yesterday, so she didn’t go to school.

Bài 5:
Even though the movie was boring, but I watched it till the end.

Đáp án:
Cách 1: Even though the movie was boring, I watched it till the end.
Cách 2: The movie was boring, but I watched it till the end.

Bài 6:
Because I forgot my umbrella, so I got wet in the rain.

Đáp án:
Cách 1: Because I forgot my umbrella, I got wet in the rain.
Cách 2: I forgot my umbrella, so I got wet in the rain.

Dạng 2: Chọn liên từ đúng

Hãy chọn Although/But hoặc Because/So phù hợp:

Bài 7: _____ it was very cold, we decided to go swimming.

Đáp án: Although (tương phản – trái ngược logic)

Bài 8: I was very hungry, _____ I ate two sandwiches.

Đáp án: so (kết quả của việc đói)

Bài 9: _____ she practiced violin every day, she won the competition.

Đáp án: Because (nguyên nhân dẫn đến chiến thắng)

Bài 10: The test was extremely difficult, _____ I managed to pass it.

Đáp án: but (tương phản – khó nhưng vẫn đậu)

Bài 11: _____ he is very young, he is already very responsible.

Đáp án: Although (tương phản – trẻ nhưng chín chắn)

Bài 12: She loves traveling, _____ she visits a new country every year.

Đáp án: so (kết quả của sự yêu thích du lịch)

Dạng 3: Viết lại câu

Bài 13: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

I studied hard. I passed the exam.

Đáp án:
Because I studied hard, I passed the exam.
I studied hard, so I passed the exam.

Bài 14: Viết lại câu:

It was raining. We went out.

Đáp án:
Although it was raining, we went out.
It was raining, but we went out.

VII. MẸO NHỚ VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ không nhầm lẫn

Quy tắc “MỘT liên từ”:

“Một câu chỉ dùng MỘT liên từ chính để nối mệnh đề, không dùng hai liên từ cùng chức năng!”

Nhớ theo nhóm:

Nhóm Tương phản: Although / Though / But / However
→ Chỉ chọn MỘT trong nhóm

Nhóm Nhân quả: Because / So / Therefore
→ Chỉ chọn MỘT trong nhóm

Câu thần chú dễ nhớ:

“Although không bao giờ đi với But”
“Because không bao giờ đi với So”

Nhớ bằng hình ảnh:

Although ─X─ But  (Gạch chéo = không đi cùng)
Because ──X─ So   (Gạch chéo = không đi cùng)

2. Cách kiểm tra nhanh

Quy trình 3 bước kiểm tra câu:

BƯỚC 1: Đọc câu và tìm tất cả các liên từ

BƯỚC 2: Kiểm tra xem có hai liên từ cùng chức năng không?

  • Hai liên từ đối lập? (Although + But)
  • Hai liên từ nhân quả? (Because + So)

BƯỚC 3: Nếu có → SAI → Bỏ một trong hai liên từ

Ví dụ áp dụng:

Although it rained, but we went out.

  • Bước 1: Tìm thấy “Although” và “but”
  • Bước 2: Cả hai đều diễn tả tương phản → SAI
  • Bước 3: Bỏ “Although” hoặc bỏ “but”

3. Lưu ý quan trọng

⚠️ LƯU Ý 1: Không áp dụng với giới từ

Giới từ (preposition) không phải liên từ, nên có thể dùng linh hoạt hơn:

Despite the rain, we went out. (Despite = giới từ)
Because of the rain, we stayed home. (Because of = giới từ)

Nhưng vẫn KHÔNG dùng giới từ với liên từ cùng nghĩa:

Despite the rain, but we went out. (SAI)
Because of the rain, so we stayed home. (SAI)

⚠️ LƯU Ý 2: Phân biệt “So … that”

Cấu trúc “So … that” (quá … đến nỗi) là ĐÚNG, khác với lỗi “Because … so”:

I was so tired that I fell asleep immediately. (ĐÚNG – cấu trúc so…that)

Because I was tired, so I fell asleep. (SAI – Because…so)

Giải thích:

  • “So … that” là một cấu trúc cố định diễn tả mức độ và kết quả
  • Khác hoàn toàn với việc dùng “Because” và “so” riêng rẽ

⚠️ LƯU Ý 3: Dấu câu quan trọng

  • Trước ButSo BẮT BUỘC có dấu phẩy (,)
  • Sau mệnh đề AlthoughBecause (khi ở đầu câu) cần có dấu phẩy

VIII. KẾT LUẬN

Bài viết đã giải thích chi tiết 2 lỗi sai CỰC KỲ PHỔ BIẾN trong tiếng Anh:

Lỗi 1: Although + But – Dùng thừa hai liên từ diễn tả đối lập

Lỗi 2: Because + So – Dùng thừa hai liên từ diễn tả nhân quả

Quy tắc vàng cần nhớ

Chỉ dùng MỘT trong hai – KHÔNG dùng cả hai:

  • Although HOẶC But (không dùng cả hai cùng lúc)
  • Because HOẶC So (không dùng cả hai cùng lúc)

Công thức đúng

Diễn tả tương phản:

Cách 1: Although + S + V, S + V
Cách 2: S + V, but S + V

Diễn tả nhân quả:

Cách 1: Because + S + V, S + V
Cách 2: S + V, so S + V
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân