Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ SO THAT VÀ SUCH THAT
- 1. So That và Such That là gì?
- 2. Hai nghĩa khác nhau của "So That"
- 3. Mục tiêu bài viết
- II. CÔNG THỨC SO… THAT
- 1. Cấu trúc cơ bản
- 2. Các cấu trúc mở rộng
- 3. So… That với các thì động từ
- 4. Rút gọn mệnh đề That
- 5. So That (mục đích) vs So… That (kết quả)
- III. CÔNG THỨC SUCH… THAT
- 1. Cấu trúc cơ bản
- 2. Thứ tự từ trong cấu trúc Such
- 3. Such… That với danh từ không có tính từ
- 4. Such a lot of = So much/So many
- IV. PHÂN BIỆT SO… THAT VÀ SUCH… THAT
- 1. Bảng so sánh tổng quát
- 2. So sánh trực tiếp – Cùng ý nghĩa
- 3. Cách nhận biết nhanh
- 4. Bài tập kiểm tra nhanh
- 5. Các trường hợp đặc biệt
- V. CHUYỂN ĐỔI SO… THAT ⇄ SUCH… THAT
- 1. Chuyển từ So sang Such
- 2. Chuyển từ Such sang So
- 3. Bài tập thực hành chuyển đổi
- VI. ĐẢO NGỮ VỚI SO VÀ SUCH
- 1. Tại sao cần đảo ngữ?
- 2. Đảo ngữ với So
- 3. Đảo ngữ với Such
- 4. Đảo ngữ với So much/So many
- 5. Bài tập đảo ngữ
- VII. CHUYỂN ĐỔI VỚI TOO… TO VÀ ENOUGH… TO
- 1. So… That ⇄ Too… To (Kết quả phủ định)
- 2. So… That ⇄ Enough… To (Kết quả khẳng định)
- 3. Lưu ý khi chuyển đổi
- VIII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- IX. MẸO NHỚ VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo phân biệt So và Such
- 2. Các lỗi sai thường gặp
- 3. Lưu ý về đảo ngữ
- 4. Bảng tổng hợp công thức
- X. KẾT LUẬN
- Tóm tắt kiến thức
I. GIỚI THIỆU VỀ SO THAT VÀ SUCH THAT
1. So That và Such That là gì?
Cả hai đều diễn tả KẾT QUẢ trong tiếng Anh:
So… That:
- Cấu trúc: So + adj/adv + that
- Nghĩa: Quá … đến nỗi mà
- Ví dụ: He is so tired that he can’t work. (Anh ấy quá mệt đến nỗi không thể làm việc.)
Such… That:
- Cấu trúc: Such + (a/an) + adj + N + that
- Nghĩa: Quá … đến nỗi mà
- Ví dụ: It was such a difficult test that I couldn’t finish. (Đó là một bài kiểm tra quá khó đến nỗi tôi không thể hoàn thành.)
Điểm khác biệt quan trọng nhất:
- So đứng trước tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb)
- Such đứng trước danh từ (noun) (có thể có tính từ bổ nghĩa)
2. Hai nghĩa khác nhau của “So That”
⚠️ CHÚ Ý QUAN TRỌNG: Cụm từ “so that” có 2 nghĩa hoàn toàn khác nhau trong tiếng Anh!
Nghĩa 1: Chỉ MỤC ĐÍCH (Purpose) – “Để mà”
Cấu trúc:
S + V + so that + S + can/will/may + V
Đặc điểm:
- Không có từ “so” đứng trước tính từ/trạng từ
- Thường có động từ khuyết thiếu (can, will, may) ở mệnh đề sau
- Có thể thay thế bằng “in order that” hoặc “to + V”
Ví dụ:
- I study hard so that I can pass the exam. (Tôi học chăm để có thể thi đậu.)
- She speaks loudly so that everyone can hear. (Cô ấy nói to để mọi người có thể nghe.)
- He saved money so that he could buy a car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua xe.)
Nghĩa 2: Chỉ KẾT QUẢ (Result) – “Quá… đến nỗi mà”
Cấu trúc:
S + V + so + adj/adv + that + S + V
Đặc điểm:
- Có từ “so” đứng trước tính từ hoặc trạng từ
- Diễn tả mức độ cao dẫn đến một kết quả
- Đây là cấu trúc mà bài viết này tập trung
Ví dụ:
- He is so tired that he can’t work. (Anh ấy quá mệt đến nỗi không thể làm việc.)
- The test was so difficult that no one passed. (Bài kiểm tra quá khó đến nỗi không ai qua được.)
- She runs so fast that no one can catch her. (Cô ấy chạy quá nhanh đến nỗi không ai bắt kịp.)
💡 BÀI VIẾT NÀY TẬP TRUNG VÀO NGHĨA 2 (KẾT QUẢ)!
3. Mục tiêu bài viết
Bài viết này sẽ giúp bạn:
Phân biệt rõ ràng So… That và Such… That
Nắm vững cấu trúc và cách dùng chi tiết của từng loại
Chuyển đổi thành thạo giữa So… That và Such… That
Sử dụng đảo ngữ với So và Such để văn viết trang trọng hơn
Thực hành đầy đủ với các bài tập đa dạng có đáp án
II. CÔNG THỨC SO… THAT
1. Cấu trúc cơ bản
📌 Công thức 1: So + Tính từ (Adjective) + That
Cấu trúc:
S + V + so + adj + that + S + V
Giải thích:
- “So” đứng trước tính từ
- “That” giới thiệu mệnh đề kết quả
Ví dụ:
Ví dụ 1:
- The test is so difficult that I can’t do it.
- Dịch: Bài kiểm tra quá khó đến nỗi tôi không làm được.
- “difficult” là tính từ
Ví dụ 2:
- She is so beautiful that everyone loves her.
- Dịch: Cô ấy đẹp đến nỗi mọi người đều yêu thích.
- “beautiful” là tính từ
Ví dụ 3:
- The weather is so hot that we can’t go out.
- Dịch: Thời tiết quá nóng đến nỗi chúng tôi không thể ra ngoài.
- “hot” là tính từ
Ví dụ 4:
- He was so angry that he couldn’t speak.
- Dịch: Anh ấy tức giận đến nỗi không thể nói được.
- “angry” là tính từ
📌 Công thức 2: So + Trạng từ (Adverb) + That
Cấu trúc:
S + V + so + adv + that + S + V
Giải thích:
- “So” đứng trước trạng từ (thường bổ nghĩa cho động từ)
- Trạng từ thường kết thúc bằng “-ly”
Ví dụ:
Ví dụ 1:
- He runs so fast that no one can catch him.
- Dịch: Anh ấy chạy nhanh đến nỗi không ai bắt kịp.
- “fast” là trạng từ
Ví dụ 2:
- She speaks so quietly that I can’t hear.
- Dịch: Cô ấy nói nhỏ đến nỗi tôi không nghe được.
- “quietly” là trạng từ
Ví dụ 3:
- They work so efficiently that they finish early.
- Dịch: Họ làm việc hiệu quả đến nỗi hoàn thành sớm.
- “efficiently” là trạng từ
Ví dụ 4:
- He drives so carefully that he never has accidents.
- Dịch: Anh ấy lái xe cẩn thận đến nỗi không bao giờ gặp tai nạn.
- “carefully” là trạng từ
2. Các cấu trúc mở rộng
📌 So much/So many + Noun + That
Cấu trúc:
S + V + so much + N (không đếm được) + that + S + V
S + V + so many + N (đếm được số nhiều) + that + S + V
Phân biệt:
- So much + danh từ không đếm được (uncountable noun)
- So many + danh từ đếm được số nhiều (countable noun – plural)
Ví dụ với “so much”:
- He has so much money that he can buy anything.
- Dịch: Anh ấy có nhiều tiền đến nỗi có thể mua bất cứ thứ gì.
- “money” là danh từ không đếm được
- There was so much traffic that we arrived late.
- Dịch: Có quá nhiều xe cộ đến nỗi chúng tôi đến muộn.
- “traffic” là danh từ không đếm được
- She has so much work that she can’t sleep.
- Dịch: Cô ấy có quá nhiều việc đến nỗi không thể ngủ.
- “work” là danh từ không đếm được
Ví dụ với “so many”:
- There are so many people that we can’t move.
- Dịch: Có quá nhiều người đến nỗi chúng ta không thể di chuyển.
- “people” là danh từ đếm được số nhiều
- He has so many friends that he’s never alone.
- Dịch: Anh ấy có nhiều bạn đến nỗi không bao giờ cô đơn.
- “friends” là danh từ đếm được số nhiều
- There were so many questions that I couldn’t answer all.
- Dịch: Có quá nhiều câu hỏi đến nỗi tôi không thể trả lời hết.
- “questions” là danh từ đếm được số nhiều
📌 So little/So few + Noun + That
Cấu trúc:
S + V + so little + N (không đếm được) + that + S + V
S + V + so few + N (đếm được số nhiều) + that + S + V
Phân biệt:
- So little + danh từ không đếm được (nghĩa: quá ít)
- So few + danh từ đếm được số nhiều (nghĩa: quá ít)
Ví dụ với “so little”:
- She has so little time that she can’t finish.
- Dịch: Cô ấy có quá ít thời gian đến nỗi không thể hoàn thành.
- “time” là danh từ không đếm được
- There was so little food that everyone was hungry.
- Dịch: Có quá ít đồ ăn đến nỗi mọi người đều đói.
- “food” là danh từ không đếm được
Ví dụ với “so few”:
- There were so few students that the class was cancelled.
- Dịch: Có quá ít học sinh đến nỗi lớp học bị hủy.
- “students” là danh từ đếm được số nhiều
- He has so few books that he finished reading them all.
- Dịch: Anh ấy có quá ít sách đến nỗi đã đọc hết.
- “books” là danh từ đếm được số nhiều
3. So… That với các thì động từ
Cấu trúc “So… That” có thể sử dụng với mọi thì của động từ:
Thì hiện tại đơn (Present Simple):
- It is so hot that I can’t sleep.
- She speaks so fast that I don’t understand.
Thì quá khứ đơn (Past Simple):
- It was so cold that the lake froze.
- He ran so quickly that he won the race.
Thì tương lai đơn (Future Simple):
- It will be so crowded that we won’t get in.
- The exam will be so difficult that many will fail.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
- He has been so busy that he hasn’t called me.
- It has been so noisy that I haven’t slept well.
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
- He had been so tired that he had fallen asleep immediately.
4. Rút gọn mệnh đề That
Khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, ta có thể rút gọn mệnh đề “that” bằng cấu trúc “Too… To” hoặc “Enough… To”.
📌 So… That → Too… To (kết quả phủ định)
Công thức:
S + V + so + adj/adv + that + S + can't/couldn't + V
→ S + V + too + adj/adv + to + V
→ S + V + too + adj/adv + for sb + to + V
Ví dụ:
Ví dụ 1:
- He is so young that he can’t drive.
- → He is too young to drive.
- Dịch: Anh ấy quá trẻ để lái xe.
Ví dụ 2:
- The box is so heavy that I can’t lift it.
- → The box is too heavy to lift.
- → The box is too heavy for me to lift.
- Dịch: Cái hộp quá nặng để tôi nhấc lên.
Ví dụ 3:
- The question is so difficult that students can’t answer it.
- → The question is too difficult for students to answer.
📌 So… That → Enough… To (kết quả khẳng định)
Công thức:
S + V + so + adj/adv + that + S + can/could + V
→ S + V + adj/adv + enough + to + V
→ S + V + adj/adv + enough + for sb + to + V
Ví dụ:
Ví dụ 1:
- She is so intelligent that she can solve the problem.
- → She is intelligent enough to solve the problem.
- Dịch: Cô ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề.
Ví dụ 2:
- The box is so light that I can carry it.
- → The box is light enough for me to carry.
5. So That (mục đích) vs So… That (kết quả)
Phân biệt rõ ràng hai cấu trúc:
| Tiêu chí | So that (Mục đích) | So… that (Kết quả) |
|---|---|---|
| Có “so” trước adj/adv? | ❌ Không | ✅ Có |
| Nghĩa | Để mà (Purpose) | Quá… đến nỗi (Result) |
| Thay thế bằng | In order to, to + V | Too… to, Enough… to |
| Động từ mệnh đề sau | Can, will, may | Bất kỳ động từ nào |
So sánh ví dụ:
Mục đích:
- I save money so that I can buy a car.
- (Tôi tiết kiệm tiền để có thể mua xe.)
- → Không có “so” trước tính từ/trạng từ
Kết quả:
- I’m so tired that I can’t work.
- (Tôi quá mệt đến nỗi không thể làm việc.)
- → Có “so” trước tính từ “tired”
Thêm ví dụ:
Mục đích:
- She studies hard so that she can pass the exam.
- (Cô ấy học chăm để có thể thi đậu.)
Kết quả:
- The exam is so difficult that she can’t pass.
- (Kỳ thi quá khó đến nỗi cô ấy không thể qua.)
III. CÔNG THỨC SUCH… THAT
1. Cấu trúc cơ bản
📌 Công thức 1: Such + a/an + Adj + N (số ít đếm được) + That
Cấu trúc:
S + V + such + a/an + adj + N (singular countable) + that + S + V
Lưu ý quan trọng:
- Phải có “a/an” trước danh từ đếm được số ít
- Thứ tự: such + a/an + tính từ + danh từ
Ví dụ:
Ví dụ 1:
- It is such a difficult test that I can’t do it.
- Dịch: Đó là một bài kiểm tra khó đến nỗi tôi không làm được.
- “test” là danh từ đếm được số ít
Ví dụ 2:
- She is such a beautiful girl that everyone loves her.
- Dịch: Cô ấy là một cô gái đẹp đến nỗi mọi người đều yêu thích.
- “girl” là danh từ đếm được số ít
Ví dụ 3:
- It was such a cold day that the lake froze.
- Dịch: Đó là một ngày lạnh đến nỗi hồ đóng băng.
- “day” là danh từ đếm được số ít
Ví dụ 4:
- He is such an intelligent boy that he always gets A.
- Dịch: Anh ấy là một cậu bé thông minh đến nỗi luôn đạt điểm A.
- Dùng “an” vì “intelligent” bắt đầu bằng nguyên âm
Ví dụ 5:
- It was such a boring movie that I fell asleep.
- Dịch: Đó là một bộ phim chán đến nỗi tôi ngủ thiếp đi.
📌 Công thức 2: Such + Adj + N (số nhiều/không đếm được) + That
Cấu trúc:
S + V + such + adj + N (plural/uncountable) + that + S + V
Lưu ý quan trọng:
- KHÔNG có “a/an” với danh từ số nhiều hoặc không đếm được
- Thứ tự: such + tính từ + danh từ
Ví dụ với danh từ số nhiều:
Ví dụ 1:
- They are such nice people that we like them.
- Dịch: Họ là những người tốt đến nỗi chúng tôi thích họ.
- “people” là danh từ số nhiều
Ví dụ 2:
- They are such good students that teachers love them.
- Dịch: Họ là những học sinh giỏi đến nỗi giáo viên yêu quý.
- “students” là danh từ số nhiều
Ví dụ 3:
- There were such beautiful flowers that I took photos.
- Dịch: Có những bông hoa đẹp đến nỗi tôi chụp ảnh.
- “flowers” là danh từ số nhiều
Ví dụ với danh từ không đếm được:
Ví dụ 1:
- It was such bad weather that we stayed home.
- Dịch: Đó là thời tiết xấu đến nỗi chúng tôi ở nhà.
- “weather” là danh từ không đếm được
Ví dụ 2:
- He has such good luck that he always wins.
- Dịch: Anh ấy có may mắn đến nỗi luôn thắng.
- “luck” là danh từ không đếm được
Ví dụ 3:
- There was such heavy traffic that we were late.
- Dịch: Có giao thông tắc nghẽn đến nỗi chúng tôi muộn.
- “traffic” là danh từ không đếm được
2. Thứ tự từ trong cấu trúc Such
Thứ tự chuẩn PHẢI NHỚ:
Such + a/an + Adjective + Noun + that
Phân tích thứ tự:
- Such (từ chỉ mức độ)
- a/an (mạo từ – nếu danh từ đếm được số ít)
- Adjective (tính từ bổ nghĩa)
- Noun (danh từ chính)
- that (liên từ)
Ví dụ đúng:
- Such a beautiful day that (đúng thứ tự)
- Such good news that (không có a/an vì “news” không đếm được)
- Such wonderful children that (không có a/an vì số nhiều)
Lỗi thường gặp – TRÁNH SAI LẦM NÀY:
❌ Such a day beautiful that (SAI – tính từ sau danh từ)
- Such a beautiful day that (ĐÚNG)
❌ Such beautiful a day that (SAI – a nằm sai vị trí)
- Such a beautiful day that (ĐÚNG)
❌ A such beautiful day that (SAI – a nằm trước such)
- Such a beautiful day that (ĐÚNG)
3. Such… That với danh từ không có tính từ
Ta có thể bỏ tính từ nếu danh từ đã đủ ý nghĩa:
Cấu trúc:
S + V + such + a/an + N + that + S + V
Ví dụ:
Ví dụ 1:
- He is such a fool that he believed her.
- Dịch: Anh ấy là một kẻ ngốc đến nỗi đã tin cô ta.
- Không cần tính từ bổ nghĩa
Ví dụ 2:
- It was such a surprise that I couldn’t speak.
- Dịch: Đó là một bất ngờ đến nỗi tôi không thể nói được.
Ví dụ 3:
- She is such a genius that she solves everything easily.
- Dịch: Cô ấy là một thiên tài đến nỗi giải quyết mọi thứ dễ dàng.
Ví dụ 4:
- It was such a disaster that everyone panicked.
- Dịch: Đó là một thảm họa đến nỗi mọi người hoảng loạn.
4. Such a lot of = So much/So many
Hai cách diễn đạt tương đương:
Công thức:
Such a lot of + N = So much/many + N
Ví dụ tương đương:
Ví dụ 1:
- He has such a lot of money that he can buy anything.
- = He has so much money that he can buy anything.
- Dịch: Anh ấy có nhiều tiền đến nỗi có thể mua bất cứ thứ gì.
Ví dụ 2:
- There were such a lot of people that we couldn’t move.
- = There were so many people that we couldn’t move.
- Dịch: Có quá nhiều người đến nỗi chúng ta không thể di chuyển.
Ví dụ 3:
- She has such a lot of work that she can’t sleep.
- = She has so much work that she can’t sleep.
Lưu ý:
- “Such a lot of” nghe trang trọng hơn
- “So much/many” phổ biến hơn trong giao tiếp
IV. PHÂN BIỆT SO… THAT VÀ SUCH… THAT
1. Bảng so sánh tổng quát
| Tiêu chí | So… That | Such… That |
|---|---|---|
| Theo sau So/Such | Tính từ (adj) hoặc Trạng từ (adv) | Danh từ (noun) + có thể có tính từ |
| Cấu trúc | So + adj/adv + that | Such + (a/an) + adj + N + that |
| Có a/an không? | ❌ Không | ✅ Có (với danh từ đếm được số ít) |
| Ví dụ | So beautiful that | Such a beautiful girl that |
| Dùng với danh từ? | ❌ Không trực tiếp | ✅ Có |
2. So sánh trực tiếp – Cùng ý nghĩa
Cùng một ý nghĩa nhưng cấu trúc khác:
| So + Adj + That | Such + (a/an) + Adj + N + That |
|---|---|
| The test is so difficult that I can’t do it. | It is such a difficult test that I can’t do it. |
| She is so beautiful that everyone loves her. | She is such a beautiful girl that everyone loves her. |
| The car is so expensive that I can’t buy it. | It is such an expensive car that I can’t buy it. |
| The weather is so bad that we stayed home. | It was such bad weather that we stayed home. |
| They are so nice that we invited them. | They are such nice people that we invited them. |
Phân tích sự khác biệt:
Câu 1:
- The test is so difficult that…
- “difficult” là tính từ → dùng So
- It is such a difficult test that…
- “a difficult test” là danh từ (có tính từ bổ nghĩa) → dùng Such
Câu 2:
- She is so beautiful that…
- “beautiful” là tính từ → dùng So
- She is such a beautiful girl that…
- “a beautiful girl” là danh từ → dùng Such
3. Cách nhận biết nhanh
QUY TẮC VÀNG – Xem từ đứng sau So/Such:
DÙNG SUCH khi:
Có DANH TỪ đứng sau (có thể có tính từ bổ nghĩa)
Ví dụ:
- Such a nice day (có danh từ “day”)
- Such good news (có danh từ “news”)
- Such beautiful flowers (có danh từ “flowers”)
DÙNG SO khi:
KHÔNG có danh từ, chỉ có TÍNH TỪ hoặc TRẠNG TỪ
Ví dụ:
- So nice (chỉ có tính từ, không có danh từ)
- So beautiful (chỉ có tính từ)
- So quickly (chỉ có trạng từ)
4. Bài tập kiểm tra nhanh
Điền vào chỗ trống với SO hoặc SUCH:
Câu hỏi 1: ❓ It was _____ hot that we couldn’t sleep.
- Phân tích: “hot” là tính từ, không có danh từ
- Đáp án: SO
- ✅ It was so hot that we couldn’t sleep.
Câu hỏi 2: ❓ It was _____ a hot day that we couldn’t sleep.
- Phân tích: “a hot day” là danh từ (có tính từ “hot” bổ nghĩa)
- Đáp án: SUCH
- ✅ It was such a hot day that we couldn’t sleep.
Câu hỏi 3: ❓ He is _____ intelligent that everyone admires him.
- Phân tích: “intelligent” là tính từ, không có danh từ
- Đáp án: SO
- ✅ He is so intelligent that everyone admires him.
Câu hỏi 4: ❓ He is _____ an intelligent boy that everyone admires him.
- Phân tích: “an intelligent boy” là danh từ
- Đáp án: SUCH
- ✅ He is such an intelligent boy that everyone admires him.
Câu hỏi 5: ❓ She sings _____ beautifully that everyone claps.
- Phân tích: “beautifully” là trạng từ, không có danh từ
- Đáp án: SO
- ✅ She sings so beautifully that everyone claps.
5. Các trường hợp đặc biệt
📌 So much/many vs Such a lot of
Hai cách diễn đạt tương đương:
So much/many + N = Such a lot of + N
Ví dụ:
- So much money = Such a lot of money
- So many people = Such a lot of people
- So much work = Such a lot of work
- So many books = Such a lot of books
Khi nào dùng cái nào?
- “So much/many” – phổ biến hơn, dùng trong mọi ngữ cảnh
- “Such a lot of” – trang trọng hơn, ít dùng trong hội thoại
V. CHUYỂN ĐỔI SO… THAT ⇄ SUCH… THAT
1. Chuyển từ So sang Such
📌 Phương pháp chuyển đổi:
Các bước:
- Thêm danh từ phù hợp với ngữ cảnh
- Thêm a/an nếu danh từ đếm được số ít
- Giữ nguyên mệnh đề “that”
- Kiểm tra lại thứ tự từ
Quy tắc chuyển:
S + be + so + adj + that + S + V
→ S + be + such + a/an + adj + N + that + S + V
Bảng chuyển đổi chi tiết:
| So + Adj | Danh từ thêm vào | Such + (a/an) + Adj + N |
|---|---|---|
| He is so intelligent | → boy/student/person | He is such an intelligent boy |
| It was so difficult | → test/problem/question | It was such a difficult test |
| They are so nice | → people/person | They are such nice people |
| She is so beautiful | → girl/woman/lady | She is such a beautiful girl |
| The movie was so boring | → movie/film | It was such a boring movie |
| The food is so delicious | → food/meal/dish | It is such delicious food |
Ví dụ chuyển đổi chi tiết:
Ví dụ 1:
- Ban đầu: He is so intelligent that everyone admires him.
- Chuyển đổi: He is such an intelligent boy that everyone admires him.
- Giải thích: Thêm danh từ “boy”, dùng “an” vì “intelligent” bắt đầu bằng nguyên âm
Ví dụ 2:
- Ban đầu: The test was so difficult that I couldn’t finish.
- Chuyển đổi: It was such a difficult test that I couldn’t finish.
- Giải thích: Thêm danh từ “test”, dùng “a”
Ví dụ 3:
- Ban đầu: They are so nice that we invited them.
- Chuyển đổi: They are such nice people that we invited them.
- Giải thích: Thêm danh từ “people” (số nhiều), không dùng “a/an”
Ví dụ 4:
- Ban đầu: The weather is so bad that we stayed home.
- Chuyển đổi: It is such bad weather that we stayed home.
- Giải thích: Thêm danh từ “weather” (không đếm được), không dùng “a/an”
Ví dụ 5:
- Ban đầu: She sings so beautifully that everyone loves it.
- Chuyển đổi: She has such a beautiful voice that everyone loves it.
- Giải thích: Chuyển trạng từ “beautifully” thành tính từ “beautiful” + danh từ “voice”
💡 Lưu ý khi chọn danh từ:
Với tính từ chỉ người:
- Intelligent → boy/girl/student/person
- Kind → person/man/woman
- Clever → child/student
Với tính từ chỉ vật:
- Difficult → test/problem/question/task
- Expensive → car/house/watch
- Beautiful → day/place/view
Với tính từ có thể dùng cho cả người và vật:
- Nice → day/person/people
- Good → student/book/idea
- Bad → weather/experience/situation
2. Chuyển từ Such sang So
📌 Phương pháp chuyển đổi:
Các bước:
- Bỏ danh từ
- Bỏ a/an
- Giữ lại tính từ
- Giữ nguyên mệnh đề “that”
Quy tắc chuyển:
S + be + such + (a/an) + adj + N + that + S + V
→ S + be + so + adj + that + S + V
Bảng chuyển đổi chi tiết:
| Such + (a/an) + Adj + N | → | So + Adj |
|---|---|---|
| It is such a hot day | → | It is so hot |
| She is such a kind person | → | She is so kind |
| They are such good students | → | They are so good |
| It was such bad weather | → | It was so bad |
| He is such an intelligent boy | → | He is so intelligent |
Ví dụ chuyển đổi chi tiết:
Ví dụ 1:
- Ban đầu: It is such a hot day that we can’t go out.
- Chuyển đổi: It is so hot that we can’t go out.
- Giải thích: Bỏ danh từ “day” và “a”, giữ lại “hot”
Ví dụ 2:
- Ban đầu: She is such a kind person that everyone loves her.
- Chuyển đổi: She is so kind that everyone loves her.
- Giải thích: Bỏ danh từ “person” và “a”, giữ lại “kind”
Ví dụ 3:
- Ban đầu: They are such good students that teachers praise them.
- Chuyển đổi: They are so good that teachers praise them.
- Giải thích: Bỏ danh từ “students”, giữ lại “good”
Ví dụ 4:
- Ban đầu: It was such bad weather that we stayed home.
- Chuyển đổi: It was so bad that we stayed home.
- Giải thích: Bỏ danh từ “weather”, giữ lại “bad”
Ví dụ 5:
- Ban đầu: He is such an intelligent boy that he solves everything.
- Chuyển đổi: He is so intelligent that he solves everything.
- Giải thích: Bỏ danh từ “boy” và “an”, giữ lại “intelligent”
3. Bài tập thực hành chuyển đổi
Dạng 1: Chuyển So → Such
Bài tập:
- The movie was so boring that I fell asleep.
- The weather is so nice that we should go out.
- He is so clever that he can solve any problem.
- The exam was so easy that everyone passed.
- She speaks so fluently that I thought she was native.
Đáp án:
- → It was such a boring movie that I fell asleep.
- → It is such nice weather that we should go out.
- → He is such a clever boy that he can solve any problem.
- → It was such an easy exam that everyone passed.
- → She speaks with such fluency that I thought she was native. (hoặc: She has such fluent English that…
Dạng 2: Chuyển Such → So
Bài tập:
- It was such a cold day that the lake froze.
- She is such a good teacher that everyone likes her.
- They are such friendly people that we invited them.
- It was such a wonderful experience that I’ll never forget.
- He has such a fast car that he always wins races.
Đáp án:
- → The day was so cold that the lake froze.
- → She is so good (as a teacher) that everyone likes her.
- → They are so friendly that we invited them.
- → The experience was so wonderful that I’ll never forget.
- → His car is so fast that he always wins races.
VI. ĐẢO NGỮ VỚI SO VÀ SUCH
1. Tại sao cần đảo ngữ?
Mục đích sử dụng đảo ngữ:
Nhấn mạnh mức độ cao của tính từ/trạng từ
Làm cho văn viết trang trọng hơn (formal)
Tạo hiệu ứng tu từ mạnh mẽ
Thường dùng trong:
- Văn viết học thuật (academic writing)
- Văn học (literature)
- Bài thi IELTS Writing (band 7+)
- Bài phát biểu chính thức (formal speech)
Ví dụ so sánh:
Câu thường (bình thường):
- He is so intelligent that everyone admires him.
Câu đảo ngữ (nhấn mạnh):
- So intelligent is he that everyone admires him.
→ Câu đảo ngữ tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào “intelligent”
2. Đảo ngữ với So
📌 Công thức đảo ngữ:
So + adj/adv + be/trợ động từ + S + that + S + V
Quy tắc đảo ngữ:
- Đưa “So + adj/adv” lên đầu câu
- Đảo be/trợ động từ lên trước chủ ngữ
- Giữ nguyên mệnh đề “that”
Bảng chuyển đổi tổng quát:
| Câu thường | → | Câu đảo ngữ |
|---|---|---|
| He is so intelligent that… | → | So intelligent is he that… |
| She was so tired that… | → | So tired was she that… |
| They work so hard that… | → | So hard do they work that… |
| He can sing so well that… | → | So well can he sing that… |
🔍 Các trường hợp cụ thể:
a) Đảo ngữ với động từ “to be”:
Công thức:
So + adj + be + S + that...
Ví dụ 1:
- Câu thường: He is so young that he can’t drive.
- Đảo ngữ: So young is he that he can’t drive.
- Giải thích: Đưa “So young” lên đầu, đảo “is” lên trước “he”
Ví dụ 2:
- Câu thường: The problem was so difficult that we gave up.
- Đảo ngữ: So difficult was the problem that we gave up.
Ví dụ 3:
- Câu thường: She is so beautiful that everyone stares.
- Đảo ngữ: So beautiful is she that everyone stares.
b) Đảo ngữ với động từ thường (hiện tại đơn):
Công thức:
So + adv + do/does + S + V + that...
Ví dụ 1:
- Câu thường: She speaks so fast that I can’t understand.
- Đảo ngữ: So fast does she speak that I can’t understand.
- Giải thích: Dùng “does” vì chủ ngữ “she” ngôi thứ 3 số ít
Ví dụ 2:
- Câu thường: He works so hard that he has no free time.
- Đảo ngữ: So hard does he work that he has no free time.
Ví dụ 3:
- Câu thường: They study so diligently that they always pass.
- Đảo ngữ: So diligently do they study that they always pass.
- Giải thích: Dùng “do” vì chủ ngữ “they” số nhiều
c) Đảo ngữ với động từ thường (quá khứ đơn):
Công thức:
So + adv + did + S + V + that...
Ví dụ 1:
- Câu thường: He ran so quickly that no one caught him.
- Đảo ngữ: So quickly did he run that no one caught him.
- Giải thích: Dùng “did” cho thì quá khứ
Ví dụ 2:
- Câu thường: She sang so beautifully that everyone cried.
- Đảo ngữ: So beautifully did she sing that everyone cried.
Ví dụ 3:
- Câu thường: They worked so efficiently that they finished early.
- Đảo ngữ: So efficiently did they work that they finished early.
d) Đảo ngữ với động từ khuyết thiếu (Modal verbs):
Công thức:
So + adv + can/could/will/would + S + V + that...
Ví dụ 1:
- Câu thường: He can sing so well that everyone loves it.
- Đảo ngữ: So well can he sing that everyone loves it.
- Giải thích: Đảo “can” lên trước chủ ngữ
Ví dụ 2:
- Câu thường: She could dance so gracefully that judges gave her 10.
- Đảo ngữ: So gracefully could she dance that judges gave her 10.
Ví dụ 3:
- Câu thường: He will work so hard that he’ll definitely succeed.
- Đảo ngữ: So hard will he work that he’ll definitely succeed.
3. Đảo ngữ với Such
📌 Công thức đảo ngữ:
Such + (a/an) + adj + N + be/trợ động từ + S + that + S + V
Lưu ý: Đảo ngữ với Such ít phổ biến hơn với So, chủ yếu dùng trong văn viết rất trang trọng hoặc văn học.
Bảng chuyển đổi:
| Câu thường | → | Câu đảo ngữ |
|---|---|---|
| It is such a difficult test that… | → | Such a difficult test is it that… |
| He is such a kind person that… | → | Such a kind person is he that… |
| It was such bad weather that… | → | Such bad weather was it that… |
| They are such good students that… | → | Such good students are they that… |
Ví dụ chi tiết:
Ví dụ 1:
- Câu thường: It is such a difficult test that no one passed.
- Đảo ngữ: Such a difficult test is it that no one passed.
Ví dụ 2:
- Câu thường: He is such a kind person that everyone trusts him.
- Đảo ngữ: Such a kind person is he that everyone trusts him.
Ví dụ 3:
- Câu thường: It was such bad weather that we stayed home.
- Đảo ngữ: Such bad weather was it that we stayed home.
Ví dụ 4:
- Câu thường: They are such good students that teachers love them.
- Đảo ngữ: Such good students are they that teachers love them.
4. Đảo ngữ với So much/So many
📌 Công thức đảo ngữ:
So much/many + N + trợ động từ + S + V + that...
Ví dụ với “so much”:
Ví dụ 1:
- Câu thường: He has so much money that he can buy anything.
- Đảo ngữ: So much money does he have that he can buy anything.
- Giải thích: Đưa “So much money” lên đầu, đảo “does” trước “he”
Ví dụ 2:
- Câu thường: She had so much work that she couldn’t sleep.
- Đảo ngữ: So much work did she have that she couldn’t sleep.
Ví dụ với “so many”:
Ví dụ 1:
- Câu thường: There were so many people that we couldn’t move.
- Đảo ngữ: So many people were there that we couldn’t move.
- Giải thích: Đưa “So many people” lên đầu, đảo “were” trước “there”
Ví dụ 2:
- Câu thường: He has so many books that he needs a library.
- Đảo ngữ: So many books does he have that he needs a library.
5. Bài tập đảo ngữ
Viết lại câu với đảo ngữ:
Bài tập:
- She is so beautiful that everyone admires her.
- The food was so delicious that we ate everything.
- He speaks so loudly that everyone can hear.
- It was such a wonderful experience that I’ll never forget.
- He has so many books that he needs a library.
- They worked so hard that they succeeded.
- It was such a boring lecture that students fell asleep.
- She can dance so gracefully that judges give her high scores.
- The weather was so cold that the lake froze.
- He is such a talented musician that everyone wants to hear him.
Đáp án:
- → So beautiful is she that everyone admires her.
- → So delicious was the food that we ate everything.
- → So loudly does he speak that everyone can hear.
- → Such a wonderful experience was it that I’ll never forget.
- → So many books does he have that he needs a library.
- → So hard did they work that they succeeded.
- → Such a boring lecture was it that students fell asleep.
- → So gracefully can she dance that judges give her high scores.
- → So cold was the weather that the lake froze.
- → Such a talented musician is he that everyone wants to hear him.
VII. CHUYỂN ĐỔI VỚI TOO… TO VÀ ENOUGH… TO
1. So… That ⇄ Too… To (Kết quả phủ định)
📌 Công thức chuyển đổi:
Với kết quả PHỦ ĐỊNH (can’t, couldn’t):
S + be + so + adj + that + S + can't/couldn't + V
⇄ S + be + too + adj + (for sb) + to + V
Điều kiện chuyển đổi:
- Mệnh đề “that” phải có can’t/couldn’t
- Hai mệnh đề cùng chủ ngữ hoặc có “for sb”
Ví dụ chi tiết:
Ví dụ 1:
- So… that: The coffee is so hot that I can’t drink it.
- Too… to: The coffee is too hot (for me) to drink.
- Giải thích: Bỏ “that I can’t”, thay bằng “too… to”
Ví dụ 2:
- So… that: He is so young that he can’t drive.
- Too… to: He is too young to drive.
- Giải thích: Cùng chủ ngữ “he”, không cần “for him”
Ví dụ 3:
- So… that: The box is so heavy that I can’t lift it.
- Too… to: The box is too heavy for me to lift.
- Giải thích: Khác chủ ngữ, thêm “for me”
Ví dụ 4:
- So… that: The question is so difficult that students can’t answer it.
- Too… to: The question is too difficult for students to answer.
Ví dụ 5:
- So… that: She was so tired that she couldn’t continue.
- Too… to: She was too tired to continue.
💡 Lưu ý khi chuyển đổi:
1. Bỏ tân ngữ khi không cần thiết:
- So… that: The box is so heavy that I can’t lift it.
- Too… to: The box is too heavy for me to lift. (bỏ “it”)
2. Giữ nguyên tân ngữ khi cần thiết:
- So… that: He is so young that he can’t take care of himself.
- Too… to: He is too young to take care of himself. (giữ “himself”)
2. So… That ⇄ Enough… To (Kết quả khẳng định)
📌 Công thức chuyển đổi:
Với kết quả KHẲNG ĐỊNH (can, could):
S + be + so + adj + that + S + can/could + V
⇄ S + be + adj + enough + (for sb) + to + V
Điều kiện chuyển đổi:
- Mệnh đề “that” phải có can/could (khẳng định)
- Hai mệnh đề cùng chủ ngữ hoặc có “for sb”
Ví dụ chi tiết:
Ví dụ 1:
- So… that: She is so intelligent that she can solve the problem.
- Enough… to: She is intelligent enough to solve the problem.
- Giải thích: Bỏ “that she can”, dùng “enough to”
Ví dụ 2:
- So… that: The box is so light that I can carry it.
- Enough… to: The box is light enough for me to carry.
Ví dụ 3:
- So… that: He is so strong that he can lift the table.
- Enough… to: He is strong enough to lift the table.
Ví dụ 4:
- So… that: The explanation is so clear that students can understand.
- Enough… to: The explanation is clear enough for students to understand.
Ví dụ 5:
- So… that: She was so brave that she could face the danger.
- Enough… to: She was brave enough to face the danger.
3. Lưu ý khi chuyển đổi
⚠️ Chỉ chuyển được khi:
Điều kiện 1: Hai mệnh đề cùng chủ ngữ hoặc có “for sb”
✅ Được chuyển:
- He is so young that he can’t drive. → He is too young to drive. (cùng chủ ngữ “he”)
✅ Được chuyển (có “for sb”):
- The box is so heavy that I can’t lift it. → The box is too heavy for me to lift. (khác chủ ngữ, dùng “for me”)
❌ Không chuyển được:
- He is so famous that everyone knows him. → Không thể chuyển vì “everyone” ≠ “he”
Điều kiện 2: Mệnh đề “that” có can/can’t hoặc could/couldn’t
✅ Được chuyển:
- The test is so difficult that I can’t do it. → The test is too difficult for me to do.
❌ Không chuyển được:
- The test is so difficult that I don’t want to do it. → Không có “can’t”, không thể chuyển
VIII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Dạng 1: Chọn So hoặc Such
Điền vào chỗ trống với SO hoặc SUCH:
- It was _____ a beautiful day that we went to the beach.
- The test was _____ difficult that no one passed.
- She has _____ many friends that she’s never alone.
- He is _____ a good player that he won the championship.
- The movie was _____ boring that I left early.
- They are _____ nice people that everyone likes them.
- He speaks _____ quietly that I can’t hear.
- It was _____ bad weather that we stayed home.
- She has _____ much money that she can buy anything.
- He is _____ intelligent that he solves everything easily.
ĐÁP ÁN:
- → The journey was so long that we were exhausted.
- → The jokes she told were so funny that we laughed a lot.
- → He is so kind that everyone trusts him.
- → The party was so wonderful that we didn’t want to leave.
- → They work so hard that they always finish on time.
Dạng 2: Viết lại câu So ⇄ Such
Phần A: Chuyển So → Such
- The bag was so heavy that I couldn’t lift it.
- He is so lazy that he never does homework.
- The water is so cold that we can’t swim.
- She is so talented that everyone admires her.
- The problem was so complex that we gave up.
ĐÁP ÁN:
- → It was such a heavy bag that I couldn’t lift it.
- → He is such a lazy boy that he never does homework.
- → It is such cold water that we can’t swim.
- → She is such a talented girl that everyone admires her.
- → It was such a complex problem that we gave up.
Phần B: Chuyển Such → So
- It was such a long journey that we were exhausted.
- She told such funny jokes that we laughed a lot.
- He is such a kind person that everyone trusts him.
- It was such a wonderful party that we didn’t want to leave.
- They are such hard workers that they always finish on time.
Dạng 3: Viết lại câu với đảo ngữ
Viết lại các câu sau sử dụng đảo ngữ:
- She is so talented that everyone admires her.
- The problem was so complex that we gave up.
- He has so much experience that companies want him.
- It was such a difficult exam that many failed.
- They work so efficiently that they finish early.
- He is such a brilliant student that teachers praise him.
- She sang so beautifully that everyone cried.
- There were so many people that we couldn’t enter.
- It was such terrible weather that flights were cancelled.
- He can play so skillfully that coaches want to recruit him.
ĐÁP ÁN:
- → So talented is she that everyone admires her.
- → So complex was the problem that we gave up.
- → So much experience does he have that companies want him.
- → Such a difficult exam was it that many failed.
- → So efficiently do they work that they finish early.
- → Such a brilliant student is he that teachers praise him.
- → So beautifully did she sing that everyone cried.
- → So many people were there that we couldn’t enter.
- → Such terrible weather was it that flights were cancelled.
- → So skillfully can he play that coaches want to recruit him.
Dạng 4: Chuyển đổi với Too… To và Enough… To
Phần A: So… That → Too… To
- The coffee is so hot that I can’t drink it.
- He is so young that he can’t vote.
- The suitcase is so heavy that she can’t carry it.
- The music is so loud that we can’t talk.
- The question is so difficult that students can’t answer it.
ĐÁP ÁN:
- → The coffee is too hot for me to drink.
- → He is too young to vote.
- → The suitcase is too heavy for her to carry.
- → The music is too loud for us to talk.
- → The question is too difficult for students to answer.
Phần B: So… That → Enough… To
- She is so smart that she can solve any problem.
- The rope is so long that we can use it.
- He is so strong that he can move the table.
- The weather is so nice that we can go out.
- The explanation is so clear that everyone can understand.
ĐÁP ÁN:
- → She is smart enough to solve any problem.
- → The rope is long enough for us to use.
- → He is strong enough to move the table.
- → The weather is nice enough for us to go out.
- → The explanation is clear enough for everyone to understand.
Dạng 5: Bài tập tổng hợp
Viết lại các câu sau theo yêu cầu trong ngoặc:
- The film was very boring. I fell asleep. (dùng So… That)
- It was a very difficult test. No one passed. (dùng Such… That)
- He is very young. He can’t drive. (dùng Too… To)
- She is very intelligent. She can understand everything. (dùng Enough… To)
- The weather was extremely cold. The lake froze. (dùng So… That + đảo ngữ)
- He works very hard. He has no free time. (dùng So… That, sau đó chuyển sang Such… That)
- The book is very interesting. Everyone wants to read it. (dùng Such… That + đảo ngữ)
- She speaks very fast. I can’t understand. (dùng So… That + đảo ngữ)
- It was a very long meeting. We got tired. (dùng Such… That, sau đó chuyển sang So… That)
- He has a lot of money. He can buy anything. (dùng So much… That)
ĐÁP ÁN:
- → The film was so boring that I fell asleep.
- → It was such a difficult test that no one passed.
- → He is too young to drive.
- → She is intelligent enough to understand everything.
- → So cold was the weather that the lake froze.
- He works so hard that he has no free time.
- → He is such a hard worker that he has no free time.
- → Such an interesting book is it that everyone wants to read it.
- → So fast does she speak that I can’t understand.
- It was such a long meeting that we got tired.
- → The meeting was so long that we got tired.
- → He has so much money that he can buy anything.
IX. MẸO NHỚ VÀ LƯU Ý
1. Mẹo phân biệt So và Such
Câu thần chú dễ nhớ:
“So + tính, Such + danh”
Giải thích:
- So đi với tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb)
- Such đi với danh từ (noun) – có thể có tính từ bổ nghĩa
Kiểm tra nhanh – Phương pháp 3 giây:
Bước 1: Nhìn vào từ đứng SAU “So” hoặc “Such”
Bước 2: Xác định loại từ:
- Thấy DANH TỪ → dùng SUCH
- Không có danh từ (chỉ có tính từ/trạng từ) → dùng SO
Ví dụ áp dụng:
Câu hỏi: It was _____ hot.
- Phân tích: “hot” là tính từ, không có danh từ
- Đáp án: SO
Câu hỏi: It was _____ a hot day.
- Phân tích: “a hot day” là danh từ (có tính từ bổ nghĩa)
- Đáp án: SUCH
Công thức nhớ nhanh:
So + adj/adv + that
Such + (a/an) + adj + N + that
Mẹo ghi nhớ:
- “So” có 2 chữ cái → dùng với từ đơn giản (adj/adv)
- “Such” có 4 chữ cái → dùng với cụm phức tạp hơn (a/an + adj + N)
2. Các lỗi sai thường gặp
❌ LỖI 1: Such + Tính từ (không có danh từ)
Sai:
- Such beautiful that…
- Such expensive that…
- Such difficult that…
Đúng:
- So beautiful that… (chỉ có tính từ → dùng So)
- Such a beautiful girl that… (có danh từ → dùng Such)
Giải thích: “Such” BẮT BUỘC phải có danh từ theo sau!
❌ LỖI 2: So + Danh từ
Sai:
- So a beautiful girl that…
- So a difficult test that…
- So good students that…
Đúng:
- Such a beautiful girl that… (có danh từ → dùng Such)
- Such a difficult test that…
- Such good students that…
Giải thích: “So” KHÔNG BAO GIỜ đi với danh từ trực tiếp!
Ngoại lệ: So much/many/little/few + N
- So much money
- So many people
❌ LỖI 3: Sai thứ tự a/an trong Such
Sai:
- ❌ Such beautiful a day that…
- ❌ A such beautiful day that…
- ❌ Such a day beautiful that…
Đúng:
- Such a beautiful day that…
Thứ tự ĐÚNG:
Such + a/an + Adj + Noun + that
↑ ↑ ↑ ↑
1 2 3 4
- Such (từ chỉ mức độ)
- a/an (mạo từ)
- Adjective (tính từ)
- Noun (danh từ)
❌ LỖI 4: Nhầm lẫn “so that” (mục đích) với “so… that” (kết quả)
So that (MỤC ĐÍCH):
- ✅ I study hard so that I can pass. (để mà)
- Không có “so” trước tính từ/trạng từ
So… that (KẾT QUẢ):
- ✅ I’m so tired that I can’t work. (quá… đến nỗi)
- Có “so” trước tính từ/trạng từ
Cách phân biệt nhanh:
- Có “so + adj/adv” trước “that” → KẾT QUẢ
- Không có “so” trước “that” → MỤC ĐÍCH
❌ LỖI 5: Quên “a/an” với danh từ đếm được số ít
Sai:
- ❌ Such beautiful girl that…
- ❌ Such difficult test that…
Đúng:
- ✅ Such a beautiful girl that…
- ✅ Such a difficult test that…
Quy tắc: Danh từ đếm được số ít BẮT BUỘC phải có “a/an”!
3. Lưu ý về đảo ngữ
⚠️ Khi nào dùng đảo ngữ:
Ngữ cảnh phù hợp:
- ✅ Văn viết trang trọng (formal writing)
- ✅ Văn học, thơ ca (literature, poetry)
- ✅ Bài thi IELTS Writing Task 2 (band 7+)
- ✅ Bài phát biểu chính thức (formal speech)
- ✅ Báo cáo học thuật (academic reports)
Không nên dùng đảo ngữ:
- ❌ Hội thoại thường ngày (daily conversation)
- ❌ Email cá nhân (personal emails)
- ❌ Tin nhắn (text messages)
- ❌ Giao tiếp không chính thức
⚠️ Cấu trúc đảo ngữ:
Với So:
So + adj/adv + be/trợ động từ + S + that...
Ví dụ:
- So beautiful is she that…
- So fast does he run that…
- So well can she sing that…
Với Such:
Such + (a/an) + adj + N + be + S + that...
Ví dụ:
- Such a difficult test is it that…
- Such beautiful flowers were they that…
⚠️ Các bước thực hiện đảo ngữ:
Bước 1: Đưa “So/Such + …” lên đầu câu
Bước 2: Xác định động từ chính (be/do/does/did/can/could…)
Bước 3: Đảo động từ lên trước chủ ngữ
Bước 4: Giữ nguyên phần còn lại
Ví dụ thực hành:
Câu gốc: He is so intelligent that everyone admires him.
- Bước 1: Đưa “So intelligent” lên đầu
- Bước 2: Động từ là “is”
- Bước 3: Đảo “is” lên trước “he”
- Bước 4: Kết quả: So intelligent is he that everyone admires him.
4. Bảng tổng hợp công thức
Bảng công thức cơ bản:
| Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| So + Adj | So + adj + that + S + V | So beautiful that… |
| So + Adv | So + adv + that + S + V | So fast that… |
| So much/many | So much/many + N + that | So much money that… |
| Such + N đếm được số ít | Such + a/an + adj + N + that | Such a beautiful girl that… |
| Such + N số nhiều | Such + adj + N + that | Such nice people that… |
| Such + N không đếm được | Such + adj + N + that | Such good luck that… |
Bảng chuyển đổi:
| Từ | Sang | Ví dụ |
|---|---|---|
| So + adj | Such + a/an + adj + N | So beautiful → Such a beautiful girl |
| Such + a/an + adj + N | So + adj | Such a beautiful girl → So beautiful |
| So… that (can’t) | Too… to | So hot that I can’t drink → Too hot to drink |
| So… that (can) | Adj + enough to | So smart that she can solve → Smart enough to solve |
Bảng đảo ngữ:
| Loại động từ | Công thức đảo ngữ | Ví dụ |
|---|---|---|
| To be | So + adj + be + S | So beautiful is she |
| Động từ thường (hiện tại) | So + adv + do/does + S + V | So fast does he run |
| Động từ thường (quá khứ) | So + adv + did + S + V | So quickly did he run |
| Modal verbs | So + adv + can/could/will + S + V | So well can she sing |
X. KẾT LUẬN
Tóm tắt kiến thức
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về So That và Such That:
Công thức cơ bản:
- So + adj/adv + that → Dùng với tính từ/trạng từ
- Such + (a/an) + adj + N + that → Dùng với danh từ
Phân biệt rõ ràng:
- So đi với tính từ/trạng từ (không có danh từ)
- Such đi với danh từ (có thể có tính từ bổ nghĩa)
Cách chuyển đổi:
- So → Such: Thêm danh từ phù hợp
- Such → So: Bỏ danh từ và a/an
Đảo ngữ:
- Đưa “So/Such + …” lên đầu câu
- Đảo be/trợ động từ lên trước chủ ngữ
- Dùng trong văn viết trang trọng
Chuyển đổi với Too/Enough:
- So… that (can’t) ⇄ Too… to
- So… that (can) ⇄ Adj + enough to
Bài tập đa dạng:
- Chọn So/Such
- Viết lại câu
- Đảo ngữ
- Chuyển đổi với Too/Enough
Quy tắc vàng
“So đi với tính, Such đi với danh”
Giải thích quy tắc:
- So = Tính từ/Trạng từ
- Such = Danh từ
Cách áp dụng:
- Nhìn vào từ đứng sau So/Such
- Có danh từ → dùng Such
- Không có danh từ → dùng So
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
