Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ CÂU ƯỚC WISH
- 1. Câu ước Wish là gì?
- 2. Ba loại câu ước cơ bản
- 4. Phân biệt Wish với Hope
- II. CÂU ƯỚC Ở HIỆN TẠI (WISH LOẠI 1)
- 1. Công thức câu ước hiện tại
- 2. Cách dùng chi tiết
- 3. Ví dụ chi tiết từng trường hợp
- 4. Trường hợp đặc biệt – Wish + could
- 5. Bảng chuyển đổi động từ
- 6. Bài tập viết lại câu – Ước hiện tại
- III. CÂU ƯỚC Ở QUÁ KHỨ (WISH LOẠI 2)
- 1. Công thức câu ước quá khứ
- 2. Cách dùng chi tiết
- 3. Ví dụ chi tiết từng trường hợp
- 4. Bảng chuyển đổi động từ
- 5. Bài tập viết lại câu – Ước quá khứ
- IV. CÂU ƯỚC Ở TƯƠNG LAI (WISH LOẠI 3)
- 1. Công thức câu ước tương lai
- 2. Cách dùng chi tiết
- 3. Ví dụ chi tiết từng trường hợp
- 4. Phân biệt ước hiện tại và ước tương lai
- 5. Bài tập viết lại câu – Ước tương lai
- V. WISH + TO V (Trường hợp đặc biệt)
- 1. Công thức Wish + to V
- 2. Cách dùng
- 3. Ví dụ chi tiết
- 4. Phân biệt Wish + to V và các loại ước
- 5. Lỗi thường gặp
- VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Tóm tắt 3 loại câu ước
- B. Bảng lùi thì chi tiết
- C. Sơ đồ nhận biết loại câu ước
- D. Công thức viết lại câu
- VII. VIẾT LẠI CÂU VỚI WISH
- Dạng 1: It's a pity… / I'm sorry…
- Dạng 2: Unfortunately…
- Dạng 3: What a pity!
- Dạng 4: I'd like/I'd love (to)…
- Dạng 5: I regret…
- VIII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- IX. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhận biết loại ước nhanh chóng
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Checklist khi làm bài
- 4. Lưu ý đặc biệt – Những điểm QUAN TRỌNG
- X. KẾT LUẬN
- Lời khuyên học tập
I. GIỚI THIỆU VỀ CÂU ƯỚC WISH
1. Câu ước Wish là gì?
Định nghĩa: Câu ước (Wish sentences) là loại câu dùng để diễn tả mong muốn, ước ao về một điều gì đó không có thật hoặc khó có khả năng xảy ra.
Cấu trúc chung:
S + wish(es) + (that) + S + V...
Đặc điểm quan trọng nhất: Động từ sau “wish” luôn lùi một thì so với thực tế.
Ví dụ minh họa:
- Thực tế: I am poor. (Tôi nghèo – hiện tại đơn)
- Ước: I wish I were rich. (Tôi ước tôi giàu – quá khứ đơn)
Giải thích: Động từ “am” (hiện tại) lùi thành “were” (quá khứ).
2. Ba loại câu ước cơ bản
Trong tiếng Anh, có 3 loại câu ước chính:
| Loại | Ước về | Thì sử dụng | Thực tế | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Wish Type 1
(Hiện tại) |
Điều trái với hiện tại | Past Simple/
Past Continuous |
Không có thật ở hiện tại | I wish I were rich. |
| Wish Type 2
(Quá khứ) |
Điều trái với quá khứ | Past Perfect | Không có thật ở quá khứ | I wish I had studied. |
| Wish Type 3
(Tương lai) |
Điều khó xảy ra trong tương lai | Would/Could + V | Khó xảy ra | I wish it would stop raining. |
4. Phân biệt Wish với Hope
Đây là hai từ dễ gây nhầm lẫn nhất:
| Tiêu chí | WISH | HOPE |
|---|---|---|
| Nghĩa | Ước (điều khó xảy ra) | Hy vọng (điều có thể xảy ra) |
| Khả năng | KHÔNG THỂ hoặc KHÓ xảy ra | CÓ THỂ xảy ra |
| Lùi thì | CÓ lùi thì | KHÔNG lùi thì |
| Ví dụ | I wish I were a bird.
(Tôi ước tôi là chim – không thể) |
I hope I will pass the exam.
(Tôi hy vọng tôi sẽ đậu – có thể) |
| Thực tế | Trái với sự thật | Chưa biết, có thể đúng |
Ví dụ so sánh:
- Wish: I wish I were taller. (Tôi ước tôi cao hơn – không thể thay đổi)
- Hope: I hope I will get the job. (Tôi hy vọng tôi sẽ được việc – có thể xảy ra)
II. CÂU ƯỚC Ở HIỆN TẠI (WISH LOẠI 1)
1. Công thức câu ước hiện tại
Câu ước hiện tại dùng để diễn tả mong muốn về điều TRÁI VỚI THỰC TẾ Ở HIỆN TẠI.
📌 Công thức với động từ thường:
S + wish(es) + (that) + S + V-ed/V2 (Past Simple)
Ví dụ:
- Thực tế: I don’t have a car. (Tôi không có xe)
- Ước: I wish I had a car. (Tôi ước tôi có xe)
📌 Công thức với động từ “be”:
S + wish(es) + (that) + S + were (cho MỌI ngôi)
Lưu ý đặc biệt: Trong câu ước hiện tại, dùng “were” cho TẤT CẢ các ngôi (I, you, he, she, it, we, they).
Ví dụ:
- I wish I were rich. (KHÔNG dùng “was”)
- She wishes she were taller. (KHÔNG dùng “was”)
- He wishes he were here. (KHÔNG dùng “was”)
2. Cách dùng chi tiết
Câu ước hiện tại được dùng để diễn tả:
a) Mong muốn về điều trái với thực tế hiện tại:
- Điều không có thật ở thời điểm hiện tại
- Điều không thể thay đổi được ngay
b) Sự tiếc nuối về hiện tại:
- Không hài lòng với tình trạng hiện tại
- Muốn thay đổi nhưng không thể
Công thức chuyển đổi:
Thực tế (Hiện tại) → Ước (lùi xuống Quá khứ)
- Khẳng định → Phủ định
- Phủ định → Khẳng định
3. Ví dụ chi tiết từng trường hợp
Trường hợp 1: Với động từ “be”
Ví dụ 1:
- Thực tế: I am short. (Tôi thấp – hiện tại)
- Ước: I wish I were tall. (Tôi ước tôi cao)
- Giải thích: “am” → “were” (lùi thì)
Ví dụ 2:
- Thực tế: She is not here now. (Cô ấy không ở đây bây giờ)
- Ước: I wish she were here now. (Tôi ước cô ấy ở đây bây giờ)
- Giải thích: “is not” → “were” (phủ định → khẳng định, lùi thì)
Ví dụ 3:
- Thực tế: The weather is cold. (Thời tiết lạnh)
- Ước: I wish the weather weren’t cold. (Tôi ước thời tiết không lạnh)
- Giải thích: “is” → “weren’t” (khẳng định → phủ định, lùi thì)
Trường hợp 2: Với động từ thường
Ví dụ 4:
- Thực tế: I don’t have a car. (Tôi không có xe)
- Ước: I wish I had a car. (Tôi ước tôi có xe)
- Giải thích: “don’t have” → “had” (phủ định → khẳng định, lùi thì)
Ví dụ 5:
- Thực tế: She doesn’t live near me. (Cô ấy không sống gần tôi)
- Ước: I wish she lived near me. (Tôi ước cô ấy sống gần tôi)
- Giải thích: “doesn’t live” → “lived”
Ví dụ 6:
- Thực tế: He knows the answer. (Anh ấy biết câu trả lời)
- Ước: I wish he didn’t know the answer. (Tôi ước anh ấy không biết câu trả lời)
- Giải thích: “knows” → “didn’t know” (khẳng định → phủ định)
Trường hợp 3: Với Modal Verbs (can, will, must…)
Ví dụ 7:
- Thực tế: He can’t speak English. (Anh ấy không biết nói tiếng Anh)
- Ước: He wishes he could speak English. (Anh ấy ước anh ấy biết nói tiếng Anh)
- Giải thích: “can’t” → “could”
Ví dụ 8:
- Thực tế: I can’t swim. (Tôi không biết bơi)
- Ước: I wish I could swim. (Tôi ước tôi biết bơi)
Ví dụ 9:
- Thực tế: She will leave tomorrow. (Cô ấy sẽ đi vào ngày mai)
- Ước: I wish she wouldn’t leave tomorrow. (Tôi ước cô ấy sẽ không đi vào ngày mai)
4. Trường hợp đặc biệt – Wish + could
📌 Công thức:
S + wish(es) + (that) + S + could + V (infinitive)
Dùng khi: Ước có khả năng làm gì đó (hiện tại không có khả năng)
Ví dụ 1:
- I wish I could fly. (Tôi ước tôi có thể bay)
- Thực tế: Tôi không thể bay
Ví dụ 2:
- She wishes she could play the piano. (Cô ấy ước cô ấy biết chơi piano)
- Thực tế: Cô ấy không biết chơi piano
Ví dụ 3:
- We wish we could travel back in time. (Chúng tôi ước chúng tôi có thể du hành ngược thời gian)
- Thực tế: Không thể du hành ngược thời gian
5. Bảng chuyển đổi động từ
| Thực tế (Hiện tại) | → | Ước (Lùi thì) | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| am/is/are | → | were | I am sad → I wish I were happy. |
| am/is/are not | → | were | She isn’t here → I wish she were here. |
| have/has | → | had | I don’t have money → I wish I had money. |
| do/does | → | did | He doesn’t help → I wish he did help. |
| don’t/doesn’t + V | → | V-ed | I don’t know → I wish I knew. |
| can | → | could | I can’t fly → I wish I could fly. |
| will | → | would | It will rain → I wish it wouldn’t rain. |
| must | → | had to | I must go → I wish I didn’t have to go. |
6. Bài tập viết lại câu – Ước hiện tại
Bài 1:
- Thực tế: I am not rich.
- Ước: I wish I were rich.
Bài 2:
- Thực tế: She doesn’t know the answer.
- Ước: She wishes she knew the answer.
Bài 3:
- Thực tế: We can’t go to the party.
- Ước: We wish we could go to the party.
Bài 4:
- Thực tế: It is raining now.
- Ước: I wish it weren’t raining now.
Bài 5:
- Thực tế: My house is very small.
- Ước: I wish my house weren’t small. / I wish my house were big.
III. CÂU ƯỚC Ở QUÁ KHỨ (WISH LOẠI 2)
1. Công thức câu ước quá khứ
Câu ước quá khứ dùng để diễn tả mong muốn về điều TRÁI VỚI THỰC TẾ TRONG QUÁ KHỨ.
📌 Công thức chính:
S + wish(es) + (that) + S + had + V3/V-ed (Past Perfect)
Ví dụ:
- Thực tế: I didn’t study hard. (Tôi đã không học chăm – quá khứ)
- Ước: I wish I had studied hard. (Tôi ước tôi đã học chăm)
📌 Công thức với “could have”:
S + wish(es) + (that) + S + could have + V3/V-ed
Ví dụ:
- Thực tế: I couldn’t help him. (Tôi đã không thể giúp anh ấy)
- Ước: I wish I could have helped him. (Tôi ước tôi đã có thể giúp anh ấy)
2. Cách dùng chi tiết
Câu ước quá khứ được dùng để diễn tả:
a) Mong muốn về điều trái với thực tế trong quá khứ:
- Điều đã không xảy ra trong quá khứ
- Điều đã xảy ra nhưng không mong muốn
b) Sự hối tiếc về quá khứ:
- Tiếc nuối về điều đã làm (hoặc không làm)
- Muốn quay lại quá khứ để thay đổi
- Điều không thể thay đổi được nữa
Công thức chuyển đổi:
Thực tế (Quá khứ đơn) → Ước (Quá khứ hoàn thành)
- Khẳng định → Phủ định (hadn't + V3)
- Phủ định → Khẳng định (had + V3)
3. Ví dụ chi tiết từng trường hợp
Trường hợp 1: Hối tiếc vì KHÔNG làm gì
Ví dụ 1:
- Thực tế: I didn’t study hard for the exam. (Tôi đã không học chăm cho kỳ thi)
- Ước: I wish I had studied hard for the exam. (Tôi ước tôi đã học chăm cho kỳ thi)
- Giải thích: “didn’t study” → “had studied” (phủ định → khẳng định, lùi thì)
Ví dụ 2:
- Thực tế: We didn’t go to the concert. (Chúng tôi đã không đi xem hòa nhạc)
- Ước: We wish we had gone to the concert. (Chúng tôi ước chúng tôi đã đi xem hòa nhạc)
Ví dụ 3:
- Thực tế: He didn’t listen to my advice. (Anh ấy đã không nghe lời khuyên của tôi)
- Ước: He wishes he had listened to my advice. (Anh ấy ước anh ấy đã nghe lời khuyên của tôi)
Trường hợp 2: Hối tiếc vì ĐÃ làm gì
Ví dụ 4:
- Thực tế: She told him the secret. (Cô ấy đã nói cho anh ấy biết bí mật)
- Ước: She wishes she hadn’t told him the secret. (Cô ấy ước cô ấy đã không nói cho anh ấy biết bí mật)
- Giải thích: “told” → “hadn’t told” (khẳng định → phủ định, lùi thì)
Ví dụ 5:
- Thực tế: I bought this expensive car. (Tôi đã mua chiếc xe đắt tiền này)
- Ước: I wish I hadn’t bought this expensive car. (Tôi ước tôi đã không mua chiếc xe đắt tiền này)
Ví dụ 6:
- Thực tế: They moved to this city. (Họ đã chuyển đến thành phố này)
- Ước: They wish they hadn’t moved to this city. (Họ ước họ đã không chuyển đến thành phố này)
Trường hợp 3: Với động từ “be”
Ví dụ 7:
- Thực tế: I was not at the party yesterday. (Tôi đã không có mặt tại bữa tiệc hôm qua)
- Ước: I wish I had been at the party yesterday. (Tôi ước tôi đã có mặt tại bữa tiệc hôm qua)
Ví dụ 8:
- Thực tế: She was angry with me. (Cô ấy đã giận tôi)
- Ước: I wish she hadn’t been angry with me. (Tôi ước cô ấy đã không giận tôi)
Trường hợp 4: Với “could have”
Ví dụ 9:
- Thực tế: I couldn’t help him yesterday. (Tôi đã không thể giúp anh ấy hôm qua)
- Ước: I wish I could have helped him yesterday. (Tôi ước tôi đã có thể giúp anh ấy hôm qua)
Ví dụ 10:
- Thực tế: We couldn’t attend the meeting. (Chúng tôi đã không thể tham dự cuộc họp)
- Ước: We wish we could have attended the meeting. (Chúng tôi ước chúng tôi đã có thể tham dự cuộc họp)
4. Bảng chuyển đổi động từ
| Thực tế (Quá khứ) | → | Ước (Lùi thì) | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| was/were | → | had been | I was late → I wish I had not been late. |
| V-ed/V2 (khẳng định) | → | hadn’t + V3 | I told → I wish I hadn’t told. |
| didn’t + V | → | had + V3 | I didn’t go → I wish I had gone. |
| could | → | could have + V3 | I could help → I wish I could have helped. |
| couldn’t + V | → | could have + V3 | I couldn’t go → I wish I could have gone. |
5. Bài tập viết lại câu – Ước quá khứ
Bài 1:
- Thực tế: I didn’t listen to my parents’ advice.
- Ước: I wish I had listened to my parents’ advice.
Bài 2:
- Thực tế: She told him the truth.
- Ước: She wishes she hadn’t told him the truth.
Bài 3:
- Thực tế: We didn’t buy that house.
- Ước: We wish we had bought that house.
Bài 4:
- Thực tế: He wasn’t at the meeting yesterday.
- Ước: He wishes he had been at the meeting yesterday.
Bài 5:
- Thực tế: I spent all my money on clothes.
- Ước: I wish I hadn’t spent all my money on clothes.
IV. CÂU ƯỚC Ở TƯƠNG LAI (WISH LOẠI 3)
1. Công thức câu ước tương lai
Câu ước tương lai dùng để diễn tả mong muốn về điều KHÓ XẢY RA TRONG TƯƠNG LAI hoặc mong muốn người khác làm gì đó.
📌 Công thức:
S + wish(es) + (that) + S + would/could + V (infinitive)
Lưu ý về sự khác biệt:
- Would: Ước người khác làm gì đó (thường là than phiền)
- Could: Ước bản thân có khả năng làm gì đó
2. Cách dùng chi tiết
Câu ước tương lai được dùng để:
a) Ước người khác làm gì đó (with “would”):
- Mong muốn người khác thay đổi hành vi
- Than phiền về tình huống hiện tại
- Hy vọng điều gì sẽ thay đổi
b) Ước bản thân có khả năng làm gì (with “could”):
- Mong muốn có khả năng trong tương lai
- Ước điều khó xảy ra
3. Ví dụ chi tiết từng trường hợp
Trường hợp 1: Với “would” – Ước người khác làm gì
Ví dụ 1:
- I wish you would stop smoking. (Tôi ước bạn sẽ ngừng hút thuốc)
- Giải thích: Than phiền về việc người khác hút thuốc, mong họ ngừng
Ví dụ 2:
- She wishes it would stop raining. (Cô ấy ước trời sẽ ngừng mưa)
- Giải thích: Mong muốn thời tiết thay đổi
Ví dụ 3:
- I wish my neighbors would be quiet. (Tôi ước hàng xóm sẽ yên lặng)
- Giải thích: Than phiền về tiếng ồn, mong họ im lặng
Ví dụ 4:
- She wishes her son would study harder. (Cô ấy ước con trai sẽ học chăm hơn)
- Giải thích: Mong muốn con thay đổi thói quen học tập
Ví dụ 5:
- I wish he would call me. (Tôi ước anh ấy sẽ gọi cho tôi)
- Giải thích: Mong muốn người khác làm gì đó
Trường hợp 2: Với “could” – Ước bản thân có khả năng
Ví dụ 6:
- I wish I could travel around the world next year. (Tôi ước tôi có thể đi du lịch vòng quanh thế giới năm sau)
- Giải thích: Ước có khả năng trong tương lai
Ví dụ 7:
- He wishes he could meet her tomorrow. (Anh ấy ước anh ấy có thể gặp cô ấy ngày mai)
Ví dụ 8:
- We wish we could attend the conference next month. (Chúng tôi ước chúng tôi có thể tham dự hội nghị tháng sau)
Trường hợp 3: Phủ định với “wouldn’t”
Ví dụ 9:
- I wish it wouldn’t rain tomorrow. (Tôi ước ngày mai trời sẽ không mưa)
Ví dụ 10:
- She wishes he wouldn’t leave. (Cô ấy ước anh ấy sẽ không rời đi)
4. Phân biệt ước hiện tại và ước tương lai
| Tiêu chí | Ước Hiện tại | Ước Tương lai |
|---|---|---|
| Công thức | Wish + Past Simple | Wish + would/could + V |
| Về thực tế | Trái với hiện tại | Khó xảy ra trong tương lai |
| Ví dụ | I wish I were rich.
(Hiện tại tôi không giàu) |
I wish I would be rich.
(Tương lai khó giàu) |
| Ví dụ 2 | I wish I could fly.
(Hiện tại không bay được) |
I wish I could travel next year.
(Năm sau khó đi được) |
Lưu ý: Câu ước tương lai thường có dấu hiệu thời gian tương lai (tomorrow, next week, in the future…)
5. Bài tập viết lại câu – Ước tương lai
Bài 1:
- Tình huống: My brother always makes noise.
- Ước: I wish my brother would stop making noise.
Bài 2:
- Tình huống: It will probably rain tomorrow.
- Ước: I wish it wouldn’t rain tomorrow.
Bài 3:
- Tình huống: She won’t help me.
- Ước: I wish she would help me.
Bài 4:
- Tình huống: I probably can’t go to the party next week.
- Ước: I wish I could go to the party next week.
Bài 5:
- Tình huống: My parents won’t let me travel alone.
- Ước: I wish my parents would let me travel alone.
V. WISH + TO V (Trường hợp đặc biệt)
1. Công thức Wish + to V
Đây là một cấu trúc đặc biệt, KHÔNG PHẢI là câu ước mà là cách diễn đạt mong muốn trang trọng.
📌 Công thức:
S + wish + to V (infinitive)
Nghĩa: Muốn làm gì (cách nói trang trọng, lịch sự)
Lưu ý quan trọng:
- Đây KHÔNG phải câu ước thực sự
- = want to V (nhưng trang trọng hơn)
- Hai chủ ngữ PHẢI GIỐNG NHAU
2. Cách dùng
Dùng trong:
- Văn viết trang trọng
- Thư chính thức
- Giao tiếp lịch sự trong công việc
- Các tình huống chính thức
Không dùng:
- Giao tiếp thân mật, hàng ngày
- Khi muốn lùi thì (dùng wish + past simple/past perfect)
3. Ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
- I wish to speak to the manager. = I want to speak to the manager. (nhưng trang trọng hơn) (Tôi muốn nói chuyện với quản lý)
Ví dụ 2:
- She wishes to apply for this position. (Cô ấy muốn ứng tuyển vị trí này)
Ví dụ 3:
- We wish to inform you that the meeting has been postponed. (Chúng tôi muốn thông báo với quý vị rằng cuộc họp đã bị hoãn)
Ví dụ 4:
- I wish to thank you for your help. (Tôi muốn cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn)
Ví dụ 5:
- Do you wish to make a complaint? (Quý khách có muốn khiếu nại không?)
4. Phân biệt Wish + to V và các loại ước
| Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Wish + to V | Muốn làm gì (trang trọng) | I wish to speak to you. |
| Wish + Past Simple | Ước điều trái hiện tại | I wish I were rich. |
| Wish + Past Perfect | Ước điều trái quá khứ | I wish I had studied. |
| Wish + would/could | Ước tương lai | I wish you would help me. |
5. Lỗi thường gặp
❌ KHÔNG DÙNG:
- ~~I wish going there.~~ (Sai – không có wish + V-ing)
- ~~I wish to be rich.~~ (Kém tự nhiên – nên dùng: I wish I were rich)
✅ ĐÚNG:
- I wish to go there. (Muốn đi đó – trang trọng)
- I wish I were rich. (Ước giàu – câu ước thực sự)
VI. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Tóm tắt 3 loại câu ước
| Loại | Ước về | Công thức | Ví dụ | Giải thích |
|---|---|---|---|---|
| Wish Type 1
(Hiện tại) |
Trái với
hiện tại |
S + wish + S + V-ed/were | I wish I were rich. | am → were |
| Wish Type 2
(Quá khứ) |
Trái với
quá khứ |
S + wish + S + had + V3 | I wish I had studied harder. | didn’t study → had studied |
| Wish Type 3
(Tương lai) |
Khó xảy ra
tương lai |
S + wish + S + would/could + V | I wish it would stop raining. | Mong trời ngừng mưa |
B. Bảng lùi thì chi tiết
| Thực tế | → | Ước (Lùi thì) | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| HIỆN TẠI | |||
| am/is/are | → | were | I am sad → I wish I were happy. |
| am/is/are not | → | were | She isn’t here → I wish she were here. |
| have/has | → | had | I don’t have → I wish I had. |
| do/does | → | did | He doesn’t know → He wishes he knew. |
| can | → | could | I can’t swim → I wish I could swim. |
| will | → | would | He will leave → I wish he wouldn’t leave. |
| QUÁ KHỨ | |||
| was/were | → | had been | I was late → I wish I hadn’t been late. |
| V-ed/V2 | → | had + V3 | I went → I wish I hadn’t gone. |
| didn’t + V | → | had + V3 | I didn’t go → I wish I had gone. |
| could | → | could have + V3 | I could help → I wish I could have helped. |
C. Sơ đồ nhận biết loại câu ước
CÁC BƯỚC NHẬN BIẾT:
Bước 1: Tìm dấu hiệu thời gian
├─ Có yesterday/last/ago → ƯỚC QUÁ KHỨ (had V3)
├─ Có tomorrow/next/will → ƯỚC TƯƠNG LAI (would/could)
└─ Không có dấu hiệu → ƯỚC HIỆN TẠI (V-ed/were)
Bước 2: Xác định thực tế
├─ Khẳng định → Ước phủ định
└─ Phủ định → Ước khẳng định
Bước 3: Lùi thì
├─ Hiện tại → Quá khứ đơn
├─ Quá khứ → Quá khứ hoàn thành
└─ Tương lai → Would/Could
D. Công thức viết lại câu
Từ thực tế sang ước – 4 bước:
Bước 1: Xác định thời gian (hiện tại/quá khứ/tương lai)
↓
Bước 2: Chọn công thức Wish phù hợp
↓
Bước 3: Lùi thì động từ
↓
Bước 4: Đổi khẳng định ↔ phủ định
Ví dụ áp dụng:
- Thực tế: I don’t have money. (hiện tại, phủ định)
- Bước 1: Hiện tại → Dùng Wish Type 1
- Bước 2: S + wish + S + V-ed
- Bước 3: don’t have → had (lùi thì)
- Bước 4: Phủ định → Khẳng định
- Ước: I wish I had money.
VII. VIẾT LẠI CÂU VỚI WISH
Dạng 1: It’s a pity… / I’m sorry…
📌 Công thức:
It's a pity (that) + S + V
= I'm sorry (that) + S + V
= S + wish + S + V (lùi thì)
Ví dụ 1:
- Câu gốc: It’s a pity I can’t go to the party.
- Viết lại: I wish I could go to the party.
Ví dụ 2:
- Câu gốc: I’m sorry I didn’t help you yesterday.
- Viết lại: I wish I had helped you yesterday.
Ví dụ 3:
- Câu gốc: It’s a pity she doesn’t live near me.
- Viết lại: I wish she lived near me.
Dạng 2: Unfortunately…
📌 Công thức:
Unfortunately, S + V
= S + wish + S + V (lùi thì)
Ví dụ 1:
- Câu gốc: Unfortunately, I am short.
- Viết lại: I wish I weren’t short. / I wish I were tall.
Ví dụ 2:
- Câu gốc: Unfortunately, he can’t speak French.
- Viết lại: He wishes he could speak French.
Ví dụ 3:
- Câu gốc: Unfortunately, we didn’t buy that house.
- Viết lại: We wish we had bought that house.
Dạng 3: What a pity!
📌 Công thức:
What a pity (that) S + V!
= S + wish + S + V (lùi thì)
Ví dụ 1:
- Câu gốc: What a pity you can’t come to my party!
- Viết lại: I wish you could come to my party.
Ví dụ 2:
- Câu gốc: What a pity I don’t have a car!
- Viết lại: I wish I had a car.
Ví dụ 3:
- Câu gốc: What a pity she didn’t pass the exam!
- Viết lại: She wishes she had passed the exam.
Dạng 4: I’d like/I’d love (to)…
📌 Công thức 1 – Wish + to V:
I'd like to + V = I wish to + V (trang trọng)
Ví dụ:
- I’d like to travel abroad. = I wish to travel abroad.
📌 Công thức 2 – Câu ước hiện tại:
I'd like + O + to V = I wish + O + V-ed
Ví dụ 1:
- Câu gốc: I’d like him to be here.
- Viết lại: I wish he were here.
Ví dụ 2:
- Câu gốc: I’d love to speak English fluently.
- Viết lại: I wish I could speak English fluently.
Dạng 5: I regret…
📌 Công thức:
I regret + V-ing (hối tiếc đã làm gì)
= I wish + I + hadn't + V3
Ví dụ 1:
- Câu gốc: I regret buying this car.
- Viết lại: I wish I hadn’t bought this car.
Ví dụ 2:
- Câu gốc: She regrets telling him the secret.
- Viết lại: She wishes she hadn’t told him the secret.
Ví dụ 3:
- Câu gốc: He regrets not studying harder.
- Viết lại: He wishes he had studied harder.
VIII. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Dạng 1: Ước hiện tại (Wish Type 1)
Bài 1:
- Thực tế: I don’t know her phone number.
- Ước: I wish I knew her phone number.
Bài 2:
- Thực tế: My house is very small.
- Ước: I wish my house weren’t small. / I wish my house were big.
Bài 3:
- Thực tế: He can’t swim.
- Ước: He wishes he could swim.
Bài 4:
- Thực tế: She isn’t here with me now.
- Ước: I wish she were here with me now.
Bài 5:
- Thực tế: It is raining heavily now.
- Ước: I wish it weren’t raining heavily now.
Bài 6:
- Thực tế: I am not good at math.
- Ước: I wish I were good at math.
Bài 7:
- Thực tế: We don’t have enough money to buy a new car.
- Ước: We wish we had enough money to buy a new car.
Bài 8:
- Thực tế: My English is not fluent.
- Ước: I wish my English were fluent.
Dạng 2: Ước quá khứ (Wish Type 2)
Bài 9:
- Thực tế: I didn’t study for the exam.
- Ước: I wish I had studied for the exam.
Bài 10:
- Thực tế: She told him the truth yesterday.
- Ước: She wishes she hadn’t told him the truth yesterday.
Bài 11:
- Thực tế: We didn’t buy that house last year.
- Ước: We wish we had bought that house last year.
Bài 12:
- Thực tế: He wasn’t at the party last night.
- Ước: He wishes he had been at the party last night.
Bài 13:
- Thực tế: I lost my wallet yesterday.
- Ước: I wish I hadn’t lost my wallet yesterday.
Bài 14:
- Thực tế: They didn’t listen to my advice.
- Ước: They wish they had listened to my advice.
Bài 15:
- Thực tế: She didn’t attend the meeting last week.
- Ước: She wishes she had attended the meeting last week.
Dạng 3: Ước tương lai (Wish Type 3)
Bài 16:
- Tình huống: My sister won’t lend me her bike.
- Ước: I wish my sister would lend me her bike.
Bài 17:
- Tình huống: It will probably rain tomorrow.
- Ước: I wish it wouldn’t rain tomorrow.
Bài 18:
- Tình huống: She can’t come to my birthday party next week.
- Ước: I wish she could come to my birthday party next week.
Bài 19:
- Tình huống: My neighbors always make noise.
- Ước: I wish my neighbors would stop making noise.
Bài 20:
- Tình huống: He won’t help me with this project.
- Ước: I wish he would help me with this project.
Dạng 4: Viết lại câu với Wish
Bài 21:
- Câu gốc: It’s a pity I can’t speak French.
- Viết lại: I wish I could speak French.
Bài 22:
- Câu gốc: I’m sorry I didn’t listen to your advice.
- Viết lại: I wish I had listened to your advice.
Bài 23:
- Câu gốc: What a pity you don’t live near me!
- Viết lại: I wish you lived near me.
Bài 24:
- Câu gốc: Unfortunately, he failed the exam.
- Viết lại: He wishes he hadn’t failed the exam.
Bài 25:
- Câu gốc: I regret selling my old car.
- Viết lại: I wish I hadn’t sold my old car.
IX. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhận biết loại ước nhanh chóng
Ba bước xác định:
Bước 1: Tìm từ khóa thời gian
- Yesterday, last, ago → Ước quá khứ
- Tomorrow, next, will → Ước tương lai
- Không có dấu hiệu → Ước hiện tại
Bước 2: Xác định loại ước
- Quá khứ → had + V3
- Tương lai → would/could + V
- Hiện tại → V-ed/were
Bước 3: Lùi thì và đổi dấu
- Lùi thì động từ
- Khẳng định ↔ Phủ định
Khẩu quyết nhớ nhanh:
"1-2-3 Wish dễ thương"
1. Hiện tại → were/V-ed
2. Quá khứ → had V3
3. Tương lai → would/could
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Dùng “was” thay vì “were”
SAI:
- I wish I was rich. ❌
ĐÚNG:
- I wish I were rich. ✅
- Lưu ý: Luôn dùng “were” cho MỌI ngôi trong câu ước hiện tại
❌ SAI LẦM 2: Quên lùi thì
SAI:
- I don’t have money. → I wish I don’t have money. ❌
ĐÚNG:
- I don’t have money. → I wish I had money. ✅
- Lưu ý: Phải lùi “don’t have” thành “had”
❌ SAI LẦM 3: Không đổi khẳng định ↔ phủ định
SAI:
- I am short. → I wish I were short. ❌ (Vô lý: Ước mình thấp trong khi đã thấp)
ĐÚNG:
- I am short. → I wish I weren’t short. ✅
- HOẶC: I wish I were tall. ✅
❌ SAI LẦM 4: Nhầm lẫn Wish + V-ing
SAI:
- ~~I wish going there.~~ ❌ (Không tồn tại cấu trúc này!)
ĐÚNG:
- I wish to go there. ✅ (Muốn đi – trang trọng)
- I wish I could go there. ✅ (Ước có thể đi)
❌ SAI LẦM 5: Nhầm Wish và Hope
SAI:
- I wish I will pass the exam. ❌ (Sai vì không lùi thì)
ĐÚNG:
- I hope I will pass the exam. ✅ (Hope – có thể xảy ra, không lùi thì)
- I wish I could pass the exam. ✅ (Wish – khó xảy ra, lùi thì)
3. Checklist khi làm bài
Trước khi hoàn thành bài, kiểm tra các điểm sau:
- [ ] Đã xác định thời gian? (hiện tại/quá khứ/tương lai)
- [ ] Đã chọn công thức Wish đúng? (V-ed/had V3/would-could)
- [ ] Đã lùi thì chưa? (Hiện tại → Quá khứ, Quá khứ → Quá khứ hoàn thành)
- [ ] Đã đổi khẳng định ↔ phủ định chưa? (Nếu thực tế khẳng định thì ước phủ định)
- [ ] Dùng “were” cho be ở hiện tại chưa? (Không dùng was)
- [ ] Có nhầm Wish và Hope không?
4. Lưu ý đặc biệt – Những điểm QUAN TRỌNG
Lưu ý 1: “Were” cho mọi ngôi
Trong câu ước hiện tại với động từ “be”, LUÔN dùng “were” cho TẤT CẢ các ngôi:
- I wish I were (không phải “was”)
- He wishes he were (không phải “was”)
- She wishes she were (không phải “was”)
Lưu ý 2: Wish ≠ Hope
| Wish | Hope |
|---|---|
| Điều KHÓ/KHÔNG THỂ xảy ra | Điều CÓ THỂ xảy ra |
| LÙI THÌ | KHÔNG lùi thì |
| I wish I were a bird. | I hope I will succeed. |
Lưu ý 3: Wish + to V
Wish + to V KHÔNG phải câu ước, mà là cách nói “muốn làm gì” (trang trọng):
- I wish to speak to the manager. = I want to speak to the manager (trang trọng hơn)
Lưu ý 4: Dấu hiệu thời gian
- Yesterday, last week, ago → Ước quá khứ (had V3)
- Tomorrow, next week → Ước tương lai (would/could)
- Không có → Ước hiện tại (V-ed/were)
X. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết 3 loại câu ước trong tiếng Anh:
Câu ước hiện tại (Wish Type 1):
- Công thức: S + wish(es) + S + V-ed/were
- Dùng cho: Điều trái với thực tế hiện tại
- Ví dụ: I wish I were rich. (Tôi ước tôi giàu)
Câu ước quá khứ (Wish Type 2):
- Công thức: S + wish(es) + S + had + V3
- Dùng cho: Điều trái với thực tế quá khứ, hối tiếc
- Ví dụ: I wish I had studied harder. (Tôi ước tôi đã học chăm hơn)
Câu ước tương lai (Wish Type 3):
- Công thức: S + wish(es) + S + would/could + V
- Dùng cho: Điều khó xảy ra trong tương lai, mong người khác làm gì
- Ví dụ: I wish it would stop raining. (Tôi ước trời ngừng mưa)
Lời khuyên học tập
📌 Học thuộc 3 công thức cơ bản – Đây là nền tảng quan trọng nhất
📌 Phân biệt rõ Wish và Hope – Wish (khó xảy ra, lùi thì) vs Hope (có thể xảy ra, không lùi thì)
📌 Nhớ dùng “were” cho mọi ngôi – Lỗi phổ biến nhất cần tránh
📌 Luyện viết lại câu đều đặn – Rèn kỹ năng chuyển đổi từ thực tế sang ước
📌 Xác định thời gian trước khi làm bài – Tìm yesterday/tomorrow để biết loại ước
📌 Luôn lùi thì và đổi dấu – Hai bước không thể thiếu
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
