Cấu trúc ALLOW và LET: Allow to V, Let sb V – Phân biệt chi tiết

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ ALLOW VÀ LET

1. Allow và Let nghĩa là gì?

ALLOW /əˈlaʊ/ (động từ)

  • Nghĩa: Cho phép, cho phép ai làm gì
  • Mức độ: Trang trọng, lịch sự, chính thức
  • Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn viết, giao tiếp chính thức, quy định, luật lệ

LET /let/ (động từ)

  • Nghĩa: Để cho, cho phép ai làm gì
  • Mức độ: Thân mật, không trang trọng, đơn giản
  • Ngữ cảnh: Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, với bạn bè, người thân

2. Sự khác biệt cơ bản

Tiêu chí ALLOW LET
Mức độ trang trọng Trang trọng, lịch sự Thân mật, không trang trọng
Ngữ cảnh sử dụng Văn viết, chính thức Giao tiếp thường ngày
Cấu trúc ngữ pháp Allow sb TO V Let sb V (không có TO)
Ví dụ They allow us to leave They let us leave

Ví dụ so sánh cùng tình huống:

Tình huống: Cha mẹ cho con đi chơi

  • ALLOW (trang trọng): My parents allow me to go to the party.
    • (Cha mẹ tôi cho phép tôi đi dự tiệc)
  • LET (thân mật): My parents let me go to the party.
    • (Ba mẹ để tôi đi dự tiệc)

Cả hai câu đều đúng và có nghĩa tương tự, chỉ khác về mức độ trang trọng!

II. CẤU TRÚC ALLOW – CHI TIẾT

1. Cấu trúc cơ bản của ALLOW

📌 Công thức 1: Allow + O + TO V (Quan trọng nhất)

Cấu trúc:

S + allow + O (sb/sth) + TO + V(nguyên mẫu)

Nghĩa: Cho phép ai/cái gì làm gì

Ví dụ:

  • My teacher allows us to use dictionaries in the exam.
    • (Giáo viên cho phép chúng tôi sử dụng từ điển trong bài kiểm tra)
  • They don’t allow visitors to take photos in the museum.
    • (Họ không cho phép khách tham quan chụp ảnh trong bảo tàng)
  • Does your boss allow you to work from home?
    • (Sếp bạn có cho phép bạn làm việc tại nhà không?)
  • The school allows students to leave early on Fridays.
    • (Trường cho phép học sinh về sớm vào các ngày thứ Sáu)

⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG:

  • Luôn luôn có TO trước động từ!
  • O (tân ngữ) thường là người (sb) hoặc vật (sth)
  • Động từ sau TO ở dạng nguyên mẫu (không chia)

📌 Công thức 2: Allow + Ving

Cấu trúc:

S + allow + V-ing

Nghĩa: Cho phép việc gì đó (không chỉ rõ ai làm, nói chung về hành động)

Ví dụ:

  • The school doesn’t allow smoking on campus.
    • (Trường không cho phép hút thuốc trong khuôn viên)
  • We allow parking in this area.
    • (Chúng tôi cho phép đỗ xe ở khu vực này)
  • The museum allows taking photos without flash.
    • (Bảo tàng cho phép chụp ảnh không có đèn flash)
  • This hotel allows bringing pets.
    • (Khách sạn này cho phép mang theo thú cưng)

⚠️ LƯU Ý:

  • Không có tân ngữ (người/vật cụ thể)
  • Chỉ nói về hành động nói chung
  • Thường dùng với quy định, biển báo

So sánh:

  • They allow smoking. (Cho phép việc hút thuốc – nói chung)
  • They allow us to smoke. (Cho phép chúng tôi hút thuốc – cụ thể)

📌 Công thức 3: Be allowed to V (Bị động)

Cấu trúc:

S + BE + allowed + TO + V(nguyên mẫu)

Nghĩa: Được phép làm gì

Ví dụ:

  • Students are allowed to wear casual clothes on Mondays.
    • (Học sinh được phép mặc đồ thường vào các ngày thứ Hai)
  • You are not allowed to enter this area without permission.
    • (Bạn không được phép vào khu vực này nếu không có giấy phép)
  • Am I allowed to use my phone during the test?
    • (Tôi có được phép sử dụng điện thoại trong bài kiểm tra không?)
  • Visitors were allowed to take photos yesterday.
    • (Khách tham quan đã được phép chụp ảnh hôm qua)

Dạng phủ định:

  • not allowed to V = không được phép
  • be not allowed to V = bị cấm

Ví dụ phủ định:

  • We are not allowed to eat in class.
    • (Chúng tôi không được phép ăn trong lớp)
  • They weren’t allowed to leave early.
    • (Họ đã không được phép về sớm)

📌 Công thức 4: Allow for sth

Cấu trúc:

S + allow for + sth (N/V-ing)

Nghĩa: Tính đến, dự phòng cho, dành thời gian/không gian cho

Ví dụ:

  • You should allow for delays when traveling.
    • (Bạn nên tính đến việc chậm trễ khi đi du lịch)
  • Allow for 30 minutes to get to the airport.
    • (Dự tính 30 phút để đến sân bay)
  • We need to allow for unexpected expenses.
    • (Chúng ta cần dự phòng cho các chi phí bất ngờ)
  • The design allows for future expansion.
    • (Thiết kế tính đến việc mở rộng trong tương lai)

2. Bảng tóm tắt cấu trúc ALLOW

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
Allow sb TO V Cho phép ai làm gì They allow us to leave early.
Allow V-ing Cho phép việc gì (chung chung) They allow smoking here.
Be allowed TO V Được phép làm gì (bị động) We are allowed to go out.
Allow for sth Tính đến, dự phòng Allow for traffic jams.

3. Các dạng thì của ALLOW

Thì Công thức Ví dụ
Hiện tại đơn allow(s) sb to V She allows me to go.

They allow parking here.

Quá khứ đơn allowed sb to V They allowed us to stay late.

He allowed me to borrow his car.

Tương lai đơn will allow sb to V I will allow you to try it.

They will allow us to enter.

Hiện tại hoàn thành have/has allowed sb to V He has allowed me to use his office.

They have allowed smoking here before.

Hiện tại tiếp diễn am/is/are allowing sb to V She is allowing us to stay longer.

III. CẤU TRÚC LET – CHI TIẾT

1. Cấu trúc cơ bản của LET

📌 Công thức 1: Let + O + V (nguyên mẫu không TO)

Cấu trúc:

S + let + O (sb/sth) + V(nguyên mẫu không TO)

Nghĩa: Để cho ai làm gì, cho phép ai làm gì

Ví dụ:

  • My parents let me go out with friends.
    • (Bố mẹ để tôi đi chơi với bạn bè)
  • Please let him finish his work.
    • (Hãy để anh ấy hoàn thành công việc)
  • Don’t let the dog run away.
    • (Đừng để con chó chạy mất)
  • She lets her children watch TV after homework.
    • (Cô ấy để con mình xem TV sau khi làm bài tập)
  • Can you let me borrow your pen?
    • (Bạn có thể cho tôi mượn bút không?)

⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:

  • Sau Let KHÔNG BAO GIỜ có TO!
  • Động từ sau let ở dạng nguyên mẫu không TO
  • Đây là lỗi phổ biến nhất!

Ví dụ sai và đúng:

  • SAI: Let me to help you.
  • ĐÚNG: Let me help you.

📌 Công thức 2: Let’s + V (Câu đề nghị)

Cấu trúc:

Let's + V(nguyên mẫu)

Nghĩa: Chúng ta hãy… (dùng để rủ, mời, đề nghị cùng làm gì)

Ví dụ:

  • Let’s go to the cinema tonight!
    • (Chúng ta hãy đi xem phim tối nay!)
  • Let’s study together for the exam.
    • (Chúng ta hãy học cùng nhau cho kỳ thi.)
  • Let’s have lunch at that new restaurant.
    • (Chúng ta hãy ăn trưa ở nhà hàng mới đó.)
  • Let’s play football after school.
    • (Chúng ta hãy chơi bóng đá sau giờ học.)

Dạng phủ định:

Let's not + V

Nghĩa: Chúng ta đừng…

Ví dụ:

  • Let’s not be late for class.
    • (Chúng ta đừng đến lớp muộn.)
  • Let’s not waste time.
    • (Chúng ta đừng lãng phí thời gian.)
  • Let’s not argue about this.
    • (Chúng ta đừng tranh cãi về điều này.)

Cách trả lời:

Đồng ý:

  • Yes, let’s. (Được, chúng ta hãy làm.)
  • OK! / Great! / Sure! / That’s a good idea!

Từ chối:

  • I’m sorry, I can’t. (Xin lỗi, tôi không thể.)
  • Maybe another time. (Có lẽ lần khác.)
  • I’d love to, but… (Tôi rất muốn, nhưng…)

📌 Công thức 3: Let sb/sth do sth (Để cho điều gì xảy ra)

Cấu trúc:

Let + sth + V

Nghĩa: Để cho điều gì đó xảy ra (tự nhiên, không can thiệp)

Ví dụ:

  • Let it rain. (Cứ để mưa đi.)
  • Let the water boil for 5 minutes. (Để nước sôi trong 5 phút.)
  • Let nature take its course. (Để tự nhiên diễn ra.)
  • Let time heal the wound. (Để thời gian chữa lành vết thương.)

2. Bảng tóm tắt cấu trúc LET

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
Let sb V Để cho ai làm gì Let me help you.
Let’s + V Chúng ta hãy… (đề nghị) Let’s go!
Let’s not + V Chúng ta đừng… (phủ định) Let’s not waste time.
Let sth V Để cho cái gì xảy ra Let it rain.

3. Các dạng thì của LET

Thì Công thức Ví dụ
Hiện tại đơn let(s) sb V She lets me use her laptop.

They let us play here.

Quá khứ đơn let sb V They let us leave early yesterday.

My mom let me stay up late.

Tương lai đơn will let sb V I will let you know soon.

She will let us go.

⚠️ LƯU Ý ĐẶC BIỆT:

Động từ LET có 3 dạng giống hệt nhau:

  • Present: let
  • Past: let (không đổi!)
  • Past Participle: let

Ví dụ:

  • Present: I let him go. (Tôi để anh ấy đi)
  • Past: I let him go yesterday. (Tôi đã để anh ấy đi hôm qua)
  • Present Perfect: I have let him go. (Tôi đã từng để anh ấy đi)

IV. PHÂN BIỆT ALLOW VÀ LET

1. Bảng so sánh chi tiết

Tiêu chí ALLOW LET
Cấu trúc chính Allow sb TO V Let sb V (không TO)
Mức độ trang trọng Trang trọng, lịch sự Thân mật, thông thường
Ngữ cảnh sử dụng Văn viết, chính thức, quy định Giao tiếp hàng ngày, thân mật
Dạng bị động Be allowed to V ✓ (phổ biến) Be let to V ✗ (rất hiếm, không dùng)
Với V-ing Allow V-ing ✓ Let V-ing ✗ (không có)
Câu đề nghị ✗ (không có) Let’s + V ✓
Với “for” Allow for sth ✓ ✗ (không có)
Quá khứ allowed (có đổi) let (không đổi)

2. Ví dụ so sánh cùng tình huống

Tình huống 1: Xin phép mượn điện thoại

ALLOW (trang trọng – dùng khi nói với người lạ, sếp, giáo viên):

  • Could you allow me to use your phone, please?
    • (Anh có thể cho phép tôi sử dụng điện thoại của anh được không?)

LET (thân mật – dùng với bạn bè, người thân):

  • Can you let me use your phone?
    • (Bạn cho tôi dùng điện thoại được không?)

Tình huống 2: Cha mẹ cho con đi tiệc

ALLOW (trang trọng):

  • My parents allow me to go to the party.
    • (Cha mẹ tôi cho phép tôi đi dự tiệc)

LET (thân mật):

  • My parents let me go to the party.
    • (Ba mẹ để tôi đi dự tiệc)

Tình huống 3: Quy định về hút thuốc

ALLOW (chính thức – biển báo, quy định):

  • Smoking is not allowed here.
    • (Hút thuốc không được phép ở đây)
  • They don’t allow smoking in the building.
    • (Họ không cho phép hút thuốc trong tòa nhà)

LET (thông thường – nói chuyện):

  • They don’t let you smoke here.
    • (Họ không cho bạn hút thuốc ở đây)

Tình huống 4: Giáo viên cho học sinh về sớm

ALLOW (trang trọng):

  • The teacher allowed us to leave early.
    • (Giáo viên cho phép chúng tôi về sớm)

LET (thân mật):

  • The teacher let us leave early.
    • (Thầy cho chúng tôi về sớm)

3. Khi nào dùng Allow, khi nào dùng Let?

Dùng ALLOW khi:

Văn viết, email chính thức

  • The company allows employees to work remotely.

Nói về quy định, luật lệ, biển báo

  • Smoking is not allowed in public places.

Cần giọng điệu trang trọng, lịch sự

  • Excuse me, do you allow visitors to take photos?

Dùng dạng bị động

  • We are allowed to use dictionaries in the exam.

Không chỉ rõ người, chỉ nói về hành động chung

  • This hotel allows bringing pets.

Trong văn phạm pháp lý, hợp đồng

  • The contract allows the company to terminate…

Dùng LET khi:

Giao tiếp hàng ngày, thông thường

  • My mom lets me stay up late on weekends.

Nói với bạn bè, người thân, đồng nghiệp thân

  • Hey, let me help you with that!

Rủ rê, đề nghị cùng làm gì

  • Let’s go to the movies tonight!

Câu ngắn gọn, đơn giản

  • Let me know when you’re ready.

Các cụm từ cố định

  • Let it go. / Let me down. / Let’s see.

4. Sai lầm thường gặp và cách sửa

SAI LẦM 1: Thêm TO sau LET

Sai:

  • My parents let me to go out.

Đúng:

  • My parents let me go out.

Giải thích: Let + O + V (không có TO)

SAI LẦM 2: Quên TO sau ALLOW

Sai:

  • They allow us leave early.

Đúng:

  • They allow us to leave early.

Giải thích: Allow + O + TO V (phải có TO)

SAI LẦM 3: Dùng BE LET thay vì BE ALLOWED

Sai:

  • We are let to use phones in class.

Đúng:

  • We are allowed to use phones in class.

Giải thích: Dạng bị động dùng “be allowed to V”, không dùng “be let to V”

SAI LẦM 4: Dùng LET + V-ing

Sai:

  • They let smoking here.

Đúng:

  • They allow smoking here.

Giải thích: Chỉ Allow mới đi với V-ing, Let không có cấu trúc này

SAI LẦM 5: Nhầm quá khứ của LET

Sai:

  • Yesterday, they letted us go home.

Đúng:

  • Yesterday, they let us go home.

Giải thích: Quá khứ của let vẫn là let (không đổi)

V. CÁC CẤU TRÚC MỞ RỘNG

1. Các cấu trúc khác với ALLOW

📌 Allow oneself to V: Cho phép bản thân làm gì

Ví dụ:

  • I allow myself to relax on weekends.
    • (Tôi cho phép bản thân thư giãn vào cuối tuần)
  • Don’t allow yourself to be treated badly.
    • (Đừng để bản thân bị đối xử tệ)
  • She allowed herself to cry.
    • (Cô ấy cho phép bản thân khóc)

📌 Allow sb sth: Cho phép ai cái gì

Ví dụ:

  • They allowed him another chance.
    • (Họ cho anh ấy thêm một cơ hội nữa)
  • The teacher allowed us extra time.
    • (Giáo viên cho chúng tôi thêm thời gian)
  • Can you allow me a few minutes?
    • (Bạn có thể cho tôi vài phút không?)

📌 Allow of sth: Cho phép khả năng (rất formal)

Ví dụ:

  • The situation allows of no delay.
    • (Tình hình không cho phép chậm trễ)

2. Các cấu trúc khác với LET

📌 Let sb know: Cho ai biết

Ví dụ:

  • Let me know when you arrive.
    • (Cho tôi biết khi bạn đến)
  • Please let us know if you can come.
    • (Hãy cho chúng tôi biết nếu bạn có thể đến)
  • I’ll let you know the result soon.
    • (Tôi sẽ cho bạn biết kết quả sớm)

📌 Let sb down: Làm ai thất vọng

Ví dụ:

  • Don’t let me down!
    • (Đừng làm tôi thất vọng!)
  • I won’t let you down.
    • (Tôi sẽ không làm bạn thất vọng)
  • She felt let down by her friends.
    • (Cô ấy cảm thấy thất vọng về bạn bè mình)

📌 Let go (of sth/sb): Buông bỏ, thả ra

Ví dụ:

  • Let go of my hand!
    • (Thả tay tôi ra!)
  • You need to let go of the past.
    • (Bạn cần buông bỏ quá khứ)
  • Just let it go.
    • (Cứ buông bỏ đi)

📌 Let alone: Chứ đừng nói đến, huống chi là

Ví dụ:

  • He can’t drive a car, let alone a truck.
    • (Anh ấy không lái được ô tô, chứ đừng nói đến xe tải)
  • I don’t have time to read newspapers, let alone books.
    • (Tôi không có thời gian đọc báo, chứ đừng nói đến sách)

📌 Let in/out: Cho vào/ra

Ví dụ:

  • Please let me in.
    • (Làm ơn cho tôi vào)
  • Don’t let the cat out.
    • (Đừng thả mèo ra ngoài)

📌 Let off: Tha thứ, không phạt

Ví dụ:

  • The teacher let him off with a warning.
    • (Giáo viên tha cho anh ấy với một lời cảnh cáo)

VI. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Bài tập 1: Chọn Allow hay Let

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:

  1. My teacher _______ us to use calculators in the exam.
  2. Can you _______ me borrow your pen?
  3. Smoking is not _______ in this building.
  4. _______ go to the park this weekend!
  5. They don’t _______ parking in front of the building.
  6. My boss _______ me work from home twice a week.
  7. _______ me help you with your homework.
  8. Students are _______ to wear casual clothes on Fridays.

Đáp án:

  1. allows (trang trọng, trong bối cảnh học đường, có TO)
  2. let (thân mật, không có TO)
  3. allowed (bị động, dùng allowed)
  4. Let’s (câu đề nghị)
  5. allow (allow + V-ing, không chỉ rõ người)
  6. lets (có thể dùng cả allows, nhưng lets thân thiện hơn)
  7. Let (câu mời giúp đỡ, thân mật)
  8. allowed (bị động, be allowed to V)

Bài tập 2: Điền TO nếu cần

Điền TO vào chỗ trống nếu cần thiết, nếu không cần thì để trống:

  1. They allow us _____ use the library after hours.
  2. Let me _____ help you carry those bags.
  3. We are allowed _____ leave early on Fridays.
  4. My parents let me _____ go to the party.
  5. The school allows _____ wearing jeans.
  6. Please let us _____ know your decision.
  7. They don’t allow visitors _____ take photos.
  8. Let’s _____ have lunch together!

Đáp án:

  1. to (allow + O + to V)
  2. (không cần – let + O + V)
  3. to (be allowed to V)
  4. (không cần – let + O + V)
  5. (không cần – allow + V-ing, không có to)
  6. (không cần – let + O + V)
  7. to (allow + O + to V)
  8. (không cần – Let’s + V)

Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

  1. My parents let me use their car. → I _________________________________.
  2. They allow smoking in this area. → They _________________________________.
  3. Let’s watch a movie tonight. → Why don’t _________________________________.
  4. The teacher allowed us to leave early. → We _________________________________.
  5. Can you let me know the answer? → Can you _________________________________.

Đáp án:

  1. I am allowed to use my parents’ car. (chuyển sang allow – bị động)
  2. They let people smoke in this area. (chuyển sang let – chủ động, thêm “people”)
  3. Why don’t we watch a movie tonight? (viết lại câu đề nghị)
  4. We were allowed to leave early. (chuyển sang bị động)
  5. Can you allow me to know the answer? (chuyển sang allow – trang trọng hơn)

Bài tập 4: Sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. They let us to play outside.
  2. We are let to go home early.
  3. He allows me go to the party.
  4. Let smoking in this area.
  5. My parents letted me stay up late yesterday.
  6. They don’t allow us leaving early.
  7. Let’s not to waste time.
  8. She is allowed go out on weekends.

Đáp án:

  1. to playplay (bỏ to sau let)
  2. letallowed (dùng allowed trong bị động)
  3. goto go (thêm to sau allow)
  4. Let smokingAllow smoking (dùng allow + V-ing)
  5. lettedlet (quá khứ của let là let)
  6. leavingto leave (allow sb to V, không phải allow sb V-ing)
  7. to → bỏ to (Let’s not + V, không có to)
  8. goto go (be allowed to V)

Bài tập 5: Điền vào đoạn văn

Điền Allow hoặc Let (chia đúng dạng) vào chỗ trống:

My school has very strict rules. They don’t (1) _______ students to use mobile phones in class. However, they (2) _______ us (3) _______ use computers in the library. Last week, the principal (4) _______ us (5) _______ home early because of bad weather. My favorite teacher always (6) _______ me (7) _______ ask questions during the lesson. She says, “(8) _______ me (9) _______ if you don’t understand anything.”

On weekends, my parents (10) _______ me (11) _______ out with friends, but I must come home before 10 PM. They (12) _______ staying out late. My friend’s parents are stricter – they don’t (13) _______ him (14) _______ go out at all!

Đáp án:

  1. allow (trang trọng, quy định)
  2. allow (trang trọng, quy định)
  3. to (allow to V)
  4. let (thân mật hơn)
  5. go (let + V, không to)
  6. lets (thân mật, giữa thầy trò)
  7. (không điền – let + V)
  8. Let (câu mời)
  9. know (let sb know)
  10. let (thân mật, gia đình)
  11. go (let + V)
  12. don’t allow (allow + V-ing)
  13. let (thân mật)
  14. (không điền – let + V)

VII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ nhanh

Mẹo 1: Allow = A + TO

  • Allow luôn đi với TO
  • AT đứng gần nhau trong bảng chữ cái
  • Allow somebody TO do something

Mẹo 2: Let = NO TO

  • Let = Let go (cứ đi, không cần to)
  • Let somebody do something (không có TO)

Mẹo 3: Formal = Allow, Informal = Let

  • Formal (trang trọng) → Allow
  • Informal (thân mật) → Let

2. Cách nhận biết nhanh trong bài tập

📌 Nhận biết trong câu:

Nếu thấy “to” sau chỗ trống:

They _____ us to leave.

→ Dùng ALLOW (vì có “to”)

Nếu động từ nguyên mẫu không “to”:

They _____ us leave.

→ Dùng LET (vì không có “to”)

Nếu là câu rủ rê “Hãy cùng…”:

_____ go to the movies!

→ Dùng LET’S

Nếu có cấu trúc bị động:

We are _____ to use phones.

→ Dùng ALLOWED (không dùng let)

3. Lưu ý quan trọng

⚠️ Lưu ý 1: Quá khứ của LET

Let có ba dạng giống hệt nhau:

  • Present: let
  • Past: let (không đổi!)
  • Past Participle: let

Ví dụ:

  • Today, they let me go. (Hôm nay họ để tôi đi)
  • Yesterday, they let me go. (Hôm qua họ đã để tôi đi)
  • They have let me go. (Họ đã từng để tôi đi)

⚠️ Lưu ý 2: Let hiếm dùng bị động

Không dùng:

  • ❌ We are let to go home.

Dùng Allow thay thế:

  • ✅ We are allowed to go home.

⚠️ Lưu ý 3: Allow + V-ing không có tân ngữ người

Đúng:

  • They allow smoking. ✓

Sai:

  • They allow us smoking. ✗

Sửa thành:

  • They allow us to smoke. ✓

⚠️ Lưu ý 4: Let’s = Let us (rút gọn)

  • Let’s go = Let us go (chúng ta hãy đi)
  • Nhưng trong giao tiếp, người ta dùng Let’s nhiều hơn

4. Bảng tổng hợp nhanh

Tình huống Dùng gì Ví dụ
Văn viết, chính thức ALLOW The company allows employees to work remotely.
Giao tiếp hàng ngày LET My mom lets me stay up late.
Quy định, biển báo ALLOW Smoking is not allowed.
Rủ rê, đề nghị LET’S Let’s go!
Bị động BE ALLOWED We are allowed to leave.
Không chỉ rõ người ALLOW + V-ING They allow smoking here.

VIII. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết cấu trúc Allow và Let:

Cấu trúc ALLOW:

  • Allow sb TO V (quan trọng nhất)
  • Allow V-ing (không chỉ rõ người)
  • Be allowed TO V (bị động)
  • Allow for sth (tính đến, dự phòng)

Cấu trúc LET:

  • Let sb V (không có TO)
  • Let’s + V (câu đề nghị)
  • Let’s not + V (phủ định)

Sự khác biệt:

  • Allow: Trang trọng, có TO, dùng trong văn viết
  • Let: Thân mật, không TO, dùng trong giao tiếp

Bài tập thực hành: 5 dạng bài tập với đáp án chi tiết

Sai lầm CẦN TRÁNH nhất

Sai Đúng
❌ Let me to help you. ✅ Let me help you.
❌ They allow us leave. ✅ They allow us to leave.
❌ We are let to go. ✅ We are allowed to go.
❌ They let smoking here. ✅ They allow smoking here.
❌ Yesterday, they letted us go. ✅ Yesterday, they let us go.
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân