Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ CẢM KHÁNG VÀ DUNG KHÁNG
- 1. Định nghĩa
- 2. Sự khác biệt với điện trở thuần
- II. CẢM KHÁNG
- 1. Định nghĩa cảm kháng
- 2. Công thức tính cảm kháng
- 3. Đặc điểm của cảm kháng
- 4. Định luật Ohm cho cuộn cảm
- 5. Ví dụ minh họa
- 6. Độ lệch pha trong cuộn cảm thuần
- III. DUNG KHÁNG
- 1. Định nghĩa dung kháng
- 2. Công thức tính dung kháng
- 3. Đặc điểm của dung kháng
- 4. Định luật Ohm cho tụ điện
- 5. Ví dụ minh họa
- 6. Độ lệch pha trong tụ điện
- IV. SO SÁNH CẢM KHÁNG VÀ DUNG KHÁNG
- Bảng so sánh chi tiết
- Ghi nhớ nhanh
- V. TỔNG TRỞ VÀ MẠCH RLC
- 1. Tổng trở trong mạch RLC nối tiếp
- 2. Các trường hợp đặc biệt
- 3. Định luật Ohm tổng quát cho mạch RLC
- 4. Độ lệch pha trong mạch RLC
- VI. ĐIỀU KIỆN CỘNG HƯỞNG
- 1. Định nghĩa cộng hưởng
- 2. Tần số cộng hưởng
- 3. Đặc điểm khi cộng hưởng
- VII. BẢNG CÔNG THỨC TÓM TẮT
- Công thức cơ bản
- Định luật Ohm
- Độ lệch pha
- VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Kiểm tra nhanh kết quả
- IX. BÀI TẬP MẪU
- X. KẾT LUẬN
- Lời khuyên học tập
I. GIỚI THIỆU VỀ CẢM KHÁNG VÀ DUNG KHÁNG
1. Định nghĩa
Trong mạch điện xoay chiều (AC – Alternating Current), ngoài điện trở thuần R, còn có hai loại trở kháng đặc biệt:
Cảm kháng ($Z_L$ hoặc $X_L$):
- Là đại lượng đặc trưng cho sự cản trở dòng điện xoay chiều của cuộn cảm (cuộn dây)
- Xuất hiện do hiện tượng tự cảm trong cuộn dây
- Cản trở sự thay đổi của dòng điện
Dung kháng ($Z_C$ hoặc $X_C$):
- Là đại lượng đặc trưng cho sự cản trở dòng điện xoay chiều của tụ điện
- Xuất hiện do sự tích tụ và phóng điện liên tục của tụ điện
- Cản trở dòng điện tần số thấp
Vai trò: Cảm kháng và dung kháng đóng vai trò tương tự như điện trở trong mạch điện một chiều (DC), nhưng có tính chất đặc biệt phụ thuộc vào tần số.
Đơn vị: Cả hai đều có đơn vị là Ω (Ohm), giống điện trở thuần.
2. Sự khác biệt với điện trở thuần
| Đặc điểm | Điện trở thuần (R) | Cảm kháng ($Z_L$) | Dung kháng ($Z_C$) |
|---|---|---|---|
| Ký hiệu | R | $Z_L$ hoặc $X_L$ | $Z_C$ hoặc $X_C$ |
| Đơn vị | Ω (Ohm) | Ω (Ohm) | Ω (Ohm) |
| Linh kiện | Điện trở | Cuộn cảm (L) | Tụ điện (C) |
| Phụ thuộc tần số | Không phụ thuộc | Tăng khi f tăng | Giảm khi f tăng |
| Công suất tiêu thụ | Có (biến thành nhiệt) | Không | Không |
| Độ lệch pha | u và i cùng pha | u sớm pha i (90°) | u trễ pha i (90°) |
Điểm quan trọng:
- Điện trở thuần R: giá trị không đổi, không phụ thuộc tần số
- Cảm kháng $Z_L$: tăng khi tần số tăng
- Dung kháng $Z_C$: giảm khi tần số tăng
II. CẢM KHÁNG
1. Định nghĩa cảm kháng
Cảm kháng là đại lượng đặc trưng cho sự cản trở dòng điện xoay chiều của cuộn cảm (cuộn dây có độ tự cảm L).
Bản chất vật lý:
- Khi dòng điện xoay chiều chạy qua cuộn cảm, từ trường biến thiên
- Từ trường biến thiên sinh ra suất điện động tự cảm
- Suất điện động tự cảm này chống lại sự biến thiên của dòng điện
- Hiện tượng này tạo ra “trở kháng” gọi là cảm kháng
Ký hiệu:
- $Z_L$ (phổ biến trong Việt Nam)
- $X_L$ (phổ biến quốc tế)
Đơn vị: Ω (Ohm)
2. Công thức tính cảm kháng
📌 Công thức cơ bản:
$$\boxed{Z_L = \omega L = 2\pi fL}$$
Trong đó:
- $Z_L$: cảm kháng (Ω – Ohm)
- $\omega$: tần số góc (rad/s – radian trên giây)
- $f$: tần số (Hz – Hertz)
- $L$: độ tự cảm (H – Henry)
Mối liên hệ giữa tần số góc và tần số: $$\omega = 2\pi f$$
Công thức mở rộng: $$Z_L = 2\pi fL = 2\pi \times f \times L$$
Giải thích:
- Hệ số $2\pi$ xuất hiện do chuyển đổi từ tần số thường (Hz) sang tần số góc (rad/s)
- Trong một chu kỳ, góc quét được là $2\pi$ radian
3. Đặc điểm của cảm kháng
Đặc điểm 1: Tỉ lệ thuận với tần số
$$Z_L \propto f$$
Nghĩa là:
- Khi $f$ tăng → $Z_L$ tăng
- Tần số càng cao → cuộn cảm cản trở dòng điện càng mạnh
- Tần số càng thấp → cuộn cảm cản trở dòng điện càng yếu
Ví dụ thực tế:
- Tín hiệu tần số cao (âm treble) bị cuộn cảm cản trở mạnh
- Tín hiệu tần số thấp (âm bass) đi qua cuộn cảm dễ dàng
- Ứng dụng: mạch lọc tần số thấp (low-pass filter)
Đặc điểm 2: Tỉ lệ thuận với độ tự cảm L
$$Z_L \propto L$$
Nghĩa là:
- Cuộn dây có nhiều vòng hơn → $L$ lớn hơn → $Z_L$ lớn hơn
- Cuộn dây có lõi sắt → $L$ tăng → $Z_L$ tăng
Đặc điểm 3: Các trường hợp đặc biệt
Với dòng điện một chiều (DC):
- $f = 0$ Hz
- $Z_L = 2\pi \times 0 \times L = 0$ Ω
- Cuộn cảm như một dây dẫn (chỉ có điện trở dây)
Tần số rất cao:
- $f \to \infty$
- $Z_L \to \infty$
- Cuộn cảm gần như ngắt mạch
Kết luận: Cuộn cảm “thích” dòng điện một chiều, “ghét” dòng điện xoay chiều tần số cao.
4. Định luật Ohm cho cuộn cảm
Công thức hiệu điện thế hiệu dụng:
$$\boxed{U_L = I \cdot Z_L}$$
Trong đó:
- $U_L$: hiệu điện thế hiệu dụng hai đầu cuộn cảm (V – Volt)
- $I$: cường độ dòng điện hiệu dụng (A – Ampe)
- $Z_L$: cảm kháng (Ω – Ohm)
Công thức biến đổi: $$I = \frac{U_L}{Z_L} \quad ; \quad Z_L = \frac{U_L}{I}$$
Chú ý: Đây là giá trị hiệu dụng, không phải giá trị tức thời.
5. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Tính cảm kháng cơ bản
Đề bài: Một cuộn cảm có độ tự cảm $L = 0.2H$ được mắc vào mạch điện xoay chiều có tần số $f = 50Hz$. Tính cảm kháng của cuộn dây.
Lời giải:
Áp dụng công thức cảm kháng: $$Z_L = 2\pi fL$$
Thay số: $$Z_L = 2\pi \times 50 \times 0.2$$ $$Z_L = 2\pi \times 10$$ $$Z_L = 20\pi \approx 62.83 , \Omega$$
Kết luận: Cảm kháng của cuộn dây là $20\pi \approx 62.83$ Ω.
Ví dụ 2: Tính hiệu điện thế
Đề bài: Một cuộn cảm có $L = 0.1H$ được mắc vào mạch điện xoay chiều tần số $f = 60Hz$. Cường độ dòng điện hiệu dụng qua cuộn cảm là $I = 2A$. Tính hiệu điện thế hiệu dụng hai đầu cuộn cảm.
Lời giải:
Bước 1: Tính cảm kháng $$Z_L = 2\pi fL = 2\pi \times 60 \times 0.1$$ $$Z_L = 12\pi \approx 37.70 , \Omega$$
Bước 2: Tính hiệu điện thế $$U_L = I \cdot Z_L = 2 \times 37.70$$ $$U_L = 75.40 , V$$
Kết luận: Hiệu điện thế hiệu dụng hai đầu cuộn cảm là khoảng 75.40 V.
6. Độ lệch pha trong cuộn cảm thuần
Đặc điểm quan trọng:
Trong cuộn cảm thuần (chỉ có độ tự cảm L, không có điện trở):
- Điện áp sớm pha hơn dòng điện một góc $\frac{\pi}{2}$ (hay 90°)
- Ký hiệu: $u$ sớm pha $\frac{\pi}{2}$ so với $i$
Biểu thức:
- Dòng điện: $i = I_0 \sin(\omega t)$
- Điện áp: $u = U_0 \sin(\omega t + \frac{\pi}{2})$
Giải thích vật lý:
- Khi dòng điện tăng, từ trường tăng, sinh suất điện động tự cảm ngược chiều
- Điện áp hai đầu cuộn cảm phải vượt qua suất điện động này
- Do đó điện áp đạt cực đại trước khi dòng điện đạt cực đại
III. DUNG KHÁNG
1. Định nghĩa dung kháng
Dung kháng là đại lượng đặc trưng cho sự cản trở dòng điện xoay chiều của tụ điện (có điện dung C).
Bản chất vật lý:
- Tụ điện liên tục nạp và phóng điện theo chu kỳ của dòng điện xoay chiều
- Tần số thấp → thời gian nạp/phóng dài → dòng điện yếu (trở kháng lớn)
- Tần số cao → thời gian nạp/phóng ngắn → dòng điện mạnh (trở kháng nhỏ)
Ký hiệu:
- $Z_C$ (phổ biến trong Việt Nam)
- $X_C$ (phổ biến quốc tế)
Đơn vị: Ω (Ohm)
2. Công thức tính dung kháng
📌 Công thức cơ bản:
$$\boxed{Z_C = \frac{1}{\omega C} = \frac{1}{2\pi fC}}$$
Trong đó:
- $Z_C$: dung kháng (Ω – Ohm)
- $\omega$: tần số góc (rad/s)
- $f$: tần số (Hz – Hertz)
- $C$: điện dung (F – Farad)
Công thức mở rộng: $$Z_C = \frac{1}{2\pi \times f \times C}$$
Lưu ý về đơn vị điện dung:
- Đơn vị chuẩn: F (Farad)
- Thường dùng: μF (microfarad)
- Quy đổi: $1 \mu F = 10^{-6} F = 0.000001 F$
- Khi tính toán, phải đổi μF sang F
3. Đặc điểm của dung kháng
Đặc điểm 1: Tỉ lệ nghịch với tần số
$$Z_C \propto \frac{1}{f}$$
Nghĩa là:
- Khi $f$ tăng → $Z_C$ giảm
- Tần số càng cao → tụ điện cho dòng điện qua càng dễ (trở kháng nhỏ)
- Tần số càng thấp → tụ điện cản trở càng mạnh (trở kháng lớn)
Ví dụ thực tế:
- Tín hiệu tần số cao (âm treble) đi qua tụ điện dễ dàng
- Tín hiệu tần số thấp (âm bass) bị tụ điện cản trở mạnh
- Ứng dụng: mạch lọc tần số cao (high-pass filter)
Đặc điểm 2: Tỉ lệ nghịch với điện dung C
$$Z_C \propto \frac{1}{C}$$
Nghĩa là:
- Tụ điện có điện dung lớn → $Z_C$ nhỏ → cho dòng điện qua dễ
- Tụ điện có điện dung nhỏ → $Z_C$ lớn → cản trở mạnh
Đặc điểm 3: Các trường hợp đặc biệt
Với dòng điện một chiều (DC):
- $f = 0$ Hz
- $Z_C = \frac{1}{2\pi \times 0 \times C} = \frac{1}{0} = \infty$ (vô cùng)
- Tụ điện như một mạch hở (ngắt mạch)
Tần số rất cao:
- $f \to \infty$
- $Z_C = \frac{1}{2\pi f C} \to 0$
- Tụ điện gần như chập mạch
Kết luận: Tụ điện “ghét” dòng điện một chiều, “thích” dòng điện xoay chiều tần số cao.
4. Định luật Ohm cho tụ điện
Công thức hiệu điện thế hiệu dụng:
$$\boxed{U_C = I \cdot Z_C}$$
Trong đó:
- $U_C$: hiệu điện thế hiệu dụng hai đầu tụ điện (V – Volt)
- $I$: cường độ dòng điện hiệu dụng (A – Ampe)
- $Z_C$: dung kháng (Ω – Ohm)
Công thức biến đổi: $$I = \frac{U_C}{Z_C} \quad ; \quad Z_C = \frac{U_C}{I}$$
5. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Tính dung kháng cơ bản
Đề bài: Một tụ điện có điện dung $C = 100 \mu F$ được mắc vào mạch điện xoay chiều có tần số $f = 50Hz$. Tính dung kháng của tụ điện.
Lời giải:
Bước 1: Đổi đơn vị $$C = 100 \mu F = 100 \times 10^{-6} F = 10^{-4} F$$
Bước 2: Áp dụng công thức $$Z_C = \frac{1}{2\pi fC}$$
Bước 3: Thay số $$Z_C = \frac{1}{2\pi \times 50 \times 10^{-4}}$$ $$Z_C = \frac{1}{\pi \times 10^{-2}}$$ $$Z_C = \frac{100}{\pi} \approx 31.83 , \Omega$$
Kết luận: Dung kháng của tụ điện là $\frac{100}{\pi} \approx 31.83$ Ω.
Ví dụ 2: Tính cường độ dòng điện
Đề bài: Một tụ điện có $C = 50\mu F$ được mắc vào mạch điện xoay chiều có $U_C = 120V$ và tần số $f = 60Hz$. Tính cường độ dòng điện hiệu dụng qua tụ điện.
Lời giải:
Bước 1: Đổi đơn vị $$C = 50 \mu F = 50 \times 10^{-6} F$$
Bước 2: Tính dung kháng $$Z_C = \frac{1}{2\pi fC} = \frac{1}{2\pi \times 60 \times 50 \times 10^{-6}}$$ $$Z_C = \frac{1}{6\pi \times 10^{-3}} = \frac{1000}{6\pi} \approx 53.05 , \Omega$$
Bước 3: Tính cường độ dòng điện $$I = \frac{U_C}{Z_C} = \frac{120}{53.05} \approx 2.26 , A$$
Kết luận: Cường độ dòng điện hiệu dụng là khoảng 2.26 A.
6. Độ lệch pha trong tụ điện
Đặc điểm quan trọng:
Trong tụ điện thuần (chỉ có điện dung C):
- Điện áp trễ pha hơn dòng điện một góc $\frac{\pi}{2}$ (hay 90°)
- Ký hiệu: $u$ trễ pha $\frac{\pi}{2}$ so với $i$
Biểu thức:
- Dòng điện: $i = I_0 \sin(\omega t)$
- Điện áp: $u = U_0 \sin(\omega t – \frac{\pi}{2})$
Giải thích vật lý:
- Dòng điện phải nạp điện cho tụ trước
- Sau đó điện áp mới xuất hiện và tăng lên
- Do đó dòng điện đạt cực đại trước điện áp
So sánh với cuộn cảm:
- Cuộn cảm: $u$ sớm pha $i$ (90°)
- Tụ điện: $u$ trễ pha $i$ (90°)
- Ngược chiều nhau!
IV. SO SÁNH CẢM KHÁNG VÀ DUNG KHÁNG
Bảng so sánh chi tiết
| Tiêu chí | Cảm kháng ($Z_L$) | Dung kháng ($Z_C$) |
|---|---|---|
| Công thức | $Z_L = 2\pi fL = \omega L$ | $Z_C = \frac{1}{2\pi fC} = \frac{1}{\omega C}$ |
| Linh kiện | Cuộn cảm (cuộn dây có L) | Tụ điện (có điện dung C) |
| Quan hệ với tần số | Tỉ lệ thuận: $f \uparrow$ → $Z_L \uparrow$ | Tỉ lệ nghịch: $f \uparrow$ → $Z_C \downarrow$ |
| Với DC (f=0) | $Z_L = 0$ (như dây dẫn) | $Z_C = \infty$ (ngắt mạch) |
| Tần số rất cao | $Z_L \to \infty$ (gần ngắt mạch) | $Z_C \to 0$ (gần chập mạch) |
| Độ lệch pha | $u$ sớm pha $i$ góc $90°$ | $u$ trễ pha $i$ góc $90°$ |
| Định luật Ohm | $U_L = I \cdot Z_L$ | $U_C = I \cdot Z_C$ |
| Công suất tiêu thụ | Không tiêu thụ (chỉ tích trữ) | Không tiêu thụ (chỉ tích trữ) |
| Ứng dụng | Lọc tần số cao, duy trì từ trường | Lọc tần số thấp, tích điện |
Ghi nhớ nhanh
Về công thức:
- Cảm kháng: “Cao tần – Cao trở”
- Công thức nhân: $Z_L = 2\pi fL$
- $f$ cao → $Z_L$ cao
- Dung kháng: “Cao tần – Thấp trở”
- Công thức chia: $Z_C = \frac{1}{2\pi fC}$
- $f$ cao → $Z_C$ thấp
Về độ lệch pha:
- Cảm kháng: u Sớm pha i → chữ S giống chữ L (nghiêng)
- Dung kháng: u Trễ pha i → chữ T giống chữ C (viết tắt Tụ điện)
Với dòng điện một chiều:
- Cuộn cảm: Cho qua (như dây dẫn)
- Tụ điện: Ngắt mạch (không cho qua)
V. TỔNG TRỞ VÀ MẠCH RLC
1. Tổng trở trong mạch RLC nối tiếp
Định nghĩa: Tổng trở là đại lượng đặc trưng cho sự cản trở dòng điện của toàn mạch RLC.
Công thức tổng trở:
$$\boxed{Z = \sqrt{R^2 + (Z_L – Z_C)^2}}$$
Hoặc viết dưới dạng đầy đủ:
$$Z = \sqrt{R^2 + \left(2\pi fL – \frac{1}{2\pi fC}\right)^2}$$
Trong đó:
- $Z$: tổng trở của mạch (Ω)
- $R$: điện trở thuần (Ω)
- $Z_L$: cảm kháng (Ω)
- $Z_C$: dung kháng (Ω)
Giải thích công thức:
- $R$ và $(Z_L – Z_C)$ vuông góc với nhau trên giản đồ vectơ
- Áp dụng định lý Pythagore: $Z^2 = R^2 + (Z_L – Z_C)^2$
Lưu ý quan trọng:
- KHÔNG phải $Z = R + Z_L + Z_C$ (sai!)
- Phải dùng công thức vector vì có độ lệch pha
2. Các trường hợp đặc biệt
a) Mạch RL (không có tụ điện, $Z_C = 0$): $$Z = \sqrt{R^2 + Z_L^2}$$
b) Mạch RC (không có cuộn cảm, $Z_L = 0$): $$Z = \sqrt{R^2 + Z_C^2}$$
c) Mạch chỉ có R (chỉ có điện trở thuần): $$Z = R$$
d) Điều kiện cộng hưởng ($Z_L = Z_C$): $$Z = \sqrt{R^2 + 0^2} = R$$
- Tổng trở nhỏ nhất bằng R
- Dòng điện cực đại
3. Định luật Ohm tổng quát cho mạch RLC
Công thức:
$$\boxed{U = IZ}$$
Hoặc:
$$I = \frac{U}{Z} = \frac{U}{\sqrt{R^2 + (Z_L – Z_C)^2}}$$
Trong đó:
- $U$: hiệu điện thế hiệu dụng hai đầu đoạn mạch (V)
- $I$: cường độ dòng điện hiệu dụng (A)
- $Z$: tổng trở (Ω)
4. Độ lệch pha trong mạch RLC
Công thức tính góc lệch pha:
$$\boxed{\tan \varphi = \frac{Z_L – Z_C}{R}}$$
Phân loại mạch:
Trường hợp 1: $Z_L > Z_C$ (cảm kháng lớn hơn)
- $\varphi > 0$ (dương)
- Mạch có tính cảm kháng
- Điện áp $u$ sớm pha hơn dòng điện $i$
Trường hợp 2: $Z_L < Z_C$ (dung kháng lớn hơn)
- $\varphi < 0$ (âm)
- Mạch có tính dung kháng
- Điện áp $u$ trễ pha hơn dòng điện $i$
Trường hợp 3: $Z_L = Z_C$ (cộng hưởng)
- $\varphi = 0$
- Điện áp $u$ và dòng điện $i$ cùng pha
- Mạch hoạt động hiệu quả nhất
VI. ĐIỀU KIỆN CỘNG HƯỞNG
1. Định nghĩa cộng hưởng
Mạch RLC nối tiếp xảy ra cộng hưởng điện khi:
$$\boxed{Z_L = Z_C}$$
Hay:
$$2\pi f_0 L = \frac{1}{2\pi f_0 C}$$
Ý nghĩa: Cảm kháng và dung kháng triệt tiêu lẫn nhau.
2. Tần số cộng hưởng
Công thức tần số cộng hưởng:
$$\boxed{f_0 = \frac{1}{2\pi\sqrt{LC}}}$$
Hoặc với tần số góc:
$$\boxed{\omega_0 = \frac{1}{\sqrt{LC}}}$$
Chứng minh: Từ điều kiện $Z_L = Z_C$: $$2\pi f_0 L = \frac{1}{2\pi f_0 C}$$ $$(2\pi f_0)^2 = \frac{1}{LC}$$ $$f_0^2 = \frac{1}{4\pi^2 LC}$$ $$f_0 = \frac{1}{2\pi\sqrt{LC}}$$
3. Đặc điểm khi cộng hưởng
Khi mạch RLC cộng hưởng:
Tổng trở nhỏ nhất: $$Z = R \quad \text{(nhỏ nhất)}$$
Dòng điện cực đại: $$I_{max} = \frac{U}{R}$$
Độ lệch pha bằng 0: $$\varphi = 0 \quad (u \text{ và } i \text{ cùng pha})$$
Công suất tiêu thụ cực đại: $$P_{max} = \frac{U^2}{R}$$
Hiệu điện thế: $$U_L = U_C \quad \text{(có thể rất lớn, lớn hơn } U\text{)}$$
Ứng dụng:
- Bộ chọn sóng trong radio
- Mạch lọc tần số
- Tăng hiệu suất truyền tải điện
VII. BẢNG CÔNG THỨC TÓM TẮT
Công thức cơ bản
| Đại lượng | Công thức | Đơn vị |
|---|---|---|
| Cảm kháng | $Z_L = 2\pi fL = \omega L$ | Ω |
| Dung kháng | $Z_C = \frac{1}{2\pi fC} = \frac{1}{\omega C}$ | Ω |
| Tổng trở RLC | $Z = \sqrt{R^2 + (Z_L – Z_C)^2}$ | Ω |
| Tần số cộng hưởng | $f_0 = \frac{1}{2\pi\sqrt{LC}}$ | Hz |
Định luật Ohm
| Linh kiện | Công thức |
|---|---|
| Cuộn cảm | $U_L = I \cdot Z_L$ |
| Tụ điện | $U_C = I \cdot Z_C$ |
| Mạch tổng | $U = I \cdot Z$ |
Độ lệch pha
| Mạch | Độ lệch pha |
|---|---|
| Cuộn cảm thuần | $u$ sớm pha $i$ góc $\frac{\pi}{2}$ (90°) |
| Tụ điện thuần | $u$ trễ pha $i$ góc $\frac{\pi}{2}$ (90°) |
| Mạch RLC | $\tan \varphi = \frac{Z_L – Z_C}{R}$ |
| Cộng hưởng | $\varphi = 0$ (cùng pha) |
VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Mẹo 1: Phân biệt $Z_L$ và $Z_C$
Cảm kháng: “Nhân lên” – $Z_L = 2\pi fL$
Dung kháng: “Chia xuống” – $Z_C = \frac{1}{2\pi fC}$
Cách nhớ:
- $Z_L$ không có mẫu số (nhân tất cả lại)
- $Z_C$ có mẫu số (chia cho tất cả)
Mẹo 2: Nhớ $2\pi$
Cả hai công thức đều có $2\pi f$:
- $Z_L = 2\pi fL$
- $Z_C = \frac{1}{2\pi fC}$
Mẹo 3: Quan hệ với tần số
Cảm kháng: “Cao tần – Cao trở” ($f \uparrow$ → $Z_L \uparrow$)
Dung kháng: “Cao tần – Thấp trở” ($f \uparrow$ → $Z_C \downarrow$)
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Nhầm lẫn công thức
Sai:
- $Z_L = \frac{1}{2\pi fL}$ ❌ (đây là công thức $Z_C$!)
- $Z_C = 2\pi fC$ ❌ (đây là công thức $Z_L$!)
Đúng:
- $Z_L = 2\pi fL$ ✓
- $Z_C = \frac{1}{2\pi fC}$ ✓
❌ SAI LẦM 2: Quên đổi đơn vị
Sai: Dùng trực tiếp $C = 100\mu F$ trong công thức ❌
Đúng: Đổi sang Farad trước:
- $C = 100\mu F = 100 \times 10^{-6}F = 10^{-4}F$ ✓
Quy tắc đổi:
- $1\mu F = 10^{-6}F$
- $1mH = 10^{-3}H$
❌ SAI LẦM 3: Tính sai tổng trở
Sai: $Z = R + Z_L + Z_C$ ❌ (cộng đại số)
Đúng: $Z = \sqrt{R^2 + (Z_L – Z_C)^2}$ ✓ (cộng vectơ)
❌ SAI LẦM 4: Nhầm lẫn dấu của $(Z_L – Z_C)$**
Lưu ý:
- Luôn tính hiệu $(Z_L – Z_C)$
- Rồi bình phương → kết quả luôn dương
- Nên không cần lo dấu âm
3. Kiểm tra nhanh kết quả
Kiểm tra 1: Giá trị trở kháng
- $Z_L$, $Z_C$, $Z$ luôn dương (≥ 0)
- Nếu ra số âm → sai!
Kiểm tra 2: Tần số tăng
- $f$ tăng → $Z_L$ phải tăng
- $f$ tăng → $Z_C$ phải giảm
Kiểm tra 3: Cộng hưởng
- Khi $Z_L = Z_C$ → $Z = R$ (nhỏ nhất)
- $I$ cực đại = $\frac{U}{R}$
Kiểm tra 4: Đơn vị
- Tất cả đều có đơn vị Ω (Ohm)
IX. BÀI TẬP MẪU
Bài tập 1: Tính cảm kháng
Đề bài: Một cuộn cảm có độ tự cảm $L = 0.5H$ được mắc vào mạch điện xoay chiều có tần số $f = 50Hz$. Tính cảm kháng của cuộn dây.
Lời giải:
Áp dụng công thức cảm kháng: $$Z_L = 2\pi fL$$
Thay số: $$Z_L = 2\pi \times 50 \times 0.5$$ $$Z_L = 50\pi$$ $$Z_L \approx 157.08 , \Omega$$
Đáp số: $Z_L = 50\pi \approx 157 , \Omega$
Bài tập 2: Tính dung kháng
Đề bài: Một tụ điện có điện dung $C = 200\mu F$ được mắc vào mạch điện xoay chiều có tần số $f = 50Hz$. Tính dung kháng của tụ điện.
Lời giải:
Bước 1: Đổi đơn vị $$C = 200\mu F = 200 \times 10^{-6}F = 2 \times 10^{-4}F$$
Bước 2: Áp dụng công thức $$Z_C = \frac{1}{2\pi fC}$$
Bước 3: Thay số $$Z_C = \frac{1}{2\pi \times 50 \times 2 \times 10^{-4}}$$ $$Z_C = \frac{1}{0.02\pi} = \frac{50}{\pi}$$ $$Z_C \approx 15.92 , \Omega$$
Đáp số: $Z_C = \frac{50}{\pi} \approx 15.9 , \Omega$
Bài tập 3: Tính tổng trở
Đề bài: Mạch RLC nối tiếp có $R = 30\Omega$, $Z_L = 50\Omega$, $Z_C = 10\Omega$. Tính tổng trở của mạch.
Lời giải:
Áp dụng công thức tổng trở: $$Z = \sqrt{R^2 + (Z_L – Z_C)^2}$$
Thay số: $$Z = \sqrt{30^2 + (50-10)^2}$$ $$Z = \sqrt{900 + 40^2}$$ $$Z = \sqrt{900 + 1600}$$ $$Z = \sqrt{2500} = 50\Omega$$
Đáp số: $Z = 50\Omega$
Bài tập 4: Tần số cộng hưởng
Đề bài: Mạch LC có cuộn cảm $L = 0.1H$ và tụ điện $C = 100\mu F$. Tính tần số cộng hưởng của mạch.
Lời giải:
Bước 1: Đổi đơn vị $$C = 100\mu F = 100 \times 10^{-6}F = 10^{-4}F$$
Bước 2: Áp dụng công thức $$f_0 = \frac{1}{2\pi\sqrt{LC}}$$
Bước 3: Thay số $$f_0 = \frac{1}{2\pi\sqrt{0.1 \times 10^{-4}}}$$ $$f_0 = \frac{1}{2\pi\sqrt{10^{-5}}}$$ $$f_0 = \frac{1}{2\pi \times 10^{-2.5}}$$ $$f_0 = \frac{1}{2\pi \times 0.00316}$$ $$f_0 \approx \frac{500}{\pi} \approx 159.15 , Hz$$
Đáp số: $f_0 \approx 159 , Hz$
Bài tập 5: Tính dòng điện và độ lệch pha
Đề bài: Mạch RLC nối tiếp có $U = 200V$, $R = 40\Omega$, $Z_L = 60\Omega$, $Z_C = 20\Omega$. Tính: a) Tổng trở b) Cường độ dòng điện c) Độ lệch pha
Lời giải:
Câu a) Tổng trở: $$Z = \sqrt{R^2 + (Z_L – Z_C)^2}$$ $$Z = \sqrt{40^2 + (60-20)^2}$$ $$Z = \sqrt{1600 + 1600}$$ $$Z = \sqrt{3200} = 40\sqrt{2} \approx 56.57\Omega$$
Câu b) Cường độ dòng điện: $$I = \frac{U}{Z} = \frac{200}{40\sqrt{2}} = \frac{5}{\sqrt{2}} = \frac{5\sqrt{2}}{2} \approx 3.54A$$
Câu c) Độ lệch pha: $$\tan \varphi = \frac{Z_L – Z_C}{R} = \frac{60-20}{40} = \frac{40}{40} = 1$$ $$\varphi = 45° = \frac{\pi}{4} , rad$$
Đáp số:
- a) $Z = 40\sqrt{2} \approx 56.6\Omega$
- b) $I \approx 3.54A$
- c) $\varphi = 45°$
X. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về cảm kháng và dung kháng trong mạch điện xoay chiều:
Cảm kháng $Z_L$:
- Công thức: $Z_L = 2\pi fL = \omega L$
- Tỉ lệ thuận với tần số: $f \uparrow$ → $Z_L \uparrow$
- Điện áp sớm pha dòng điện 90°
Dung kháng $Z_C$:
- Công thức: $Z_C = \frac{1}{2\pi fC} = \frac{1}{\omega C}$
- Tỉ lệ nghịch với tần số: $f \uparrow$ → $Z_C \downarrow$
- Điện áp trễ pha dòng điện 90°
Tổng trở:
- $Z = \sqrt{R^2 + (Z_L – Z_C)^2}$
- Nhỏ nhất khi cộng hưởng ($Z_L = Z_C$)
Cộng hưởng:
- Điều kiện: $Z_L = Z_C$
- Tần số: $f_0 = \frac{1}{2\pi\sqrt{LC}}$
Lời khuyên học tập
📌 Học thuộc 2 công thức cơ bản – Cảm kháng và dung kháng
📌 Nhớ rõ sự khác biệt – $Z_L$ nhân, $Z_C$ chia; $Z_L$ tỉ lệ thuận f, $Z_C$ tỉ lệ nghịch f
📌 Chú ý đổi đơn vị – Luôn đổi μF → F trước khi tính
📌 Phân biệt độ lệch pha – Cuộn cảm: u sớm i; Tụ điện: u trễ i
📌 Công thức tổng trở – Không phải cộng đại số mà là cộng vectơ
Cô Trần Thị Bình
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định
