Cấu trúc Until/Till – Cho đến khi (Có ví dụ và bài tập)

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ UNTIL/TILL

1. Until/Till là gì?

Định nghĩa: “Until” và “Till” là hai từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ thời gian.

Nghĩa: Cho đến khi, cho tới, mãi đến khi

Vai trò trong câu:

Liên từ (Conjunction): Nối hai mệnh đề có chủ ngữ và động từ

  • Ví dụ: I will wait until you come.

Giới từ (Preposition): Đứng trước danh từ, cụm danh từ, hoặc V-ing

  • Ví dụ: I will wait until 5pm.

Đặc điểm quan trọng:

“Until/Till” diễn tả một hành động hoặc trạng thái kéo dài liên tục đến một mốc thời gian nhất định, sau đó hành động đó dừng lại hoặc thay đổi.

2. Phân biệt Until và Till

Từ Đặc điểm Phong cách Sử dụng
Until Hình thức đầy đủ, trang trọng Văn viết, chính thức Phổ biến trong văn bản, báo cáo
Till Hình thức rút gọn, thân mật Văn nói, thân mật Thường dùng trong hội thoại

Điểm quan trọng:

  • Till = Until → Hoàn toàn giống nhau về nghĩa và cách dùng
  • Không có sự khác biệt về ngữ pháp giữa hai từ này
  • Có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh

⚠️ LƯU Ý VỀ CHÍNH TẢ:

SAI: ’til hoặc ’till (có dấu nháy đơn) – đây là cách viết sai ✅ ĐÚNG:

  • till (không có dấu nháy)
  • until (hình thức đầy đủ)

3. So sánh Until với các từ khác

Từ Nghĩa Đặc điểm Hành động
Until Cho đến khi Hành động kéo dài đến mốc Liên tục
By Trước (mốc), vào lúc Hành động hoàn thành trước mốc Kết thúc trước
Before Trước khi Thứ tự thời gian Xảy ra trước

Ví dụ minh họa:

“Until” (kéo dài đến mốc):

  • I will wait until 5pm.
  • (Tôi sẽ đợi liên tục cho đến 5 giờ chiều)
  • → Hành động đợi kéo dài từ bây giờ đến 5pm

“By” (hoàn thành trước mốc):

  • I will finish by 5pm.
  • (Tôi sẽ hoàn thành trước 5 giờ chiều)
  • → Công việc sẽ xong trước 5pm (có thể 4pm, 4:30pm…)

“Before” (trước khi):

  • I will leave before 5pm.
  • (Tôi sẽ rời đi trước 5 giờ chiều)
  • → Chỉ thứ tự, không nhấn mạnh kéo dài hay hoàn thành

II. UNTIL/TILL LÀM LIÊN TỪ

1. Cấu trúc cơ bản

📌 Công thức 1: Until/Till ở giữa câu

S + V + until/till + S + V

Ví dụ:

  • I will stay here until you return.
  • She worked till midnight.

📌 Công thức 2: Until/Till ở đầu câu

Until/Till + S + V, S + V

Ví dụ:

  • Until you come back, I will wait here.
  • Till the rain stops, we won’t leave.

Đặc điểm: Khi “until/till” làm liên từ, nó nối hai mệnh đề có chủ ngữ và động từ đầy đủ.

2. Until/Till với các thì động từ

📌 A. Hiện tại đơn – Hiện tại đơn

Khi nào dùng: Thói quen, hành động lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên

Cấu trúc:

S + V(s/es) + until/till + S + V(s/es)

Ví dụ 1:

  • I work until I finish the task.
  • (Tôi làm việc cho đến khi hoàn thành công việc – thói quen)

Ví dụ 2:

  • She waits till her mom comes home every day.
  • (Cô ấy đợi cho đến khi mẹ về nhà mỗi ngày)

Ví dụ 3:

  • The shop stays open until it closes at 9pm.
  • (Cửa hàng mở cửa cho đến khi đóng cửa lúc 9 giờ tối)

📌 B. Quá khứ đơn – Quá khứ đơn

Khi nào dùng: Hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ

Cấu trúc:

S + V2/ed + until/till + S + V2/ed

Ví dụ 1:

  • I waited until he arrived.
  • (Tôi đã đợi cho đến khi anh ấy đến)

Phân tích:

  • Hành động “waited” kéo dài liên tục
  • Mốc kết thúc: khi “he arrived”

Ví dụ 2:

  • She stayed at home till it stopped raining.
  • (Cô ấy ở nhà cho đến khi trời ngừng mưa)

Ví dụ 3:

  • We didn’t leave until the movie ended.
  • (Chúng tôi không rời đi cho đến khi phim kết thúc)

Ví dụ 4:

  • He kept working until midnight.
  • (Anh ấy tiếp tục làm việc cho đến nửa đêm)

Sơ đồ thời gian:

━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━> Thời gian (quá khứ)
[waited - kéo dài liên tục] → [arrived - mốc dừng]

📌 C. Tương lai đơn – Hiện tại đơn

Đây là cấu trúc QUAN TRỌNG NHẤT và dễ SAI NHẤT!

Cấu trúc:

S + will + V + until/till + S + V(s/es)

⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:

Mặc dù câu nói về tương lai, nhưng mệnh đề sau “until/till” phải dùng hiện tại đơn, TUYỆT ĐỐI KHÔNG dùng “will”!

Quy tắc vàng:

❌ until + will V  → SAI HOÀN TOÀN
✅ until + V(s/es) → ĐÚNG

Ví dụ 1:

  • I will wait until you finish.
  • (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn hoàn thành)

Phân tích:

  • Mệnh đề chính: will wait (tương lai đơn)
  • Mệnh đề “until”: finish (hiện tại đơn)
  • KHÔNG PHẢI “will finish” ❌

Ví dụ 2:

  • We won’t leave till the rain stops.
  • (Chúng tôi sẽ không rời đi cho đến khi mưa ngừng)

Lưu ý: “stops” chứ không phải “will stop”

Ví dụ 3:

  • She will stay here until her father comes back.
  • (Cô ấy sẽ ở đây cho đến khi bố cô ấy trở về)

Ví dụ 4:

  • They will keep trying until they succeed.
  • (Họ sẽ tiếp tục cố gắng cho đến khi thành công)

Ví dụ 5:

  • I won’t go to bed until I finish this book.
  • (Tôi sẽ không đi ngủ cho đến khi đọc xong cuốn sách này)

Giải thích tại sao không dùng “will” sau “until”:

Trong mệnh đề thời gian (time clauses) với “until”, “when”, “before”, “after”, “as soon as”… tiếng Anh dùng hiện tại đơn thay cho tương lai. Đây là quy tắc ngữ pháp cố định.

📌 D. Hiện tại hoàn thành + Until/Till

Cấu trúc:

S + have/has V3 + until/till + Time/Clause

Ví dụ 1:

  • I have lived here until now.
  • (Tôi đã sống ở đây cho đến bây giờ)

Ví dụ 2:

  • Until now, she has worked for this company.
  • (Cho đến bây giờ, cô ấy đã làm việc cho công ty này)

Ví dụ 3:

  • They have waited until this moment.
  • (Họ đã chờ đợi cho đến thời điểm này)

Lưu ý: Dạng này thường dùng với “until now”, “until recently”, “until this point”.

3. Until ở đầu câu vs giữa câu

📌 Until ở đầu câu:

Đặc điểm: CÓ dấu phẩy sau mệnh đề “until”

Cấu trúc:

Until/Till + S + V, S + V.
              ↑
        Dấu phẩy BẮT BUỘC

Ví dụ 1:

  • Until I finish work**,** I won’t go home.
  • (Cho đến khi tôi làm xong việc, tôi sẽ không về nhà)

Ví dụ 2:

  • Till the rain stops**,** we will stay inside.
  • (Cho đến khi mưa ngừng, chúng ta sẽ ở trong nhà)

Ví dụ 3:

  • Until you apologize**,** I won’t talk to you.
  • (Cho đến khi bạn xin lỗi, tôi sẽ không nói chuyện với bạn)

Lưu ý: Dấu phẩy là BẮT BUỘC, không được bỏ qua!

📌 Until ở giữa câu:

Đặc điểm: KHÔNG có dấu phẩy

Cấu trúc:

S + V + until/till + S + V.
    (không có dấu phẩy)

Ví dụ 1:

  • I won’t go home until I finish work.
  • (Tôi sẽ không về nhà cho đến khi làm xong việc)

Ví dụ 2:

  • We will stay inside till the rain stops.
  • (Chúng ta sẽ ở trong nhà cho đến khi mưa ngừng)

Ví dụ 3:

  • I won’t talk to you until you apologize.
  • (Tôi sẽ không nói chuyện với bạn cho đến khi bạn xin lỗi)

Quy tắc: Khi “until” ở giữa câu, TUYỆT ĐỐI KHÔNG có dấu phẩy trước nó.

4. Câu phủ định với Until

Cấu trúc đặc biệt:

S + not + V + until/till + S + V

Ý nghĩa: “Not… until” có nghĩa là “Không làm gì cho đến khi” – tức là chờ đến khi sự kiện xảy ra mới bắt đầu làm.

Ví dụ 1:

  • I won’t call you until I arrive.
  • (Tôi sẽ không gọi cho bạn cho đến khi tôi đến nơi)

Giải thích: Tôi sẽ đến nơi trước, sau đó mới gọi điện.

Ví dụ 2:

  • She didn’t leave till he came back.
  • (Cô ấy không rời đi cho đến khi anh ấy trở về)

Ý nghĩa: Cô ấy chờ anh ấy về, sau đó mới đi.

Ví dụ 3:

  • We won’t start the meeting until everyone arrives.
  • (Chúng tôi sẽ không bắt đầu cuộc họp cho đến khi mọi người đến)

Ví dụ 4:

  • He didn’t understand until she explained.
  • (Anh ấy không hiểu cho đến khi cô ấy giải thích)

Phân tích cấu trúc “Not… until”:

  • Not (phủ định) + động từ chính
  • Until + mệnh đề/thời điểm
  • = Chỉ làm khi mốc/sự kiện xảy ra, không làm trước đó

III. UNTIL/TILL LÀM GIỚI TỪ

1. Until/Till + Danh từ/Cụm danh từ

📌 Cấu trúc:

S + V + until/till + Noun/Noun Phrase

Đặc điểm: “Until/Till” đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ chỉ thời gian, không có chủ ngữ và động từ theo sau.

Ví dụ 1:

  • I will wait until 5pm.
  • (Tôi sẽ đợi cho đến 5 giờ chiều)

Ví dụ 2:

  • The shop is open till midnight.
  • (Cửa hàng mở cửa đến nửa đêm)

Ví dụ 3:

  • She slept until noon.
  • (Cô ấy ngủ đến trưa)

Ví dụ 4:

  • They worked until the end of the day.
  • (Họ làm việc đến cuối ngày)

Ví dụ 5:

  • I won’t be back till tomorrow.
  • (Tôi sẽ không quay lại cho đến ngày mai)

Ví dụ 6:

  • The class continues until next week.
  • (Lớp học tiếp tục cho đến tuần tới)

2. Until/Till + V-ing

📌 Cấu trúc:

S + V + until/till + V-ing

Điều kiện áp dụng: Chủ ngữ của động từ chính và động từ dạng V-ing phải giống nhau (cùng một người/vật thực hiện).

Ví dụ 1:

  • Keep stirring until boiling.
  • (Khuấy liên tục cho đến khi sôi)

Phân tích: Chủ ngữ ngầm hiểu của “keep stirring” và “boiling” là cùng một thứ (nước/thức ăn).

Ví dụ 2:

  • Wait here till hearing from me.
  • (Đợi ở đây cho đến khi nghe tin từ tôi)

Ví dụ 3:

  • Continue until reaching the destination.
  • (Tiếp tục cho đến khi đến đích)

⚠️ Lưu ý quan trọng:

Dạng “until + V-ing” ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Người bản xứ thường dùng mệnh đề đầy đủ:

  • Keep stirring until it boils. (phổ biến hơn)
  • Wait here till you hear from me. (tự nhiên hơn)

3. Until + Thời điểm cụ thể

Các dạng thời gian thường gặp với “until”:

Loại thời gian Ví dụ
Giờ until 8 o’clock, till 10am, until noon, till midnight
Ngày trong tuần until Monday, till Friday, until next Tuesday
Ngày tháng until January 15th, till the 20th
Tháng until December, till next month
Năm until 2025, till next year
Thời điểm đặc biệt until now, till then, until recently, till tonight

Ví dụ với giờ:

  • I studied until midnight.
  • (Tôi học đến nửa đêm)
  • The meeting lasted till 3pm.
  • (Cuộc họp kéo dài đến 3 giờ chiều)

Ví dụ với ngày:

  • We lived there until last year.
  • (Chúng tôi sống ở đó cho đến năm ngoái)
  • The offer is valid till Monday.
  • (Ưu đãi có hiệu lực đến thứ Hai)

Ví dụ với “until now”:

  • Until now, everything has been fine.
  • (Cho đến bây giờ, mọi thứ đều ổn)

Ví dụ với “until then”:

  • I’ll see you until then.
  • (Tôi sẽ gặp bạn cho đến lúc đó)

Ví dụ với “until recently”:

  • Until recently, I didn’t know about this.
  • (Cho đến gần đây, tôi không biết về điều này)

4. Phân biệt Until và By (với giới từ)

Từ Nghĩa Hành động Thời điểm Ví dụ
Until Cho đến Kéo dài liên tục đến mốc Đến mốc thì dừng I will work until 5pm
By Trước, vào lúc Hoàn thành trước mốc Trước mốc đã xong I will finish by 5pm

Ví dụ so sánh chi tiết:

Câu 1 với “Until”:

  • I will study until 10pm.
  • (Tôi sẽ học liên tục đến 10 giờ tối)
  • Ý nghĩa: Học từ bây giờ → 10pm (kéo dài liên tục)

Câu 2 với “By”:

  • I will finish studying by 10pm.
  • (Tôi sẽ học xong trước 10 giờ tối)
  • Ý nghĩa: Hoàn thành trước 10pm (có thể 9pm, 9:30pm…)

Ví dụ khác:

“Until” (kéo dài):

  • The shop is open until 9pm.
  • (Cửa hàng mở cửa đến 9 giờ tối – liên tục)

“By” (hoàn thành trước):

  • Please arrive by 9pm.
  • (Vui lòng đến trước 9 giờ tối)

Cách nhớ:

  • Until = hành động ĐANG diễn ra cho đến mốc
  • By = hành động đã HOÀN THÀNH trước mốc

IV. CẤU TRÚC ĐẶC BIỆT VỚI UNTIL

1. Not… until (Đảo ngữ)

📌 Cấu trúc đảo ngữ với “Not until”:

Not until + Time/Clause + Auxiliary Verb + S + V

Mục đích: Nhấn mạnh thời điểm hoặc sự kiện xảy ra.

Cách chuyển đổi:

Bước 1: Câu bình thường

S + didn't/won't + V + until + Time/Clause

Bước 2: Đảo ngữ

Not until + Time/Clause + did/will + S + V

Ví dụ 1:

Câu bình thường:

  • I didn’t realize the truth until she told me.

Câu đảo ngữ:

  • Not until she told me did I realize the truth.
  • (Mãi đến khi cô ấy nói tôi mới nhận ra sự thật)

Phân tích:

  • “Not until” đứng đầu câu
  • Đảo trợ động từ “did” lên trước chủ ngữ “I”

Ví dụ 2:

Câu bình thường:

  • He didn’t come home until midnight.

Câu đảo ngữ:

  • Not until midnight did he come home.
  • (Mãi đến nửa đêm anh ấy mới về nhà)

Ví dụ 3:

Câu bình thường:

  • I won’t believe it until I see it.

Câu đảo ngữ:

  • Not until I see it will I believe it.
  • (Mãi đến khi tôi nhìn thấy tôi mới tin)

Ví dụ 4:

Câu bình thường:

  • She didn’t understand until I explained.

Câu đảo ngữ:

  • Not until I explained did she understand.

Ví dụ 5:

Câu bình thường:

  • They didn’t leave until the party ended.

Câu đảo ngữ:

  • Not until the party ended did they leave.

Lưu ý về đảo ngữ:

  • Dùng trong văn viết trang trọng
  • Nhấn mạnh tính chất muộn màng hoặc bất ngờ
  • Trợ động từ (did, will, have…) đảo lên trước chủ ngữ

2. It is/was not until… that…

📌 Cấu trúc nhấn mạnh:

It is/was not until + Time/Clause + that + S + V

Mục đích: Nhấn mạnh thời điểm hoặc sự kiện bằng cấu trúc chẻ (cleft sentence).

Đặc điểm:

  • “It is/was” ở đầu câu
  • “that” giới thiệu mệnh đề chính
  • Động từ trong mệnh đề “that” ở dạng khẳng định (không phủ định)

Ví dụ 1:

Câu gốc:

  • I didn’t understand until she explained.

Câu nhấn mạnh:

  • It was not until she explained that I understood.
  • (Mãi đến khi cô ấy giải thích thì tôi mới hiểu)

Phân tích:

  • “It was not until” + mệnh đề thời gian
  • “that I understood” (dùng “understood” khẳng định, không phải “didn’t understand”)

Ví dụ 2:

  • It was not until I was 18 that I learned to drive.
  • (Mãi đến khi tôi 18 tuổi, tôi mới học lái xe)

Ví dụ 3:

  • It was not until midnight that he came home.
  • (Mãi đến nửa đêm anh ấy mới về nhà)

Ví dụ 4:

  • It is not until you lose something that you realize its value.
  • (Mãi đến khi mất đi cái gì đó bạn mới nhận ra giá trị của nó)

Ví dụ 5:

  • It was not until the end of the movie that I understood the plot.
  • (Mãi đến cuối phim tôi mới hiểu cốt truyện)

So sánh 3 cấu trúc:

Cấu trúc Ví dụ Mức độ trang trọng
Bình thường I didn’t realize until then Thông thường
Đảo ngữ Not until then did I realize Trang trọng
It was not until It was not until then that I realized Rất trang trọng

3. Until then / Until now

📌 Until then (Cho đến lúc đó)

Nghĩa: Chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai đã được đề cập trước đó.

Ví dụ 1:

  • The meeting is at 3pm. Until then, I’ll be in my office.
  • (Cuộc họp lúc 3 giờ chiều. Cho đến lúc đó, tôi sẽ ở văn phòng)

Ví dụ 2:

  • I didn’t know the truth until then.
  • (Tôi không biết sự thật cho đến lúc đó)

Ví dụ 3:

  • We will stay here until then.
  • (Chúng tôi sẽ ở đây cho đến lúc đó)

📌 Until now (Cho đến bây giờ)

Nghĩa: Từ quá khứ cho đến thời điểm hiện tại.

Thì sử dụng: Thường đi với hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Ví dụ 1:

  • Until now, I haven’t heard from him.
  • (Cho đến bây giờ, tôi chưa nhận được tin từ anh ấy)

Ví dụ 2:

  • Until now, everything has been fine.
  • (Cho đến bây giờ, mọi thứ đều ổn)

Ví dụ 3:

  • She has worked here until now.
  • (Cô ấy đã làm việc ở đây cho đến bây giờ)

Ví dụ 4:

  • Until now, I have never been to Paris.
  • (Cho đến bây giờ, tôi chưa bao giờ đến Paris)

Phân biệt:

  • Until now = cho đến hiện tại (dùng hiện tại hoàn thành)
  • Until then = cho đến lúc đó (thời điểm cụ thể trong quá khứ/tương lai)

V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP

A. Until/Till làm liên từ

Thì Công thức Ví dụ
Hiện tại đơn S + V(s/es) + until + S + V(s/es) I work until I finish
Quá khứ đơn S + V2 + until + S + V2 I waited until he arrived
Tương lai đơn S + will V + until + S + V(s/es) I will wait until you finish
Hiện tại hoàn thành S + have/has V3 + until now I have lived here until now

Quy tắc vàng: Sau “until” trong câu tương lai → dùng hiện tại đơn, KHÔNG dùng “will”

B. Until/Till làm giới từ

Dạng Công thức Ví dụ
+ Danh từ S + V + until + Noun I will wait until 5pm
+ Thời gian S + V + until + Time Wait until Monday
+ V-ing (ít dùng) S + V + until + V-ing Keep stirring until boiling

C. Cấu trúc đặc biệt

Cấu trúc Công thức Ví dụ
Not… until S + not V + until + … I won’t go until you come
Đảo ngữ Not until + … + Auxiliary + S + V Not until then did I realize
Nhấn mạnh It was not until… that + S + V It was not until 2020 that I understood

D. Quy tắc quan trọng – Bảng checklist

Quy tắc Giải thích Ví dụ
Sau until (tương lai) Dùng hiện tại đơn, KHÔNG dùng will until you come ✓, not “will come” ✗
Vị trí đầu câu CÓ dấu phẩy Until I finish**,** I will…
Vị trí giữa câu KHÔNG dấu phẩy I will… until I finish
Ý nghĩa cốt lõi Hành động kéo dài đến mốc Liên tục, không ngừng
Till = Until Hoàn toàn giống nhau Có thể thay thế cho nhau

VI. SO SÁNH UNTIL VỚI CÁC TỪ KHÁC

1. Until vs By

Từ Nghĩa Hành động Thời điểm Thì
Until Cho đến khi Kéo dài liên tục Đến mốc thì dừng I will work until 5pm
By Trước, vào lúc Hoàn thành trước Trước mốc đã xong I will finish by 5pm

Ví dụ so sánh chi tiết:

“Until” (hành động kéo dài):

  • I will study until midnight.
  • (Tôi sẽ học liên tục đến 12h đêm)
  • Diễn giải: Học từ bây giờ → tiếp tục → đến 12h đêm thì dừng

“By” (hoàn thành trước):

  • I will finish studying by midnight.
  • (Tôi sẽ học xong trước 12h đêm)
  • Diễn giải: Có thể học xong lúc 10pm, 11pm… nhưng chắc chắn trước 12h đêm

Ví dụ khác:

Until:

  • The shop is open until 9pm.
  • (Cửa hàng mở cửa đến 9 giờ tối – liên tục)

By:

  • Please submit the report by 9pm.
  • (Vui lòng nộp báo cáo trước 9 giờ tối)

Cách nhớ nhanh:

  • Until = ĐANG làm cho đến mốc
  • By = ĐÃ XONG trước mốc

2. Until vs Before

Từ Nghĩa Đặc điểm Nhấn mạnh
Until Cho đến khi Hành động kéo dài Thời gian kéo dài
Before Trước khi Thứ tự thời gian Thứ tự trước sau

Ví dụ so sánh:

“Until” (kéo dài đến mốc):

  • I will wait until you come.
  • (Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đến)
  • Ý nghĩa: Đợi liên tục, không rời đi

“Before” (thứ tự thời gian):

  • I will leave before you come.
  • (Tôi sẽ rời đi trước khi bạn đến)
  • Ý nghĩa: Tôi đi trước, bạn đến sau

Ví dụ khác:

Until:

  • Stay here until I return.
  • (Ở lại đây cho đến khi tôi quay lại)

Before:

  • Leave before I return.
  • (Rời đi trước khi tôi quay lại)

Điểm khác biệt:

  • Until → hành động kéo dài, chờ đợi
  • Before → hành động xảy ra trước, không chờ

3. Until vs As long as

Từ Nghĩa Ý nghĩa Nhấn mạnh
Until Cho đến khi Điểm kết thúc Mốc dừng lại
As long as Miễn là, trong khi Điều kiện kéo dài Thời gian không xác định

Ví dụ so sánh:

“Until” (có điểm kết thúc rõ ràng):

  • I will wait until 5pm.
  • (Tôi sẽ đợi đến 5h chiều)
  • Đặc điểm: Có mốc cụ thể (5pm)

“As long as” (không có điểm kết thúc cụ thể):

  • I will wait as long as necessary.
  • (Tôi sẽ đợi bao lâu cần thiết)
  • Đặc điểm: Không xác định thời gian cụ thể

Ví dụ khác:

Until:

  • You can stay until tomorrow.
  • (Bạn có thể ở lại đến ngày mai)

As long as:

  • You can stay as long as you want.
  • (Bạn có thể ở lại bao lâu tùy thích)

Tóm tắt:

  • Until = cho đến một thời điểm cụ thể
  • As long as = trong suốt khoảng thời gian (không cụ thể)

VII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ công thức

Quy tắc vàng – Nhớ ý nghĩa:

Until = CHO ĐẾN KHI (hành động kéo dài liên tục đến mốc)

Công thức so sánh nhanh:

  • Until = kéo dài → ĐANG làm cho đến mốc
  • By = hoàn thành → ĐÃ XONG trước mốc

Với câu tương lai – Quy tắc bắt buộc:

S + will V + until + S + V(s/es)
                      ↓
              Hiện tại đơn
         (TUYỆT ĐỐI KHÔNG will!)

Cách nhớ: Giống câu điều kiện loại 1 và “as soon as”:

  • If I arrive, I will call. (hiện tại đơn sau “if”)
  • Until I arrive, I will wait. (hiện tại đơn sau “until”)

Nhớ về dấu phẩy – Khẩu quyết:

“Đầu có, giữa không”

  • Đầu câu: Until…, → CÓ phẩy
  • Giữa câu: … until … → KHÔNG phẩy

Phân biệt Till và Until:

Till = Until
(Hoàn toàn giống nhau, thay thế tự do)

Lựa chọn:

  • Văn viết trang trọng → Until
  • Văn nói thân mật → Till

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Dùng “will” sau “until” khi nói về tương lai

SAI:

  • I will wait until you will come.

ĐÚNG:

  • I will wait until you come. ✓

Giải thích: Đây là lỗi CỰC KỲ PHỔ BIẾN! Nhớ rằng sau “until” trong câu tương lai phải dùng hiện tại đơn.

SAI LẦM 2: Nhầm lẫn “until” với “by”

SAI:

  • I will finish the report until 5pm.
  • (Muốn nói: Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước 5h)

ĐÚNG:

  • I will finish the report by 5pm. ✓
  • (Hoàn thành trước 5h)

Hoặc:

  • I will work until 5pm. ✓
  • (Làm việc liên tục đến 5h)

Phân biệt:

  • Until = làm liên tục đến mốc
  • By = hoàn thành trước mốc

SAI LẦM 3: Viết ’til hoặc ’till (có dấu nháy)

SAI:

  • I will wait ’til you come.
  • I will wait ’till you come.

ĐÚNG:

  • I will wait till you come. ✓
  • I will wait until you come. ✓

Lưu ý: Không bao giờ dùng dấu nháy đơn (‘) trước “til” hay “till”.

SAI LẦM 4: Quên dấu phẩy khi “until” ở đầu câu

SAI:

  • Until I finish work I won’t go home.

ĐÚNG:

  • Until I finish work**,** I won’t go home. ✓

SAI LẦM 5: Thêm dấu phẩy khi “until” ở giữa câu

SAI:

  • I won’t go home**,** until I finish work.

ĐÚNG:

  • I won’t go home until I finish work. ✓

SAI LẦM 6: Dùng sai thì với “not… until”

SAI:

  • It was not until 2020 that I didn’t understand. ❌

ĐÚNG:

  • It was not until 2020 that I understood. ✓

Giải thích: Sau “that” trong cấu trúc “It was not until… that…” phải dùng động từ khẳng định.

3. Lưu ý quan trọng

Till = Until (100% giống nhau)

Hai từ này hoàn toàn đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp:

  • I will wait until 5pm. = I will wait till 5pm.
  • Until you come, I won’t leave. = Till you come, I won’t leave.

Until với phủ định – “Not… until”

Cấu trúc “Not… until” có ý nghĩa đặc biệt:

  • Not… until = Chỉ làm khi mốc xảy ra, không làm trước đó

Ví dụ:

  • I won’t leave until you come.
  • = Tôi sẽ chỉ rời đi khi bạn đến (không rời đi trước đó)

Until now vs Until then

Cụm từ Nghĩa Thì Ví dụ
Until now Cho đến bây giờ Hiện tại hoàn thành Until now, I have lived here
Until then Cho đến lúc đó Quá khứ/Tương lai Until then, I waited / will wait

Ý nghĩa cốt lõi của Until

Luôn nhớ: Until = Hành động KÉODÀI đến mốc rồi DỪNG

Sơ đồ:

━━━━━━━━━━━━━━━━━━> Thời gian
[Hành động kéo dài] → [Mốc - DỪNG]

VIII. BÀI TẬP UNTIL/TILL

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc (Tương lai)

Câu 1: I (wait) _____ until she (arrive) _____.

Đáp án: I will wait until she arrives.

Câu 2: We (not/start) _____ the meeting until everyone (be) _____ here.

Đáp án: We won’t start the meeting until everyone is here.

Câu 3: She (stay) _____ at home till the rain (stop) _____.

Đáp án: She will stay at home till the rain stops.

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc (Quá khứ)

Câu 1: They (stay) _____ at home until it (stop) _____ raining.

Đáp án: They stayed at home until it stopped raining.

Câu 2: I (not/leave) _____ until he (come) _____ back.

Đáp án: I didn’t leave until he came back.

Câu 3: She (wait) _____ till her father (return) _____.

Đáp án: She waited till her father returned.

Bài 3: Chọn “until” hoặc “by”

Câu 1: I will work _____ 5pm. (làm liên tục đến 5h)

Đáp án: until

Câu 2: I will finish _____ 5pm. (hoàn thành trước 5h)

Đáp án: by

Câu 3: Please stay here _____ I come back. (ở lại cho đến khi)

Đáp án: until

Câu 4: Please submit the report _____ Friday. (nộp trước thứ Sáu)

Đáp án: by

Bài 4: Viết lại câu dùng đảo ngữ “Not until”

Câu 1: I didn’t know the truth until she told me.

Đáp án: Not until she told me did I know the truth.

Câu 2: He didn’t come home until midnight.

Đáp án: Not until midnight did he come home.

Câu 3: She didn’t understand until I explained.

Đáp án: Not until I explained did she understand.

Bài 5: Tìm và sửa lỗi sai

Câu 1: I will wait until you will finish.

Đáp án: I will wait until you finish. ✓

Giải thích: Không dùng “will” sau “until”.

Câu 2: Until I arrive I will call you.

Đáp án: Until I arrive**,** I will call you. ✓

Giải thích: Thiếu dấu phẩy khi “until” ở đầu câu.

Câu 3: I will finish the report until 5pm.

Đáp án: I will finish the report by 5pm. ✓

Giải thích: Dùng “by” (hoàn thành trước), không phải “until” (kéo dài đến).

Câu 4: I will wait ’till you come.

Đáp án: I will wait till you come. ✓

Giải thích: Không dùng dấu nháy.

Bài 6: Hoàn thành câu với “until now”

Câu 1: Until now, I _____ (not/see) him.

Đáp án: Until now, I haven’t seen him.

Câu 2: Until now, everything _____ (be) fine.

Đáp án: Until now, everything has been fine.

Câu 3: She _____ (work) here until now.

Đáp án: She has worked here until now.

Bài 7: Viết lại câu với “It was not until… that…”

Câu 1: I learned to swim when I was 10.

Đáp án: It was not until I was 10 that I learned to swim.

Câu 2: She didn’t realize her mistake until yesterday.

Đáp án: It was not until yesterday that she realized her mistake.

Câu 3: I didn’t understand the lesson until the teacher explained.

Đáp án: It was not until the teacher explained that I understood the lesson.

IX. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về công thức Until/Till:

Until/Till làm liên từ: Nối hai mệnh đề

  • Quá khứ: Until + V2, V2
  • Tương lai: Until + V(s/es), will V
  • Hiện tại: Until + V(s/es), V(s/es)

Until/Till làm giới từ:

  • Until + Danh từ/Time
  • Until + V-ing (ít dùng)

Cấu trúc đặc biệt:

  • Not… until (phủ định)
  • Đảo ngữ: Not until… did S + V
  • Nhấn mạnh: It was not until… that…

So sánh với các từ khác:

  • Until vs By (kéo dài vs hoàn thành)
  • Until vs Before (kéo dài vs thứ tự)
  • Until vs As long as (mốc cụ thể vs không xác định)

Bài tập thực hành: 7 dạng bài tập có đáp án chi tiết

Điểm cần nhớ – 6 quy tắc vàng

📌 Quy tắc 1: Until/Till = Cho đến khi (hành động kéo dài đến mốc rồi dừng)

📌 Quy tắc 2: Till = Until → Hoàn toàn giống nhau, có thể thay thế tự do

📌 Quy tắc 3: Sau “until” trong câu tương lai → Dùng hiện tại đơn, KHÔNG dùng “will”

📌 Quy tắc 4: Vị trí “until”:

  • Ở đầu câu → BẮT BUỘC có dấu phẩy
  • Ở giữa câu → KHÔNG BAO GIỜ có dấu phẩy

📌 Quy tắc 5: Not… until = Chỉ làm khi mốc xảy ra (không làm trước đó)

📌 Quy tắc 6: Phân biệt:

  • Until = kéo dài đến mốc (I work until 5pm)
  • By = hoàn thành trước mốc (I finish by 5pm)
  • Before = thứ tự thời gian (I leave before 5pm)
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân