Công thức câu điều kiện: Loại 0, 1, 2, 3, hỗn hợp – Đầy đủ nhất

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. TỔNG QUAN VỀ CÂU ĐIỀU KIỆN

1. Câu điều kiện là gì?

Định nghĩa: Câu điều kiện (Conditional Sentences) là loại câu diễn tả một điều kiện và kết quả của điều kiện đó. Câu điều kiện thường bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if clause) và mệnh đề chính (main clause).

Cấu trúc chung:

If + Clause (Điều kiện), Main Clause (Kết quả)

Hoặc:

Main Clause (Kết quả) + If + Clause (Điều kiện)

Ví dụ minh họa:

  • If it rains, I will stay home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
    • Điều kiện: it rains (trời mưa)
    • Kết quả: I will stay home (tôi sẽ ở nhà)
  • I will help you if you need me. (Tôi sẽ giúp bạn nếu bạn cần tôi.)

2. Các loại câu điều kiện

Trong tiếng Anh, có 4 loại câu điều kiện chính cùng với các dạng đặc biệt:

Loại Tên gọi Khả năng xảy ra Thời gian
Type 0 Câu điều kiện loại 0 Sự thật hiển nhiên, luôn đúng Không thời gian cụ thể
Type 1 Câu điều kiện loại 1 Có thể xảy ra ở hiện tại/tương lai Hiện tại/Tương lai
Type 2 Câu điều kiện loại 2 Không có thật ở hiện tại, trái với thực tế Hiện tại
Type 3 Câu điều kiện loại 3 Không có thật ở quá khứ, trái với quá khứ Quá khứ
Mixed Câu điều kiện hỗn hợp Kết hợp các loại khác nhau Kết hợp thời gian

3. Cách nhận biết nhanh

Để nhận biết loại câu điều kiện, hãy nhìn vào thì của động từ trong mệnh đề IF:

Loại 0 – Sự thật hiển nhiên:

  • If + hiện tại đơn, hiện tại đơn
  • If you heat ice, it melts.

Loại 1 – Có thể xảy ra:

  • If + hiện tại đơn, will + V
  • If it rains, I will stay home.

Loại 2 – Không có thật ở hiện tại:

  • If + quá khứ đơn, would + V
  • If I were rich, I would travel.

Loại 3 – Không có thật ở quá khứ:

  • If + quá khứ hoàn thành, would have + V3
  • If I had known, I would have told you.

4. Vị trí mệnh đề IF

Mệnh đề IF có thể đứng ở hai vị trí trong câu:

Cách 1: Mệnh đề IF đứng đầu (có dấu phẩy)

If clause + dấu phẩy (,) + Main clause

Ví dụ:

  • If it rains**,** I will stay home.
  • If I were you**,** I would accept that job.

Cách 2: Mệnh đề IF đứng sau (không dấu phẩy)

Main clause + If clause (KHÔNG có dấu phẩy)

Ví dụ:

  • I will stay home if it rains. (không có dấu phẩy)
  • I would accept that job if I were you.

Lưu ý: Khi mệnh đề IF đứng sau, KHÔNG sử dụng dấu phẩy.

II. CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 0 (TYPE 0)

1. Khái niệm

Câu điều kiện loại 0 được dùng để diễn tả:

  • Sự thật hiển nhiên, chân lý
  • Quy luật tự nhiên, khoa học
  • Thói quen, hành động lặp đi lặp lại

Đặc điểm: Điều kiện và kết quả luôn đúng, không phụ thuộc vào thời gian cụ thể.

2. Công thức

If + S + V(s/es) (Hiện tại đơn), S + V(s/es) (Hiện tại đơn)

Cấu trúc chi tiết:

  • Mệnh đề IF: Simple Present (Hiện tại đơn)
  • Mệnh đề chính: Simple Present (Hiện tại đơn)

3. Cách dùng chi tiết

a) Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý:

Ví dụ 1:

  • If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi.)

Ví dụ 2:

  • If the sun rises, it gets light. (Nếu mặt trời mọc, trời sẽ sáng.)

Ví dụ 3:

  • If you freeze water, it becomes ice. (Nếu bạn đóng băng nước, nó sẽ thành đá.)

b) Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại:

Ví dụ 1:

  • If I have free time, I read books. (Nếu tôi có thời gian rảnh, tôi đọc sách.) → Đây là thói quen thường xuyên

Ví dụ 2:

  • If she feels tired, she goes to bed early. (Nếu cô ấy cảm thấy mệt, cô ấy đi ngủ sớm.)

c) Diễn tả hướng dẫn, chỉ dẫn:

Ví dụ 1:

  • If you want to succeed, you work hard. (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải làm việc chăm chỉ.)

Ví dụ 2:

  • If you need help, you ask me. (Nếu bạn cần giúp đỡ, bạn hỏi tôi.)

4. Biến thể

Thay “if” bằng “when”:

Khi diễn tả sự thật hiển nhiên, có thể thay “if” bằng “when” mà không đổi nghĩa:

  • When you heat water to 100°C, it boils. = If you heat water to 100°C, it boils.
  • When I have free time, I read books. = If I have free time, I read books.

Dùng câu mệnh lệnh (Imperative) trong Main clause:

Công thức: If + S + V, Verb (nguyên mẫu)

Ví dụ 1:

  • If you see him, tell him to call me. (Nếu bạn gặp anh ấy, bảo anh ấy gọi cho tôi.)

Ví dụ 2:

  • If the phone rings, answer it. (Nếu điện thoại reo, hãy trả lời nó.)

Ví dụ 3:

  • If you feel sick, go to the doctor. (Nếu bạn cảm thấy ốm, hãy đi gặp bác sĩ.)

5. Ví dụ thực tế

Trong khoa học:

  • If you press this button, the machine starts. (Nhấn nút này thì máy khởi động.)
  • If you mix blue and yellow, you get green. (Trộn màu xanh dương và vàng được màu xanh lá.)

Trong đời sống:

  • If you don’t eat, you get hungry. (Không ăn thì đói.)
  • If you touch fire, it burns. (Chạm vào lửa thì bị bỏng.)

III. CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1 (TYPE 1)

1. Khái niệm

Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả điều kiện CÓ THỂ xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Đặc điểm:

  • Điều kiện thực tế, có khả năng xảy ra
  • Người nói tin rằng điều kiện có thể trở thành sự thật

2. Công thức

If + S + V(s/es) (Hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)

Cấu trúc chi tiết:

  • Mệnh đề IF: Simple Present (Hiện tại đơn)
  • Mệnh đề chính: will + V (Simple Future)

3. Cách dùng và ví dụ chi tiết

a) Dự đoán trong tương lai:

Ví dụ 1:

  • If it rains tomorrow, I will stay home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) → Có khả năng trời mưa ngày mai

Ví dụ 2:

  • If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.) → Có thể cô ấy sẽ học chăm

Ví dụ 3:

  • If we leave now, we will arrive on time. (Nếu chúng ta đi bây giờ, chúng ta sẽ đến đúng giờ.)

b) Lời đe dọa, cảnh báo:

Ví dụ 1:

  • If you don’t hurry, you will miss the train. (Nếu không nhanh lên, bạn sẽ lỡ tàu.)

Ví dụ 2:

  • If you don’t study, you will fail the test. (Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt bài kiểm tra.)

c) Lời hứa:

Ví dụ 1:

  • If you help me, I will buy you dinner. (Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ mua bữa tối cho bạn.)

Ví dụ 2:

  • If you come to my party, I will be very happy. (Nếu bạn đến bữa tiệc của tôi, tôi sẽ rất vui.)

d) Đề nghị, yêu cầu:

Ví dụ:

  • If you have time, will you help me? (Nếu bạn có thời gian, bạn sẽ giúp tôi chứ?)

4. Các biến thể quan trọng

a) Thay “will” bằng các modal verbs khác:

Can/Could (có thể):

  • If you need help, I can help you. (Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi có thể giúp bạn.)

May/Might (có lẽ):

  • If it rains, I may stay home. (Nếu trời mưa, có lẽ tôi sẽ ở nhà.)

Should (nên):

  • If you see him, you should tell him. (Nếu bạn gặp anh ấy, bạn nên nói với anh ấy.)

Must (phải):

  • If you want to pass, you must study hard. (Nếu bạn muốn đậu, bạn phải học chăm chỉ.)

b) Dùng câu mệnh lệnh (Imperative):

Công thức: If + S + V, Verb (nguyên mẫu)

Ví dụ 1:

  • If you see John, tell him to call me. (Nếu gặp John, bảo anh ấy gọi cho tôi.)

Ví dụ 2:

  • If you feel tired, take a rest. (Nếu bạn cảm thấy mệt, hãy nghỉ ngơi.)

c) Dùng hiện tại tiếp diễn trong IF clause:

Công thức: If + S + am/is/are + V-ing, S + will + V

Ví dụ:

  • If you are going to the store, buy me some milk. (Nếu bạn đang đi cửa hàng, mua cho tôi sữa.)
  • If she is coming, we will wait for her. (Nếu cô ấy đang đến, chúng ta sẽ đợi cô ấy.)

5. Dạng phủ định

Mệnh đề IF phủ định:

Ví dụ 1:

  • If it doesn’t rain, we will go out. (Nếu không mưa, chúng ta sẽ đi chơi.)

Ví dụ 2:

  • If you don’t come, I will be disappointed. (Nếu bạn không đến, tôi sẽ thất vọng.)

Mệnh đề chính phủ định:

Ví dụ 1:

  • If you come late, you won’t get a seat. (Nếu đến muộn, bạn sẽ không có chỗ ngồi.)

Ví dụ 2:

  • If she doesn’t study, she won’t pass the exam. (Nếu cô ấy không học, cô ấy sẽ không đậu kỳ thi.)

6. Lưu ý quan trọng

⚠️ LỖI THƯỜNG GẶP: Sử dụng “will” trong mệnh đề IF

❌ SAI:

  • If it will rain, I will stay home.
  • If she will come, we will start the meeting.

✅ ĐÚNG:

  • If it rains, I will stay home.
  • If she comes, we will start the meeting.

Nguyên tắc vàng: KHÔNG bao giờ dùng “will” trong mệnh đề IF của câu điều kiện loại 1.

IV. CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 2 (TYPE 2)

1. Khái niệm

Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả điều kiện KHÔNG CÓ THẬT ở hiện tại, trái với thực tế hiện tại.

Đặc điểm:

  • Giả định, mơ ước về điều không thể xảy ra
  • Người nói biết điều kiện không thể trở thành sự thật
  • Thường dùng để đưa ra lời khuyên

2. Công thức

If + S + V2/Ved (Quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu)

Cấu trúc chi tiết:

  • Mệnh đề IF: Simple Past (Quá khứ đơn)
  • Mệnh đề chính: would + V (nguyên mẫu)

3. Cách dùng và ví dụ chi tiết

a) Điều không có thật ở hiện tại:

Ví dụ 1:

  • If I had a lot of money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) → Thực tế: Tôi không có nhiều tiền

Ví dụ 2:

  • If I were you, I would accept that offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận đề nghị đó.) → Thực tế: Tôi không phải là bạn

Ví dụ 3:

  • If she knew the answer, she would tell us. (Nếu cô ấy biết câu trả lời, cô ấy sẽ nói cho chúng ta.) → Thực tế: Cô ấy không biết câu trả lời

b) Đưa ra lời khuyên:

Ví dụ 1:

  • If I were in your position, I would quit that job. (Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ nghỉ việc đó.)

Ví dụ 2:

  • If I were you, I would study abroad. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi du học.)

c) Giả định không có thật:

Ví dụ 1:

  • If I could fly, I would visit you every day. (Nếu tôi bay được, tôi sẽ thăm bạn mỗi ngày.) → Thực tế: Tôi không thể bay

Ví dụ 2:

  • If we lived near the beach, we would swim every day. (Nếu chúng tôi sống gần bãi biển, chúng tôi sẽ bơi mỗi ngày.) → Thực tế: Chúng tôi không sống gần bãi biển

4. Lưu ý đặc biệt về “were”

Quy tắc quan trọng: Với động từ “to be” trong câu điều kiện loại 2, dùng “were” cho TẤT CẢ các ngôi (I, you, he, she, it, we, they).

✅ ĐÚNG:

  • If I were rich, I would buy a mansion.
  • If he were here, he would help us.
  • If she were taller, she could be a model.
  • If it were sunny, we would go to the beach.

❌ SAI (trong văn viết trang trọng):

  • ~~If I was rich…~~
  • ~~If he was here…~~

Lưu ý: Trong văn nói thân mật, một số người vẫn dùng “was” với I/he/she/it, nhưng “were” là cách dùng chuẩn và trang trọng hơn.

Ví dụ:

  • Trang trọng: If I were a millionaire, I would donate to charity.
  • Thân mật: If I was a millionaire, I would donate to charity.

5. Các biến thể

a) Thay “would” bằng modal verbs khác:

Could (có thể):

  • If I had more time, I could learn a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể học một ngôn ngữ mới.)

Might (có lẽ):

  • If it were sunny, we might go to the park. (Nếu trời nắng, có lẽ chúng ta sẽ đi công viên.)

Should (nên – ít dùng):

  • If he knew, he should tell us. (Nếu anh ấy biết, anh ấy nên nói cho chúng ta.)

b) Dạng phủ định:

Phủ định trong IF clause:

  • If I didn’t have to work, I would travel more. (Nếu tôi không phải làm việc, tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.)
  • If you weren’t so busy, you could join us. (Nếu bạn không bận, bạn có thể tham gia với chúng tôi.)

Phủ định trong Main clause:

  • If I were rich, I wouldn’t work. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ không làm việc.)

6. So sánh Type 1 và Type 2

Tiêu chí Type 1 Type 2
Khả năng xảy ra Có thể xảy ra Không có thật, không thể xảy ra
Thời gian Hiện tại/Tương lai Hiện tại
IF clause Hiện tại đơn Quá khứ đơn
Main clause will + V would + V
Thực tế Chưa biết Trái với sự thật hiện tại

Ví dụ so sánh:

Type 1 (có thể xảy ra):

  • If it rains, I will stay home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) → Có thể trời sẽ mưa

Type 2 (không có thật):

  • If it rained every day, I would stay home all the time. (Nếu trời mưa mỗi ngày, tôi sẽ ở nhà suốt.) → Thực tế: Trời không mưa mỗi ngày

V. CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 3 (TYPE 3)

1. Khái niệm

Câu điều kiện loại 3 được dùng để diễn tả điều kiện KHÔNG CÓ THẬT trong quá khứ, trái với sự thật đã xảy ra.

Đặc điểm:

  • Hối tiếc về quá khứ
  • Giả định về điều đã không xảy ra
  • Không thể thay đổi được
  • Thường mang tính phê phán hoặc tiếc nuối

2. Công thức

If + S + had + V3/Ved (Quá khứ hoàn thành), S + would have + V3/Ved

Cấu trúc chi tiết:

  • Mệnh đề IF: Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
  • Mệnh đề chính: would have + V3 (Past Participle)

3. Cách dùng và ví dụ chi tiết

a) Hối tiếc về quá khứ:

Ví dụ 1:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi.) → Thực tế: Tôi không học chăm nên thi trượt

Ví dụ 2:

  • If she had gone to the party, she would have met him. (Nếu cô ấy đã đi dự tiệc, cô ấy đã gặp anh ấy.) → Thực tế: Cô ấy không đi nên không gặp anh ấy

Ví dụ 3:

  • If we had left earlier, we would have caught the train. (Nếu chúng tôi đã đi sớm hơn, chúng tôi đã bắt được chuyến tàu.) → Thực tế: Chúng tôi đi muộn nên lỡ tàu

b) Giả định về quá khứ:

Ví dụ 1:

  • If they had left earlier, they wouldn’t have missed the train. (Nếu họ đã đi sớm hơn, họ đã không lỡ tàu.) → Thực tế: Họ đi muộn nên lỡ tàu

Ví dụ 2:

  • If I had known you were sick, I would have visited you. (Nếu tôi biết bạn bị ốm, tôi đã thăm bạn.) → Thực tế: Tôi không biết nên không thăm

c) Phê phán hành động trong quá khứ:

Ví dụ 1:

  • If you had listened to me, you wouldn’t have made that mistake. (Nếu bạn đã nghe tôi, bạn đã không mắc lỗi đó.) → Phê phán: Bạn đã không nghe

Ví dụ 2:

  • If he had been more careful, he wouldn’t have broken the vase. (Nếu anh ấy đã cẩn thận hơn, anh ấy đã không làm vỡ bình.) → Phê phán: Anh ấy đã bất cẩn

4. Các biến thể

a) Thay “would have” bằng modal verbs khác:

Could have (có thể đã):

  • If I had known earlier, I could have helped you. (Nếu tôi biết sớm hơn, tôi có thể đã giúp bạn.)

Might have (có lẽ đã):

  • If it had rained, we might have stayed home. (Nếu trời đã mưa, có lẽ chúng tôi đã ở nhà.)

Should have (đáng lẽ đã):

  • If he had been there, he should have told us. (Nếu anh ấy đã ở đó, anh ấy đáng lẽ đã nói cho chúng ta.)

b) Dạng phủ định:

Phủ định trong IF clause:

  • If I hadn’t been sick, I would have gone to work. (Nếu tôi không bị ốm, tôi đã đi làm.)
  • If they hadn’t helped me, I wouldn’t have finished on time. (Nếu họ không giúp tôi, tôi đã không hoàn thành đúng hạn.)

Phủ định trong Main clause:

  • If you had told me, I wouldn’t have worried. (Nếu bạn đã nói cho tôi, tôi đã không lo lắng.)

5. So sánh 3 loại câu điều kiện chính

Loại IF clause Main clause Thời gian Thực tế
Type 1 Hiện tại đơn will + V Hiện tại/Tương lai Có thể xảy ra
Type 2 Quá khứ đơn would + V Hiện tại Không có thật
Type 3 Quá khứ hoàn thành would have + V3 Quá khứ Không có thật

Ví dụ so sánh cùng một tình huống:

Type 1 (Có thể mưa – tương lai):

  • If it rains tomorrow, I will stay home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

Type 2 (Không mưa – hiện tại):

  • If it rained now, I would stay home. (Nếu bây giờ trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) → Thực tế: Bây giờ không mưa

Type 3 (Không mưa – quá khứ):

  • If it had rained yesterday, I would have stayed home. (Nếu hôm qua trời mưa, tôi đã ở nhà.) → Thực tế: Hôm qua không mưa

VI. CÂU ĐIỀU KIỆN HỖN HỢP (MIXED CONDITIONAL)

1. Khái niệm

Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp giữa các loại câu điều kiện khác nhau, thường là:

  • Điều kiện ở quá khứ → Kết quả ở hiện tại
  • Điều kiện ở hiện tại → Kết quả ở quá khứ

Mục đích: Diễn tả mối quan hệ giữa hai thời điểm khác nhau.

2. Loại 1: Điều kiện quá khứ → Kết quả hiện tại

Công thức:

If + S + had + V3 (Quá khứ hoàn thành), S + would + V (Hiện tại)

Cấu trúc:

  • Mệnh đề IF: Past Perfect (Type 3)
  • Mệnh đề chính: would + V (Type 2)

Ý nghĩa: Điều kiện không xảy ra trong quá khứ dẫn đến kết quả ở hiện tại.

Ví dụ chi tiết:

Ví dụ 1:

  • If I had studied medicine, I would be a doctor now. (Nếu tôi đã học y, bây giờ tôi sẽ là bác sĩ.)
    • Điều kiện quá khứ: Tôi không học y
    • Kết quả hiện tại: Bây giờ tôi không phải bác sĩ

Ví dụ 2:

  • If she had married him, she would be happy now. (Nếu cô ấy đã lấy anh ấy, bây giờ cô ấy sẽ hạnh phúc.)
    • Điều kiện quá khứ: Cô ấy không lấy anh ấy
    • Kết quả hiện tại: Bây giờ cô ấy không hạnh phúc

Ví dụ 3:

  • If they had saved money, they wouldn’t be in debt now. (Nếu họ đã tiết kiệm tiền, bây giờ họ sẽ không nợ nần.)
    • Điều kiện quá khứ: Họ không tiết kiệm
    • Kết quả hiện tại: Bây giờ họ đang nợ nần

3. Loại 2: Điều kiện hiện tại → Kết quả quá khứ

Công thức:

If + S + V2 (Quá khứ đơn), S + would have + V3 (Quá khứ hoàn thành)

Cấu trúc:

  • Mệnh đề IF: Simple Past (Type 2)
  • Mệnh đề chính: would have + V3 (Type 3)

Ý nghĩa: Điều kiện không có thật ở hiện tại dẫn đến kết quả không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ chi tiết:

Ví dụ 1:

  • If I weren’t so busy, I would have gone to the party last night. (Nếu tôi không bận, tôi đã đi dự tiệc tối qua.)
    • Điều kiện hiện tại: Tôi bận (vẫn bận đến bây giờ)
    • Kết quả quá khứ: Tôi không đi dự tiệc tối qua

Ví dụ 2:

  • If he were more careful, he wouldn’t have made that mistake yesterday. (Nếu anh ấy cẩn thận hơn, anh ấy đã không mắc lỗi đó hôm qua.)
    • Điều kiện hiện tại: Anh ấy không cẩn thận (tính cách hiện tại)
    • Kết quả quá khứ: Anh ấy đã mắc lỗi hôm qua

Ví dụ 3:

  • If I lived closer, I would have visited you last week. (Nếu tôi sống gần hơn, tôi đã thăm bạn tuần trước.)
    • Điều kiện hiện tại: Tôi sống xa (vẫn đang sống xa)
    • Kết quả quá khứ: Tôi không thăm tuần trước

4. Phân biệt với Type 3 thuần

Type 3 thuần (cả hai đều quá khứ):

  • If I had known, I would have told you. (Nếu tôi biết, tôi đã nói cho bạn.) → Cả điều kiện và kết quả đều trong quá khứ

Mixed Conditional (Quá khứ → Hiện tại):

  • If I had known, I would tell you now. (Nếu tôi đã biết, bây giờ tôi sẽ nói cho bạn.) → Điều kiện quá khứ, kết quả hiện tại

VII. CÁC DẠNG ĐẶC BIỆT

1. Unless (Trừ khi, nếu không)

Định nghĩa: “Unless” có nghĩa là “if… not” (nếu không).

Công thức:

Unless + S + V (khẳng định), S + will/would + V

Quy tắc vàng: Sau “unless” luôn dùng động từ khẳng định (KHÔNG dùng phủ định).

Ví dụ và cách chuyển đổi:

Ví dụ 1:

  • Unless you hurry, you will miss the train. = If you don’t hurry, you will miss the train. (Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ tàu.)

Ví dụ 2:

  • Unless it rains, we will go out. = If it doesn’t rain, we will go out. (Trừ khi trời mưa, chúng ta sẽ đi chơi.)

Ví dụ 3:

  • Unless you study hard, you won’t pass. = If you don’t study hard, you won’t pass. (Trừ khi bạn học chăm, bạn sẽ không đậu.)

❌ LỖI THƯỜNG GẶP:

SAI: ~~Unless you don’t study, you won’t pass.~~ ĐÚNG: Unless you study, you won’t pass.

Nhớ: KHÔNG dùng phủ định (don’t, doesn’t, didn’t) sau “unless”.

2. If only (Giá mà, ước gì)

Định nghĩa: “If only” dùng để diễn tả mong ước, tiếc nuối, thường mang tính cảm xúc mạnh hơn “I wish”.

a) If only + Quá khứ đơn (Ước về hiện tại):

Công thức: If only + S + V2/Ved

Ví dụ 1:

  • If only I had more money! (Giá mà tôi có nhiều tiền hơn!) = I wish I had more money.

Ví dụ 2:

  • If only she were here! (Giá mà cô ấy ở đây!) = I wish she were here.

Ví dụ 3:

  • If only I could speak English fluently! (Giá mà tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy!)

b) If only + Quá khứ hoàn thành (Ước về quá khứ):

Công thức: If only + S + had + V3/Ved

Ví dụ 1:

  • If only I had studied harder! (Giá mà tôi đã học chăm hơn!) = I wish I had studied harder.

Ví dụ 2:

  • If only I hadn’t said that! (Giá mà tôi đã không nói điều đó!) = I wish I hadn’t said that.

Ví dụ 3:

  • If only we had left earlier! (Giá mà chúng ta đã đi sớm hơn!)

So sánh “If only” và “I wish”:

  • If only = I wish (cùng nghĩa)
  • If only nhấn mạnh, cảm xúc mạnh hơn
  • If only thường đứng đầu câu, có dấu chấm than

3. Provided/Providing that (Với điều kiện là)

Định nghĩa: Diễn tả điều kiện cụ thể, rõ ràng.

Công thức:

Provided/Providing (that) + S + V, S + will + V

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • I will lend you money provided that you pay me back next week. (Tôi sẽ cho bạn mượn tiền với điều kiện bạn trả tôi tuần sau.)

Ví dụ 2:

  • You can go out provided that you finish your homework first. (Bạn có thể ra ngoài với điều kiện bạn hoàn thành bài tập trước.)

Ví dụ 3:

  • We will start the meeting providing everyone is here. (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp với điều kiện mọi người đều có mặt.)

4. As long as / So long as (Miễn là)

Định nghĩa: Diễn tả điều kiện kéo dài trong một khoảng thời gian.

Công thức:

As long as / So long as + S + V, S + will + V

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • You can stay here as long as you want. (Bạn có thể ở đây miễn là bạn muốn.)

Ví dụ 2:

  • I’ll wait for you as long as it takes. (Tôi sẽ đợi bạn miễn là cần thiết.)

Ví dụ 3:

  • As long as you’re happy, I’m happy. (Miễn là bạn vui, tôi vui.)

5. In case (Phòng khi, đề phòng)

Định nghĩa: Diễn tả hành động chuẩn bị trước để đề phòng điều gì đó xảy ra.

Công thức:

Main clause + in case + S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:

Ví dụ 1:

  • Take an umbrella in case it rains. (Mang ô đề phòng trời mưa.)

Ví dụ 2:

  • I’ll bring extra money in case we need it. (Tôi sẽ mang thêm tiền phòng khi chúng ta cần.)

Ví dụ 3:

  • Call me in case you get lost. (Gọi cho tôi phòng khi bạn bị lạc.)

6. Đảo ngữ trong câu điều kiện

Mục đích: Làm câu trang trọng, văn viết học thuật.

a) Đảo ngữ Type 2:

Công thức: Were + S + …, S + would + V

Ví dụ 1:

  • Were I rich, I would travel the world. = If I were rich, I would travel the world.

Ví dụ 2:

  • Were she here, she would know what to do. = If she were here, she would know what to do.

b) Đảo ngữ Type 3:

Công thức: Had + S + V3, S + would have + V3

Ví dụ 1:

  • Had I known, I would have told you. = If I had known, I would have told you.

Ví dụ 2:

  • Had they arrived earlier, they wouldn’t have missed the train. = If they had arrived earlier, they wouldn’t have missed the train.

c) Đảo ngữ với “should” (Type 1):

Công thức: Should + S + V, S + will + V

Ví dụ:

  • Should you need any help, please call me. = If you should need any help, please call me.

VIII. BẢNG TỔNG HỢP CÔNG THỨC

Loại IF Clause Main Clause Ví dụ Thực tế
Type 0 Hiện tại đơn Hiện tại đơn If you heat water, it boils Sự thật hiển nhiên
Type 1 Hiện tại đơn will + V If it rains, I will stay home Có thể xảy ra
Type 2 Quá khứ đơn would + V If I were rich, I would travel Không có thật – hiện tại
Type 3 Quá khứ hoàn thành would have + V3 If I had known, I would have told you Không có thật – quá khứ
Mixed 1 Quá khứ hoàn thành would + V If I had studied, I would be a doctor now Quá khứ → Hiện tại
Mixed 2 Quá khứ đơn would have + V3 If I weren’t busy, I would have gone Hiện tại → Quá khứ

Bảng các cấu trúc đặc biệt:

Cấu trúc Nghĩa Công thức Ví dụ
Unless Trừ khi, nếu không Unless + S + V (khẳng định) Unless you hurry, you’ll be late
If only Giá mà, ước gì If only + S + V2/had V3 If only I had more time!
Provided that Với điều kiện là Provided that + S + V I’ll help provided that you pay me
As long as Miễn là As long as + S + V You can stay as long as you want
In case Đề phòng, phòng khi Main clause + in case + S + V Take a coat in case it’s cold

IX. BÀI TẬP CÂU ĐIỀU KIỆN

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

Câu 1: If it _______ (rain) tomorrow, I will stay home. → rains (Type 1 – hiện tại đơn)

Câu 2: If I _______ (be) you, I would accept that offer. → were (Type 2 – dùng “were” cho tất cả ngôi)

Câu 3: If she _______ (study) harder, she would have passed the exam. → had studied (Type 3 – quá khứ hoàn thành)

Câu 4: If water _______ (boil) at 100°C, it turns into steam. → boils (Type 0 – sự thật hiển nhiên)

Câu 5: If they _______ (leave) now, they will catch the train. → leave (Type 1 – hiện tại đơn)

Câu 6: If I _______ (have) more time, I could learn Japanese. → had (Type 2 – quá khứ đơn)

Câu 7: If we _______ (know) about the party, we would have come. → had known (Type 3 – quá khứ hoàn thành)

Câu 8: If you _______ (heat) ice, it melts. → heat (Type 0 – sự thật hiển nhiên)

Bài tập 2: Xác định loại câu điều kiện

Câu 1: If I had known, I would have come. → Type 3 (Quá khứ hoàn thành + would have V3)

Câu 2: If it rains, we will cancel the trip. → Type 1 (Hiện tại đơn + will V)

Câu 3: If I were taller, I could play basketball professionally. → Type 2 (Quá khứ đơn + could V)

Câu 4: If you mix red and blue, you get purple. → Type 0 (Hiện tại đơn + hiện tại đơn)

Câu 5: If I had studied medicine, I would be a doctor now. → Mixed Conditional (Type 3 IF clause + Type 2 Main clause)

Câu 6: If she calls, tell her I’m busy. → Type 1 với mệnh lệnh (Hiện tại đơn + imperative)

Bài tập 3: Viết lại câu với “unless”

Câu 1: If you don’t hurry, you will be late. → Unless you hurry, you will be late.

Câu 2: If it doesn’t rain, we will go to the beach. → Unless it rains, we will go to the beach.

Câu 3: If you don’t study, you won’t pass the exam. → Unless you study, you won’t pass the exam.

Câu 4: If she doesn’t call, I won’t go. → Unless she calls, I won’t go.

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai

Câu 1: If it ~~will rain~~, I will stay home. → Sửa: If it rains, I will stay home. Lỗi: Không dùng “will” trong mệnh đề IF của Type 1

Câu 2: If I ~~was~~ rich, I would buy a mansion. → Sửa: If I were rich, I would buy a mansion. Lỗi: Dùng “were” cho tất cả ngôi trong Type 2

Câu 3: If I ~~would have~~ known, I would have told you. → Sửa: If I had known, I would have told you. Lỗi: Dùng “had + V3” trong mệnh đề IF của Type 3

Câu 4: Unless you ~~don’t~~ hurry, you will miss the bus. → Sửa: Unless you hurry, you will miss the bus. Lỗi: Không dùng phủ định sau “unless”

Câu 5: If she ~~will come~~, we will start the meeting. → Sửa: If she comes, we will start the meeting. Lỗi: Không dùng “will” trong mệnh đề IF

Bài tập 5: Chuyển đổi giữa các loại câu điều kiện

Câu 1: If I win the lottery, I will buy a house. (Type 1) → Type 2: If I won the lottery, I would buy a house.

Câu 2: If I were you, I would apologize. (Type 2) → Type 1: If I am you (không tự nhiên), hoặc không chuyển được vì Type 2 diễn tả điều không có thật

Câu 3: If she had known, she would have come. (Type 3) → Mixed: If she had known, she would be here now. (quá khứ → hiện tại)

Bài tập 6: Viết câu hoàn chỉnh

Câu 1: If / I / have / car / I / drive / work → If I had a car, I would drive to work. (Type 2)

Câu 2: If / she / study / hard / she / pass / exam → If she had studied hard, she would have passed the exam. (Type 3)

Câu 3: If / you / see / John / tell / him / call / me → If you see John, tell him to call me. (Type 1 với imperative)

X. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết các loại câu điều kiện trong tiếng Anh:

Type 0 – Sự thật hiển nhiên:

  • Công thức: If + hiện tại đơn, hiện tại đơn
  • Dùng cho chân lý, quy luật tự nhiên

Type 1 – Có thể xảy ra:

  • Công thức: If + hiện tại đơn, will + V
  • Dùng cho dự đoán tương lai có khả năng xảy ra

Type 2 – Không có thật ở hiện tại:

  • Công thức: If + quá khứ đơn, would + V
  • Dùng cho giả định trái với hiện tại

Type 3 – Không có thật ở quá khứ:

  • Công thức: If + quá khứ hoàn thành, would have + V3
  • Dùng cho hối tiếc về quá khứ

Mixed Conditional – Câu điều kiện hỗn hợp:

  • Kết hợp giữa quá khứ và hiện tại
  • Hai dạng: Quá khứ → Hiện tại và Hiện tại → Quá khứ

Các dạng đặc biệt:

  • Unless (trừ khi)
  • If only (giá mà)
  • Provided that (với điều kiện)
  • As long as (miễn là)
  • In case (đề phòng)
  • Đảo ngữ

Những lỗi thường gặp cần tránh

Lỗi 1: Dùng “will” trong mệnh đề IF của Type 1

  • ~~If it will rain~~ → If it rains

Lỗi 2: Dùng “was” thay vì “were” trong Type 2

  • ~~If I was rich~~ → If I were rich

Lỗi 3: Dùng phủ định sau “unless”

  • ~~Unless you don’t study~~ → Unless you study

Lỗi 4: Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện

  • Phải phân biệt rõ điều kiện có thể xảy ra (Type 1) và không có thật (Type 2, 3)

Lời khuyên học tập

📌 Học thuộc công thức của 4 loại chính – Đây là nền tảng quan trọng nhất

📌 Phân biệt khả năng xảy ra – Type 1 (có thể) vs Type 2 (không thể) vs Type 3 (quá khứ)

📌 Nhớ nguyên tắc: KHÔNG dùng “will” trong mệnh đề IF – Đây là lỗi phổ biến nhất

📌 Luyện tập với bài tập đa dạng – Càng làm nhiều càng thuần thục

📌 Học qua ví dụ thực tế – Dễ nhớ và ứng dụng hơn

📌 Đặc biệt chú ý “were” trong Type 2 – Dùng “were” cho tất cả các ngôi

Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân