Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU
- 1. Would Rather là gì?
- 2. Các dạng Would Rather
- II. WOULD RATHER + V (NGUYÊN MẪU)
- 1. Cấu trúc cơ bản
- 2. Lưu ý quan trọng
- 3. Các dạng câu
- 4. Ví dụ thực tế theo chủ đề
- III. WOULD RATHER + V + THAN + V
- 1. Cấu trúc so sánh
- 2. Lưu ý quan trọng
- 3. Ví dụ thực tế phong phú
- IV. WOULD RATHER + S + V (PAST)
- 1. Cấu trúc cho người khác
- 2. Phân biệt thì
- 3. Lưu ý quan trọng
- 4. Ví dụ phân biệt rõ ràng
- V. SO SÁNH WOULD RATHER VỚI PREFER
- 1. Bảng so sánh tổng quan
- 2. Công thức Prefer chi tiết
- 3. Chuyển đổi giữa Would Rather và Prefer
- 4. Khi nào dùng cấu trúc nào?
- VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Các dạng Would Rather
- B. So sánh với các cấu trúc tương tự
- C. Lưu ý đặc biệt
- VII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Công thức nhớ nhanh
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Phân biệt nhanh
- 4. Checklist tự kiểm tra
- IX. KẾT LUẬN
- Công thức cốt lõi
I. GIỚI THIỆU
1. Would Rather là gì?
Would Rather là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh dùng để diễn đạt sở thích, lựa chọn hoặc điều mong muốn của người nói.
Nghĩa tiếng Việt:
- Muốn…hơn
- Thích…hơn
- Thà…còn hơn
Dạng viết tắt:
- ‘d rather (I’d rather, You’d rather, He’d rather, She’d rather, We’d rather, They’d rather)
Loại từ: Đây là cấu trúc đặc biệt thuộc nhóm động từ khiếm khuyết (modal-like structure).
Đặc điểm:
- Dùng để diễn tả sở thích một cách lịch sự và trang trọng hơn “want”
- Thường xuất hiện trong giao tiếp chính thức và bài thi
- Có thể dùng cho cả bản thân và người khác
2. Các dạng Would Rather
Tổng quan 4 dạng chính:
| Dạng | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Cơ bản | would rather + V | Thích làm gì hơn | I’d rather stay |
| So sánh | would rather + V1 + than + V2 | Thích…hơn… | I’d rather stay than go |
| Phủ định | would rather + not + V | Thích không làm gì | I’d rather not go |
| Cho người khác | would rather + S + V (past) | Muốn ai làm gì | I’d rather you stayed |
II. WOULD RATHER + V (NGUYÊN MẪU)
1. Cấu trúc cơ bản
📌 Công thức:
S + would rather + V (nguyên mẫu)
Nghĩa: Thích làm gì hơn, muốn làm gì hơn (diễn tả sở thích cá nhân)
Ví dụ minh họa:
- I would rather stay at home.
(Tôi thích ở nhà hơn.) - She would rather watch TV.
(Cô ấy muốn xem TV hơn.) - They’d rather go by train.
(Họ thích đi tàu hơn.) - He’d rather eat out tonight.
(Anh ấy thích ăn ngoài tối nay.) - We’d rather start early.
(Chúng tôi thích khởi hành sớm hơn.)
2. Lưu ý quan trọng
Lưu ý 1: Sau “would rather” là động từ nguyên mẫu KHÔNG có “to”
Đây là điểm quan trọng nhất và là lỗi sai phổ biến nhất!
ĐÚNG:
- I would rather go. (động từ nguyên mẫu không “to”)
- She’d rather stay home. (nguyên mẫu không “to”)
- They’d rather wait here. (nguyên mẫu không “to”)
SAI:
- I would rather to go. (thừa “to”)
- She’d rather to stay home. (thừa “to”)
- I would rather going. (sai dạng – không dùng V-ing)
Quy tắc vàng:
Would rather + V (nguyên mẫu, KHÔNG có "to")
KHÔNG BAO GIỜ: would rather + to V
KHÔNG BAO GIỜ: would rather + V-ing
Lưu ý 2: “Would rather” có thể viết tắt thành “‘d rather”
Trong giao tiếp và văn viết không chính thức, thường dùng dạng viết tắt:
Dạng đầy đủ → Dạng viết tắt:
- I would rather → I**’d rather**
- You would rather → You**’d rather**
- He would rather → He**’d rather**
- She would rather → She**’d rather**
- We would rather → We**’d rather**
- They would rather → They**’d rather**
Ví dụ:
- I’d rather go = I would rather go
- She’d rather stay = She would rather stay
Lưu ý: Cả hai dạng đều đúng, nhưng dạng viết tắt phổ biến hơn trong giao tiếp.
Lưu ý 3: “Would rather” dùng cho mọi chủ ngữ
Khác với một số động từ khác, “would rather” không thay đổi theo chủ ngữ:
Với mọi chủ ngữ đều dùng “would rather”:
- I would rather go
- You would rather go
- He/She/It would rather go
- We would rather go
- They would rather go
Không có: “wouldes rather”, “would rathers”…
3. Các dạng câu
📌 A. Câu khẳng định:
Cấu trúc:
S + would rather + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I would rather stay home tonight.
(Tôi thích ở nhà tối nay.) - He’d rather eat pizza.
(Anh ấy thích ăn pizza hơn.) - We’d rather walk than take a taxi.
(Chúng tôi thích đi bộ hơn bắt taxi.) - She’d rather work alone.
(Cô ấy thích làm việc một mình.) - They’d rather meet in person.
(Họ thích gặp trực tiếp.)
📌 B. Câu phủ định:
Cấu trúc:
S + would rather + not + V (nguyên mẫu)
Lưu ý: “not” đứng TRƯỚC động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
- I would rather not go out.
(Tôi thích không đi ra ngoài – Tôi không muốn đi ra ngoài.) - She’d rather not talk about it.
(Cô ấy không muốn nói về chuyện đó.) - They’d rather not wait.
(Họ không muốn đợi.) - He’d rather not answer that question.
(Anh ấy không muốn trả lời câu hỏi đó.) - We’d rather not discuss it now.
(Chúng tôi không muốn thảo luận về nó bây giờ.)
Phân biệt:
- I’d rather not go = Tôi thích không đi (sở thích)
- I don’t want to go = Tôi không muốn đi (trực tiếp hơn, ít lịch sự hơn)
📌 C. Câu nghi vấn:
Cấu trúc:
Would + S + rather + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- Would you rather stay or go?
(Bạn thích ở lại hay đi?) - Would she rather coffee or tea?
(Cô ấy thích cà phê hay trà?) - Would they rather meet now or later?
(Họ thích gặp bây giờ hay sau?) - Would you rather walk or take the bus?
(Bạn thích đi bộ hay đi xe buýt?)
Cách trả lời:
Trả lời ngắn:
- I’d rather stay. (Tôi thích ở lại.)
- I’d rather go. (Tôi thích đi.)
Trả lời đầy đủ:
- I’d rather stay home than go out. (Tôi thích ở nhà hơn đi ra ngoài.)
Ví dụ hội thoại:
- A: Would you rather have tea or coffee?
- B: I’d rather have tea, please.
4. Ví dụ thực tế theo chủ đề
a) Về ăn uống:
- I’d rather eat at home than eat out.
- She’d rather cook than order food.
- They’d rather have pizza than pasta.
- He’d rather skip lunch than eat fast food.
b) Về giải trí:
- I’d rather watch a movie than go to a concert.
- She’d rather read a book than watch TV.
- They’d rather play sports than play video games.
- He’d rather listen to music than watch movies.
c) Về công việc:
- I’d rather work from home than go to the office.
- She’d rather start early than finish late.
- They’d rather work alone than in a team.
- He’d rather take a break than continue working.
d) Về giao thông:
- I’d rather walk than drive.
- She’d rather take the train than fly.
- They’d rather cycle than take the bus.
- He’d rather drive than take public transport.
III. WOULD RATHER + V + THAN + V
1. Cấu trúc so sánh
📌 Công thức:
S + would rather + V1 (nguyên mẫu) + than + V2 (nguyên mẫu)
Nghĩa: Thích làm (việc 1) hơn làm (việc 2)
Giải thích: Cấu trúc này dùng để so sánh hai lựa chọn, thể hiện rõ sự ưu tiên của người nói.
Ví dụ minh họa:
- I would rather stay home than go out.
(Tôi thích ở nhà hơn đi ra ngoài.) - She’d rather read a book than watch TV.
(Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.) - He’d rather walk than take the bus.
(Anh ấy thích đi bộ hơn đi xe buýt.) - They’d rather save money than spend it.
(Họ thích tiết kiệm tiền hơn tiêu nó.) - We’d rather travel by train than by plane.
(Chúng tôi thích đi tàu hơn đi máy bay.)
2. Lưu ý quan trọng
Lưu ý 1: Cả V1 và V2 đều ở dạng nguyên mẫu không “to”
ĐÚNG:
- I’d rather eat pizza than eat pasta.
- She’d rather stay home than go out.
- They’d rather walk than drive.
SAI:
- I’d rather eat pizza than to eat pasta. (thừa “to” sau “than”)
- I’d rather eating pizza than eating pasta. (sai dạng động từ)
- I’d rather to eat pizza than eat pasta. (thừa “to” sau “rather”)
Quy tắc vàng:
Would rather + V1 + than + V2
(CẢ HAI đều nguyên mẫu không "to")
Lưu ý 2: Có thể lược bỏ động từ lặp lại
Khi động từ ở hai vế giống nhau, có thể bỏ động từ ở vế sau để câu ngắn gọn hơn:
Dạng đầy đủ:
- I’d rather stay home than (stay) at a hotel.
- She’d rather go now than (go) later.
- They’d rather eat Vietnamese food than (eat) Western food.
Dạng lược bỏ:
- I’d rather stay home than at a hotel.
- She’d rather go now than later.
- They’d rather eat Vietnamese food than Western food.
Cả hai dạng đều đúng!
Lưu ý 3: “Than” có thể thay bằng “rather than”
Hai cách viết:
Cách 1: would rather + V1 + than + V2
Cách 2: would rather + V1 + rather than + V2
Ví dụ so sánh:
- I’d rather walk than take a taxi. ✓
- I’d rather walk rather than take a taxi. ✓
Kết luận: Cả hai đều đúng, nhưng dùng “than” đơn giản phổ biến hơn trong giao tiếp.
3. Ví dụ thực tế phong phú
a) Về ăn uống:
- I’d rather have tea than coffee.
(Tôi thích trà hơn cà phê.) - She’d rather eat at home than eat out.
(Cô ấy thích ăn ở nhà hơn ăn ngoài.) - They’d rather cook than order delivery.
(Họ thích nấu ăn hơn gọi đồ.) - He’d rather skip breakfast than eat fast food.
(Anh ấy thà bỏ bữa sáng còn hơn ăn đồ ăn nhanh.)
b) Về giải trí:
- He’d rather play games than watch movies.
(Anh ấy thích chơi game hơn xem phim.) - They’d rather travel than stay home.
(Họ thích đi du lịch hơn ở nhà.) - She’d rather read novels than watch TV series.
(Cô ấy thích đọc tiểu thuyết hơn xem phim truyền hình.) - We’d rather go to the beach than go to the mountains.
(Chúng tôi thích đi biển hơn đi núi.)
c) Về công việc:
- I’d rather work from home than go to the office.
(Tôi thích làm việc tại nhà hơn đi văn phòng.) - She’d rather start early than finish late.
(Cô ấy thích bắt đầu sớm hơn kết thúc muộn.) - They’d rather work independently than in a team.
(Họ thích làm việc độc lập hơn làm theo nhóm.) - He’d rather take a pay cut than work overtime.
(Anh ấy thà giảm lương còn hơn làm thêm giờ.)
d) Về học tập:
- I’d rather study alone than study in a group.
(Tôi thích học một mình hơn học nhóm.) - She’d rather read books than watch videos.
(Cô ấy thích đọc sách hơn xem video.) - They’d rather take notes by hand than type.
(Họ thích ghi chép bằng tay hơn đánh máy.) - He’d rather practice speaking than memorize grammar.
(Anh ấy thích luyện nói hơn học thuộc ngữ pháp.)
IV. WOULD RATHER + S + V (PAST)
1. Cấu trúc cho người khác
📌 Công thức:
S1 + would rather + S2 + V (past simple/past perfect)
Nghĩa: Muốn ai đó làm gì đó (thể hiện mong muốn về hành động của người khác)
Đặc điểm:
- Dùng khi muốn người khác làm điều gì
- Động từ ở thì quá khứ (past simple hoặc past perfect)
- Giống cấu trúc “wish” về mặt thì
Ví dụ minh họa:
- I would rather you stayed here.
(Tôi muốn bạn ở lại đây.) - She’d rather he went with her.
(Cô ấy muốn anh ấy đi cùng.) - They’d rather we didn’t tell anyone.
(Họ muốn chúng tôi không nói với ai.) - He’d rather she helped him.
(Anh ấy muốn cô ấy giúp anh ấy.) - I’d rather you didn’t smoke here.
(Tôi muốn bạn không hút thuốc ở đây.)
2. Phân biệt thì
📌 A. Hiện tại/Tương lai → Dùng Quá khứ đơn (Past Simple)
Cấu trúc:
S + would rather + S2 + V2/ed (quá khứ đơn)
Giải thích: Khi muốn nói về hiện tại hoặc tương lai, ta dùng quá khứ đơn (giống cấu trúc Wish).
Ví dụ:
- I’d rather you came tomorrow.
(Tôi muốn bạn đến ngày mai – tương lai.) - She’d rather he didn’t smoke.
(Cô ấy muốn anh ấy không hút thuốc – hiện tại.) - They’d rather we arrived early.
(Họ muốn chúng tôi đến sớm – tương lai.) - He’d rather she stayed longer.
(Anh ấy muốn cô ấy ở lại lâu hơn – hiện tại/tương lai.)
📌 B. Quá khứ → Dùng Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Cấu trúc:
S + would rather + S2 + had + V3 (quá khứ hoàn thành)
Giải thích: Khi hối tiếc về điều đã xảy ra trong quá khứ, ta dùng quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- I’d rather you had told me earlier.
(Tôi ước bạn đã nói với tôi sớm hơn – hối tiếc về quá khứ.) - He’d rather she hadn’t gone.
(Anh ấy ước cô ấy đã không đi – hối tiếc về quá khứ.) - They’d rather we had arrived on time.
(Họ ước chúng tôi đã đến đúng giờ.) - She’d rather he had told the truth.
(Cô ấy ước anh ấy đã nói sự thật.)
3. Lưu ý quan trọng
Lưu ý 1: Dùng quá khứ đơn cho hiện tại/tương lai
Đây là điểm khó và dễ sai nhất!
ĐÚNG:
- I’d rather you went now. (hiện tại – muốn bạn đi ngay bây giờ)
- She’d rather he stayed tomorrow. (tương lai – muốn anh ấy ở lại ngày mai)
SAI:
- I’d rather you go now. (thiếu quá khứ đơn)
- She’d rather he stay tomorrow. (thiếu quá khứ đơn)
Giải thích: Giống cấu trúc “I wish you went now” – dùng quá khứ đơn cho hiện tại/tương lai.
Lưu ý 2: Phủ định thêm “didn’t” trước động từ
Cấu trúc phủ định:
S + would rather + S2 + didn't + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I’d rather you didn’t come. (Tôi muốn bạn không đến.)
- She’d rather he didn’t know. (Cô ấy muốn anh ấy không biết.)
- They’d rather we didn’t wait. (Họ muốn chúng tôi không đợi.)
Lưu ý 3: So sánh với cấu trúc cơ bản
Bảng so sánh quan trọng:
| Cho bản thân | Cho người khác |
|---|---|
| I’d rather go. (Tôi thích đi.) | I’d rather you went. (Tôi muốn bạn đi.) |
| She’d rather stay. (Cô ấy thích ở lại.) | She’d rather he stayed. (Cô ấy muốn anh ấy ở lại.) |
| They’d rather leave. (Họ thích rời đi.) | They’d rather we left. (Họ muốn chúng tôi rời đi.) |
Chú ý: Động từ ở dạng khác nhau – bản thân dùng V nguyên mẫu, người khác dùng V quá khứ!
4. Ví dụ phân biệt rõ ràng
Tình huống 1: Về việc đi lại
Bản thân làm:
- I’d rather walk. (Tôi thích đi bộ – tôi tự đi.)
Người khác làm:
- I’d rather you walked with me. (Tôi muốn bạn đi bộ cùng tôi – bạn đi.)
Tình huống 2: Về công việc
Bản thân làm:
- I’d rather work alone. (Tôi thích làm việc một mình.)
Người khác làm:
- I’d rather you worked with me. (Tôi muốn bạn làm việc với tôi.)
Tình huống 3: Về thời gian
Bản thân làm:
- I’d rather start early. (Tôi thích bắt đầu sớm.)
Người khác làm:
- I’d rather you started early. (Tôi muốn bạn bắt đầu sớm.)
V. SO SÁNH WOULD RATHER VỚI PREFER
1. Bảng so sánh tổng quan
| Tiêu chí | Would Rather | Prefer |
|---|---|---|
| Cấu trúc cơ bản | would rather + V | prefer + to V / Ving |
| So sánh | would rather V1 than V2 | prefer V1 to V2 |
| Văn phong | Giao tiếp, thân mật | Trang trọng, chính thức |
| Tần suất | Thường dùng hơn | Ít dùng hơn |
| Ngữ cảnh | Lựa chọn tức thì | Sở thích lâu dài |
2. Công thức Prefer chi tiết
📌 A. Prefer + to V / Ving
Cấu trúc:
S + prefer + to V / Ving
Ví dụ:
- I prefer to stay home. (= I’d rather stay home.)
- She prefers reading to watching TV.
- They prefer to walk. (= They’d rather walk.)
📌 B. Prefer + Ving + to + Ving
Cấu trúc:
S + prefer + Ving + to + Ving
Ví dụ:
- I prefer staying home to going out.
(Tôi thích ở nhà hơn đi ra ngoài.) - She prefers reading to watching TV.
(Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.) - He prefers walking to driving.
(Anh ấy thích đi bộ hơn lái xe.)
📌 C. Prefer + N + to + N
Cấu trúc:
S + prefer + Noun + to + Noun
Ví dụ:
- I prefer tea to coffee.
(Tôi thích trà hơn cà phê.) - She prefers summer to winter.
(Cô ấy thích mùa hè hơn mùa đông.) - He prefers the city to the countryside.
(Anh ấy thích thành phố hơn nông thôn.)
3. Chuyển đổi giữa Would Rather và Prefer
Từ Would Rather → Prefer:
Quy tắc chuyển đổi:
- would rather + V → prefer + to V / Ving
- would rather V1 than V2 → prefer V1-ing to V2-ing
Ví dụ:
- I’d rather stay home.
→ I prefer to stay home.
→ I prefer staying home. - She’d rather walk than drive.
→ She prefers walking to driving. - They’d rather eat out than cook.
→ They prefer eating out to cooking.
Từ Prefer → Would Rather:
Quy tắc chuyển đổi:
- prefer + to V → would rather + V
- prefer Ving to Ving → would rather V than V
- prefer N to N → would rather have N than N
Ví dụ:
- I prefer tea to coffee.
→ I’d rather have tea than coffee. - He prefers reading to watching TV.
→ He’d rather read than watch TV. - She prefers to work alone.
→ She’d rather work alone.
4. Khi nào dùng cấu trúc nào?
Dùng Would Rather khi:
✓ Giao tiếp hàng ngày, thân mật
✓ Đưa ra lựa chọn ngay lập tức
✓ Câu nói ngắn gọn, đơn giản
✓ Muốn diễn đạt tự nhiên, thân thiện
Ví dụ:
- Would you rather tea or coffee? (ngắn gọn)
- I’d rather not talk about it. (trực tiếp)
Dùng Prefer khi:
✓ Văn viết, văn phong trang trọng
✓ Nói về sở thích chung, lâu dài
✓ So sánh danh từ
✓ Bối cảnh chính thức, học thuật
Ví dụ:
- I prefer classical music to pop music. (sở thích lâu dài)
- She prefers working independently. (trang trọng)
VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Các dạng Would Rather
| Dạng | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Cơ bản | S + would rather + V | I’d rather go |
| So sánh | S + would rather + V1 + than + V2 | I’d rather stay than go |
| Phủ định | S + would rather + not + V | I’d rather not go |
| Người khác (HT/TL) | S + would rather + S2 + V2/ed | I’d rather you stayed |
| Người khác (QK) | S + would rather + S2 + had V3 | I’d rather you had told me |
B. So sánh với các cấu trúc tương tự
| Cấu trúc | Công thức | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Would rather | would rather + V | Thích làm gì | I’d rather go |
| Prefer | prefer + to V / Ving | Thích làm gì | I prefer to go / going |
| Had better | had better + V | Nên làm gì (khuyên) | You’d better go |
| Would like | would like + to V | Muốn làm gì | I’d like to go |
Phân biệt:
- Would rather = sở thích (preference)
- Had better = lời khuyên mạnh (advice/warning)
- Would like = mong muốn lịch sự (polite want)
C. Lưu ý đặc biệt
Quy tắc 1: Sau “would rather” KHÔNG có “to”
- I’d rather go (ĐÚNG)
- I’d rather to go (SAI)
Quy tắc 2: “Than” trong so sánh không có “to”
- would rather V1 than V2 (ĐÚNG)
- would rather V1 than to V2 (SAI)
Quy tắc 3: Dùng quá khứ cho người khác
- I’d rather you went (hiện tại/tương lai – ĐÚNG)
- I’d rather you go (SAI)
Quy tắc 4: Phủ định đặt “not” trước V
- I’d rather not go (ĐÚNG)
- I’d not rather go (SAI)
VII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Dạng 1: Chọn đáp án đúng
1. I’d rather _____ at home tonight.
- A. stay
- B. to stay
- C. staying
- D. stayed
2. She’d rather _____ coffee than tea.
- A. drink
- B. to drink
- C. drinking
- D. drank
3. Would you rather _____ now or later?
- A. go
- B. to go
- C. going
- D. went
4. I’d rather you _____ here tomorrow.
- A. come
- B. to come
- C. came
- D. coming
5. He’d rather _____ out tonight.
- A. not go
- B. not to go
- C. don’t go
- D. doesn’t go
6. They’d rather _____ by train than by plane.
- A. travel
- B. to travel
- C. traveling
- D. traveled
7. I’d rather she _____ the truth yesterday.
- A. tell
- B. told
- C. had told
- D. tells
8. Would you rather _____ tea _____ coffee?
- A. have / or
- B. to have / or
- C. having / than
- D. have / than
Dạng 2: Viết lại câu
9. I prefer staying home to going out. → I’d rather ________________________________
10. She wants me to come early. → She’d rather ________________________________
11. I prefer tea to coffee. → I’d rather ________________________________
12. He wants you not to tell anyone. → He’d rather ________________________________
13. I wish I had studied harder last year. → I’d rather ________________________________
14. I prefer reading books to watching TV. → I’d rather ________________________________
15. They want us to arrive on time. → They’d rather ________________________________
Dạng 3: Chia động từ trong ngoặc
16. I’d rather (stay) _____ home than (go) _____ out.
17. She’d rather you (not/smoke) _____ in the house.
18. Would you rather (have) _____ tea or coffee?
19. They’d rather we (arrive) _____ early tomorrow.
20. I’d rather he (tell) _____ me the truth yesterday.
21. We’d rather (not/wait) _____ here any longer.
22. He’d rather she (help) _____ him with this project.
Dạng 4: Tìm lỗi sai và sửa
23. I’d rather to go home now.
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
24. She’d rather you came yesterday.
→ Đúng / Sai: ___________
→ Nếu sai, sửa: ___________
25. Would you rather staying or going?
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
26. I’d rather not to wait.
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
27. He’d rather she doesn’t know about it.
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
28. I’d rather going than staying.
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
29. She’d rather you will come tomorrow.
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
30. They’d rather walk than to drive.
→ Lỗi sai: ___________
→ Sửa: ___________
ĐÁP ÁN:
Dạng 1:
- A (stay – nguyên mẫu không “to”)
- A (drink – nguyên mẫu)
- A (go – nguyên mẫu)
- C (came – quá khứ đơn cho người khác)
- A (not go – phủ định, “not” trước V)
- A (travel – nguyên mẫu)
- C (had told – quá khứ hoàn thành cho quá khứ)
- A (have / or – nguyên mẫu và “or” cho lựa chọn)
Dạng 2: 9. I’d rather stay home than go out. 10. She’d rather I came early. 11. I’d rather have tea than coffee. 12. He’d rather you didn’t tell anyone. 13. I’d rather I had studied harder last year. 14. I’d rather read books than watch TV. 15. They’d rather we arrived on time.
Dạng 3: 16. stay / go 17. didn’t smoke 18. have 19. arrived 20. had told 21. not wait 22. helped
Dạng 4: 23. Lỗi: to go → Sửa: go 24. Sai (yesterday = quá khứ, phải dùng “had come”) 25. Lỗi: staying / going → Sửa: stay / go 26. Lỗi: to wait → Sửa: wait 27. Lỗi: doesn’t know → Sửa: didn’t know 28. Lỗi: going → Sửa: go 29. Lỗi: will come → Sửa: came 30. Lỗi: to drive → Sửa: drive
VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Công thức nhớ nhanh
Mẹo 1: Would rather + V (nguyên mẫu không “to”)
Khẩu quyết:
“Rather giống Can – sau nó là V”
Giải thích: Giống như “can go”, “must go”, “should go” → “would rather go”
Ví dụ nhớ:
- Can go → Would rather go ✓
- Must stay → Would rather stay ✓
Mẹo 2: Than + V (không có “to”)
Khẩu quyết:
“Than đi với V trần”
Công thức:
would rather V1 + than + V2 (cả hai đều nguyên mẫu không "to")
Ví dụ nhớ:
- would rather walk than drive ✓
- would rather stay than go ✓
Mẹo 3: Người khác + Quá khứ
Khẩu quyết:
“Người khác làm – dùng quá khứ”
Công thức:
I'd rather + you/he/she/they + PAST (quá khứ đơn)
Ví dụ nhớ:
- I’d rather you went (hiện tại) ✓
- I’d rather you had gone (quá khứ) ✓
2. Các sai lầm thường gặp
❌ Sai lầm 1: Thêm “to” sau would rather
SAI:
- I’d rather to go home.
- She’d rather to stay here.
ĐÚNG:
- I’d rather go home.
- She’d rather stay here.
Lý do: “Would rather” không bao giờ đi với “to”
❌ Sai lầm 2: Dùng V-ing sau would rather
SAI:
- I’d rather going out.
- He’d rather eating pizza.
ĐÚNG:
- I’d rather go out.
- He’d rather eat pizza.
Lý do: Sau “would rather” là V nguyên mẫu, không phải V-ing
❌ Sai lầm 3: “Than to V” trong so sánh
SAI:
- I’d rather walk than to drive.
- She’d rather stay than to go.
ĐÚNG:
- I’d rather walk than drive.
- She’d rather stay than go.
Lý do: Sau “than” cũng là V nguyên mẫu không “to”
❌ Sai lầm 4: Dùng hiện tại cho người khác
SAI:
- I’d rather you go now. (thiếu quá khứ)
- She’d rather he stay here. (thiếu quá khứ)
ĐÚNG:
- I’d rather you went now.
- She’d rather he stayed here.
Lý do: Cho người khác phải dùng quá khứ đơn (giống cấu trúc Wish)
3. Phân biệt nhanh
Would rather vs Prefer:
| Would rather | Prefer |
|---|---|
| + V (nguyên mẫu) | + to V hoặc Ving |
| I’d rather go | I prefer to go / going |
| Giao tiếp | Trang trọng |
Would rather vs Had better:
| Would rather | Had better |
|---|---|
| Thích làm gì (preference) | Nên làm gì (advice) |
| I’d rather go = Tôi thích đi | You’d better go = Bạn nên đi |
| Sở thích cá nhân | Lời khuyên mạnh |
Would rather vs Would like:
| Would rather | Would like |
|---|---|
| + V (nguyên mẫu) | + to V |
| I’d rather go | I’d like to go |
| Thích…hơn (so sánh) | Muốn (mong muốn lịch sự) |
4. Checklist tự kiểm tra
Trước khi nộp bài, hãy tự hỏi:
✓ Sau “would rather” có “to” không? → Nếu có thì SAI!
✓ Sau “than” có “to” không? → Nếu có thì SAI!
✓ Nếu cho người khác, có dùng quá khứ không?
✓ Phủ định đặt “not” đúng vị trí chưa? (not + V)
✓ Nghĩa của câu có hợp lý không?
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ công thức Would Rather trong tiếng Anh:
Cơ bản: would rather + V (thích làm gì)
So sánh: would rather V1 than V2 (thích…hơn…)
Phủ định: would rather not V (thích không làm gì)
Người khác: would rather + S + V(past) (muốn ai làm gì)
Công thức cốt lõi
4 dạng chính cần nhớ:
- I’d rather go (bản thân – hiện tại)
- I’d rather go than stay (so sánh)
- I’d rather not go (phủ định)
- I’d rather you went (người khác – quá khứ đơn cho hiện tại/tương lai)
Điểm cần nhớ
Sau “would rather” là V nguyên mẫu KHÔNG có “to”
“Than” + V (không “to”)
Cho người khác dùng quá khứ đơn (hiện tại/tương lai) hoặc quá khứ hoàn thành (quá khứ)
Phân biệt với Prefer, Had better, Would like
Bảng tóm tắt nhanh
| Cấu trúc | Sau nó | Ví dụ |
|---|---|---|
| Would rather | V | I’d rather go |
| Than | V | than stay |
| Cho người khác | V quá khứ | you went |
| Phủ định | not V | rather not go |
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
