Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ BY THE TIME
- 1. By the time là gì?
- 2. So sánh với Before/When
- 3. Tại sao phải học By the time?
- 4. Đặc điểm quan trọng
- II. CÔNG THỨC BY THE TIME VỚI QUÁ KHỨ
- 1. Cấu trúc cơ bản
- 2. Ý nghĩa và sơ đồ thời gian
- 3. Ví dụ chi tiết với phân tích
- 4. By the time ở đầu câu vs giữa câu
- 5. So sánh By the time và Before (quá khứ)
- III. CÔNG THỨC BY THE TIME VỚI TƯƠNG LAI
- 1. Cấu trúc cơ bản
- 2. Ý nghĩa
- 3. Ví dụ chi tiết với phân tích
- 4. By the time ở đầu câu vs giữa câu (tương lai)
- 5. Các sai lầm thường gặp với tương lai
- IV. CÔNG THỨC BY THE TIME VỚI HIỆN TẠI
- 1. Cấu trúc
- 2. Ví dụ với hiện tại đơn
- 3. Ví dụ với hiện tại hoàn thành
- V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Tổng hợp theo thì
- B. Vị trí và dấu phẩy
- C. Quy tắc quan trọng
- D. Công thức đầy đủ theo thì
- VI. SO SÁNH BY THE TIME VỚI BEFORE/WHEN
- 1. By the time vs Before
- 2. By the time vs When
- 3. Ví dụ so sánh cả 3 liên từ
- VII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Lưu ý quan trọng
- VIII. BÀI TẬP BY THE TIME
- IX. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ BY THE TIME
1. By the time là gì?
BY THE TIME là một liên từ chỉ thời gian (time conjunction) quan trọng trong tiếng Anh.
Nghĩa: “Vào lúc”, “vào thời điểm”, “đến khi”
Vai trò: Liên từ nối hai mệnh đề, chỉ thời gian
Đặc điểm quan trọng: By the time nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành trước một mốc thời gian nhất định.
Cấu trúc cơ bản:
By the time + [mốc thời gian], [hành động đã hoàn thành]
2. So sánh với Before/When
Để hiểu rõ hơn về by the time, ta cần so sánh với các liên từ thời gian khác:
| Liên từ | Nghĩa | Đặc điểm | Thì thường dùng |
|---|---|---|---|
| BY THE TIME | Vào lúc | Nhấn mạnh hoàn thành trước mốc | Thì hoàn thành (Perfect tenses) |
| BEFORE | Trước khi | Chỉ thứ tự đơn giản | Thì đơn giản hoặc hoàn thành |
| WHEN | Khi | Diễn ra cùng lúc hoặc liền sau | Thường dùng thì đơn giản |
Ví dụ so sánh:
By the time:
- By the time he arrived, I had finished dinner.
- (Vào lúc anh ấy đến, tôi đã ăn tối xong rồi – nhấn mạnh hoàn thành)
Before:
- I finished dinner before he arrived.
- (Tôi ăn tối xong trước khi anh ấy đến – đơn giản hơn)
When:
- When he arrived, I finished dinner.
- (Khi anh ấy đến, tôi ăn tối – cùng lúc hoặc liền sau)
3. Tại sao phải học By the time?
Diễn đạt hành động hoàn thành trước mốc thời gian:
- By the time giúp thể hiện rõ ràng rằng một việc đã xong trước một thời điểm cụ thể
- Rất hữu ích khi kể chuyện, tường thuật sự kiện theo trình tự thời gian
Sử dụng chính xác thì quá khứ hoàn thành:
- By the time thường đi cùng với Past Perfect (quá khứ hoàn thành)
- Giúp phân biệt rõ hành động nào xảy ra trước, hành động nào xảy ra sau
Tránh nhầm lẫn với before/when:
- Mỗi liên từ có cách dùng và ý nghĩa riêng
- Hiểu rõ by the time giúp diễn đạt chính xác ý muốn nói
4. Đặc điểm quan trọng
⚠️ ĐIỀU QUAN TRỌNG NHẤT:
Mệnh đề sau “by the time” KHÔNG bao giờ dùng thì hoàn thành!
Sai:
- By the time he had arrived, I left.
Đúng:
- By the time he arrived, I had left.
Quy tắc:
- Sau “by the time”: Dùng thì đơn giản (Simple tenses)
- Mệnh đề chính: Dùng thì hoàn thành (Perfect tenses)
Cấu trúc tổng quát:
By the time + [Thì đơn giản], [Thì hoàn thành]
II. CÔNG THỨC BY THE TIME VỚI QUÁ KHỨ
1. Cấu trúc cơ bản
Đây là cách dùng phổ biến nhất của by the time.
📌 Công thức 1: By the time ở đầu câu
By the time + S + V2/ed, S + had + V3/ed
📌 Công thức 2: By the time ở giữa câu
S + had + V3/ed + by the time + S + V2/ed
Phân tích cấu trúc:
- Mệnh đề sau “by the time”: Quá khứ đơn (V2/ed)
- Mệnh đề chính: Quá khứ hoàn thành (had + V3/ed)
Tại sao lại dùng như vậy?
- Mệnh đề sau “by the time” chỉ mốc thời gian trong quá khứ → dùng quá khứ đơn
- Mệnh đề chính chỉ hành động đã hoàn thành trước mốc đó → dùng quá khứ hoàn thành
2. Ý nghĩa và sơ đồ thời gian
Ý nghĩa: Hành động A đã hoàn thành trước khi hành động B xảy ra trong quá khứ.
Sơ đồ thời gian:
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━> Thời gian (quá khứ)
[Had V3] → [V2]
(đã hoàn thành) (mốc thời gian)
↓ ↓
(trước) BY THE TIME
Giải thích:
- Hành động “had V3” xảy ra và hoàn thành trước
- Sau đó đến mốc thời gian “V2” (được chỉ bởi by the time)
- By the time nối hai sự kiện này lại với nhau
3. Ví dụ chi tiết với phân tích
Ví dụ 1:
- By the time she moved to the city, she had lived in the countryside for 20 years.
- (Vào lúc cô ấy chuyển đến thành phố, cô ấy đã sống ở nông thôn 20 năm)
Phân tích:
- Hành động trước: had lived (đã sống – quá khứ hoàn thành)
- Mốc thời gian: moved (chuyển đến – quá khứ đơn)
- Thứ tự: Sống 20 năm ở nông thôn → Sau đó mới chuyển đến thành phố
Ví dụ 2:
- By the time I arrived at the station, the train had left.
- (Vào lúc tôi đến ga, tàu đã rời đi rồi)
Phân tích:
- Hành động trước: had left (đã rời đi – QKHT)
- Mốc thời gian: arrived (tôi đến – QKĐ)
- Thứ tự: Tàu rời ga trước → Sau đó tôi mới đến
Sơ đồ:
[Tàu rời ga] → [Tôi đến ga]
(had left) (arrived)
Ví dụ 3:
- I had finished my homework by the time my mom came home.
- (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi mẹ tôi về nhà)
Phân tích:
- Hành động trước: had finished (đã hoàn thành – QKHT)
- Mốc thời gian: came (mẹ về – QKĐ)
- Thứ tự: Làm xong bài tập trước → Mẹ về sau
Ví dụ 4:
- By the time the police arrived, the thieves had escaped.
- (Khi cảnh sát đến, bọn trộm đã trốn thoát rồi)
Phân tích:
- Hành động trước: had escaped (đã trốn – QKHT)
- Mốc thời gian: arrived (cảnh sát đến – QKĐ)
- Hệ quả: Cảnh sát không bắt được vì trộm đã chạy mất
Ví dụ 5:
- By the time we got to the cinema, the movie had started.
- (Khi chúng tôi đến rạp, phim đã bắt đầu rồi)
Ví dụ 6:
- She had already eaten by the time I called her for dinner.
- (Cô ấy đã ăn rồi khi tôi gọi cô ấy ăn tối)
4. By the time ở đầu câu vs giữa câu
📌 By the time ở đầu câu:
Đặc điểm:
- CÓ dấu phẩy sau mệnh đề “by the time”
- Mệnh đề phụ (by the time) đứng trước
- Mệnh đề chính đứng sau
Cấu trúc:
By the time + S + V2, S + had + V3.
Ví dụ:
- By the time I arrived, the meeting had started.
- (Khi tôi đến, cuộc họp đã bắt đầu rồi)
- By the time she woke up, he had left.
- (Khi cô ấy thức dậy, anh ấy đã rời đi rồi)
- By the time the ambulance came, the patient had died.
- (Khi xe cứu thương đến, bệnh nhân đã chết rồi)
- By the time I realized my mistake, it had been too late.
- (Khi tôi nhận ra lỗi của mình, đã quá muộn rồi)
📌 By the time ở giữa câu:
Đặc điểm:
- KHÔNG có dấu phẩy trước “by the time”
- Mệnh đề chính đứng trước
- Mệnh đề phụ (by the time) đứng sau
Cấu trúc:
S + had + V3 + by the time + S + V2.
Ví dụ:
- The meeting had started by the time I arrived.
- (Cuộc họp đã bắt đầu khi tôi đến)
- He had left by the time she woke up.
- (Anh ấy đã rời đi khi cô ấy thức dậy)
- The patient had died by the time the ambulance came.
- (Bệnh nhân đã chết khi xe cứu thương đến)
- It had been too late by the time I realized my mistake.
- (Đã quá muộn khi tôi nhận ra lỗi của mình)
Bảng so sánh:
| Vị trí | Dấu phẩy | Ví dụ |
|---|---|---|
| Đầu câu | ✅ CÓ | By the time he arrived, I had left. |
| Giữa câu | ❌ KHÔNG | I had left by the time he arrived. |
Lưu ý: Cả hai cách đều đúng ngữ pháp và có cùng nghĩa!
5. So sánh By the time và Before (quá khứ)
| Tiêu chí | BY THE TIME | BEFORE |
|---|---|---|
| Nghĩa | Vào lúc (nhấn mạnh hoàn thành) | Trước khi |
| Công thức | By the time + V2, had V3 | V2 + before + V2 hoặc had V3 |
| Nhấn mạnh | Hoàn thành trước mốc thời gian | Thứ tự đơn giản |
| Thì ở mệnh đề chính | Thường dùng had V3 | Có thể V2 hoặc had V3 |
Ví dụ so sánh:
Câu 1 – By the time (nhấn mạnh):
- By the time he arrived, I had finished my work.
- (Vào lúc anh ấy đến, tôi đã hoàn thành công việc rồi)
- → Nhấn mạnh: công việc đã xong trước khi anh ấy đến
Câu 2 – Before (đơn giản):
- I finished my work before he arrived.
- (Tôi hoàn thành công việc trước khi anh ấy đến)
- → Đơn giản chỉ thứ tự, không nhấn mạnh nhiều
Câu 3 – Before với QKHT (nhấn mạnh):
- I had finished my work before he arrived.
- (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy đến)
- → Gần nghĩa với by the time
Kết luận:
- By the time thường đi với QKHT → Tự động nhấn mạnh hoàn thành
- Before linh hoạt hơn, có thể dùng QKĐ hoặc QKHT
III. CÔNG THỨC BY THE TIME VỚI TƯƠNG LAI
1. Cấu trúc cơ bản
📌 Công thức 1: By the time ở đầu câu
By the time + S + V(s/es), S + will have + V3/ed
📌 Công thức 2: By the time ở giữa câu
S + will have + V3/ed + by the time + S + V(s/es)
Phân tích cấu trúc:
- Mệnh đề sau “by the time”: Hiện tại đơn (V/V-s/es)
- Mệnh đề chính: Tương lai hoàn thành (will have + V3/ed)
⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:
Mệnh đề sau “by the time” dùng hiện tại đơn thay cho tương lai!
Sai:
- By the time you will arrive, I will have finished.
Đúng:
- By the time you arrive, I will have finished.
Lý do: Trong các mệnh đề chỉ thời gian (time clauses), ta không dùng “will” mà dùng hiện tại đơn thay thế.
2. Ý nghĩa
Nghĩa: Hành động A sẽ hoàn thành trước khi hành động B xảy ra trong tương lai.
Sơ đồ thời gian:
━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━> Thời gian (tương lai)
[Will have V3] → [V(s/es)]
(sẽ hoàn thành) (mốc thời gian)
↓ ↓
(trước) BY THE TIME
Giải thích:
- Hành động “will have V3” sẽ hoàn thành trước
- Sau đó đến mốc thời gian “V(s/es)” trong tương lai
- By the time nối hai sự kiện tương lai này
3. Ví dụ chi tiết với phân tích
Ví dụ 1:
- By the time you arrive, I will have finished cooking.
- (Vào lúc bạn đến, tôi sẽ đã nấu xong rồi)
Phân tích:
- Hành động hoàn thành trước: will have finished (sẽ đã hoàn thành)
- Mốc thời gian: arrive (bạn đến – hiện tại đơn, KHÔNG phải “will arrive”)
- Ý nghĩa: Khi bạn đến nơi, bữa ăn đã sẵn sàng rồi
Ví dụ 2:
- By the time she gets home, the party will have started.
- (Khi cô ấy về nhà, bữa tiệc sẽ đã bắt đầu rồi)
Phân tích:
- Mốc thời gian: gets (về nhà – hiện tại đơn)
- Hành động trước: will have started (sẽ đã bắt đầu)
- Ý nghĩa: Cô ấy sẽ đến muộn, tiệc đã diễn ra rồi
Ví dụ 3:
- I will have graduated by the time I turn 25.
- (Tôi sẽ đã tốt nghiệp trước khi tròn 25 tuổi)
Phân tích:
- Hành động trước: will have graduated (sẽ đã tốt nghiệp)
- Mốc thời gian: turn (tròn 25 – hiện tại đơn)
Ví dụ 4:
- By the time the movie ends, it will have been 3 hours.
- (Khi phim kết thúc, sẽ đã hết 3 tiếng rồi)
Ví dụ 5:
- By the time you read this letter, I will have left the country.
- (Khi bạn đọc được lá thư này, tôi sẽ đã rời khỏi đất nước rồi)
Ví dụ 6:
- They will have finished the project by the time the deadline comes.
- (Họ sẽ hoàn thành dự án trước hạn chót)
4. By the time ở đầu câu vs giữa câu (tương lai)
📌 By the time ở đầu câu: CÓ dấu phẩy
Cấu trúc:
By the time + S + V(s/es), S + will have + V3.
Ví dụ:
- By the time you arrive, I will have left.
- (Khi bạn đến, tôi sẽ đã rời đi rồi)
- By the time she finishes her degree, she will have studied for 5 years.
- (Khi cô ấy hoàn thành bằng cấp, cô ấy sẽ đã học được 5 năm)
- By the time the sun sets, we will have reached the top.
- (Khi mặt trời lặn, chúng ta sẽ đã lên đến đỉnh rồi)
📌 By the time ở giữa câu: KHÔNG dấu phẩy
Cấu trúc:
S + will have + V3 + by the time + S + V(s/es).
Ví dụ:
- I will have left by the time you arrive.
- (Tôi sẽ đã rời đi khi bạn đến)
- She will have studied for 5 years by the time she finishes her degree.
- (Cô ấy sẽ đã học được 5 năm khi hoàn thành bằng cấp)
- We will have reached the top by the time the sun sets.
- (Chúng ta sẽ đã lên đến đỉnh khi mặt trời lặn)
5. Các sai lầm thường gặp với tương lai
❌ SAI LẦM 1: Dùng will sau by the time
Sai:
- By the time you will arrive, I will have finished.
- By the time she will come, they will have left.
Đúng:
- By the time you arrive, I will have finished.
- By the time she comes, they will have left.
Giải thích: Trong mệnh đề chỉ thời gian, dùng hiện tại đơn thay cho tương lai.
❌ SAI LẦM 2: Không dùng will have ở mệnh đề chính
Sai:
- By the time you arrive, I will finish my work.
Đúng:
- By the time you arrive, I will have finished my work.
Giải thích: Phải dùng tương lai hoàn thành (will have V3) để chỉ hành động hoàn thành trước mốc thời gian.
❌ SAI LẦM 3: Dùng thì hiện tại hoàn thành
Sai:
- By the time you arrive, I have finished.
Đúng:
- By the time you arrive, I will have finished.
Giải thích: Đang nói về tương lai nên phải dùng “will have V3”.
IV. CÔNG THỨC BY THE TIME VỚI HIỆN TẠI
1. Cấu trúc
Cách dùng này ít phổ biến hơn nhưng vẫn đúng ngữ pháp.
📌 Công thức 1: Với hiện tại đơn
By the time + S + V(s/es), S + V(s/es)
📌 Công thức 2: Với hiện tại hoàn thành
By the time + S + V(s/es), S + have/has + V3
Sử dụng khi: Nói về thói quen hoặc sự thật lặp đi lặp lại trong hiện tại.
2. Ví dụ với hiện tại đơn
Cấu trúc:
By the time + S + V(s/es), S + V(s/es)
Ví dụ:
- By the time I get home, everyone is asleep.
- (Vào lúc tôi về nhà, mọi người đều ngủ rồi – hàng ngày)
- By the time the class starts, most students are already there.
- (Khi lớp học bắt đầu, hầu hết học sinh đã ở đó rồi – thường xuyên)
- By the time we finish dinner, it is usually 8 PM.
- (Khi chúng tôi ăn tối xong, thường là 8 giờ tối)
Ý nghĩa: Diễn tả thói quen, việc thường xuyên xảy ra.
3. Ví dụ với hiện tại hoàn thành
Cấu trúc:
By the time + S + V(s/es), S + have/has + V3
Ví dụ:
- By the time the class starts, most students have arrived.
- (Vào lúc lớp học bắt đầu, hầu hết học sinh đã đến rồi)
- By the time I wake up, my mom has already made breakfast.
- (Khi tôi thức dậy, mẹ tôi đã làm sáng rồi – thói quen)
- By the time the meeting begins, everyone has taken their seats.
- (Khi cuộc họp bắt đầu, mọi người đã ngồi vào chỗ rồi)
Ý nghĩa: Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước mốc thời gian (trong thói quen).
Lưu ý quan trọng:
- Dạng này ít phổ biến hơn nhiều so với quá khứ và tương lai
- Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh thói quen, việc lặp đi lặp lại
- Không phổ biến bằng việc dùng “when” hoặc các liên từ khác
V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Tổng hợp theo thì
| Thì | By the time + … | Mệnh đề chính | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Quá khứ | V2/ed (QKĐ) | had V3 (QKHT) | By the time he arrived, I had left. |
| Tương lai | V(s/es) (HTĐ) | will have V3 (TLHT) | By the time you arrive, I will have finished. |
| Hiện tại | V(s/es) (HTĐ) | V(s/es) / have V3 | By the time I get home, everyone is asleep. |
Quy luật chung:
By the time + [Thì đơn giản], [Thì hoàn thành]
B. Vị trí và dấu phẩy
| Vị trí | Dấu phẩy | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Đầu câu | ✅ CÓ | By the time + S + V, S + V. | By the time he came, I had left. |
| Giữa câu | ❌ KHÔNG | S + V + by the time + S + V. | I had left by the time he came. |
Quy tắc dấu phẩy:
- By the time ở đầu → PHẢI CÓ dấu phẩy
- By the time ở giữa → KHÔNG CÓ dấu phẩy
C. Quy tắc quan trọng
| Quy tắc | Giải thích | Ví dụ |
|---|---|---|
| Sau by the time | KHÔNG dùng thì hoàn thành | ❌ had arrived → ✅ arrived |
| Sau by the time (tương lai) | KHÔNG dùng will, dùng hiện tại đơn | ❌ will arrive → ✅ arrive |
| Mệnh đề chính (quá khứ) | Dùng quá khứ hoàn thành (had V3) | I had finished by the time… |
| Mệnh đề chính (tương lai) | Dùng tương lai hoàn thành (will have V3) | I will have finished by the time… |
D. Công thức đầy đủ theo thì
1. Quá khứ:
By the time + S + V2/ed, S + had + V3/ed
- By the time the police arrived, the thief had escaped.
2. Tương lai:
By the time + S + V(s/es), S + will have + V3/ed
- By the time you arrive, I will have finished.
3. Hiện tại:
By the time + S + V(s/es), S + V(s/es) / have/has + V3
- By the time I get home, everyone is asleep.
VI. SO SÁNH BY THE TIME VỚI BEFORE/WHEN
1. By the time vs Before
| Tiêu chí | BY THE TIME | BEFORE |
|---|---|---|
| Nghĩa | Vào lúc (nhấn mạnh hoàn thành) | Trước khi |
| Nhấn mạnh | Hoàn thành trước mốc | Thứ tự đơn giản |
| Công thức (QK) | By the time + V2, had V3 | V2 + before + V2 (hoặc had V3) |
| Thì chính | Thường dùng thì hoàn thành | Linh hoạt (đơn giản hoặc hoàn thành) |
| Ví dụ | By the time he came, I had eaten. | I ate before he came. |
Ví dụ so sánh chi tiết:
Câu 1 – By the time:
- By the time he arrived, I had finished the report.
- → Nhấn mạnh: báo cáo đã xong trước khi anh ấy đến
Câu 2 – Before (không nhấn mạnh):
- I finished the report before he arrived.
- → Đơn giản chỉ thứ tự
Câu 3 – Before + QKHT (nhấn mạnh):
- I had finished the report before he arrived.
- → Gần nghĩa với by the time
Kết luận:
- By the time: Tự động mang ý nghĩa hoàn thành, thường dùng QKHT
- Before: Linh hoạt hơn, có thể dùng QKĐ hoặc QKHT tùy mức độ nhấn mạnh
2. By the time vs When
| Tiêu chí | BY THE TIME | WHEN |
|---|---|---|
| Nghĩa | Vào lúc (đã hoàn thành trước) | Khi (cùng lúc/liền sau) |
| Thì | Had V3 + by the time + V2 | V2 + when + V2 |
| Quan hệ thời gian | A hoàn thành trước B | A và B xảy ra cùng lúc hoặc liền sau |
| Ví dụ | I had left by the time he arrived. | I left when he arrived. |
Ví dụ so sánh chi tiết:
Tình huống: Tôi rời đi và anh ấy đến
Câu 1 – By the time (đã rời trước):
- I had left by the time he arrived.
- (Tôi đã rời đi rồi khi anh ấy đến)
- → Tôi không còn ở đó nữa khi anh ấy đến
Câu 2 – When (cùng lúc hoặc liền sau):
- I left when he arrived.
- (Tôi rời đi khi anh ấy đến)
- → Có thể tôi đang rời đi ngay khi anh ấy đến, hoặc ngay sau khi anh ấy đến
Sơ đồ thời gian:
By the time:
[Tôi rời đi] ────→ [Anh ấy đến]
(had left) (arrived)
↓
(đã xong trước)
When:
[Anh ấy đến] = [Tôi rời đi]
(arrived) (left)
↓
(cùng lúc/liền sau)
3. Ví dụ so sánh cả 3 liên từ
Tình huống: Tôi ăn tối và anh ấy đến
1. By the time (tôi đã ăn xong trước):
- I had eaten dinner by the time he arrived.
- (Tôi đã ăn tối xong khi anh ấy đến)
2. Before (tôi ăn trước anh ấy đến):
- I ate dinner before he arrived.
- (Tôi ăn tối trước khi anh ấy đến)
3. When (tôi ăn ngay khi anh ấy đến):
- I ate dinner when he arrived.
- (Tôi ăn tối khi anh ấy đến – có thể cùng lúc)
Phân tích sự khác biệt:
- By the time: Ăn xong rồi → anh ấy mới đến
- Before: Ăn trước → sau đó anh ấy đến
- When: Anh ấy đến → ăn (cùng lúc hoặc liền sau)
VII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Quy tắc vàng – Dễ nhớ nhất:
By the time + [Đơn giản], [Hoàn thành]
↓ ↓
V2 / V(s/es) had V3 / will have V3
Giải thích:
- Sau “by the time” → thì đơn giản (Simple)
- Mệnh đề chính → thì hoàn thành (Perfect)
Nhớ: Sau “by the time” KHÔNG bao giờ dùng:
- had V3 ❌ (quá khứ hoàn thành)
- will V ❌ (tương lai đơn)
- have/has V3 ❌ (hiện tại hoàn thành – trừ trường hợp hiện tại)
Công thức ngắn gọn:
- Quá khứ: V2 → had V3
- Tương lai: V(s/es) → will have V3
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Dùng had V3 sau by the time
Sai:
- By the time he had arrived, I left.
- By the time she had come, they finished.
Đúng:
- By the time he arrived, I had left.
- By the time she came, they had finished.
Giải thích: Sau “by the time” luôn dùng thì đơn giản, không dùng thì hoàn thành.
❌ SAI LẦM 2: Dùng will sau by the time (tương lai)
Sai:
- By the time you will come, I will have finished.
- By the time she will arrive, they will have left.
Đúng:
- By the time you come, I will have finished.
- By the time she arrives, they will have left.
Giải thích: Trong mệnh đề thời gian, dùng hiện tại đơn thay cho tương lai.
❌ SAI LẦM 3: Không dùng will have ở mệnh đề chính (tương lai)
Sai:
- By the time you arrive, I will finish my work.
Đúng:
- By the time you arrive, I will have finished my work.
Giải thích: Phải dùng tương lai hoàn thành (will have V3) để diễn tả hành động hoàn thành trước mốc thời gian.
❌ SAI LẦM 4: Quên dấu phẩy khi by the time ở đầu câu
Sai:
- By the time he arrived I had left.
Đúng:
- By the time he arrived**,** I had left.
Giải thích: Khi by the time ở đầu câu, phải có dấu phẩy sau mệnh đề “by the time”.
❌ SAI LẦM 5: Nhầm lẫn thứ tự thì
Sai:
- I had arrived by the time the train left.
- (Logic sai: tôi đến sau khi tàu rời đi)
Đúng:
- The train had left by the time I arrived. ✅
- (Tàu rời trước khi tôi đến – logic đúng)
Giải thích: Hành động xảy ra trước phải dùng had V3.
3. Lưu ý quan trọng
Dấu hiệu nhận biết:
Khi thấy “by the time” trong câu → Nghĩ ngay đến:
- Thì hoàn thành ở mệnh đề chính
- Thì đơn giản ở mệnh đề sau “by the time”
Thứ tự logic:
By the time = Vào lúc mốc X
- Hành động chính đã hoàn thành trước mốc X
- Mốc X được chỉ bởi thì đơn giản
Cách kiểm tra nhanh:
Nếu câu đúng, trả lời được câu hỏi:
- Hành động nào xảy ra trước?
- Hành động nào là mốc thời gian?
VIII. BÀI TẬP BY THE TIME
Bài tập 1: Chia động từ (Quá khứ)
Đề bài: Chia động từ trong ngoặc
By the time I _____ (arrive) at the station, the train _____ (leave).
Đáp án: By the time I arrived at the station, the train had left.
Giải thích:
- “arrived” (QKĐ): mốc thời gian – tôi đến ga
- “had left” (QKHT): hành động xảy ra trước – tàu đã rời đi
Bài tập 2: Chia động từ (Tương lai)
Đề bài: Chia động từ trong ngoặc
By the time you _____ (get) here, I _____ (finish) cooking.
Đáp án: By the time you get here, I will have finished cooking.
Giải thích:
- “get” (HTĐ): dùng hiện tại đơn thay cho tương lai
- “will have finished” (TLHT): sẽ đã hoàn thành trước
Bài tập 3: Viết lại câu
Đề bài: Viết lại câu sau bằng cách dùng “by the time”
She left. Then he arrived.
Đáp án:
- Cách 1: By the time he arrived, she had left.
- Cách 2: She had left by the time he arrived.
Giải thích: Cô ấy rời đi trước → dùng QKHT
Bài tập 4: Sửa lỗi sai
Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai
By the time she will arrive, I will have prepared everything.
Đáp án: By the time she arrives, I will have prepared everything.
Giải thích: Sau “by the time” dùng hiện tại đơn, không dùng “will”.
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng
Đề bài: Chọn đáp án đúng
By the time the police arrived, the thief _____.
A. escaped
B. had escaped
C. has escaped
D. was escaping
Đáp án: B. had escaped
Giải thích: Hành động “escape” xảy ra trước khi cảnh sát đến → QKHT
Bài tập 6: Hoàn thành câu
Đề bài: Hoàn thành câu với động từ cho sẵn (live)
By the time she moved to the city, she _____ in the countryside for 20 years.
Đáp án: By the time she moved to the city, she had lived in the countryside for 20 years.
Giải thích: Sống 20 năm ở nông thôn trước khi chuyển đến thành phố → QKHT
Bài tập 7: Viết câu hoàn chỉnh
Đề bài: Viết câu hoàn chỉnh với “by the time”
I / finish / homework. Mom / come home. (Quá khứ)
Đáp án:
- Cách 1: By the time my mom came home, I had finished my homework.
- Cách 2: I had finished my homework by the time my mom came home.
Bài tập 8: Chia động từ phức tạp
Đề bài: Chia động từ trong ngoặc
By the time you _____ (read) this message, I _____ (already/leave) the office.
Đáp án: By the time you read this message, I will have already left the office.
Giải thích:
- “read” (HTĐ): dùng hiện tại đơn trong mệnh đề thời gian
- “will have already left” (TLHT): đã rời đi trước rồi
Bài tập 9: Sửa nhiều lỗi
Đề bài: Sửa tất cả lỗi sai trong câu
By the time he had arrived she will finish her work.
Đáp án: By the time he arrived, she had finished her work.
Các lỗi:
- “had arrived” → “arrived” (sau by the time dùng QKĐ)
- “will finish” → “had finished” (mệnh đề chính dùng QKHT)
Bài tập 10: Trắc nghiệm tổng hợp
Đề bài: Chọn câu đúng
A. By the time I will arrive, the meeting will have started.
B. By the time I arrive, the meeting will have started.
C. By the time I arrive, the meeting will start.
D. By the time I had arrived, the meeting had started.
Đáp án: B
Giải thích:
- A sai: dùng “will” sau by the time
- C sai: phải dùng TLHT ở mệnh đề chính
- D sai: dùng QKHT sau by the time (đây là tương lai)
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về công thức By the time:
Quá khứ:
By the time + V2/ed, S + had + V3/ed
- By the time he arrived, I had left.
Tương lai:
By the time + V(s/es), S + will have + V3/ed
- By the time you arrive, I will have finished.
Hiện tại (ít dùng):
By the time + V(s/es), S + V(s/es) / have/has + V3
- By the time I get home, everyone is asleep.
Công thức QUAN TRỌNG NHẤT
Quy tắc vàng – Ghi nhớ suốt đời:
By the time + [Thì đơn giản], [Thì hoàn thành]
Chi tiết:
- Quá khứ: V2 → had V3
- Tương lai: V(s/es) → will have V3
Điều TUYỆT ĐỐI KHÔNG được làm:
- ❌ KHÔNG dùng had V3 sau “by the time”
- ❌ KHÔNG dùng will sau “by the time” (trong câu tương lai)
Điểm cần nhớ
Quy tắc 1: Sau “by the time” luôn dùng thì đơn giản (Simple tenses)
Quy tắc 2: Mệnh đề chính phải dùng thì hoàn thành (Perfect tenses)
Quy tắc 3: By the time ở đầu câu → CÓ dấu phẩy
Quy tắc 4: By the time ở giữa câu → KHÔNG dấu phẩy
Quy tắc 5: By the time nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước mốc thời gian
So sánh nhanh
| Liên từ | Công thức (QK) | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| By the time | V2 → had V3 | Hoàn thành trước (nhấn mạnh) |
| Before | V2 → V2 (hoặc had V3) | Thứ tự đơn giản |
| When | V2 → V2 | Cùng lúc hoặc liền sau |
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
