Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. WOULD YOU MIND LÀ GÌ?
- 1. Định nghĩa
- 2. Khi nào dùng Would you mind?
- 3. Mức độ lịch sự
- II. CẤU TRÚC WOULD YOU MIND + VING
- 1. Công thức
- 2. Would you mind + Ving hay to V?
- 3. Ví dụ chi tiết
- 4. Dạng phủ định
- III. CẤU TRÚC WOULD YOU MIND IF
- 1. Công thức Would you mind if + S + V (quá khứ)
- 2. Tại sao dùng quá khứ đơn?
- 3. Ví dụ chi tiết
- 4. So sánh Would you mind + Ving vs Would you mind if
- IV. DO YOU MIND VS WOULD YOU MIND
- 1. Sự khác biệt
- 2. Công thức Do you mind
- 3. So sánh Would vs Do trong mệnh đề "if"
- V. CÁCH TRẢ LỜI WOULD YOU MIND
- 1. Nguyên tắc trả lời
- 2. Cách trả lời ĐỒNG Ý (Không phiền)
- 3. Cách trả lời TỪ CHỐI (Có phiền)
- 4. Bảng tổng hợp cách trả lời
- VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Công thức chính
- B. Do you mind (ít lịch sự hơn)
- C. Quy tắc thì trong mệnh đề "if"
- D. Cách trả lời
- E. Lưu ý quan trọng – Những lỗi KHÔNG được mắc
- VII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Lưu ý khi sử dụng
- VIII. BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN
- IX. HỘI THOẠI MẪU
- X. KẾT LUẬN
I. WOULD YOU MIND LÀ GÌ?
1. Định nghĩa
Would you mind là một cấu trúc câu trong tiếng Anh được sử dụng để đề nghị, yêu cầu hoặc xin phép một cách lịch sự và trang trọng.
Nghĩa tiếng Việt: “Bạn có phiền… không?” / “Bạn có ngại… không?” / “Bạn có vấn đề gì với việc… không?”
Đặc điểm:
- Là cấu trúc lịch sự nhất trong tiếng Anh để nhờ vả hoặc xin phép
- Thường dùng trong giao tiếp trang trọng, công sở, hoặc với người lạ
- Thể hiện sự tôn trọng và lịch thiệp của người nói
2. Khi nào dùng Would you mind?
Sử dụng Would you mind khi:
1. Muốn nhờ ai đó làm việc gì một cách lịch sự:
- Would you mind helping me carry these bags?
- (Bạn có phiền giúp tôi mang những túi này không?)
2. Xin phép làm điều gì đó:
- Would you mind if I opened the window?
- (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
3. Yêu cầu ai đó không làm điều gì:
- Would you mind not smoking here?
- (Bạn có phiền không hút thuốc ở đây không?)
4. Trong các tình huống:
- Giao tiếp với khách hàng, đồng nghiệp
- Nói chuyện với người lạ hoặc người lớn tuổi
- Môi trường công sở, học đường trang trọng
- Khi muốn thể hiện sự tôn trọng đặc biệt
Ví dụ ngữ cảnh:
- Ở sân bay: Would you mind watching my luggage for a moment?
- Trong văn phòng: Would you mind if I left early today?
- Ở nhà hàng: Would you mind changing tables with us?
3. Mức độ lịch sự
Thang độ lịch sự từ thấp đến cao:
| Mức độ | Cấu trúc | Ví dụ | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| ❌ Không lịch sự | Mệnh lệnh | Open the window! | Khô khan, thiếu lịch sự |
| ⚠️ Ít lịch sự | Can you…? | Can you open the window? | Thân mật, bình thường |
| ✅ Lịch sự | Could you…? | Could you open the window? | Lịch sự, phổ biến |
| ✅✅ Rất lịch sự | Would you mind…? | Would you mind opening the window? | Rất lịch sự, trang trọng |
Kết luận: “Would you mind” là cách nói lịch sự nhất, thích hợp cho mọi tình huống trang trọng.
II. CẤU TRÚC WOULD YOU MIND + VING
1. Công thức
Cấu trúc:
$$\boxed{\text{Would you mind + V-ing…?}}$$
Trong đó:
- Would you mind: Bạn có phiền
- V-ing: Động từ thêm đuôi -ing
- …: Phần bổ sung (tân ngữ, trạng ngữ)
Nghĩa: Bạn có phiền [làm việc gì đó] không?
Ý nghĩa: Yêu cầu người nghe thực hiện một hành động nào đó.
Đặc điểm quan trọng:
- Người được yêu cầu là người nghe (you)
- Hành động do người nghe thực hiện
- Dùng khi muốn nhờ vả, đề nghị người khác làm giúp
2. Would you mind + Ving hay to V?
⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:
✅ ĐÚNG: Would you mind V-ing? (động từ thêm -ing)
❌ SAI: Would you mind to V? (động từ nguyên mẫu có to)
Quy tắc:
- Động từ “mind” (phiền, ngại) trong tiếng Anh LUÔN LUÔN đi với V-ing (gerund)
- KHÔNG BAO GIỜ dùng “to V” sau “mind”
- Đây là quy tắc ngữ pháp bắt buộc, không có ngoại lệ
Ví dụ:
- ✅ Would you mind opening the door?
- ❌ Would you mind to open the door? (SAI HOÀN TOÀN)
Giải thích: “Mind” là động từ đặc biệt, chỉ nhận V-ing làm tân ngữ, giống như: enjoy, finish, avoid, consider…
3. Ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
- Would you mind closing the window?
- (Bạn có phiền đóng cửa sổ không?)
- → Yêu cầu người nghe đóng cửa sổ
Ví dụ 2:
- Would you mind waiting for a moment?
- (Bạn có phiền đợi một chút không?)
- → Nhờ người nghe đợi
Ví dụ 3:
- Would you mind helping me with this homework?
- (Bạn có phiền giúp tôi bài tập này không?)
- → Nhờ người nghe giúp đỡ
Ví dụ 4:
- Would you mind turning down the music?
- (Bạn có phiền vặn nhỏ nhạc xuống không?)
- → Yêu cầu người nghe giảm âm lượng
Ví dụ 5:
- Would you mind speaking more slowly?
- (Bạn có phiền nói chậm hơn không?)
- → Nhờ người nghe nói chậm lại
Ví dụ 6:
- Would you mind passing me the salt?
- (Bạn có phiền đưa muối cho tôi không?)
- → Nhờ người nghe đưa muối
Ví dụ 7:
- Would you mind moving your car?
- (Bạn có phiền di chuyển xe của bạn không?)
- → Yêu cầu người nghe dời xe
Ví dụ 8:
- Would you mind repeating that?
- (Bạn có phiền lặp lại điều đó không?)
- → Nhờ người nghe nói lại
4. Dạng phủ định
Cấu trúc phủ định:
$$\boxed{\text{Would you mind not + V-ing…?}}$$
Nghĩa: Bạn có phiền không làm gì đó không?
Ý nghĩa: Yêu cầu người nghe KHÔNG thực hiện một hành động.
Ví dụ 1:
- Would you mind not talking so loudly?
- (Bạn có phiền không nói to thế không?)
- → Yêu cầu người nghe nói nhỏ hơn
Ví dụ 2:
- Would you mind not smoking here?
- (Bạn có phiền không hút thuốc ở đây không?)
- → Yêu cầu người nghe không hút thuốc
Ví dụ 3:
- Would you mind not playing music at night?
- (Bạn có phiền không mở nhạc vào ban đêm không?)
- → Yêu cầu người nghe không mở nhạc
Ví dụ 4:
- Would you mind not calling me so late?
- (Bạn có phiền không gọi cho tôi muộn thế không?)
- → Yêu cầu không gọi muộn
Ví dụ 5:
- Would you mind not parking here?
- (Bạn có phiền không đỗ xe ở đây không?)
- → Yêu cầu không đỗ xe tại vị trí này
Lưu ý: Dạng phủ định này rất hữu ích khi muốn nhờ ai đó dừng làm điều gì một cách lịch sự.
III. CẤU TRÚC WOULD YOU MIND IF
1. Công thức Would you mind if + S + V (quá khứ)
Cấu trúc:
$$\boxed{\text{Would you mind if + S + V (quá khứ đơn)?}}$$
Trong đó:
- Would you mind if: Bạn có phiền nếu
- S: Chủ ngữ (thường là “I” – tôi)
- V (quá khứ đơn): Động từ chia ở thì quá khứ đơn
Nghĩa: Bạn có phiền nếu [tôi/ai đó] làm gì không?
Ý nghĩa: Xin phép trước khi làm điều gì đó. Người thực hiện hành động là người nói (chủ ngữ trong mệnh đề “if”).
Đặc điểm:
- Người làm việc là chủ ngữ trong mệnh đề “if” (thường là “I”)
- Dùng để xin phép một cách rất lịch sự
- Mặc dù dùng quá khứ, nhưng nói về hiện tại/tương lai
2. Tại sao dùng quá khứ đơn?
⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG:
Mặc dù “would” là dạng quá khứ của “will”, nhưng câu này KHÔNG nói về quá khứ. Câu này nói về hiện tại hoặc tương lai.
Giải thích:
- Đây là câu điều kiện loại 2 lịch sự (Polite Conditional Type 2)
- Dùng quá khứ đơn để tạo khoảng cách lịch sự
- Quá khứ ở đây không phải về thời gian, mà về mức độ trang trọng
- Càng dùng thì xa (quá khứ), càng lịch sự
So sánh:
- Trực tiếp: Can I open the window? (Ít lịch sự)
- Lịch sự hơn: May I open the window?
- Rất lịch sự: Would you mind if I opened the window?
Ví dụ minh họa:
- Would you mind if I opened the window?
- → Không có nghĩa là “mở cửa sổ trong quá khứ”
- → Có nghĩa là “xin phép mở cửa sổ BÂY GIỜ” (rất lịch sự)
BẢNG CHIA ĐỘNG TỪ (Hiện tại → Quá khứ):
| Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn trong “if” | Ví dụ |
|---|---|---|
| open | opened | Would you mind if I opened the window? |
| sit | sat | Would you mind if I sat here? |
| use | used | Would you mind if I used your pen? |
| close | closed | Would you mind if I closed the door? |
| take | took | Would you mind if I took this seat? |
| leave | left | Would you mind if I left early? |
| borrow | borrowed | Would you mind if I borrowed your book? |
| turn on | turned on | Would you mind if I turned on the TV? |
| smoke | smoked | Would you mind if I smoked here? |
| join | joined | Would you mind if I joined you? |
3. Ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
- Would you mind if I turned on the TV?
- (Bạn có phiền nếu tôi bật TV không?)
- → Xin phép bật TV
Ví dụ 2:
- Would you mind if I borrowed your pen?
- (Bạn có phiền nếu tôi mượn bút của bạn không?)
- → Xin phép mượn bút
Ví dụ 3:
- Would you mind if I left early today?
- (Bạn có phiền nếu tôi về sớm hôm nay không?)
- → Xin phép về sớm
Ví dụ 4:
- Would you mind if she joined us for dinner?
- (Bạn có phiền nếu cô ấy tham gia bữa tối với chúng ta không?)
- → Xin phép cho người khác tham gia
Ví dụ 5:
- Would you mind if I took a photo here?
- (Bạn có phiền nếu tôi chụp ảnh ở đây không?)
- → Xin phép chụp ảnh
Ví dụ 6:
- Would you mind if I used your bathroom?
- (Bạn có phiền nếu tôi dùng phòng tắm của bạn không?)
- → Xin phép sử dụng phòng tắm
Ví dụ 7:
- Would you mind if I closed the curtains?
- (Bạn có phiền nếu tôi kéo rèm lại không?)
- → Xin phép kéo rèm
Ví dụ 8:
- Would you mind if we changed the meeting time?
- (Bạn có phiền nếu chúng tôi đổi giờ họp không?)
- → Xin phép thay đổi lịch
4. So sánh Would you mind + Ving vs Would you mind if
Sự khác biệt quan trọng:
| Tiêu chí | Would you mind V-ing? | Would you mind if I/we + V-ed? |
|---|---|---|
| Ai làm việc? | Người nghe (you) | Người nói (I/we) |
| Mục đích | Yêu cầu, nhờ vả | Xin phép |
| Ví dụ | Would you mind opening the door? | Would you mind if I opened the door? |
| Nghĩa | Bạn mở cửa giúp tôi | Tôi mở cửa được không? |
Ví dụ so sánh cụ thể:
Tình huống 1: Cửa sổ
- Would you mind closing the window?
- → Yêu cầu BẠN đóng cửa sổ
- → “Bạn đóng cửa sổ giúp tôi được không?”
- Would you mind if I closed the window?
- → Xin phép để TÔI đóng cửa sổ
- → “Tôi đóng cửa sổ được không?”
Tình huống 2: Điện thoại
- Would you mind lending me your phone?
- → Nhờ BẠN cho mượn điện thoại
- → “Bạn cho tôi mượn điện thoại được không?”
- Would you mind if I used your phone?
- → Xin phép TÔI dùng điện thoại
- → “Tôi dùng điện thoại của bạn được không?”
Tình huống 3: Ghế ngồi
- Would you mind moving to another seat?
- → Yêu cầu BẠN đổi chỗ
- → “Bạn chuyển sang chỗ khác được không?”
- Would you mind if I sat here?
- → Xin phép TÔI ngồi chỗ này
- → “Tôi ngồi đây được không?”
Kết luận: Chọn cấu trúc dựa vào AI là người thực hiện hành động!
IV. DO YOU MIND VS WOULD YOU MIND
1. Sự khác biệt
So sánh tổng quan:
| Tiêu chí | Do you mind…? | Would you mind…? |
|---|---|---|
| Mức độ lịch sự | Lịch sự | Rất lịch sự (cao nhất) |
| Thời gian | Hiện tại (thực tế) | Giả định (xa cách hơn) |
| Ngữ cảnh | Thân mật, bình thường | Trang trọng, công sở |
| Phổ biến | Phổ biến | Rất phổ biến |
Kết luận quan trọng:
- Would you mind lịch sự hơn Do you mind
- Ý nghĩa cơ bản giống nhau, chỉ khác mức độ trang trọng
- Trong tình huống chính thức, ưu tiên dùng Would you mind
Ví dụ so sánh:
- Do you mind opening the door? (Lịch sự – bạn bè, đồng nghiệp thân)
- Would you mind opening the door? (Rất lịch sự – sếp, khách hàng, người lạ)
2. Công thức Do you mind
A. Do you mind + V-ing?
Cấu trúc:
$$\boxed{\text{Do you mind + V-ing…?}}$$
Nghĩa: Bạn có phiền [làm việc gì] không?
Ví dụ:
- Do you mind waiting a moment?
- (Bạn có phiền đợi một chút không?)
- Do you mind helping me?
- (Bạn có phiền giúp tôi không?)
- Do you mind closing the window?
- (Bạn có phiền đóng cửa sổ không?)
B. Do you mind if + S + V (hiện tại)?
Cấu trúc:
$$\boxed{\text{Do you mind if + S + V (hiện tại đơn)?}}$$
⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:
Với “Do“, sau “if” phải dùng thì hiện tại đơn, KHÔNG dùng quá khứ.
Ví dụ:
- Do you mind if I open the window?
- (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
- → Dùng “open” (hiện tại), không dùng “opened”
- Do you mind if I sit here?
- (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)
- → Dùng “sit” (hiện tại)
- Do you mind if we leave early?
- (Bạn có phiền nếu chúng tôi về sớm không?)
- → Dùng “leave” (hiện tại)
3. So sánh Would vs Do trong mệnh đề “if”
BẢNG SO SÁNH QUAN TRỌNG:
| Cấu trúc | Thì sau “if” | Ví dụ | Mức độ lịch sự |
|---|---|---|---|
| Would you mind if…? | Quá khứ đơn | Would you mind if I opened the window? | ✅✅ Rất lịch sự |
| Do you mind if…? | Hiện tại đơn | Do you mind if I open the window? | ✅ Lịch sự |
Ví dụ so sánh cụ thể:
Tình huống 1: Ngồi xuống
- Would you mind if I sat here? (Rất lịch sự – quá khứ “sat”)
- Do you mind if I sit here? (Lịch sự – hiện tại “sit”)
Tình huống 2: Mượn bút
- Would you mind if I borrowed your pen? (Rất lịch sự – quá khứ “borrowed”)
- Do you mind if I borrow your pen? (Lịch sự – hiện tại “borrow”)
Tình huống 3: Sử dụng điện thoại
- Would you mind if I used your phone? (Rất lịch sự – quá khứ “used”)
- Do you mind if I use your phone? (Lịch sự – hiện tại “use”)
Quy tắc ghi nhớ:
- Would + if → QUÁ KHỨ (opened, sat, borrowed…)
- Do + if → HIỆN TẠI (open, sit, borrow…)
Lỗi sai thường gặp:
- ❌ Would you mind if I open…? (SAI – phải dùng quá khứ)
- ❌ Do you mind if I opened…? (SAI – phải dùng hiện tại)
V. CÁCH TRẢ LỜI WOULD YOU MIND
1. Nguyên tắc trả lời
⚠️ CỰC KỲ QUAN TRỌNG:
Cách trả lời câu hỏi “mind” trong tiếng Anh NGƯỢC HOÀN TOÀN với logic tiếng Việt!
Trong tiếng Việt:
- Hỏi: “Bạn có phiền không?”
- Trả lời: “Không” (= Tôi không phiền = Đồng ý)
Trong tiếng Anh:
- Hỏi: “Would you mind…?”
- Trả lời ĐỒNG Ý: “No” / “Not at all” (= Tôi không phiền)
- Trả lời TỪ CHỐI: “Yes” / “I’m sorry” (= Tôi có phiền)
Giải thích:
- Câu hỏi hỏi về việc “có PHIỀN không”
- No = Không phiền = Đồng ý cho làm
- Yes = Có phiền = Không đồng ý
QUY TẮC VÀNG:
- No / Not at all / Of course not = ĐỒNG Ý (Không phiền, cứ làm đi)
- Yes / I’m sorry / I’d rather you didn’t = TỪ CHỐI (Có phiền, đừng làm)
2. Cách trả lời ĐỒNG Ý (Không phiền)
Các cách nói ĐỒNG Ý phổ biến:
No, not at all.
- (Không, không phiền gì cả.)
- → Cách nói phổ biến nhất
No, of course not.
- (Không, tất nhiên là không phiền.)
- → Nhấn mạnh sự sẵn lòng
Not at all.
- (Không phiền gì cả.)
- → Ngắn gọn, tự nhiên
Of course not.
- (Tất nhiên là không phiền.)
No problem.
- (Không có vấn đề gì.)
Certainly not.
- (Chắc chắn là không phiền.)
Please do.
- (Cứ làm đi.)
- → Khuyến khích người hỏi làm
Go ahead.
- (Cứ làm đi / Làm thoải mái.)
- → Rất phổ biến
Feel free.
- (Cứ tự nhiên.)
Sure, no problem.
- (Chắc chắn rồi, không vấn đề gì.)
Ví dụ hội thoại ĐỒNG Ý:
Hội thoại 1:
- A: Would you mind opening the window?
- B: Not at all. (Không phiền gì cả.)
Hội thoại 2:
- A: Would you mind if I sat here?
- B: Of course not. Please do. (Tất nhiên là không. Cứ ngồi đi.)
Hội thoại 3:
- A: Would you mind helping me with this?
- B: No problem. What do you need? (Không vấn đề gì. Bạn cần gì?)
Hội thoại 4:
- A: Would you mind if I used your phone?
- B: Go ahead. (Cứ dùng đi.)
Hội thoại 5:
- A: Would you mind turning down the music?
- B: No, not at all. Sorry about that. (Không phiền gì. Xin lỗi nhé.)
3. Cách trả lời TỪ CHỐI (Có phiền)
Lưu ý: Từ chối trực tiếp bằng “Yes, I do mind” nghe rất khó nghe và không lịch sự. Thường người bản ngữ dùng các cách từ chối gián tiếp, kèm lý do.
Các cách nói TỪ CHỐI lịch sự:
❌ Yes, I do mind.
- (Có, tôi có phiền.)
- → RẤT khó nghe, tránh dùng
⚠️ I’m sorry, but…
- (Xin lỗi, nhưng…)
- → Từ chối nhẹ nhàng kèm lý do
⚠️ I’d rather you didn’t.
- (Tôi thà bạn không làm.)
- → Lịch sự nhưng rõ ràng
⚠️ Actually, I’d prefer if you didn’t.
- (Thực ra, tôi muốn bạn không làm.)
⚠️ I’m afraid…
- (Tôi e rằng…)
- → Từ chối một cách tế nhị
⚠️ Well, actually…
- (À, thực ra…)
- → Dẫn đầu lời từ chối
Ví dụ hội thoại TỪ CHỐI:
Hội thoại 1:
- A: Would you mind if I smoked here?
- B: I’m sorry, but this is a non-smoking area.
- (Xin lỗi, nhưng đây là khu vực cấm hút thuốc.)
Hội thoại 2:
- A: Would you mind lending me your car?
- B: I’d rather you didn’t. I need it today.
- (Tôi thà bạn không mượn. Hôm nay tôi cần dùng.)
Hội thoại 3:
- A: Would you mind if I opened the window?
- B: Actually, I’d prefer if you didn’t. I’m feeling cold.
- (Thực ra, tôi muốn bạn không mở. Tôi đang thấy lạnh.)
Hội thoại 4:
- A: Would you mind turning off the air conditioner?
- B: I’m afraid it’s quite hot in here. Could we keep it on?
- (Tôi e là trong này khá nóng. Chúng ta để nó bật được không?)
Hội thoại 5:
- A: Would you mind if I left early?
- B: Well, actually, we have an important meeting at 4. Could you stay until then?
- (À, thực ra chúng ta có cuộc họp quan trọng lúc 4 giờ. Bạn ở lại đến lúc đó được không?)
4. Bảng tổng hợp cách trả lời
BẢNG TRẢ LỜI ĐỒNG Ý:
| Cách trả lời | Nghĩa tiếng Việt | Mức độ trang trọng |
|---|---|---|
| No, not at all. | Không phiền gì cả. | Phổ biến nhất |
| Of course not. | Tất nhiên là không. | Nhiệt tình |
| Please do. | Cứ làm đi. | Khuyến khích |
| Go ahead. | Cứ làm thoải mái. | Tự nhiên |
| No problem. | Không vấn đề. | Thân thiện |
| Certainly not. | Chắc chắn không. | Trang trọng |
| Feel free. | Cứ tự nhiên. | Thân mật |
BẢNG TRẢ LỜI TỪ CHỐI:
| Cách trả lời | Nghĩa tiếng Việt | Độ lịch sự |
|---|---|---|
| I’m sorry, but… | Xin lỗi, nhưng… | Lịch sự |
| I’d rather you didn’t. | Tôi muốn bạn không làm. | Lịch sự |
| Actually, I’d prefer if you didn’t. | Thực ra tôi muốn bạn không làm. | Rất lịch sự |
| I’m afraid… | Tôi e rằng… | Tế nhị |
| Yes, I do mind. | Có, tôi có phiền. | ❌ Không lịch sự |
Lưu ý quan trọng: Khi từ chối, luôn kèm theo lý do để tránh nghe thô lỗ.
VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Công thức chính
| Cấu trúc | Công thức | Ai làm | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Yêu cầu người khác | Would you mind + V-ing? | Người nghe | Would you mind opening the door? |
| Xin phép | Would you mind if + S + V-ed? | Người nói | Would you mind if I sat here? |
| Phủ định | Would you mind not + V-ing? | Người nghe | Would you mind not smoking? |
B. Do you mind (ít lịch sự hơn)
| Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Yêu cầu | Do you mind + V-ing? | Do you mind waiting? |
| Xin phép | Do you mind if + S + V (hiện tại)? | Do you mind if I sit here? |
C. Quy tắc thì trong mệnh đề “if”
QUY TẮC VÀNG:
| Câu hỏi | Thì sau “if” | Ví dụ |
|---|---|---|
| Would you mind if…? | Quá khứ đơn (opened, sat, used) | Would you mind if I opened the window? |
| Do you mind if…? | Hiện tại đơn (open, sit, use) | Do you mind if I open the window? |
Ghi nhớ:
- Would → Quá khứ (lịch sự hơn)
- Do → Hiện tại (bình thường hơn)
D. Cách trả lời
BẢNG TRẢ LỜI:
| Ý muốn | Trả lời | Nghĩa |
|---|---|---|
| ĐỒNG Ý | No, not at all. | Không phiền gì. |
| ĐỒNG Ý | Of course not. | Tất nhiên là không. |
| ĐỒNG Ý | Please do. / Go ahead. | Cứ làm đi. |
| ĐỒNG Ý | No problem. | Không vấn đề. |
| TỪ CHỐI | I’m sorry, but… | Xin lỗi, nhưng… |
| TỪ CHỐI | I’d rather you didn’t. | Tôi muốn bạn không làm. |
E. Lưu ý quan trọng – Những lỗi KHÔNG được mắc
| Vấn đề | ✅ ĐÚNG | ❌ SAI |
|---|---|---|
| Sau “mind” | V-ing (opening) | ~~to V~~ (to open) |
| Would + if | V-ed (opened) – quá khứ | ~~V~~ (open) – hiện tại |
| Do + if | V (open) – hiện tại | ~~V-ed~~ (opened) – quá khứ |
| Trả lời đồng ý | No / Not at all | ~~Yes~~ |
| Trả lời từ chối | I’m sorry, but… | ~~Yes, I mind~~ (quá thô) |
VII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Mẹo 1: Mind luôn đi với V-ing
Quy tắc: “mind” + V-ing (giống như: enjoy, finish, avoid, consider…)
- Would you mind V-ing? ✓
- Would you mind to V? ✗
Cách nhớ: “Mind không có ‘to’ (mind = không có lòng dạ cho ‘to’)”
Mẹo 2: Would + if → Quá khứ
Quy tắc: “Would” (xa cách) → “Quá khứ” (xa cách)
- Would you mind if I opened? ✓ (quá khứ)
- Would you mind if I open? ✗ (hiện tại)
Cách nhớ: “Would đã xa → if cũng phải xa (dùng quá khứ)”
Mẹo 3: Do + if → Hiện tại
Quy tắc: “Do” (gần gũi) → “Hiện tại” (gần gũi)
- Do you mind if I open? ✓ (hiện tại)
- Do you mind if I opened? ✗ (quá khứ)
Cách nhớ: “Do gần → if cũng gần (dùng hiện tại)”
Mẹo 4: Trả lời ngược
Quy tắc: Trả lời NGƯỢC với tiếng Việt
- Không phiền (đồng ý) → No / Not at all
- Có phiền (từ chối) → I’m sorry / I’d rather you didn’t
Cách nhớ:
- “Not at all” = “Not mind” = Không phiền
- Tiếng Anh trả lời về “PHIỀN”, không phải về “ĐỒNG Ý”
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Dùng “to V” thay vì “V-ing”
Sai: Would you mind to open the door?
Đúng: Would you mind opening the door? ✓
Giải thích: “Mind” chỉ nhận V-ing, không bao giờ nhận “to V”
❌ SAI LẦM 2: Dùng sai thì với “Would… if”
Sai: Would you mind if I open the window?
Đúng: Would you mind if I opened the window? ✓
Giải thích: “Would” phải đi với quá khứ đơn trong mệnh đề “if”
❌ SAI LẦM 3: Dùng sai thì với “Do… if”
Sai: Do you mind if I sat here?
Đúng: Do you mind if I sit here? ✓
Giải thích: “Do” phải đi với hiện tại đơn trong mệnh đề “if”
❌ SAI LẦM 4: Trả lời sai khi đồng ý
Sai:
- A: Would you mind opening the window?
- B: Yes, please. ❌ (Trả lời sai hoàn toàn)
Đúng:
- A: Would you mind opening the window?
- B: No, not at all. ✓ (Không phiền = Đồng ý)
Giải thích: “Yes” = Có phiền (từ chối), “No” = Không phiền (đồng ý)
❌ SAI LẦM 5: Từ chối không lịch sự
Sai:
- A: Would you mind if I smoked?
- B: Yes, I mind! ❌ (Quá thô lỗ)
Đúng:
- A: Would you mind if I smoked?
- B: I’m sorry, but this is a non-smoking area. ✓
Giải thích: Luôn từ chối nhẹ nhàng kèm lý do
3. Lưu ý khi sử dụng
Lưu ý 1: Ngữ cảnh trang trọng
- Dùng Would you mind trong môi trường công sở, với khách hàng, người lạ
- Dùng Do you mind hoặc Can you trong môi trường thân mật
Lưu ý 2: Khi từ chối
- Luôn kèm lý do để tránh nghe thô lỗ
- Dùng “I’m sorry, but…” để làm mềm lời từ chối
Lưu ý 3: Cách trả lời tự nhiên
- “Not at all” và “Go ahead” là hai cách trả lời phổ biến nhất
- Có thể kết hợp: “Not at all. Go ahead.”
Lưu ý 4: Giọng nói
- Giọng lịch sự, nhẹ nhàng khi hỏi
- Không nên hỏi với giọng mệnh lệnh
VIII. BÀI TẬP VÀ ĐÁP ÁN
Bài 1: Điền V-ing hoặc to V
Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống:
Câu 1: Would you mind _____ (close) the door?
- Đáp án: closing
Câu 2: Would you mind _____ (help) me with this homework?
- Đáp án: helping
Câu 3: Do you mind _____ (wait) for a moment?
- Đáp án: waiting
Câu 4: Would you mind not _____ (talk) so loudly?
- Đáp án: talking
Câu 5: Would you mind _____ (turn) down the volume?
- Đáp án: turning
Câu 6: Do you mind _____ (pass) me the salt?
- Đáp án: passing
Câu 7: Would you mind _____ (move) your car?
- Đáp án: moving
Câu 8: Would you mind not _____ (smoke) here?
- Đáp án: smoking
Bài 2: Điền động từ đúng thì trong mệnh đề “if”
Chia động từ trong ngoặc ở thì phù hợp:
Câu 1: Would you mind if I _____ (open) the window?
- Đáp án: opened (quá khứ với Would)
Câu 2: Do you mind if I _____ (sit) here?
- Đáp án: sit (hiện tại với Do)
Câu 3: Would you mind if she _____ (join) us for dinner?
- Đáp án: joined (quá khứ)
Câu 4: Do you mind if we _____ (leave) early?
- Đáp án: leave (hiện tại)
Câu 5: Would you mind if I _____ (use) your phone?
- Đáp án: used (quá khứ)
Câu 6: Do you mind if I _____ (turn) on the TV?
- Đáp án: turn (hiện tại)
Câu 7: Would you mind if I _____ (borrow) your pen?
- Đáp án: borrowed (quá khứ)
Câu 8: Do you mind if I _____ (take) a photo?
- Đáp án: take (hiện tại)
Bài 3: Chọn cách trả lời đúng
Chọn đáp án đúng nhất:
Câu 1: A: Would you mind opening the door?
B: _____
a) Yes, please.
b) Not at all.
c) Yes, I would.
- Đáp án: b) Not at all. (Đồng ý = Không phiền)
Câu 2: A: Would you mind if I used your phone?
B: _____
a) No, please do.
b) Yes, go ahead.
c) Of course.
- Đáp án: a) No, please do. (Không phiền, cứ dùng)
Câu 3: A: Would you mind closing the window?
B: _____
a) Yes, not at all.
b) No problem.
c) Yes, I don’t.
- Đáp án: b) No problem. (Không vấn đề gì)
Câu 4: A: Would you mind if I smoked here?
B: _____
a) Go ahead.
b) I’m sorry, but this is a non-smoking area.
c) Yes, please do.
- Đáp án: b) I’m sorry, but this is a non-smoking area. (Từ chối lịch sự)
Bài 4: Viết lại câu
Viết lại các câu sau sử dụng “Would you mind”:
Câu 1: Can you open the window?
- Đáp án: Would you mind opening the window?
Câu 2: May I sit here?
- Đáp án: Would you mind if I sat here?
Câu 3: Please don’t smoke here.
- Đáp án: Would you mind not smoking here?
Câu 4: Can you help me with this?
- Đáp án: Would you mind helping me with this?
Câu 5: May I use your computer?
- Đáp án: Would you mind if I used your computer?
Câu 6: Please turn down the music.
- Đáp án: Would you mind turning down the music?
Câu 7: Can I borrow your book?
- Đáp án: Would you mind if I borrowed your book?
Câu 8: Please wait a moment.
- Đáp án: Would you mind waiting a moment?
Bài 5: Tìm và sửa lỗi sai
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại:
Câu 1: Would you mind to close the door?
- Lỗi sai: to close
- Sửa: closing
- Giải thích: “Mind” luôn đi với V-ing
Câu 2: Would you mind if I sit here?
- Lỗi sai: sit
- Sửa: sat
- Giải thích: “Would… if” phải dùng quá khứ đơn
Câu 3: Do you mind if I opened the window?
- Lỗi sai: opened
- Sửa: open
- Giải thích: “Do… if” phải dùng hiện tại đơn
Câu 4: A: Would you mind opening the door? B: Yes, not at all.
- Lỗi sai: Yes
- Sửa: No, not at all.
- Giải thích: “No” = Không phiền = Đồng ý
Câu 5: Would you mind to help me?
- Lỗi sai: to help
- Sửa: helping
- Giải thích: “Mind” + V-ing
Câu 6: Do you mind if she joined us?
- Lỗi sai: joined
- Sửa: joins
- Giải thích: “Do… if” + hiện tại đơn
Câu 7: Would you mind not to smoke here?
- Lỗi sai: to smoke
- Sửa: smoking
- Giải thích: “Mind not” + V-ing
Câu 8: A: Do you mind waiting? B: Yes, go ahead.
- Lỗi sai: Yes
- Sửa: No, go ahead. / Not at all.
- Giải thích: “No/Not at all” = Không phiền = Đồng ý
IX. HỘI THOẠI MẪU
Hội thoại 1: Xin phép trong văn phòng
A: Excuse me, would you mind if I opened the window? It’s getting quite hot in here.
B: Not at all. Go ahead. I was feeling warm too.
A: Thank you. That’s much better.
Dịch:
- A: Xin lỗi, bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không? Trong này đang khá nóng.
- B: Không phiền gì. Cứ mở đi. Tôi cũng thấy nóng.
- A: Cảm ơn bạn. Thế tốt hơn nhiều rồi.
Hội thoại 2: Nhờ giúp đỡ
A: Excuse me, would you mind helping me with this heavy box?
B: Of course not. Where do you want me to put it?
A: Just over there by the door, please.
B: No problem. There you go.
A: Thank you so much. I really appreciate it.
Dịch:
- A: Xin lỗi, bạn có phiền giúp tôi với chiếc hộp nặng này không?
- B: Tất nhiên là không. Bạn muốn tôi đặt ở đâu?
- A: Ở đằng kia bên cạnh cửa, làm ơn.
- B: Không vấn đề gì. Xong rồi đây.
- A: Cảm ơn bạn rất nhiều. Tôi thực sự đánh giá cao.
Hội thoại 3: Từ chối lịch sự
A: Hi, would you mind if I borrowed your laptop for the presentation?
B: I’m sorry, but I’m using it right now for an important report. Maybe you could use John’s?
A: Oh, I understand. No problem. I’ll ask John then.
B: Thanks for understanding. Good luck with your presentation!
Dịch:
- A: Chào, bạn có phiền nếu tôi mượn laptop của bạn cho bài thuyết trình không?
- B: Xin lỗi, nhưng tôi đang dùng nó để làm một báo cáo quan trọng. Có thể bạn dùng của John được không?
- A: Ồ, tôi hiểu. Không vấn đề gì. Tôi sẽ hỏi John.
- B: Cảm ơn vì đã hiểu. Chúc bạn thuyết trình tốt nhé!
Hội thoại 4: Yêu cầu không làm gì
A: Excuse me, would you mind not playing music so late at night? I have to get up early tomorrow.
B: Oh, I’m so sorry! I didn’t realize it was bothering you. I’ll turn it off right away.
A: Thanks, I really appreciate it.
B: No problem. Sorry again for the disturbance.
Dịch:
- A: Xin lỗi, bạn có phiền không mở nhạc muộn thế được không? Ngày mai tôi phải dậy sớm.
- B: Ồ, tôi xin lỗi! Tôi không biết là nó làm phiền bạn. Tôi sẽ tắt ngay bây giờ.
- A: Cảm ơn, tôi thực sự đánh giá cao điều đó.
- B: Không vấn đề gì. Xin lỗi một lần nữa vì đã làm phiền.
Hội thoại 5: Trong nhà hàng
A: Excuse me, would you mind if we changed tables? This one is quite close to the kitchen.
B: Not at all. Let me check which tables are available… Yes, you can take that one by the window.
A: Perfect! Thank you very much.
B: You’re welcome. Enjoy your meal!
Dịch:
- A: Xin lỗi, chúng tôi có thể đổi bàn được không? Cái bàn này khá gần bếp.
- B: Không phiền gì. Để tôi kiểm tra xem bàn nào còn trống… Vâng, quý khách có thể ngồi bàn đó bên cửa sổ.
- A: Hoàn hảo! Cảm ơn rất nhiều.
- B: Không có gì. Chúc quý khách dùng bữa ngon miệng!
X. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về cấu trúc Would you mind:
Would you mind + V-ing: Yêu cầu người nghe làm việc gì
- Would you mind opening the door?
Would you mind if + S + V-ed: Xin phép người nghe
- Would you mind if I sat here?
Do you mind: Tương tự nhưng ít lịch sự hơn
- Do you mind waiting?
- Do you mind if I sit here?
Cách trả lời:
- Đồng ý = No / Not at all
- Từ chối = I’m sorry, but…
Lưu ý cực kỳ quan trọng
Lưu ý 1: Mind luôn + V-ing, KHÔNG BAO GIỜ + to V
- ✅ Would you mind opening?
- ❌ Would you mind to open?
Lưu ý 2: Would + if → Quá khứ đơn (opened, sat, used…)
- ✅ Would you mind if I opened?
- ❌ Would you mind if I open?
Lưu ý 3: Do + if → Hiện tại đơn (open, sit, use…)
- ✅ Do you mind if I open?
- ❌ Do you mind if I opened?
Lưu ý 4: Trả lời đồng ý: No / Not at all (ngược với tiếng Việt!)
- ✅ A: Would you mind…? B: No, not at all.
- ❌ A: Would you mind…? B: Yes, please.
Lưu ý 5: Khi từ chối, luôn kèm lý do để lịch sự
- ✅ I’m sorry, but I need it.
- ❌ Yes, I mind!
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
