Câu hỏi đuôi (TAG QUESTIONS) : Lý thuyết, cách trả lời, trường hợp đặc biệt

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. GIỚI THIỆU VỀ CÂU HỎI ĐUÔI

1. Câu hỏi đuôi là gì?

Định nghĩa: Câu hỏi đuôi (Tag Questions hoặc Question Tags) là câu hỏi ngắn được đặt ở cuối câu để xác nhận thông tin, tìm kiếm sự đồng ý hoặc bắt đầu cuộc trò chuyện.

Tiếng Anh: Tag Questions / Question Tags

Cấu trúc chung:

Câu chính (Statement), + câu hỏi đuôi (Tag)?

Ví dụ minh họa:

  • You like coffee, don’t you? (Bạn thích cà phê phải không?)
  • She is beautiful, isn’t she? (Cô ấy đẹp phải không?)
  • They can swim, can’t they? (Họ biết bơi phải không?)
  • He doesn’t smoke, does he? (Anh ấy không hút thuốc phải không?)

2. Mục đích sử dụng

Câu hỏi đuôi được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:

a) Xác nhận thông tin:

  • You’re from Vietnam, aren’t you? (Xác nhận quốc tịch)
  • The meeting is at 3pm, isn’t it? (Xác nhận thời gian)

b) Tìm kiếm sự đồng ý:

  • It’s a beautiful day, isn’t it? (Tìm sự đồng tình)
  • That was a great movie, wasn’t it? (Mong người khác đồng ý)

c) Làm mềm câu nói, lịch sự hơn:

  • You could help me, couldn’t you? (Lịch sự hơn “Help me!”)
  • You’ll be there, won’t you? (Mềm mỏng hơn “Be there!”)

d) Bắt đầu cuộc trò chuyện:

  • Nice weather today, isn’t it? (Mở đầu trò chuyện)
  • You work here, don’t you? (Khởi đầu giao tiếp)

3. Cấu trúc cơ bản

Nguyên tắc quan trọng nhất:

Câu khẳng định (+), + câu hỏi đuôi phủ định (-)?
Câu phủ định (-), + câu hỏi đuôi khẳng định (+)?

Ví dụ minh họa:

Câu khẳng định → Đuôi phủ định:

  • (+) He is tall, (-) isn’t he?
  • (+) They can dance, (-) can’t they?
  • (+) She likes coffee, (-) doesn’t she?

Câu phủ định → Đuôi khẳng định:

  • (-) She doesn’t like tea, (+) does she?
  • (-) They aren’t ready, (+) are they?
  • (-) He can’t swim, (+) can he?

4. Nguyên tắc vàng

🔑 NGUYÊN TẮC “TRÁI NGƯỢC”:

  • Câu chính khẳng định → câu hỏi đuôi phủ định
  • Câu chính phủ định → câu hỏi đuôi khẳng định

Sơ đồ ghi nhớ:

     KHẲNG ĐỊNH (+)  →  PHỦ ĐỊNH (-)
     PHỦ ĐỊNH (-)    →  KHẲNG ĐỊNH (+)

Lưu ý quan trọng:

  • Câu hỏi đuôi luôn ở dạng rút gọn (contraction)
  • Câu hỏi đuôi luôn sử dụng đại từ (pronoun)
  • Phải có dấu phẩy (,) giữa câu chính và câu hỏi đuôi

II. QUY TẮC CƠ BẢN

1. Quy tắc 1: Khẳng định → Phủ định

Công thức: $$\text{Câu khẳng định (+), + trợ động từ + not + đại từ?}$$

Cấu trúc câu hỏi đuôi: trợ động từ + n’t + đại từ?

Bảng ví dụ chi tiết:

Câu chính (khẳng định) Câu hỏi đuôi (phủ định) Dịch nghĩa
You are happy, aren’t you? Bạn vui phải không?
She is a teacher, isn’t she? Cô ấy là giáo viên phải không?
They can swim, can’t they? Họ biết bơi phải không?
He has finished, hasn’t he? Anh ấy đã hoàn thành phải không?
We will go, won’t we? Chúng ta sẽ đi phải không?
You should try, shouldn’t you? Bạn nên thử phải không?
They were late, weren’t they? Họ đến muộn phải không?

Giải thích:

  • Câu chính khẳng định → lấy trợ động từ + not (rút gọn) + đại từ
  • Aren’t = are not, isn’t = is not, can’t = cannot, won’t = will not

2. Quy tắc 2: Phủ định → Khẳng định

Công thức: $$\text{Câu phủ định (-), + trợ động từ + đại từ?}$$

Cấu trúc câu hỏi đuôi: trợ động từ + đại từ? (không có n’t)

Bảng ví dụ chi tiết:

Câu chính (phủ định) Câu hỏi đuôi (khẳng định) Dịch nghĩa
You aren’t happy, are you? Bạn không vui phải không?
She isn’t a teacher, is she? Cô ấy không phải giáo viên phải không?
They can’t swim, can they? Họ không biết bơi phải không?
He hasn’t finished, has he? Anh ấy chưa hoàn thành phải không?
We won’t go, will we? Chúng ta sẽ không đi phải không?
You shouldn’t worry, should you? Bạn không nên lo phải không?
They weren’t late, were they? Họ không muộn phải không?

Giải thích:

  • Câu chính phủ định (có not/n’t) → đuôi khẳng định (không có not)
  • Chỉ dùng trợ động từ + đại từ

3. Xác định trợ động từ

Đây là bước quan trọng nhất khi làm câu hỏi đuôi!

a) Câu có động từ BE/CAN/WILL/MUST/SHOULD…:

  • Dùng chính động từ đó trong câu hỏi đuôi

Ví dụ:

  • She is tall, isn’t she? (dùng is)
  • They can dance, can’t they? (dùng can)
  • He will come, won’t he? (dùng will)
  • You must go, mustn’t you? (dùng must)
  • We should leave, shouldn’t we? (dùng should)

b) Câu có HAVE trong thì hiện tại hoàn thành:

  • Dùng HAVE/HAS

Ví dụ:

  • He has gone, hasn’t he? (thì hiện tại hoàn thành)
  • They have finished, haven’t they?
  • She hasn’t arrived, has she?

c) Thì hiện tại đơn/quá khứ đơn với động từ thường:

  • Dùng DO/DOES/DID

Hiện tại đơn:

  • You like tea, don’t you? (dùng do)
  • She likes coffee, doesn’t she? (dùng does với ngôi thứ 3 số ít)
  • They work here, don’t they? (dùng do)

Quá khứ đơn:

  • You went home, didn’t you? (dùng did)
  • She called me, didn’t she? (dùng did)
  • They finished early, didn’t they? (dùng did)

Lưu ý quan trọng:

  • Với hiện tại đơn: dùng do (I/you/we/they) hoặc does (he/she/it)
  • Với quá khứ đơn: luôn dùng did cho tất cả các ngôi
  • Không dùng động từ chính trong câu hỏi đuôi!

4. Đổi đại từ

Quy tắc: Đại từ trong câu hỏi đuôi phải tương ứng với chủ ngữ của câu chính.

Bảng chuyển đổi đại từ:

Chủ ngữ câu chính Đại từ trong câu hỏi đuôi Ví dụ
I I (trường hợp đặc biệt) I’m right, aren’t I?
You you You like it, don’t you?
He he He is tall, isn’t he?
She she She can swim, can’t she?
It it It works, doesn’t it?
We we We should go, shouldn’t we?
They they They are here, aren’t they?
This/That it This is nice, isn’t it?
These/Those they Those are yours, aren’t they?
Everyone/Someone they Everyone knows, don’t they?
Everything/Something it Everything’s OK, isn’t it?

Ví dụ chi tiết:

Với tên riêng:

  • Tom is here, isn’t he? (Tom → he)
  • Mary likes music, doesn’t she? (Mary → she)
  • The students are ready, aren’t they? (students → they)

Với danh từ chỉ vật:

  • The book is good, isn’t it? (book → it)
  • The books are new, aren’t they? (books → they)

Với đại từ bất định:

  • Everyone knows, don’t they? (everyone → they)
  • Someone called, didn’t they? (someone → they)
  • Nobody came, did they? (nobody → they)
  • Everything is fine, isn’t it? (everything → it)
  • Nothing happened, did it? (nothing → it)

III. CÂU HỎI ĐUÔI THEO THÌ

1. Hiện tại đơn (Present Simple)

a) Với động từ BE:

Khẳng định:

  • (+) You are ready, aren’t you? (Bạn sẵn sàng phải không?)
  • (+) He is a doctor, isn’t he? (Anh ấy là bác sĩ phải không?)
  • (+) They are students, aren’t they? (Họ là học sinh phải không?)

Phủ định:

  • (-) She isn’t busy, is she? (Cô ấy không bận phải không?)
  • (-) We aren’t late, are we? (Chúng ta không muộn phải không?)
  • (-) It isn’t expensive, is it? (Nó không đắt phải không?)

b) Với động từ thường:

Khẳng định:

  • (+) He likes music, doesn’t he? (Anh ấy thích nhạc phải không?)
  • (+) You work here, don’t you? (Bạn làm việc ở đây phải không?)
  • (+) She speaks English, doesn’t she? (Cô ấy nói tiếng Anh phải không?)

Phủ định:

  • (-) They don’t work here, do they? (Họ không làm ở đây phải không?)
  • (-) She doesn’t like tea, does she? (Cô ấy không thích trà phải không?)
  • (-) You don’t know him, do you? (Bạn không biết anh ấy phải không?)

2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Khẳng định:

  • (+) You are reading, aren’t you? (Bạn đang đọc phải không?)
  • (+) She is studying, isn’t she? (Cô ấy đang học phải không?)
  • (+) They are working, aren’t they? (Họ đang làm việc phải không?)

Phủ định:

  • (-) She isn’t studying, is she? (Cô ấy không đang học phải không?)
  • (-) You aren’t listening, are you? (Bạn không đang nghe phải không?)
  • (-) They aren’t sleeping, are they? (Họ không đang ngủ phải không?)

3. Quá khứ đơn (Past Simple)

a) Với động từ BE:

Khẳng định:

  • (+) He was late, wasn’t he? (Anh ấy muộn phải không?)
  • (+) You were there, weren’t you? (Bạn có ở đó phải không?)
  • (+) It was fun, wasn’t it? (Nó vui phải không?)

Phủ định:

  • (-) They weren’t there, were they? (Họ không ở đó phải không?)
  • (-) She wasn’t happy, was she? (Cô ấy không vui phải không?)
  • (-) You weren’t late, were you? (Bạn không muộn phải không?)

b) Với động từ thường:

Khẳng định:

  • (+) You went home, didn’t you? (Bạn về nhà phải không?)
  • (+) She called me, didn’t she? (Cô ấy gọi tôi phải không?)
  • (+) They finished early, didn’t they? (Họ hoàn thành sớm phải không?)

Phủ định:

  • (-) She didn’t call, did she? (Cô ấy không gọi phải không?)
  • (-) You didn’t go, did you? (Bạn không đi phải không?)
  • (-) They didn’t come, did they? (Họ không đến phải không?)

4. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Khẳng định:

  • (+) You have finished, haven’t you? (Bạn đã hoàn thành phải không?)
  • (+) She has arrived, hasn’t she? (Cô ấy đã đến phải không?)
  • (+) They have left, haven’t they? (Họ đã rời đi phải không?)

Phủ định:

  • (-) She hasn’t arrived, has she? (Cô ấy chưa đến phải không?)
  • (-) You haven’t finished, have you? (Bạn chưa xong phải không?)
  • (-) They haven’t called, have they? (Họ chưa gọi phải không?)

5. Tương lai (Future)

a) Với WILL:

Khẳng định:

  • (+) They will come, won’t they? (Họ sẽ đến phải không?)
  • (+) She will help, won’t she? (Cô ấy sẽ giúp phải không?)
  • (+) You will be there, won’t you? (Bạn sẽ có mặt phải không?)

Phủ định:

  • (-) He won’t go, will he? (Anh ấy sẽ không đi phải không?)
  • (-) They won’t come, will they? (Họ sẽ không đến phải không?)
  • (-) She won’t help, will she? (Cô ấy sẽ không giúp phải không?)

b) Với BE GOING TO:

Khẳng định:

  • (+) You are going to study, aren’t you? (Bạn sắp học phải không?)
  • (+) She is going to leave, isn’t she? (Cô ấy sắp đi phải không?)
  • (+) They are going to help, aren’t they? (Họ sắp giúp phải không?)

Phủ định:

  • (-) She isn’t going to leave, is she? (Cô ấy không đi phải không?)
  • (-) You aren’t going to study, are you? (Bạn không học phải không?)
  • (-) They aren’t going to come, are they? (Họ không đến phải không?)

6. Modal verbs (Động từ khuyết thiếu)

Bảng tổng hợp:

Modal Khẳng định Phủ định
can He can swim, can’t he? He can’t swim, can he?
could She could help, couldn’t she? She couldn’t help, could she?
may It may rain, mayn’t it? It may not rain, may it?
might They might come, mightn’t they? They might not come, might they?
must We must go, mustn’t we? We mustn’t go, must we?
should You should try, shouldn’t you? You shouldn’t worry, should you?
would They would help, wouldn’t they? They wouldn’t help, would they?

Lưu ý:

  • May not thường dùng dạng đầy đủ hơn là mayn’t (ít gặp)
  • Các modal khác đều có thể rút gọn với not

IV. CÂU HỎI ĐUÔI ĐẶC BIỆT

1. Câu hỏi đuôi với I AM

⚠️ ĐÂY LÀ TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT NHẤT CẦN GHI NHỚ!

Quy tắc: $$\text{I am …, } \textbf{aren’t I?}$$

KHÔNG BAO GIỜ dùng: amn’t I (không tồn tại trong tiếng Anh!)

Ví dụ đúng:

  • I am right, aren’t I? (Tôi đúng phải không?)
  • I am late, aren’t I? (Tôi muộn phải không?)
  • I am invited, aren’t I? (Tôi được mời phải không?)
  • I am the winner, aren’t I? (Tôi là người thắng phải không?)

Ví dụ sai:

  • ~~I am right, am I not?~~ (Quá trang trọng, cổ điển, ít dùng)
  • ~~I am right, amn’t I?~~ (Không tồn tại!)
  • ~~I am right, am I?~~ (Sai ngữ pháp!)

Lưu ý quan trọng:

  • Chỉ áp dụng với câu khẳng định “I am”
  • Với phủ định “I’m not” → dùng am I?
    • I’m not late, am I? (Tôi không muộn phải không?)

2. Câu mệnh lệnh (Imperatives)

a) Mệnh lệnh thông thường:

Công thức: $$\text{Mệnh lệnh, } \textbf{will you?}$$

Ví dụ:

  • Close the door, will you? (Đóng cửa lại nhé!)
  • Open the window, will you? (Mở cửa sổ nhé!)
  • Turn off the light, will you? (Tắt đèn nhé!)
  • Pass me the salt, will you? (Đưa tôi muối nhé!)
  • Don’t be late, will you? (Đừng muộn nhé!)
  • Don’t forget, will you? (Đừng quên nhé!)

Giải thích: “Will you” làm câu mệnh lệnh mềm mỏng, lịch sự hơn.

b) Mệnh lệnh với LET’S:

Công thức: $$\text{Let’s …, } \textbf{shall we?}$$

Ví dụ:

  • Let’s go, shall we? (Chúng ta đi nhé!)
  • Let’s have lunch, shall we? (Chúng ta ăn trưa nhé!)
  • Let’s start, shall we? (Chúng ta bắt đầu nhé!)
  • Let’s take a break, shall we? (Chúng ta nghỉ ngơi nhé!)
  • Let’s not argue, shall we? (Chúng ta đừng cãi nhau nhé!)

Lưu ý:

  • Chỉ dùng shall we với “Let’s”
  • Không dùng “will we” ❌

c) Lời mời lịch sự, khuyên nhủ:

Công thức: $$\text{Mệnh lệnh, } \textbf{won’t you?}$$

Ví dụ:

  • Have some tea, won’t you? (Uống trà nhé! – lịch sự)
  • Take a seat, won’t you? (Mời ngồi! – lịch sự)
  • Come in, won’t you? (Mời vào! – lịch sự)

Giải thích: “Won’t you” lịch sự hơn “will you”, thể hiện sự mời mọc, quan tâm.

3. Câu có từ phủ định ẩn

Các từ mang nghĩa phủ định:

  • never (không bao giờ)
  • seldom (hiếm khi)
  • rarely (hiếm khi)
  • hardly (hầu như không)
  • scarcely (hầu như không)
  • barely (chỉ vừa đủ)
  • little (rất ít)
  • few (rất ít)
  • no, none (không có)
  • nobody (không ai)
  • nothing (không gì)
  • nowhere (không nơi nào)

⚠️ QUY TẮC QUAN TRỌNG: Câu có từ phủ định ẩn → coi như câu phủ định → câu hỏi đuôi khẳng định

Bảng ví dụ:

Câu chính (có từ phủ định ẩn) Câu hỏi đuôi (khẳng định)
He never smokes, does he? (KHÔNG phải doesn’t!)
She rarely cooks, does she?
They hardly study, do they?
You seldom go out, do you?
There’s nothing here, is there?
Nobody came, did they?
He has little money, does he?
They have few friends, do they?
She goes nowhere, does she?

Lưu ý cực kỳ quan trọng:

  • Câu đã có từ phủ định → đuôi KHÔNG thêm “not” nữa
  • He never smokes, does he? (ĐÚNG)
  • ~~He never smokes, doesn’t he?~~ (SAI!)

4. Câu có chủ ngữ đặc biệt

a) This/That → it:

  • This is nice, isn’t it? (Cái này đẹp phải không?)
  • That was fun, wasn’t it? (Cái đó vui phải không?)
  • This looks good, doesn’t it? (Cái này trông ngon phải không?)
  • That seems expensive, doesn’t it? (Cái đó có vẻ đắt phải không?)

b) These/Those → they:

  • These are yours, aren’t they? (Những cái này của bạn phải không?)
  • Those were expensive, weren’t they? (Những cái đó đắt phải không?)
  • These look nice, don’t they? (Những cái này đẹp phải không?)
  • Those taste good, don’t they? (Những cái đó ngon phải không?)

c) There is/are:

  • There is a book, isn’t there? (Có một cuốn sách phải không?)
  • There are students, aren’t there? (Có học sinh phải không?)
  • There was a problem, wasn’t there? (Có vấn đề phải không?)
  • There were people, weren’t there? (Có người phải không?)

Lưu ý: Dùng “there” trong câu hỏi đuôi, không đổi thành “it” hay “they”

d) Everyone/Someone/Anyone/No one → they:

  • Everyone is ready, aren’t they? (Mọi người sẵn sàng phải không?)
  • Someone called, didn’t they? (Ai đó đã gọi phải không?)
  • Anyone can do it, can’t they? (Ai cũng làm được phải không?)
  • Nobody knows, do they? (Không ai biết phải không?)
  • No one came, did they? (Không ai đến phải không?)

Giải thích: Mặc dù everyone/someone là số ít nhưng trong câu hỏi đuôi dùng “they” (số nhiều)

e) Everything/Something/Nothing/Anything → it:

  • Everything is OK, isn’t it? (Mọi thứ ổn phải không?)
  • Something happened, didn’t it? (Có chuyện gì đó xảy ra phải không?)
  • Nothing matters, does it? (Không gì quan trọng phải không?)
  • Anything is possible, isn’t it? (Mọi thứ đều có thể phải không?)

5. Câu có HAVE

a) HAVE = sở hữu:

British English:

  • He has a car, hasn’t he? (Anh ấy có xe phải không?)
  • She has a dog, hasn’t she? (Cô ấy có chó phải không?)

American English (Khuyến nghị):

  • He has a car, doesn’t he? (AN TOÀN HƠN)
  • She has a dog, doesn’t she?

Khuyến nghị: Dùng doesn’t/don’t vì an toàn, được chấp nhận rộng rãi

b) HAVE = ăn, uống, làm (động từ thường):

  • She has breakfast, doesn’t she? (Cô ấy ăn sáng phải không?)
  • They have lunch, don’t they? (Họ ăn trưa phải không?)
  • He has a shower, doesn’t he? (Anh ấy tắm phải không?)

c) HAVE trong thì hiện tại hoàn thành:

  • They have finished, haven’t they? (Họ đã xong phải không?)
  • She has gone, hasn’t she? (Cô ấy đã đi phải không?)
  • You have seen it, haven’t you? (Bạn đã xem phải không?)

Quy tắc: Trong thì hiện tại hoàn thành, luôn dùng have/has trong câu hỏi đuôi.

6. Câu với USED TO

Công thức:

  • He used to smoke, didn’t he? (Anh ấy đã từng hút thuốc phải không?)
  • They used to live here, didn’t they? (Họ đã từng sống ở đây phải không?)
  • She used to be a teacher, didn’t she? (Cô ấy đã từng là giáo viên phải không?)

Dạng cũ (ít dùng):

  • ~~He used to smoke, usedn’t he?~~ (Cổ điển, không khuyến khích)
  • ~~He used to smoke, usen’t he?~~ (Rất hiếm)

Khuyến nghị: Luôn dùng didn’t cho đơn giản và an toàn!

7. Câu với NEED/DARE

a) NEED/DARE là modal verb (hiếm gặp):

  • You need go, needn’t you? (Bạn cần đi phải không?)
  • He dare speak, daren’t he? (Anh ấy dám nói phải không?)

b) NEED/DARE là động từ thường (phổ biến):

  • He needs help, doesn’t he? (Anh ấy cần giúp đỡ phải không?)
  • She doesn’t need money, does she? (Cô ấy không cần tiền phải không?)
  • They dare to try, don’t they? (Họ dám thử phải không?)

Khuyến nghị: Coi NEED/DARE như động từ thường và dùng do/does/did để an toàn!

V. CÁCH TRẢ LỜI CÂU HỎI ĐUÔI

1. Nguyên tắc trả lời

🔑 NGUYÊN TẮC QUAN TRỌNG NHẤT:

TRẢ LỜI THEO SỰ THẬT, KHÔNG THEO CÂU HỎI!

  • Nếu sự thật là khẳng định → trả lời Yes
  • Nếu sự thật là phủ định → trả lời No

Không quan tâm câu hỏi khẳng định hay phủ định, chỉ quan tâm SỰ THẬT!

2. Ví dụ cụ thể

Ví dụ 1: Câu hỏi khẳng định

Câu hỏi: You like coffee, don’t you?

Trả lời theo sự thật:

  • Nếu bạn THÍCH cà phê (sự thật khẳng định):
    • Yes, I do.  (Vâng, tôi thích)
  • Nếu bạn KHÔNG THÍCH cà phê (sự thật phủ định):
    • No, I don’t. (Không, tôi không thích)

Ví dụ 2: Câu hỏi phủ định

Câu hỏi: You don’t like tea, do you?

Trả lời theo sự thật:

  • Nếu bạn KHÔNG THÍCH trà (sự thật phủ định – đồng ý với câu hỏi):
    • No, I don’t. (Đúng vậy, tôi không thích)
  • Nếu bạn CÓ THÍCH trà (sự thật khẳng định – không đồng ý):
    • Yes, I do. (Không, tôi có thích mà)

Ví dụ 3: So sánh với tiếng Việt

Câu hỏi: She isn’t a teacher, is she?

Tình huống 1: Cô ấy KHÔNG phải giáo viên (sự thật phủ định)

  • Tiếng Anh: No, she isn’t.
  • Tiếng Việt:Ừ/Vâng, cô ấy không phải.” (dùng “ừ”)

Tình huống 2: Cô ấy LÀ giáo viên (sự thật khẳng định)

  • Tiếng Anh: Yes, she is.
  • Tiếng Việt:Không, cô ấy là giáo viên.” (dùng “không”)

⚠️ LƯU Ý: Cách trả lời tiếng Anh KHÁC tiếng Việt!

  • Tiếng Anh: Dùng Yes/No theo sự thật
  • Tiếng Việt: Dùng Ừ/Không theo việc đồng ý/không đồng ý

3. Lưu ý quan trọng

Nguyên tắc vàng:

Sự thật KHẲNG ĐỊNH (+) → YES
Sự thật PHỦ ĐỊNH (-)    → NO

Không được:

  • Yes, I don’t. (Mâu thuẫn!)
  • No, I do. (Mâu thuẫn!)

Đúng:

  • Yes, I do. (Khẳng định)
  • No, I don’t. (Phủ định)

4. Các cách trả lời đầy đủ

Bảng tổng hợp cách trả lời:

Trợ động từ Trả lời khẳng định Trả lời phủ định
am/is/are Yes, I am / he is / they are No, I’m not / he isn’t / they aren’t
do/does Yes, I do / she does No, I don’t / she doesn’t
did Yes, I did / they did No, I didn’t / they didn’t
can/could Yes, I can / he could No, I can’t / he couldn’t
will/would Yes, I will / she would No, I won’t / she wouldn’t
have/has Yes, I have / he has No, I haven’t / he hasn’t
should Yes, I should / they should No, I shouldn’t / they shouldn’t

Ví dụ chi tiết:

Q: You are a student, aren’t you?

  • A: Yes, I am. / No, I’m not.

Q: She likes music, doesn’t she?

  • A: Yes, she does. / No, she doesn’t.

Q: They went home, didn’t they?

  • A: Yes, they did. / No, they didn’t.

Q: You can swim, can’t you?

  • A: Yes, I can. / No, I can’t.

Q: He will come, won’t he?

  • A: Yes, he will. / No, he won’t.

VI. BẢNG TỔNG HỢP

Bảng công thức theo thì

Thì Câu khẳng định (+) Câu phủ định (-)
Hiện tại đơn (be) You are, aren’t you? You aren’t, are you?
Hiện tại đơn (V) He likes, doesn’t he? He doesn’t like, does he?
Quá khứ đơn (be) She was, wasn’t she? She wasn’t, was she?
Quá khứ đơn (V) They went, didn’t they? They didn’t go, did they?
Hiện tại tiếp diễn You’re working, aren’t you? You aren’t working, are you?
Hiện tại hoàn thành You’ve done, haven’t you? You haven’t done, have you?
Tương lai (will) He’ll come, won’t he? He won’t come, will he?
Tương lai (be going to) She’s going to leave, isn’t she? She isn’t going to leave, is she?

Trường hợp đặc biệt

Trường hợp Câu hỏi đuôi Ví dụ
I am (+) aren’t I? I’m right, aren’t I?
I’m not (-) am I? I’m not late, am I?
Mệnh lệnh will you? Close the door, will you?
Let’s shall we? Let’s go, shall we?
Never/rarely… khẳng định He never comes, does he?
Everyone they Everyone knows, don’t they?
Everything it Everything’s OK, isn’t it?
This/That it This is nice, isn’t it?
These/Those they These are yours, aren’t they?
There is/are there There’s a book, isn’t there?
Nobody/Nothing khẳng định Nobody came, did they?
Used to didn’t He used to smoke, didn’t he?

Quy tắc vàng

KHẲNG ĐỊNH → PHỦ ĐỊNH (+ → -)

PHỦ ĐỊNH → KHẲNG ĐỊNH (- → +)

Trả lời theo sự thật, không theo câu hỏi

I am → aren’t I (trường hợp đặc biệt duy nhất!)

Từ phủ định ẩn → coi như phủ định

VII. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Bài 1: Điền câu hỏi đuôi

Câu 1: You are a student, _____? → aren’t you?

Câu 2: She doesn’t like coffee, _____? → does she?

Câu 3: They went home, _____? → didn’t they?

Câu 4: He can swim, _____? → can’t he?

Câu 5: We won’t be late, _____? → will we?

Câu 6: I’m right, _____? → aren’t I?

Câu 7: Let’s have lunch, _____? → shall we?

Câu 8: Close the window, _____? → will you?

Câu 9: Nothing happened, _____? → did it?

Câu 10: Everyone is here, _____? → aren’t they?

Câu 11: She has finished her work, _____? → hasn’t she?

Câu 12: You were at the party, _____? → weren’t you?

Câu 13: He never tells lies, _____? → does he?

Câu 14: There are some books on the table, _____? → aren’t there?

Câu 15: This is your car, _____? → isn’t it?

Bài 2: Sửa lỗi sai

Câu 1: ~~You are happy, are you?~~ → You are happy, aren’t you?

Câu 2: ~~She doesn’t like tea, doesn’t she?~~ → She doesn’t like tea, does she?

Câu 3: ~~I am late, am I?~~ → I am late, aren’t I?

Câu 4: ~~Let’s go, will we?~~ → Let’s go, shall we?

Câu 5: ~~He never smokes, doesn’t he?~~ → He never smokes, does he?

Câu 6: ~~They can swim, can they?~~ → They can swim, can’t they?

Câu 7: ~~Everyone knows, doesn’t they?~~ → Everyone knows, don’t they?

Câu 8: ~~There’s a book, isn’t it?~~ → There’s a book, isn’t there?

Câu 9: ~~Open the door, shall you?~~ → Open the door, will you?

Câu 10: ~~She has a car, doesn’t she?~~ (Đúng rồi!) → She has a car, doesn’t she? (hoặc hasn’t she – UK)

Bài 3: Trả lời câu hỏi

Câu hỏi 1: You like pizza, don’t you?

Trả lời:

  • (Nếu bạn thích) → Yes, I do.
  • (Nếu bạn không thích) → No, I don’t.

Câu hỏi 2: She isn’t a teacher, is she?

Trả lời:

  • (Nếu cô ấy không phải giáo viên) → No, she isn’t.
  • (Nếu cô ấy là giáo viên) → Yes, she is.

Câu hỏi 3: They didn’t go home, did they?

Trả lời:

  • (Nếu họ không về nhà) → No, they didn’t.
  • (Nếu họ có về nhà) → Yes, they did.

Câu hỏi 4: You can’t speak French, can you?

Trả lời:

  • (Nếu bạn không nói được) → No, I can’t.
  • (Nếu bạn nói được) → Yes, I can.

Bài 4: Hoàn thành câu

Câu 1: Your brother is tall, _____? → isn’t he?

Câu 2: They don’t work here, _____? → do they?

Câu 3: She has finished, _____? → hasn’t she?

Câu 4: We should go now, _____? → shouldn’t we?

Câu 5: There’s a problem, _____? → isn’t there?

Câu 6: Nobody called, _____? → did they?

Câu 7: This is your book, _____? → isn’t it?

Câu 8: You’ve been to Paris, _____? → haven’t you?

Câu 9: He rarely exercises, _____? → does he?

Câu 10: I’m not late, _____? → am I?

Câu 11: Let’s not fight, _____? → shall we?

Câu 12: Pass me the pen, _____? → will you?

Câu 13: Something is wrong, _____? → isn’t it?

Câu 14: Those were expensive, _____? → weren’t they?

Câu 15: He used to live here, _____? → didn’t he?

Bài 5: Dịch và viết câu hỏi đuôi

Câu 1: Bạn thích âm nhạc phải không? → You like music, don’t you?

Câu 2: Cô ấy không phải học sinh phải không? → She isn’t a student, is she?

Câu 3: Họ đã đi rồi phải không? → They’ve gone, haven’t they?

Câu 4: Đóng cửa lại nhé! → Close the door, will you?

Câu 5: Chúng ta đi ăn trưa nhé! → Let’s have lunch, shall we?

Câu 6: Anh ấy không bao giờ hút thuốc phải không? → He never smokes, does he?

Câu 7: Mọi người đều biết phải không? → Everyone knows, don’t they?

Câu 8: Không có gì xảy ra phải không? → Nothing happened, did it?

Câu 9: Tôi đúng phải không? → I’m right, aren’t I?

Câu 10: Cái này của bạn phải không? → This is yours, isn’t it?

VIII. LỖI SAI THƯỜNG GẶP

1. Lỗi 1: Không đổi trái ngược

LỖI: You are happy, are you? (Không đổi sang phủ định)

ĐÚNG: You are happy, aren’t you?

Giải thích: Câu chính khẳng định → câu hỏi đuôi phải phủ định!

Ví dụ khác:

  • She likes coffee, does she? → SAI!
  • She likes coffee, doesn’t she? → ĐÚNG!
  • They can swim, can they? → SAI!
  • They can swim, can’t they? → ĐÚNG!

2. Lỗi 2: Nhầm với I AM

LỖI: I am right, am I? (Không đổi sang phủ định)

ĐÚNG: I am right, aren’t I?

Giải thích: Đây là trường hợp đặc biệt duy nhất! “I am” (+) → “aren’t I?” (KHÔNG phải “am I?”)

Các lỗi khác với I AM:

  • I am late, amn’t I? → SAI! (Không tồn tại “amn’t”)
  • I am late, am I not? → Quá trang trọng, cổ điển
  • I am late, aren’t I? → ĐÚNG!

Lưu ý: Với “I’m not” thì dùng “am I?”

  • I’m not late, am I? ✅

3. Lỗi 3: Quên từ phủ định ẩn

LỖI: He never comes, doesn’t he? (Coi “never” như không có)

ĐÚNG: He never comes, does he?

Giải thích: “Never” là từ phủ định ẩn → câu đã phủ định → đuôi khẳng định!

Các ví dụ khác:

  • She rarely cooks, doesn’t she? → SAI!
  • She rarely cooks, does she? → ĐÚNG!
  • They hardly study, don’t they? → SAI!
  • They hardly study, do they? → ĐÚNG!
  • Nobody came, didn’t they? → SAI!
  • Nobody came, did they? → ĐÚNG!

4. Lỗi 4: Nhầm Let’s

LỖI: Let’s go, will we? (Dùng sai will we)

ĐÚNG: Let’s go, shall we?

Giải thích: Với “Let’s” LUÔN dùng “shall we”, không dùng “will we”!

Phân biệt:

  • Let’s go, shall we? (Lời rủ cùng làm)
  • Go home, will you? Mệnh lệnh thông thường)

5. Lỗi 5: Nhầm trả lời

LỖI:

Câu hỏi: You don’t like tea, do you? Trả lời SAI: (Không thích) Yes, I don’t. (Mâu thuẫn!)

ĐÚNG:

Câu hỏi: You don’t like tea, do you? Trả lời ĐÚNG: (Không thích) No, I don’t.

Giải thích: Trả lời theo SỰ THẬT, không theo câu hỏi!

  • Sự thật phủ định → dùng NO
  • Sự thật khẳng định → dùng YES

Ví dụ khác:

  • Q: She isn’t a teacher, is she?
  • A (Không phải giáo viên): No, she isn’t.
  • A (Là giáo viên): Yes, she is.

KHÔNG BAO GIỜ: Yes, she isn’t. / No, she is. → Mâu thuẫn!

6. Lỗi 6: Quên đổi đại từ

LỖI: Your brother is tall, isn’t your brother? (Không đổi thành đại từ)

ĐÚNG: Your brother is tall, isn’t he?

Giải thích: Phải đổi danh từ thành đại từ trong câu hỏi đuôi!

Ví dụ khác:

  • ❌ The book is good, isn’t the book? → SAI!
  • ✅ The book is good, isn’t it? → ĐÚNG!
  • ❌ Mary and Tom are here, aren’t Mary and Tom? → SAI!
  • ✅ Mary and Tom are here, aren’t they? → ĐÚNG!

7. Lỗi 7: Nhầm Everyone/Everything

LỖI:

  • Everyone is ready, isn’t he? (Dùng sai đại từ)
  • Everything is OK, aren’t they? (Dùng sai đại từ)

ĐÚNG:

  • Everyone is ready, aren’t they? (Everyone → they)
  • Everything is OK, isn’t it? (Everything → it)

Quy tắc:

  • Everyone/Someone/Nobody → they
  • Everything/Something/Nothing → it

IX. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về câu hỏi đuôi (Tag Questions):

Quy tắc cơ bản: Trái ngược (+ → -, – → +)

Câu hỏi đuôi theo từng thì: Hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, tương lai, modal verbs

Trường hợp đặc biệt:

  • I am → aren’t I
  • Mệnh lệnh → will you
  • Let’s → shall we
  • Từ phủ định ẩn (never, rarely, hardly…)
  • Everyone → they
  • Everything → it

Cách trả lời đúng: Trả lời theo sự thật, không theo câu hỏi

Bài tập thực hành: 5 bài tập với 60+ câu có đáp án chi tiết

Lỗi sai thường gặp: 7 lỗi phổ biến và cách sửa

Điểm QUAN TRỌNG NHẤT

🔑 3 QUY TẮC VÀNG:

1. TRÁI NGƯỢC:

  • Khẳng định (+) → Phủ định (-)
  • Phủ định (-) → Khẳng định (+)

2. I AM → AREN’T I (Đặc biệt!)

  • I am right, aren’t I? ✅
  • KHÔNG: am I / amn’t I ❌

3. TRẢ LỜI THEO SỰ THẬT

  • Sự thật khẳng định → YES
  • Sự thật phủ định → NO
  • Không quan tâm câu hỏi là gì!

Lời khuyên cuối

Học thuộc công thức cơ bản – Khẳng định/Phủ định trái ngược

Ghi nhớ trường hợp đặc biệt – Đặc biệt là “I am → aren’t I”

Luyện tập thường xuyên – Làm nhiều bài tập để quen

Chú ý từ phủ định ẩn – never, rarely, hardly, nobody, nothing…

Trả lời đúng cách – Theo sự thật, không theo câu hỏi

Đổi đại từ đúng – Everyone → they, Everything → it

Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân