Cấu trúc ENJOY + Ving hay to V? Cách dùng động từ Enjoy đúng

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ ENJOY

1. Enjoy là gì?

Từ loại: Enjoy là một động từ (verb) trong tiếng Anh.

Phiên âm: /ɪnˈdʒɔɪ/ (in-JOI)

Nghĩa tiếng Việt:

  • Thích, thích thú
  • Tận hưởng
  • Hưởng thú
  • Có niềm vui với việc gì đó

Tính chất ngữ pháp:

  • Enjoy là động từ thường (regular verb), không phải động từ khuyết thiếu
  • Có thể chia theo các thì khác nhau: enjoy, enjoys, enjoyed, enjoying
  • Là động từ có tân ngữ (transitive verb) – cần có tân ngữ đi sau

2. Cấu trúc cơ bản – CỰC KỲ QUAN TRỌNG

Đây là phần quan trọng nhất bạn cần nhớ về động từ enjoy:

ĐÚNG: Enjoy + V-ing

I enjoy reading books.
(Tôi thích đọc sách.)

She enjoys swimming.
(Cô ấy thích bơi.)

They enjoyed playing games.
(Họ đã thích chơi trò chơi.)

SAI: Enjoy + to V

❌ I enjoy to read books. (SAI HOÀN TOÀN!)
❌ She enjoys to swim. (SAI!)
❌ They enjoyed to play games. (SAI!)

Quy tắc vàng:

Enjoy CHỈ đi với V-ing, KHÔNG BAO GIỜ đi với to V

Đây là sai lầm phổ biến nhất mà học sinh Việt Nam thường mắc phải khi học tiếng Anh. Hãy ghi nhớ quy tắc này thật kỹ!

3. Tại sao phải học cấu trúc enjoy?

Lý do thứ nhất: Enjoy là động từ cực kỳ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bạn sẽ gặp và sử dụng nó rất nhiều khi nói về sở thích, thói quen.

Lý do thứ hai: Học sinh thường nhầm lẫn enjoy với các động từ khác như like, love, prefer (những động từ này có thể đi với cả V-ing và to V).

Lý do thứ ba: Cấu trúc enjoy thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh, từ cấp 2, cấp 3 đến các kỳ thi TOEIC, IELTS.

Lý do thứ tư: Đây là nền tảng để học về Gerund (V-ing) – một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh.

Lý do thứ năm: Nắm vững enjoy giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản, khiến tiếng Anh của bạn tự nhiên và chính xác hơn.

II. CẤU TRÚC ENJOY CHÍNH XÁC

1. Công thức cơ bản

📌 Cấu trúc 1: Enjoy + V-ing

Công thức: $$\text{S + enjoy + V-ing}$$

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing (Gerund)

Ví dụ minh họa:

  • She enjoys swimming in the sea.
    • (Cô ấy thích bơi ở biển.)
  • They enjoy playing football on weekends.
    • (Họ thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)
  • I don’t enjoy cooking very much.
    • (Tôi không thích nấu ăn lắm.)
  • My father enjoys fishing in his free time.
    • (Bố tôi thích câu cá vào thời gian rảnh.)
  • We enjoyed watching the sunset yesterday.
    • (Chúng tôi đã thích thú ngắm hoàng hôn hôm qua.)

Lưu ý về V-ing:

  • read → reading
  • swim → swimming (nhân đôi phụ âm cuối)
  • play → playing
  • study → studying (y → ying)
  • lie → lying (ie → ying)

📌 Cấu trúc 2: Enjoy + danh từ

Công thức: $$\text{S + enjoy + Noun}$$

Enjoy cũng có thể đi trực tiếp với danh từ (không phải động từ).

Ví dụ:

  • I enjoy music.
    • (Tôi thích âm nhạc.)
  • We enjoy good food.
    • (Chúng tôi thích đồ ăn ngon.)
  • He enjoys his job.
    • (Anh ấy thích công việc của mình.)
  • She enjoys the view from her window.
    • (Cô ấy thích thú với quang cảnh từ cửa sổ.)
  • They enjoyed the party last night.
    • (Họ đã rất thích bữa tiệc tối qua.)

📌 Cấu trúc 3: Enjoy + đại từ phản thân (oneself)

Công thức: $$\text{S + enjoy + oneself}$$

Nghĩa: Vui vẻ, tận hưởng (không cần nói cụ thể làm gì)

Các đại từ phản thân:

  • I → myself
  • You → yourself / yourselves
  • He → himself
  • She → herself
  • We → ourselves
  • They → themselves

Ví dụ:

  • Enjoy yourself!
    • (Chúc bạn vui vẻ! / Hãy tận hưởng nhé!)
  • We enjoyed ourselves at the party.
    • (Chúng tôi đã rất vui ở bữa tiệc.)
  • Did you enjoy yourself in Da Nang?
    • (Bạn có vui ở Đà Nẵng không?)
  • The children enjoyed themselves at the zoo.
    • (Bọn trẻ đã rất vui ở sở thú.)
  • I hope you enjoy yourself on your vacation.
    • (Tôi hy vọng bạn tận hưởng kỳ nghỉ của mình.)

Lưu ý: “Enjoy yourself” là cách nói rất phổ biến trong tiếng Anh để chúc ai đó vui vẻ hoặc hỏi họ có vui không.

2. Các thì của enjoy

Enjoy có thể được chia ở nhiều thì khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp:

Thì Công thức Ví dụ
Hiện tại đơn S + enjoy(s) + V-ing I enjoy reading.

She enjoys dancing.

Quá khứ đơn S + enjoyed + V-ing She enjoyed dancing last night.

We enjoyed traveling.

Hiện tại hoàn thành S + have/has enjoyed + V-ing We have enjoyed learning English.

He has enjoyed working here.

Tương lai đơn S + will enjoy + V-ing They will enjoy visiting Ha Long Bay.

You will enjoy meeting her.

Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are enjoying + V-ing He is enjoying his vacation now.

We are enjoying the concert.

Quá khứ tiếp diễn S + was/were enjoying + V-ing They were enjoying the movie.

Lưu ý quan trọng:

  • Ngôi thứ 3 số ít (he, she, it) ở hiện tại đơn: enjoys
  • Quá khứ đơn của enjoy: enjoyed (động từ có quy tắc)
  • Dù ở thì nào, enjoy vẫn luôn đi với V-ing, không đi với to V

3. Dạng phủ định và nghi vấn

Câu phủ định:

Công thức:

  • Hiện tại: S + don’t/doesn’t + enjoy + V-ing
  • Quá khứ: S + didn’t + enjoy + V-ing

Ví dụ:

  • I don’t enjoy waiting in long queues.
    • (Tôi không thích xếp hàng dài.)
  • She doesn’t enjoy cooking for many people.
    • (Cô ấy không thích nấu ăn cho nhiều người.)
  • They didn’t enjoy the movie yesterday.
    • (Họ không thích bộ phim hôm qua.)
  • He doesn’t enjoy working at night.
    • (Anh ấy không thích làm việc vào ban đêm.)

Câu nghi vấn:

Công thức:

  • Hiện tại: Do/Does + S + enjoy + V-ing?
  • Quá khứ: Did + S + enjoy + V-ing?

Ví dụ:

  • Do you enjoy traveling?
    • (Bạn có thích du lịch không?)
  • Does she enjoy reading novels?
    • (Cô ấy có thích đọc tiểu thuyết không?)
  • Did they enjoy the concert last night?
    • (Họ có thích buổi hòa nhạc tối qua không?)
  • Do you enjoy living in the city?
    • (Bạn có thích sống ở thành phố không?)

Cách trả lời:

  • Yes, I do. / No, I don’t.
  • Yes, she does. / No, she doesn’t.
  • Yes, they did. / No, they didn’t.

III. PHÂN BIỆT: ENJOY + V-ING vs TO V

1. Quy tắc chính

Đây là phần cực kỳ quan trọng để tránh nhầm lẫn:

ENJOY + V-ING (ĐÚNG)

✓ I enjoy swimming in the pool.
✓ She enjoys reading romantic novels.
✓ They enjoyed playing video games.
✓ We enjoy watching movies together.
✓ He enjoys listening to classical music.

ENJOY + TO V (SAI)

✗ I enjoy to swim in the pool.
✗ She enjoys to read romantic novels.
✗ They enjoyed to play video games.
✗ We enjoy to watch movies together.
✗ He enjoys to listen to classical music.

Ghi nhớ: Không có ngoại lệ nào cho quy tắc này. Enjoy LUÔN LUÔN đi với V-ing, không bao giờ đi với to V.

2. Tại sao enjoy đi với V-ing?

Lý do ngữ pháp:

Thứ nhất: Enjoy thuộc nhóm động từ theo sau là Gerund (V-ing), không phải Infinitive (to V).

Thứ hai: V-ing trong trường hợp này đóng vai trò như một danh từ (noun), chỉ hành động mà người nói thích.

Thứ ba: Công thức Enjoy + V-ing có nghĩa là “Thích (hành động) …”

Ví dụ phân tích:

  • I enjoy swimming → “swimming” ở đây là danh động từ (gerund), đóng vai trò tân ngữ

Các động từ tương tự chỉ đi với V-ing:

Những động từ này có cùng quy tắc với enjoy:

  • Finish + V-ing (Hoàn thành việc…)
    • I finished doing my homework.
  • Mind + V-ing (Bận tâm việc…)
    • Do you mind opening the window?
  • Avoid + V-ing (Tránh việc…)
    • She avoids eating junk food.
  • Suggest + V-ing (Gợi ý việc…)
    • He suggested going to the beach.
  • Consider + V-ing (Cân nhắc việc…)
    • We’re considering moving to a new house.
  • Practice + V-ing (Luyện tập việc…)
    • She practices playing piano every day.
  • Deny + V-ing (Phủ nhận việc…)
    • He denied stealing the money.

3. So sánh với các động từ khác

Để hiểu rõ hơn về enjoy, hãy so sánh với các động từ khác:

Động từ + V-ing + to V Ghi chú
Enjoy ✅ ĐÚNG ❌ SAI CHỈ V-ing
Like ✅ ĐÚNG ✅ ĐÚNG Cả hai đều được
Love ✅ ĐÚNG ✅ ĐÚNG Cả hai đều được
Prefer ✅ ĐÚNG ✅ ĐÚNG Cả hai đều được
Finish ✅ ĐÚNG ❌ SAI CHỈ V-ing
Want ❌ SAI ✅ ĐÚNG CHỈ to V
Hope ❌ SAI ✅ ĐÚNG CHỈ to V
Decide ❌ SAI ✅ ĐÚNG CHỈ to V

Ví dụ so sánh chi tiết:

Với ENJOY (chỉ V-ing):

  • I enjoy swimming. ✅
  • I enjoy to swim. ❌

Với LIKE (cả hai đều đúng):

  • I like swimming. ✅
  • I like to swim. ✅
  • (Ý nghĩa gần giống nhau)

Với WANT (chỉ to V):

  • I want to swim. ✅
  • I want swimming. ❌

Với FINISH (chỉ V-ing):

  • I finished doing homework. ✅
  • I finished to do homework. ❌

Bài học quan trọng: Không phải động từ nào cũng có cùng quy tắc. Bạn cần học thuộc từng nhóm động từ cụ thể.

IV. CÁC CẤU TRÚC MỞ RỘNG VỚI ENJOY

1. Enjoy + V-ing + các thành phần khác

Trong thực tế, câu không chỉ đơn giản là “S + enjoy + V-ing”. Có thể có thêm tân ngữ, trạng từ, v.v.

Cấu trúc đầy đủ: $$\text{S + enjoy + V-ing + Object/Adverb/Prepositional phrase}$$

Ví dụ:

Enjoy + V-ing + Object:

  • I enjoy listening to music in the evening.
    • (Tôi thích nghe nhạc vào buổi tối.)
  • She enjoys watching romantic movies on Netflix.
    • (Cô ấy thích xem phim lãng mạn trên Netflix.)
  • They enjoy playing basketball together.
    • (Họ thích chơi bóng rổ cùng nhau.)

Enjoy + V-ing + Adverb:

  • I really enjoy reading books quietly.
    • (Tôi thật sự thích đọc sách một cách yên tĩnh.)
  • He always enjoys drinking coffee in the morning.
    • (Anh ấy luôn thích uống cà phê vào buổi sáng.)

Enjoy + V-ing + Prepositional phrase:

  • We enjoy eating out on weekends.
    • (Chúng tôi thích ăn ngoài vào cuối tuần.)
  • She enjoys walking in the park with her dog.
    • (Cô ấy thích đi dạo trong công viên với chó của mình.)

2. Các cụm từ thường đi với enjoy

a) Enjoy + (very much / a lot)

Để nhấn mạnh mức độ thích, ta thêm “very much” hoặc “a lot” vào cuối câu.

Ví dụ:

  • I enjoy reading very much.
    • (Tôi rất thích đọc sách.)
  • She enjoyed the trip a lot.
    • (Cô ấy rất thích chuyến đi.)
  • They enjoy playing tennis very much.
    • (Họ rất thích chơi tennis.)

b) Really enjoy

“Really” (thật sự, thực sự) được đặt trước “enjoy” để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I really enjoy cooking for my family.
    • (Tôi thật sự thích nấu ăn cho gia đình.)
  • She really enjoyed the concert last night.
    • (Cô ấy thật sự thích buổi hòa nhạc tối qua.)
  • We really enjoy spending time together.
    • (Chúng tôi thật sự thích dành thời gian bên nhau.)

c) Enjoy + what clause

Enjoy có thể đi với mệnh đề bắt đầu bằng “what”.

Ví dụ:

  • I enjoy what I do for a living.
    • (Tôi thích những gì mình làm để kiếm sống.)
  • She enjoys what she has achieved.
    • (Cô ấy hài lòng với những gì mình đã đạt được.)
  • They enjoy what life brings to them.
    • (Họ tận hưởng những gì cuộc sống mang lại.)

3. Các giới từ đi với enjoy

⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG:

Enjoy KHÔNG đi trực tiếp với giới từ như at, in, on, to.

CÁC CẤU TRÚC SAI:

Enjoy at something
Enjoy in something  
Enjoy to something
Enjoy to V-ing (sai cả hai lý do!)

CẤU TRÚC ĐÚNG:

Enjoy + V-ing (không cần giới từ)
Enjoy + Noun (không cần giới từ)

Ví dụ phân tích:

Câu đúng:

  • I enjoy staying at home.
    • → Giới từ “at” thuộc cụm động từ “stay at home”, không phải đi sau “enjoy”
  • She enjoys working in the office.
    • → Giới từ “in” thuộc cụm động từ “work in the office”
  • They enjoy listening to music.
    • → Giới từ “to” thuộc cụm động từ “listen to music”

Phân biệt rõ ràng:

  • Enjoy + [V-ing + giới từ] (giới từ thuộc cụm động từ)
  • Enjoy + giới từ + V-ing (sai hoàn toàn)

V. CÁC SAI LẦM THƯỜNG GẶP

1. Sai lầm phổ biến nhất: Enjoy + to V

Đây là lỗi sai số 1 mà học sinh Việt Nam hay mắc phải.

SAI:

I enjoy to play tennis.
She enjoys to read books.
They enjoyed to travel around Europe.
Do you enjoy to swim?
He doesn't enjoy to cook.

ĐÚNG:

I enjoy playing tennis.
She enjoys reading books.
They enjoyed traveling around Europe.
Do you enjoy swimming?
He doesn't enjoy cooking.

Nguyên nhân: Học sinh thường nhầm lẫn enjoy với like/want, nghĩ rằng tất cả các động từ đều có thể đi với “to V”.

Cách khắc phục: Học thuộc lòng quy tắc “Enjoy + V-ing” và luyện tập nhiều lần.

2. Nhầm lẫn với “would like”

Đây là một sai lầm tinh vi hơn.

“Would like” đi với to V (ĐÚNG):

I would like to go swimming. ✅
She would like to visit Paris. ✅

KHÔNG được viết:

I would enjoy to go swimming. ❌
→ I would enjoy going swimming. ✅

Phân biệt:

  • Would like + to V ✅
  • Would enjoy + V-ing ✅

Ví dụ so sánh:

  • I would like to eat pizza tonight. ✅
  • I would enjoy eating pizza tonight. ✅
  • I would enjoy to eat pizza tonight. ❌

3. Quên “oneself” khi dùng enjoy một mình

Khi muốn nói “vui vẻ, tận hưởng” mà không nói cụ thể làm gì, phải dùng đại từ phản thân.

Không đầy đủ:

Did you enjoy at the party?
We enjoyed very much. (thiếu tân ngữ)

ĐÚNG:

Did you enjoy yourself at the party?
(Bạn có vui ở bữa tiệc không?)

Did you enjoy the party?
(Bạn có thích bữa tiệc không?)

We enjoyed ourselves very much.
(Chúng tôi đã rất vui.)

Lưu ý:

  • Enjoy yourself (số ít)
  • Enjoy yourselves (số nhiều)

4. Nhầm thì của động từ

Quên chia động từ enjoy theo thì hoặc chủ ngữ.

SAI:

Yesterday I enjoy playing games.
(Dùng sai thì - phải là enjoyed)

She enjoy reading books.
(Thiếu 's' cho ngôi thứ 3 số ít - phải là enjoys)

They enjoys swimming.
(Thừa 's' - chủ ngữ số nhiều không thêm 's')

ĐÚNG:

Yesterday I enjoyed playing games.

She enjoys reading books.

They enjoy swimming.

5. Dùng sai dạng V-ing

Một số động từ có quy tắc đặc biệt khi thêm -ing.

Lỗi thường gặp:

She enjoys swiming. ❌ → swimming ✅
(Phải nhân đôi phụ âm 'm')

I enjoy runing. ❌ → running ✅  
(Phải nhân đôi phụ âm 'n')

He enjoys lieing. ❌ → lying ✅
(ie → ying)

Quy tắc thêm -ing:

  • Phụ âm đơn sau nguyên âm ngắn: nhân đôi phụ âm
    • swim → swimming
    • run → running
    • sit → sitting
  • Động từ kết thúc bằng -e: bỏ e thêm -ing
    • make → making
    • write → writing
  • Động từ kết thúc bằng -ie: đổi ie → y rồi thêm -ing
    • lie → lying
    • die → dying

VI. BẢNG TÓM TẮT CÔNG THỨC

Công thức chính

Cấu trúc Công thức Ví dụ
CƠ BẢN S + enjoy + V-ing I enjoy reading.
Danh từ S + enjoy + Noun I enjoy music.
Oneself S + enjoy + oneself Enjoy yourself!
Phủ định S + don’t/doesn’t enjoy + V-ing I don’t enjoy cooking.
Nghi vấn Do/Does + S + enjoy + V-ing? Do you enjoy swimming?
Quá khứ S + enjoyed + V-ing She enjoyed dancing.
Tương lai S + will enjoy + V-ing They will enjoy traveling.

Điều cần nhớ

✅ ĐÚNG ❌ SAI
Enjoy + V-ing Enjoy + to V
Enjoy + Noun Enjoy + at/in + Noun
Enjoy + oneself Enjoy + to V-ing
She enjoys (ngôi 3 số ít) She enjoy
Enjoyed (quá khứ) Enjoied

Các động từ tương tự (+ V-ing)

Những động từ này cũng chỉ đi với V-ing, giống như enjoy:

Nhóm 1: Kết thúc hành động

  • Finish + V-ing (Hoàn thành)
    • I finished doing my homework.
  • Stop + V-ing (Dừng lại)
    • He stopped smoking.

Nhóm 2: Tránh/Từ chối

  • Avoid + V-ing (Tránh)
    • She avoids eating fast food.
  • Deny + V-ing (Phủ nhận)
    • He denied taking the money.

Nhóm 3: Gợi ý/Cân nhắc

  • Suggest + V-ing (Gợi ý)
    • I suggest going to the beach.
  • Consider + V-ing (Cân nhắc)
    • We’re considering buying a new car.

Nhóm 4: Thái độ/Cảm xúc

  • Mind + V-ing (Bận tâm)
    • Do you mind closing the door?
  • Enjoy + V-ing (Thích)
    • I enjoy playing guitar.

Nhóm 5: Luyện tập/Tiếp tục

  • Practice + V-ing (Luyện tập)
    • She practices speaking English.
  • Keep + V-ing (Tiếp tục)
    • Keep trying!

Ghi nhớ: Tất cả các động từ trên CHỈ đi với V-ing, không đi với to V.

VII. BÀI TẬP VẬN DỤNG

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Câu 1: I enjoy ______ books in my free time.

  • A. read
  • B. reading ✅
  • C. to read
  • D. to reading

Giải thích: Enjoy + V-ing

Câu 2: She doesn’t enjoy ______ in public.

  • A. speak
  • B. to speak
  • C. speaking ✅
  • D. speaks

Giải thích: Enjoy + V-ing trong câu phủ định

Câu 3: Did you enjoy ______ at the party last night?

  • A. you
  • B. yourself ✅
  • C. yourselves
  • D. your

Giải thích: Enjoy + oneself (số ít dùng yourself)

Câu 4: They really enjoy ______ football on weekends.

  • A. play
  • B. playing ✅
  • C. to play
  • D. played

Giải thích: Enjoy + V-ing

Câu 5: My brother ______ listening to rock music.

  • A. enjoy
  • B. enjoys ✅
  • C. enjoying
  • D. to enjoy

Giải thích: Ngôi thứ 3 số ít thêm ‘s’

Câu 6: We ______ our vacation in Da Lat last month.

  • A. enjoy
  • B. enjoys
  • C. enjoyed ✅
  • D. enjoying

Giải thích: Dùng thì quá khứ đơn (last month)

Câu 7: Do you enjoy ______ to classical music?

  • A. listen
  • B. listening ✅
  • C. to listen
  • D. listened

Giải thích: Enjoy + V-ing trong câu nghi vấn

Câu 8: She ______ cooking when she was young.

  • A. didn’t enjoy ✅
  • B. doesn’t enjoy
  • C. don’t enjoy
  • D. not enjoy

Giải thích: Câu phủ định quá khứ: didn’t + V nguyên thể

Bài 2: Sửa lỗi sai

Câu 1: I enjoy to swim in the summer.

  • → Sửa: I enjoy swimming in the summer.

Câu 2: She enjoys listen to music.

  • → Sửa: She enjoys listening to music.

Câu 3: Do you enjoy to travel?

  • → Sửa: Do you enjoy traveling?

Câu 4: We enjoyed to visit Paris last year.

  • → Sửa: We enjoyed visiting Paris last year.

Câu 5: He enjoy playing video games.

  • → Sửa: He enjoys playing video games.
  • (Thiếu ‘s’ cho ngôi thứ 3 số ít)

Câu 6: They enjoys watching TV.

  • → Sửa: They enjoy watching TV.
  • (Thừa ‘s’ – chủ ngữ số nhiều)

Câu 7: Did you enjoy at the concert?

  • → Sửa: Did you enjoy yourself at the concert?
  • hoặc: Did you enjoy the concert?

Câu 8: I would enjoy to meet you.

  • → Sửa: I would enjoy meeting you.

Bài 3: Hoàn thành câu với dạng đúng

Câu 1: I enjoy __________ (watch) movies on weekends.

  • → Đáp án: I enjoy watching movies on weekends.

Câu 2: She doesn’t enjoy __________ (cook) for many people.

  • → Đáp án: She doesn’t enjoy cooking for many people.

Câu 3: Did they enjoy __________ (learn) English with you?

  • → Đáp án: Did they enjoy learning English with you?

Câu 4: We really enjoy __________ (travel) to new places.

  • → Đáp án: We really enjoy traveling to new places.

Câu 5: My father enjoys __________ (read) newspapers every morning.

  • → Đáp án: My father enjoys reading newspapers every morning.

Câu 6: Do you enjoy __________ (live) in the countryside?

  • → Đáp án: Do you enjoy living in the countryside?

Câu 7: The children enjoyed __________ (play) in the park.

  • → Đáp án: The children enjoyed playing in the park.

Câu 8: I don’t enjoy __________ (wait) in long queues.

  • → Đáp án: I don’t enjoy waiting in long queues.

Bài 4: Dịch câu sang tiếng Anh

Câu 1: Tôi thích nghe nhạc.

  • → Đáp án: I enjoy listening to music.

Câu 2: Cô ấy không thích nấu ăn.

  • → Đáp án: She doesn’t enjoy cooking.

Câu 3: Bạn có thích đọc sách không?

  • → Đáp án: Do you enjoy reading books?

Câu 4: Họ đã rất vui ở bữa tiệc.

  • → Đáp án: They enjoyed themselves at the party.

Câu 5: Chúc bạn vui vẻ!

  • → Đáp án: Enjoy yourself!

Câu 6: Anh ấy thích chơi bóng đá vào cuối tuần.

  • → Đáp án: He enjoys playing football on weekends.

Câu 7: Chúng tôi thích đi du lịch.

  • → Đáp án: We enjoy traveling.

Câu 8: Em bé thích xem hoạt hình.

  • → Đáp án: The baby enjoys watching cartoons.

VIII. KẾT LUẬN

CẤU TRÚC DUY NHẤT CẦN NHỚ:

$$\boxed{\text{ENJOY + V-ING}}$$

KHÔNG BAO GIỜ: Enjoy + to V ❌

Đây là quy tắc tuyệt đối, không có ngoại lệ. Hãy ghi nhớ thật kỹ để tránh sai lầm phổ biến nhất khi học tiếng Anh.

3 điều quan trọng nhất

1. Enjoy + V-ing (ĐÚNG 100%)

  • I enjoy reading books.
  • She enjoys swimming.
  • They enjoyed playing games.

2. ❌ Enjoy + to V (SAI 100%)

  • I enjoy to read books. ❌
  • She enjoys to swim. ❌
  • They enjoyed to play games. ❌

3. Enjoy + oneself = Vui vẻ, tận hưởng

  • Enjoy yourself! (Chúc bạn vui vẻ!)
  • Did you enjoy yourself? (Bạn có vui không?)

Lời khuyên học tập

📌 Học thuộc lòng: Enjoy + V-ing (không có ngoại lệ)

📌 Phân biệt rõ: Like có thể + to V, nhưng enjoy KHÔNG

📌 Luyện tập nhiều: Làm bài tập, viết câu, nói câu với enjoy

📌 Không thêm giới từ: Enjoy đi thẳng với V-ing hoặc danh từ

📌 Nhớ “oneself”: Khi nói “vui vẻ” mà không nói làm gì cụ thể

📌 Chia động từ đúng: Enjoys (ngôi 3 số ít), enjoyed (quá khứ)

📌 Học nhóm động từ: Finish, avoid, mind, suggest cũng + V-ing

Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân