Before và After Cấu trúc, Công thức – Diễn tả hành động trước sau

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ BEFORE VÀ AFTER

1. Before và After là gì?

BEFOREAFTER là hai từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả thứ tự thời gian giữa hai hành động hoặc sự kiện.

BEFORE có nghĩa là “trước khi” – chỉ hành động xảy ra trước một sự kiện khác.

AFTER có nghĩa là “sau khi” – chỉ hành động xảy ra sau một sự kiện khác.

Vai trò của Before và After:

  • Liên từ (Conjunction): Nối hai mệnh đề có chủ ngữ và động từ
  • Giới từ (Preposition): Đứng trước danh từ hoặc động từ thêm -ing

2. Chức năng chính

A. Nối hai mệnh đề (làm liên từ):

  • I eat breakfast before I go to work.
  • She went home after she finished the meeting.

B. Nối với danh từ/V-ing (làm giới từ):

  • Before dinner, I wash my hands.
  • After eating, I brush my teeth.

C. Chỉ thứ tự thời gian:

  • Giúp người nghe/đọc hiểu rõ hành động nào xảy ra trước, hành động nào xảy ra sau
  • Quan trọng trong việc kể chuyện, tường thuật sự kiện

3. Tại sao phải học Before/After?

Diễn đạt trình tự sự kiện:

  • Kể câu chuyện một cách mạch lạc
  • Mô tả quy trình làm việc

Sử dụng thì động từ chính xác:

  • Tránh sai ngữ pháp khi kết hợp các thì
  • Đặc biệt quan trọng với thì hoàn thành

Tránh nhầm lẫn thì trong câu phức:

  • Hiểu được quy tắc không dùng “will” sau before/after
  • Phân biệt khi nào dùng quá khứ đơn, khi nào dùng quá khứ hoàn thành

4. Bảng so sánh nhanh

Từ Nghĩa Vai trò Sau nó là gì Ví dụ
BEFORE Trước khi Liên từ S + V I eat before I go out
BEFORE Trước Giới từ N / V-ing Before dinner / Before eating
AFTER Sau khi Liên từ S + V I go out after I eat
AFTER Sau Giới từ N / V-ing After dinner / After eating

II. CÔNG THỨC BEFORE LÀM LIÊN TỪ

1. Cấu trúc cơ bản

Khi BEFORE làm liên từ, nó nối hai mệnh đề (clause) với nhau.

📌 Công thức 1: Before ở giữa câu

S1 + V1 + before + S2 + V2

Ví dụ:

  • I finished my homework before I went to bed.
    • (Tôi hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ)

📌 Công thức 2: Before ở đầu câu

Before + S2 + V2, S1 + V1

⚠️ LƯU Ý: Khi Before đứng đầu câu, phải có dấu phẩy (,) sau mệnh đề Before.

Ví dụ:

  • Before I went to bed**,** I finished my homework.
    • (Trước khi đi ngủ, tôi hoàn thành bài tập)

Cả hai cách đều có cùng nghĩa, chỉ khác vị trí và dấu phẩy.

2. Các thì động từ với Before

Before có thể kết hợp với nhiều thì khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

📌 A. Hiện tại đơn – Hiện tại đơn

Sử dụng cho:

  • Thói quen hàng ngày
  • Sự thật hiển nhiên
  • Hành động lặp đi lặp lại

Công thức:

S + V(s/es) + before + S + V(s/es)

Ví dụ:

  1. I always wash my hands before I eat.
    • (Tôi luôn rửa tay trước khi ăn)
  2. Before he goes to school, he has breakfast.
    • (Trước khi đi học, anh ấy ăn sáng)
  3. She checks her emails before she starts working.
    • (Cô ấy kiểm tra email trước khi bắt đầu làm việc)
  4. Before the train leaves, passengers get on board.
    • (Trước khi tàu khởi hành, hành khách lên tàu)

📌 B. Quá khứ đơn – Quá khứ đơn

Sử dụng cho:

  • Hai hành động trong quá khứ xảy ra liên tiếp
  • Trình tự sự kiện đã rõ ràng nhờ “before”

Công thức:

S + V2/ed + before + S + V2/ed

Ví dụ:

  1. She left before I arrived.
    • (Cô ấy rời đi trước khi tôi đến)
  2. Before I went out, I locked the door.
    • (Trước khi ra ngoài, tôi khóa cửa)
  3. He finished dinner before the movie started.
    • (Anh ấy ăn tối xong trước khi phim bắt đầu)
  4. Before the rain began, we got inside.
    • (Trước khi mưa bắt đầu, chúng tôi vào trong)

💡 Giải thích:

  • Từ “before” đã chỉ rõ thứ tự thời gian nên có thể dùng quá khứ đơn cho cả hai mệnh đề
  • Không nhất thiết phải dùng quá khứ hoàn thành

📌 C. Quá khứ hoàn thành – Quá khứ đơn

Sử dụng khi:

  • Muốn nhấn mạnh hành động hoàn thành trước hành động khác
  • Làm rõ thứ tự thời gian hơn

Công thức 1:

S + had + V3/ed + before + S + V2/ed

Ví dụ:

  1. I had finished my homework before my mom came home.
    • (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi mẹ tôi về nhà)
  2. Before the guests arrived, she had prepared everything.
    • (Trước khi khách đến, cô ấy đã chuẩn bị mọi thứ)
  3. He had left before I woke up.
    • (Anh ấy đã rời đi trước khi tôi thức dậy)

Công thức 2 (ít gặp hơn):

S + V2/ed + before + S + had + V3/ed

Ví dụ:

  • He left before I had woken up.
    • (Anh ấy rời đi trước khi tôi thức dậy)

Quy tắc sử dụng:

  • Hành động xảy ra TRƯỚC → Quá khứ hoàn thành (had + V3)
  • Hành động xảy ra SAU → Quá khứ đơn (V2/ed)

Sơ đồ thời gian:

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━> Thời gian
    [Had V3]    →    [V2]
  (hoàn thành)     (sau đó)
      ↓               ↓
   BEFORE          (điểm mốc)

So sánh hai cách:

Cách dùng Ví dụ Mức độ nhấn mạnh
Quá khứ đơn – Quá khứ đơn She left before I arrived. Bình thường
Quá khứ hoàn thành – Quá khứ đơn She had left before I arrived. Nhấn mạnh hơn

📌 D. Tương lai đơn – Hiện tại đơn

Cấu trúc:

S + will + V + before + S + V(s/es)

Ví dụ:

  1. I will call you before I leave.
    • (Tôi sẽ gọi cho bạn trước khi tôi rời đi)
  2. Before she comes, I will clean the house.
    • (Trước khi cô ấy đến, tôi sẽ dọn nhà)
  3. They will finish the project before the deadline arrives.
    • (Họ sẽ hoàn thành dự án trước khi thời hạn đến)
  4. Before the meeting starts, I will prepare the documents.
    • (Trước khi cuộc họp bắt đầu, tôi sẽ chuẩn bị tài liệu)

⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:

Trong mệnh đề chỉ thời gian (sau before), KHÔNG dùng “will” mà dùng hiện tại đơn thay thế.

Sai:

  • ❌ I will call you before I will leave.

Đúng:

  • I will call you before I leave.

Lý do: Đây là quy tắc ngữ pháp tiếng Anh – trong các mệnh đề chỉ thời gian (before, after, when, until…), ta dùng hiện tại đơn thay cho tương lai đơn.


3. Before ở đầu câu vs giữa câu

📌 Before ở giữa câu:

Đặc điểm:

  • Không cần dấu phẩy
  • Mệnh đề chính đứng trước
  • Phổ biến trong giao tiếp hàng ngày

Cấu trúc:

S + V + before + S + V

Ví dụ:

  • I eat breakfast before I go to work.
  • She took a shower before she went to bed.
  • We checked everything before we left.

📌 Before ở đầu câu:

Đặc điểm:

  • CÓ dấu phẩy sau mệnh đề Before
  • Mệnh đề Before đứng trước
  • Thường dùng trong văn viết trang trọng

Cấu trúc:

Before + S + V, S + V

Ví dụ:

  • Before I go to work, I eat breakfast.
  • Before she went to bed, she took a shower.
  • Before we left, we checked everything.

Bảng so sánh:

Vị trí Dấu phẩy Ví dụ
Giữa câu ❌ Không cần I wash hands before I eat.
Đầu câu ✅ Phải có Before I eat, I wash hands.

III. CÔNG THỨC AFTER LÀM LIÊN TỪ

1. Cấu trúc cơ bản

Tương tự như BEFORE, AFTER cũng có thể làm liên từ nối hai mệnh đề.

📌 Công thức 1: After ở giữa câu

S1 + V1 + after + S2 + V2

Ví dụ:

  • I went to bed after I finished my homework.
    • (Tôi đi ngủ sau khi hoàn thành bài tập)

📌 Công thức 2: After ở đầu câu

After + S2 + V2, S1 + V1

Ví dụ:

  • After I finished my homework**,** I went to bed.
    • (Sau khi hoàn thành bài tập, tôi đi ngủ)

2. Các thì động từ với After

📌 A. Hiện tại đơn – Hiện tại đơn

Sử dụng cho:

  • Thói quen, hành động thường xuyên
  • Sự thật, chân lý

Công thức:

S + V(s/es) + after + S + V(s/es)

Ví dụ:

  1. I eat dessert after I finish dinner.
    • (Tôi ăn tráng miệng sau khi ăn tối xong)
  2. After he gets home, he takes a shower.
    • (Sau khi về nhà, anh ấy tắm)
  3. She goes to bed after she watches the news.
    • (Cô ấy đi ngủ sau khi xem tin tức)
  4. After the class ends, students leave.
    • (Sau khi lớp học kết thúc, học sinh ra về)

📌 B. Quá khứ đơn – Quá khứ đơn

Sử dụng cho:

  • Hai hành động trong quá khứ
  • Thứ tự đã rõ nhờ “after”

Công thức:

S + V2/ed + after + S + V2/ed

Ví dụ:

  1. I went to bed after I finished my homework.
    • (Tôi đi ngủ sau khi hoàn thành bài tập)
  2. After it stopped raining, we went out.
    • (Sau khi trời tạnh mưa, chúng tôi ra ngoài)
  3. She felt better after she took the medicine.
    • (Cô ấy cảm thấy khá hơn sau khi uống thuốc)
  4. After they had dinner, they watched a movie.
    • (Sau khi ăn tối, họ xem phim)

📌 C. Quá khứ đơn – Quá khứ hoàn thành

Sử dụng khi:

  • Muốn nhấn mạnh hành động hoàn thành trước

Công thức:

S + V2/ed + after + S + had + V3/ed

Ví dụ:

  1. I went to bed after I had finished my homework.
    • (Tôi đi ngủ sau khi đã hoàn thành bài tập)
  2. After she had left, I arrived.
    • (Sau khi cô ấy đã rời đi, tôi mới đến)
  3. They started the meeting after everyone had arrived.
    • (Họ bắt đầu cuộc họp sau khi mọi người đã đến)
  4. After he had eaten, he went for a walk.
    • (Sau khi ăn xong, anh ấy đi dạo)

Quy tắc:

  • Hành động xảy ra TRƯỚC (trong quá khứ) → Quá khứ hoàn thành (had + V3)
  • Hành động xảy ra SAU → Quá khứ đơn (V2/ed)

Sơ đồ thời gian:

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━> Thời gian
    [Had V3]    →    [V2]
  (trước đó)      (sau đó)
      ↓               ↓
   (hoàn thành)    AFTER

So sánh:

Cách dùng Ví dụ Nhấn mạnh
QKĐ – QKĐ I went out after it stopped raining. Bình thường
QKĐ – QKHT I went out after it had stopped raining. Nhấn mạnh hơn

📌 D. Tương lai đơn – Hiện tại đơn

Công thức:

S + will + V + after + S + V(s/es)

Ví dụ:

  1. I will go home after I finish work.
    • (Tôi sẽ về nhà sau khi hoàn thành công việc)
  2. After the movie ends, we will have dinner.
    • (Sau khi phim kết thúc, chúng ta sẽ ăn tối)
  3. She will call you after she arrives.
    • (Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau khi cô ấy đến)
  4. After I get home, I will take a rest.
    • (Sau khi về nhà, tôi sẽ nghỉ ngơi)

⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG:

Mệnh đề sau “after” dùng hiện tại đơn thay cho tương lai đơn.

Sai:

  • ❌ I will go home after I will finish work.

Đúng:

  • I will go home after I finish work.

3. After ở đầu câu vs giữa câu

📌 After ở giữa câu:

Đặc điểm:

  • Không cần dấu phẩy
  • Mệnh đề chính đứng trước

Ví dụ:

  • I went home after I finished work.
  • She felt happy after she passed the exam.
  • We had dinner after we arrived.

📌 After ở đầu câu:

Đặc điểm:

  • CÓ dấu phẩy sau mệnh đề After
  • Mệnh đề After đứng trước

Ví dụ:

  • After I finished work, I went home.
  • After she passed the exam, she felt happy.
  • After we arrived, we had dinner.

Bảng so sánh:

Vị trí Dấu phẩy Ví dụ
Giữa câu ❌ Không I went out after it stopped raining.
Đầu câu ✅ Có After it stopped raining, I went out.

IV. BEFORE/AFTER + V-ING (LÀM GIỚI TỪ)

1. Cấu trúc Before/After + V-ing

Khi BEFORE và AFTER làm giới từ, chúng có thể đứng trước động từ thêm -ing (gerund).

📌 Công thức 1:

Before/After + V-ing, S + V

📌 Công thức 2:

S + V + before/after + V-ing

⚠️ Điều kiện quan trọng: Hai mệnh đề phải có CÙNG CHỦ NGỮ

2. Cách chuyển đổi từ mệnh đề sang V-ing

Quy trình chuyển đổi:

  1. Kiểm tra hai mệnh đề có cùng chủ ngữ không
  2. Giữ lại chủ ngữ của mệnh đề chính
  3. Bỏ chủ ngữ của mệnh đề phụ
  4. Chuyển động từ sang dạng V-ing

Ví dụ chuyển đổi:

Câu gốc:

  • Before I eat, I wash my hands.

Chuyển sang V-ing:

  • Before eating, I wash my hands.
    • (Trước khi ăn, tôi rửa tay)

Câu gốc:

  • I wash my hands after I use the bathroom.

Chuyển sang V-ing:

  • I wash my hands after using the bathroom.
    • (Tôi rửa tay sau khi sử dụng phòng vệ sinh)

3. Ví dụ với Before + V-ing

Công thức:

Before + V-ing, S + V

Ví dụ chi tiết:

  1. Before going to bed, I brush my teeth.
    • (Trước khi đi ngủ, tôi đánh răng)
  2. Before leaving the house, he checked the door.
    • (Trước khi rời khỏi nhà, anh ấy kiểm tra cửa)
  3. I always eat breakfast before going to work.
    • (Tôi luôn ăn sáng trước khi đi làm)
  4. Before starting the exam, read the instructions carefully.
    • (Trước khi bắt đầu bài thi, hãy đọc kỹ hướng dẫn)
  5. She washes her face before applying makeup.
    • (Cô ấy rửa mặt trước khi trang điểm)

4. Ví dụ với After + V-ing

Công thức:

After + V-ing, S + V

Ví dụ chi tiết:

  1. After eating dinner, I watch TV.
    • (Sau khi ăn tối, tôi xem TV)
  2. After finishing my homework, I went to bed.
    • (Sau khi hoàn thành bài tập, tôi đi ngủ)
  3. She felt tired after running 5km.
    • (Cô ấy cảm thấy mệt sau khi chạy 5km)
  4. After graduating, he got a good job.
    • (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy có được việc làm tốt)
  5. We went home after watching the movie.
    • (Chúng tôi về nhà sau khi xem phim)

5. Lưu ý quan trọng khi dùng V-ing

⚠️ CHỈ dùng V-ing khi:

  • Hai mệnh đề có CÙNG CHỦ NGỮ
  • Muốn rút gọn câu cho ngắn gọn hơn

Ví dụ ĐÚNG (cùng chủ ngữ “I”):

  • Before going to bed, I brush my teeth.
    • (Cả hai hành động đều do “I” thực hiện)

Ví dụ SAI (khác chủ ngữ):

  • Before eating dinner, my mom came home.
    • (Người ăn tối là “I”, người về nhà là “my mom”)

PHẢI VIẾT:

  • Before I ate dinner, my mom came home.
  • My mom came home before I ate dinner.

Bảng tóm tắt:

Điều kiện Có thể dùng V-ing? Ví dụ
Cùng chủ ngữ ✅ CÓ Before eating, I wash hands.
Khác chủ ngữ ❌ KHÔNG Before I eat, mom cooks.

6. So sánh các cách diễn đạt

Cùng một ý nghĩa, ba cách viết:

Cách 1: Hai mệnh đề đầy đủ

  • Before I go to work, I eat breakfast.

Cách 2: Rút gọn với V-ing

  • Before going to work, I eat breakfast.

Cách 3: Đổi vị trí

  • I eat breakfast before going to work.

Cả ba cách đều đúng ngữ pháp và có cùng nghĩa!

V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP

A. Before/After làm liên từ

Thì Công thức với Before Công thức với After
Hiện tại đơn S + V(s/es) + before + S + V(s/es) S + V(s/es) + after + S + V(s/es)
Quá khứ đơn S + V2 + before + S + V2 S + V2 + after + S + V2
QKHT + QKĐ S + had V3 + before + S + V2 S + V2 + after + S + had V3
Tương lai S + will V + before + S + V(s/es) S + will V + after + S + V(s/es)

Lưu ý: Trong cột tương lai, mệnh đề sau before/after dùng hiện tại đơn, KHÔNG dùng “will”!

B. Before/After làm giới từ

Công thức Ví dụ Before Ví dụ After
Before/After + N Before dinner After class
Before/After + V-ing Before eating After finishing

Điều kiện: Chỉ dùng V-ing khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ.

C. Quy tắc thì với Before/After trong quá khứ

Với Before:

[Hành động TRƯỚC]  before  [Hành động SAU]
         ↓                         ↓
   Had V3 hoặc V2                 V2

Ví dụ:

  • I had eaten before she arrived. (nhấn mạnh)
  • I ate before she arrived. (bình thường)

Với After:

[Hành động SAU]  after  [Hành động TRƯỚC]
        ↓                      ↓
       V2                Had V3 hoặc V2

Ví dụ:

  • I ate after she had arrived. (nhấn mạnh)
  • I ate after she arrived. (bình thường)

D. Bảng tra cứu nhanh về vị trí và dấu phẩy

Vị trí Before After Dấu phẩy
Giữa câu I eat before I go out I go out after I eat ❌ Không cần
Đầu câu Before I go out, I eat After I eat, I go out ✅ Phải có
+ V-ing Before eating, I wash hands After eating, I watch TV ✅ Phải có
+ Noun before dinner after class

VI. SO SÁNH BEFORE VÀ AFTER

1. Điểm giống nhau

Tiêu chí Before After
Vai trò Liên từ / Giới từ Liên từ / Giới từ
Chức năng Chỉ thời gian Chỉ thời gian
Dùng với S + V / V-ing / Noun S + V / V-ing / Noun
Dấu phẩy Có nếu ở đầu câu Có nếu ở đầu câu
Thì động từ Theo quy tắc chung Theo quy tắc chung
Không dùng will Sau before (trong mệnh đề thời gian) Sau after (trong mệnh đề thời gian)

2. Điểm khác nhau

Tiêu chí BEFORE AFTER
Nghĩa Trước khi Sau khi
Thứ tự [Trước] before [Sau] [Sau] after [Trước]
Với QKHT Had V3 + before + V2 V2 + after + had V3
Logic Hành động trước before hành động sau Hành động sau after hành động trước

3. Ví dụ đối chiếu

A. Với quá khứ hoàn thành:

Before:

  • I had eaten before she arrived.
    • (Tôi đã ăn trước khi cô ấy đến)
    • Hành động ăn xảy ra trước → dùng QKHT

After:

  • I ate after she had arrived.
    • (Tôi ăn sau khi cô ấy đã đến)
    • Hành động đến xảy ra trước → dùng QKHT

B. Cùng ý nghĩa, khác cách diễn đạt:

Hai câu sau có cùng nghĩa:

  • I finished homework before I went to bed.
  • I went to bed after I finished homework.

Giải thích:

  • Câu 1: Hoàn thành bài tập TRƯỚC, đi ngủ SAU
  • Câu 2: Đi ngủ SAU, hoàn thành bài tập TRƯỚC

C. Sơ đồ thứ tự thời gian:

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━> Thời gian

   [Finish homework]  →  [Go to bed]
         (trước)            (sau)
            ↓                 ↓
       BEFORE →          ← AFTER

Với Before:

  • I finished homework before I went to bed.
    • (Finish trước → before → Go to bed sau)

Với After:

  • I went to bed after I finished homework.
    • (Go to bed sau → after → Finish trước)

VII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ thì động từ

Quy tắc vàng số 1: Không dùng WILL sau before/after

Trong các mệnh đề chỉ thời gian (time clauses), ta KHÔNG dùng “will” mà dùng hiện tại đơn thay thế.

Áp dụng cho: before, after, when, until, as soon as, while…

Ví dụ SAI:

  • ❌ I will call you before I will leave.
  • ❌ After she will arrive, we will start.

Ví dụ ĐÚNG:

  • I will call you before I leave.
  • After she arrives, we will start.

Quy tắc vàng số 2: Với quá khứ

Before/After đã chỉ rõ thứ tự → Có thể dùng quá khứ đơn cho cả hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • She left before I arrived. (cả hai đều quá khứ đơn)

Muốn nhấn mạnh hơn → Dùng quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước.

Ví dụ:

  • She had left before I arrived. (nhấn mạnh “đã rời đi”)

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Dùng will sau before/after

Sai:

  • Before I will finish, I will call you. ❌
  • After she will come, we will eat. ❌

Đúng:

  • Before I finish, I will call you.
  • After she comes, we will eat.

Giải thích: Trong mệnh đề thời gian, dùng hiện tại đơn thay cho tương lai.

SAI LẦM 2: Dùng V-ing khi hai chủ ngữ khác nhau

Sai:

  • Before eating, my mom came. ❌
    • (Người ăn là “I”, người đến là “my mom”)

Đúng:

  • Before I ate, my mom came.
  • Before my mom came, I ate.

Quy tắc: Chỉ rút gọn thành V-ing khi cùng chủ ngữ.

SAI LẦM 3: Quên dấu phẩy khi before/after ở đầu câu

Sai:

  • Before I go to bed I brush my teeth. ❌
  • After she left we cleaned the house. ❌

Đúng:

  • Before I go to bed**,** I brush my teeth.
  • After she left**,** we cleaned the house.

Quy tắc: Before/After ở đầu câu → phải có dấu phẩy.

SAI LẦM 4: Nhầm lẫn thứ tự với QKHT

Sai:

  • I had arrived before she left. ❌
    • (Logic sai: “arrived” xảy ra sau “left”)

Đúng:

  • I arrived after she had left.
  • She had left before I arrived.

Nhớ: Hành động xảy ra trước → dùng QKHT (had + V3)

3. Lưu ý quan trọng

To V hay V-ing?

Sau before/after làm giới từ: Dùng V-ING, không dùng “to V”

Sai:

  • ❌ Before to eat, I wash hands.
  • ❌ After to finish, I rest.

Đúng:

  • Before eating, I wash hands.
  • After finishing, I rest.

Thứ tự hợp lý

Before: [Hành động TRƯỚC] before [Hành động SAU]

  • I eat before I go out.

After: [Hành động SAU] after [Hành động TRƯỚC]

  • I go out after I eat.

Cách kiểm tra nhanh

Để kiểm tra câu đúng hay sai:

  1. Xác định hành động nào xảy ra trước
  2. Hành động trước → có thể dùng QKHT
  3. Hành động sau → dùng QKĐ
  4. Kiểm tra dấu phẩy nếu before/after ở đầu câu

VIII. BÀI TẬP MẪU

Bài tập 1: Chọn thì đúng

Đề bài: Chia động từ trong ngoặc

I _____ (finish) my homework before I _____ (go) to bed.

Đáp án:

  • Cách 1 (bình thường): finished / went (cả hai đều quá khứ đơn)
  • Cách 2 (nhấn mạnh): had finished / went (QKHT + QKĐ)

Giải thích: Before đã chỉ rõ thứ tự nên có thể dùng QKĐ cho cả hai, hoặc QKHT cho hành động trước để nhấn mạnh.

Bài tập 2: Chia động từ (After)

Đề bài: Chia động từ trong ngoặc

After she _____ (leave), I _____ (start) cleaning.

Đáp án:

  • Cách 1: After she left, I started cleaning.
  • Cách 2: After she had left, I started cleaning.

Giải thích: Hành động “leave” xảy ra trước, có thể dùng QKHT để nhấn mạnh.

Bài tập 3: Rút gọn câu với V-ing

Đề bài: Rút gọn câu sau bằng cách dùng V-ing

Before I went out, I locked the door.

Đáp án: Before going out, I locked the door.

Giải thích: Cùng chủ ngữ “I” nên có thể rút gọn mệnh đề trước thành V-ing.

Bài tập 4: Sửa lỗi sai

Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong câu sau

Before I will eat, I will wash my hands. ❌

Đáp án: Before I eat, I will wash my hands. ✅

Giải thích: Trong mệnh đề thời gian sau “before”, dùng hiện tại đơn thay cho tương lai, không dùng “will”.

Bài tập 5: Hoàn thành câu

Đề bài: Điền “before” hoặc “after” vào chỗ trống

I always have breakfast _____ I go to school.

Đáp án: I always have breakfast before I go to school.

Giải thích: Ăn sáng trước, đi học sau → dùng “before”

Bài tập 6: Viết lại câu

Đề bài: Viết lại câu sau bằng cách dùng “after”

I finished dinner. Then I watched TV.

Đáp án:

  • Cách 1: I watched TV after I finished dinner.
  • Cách 2: After I finished dinner, I watched TV.
  • Cách 3: After finishing dinner, I watched TV.

Giải thích: Cả ba cách đều đúng và có cùng nghĩa.

Bài tập 7: Chọn đúng/sai

Đề bài: Câu nào đúng?

A. After eating, my mom came home. ❌ B. After I ate, my mom came home. ✅

Đáp án: B đúng

Giải thích: Câu A sai vì hai chủ ngữ khác nhau (I và my mom) không thể rút gọn thành V-ing.

IX. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về Before và After:

Before/After làm liên từ:

  • Nối hai mệnh đề có chủ ngữ và động từ
  • Chỉ thứ tự thời gian rõ ràng

Before/After làm giới từ:

  • Đi với danh từ hoặc V-ing
  • Chỉ dùng V-ing khi cùng chủ ngữ

Các thì động từ:

  • Hiện tại đơn (thói quen)
  • Quá khứ đơn (sự kiện quá khứ)
  • Quá khứ hoàn thành (nhấn mạnh)
  • Tương lai đơn (dùng hiện tại đơn thay will)

Quy tắc đặc biệt:

  • KHÔNG dùng will sau before/after trong mệnh đề thời gian
  • Dùng hiện tại đơn thay thế

Quy tắc vàng cần nhớ

📌 Quy tắc 1: Hành động trước → có thể dùng quá khứ hoàn thành (had + V3)

📌 Quy tắc 2: Hành động sau → dùng quá khứ đơn (V2/ed)

📌 Quy tắc 3: Rút gọn thành V-ing → phải cùng chủ ngữ

📌 Quy tắc 4: Before/After ở đầu câu → có dấu phẩy

📌 Quy tắc 5: Trong mệnh đề thời gian → KHÔNG dùng will, dùng hiện tại đơn

Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân