Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ CÁC CHỈ SỐ HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH
- 1. Các chỉ số đo lường hiệu quả là gì?
- 2. Các chỉ số chính
- II. CÔNG THỨC ROA (RETURN ON ASSETS)
- 1. ROA là gì?
- 2. Công thức tính ROA
- 3. Ví dụ tính ROA
- 4. Đánh giá ROA
- 5. Ý nghĩa của ROA
- III. CÔNG THỨC ROE (RETURN ON EQUITY)
- 1. ROE là gì?
- 2. Công thức tính ROE
- 3. Ví dụ tính ROE
- 4. Đánh giá ROE
- 5. So sánh ROA và ROE
- IV. CÔNG THỨC ROI (RETURN ON INVESTMENT)
- 1. ROI là gì?
- 2. Công thức tính ROI
- 3. Ví dụ tính ROI
- 4. Đánh giá ROI
- 5. Ứng dụng ROI
- V. CÔNG THỨC ROS (RETURN ON SALES)
- 1. ROS là gì?
- 2. Công thức tính ROS
- 3. Ví dụ tính ROS
- 4. Đánh giá ROS
- 5. Ý nghĩa ROS
- VI. CÔNG THỨC ROAS (RETURN ON AD SPEND)
- 1. ROAS là gì?
- 2. Công thức tính ROAS
- 3. Ví dụ tính ROAS
- 4. Đánh giá ROAS
- 5. Phân biệt ROAS và ROI
- VII. BẢNG SO SÁNH CÁC CHỈ SỐ
- A. Bảng công thức tổng hợp
- B. Mối liên hệ giữa các chỉ số
- C. Khi nào dùng chỉ số nào?
- VIII. DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP
- IX. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Lưu ý quan trọng
- X. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ CÁC CHỈ SỐ HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH
1. Các chỉ số đo lường hiệu quả là gì?
Các chỉ số đo lường hiệu quả (hay còn gọi là tỷ số sinh lời) là những công cụ phân tích tài chính quan trọng, giúp đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp.
Định nghĩa: Các tỷ số tài chính này đo lường mức độ hiệu quả mà doanh nghiệp sử dụng các nguồn lực (vốn, tài sản, doanh thu) để tạo ra lợi nhuận.
Vai trò quan trọng:
- Cho nhà đầu tư: Đánh giá tiềm năng sinh lời, quyết định mua/bán cổ phiếu
- Cho quản trị doanh nghiệp: Theo dõi hiệu quả hoạt động, cải thiện năng suất
- Cho ngân hàng: Đánh giá khả năng trả nợ khi cho vay
- Cho nhà phân tích: So sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp, ngành nghề
Công cụ phân tích: Các chỉ số này giúp:
- Phân tích báo cáo tài chính
- So sánh hiệu quả hoạt động qua các năm
- Đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp
- Xác định điểm mạnh, điểm yếu trong quản trị
2. Các chỉ số chính
Dưới đây là bảng tổng hợp 5 chỉ số quan trọng nhất:
| Chỉ số | Tên đầy đủ | Tiếng Anh | Đo lường |
|---|---|---|---|
| ROA | Tỷ suất sinh lời trên tài sản | Return on Assets | Hiệu quả sử dụng tài sản |
| ROE | Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu | Return on Equity | Hiệu quả sử dụng vốn chủ |
| ROI | Tỷ suất hoàn vốn đầu tư | Return on Investment | Hiệu quả của khoản đầu tư |
| ROS | Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu | Return on Sales | Biên lợi nhuận từ bán hàng |
| ROAS | Tỷ suất hoàn vốn chi tiêu quảng cáo | Return on Ad Spend | Hiệu quả chi tiêu quảng cáo |
Phân loại theo mục đích sử dụng:
Đánh giá toàn bộ doanh nghiệp:
- ROA: Xem doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả như thế nào
- ROE: Xem lợi nhuận cho cổ đông ra sao
Đánh giá hoạt động cụ thể:
- ROI: Đánh giá từng dự án, khoản đầu tư riêng lẻ
- ROS: Đánh giá khả năng kiểm soát chi phí, tạo lợi nhuận từ doanh thu
- ROAS: Đánh giá hiệu quả quảng cáo trực tuyến
II. CÔNG THỨC ROA (RETURN ON ASSETS)
1. ROA là gì?
Tên gọi đầy đủ: ROA – Return on Assets – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
Định nghĩa: ROA là chỉ số đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ tổng tài sản mà doanh nghiệp đang sở hữu và sử dụng.
Ý nghĩa kinh tế:
- Cho biết cứ 100 đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận
- Phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp
- Đánh giá năng lực quản trị tài sản
Đơn vị tính: Phần trăm (%) hoặc lần (times)
Tầm quan trọng:
- Là chỉ số cơ bản nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động
- Dùng để so sánh giữa các công ty trong cùng ngành
- Giúp nhà đầu tư đánh giá chất lượng quản lý
2. Công thức tính ROA
📌 Công thức cơ bản:
$$\boxed{\text{ROA} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng}}{\text{Tổng tài sản}} \times 100\%}$$
Công thức chi tiết:
$$\boxed{\text{ROA} = \frac{\text{Lợi nhuận sau thuế (EAT)}}{\text{Tổng tài sản bình quân}} \times 100\%}$$
Trong đó:
Lợi nhuận ròng (Net Income):
- Còn gọi là Lợi nhuận sau thuế
- Tiếng Anh: EAT (Earnings After Tax) hoặc Net Profit
- Lấy từ dòng cuối cùng của báo cáo kết quả kinh doanh
Tổng tài sản (Total Assets):
- Bao gồm: Tài sản ngắn hạn + Tài sản dài hạn
- Lấy từ báo cáo cân đối kế toán (Balance Sheet)
- Nên dùng giá trị bình quân để chính xác hơn
Công thức tính tài sản bình quân:
$$\text{Tổng tài sản bình quân} = \frac{\text{Tài sản đầu kỳ} + \text{Tài sản cuối kỳ}}{2}$$
3. Ví dụ tính ROA
Ví dụ 1: Công ty ABC có báo cáo tài chính năm 2023
Dữ liệu:
- Lợi nhuận ròng (sau thuế): 500 triệu đồng
- Tổng tài sản: 5,000 triệu đồng
Lời giải:
$$\text{ROA} = \frac{500}{5,000} \times 100\% = 10\\%$$
Giải thích: Cứ 100 đồng tài sản tạo ra 10 đồng lợi nhuận. Hay nói cách khác, ROA = 0.1 lần (mỗi đồng tài sản tạo ra 0.1 đồng lợi nhuận).
Ví dụ 2: Công ty XYZ (tính với tài sản bình quân)
Dữ liệu:
- Lợi nhuận sau thuế: 800 triệu đồng
- Tổng tài sản đầu năm: 10,000 triệu đồng
- Tổng tài sản cuối năm: 12,000 triệu đồng
Lời giải:
Bước 1: Tính tài sản bình quân $$\text{Tài sản BQ} = \frac{10,000 + 12,000}{2} = 11,000 \text{ triệu đồng}$$
Bước 2: Tính ROA $$\text{ROA} = \frac{800}{11,000} \times 100\% = 7.27\%$$
Kết luận: ROA của công ty XYZ là 7.27%, tức là mỗi 100 đồng tài sản tạo ra 7.27 đồng lợi nhuận.
4. Đánh giá ROA
Mức độ ROA tốt hay xấu phụ thuộc vào ngành nghề, nhưng có thể tham khảo bảng sau:
| Mức ROA | Đánh giá | Nhận xét |
|---|---|---|
| > 10% | Rất tốt | Doanh nghiệp sử dụng tài sản rất hiệu quả |
| 5% – 10% | Tốt | Hiệu quả sử dụng tài sản ở mức khá |
| 1% – 5% | Trung bình | Cần cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản |
| < 1% | Kém | Tài sản không được khai thác hiệu quả |
| < 0% | Thua lỗ | Doanh nghiệp đang lỗ |
Lưu ý quan trọng: Mức ROA khác nhau giữa các ngành:
Ngành thâm dụng vốn (capital-intensive):
- Sản xuất, xây dựng, vận tải: ROA thường 3-7%
- Cần nhiều tài sản cố định (máy móc, nhà xưởng)
Ngành dịch vụ, công nghệ:
- Phần mềm, tư vấn, truyền thông: ROA có thể > 15%
- Ít tài sản cố định, chủ yếu là vốn con người
Ngành tài chính:
- Ngân hàng: ROA thường 0.8-1.5% (tài sản rất lớn)
- Bảo hiểm: ROA khoảng 2-5%
5. Ý nghĩa của ROA
ROA cao cho thấy: ✅ Doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả ✅ Quản lý tốt, năng suất cao ✅ Tạo nhiều lợi nhuận từ tài sản hiện có ✅ Không lãng phí, tài sản được khai thác tối ưu
ROA thấp cho thấy: ❌ Tài sản chưa được sử dụng hiệu quả ❌ Có thể đầu tư quá mức vào tài sản không sinh lời ❌ Quản lý kém, năng suất thấp ❌ Cần cải thiện quy trình vận hành
Cách cải thiện ROA:
- Tăng lợi nhuận ròng (tăng doanh thu, giảm chi phí)
- Giảm tài sản không cần thiết (thanh lý tài sản kém hiệu quả)
- Tăng hiệu quả sử dụng tài sản hiện có
- Đầu tư vào tài sản có năng suất cao
So sánh ROA:
- Với ROA trung bình ngành: Xem doanh nghiệp có cạnh tranh được không
- Với đối thủ cạnh tranh: Đánh giá vị thế so với đối thủ
- Qua các năm: Xem xu hướng cải thiện hay suy giảm
III. CÔNG THỨC ROE (RETURN ON EQUITY)
1. ROE là gì?
Tên gọi đầy đủ: ROE – Return on Equity – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
Định nghĩa: ROE là chỉ số đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu (vốn của cổ đông).
Ý nghĩa kinh tế:
- Cho biết cứ 100 đồng vốn chủ sở hữu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận
- Phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông
- Là chỉ số quan trọng nhất đối với nhà đầu tư cổ phiếu
Đơn vị tính: Phần trăm (%) hoặc lần (times)
Tầm quan trọng:
- Warren Buffett coi ROE là chỉ số quan trọng nhất
- Cổ đông quan tâm ROE hơn ROA
- Phản ánh khả năng tạo giá trị cho cổ đông
2. Công thức tính ROE
📌 Công thức cơ bản:
$$\boxed{\text{ROE} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng}}{\text{Vốn chủ sở hữu}} \times 100\%}$$
Công thức chi tiết:
$$\boxed{\text{ROE} = \frac{\text{Lợi nhuận sau thuế (EAT)}}{\text{Vốn CSH bình quân}} \times 100\%}$$
Trong đó:
Lợi nhuận ròng: Giống như trong công thức ROA
Vốn chủ sở hữu (Equity – VCSH):
- Còn gọi là Vốn chủ, Vốn cổ đông
- Bao gồm: Vốn góp + Thặng dư vốn + Lợi nhuận giữ lại
- Lấy từ báo cáo cân đối kế toán (mục Nguồn vốn)
Công thức tính vốn CSH bình quân:
$$\text{Vốn CSH bình quân} = \frac{\text{Vốn CSH đầu kỳ} + \text{Vốn CSH cuối kỳ}}{2}$$
Lưu ý: Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản – Nợ phải trả
3. Ví dụ tính ROE
Ví dụ 3: Công ty DEF năm 2023
Dữ liệu:
- Lợi nhuận sau thuế: 500 triệu đồng
- Vốn chủ sở hữu: 2,000 triệu đồng
Lời giải:
$$\text{ROE} = \frac{500}{2,000} \times 100\% = 25\%$$
Giải thích: Cứ 100 đồng vốn của cổ đông tạo ra 25 đồng lợi nhuận. Đây là mức ROE rất tốt.
Ví dụ 4: So sánh ROA và ROE
Công ty GHI có:
- Lợi nhuận ròng: 600 triệu đồng
- Tổng tài sản: 10,000 triệu đồng
- Vốn chủ sở hữu: 4,000 triệu đồng
- Nợ phải trả: 6,000 triệu đồng (= 10,000 – 4,000)
Tính ROA: $$\text{ROA} = \frac{600}{10,000} \times 100\% = 6\%$$
Tính ROE: $$\text{ROE} = \frac{600}{4,000} \times 100\% = 15\%$$
Nhận xét: ROE (15%) cao hơn ROA (6%) nhiều vì công ty sử dụng nợ vay (đòn bẩy tài chính).
4. Đánh giá ROE
Bảng đánh giá ROE tham khảo:
| Mức ROE | Đánh giá | Nhận xét |
|---|---|---|
| > 20% | Xuất sắc | Tạo giá trị rất tốt cho cổ đông |
| 15% – 20% | Rất tốt | Hiệu quả sử dụng vốn cao |
| 10% – 15% | Tốt | Mức chấp nhận được |
| 5% – 10% | Trung bình | Cần cải thiện |
| < 5% | Kém | Không hiệu quả, cổ đông nên cân nhắc |
Tiêu chuẩn vàng:
- Warren Buffett tìm kiếm công ty có ROE > 15% duy trì ổn định qua nhiều năm
- ROE > 20% được coi là xuất sắc trong hầu hết các ngành
So sánh theo ngành:
- Công nghệ, Phần mềm: ROE > 25% là tốt
- Tài chính, Ngân hàng: ROE 10-15% là hợp lý
- Sản xuất: ROE 10-18% là tốt
- Bán lẻ: ROE 15-20% là khá
5. So sánh ROA và ROE
Mối quan hệ giữa ROA và ROE:
$$\boxed{\text{ROE} = \text{ROA} \times \text{Hệ số nhân vốn}}$$
Trong đó:
$$\text{Hệ số nhân vốn (Equity Multiplier)} = \frac{\text{Tổng tài sản}}{\text{Vốn chủ sở hữu}}$$
Ví dụ 5: (tiếp ví dụ 4)
Hệ số nhân vốn = 10,000 / 4,000 = 2.5 lần
Kiểm tra: ROE = ROA × Hệ số = 6% × 2.5 = 15% ✓
Phân tích:
| Trường hợp | Ý nghĩa |
|---|---|
| ROE > ROA | Công ty có sử dụng nợ vay (phổ biến) |
| ROE = ROA | Công ty không có nợ (100% vốn chủ) |
| ROE < ROA | Không thể xảy ra (trừ khi có lỗi tính toán) |
Kết luận quan trọng:
- ROE cao hơn ROA nhiều: Công ty sử dụng nhiều nợ → Đòn bẩy tài chính cao → Rủi ro cao
- ROE chỉ cao hơn ROA một chút: Công ty ít nợ → An toàn hơn nhưng kém tận dụng đòn bẩy
Đánh giá tổng hợp:
- ROE cao + Nợ thấp: Tuyệt vời (hiếm gặp)
- ROE cao + Nợ cao: Tốt nhưng rủi ro (phổ biến)
- ROE thấp + Nợ thấp: Kém hiệu quả
- ROE thấp + Nợ cao: Nguy hiểm
IV. CÔNG THỨC ROI (RETURN ON INVESTMENT)
1. ROI là gì?
Tên gọi đầy đủ: ROI – Return on Investment – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
Định nghĩa: ROI là chỉ số đo lường hiệu quả (lời hoặc lỗ) của một khoản đầu tư cụ thể.
Ý nghĩa:
- Cho biết cứ bỏ ra 100 đồng đầu tư thu về bao nhiêu đồng lợi nhuận
- Đánh giá xem khoản đầu tư có đáng giá không
- So sánh hiệu quả giữa các phương án đầu tư khác nhau
Đơn vị tính: Phần trăm (%) hoặc lần (times)
Phạm vi áp dụng rộng:
- Đầu tư cổ phiếu, bất động sản
- Đầu tư dự án kinh doanh
- Chi tiêu marketing, quảng cáo
- Đầu tư đào tạo nhân sự
- Mua sắm máy móc, thiết bị
2. Công thức tính ROI
📌 Công thức cơ bản:
$$\boxed{\text{ROI} = \frac{\text{Lợi nhuận từ đầu tư} – \text{Chi phí đầu tư}}{\text{Chi phí đầu tư}} \times 100\%}$$
Công thức rút gọn:
$$\boxed{\text{ROI} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng từ đầu tư}}{\text{Vốn đầu tư ban đầu}} \times 100\%}$$
Dạng đơn giản nhất:
$$\boxed{\text{ROI} = \frac{\text{Giá trị thu về} – \text{Giá trị bỏ ra}}{\text{Giá trị bỏ ra}} \times 100\%}$$
Trong đó:
- Lợi nhuận từ đầu tư: Tổng thu nhập – Tổng chi phí
- Chi phí đầu tư: Vốn ban đầu bỏ ra
- Giá trị thu về: Tổng giá trị nhận được từ đầu tư
3. Ví dụ tính ROI
Ví dụ 6: Đầu tư cổ phiếu
Tình huống:
- Mua cổ phiếu: 100 triệu đồng
- Bán cổ phiếu sau 1 năm: 130 triệu đồng
- Phí giao dịch (mua + bán): 2 triệu đồng
Lời giải:
Bước 1: Tính lợi nhuận ròng $$\text{Lợi nhuận} = 130 – 100 – 2 = 28 \text{ triệu đồng}$$
Bước 2: Tính ROI $$\text{ROI} = \frac{28}{100} \times 100\% = 28\%$$
Kết luận: Đầu tư cổ phiếu có ROI = 28%, rất tốt (lãi 28 đồng trên mỗi 100 đồng vốn).
Ví dụ 7: Chiến dịch Marketing
Tình huống:
- Chi phí chiến dịch: 50 triệu đồng
- Doanh thu tăng thêm nhờ chiến dịch: 200 triệu đồng
- Biên lợi nhuận: 40% (lợi nhuận = 40% doanh thu)
- Lợi nhuận từ doanh thu tăng: 200 × 40% = 80 triệu đồng
Lời giải:
$$\text{ROI} = \frac{80 – 50}{50} \times 100\% = \frac{30}{50} \times 100\% = 60\%$$
Kết luận: Chiến dịch marketing có ROI = 60%, đầu tư hiệu quả.
Ví dụ 8: Đầu tư mở quán cà phê
Tình huống:
- Vốn đầu tư ban đầu: 500 triệu đồng
- Doanh thu năm đầu: 800 triệu đồng
- Chi phí vận hành năm đầu: 600 triệu đồng
- Lợi nhuận năm đầu: 800 – 600 = 200 triệu đồng
Lời giải:
$$\text{ROI} = \frac{200 – 500}{500} \times 100\% = \frac{-300}{500} \times 100\% = -60\%$$
Kết luận: ROI = -60% (âm), nghĩa là chưa thu hồi vốn trong năm đầu. Cần nhiều năm nữa để hoàn vốn.
4. Đánh giá ROI
Bảng đánh giá ROI:
| Mức ROI | Ý nghĩa | Quyết định |
|---|---|---|
| > 50% | Đầu tư rất hiệu quả | Nên tiếp tục, mở rộng |
| 20% – 50% | Đầu tư hiệu quả | Tốt, chấp nhận được |
| 0% – 20% | Đầu tư ít hiệu quả | Cân nhắc, có thể có phương án tốt hơn |
| = 0% | Hòa vốn | Không lời không lỗ |
| < 0% | Thua lỗ | Nên dừng hoặc cải thiện |
Nguyên tắc vàng:
- ROI > 0: Đầu tư có lãi → Tốt
- ROI càng cao càng tốt
- So sánh ROI giữa các phương án để chọn phương án tốt nhất
Lưu ý khi so sánh ROI:
- Phải so sánh trong cùng thời gian (1 năm, 2 năm…)
- Xem xét rủi ro: ROI cao nhưng rủi ro cao có thể không tốt bằng ROI thấp hơn nhưng an toàn
- ROI chỉ là một trong nhiều yếu tố quyết định
5. Ứng dụng ROI
Trong kinh doanh:
- Đánh giá dự án đầu tư: Mở chi nhánh mới, ra mắt sản phẩm mới
- Đánh giá hiệu quả marketing: ROI của quảng cáo Facebook, Google Ads
- Quyết định đầu tư công nghệ: Mua phần mềm CRM, ERP
- Đánh giá đào tạo nhân sự: Chi phí đào tạo vs năng suất tăng lên
Trong đầu tư cá nhân:
- So sánh hiệu quả giữa: Cổ phiếu, bất động sản, gửi tiết kiệm, vàng
- Quyết định mua nhà để ở hay cho thuê
- Đánh giá hiệu quả học thêm (học phí vs thu nhập tăng thêm)
Trong marketing:
- ROI của từng kênh quảng cáo
- ROI của chương trình khuyến mãi
- ROI của sự kiện, hội chợ triển lãm
Công thức ROI marketing cụ thể:
$$\text{ROI Marketing} = \frac{\text{Doanh thu từ marketing} – \text{Chi phí marketing}}{\text{Chi phí marketing}} \times 100\\%$$
V. CÔNG THỨC ROS (RETURN ON SALES)
1. ROS là gì?
Tên gọi đầy đủ: ROS – Return on Sales – Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Tên gọi khác:
- Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)
- Tỷ suất lợi nhuận thuần
Định nghĩa: ROS là chỉ số đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ doanh thu bán hàng.
Ý nghĩa:
- Cho biết cứ 100 đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận
- Phản ánh khả năng kiểm soát chi phí
- Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi
Đơn vị tính: Phần trăm (%)
2. Công thức tính ROS
📌 Công thức cơ bản:
$$\boxed{\text{ROS} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng}}{\text{Doanh thu}} \times 100\%}$$
Công thức chi tiết:
$$\boxed{\text{ROS} = \frac{\text{Lợi nhuận sau thuế}}{\text{Doanh thu thuần}} \times 100\%}$$
Trong đó:
- Lợi nhuận ròng: Giống các công thức trên
- Doanh thu thuần: Doanh thu – Chiết khấu – Hàng bán bị trả lại
Các biên lợi nhuận liên quan:
3. Ví dụ tính ROS
Ví dụ 9: Công ty bán lẻ
Dữ liệu:
- Doanh thu thuần: 10,000 triệu đồng
- Lợi nhuận sau thuế: 800 triệu đồng
Lời giải:
$$\text{ROS} = \frac{800}{10,000} \times 100\% = 8\%$$
Giải thích: Cứ 100 đồng doanh thu tạo ra 8 đồng lợi nhuận ròng.
Ví dụ 10: So sánh hai công ty
| Chỉ tiêu | Công ty A | Công ty B |
|---|---|---|
| Doanh thu | 5,000 triệu | 8,000 triệu |
| Lợi nhuận ròng | 500 triệu | 640 triệu |
| ROS | 10% | 8% |
Phân tích: Công ty A có ROS cao hơn (10% vs 8%), mặc dù doanh thu thấp hơn. Điều này cho thấy Công ty A kiểm soát chi phí tốt hơn.
4. Đánh giá ROS
ROS khác nhau rất nhiều giữa các ngành:
| Ngành | ROS tốt | Nhận xét |
|---|---|---|
| Công nghệ, Phần mềm | > 15% | Biên lợi nhuận cao |
| Dược phẩm | > 10% | Chi phí R&D cao nhưng giá bán cao |
| Sản xuất | 5% – 10% | Biên lợi nhuận trung bình |
| Bán lẻ | 3% – 5% | Biên lợi nhuận thấp, cạnh tranh gay gắt |
| Dịch vụ tài chính | 10% – 20% | Biên cao nếu quản lý tốt |
| Hàng không | 2% – 5% | Biên rất thấp, chi phí cao |
Nguyên tắc đánh giá:
- ROS > 10%: Tốt trong hầu hết các ngành
- ROS > 15%: Xuất sắc
- ROS < 3%: Cần cải thiện (trừ ngành bán lẻ, hàng không)
5. Ý nghĩa ROS
ROS cao cho thấy: ✅ Kiểm soát chi phí tốt ✅ Năng lực định giá tốt (bán được giá cao) ✅ Hiệu quả vận hành cao ✅ Có lợi thế cạnh tranh (sản phẩm độc đáo, thương hiệu mạnh)
ROS thấp cho thấy: ❌ Chi phí cao (nhân công, nguyên vật liệu, vận hành…) ❌ Cạnh tranh giá gay gắt, phải bán giá thấp ❌ Hiệu quả vận hành kém ❌ Cần cải thiện quy trình, giảm lãng phí
Cách cải thiện ROS:
- Tăng doanh thu: Bán thêm sản phẩm, tăng giá bán
- Giảm giá vốn hàng bán: Mua nguyên liệu rẻ hơn, cải thiện quy trình sản xuất
- Giảm chi phí bán hàng: Tối ưu marketing, giảm chi phí phân phối
- Giảm chi phí quản lý: Tinh giản bộ máy, tự động hóa
- Giảm chi phí tài chính: Giảm nợ vay, đàm phán lãi suất thấp hơn
VI. CÔNG THỨC ROAS (RETURN ON AD SPEND)
1. ROAS là gì?
Tên gọi đầy đủ: ROAS – Return on Ad Spend – Tỷ suất hoàn vốn chi tiêu quảng cáo
Định nghĩa: ROAS là chỉ số đo lường hiệu quả của chi tiêu quảng cáo trực tuyến (Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads…).
Ý nghĩa:
- Cho biết cứ bỏ ra 1 đồng quảng cáo thu về bao nhiêu đồng doanh thu
- Đánh giá hiệu quả từng chiến dịch quảng cáo
- Quyết định phân bổ ngân sách quảng cáo
Đơn vị tính: Tỷ lệ (ratio) hoặc phần trăm (%)
- Thường viết dưới dạng “5:1” (nghĩa là 1 đồng chi ra, 5 đồng thu về)
- Hoặc “500%” (tăng 5 lần)
Lĩnh vực áp dụng:
- Digital Marketing
- E-commerce
- Performance Marketing
- Online Advertising
2. Công thức tính ROAS
📌 Công thức cơ bản:
$$\boxed{\text{ROAS} = \frac{\text{Doanh thu từ quảng cáo}}{\text{Chi phí quảng cáo}}}$$
Hoặc tính theo phần trăm:
$$\boxed{\text{ROAS} = \frac{\text{Doanh thu từ quảng cáo}}{\text{Chi phí quảng cáo}} \times 100\%}$$
Trong đó:
- Doanh thu từ quảng cáo: Tổng doanh thu từ những khách hàng đến qua quảng cáo
- Chi phí quảng cáo: Tổng số tiền bỏ ra cho quảng cáo (Facebook Ads, Google Ads…)
Lưu ý: ROAS đo lường DOANH THU, không phải LỢI NHUẬN (khác với ROI)
3. Ví dụ tính ROAS
Ví dụ 11: Quảng cáo Facebook
Tình huống:
- Chi phí chạy quảng cáo Facebook: 10 triệu đồng
- Doanh thu từ khách hàng qua Facebook Ads: 50 triệu đồng
Lời giải:
$$\text{ROAS} = \frac{50}{10} = 5$$
Hoặc:
$$\text{ROAS} = \frac{50}{10} \times 100\% = 500\%$$
Giải thích:
- ROAS = 5:1 hoặc 5x
- Cứ bỏ ra 1 đồng quảng cáo thu về 5 đồng doanh thu
- ROAS = 500% (tăng 5 lần vốn đầu tư quảng cáo)
Ví dụ 12: So sánh hiệu quả các kênh quảng cáo
| Kênh | Chi phí | Doanh thu | ROAS |
|---|---|---|---|
| Facebook Ads | 20 triệu | 100 triệu | 5:1 |
| Google Ads | 30 triệu | 180 triệu | 6:1 |
| TikTok Ads | 15 triệu | 45 triệu | 3:1 |
Phân tích: Google Ads có ROAS cao nhất (6:1), hiệu quả nhất. Nên tăng ngân sách cho Google Ads.
4. Đánh giá ROAS
Bảng đánh giá ROAS:
| ROAS | Đánh giá | Quyết định |
|---|---|---|
| > 4:1 | Rất tốt | Tăng ngân sách, mở rộng |
| 3:1 – 4:1 | Tốt | Duy trì, tối ưu thêm |
| 2:1 – 3:1 | Trung bình | Cần tối ưu, cải thiện |
| < 2:1 | Kém | Dừng hoặc thay đổi chiến lược |
| < 1:1 | Thua lỗ | Dừng ngay lập tức |
Lưu ý quan trọng: ROAS tối thiểu phụ thuộc vào biên lợi nhuận sản phẩm.
Ví dụ:
- Sản phẩm có biên lợi nhuận 50% (bán 100đ, lãi 50đ)
- ROAS tối thiểu cần đạt: 2:1 để hòa vốn
- Vì: Doanh thu 2đ – Chi phí quảng cáo 1đ – Giá vốn 1đ = 0đ
Công thức ROAS tối thiểu:
$$\text{ROAS tối thiểu} = \frac{1}{\text{Biên lợi nhuận}}$$
Nếu biên lợi nhuận 30% → ROAS tối thiểu = 1/0.3 = 3.33:1
5. Phân biệt ROAS và ROI
Đây là điểm quan trọng mà nhiều người nhầm lẫn:
| Tiêu chí | ROAS | ROI |
|---|---|---|
| Tử số | Doanh thu | Lợi nhuận |
| Công thức | Doanh thu / Chi phí QC | Lợi nhuận / Chi phí |
| Đo lường | Hiệu quả quảng cáo | Hiệu quả đầu tư tổng thể |
| Ứng dụng | Marketing digital | Tất cả các đầu tư |
| Mục tiêu | Tối ưu quảng cáo | Đánh giá lợi nhuận cuối cùng |
Ví dụ minh họa:
Tình huống:
- Chi phí quảng cáo: 10 triệu đồng
- Doanh thu từ quảng cáo: 50 triệu đồng
- Giá vốn hàng bán: 30 triệu đồng
- Lợi nhuận gộp: 50 – 30 = 20 triệu đồng
- Lợi nhuận ròng (sau trừ mọi chi phí): 15 triệu đồng
Tính ROAS: $$\text{ROAS} = \frac{50}{10} = 5:1 \text{ (hoặc 500%)}$$
Tính ROI: $$\text{ROI} = \frac{15 – 10}{10} \times 100\% = 50\%$$
Kết luận:
- ROAS = 5:1 (rất tốt về mặt quảng cáo)
- ROI = 50% (lợi nhuận cuối cùng sau mọi chi phí)
- ROAS luôn cao hơn ROI vì ROAS tính doanh thu, còn ROI tính lợi nhuận
Khi nào dùng chỉ số nào?
- Dùng ROAS: Khi tối ưu chiến dịch quảng cáo, so sánh hiệu quả các kênh marketing
- Dùng ROI: Khi đánh giá hiệu quả kinh doanh tổng thể, quyết định có nên tiếp tục kinh doanh sản phẩm không
VII. BẢNG SO SÁNH CÁC CHỈ SỐ
A. Bảng công thức tổng hợp
| Chỉ số | Công thức | Tử số | Mẫu số | Đo lường |
|---|---|---|---|---|
| ROA | $\frac{\text{Lợi nhuận ròng}}{\text{Tổng tài sản}} \times 100\%$ | Lợi nhuận | Tài sản | Hiệu quả tài sản |
| ROE | $\frac{\text{Lợi nhuận ròng}}{\text{Vốn CSH}} \times 100\%$ | Lợi nhuận | Vốn CSH | Hiệu quả vốn chủ |
| ROI | $\frac{\text{Lợi nhuận – Chi phí}}{\text{Chi phí}} \times 100\%$ | Lợi nhuận | Chi phí ĐT | Hiệu quả đầu tư |
| ROS | $\frac{\text{Lợi nhuận ròng}}{\text{Doanh thu}} \times 100\%$ | Lợi nhuận | Doanh thu | Biên lợi nhuận |
| ROAS | $\frac{\text{Doanh thu QC}}{\text{Chi phí QC}}$ | Doanh thu | Chi phí QC | Hiệu quả quảng cáo |
Điểm chung: Tất cả đều là “Cái được / Cái bỏ ra”
Điểm khác biệt chính: ROAS dùng doanh thu làm tử số, các chỉ số khác dùng lợi nhuận
B. Mối liên hệ giữa các chỉ số
Công thức DuPont (phân tích ROE):
$$\boxed{\text{ROE} = \text{ROS} \times \text{Vòng quay tài sản} \times \text{Hệ số nợ}}$$
Giải thích chi tiết:
$$\text{ROE} = \frac{\text{Lợi nhuận}}{\text{Doanh thu}} \times \frac{\text{Doanh thu}}{\text{Tổng tài sản}} \times \frac{\text{Tổng tài sản}}{\text{Vốn CSH}}$$
Trong đó:
- $\frac{\text{Lợi nhuận}}{\text{Doanh thu}}$ = ROS (Biên lợi nhuận)
- $\frac{\text{Doanh thu}}{\text{Tổng tài sản}}$ = Vòng quay tài sản (Asset Turnover)
- $\frac{\text{Tổng tài sản}}{\text{Vốn CSH}}$ = Hệ số nợ (Equity Multiplier hay Đòn bẩy tài chính)
Ý nghĩa của công thức DuPont: ROE có thể cao do 3 yếu tố:
- ROS cao: Kiểm soát chi phí tốt
- Vòng quay tài sản cao: Sử dụng tài sản hiệu quả
- Hệ số nợ cao: Sử dụng đòn bẩy tài chính
Liên hệ ROA và ROE:
$$\boxed{\text{ROE} = \text{ROA} \times \text{Hệ số nợ}}$$
Với: $\text{Hệ số nợ} = \frac{\text{Tổng tài sản}}{\text{Vốn CSH}}$
C. Khi nào dùng chỉ số nào?
| Mục đích phân tích | Chỉ số phù hợp | Lý do |
|---|---|---|
| Đánh giá toàn bộ DN | ROA, ROE | Nhìn tổng thể hiệu quả |
| Đánh giá cho cổ đông | ROE | Quan trọng nhất với NĐT |
| Đánh giá dự án cụ thể | ROI | Đo lường từng khoản đầu tư |
| Đánh giá năng lực KD | ROS | Xem kiểm soát chi phí tốt không |
| Đánh giá quảng cáo | ROAS | Chuyên cho digital marketing |
| So sánh các phương án | ROI | So sánh giữa các lựa chọn |
| Phân tích tài chính sâu | ROA + ROE + ROS | Kết hợp nhiều chỉ số |
VIII. DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP
Bài 1: Tính ROA với tài sản bình quân
Đề bài: Công ty ABC có báo cáo tài chính năm 2023:
- Lợi nhuận sau thuế: 1,500 triệu đồng
- Tổng tài sản đầu năm: 20,000 triệu đồng
- Tổng tài sản cuối năm: 24,000 triệu đồng
Yêu cầu: Tính ROA của công ty?
Lời giải:
Bước 1: Tính tổng tài sản bình quân $$\text{Tài sản BQ} = \frac{20,000 + 24,000}{2} = \frac{44,000}{2} = 22,000 \text{ triệu đồng}$$
Bước 2: Tính ROA $$\text{ROA} = \frac{1,500}{22,000} \times 100\% = 6.82\%$$
Đáp án: ROA = 6.82%
Nhận xét: Công ty có ROA gần 7%, ở mức khá tốt.
Bài 2: Tính ROE và so sánh với ROA
Đề bài: Công ty XYZ có:
- Lợi nhuận sau thuế: 800 triệu đồng
- Tổng tài sản: 10,000 triệu đồng
- Vốn chủ sở hữu: 4,000 triệu đồng
Yêu cầu: a) Tính ROA b) Tính ROE c) Giải thích tại sao ROE khác ROA
Lời giải:
Câu a) Tính ROA: $$\text{ROA} = \frac{800}{10,000} \times 100\% = 8\%$$
Câu b) Tính ROE: $$\text{ROE} = \frac{800}{4,000} \times 100\% = 20\%$$
Câu c) Giải thích:
- ROE (20%) cao hơn ROA (8%) nhiều
- Nguyên nhân: Công ty sử dụng nợ vay
- Nợ = Tổng tài sản – Vốn CSH = 10,000 – 4,000 = 6,000 triệu đồng
- Hệ số nợ = 10,000 / 4,000 = 2.5 lần
- ROE = ROA × Hệ số nợ = 8% × 2.5 = 20% ✓
Đáp án:
- a) ROA = 8%
- b) ROE = 20%
- c) ROE cao hơn do sử dụng đòn bẩy tài chính
Bài 3: Tính ROI đầu tư kinh doanh
Đề bài: Anh A mở một cửa hàng với:
- Vốn đầu tư ban đầu: 500 triệu đồng
- Doanh thu năm đầu tiên: 800 triệu đồng
- Chi phí vận hành (thuê mặt bằng, nhân viên, điện nước…): 400 triệu đồng
- Chi phí hàng hóa (giá vốn): 200 triệu đồng
Yêu cầu: Tính ROI năm đầu tiên?
Lời giải:
Bước 1: Tính tổng chi phí $$\text{Tổng chi phí} = 400 + 200 = 600 \text{ triệu đồng}$$
Bước 2: Tính lợi nhuận $$\text{Lợi nhuận} = \text{Doanh thu} – \text{Tổng chi phí} = 800 – 600 = 200 \text{ triệu đồng}$$
Bước 3: Tính ROI $$\text{ROI} = \frac{\text{Lợi nhuận} – \text{Vốn đầu tư}}{\text{Vốn đầu tư}} \times 100\\%$$
$$= \frac{200 – 500}{500} \times 100\% = \frac{-300}{500} \times 100\% = -60\%$$
Đáp án: ROI = -60%
Nhận xét: ROI âm 60% nghĩa là chưa thu hồi vốn trong năm đầu. Cần thêm thời gian để hoàn vốn. Đây là bình thường với kinh doanh mới.
Bài 4: Tính ROS và đánh giá
Đề bài: Công ty DEF có báo cáo năm 2023:
- Doanh thu thuần: 50,000 triệu đồng
- Giá vốn hàng bán: 30,000 triệu đồng
- Chi phí bán hàng: 10,000 triệu đồng
- Chi phí quản lý: 6,000 triệu đồng
- Thuế thu nhập doanh nghiệp: 20% lợi nhuận trước thuế
Yêu cầu: Tính ROS?
Lời giải:
Bước 1: Tính lợi nhuận trước thuế $$\text{LNTT} = 50,000 – 30,000 – 10,000 – 6,000 = 4,000 \text{ triệu đồng}$$
Bước 2: Tính thuế $$\text{Thuế} = 4,000 \times 20% = 800 \text{ triệu đồng}$$
Bước 3: Tính lợi nhuận sau thuế $$\text{LNST} = 4,000 – 800 = 3,200 \text{ triệu đồng}$$
Bước 4: Tính ROS $$\text{ROS} = \frac{3,200}{50,000} \times 100\% = 6.4\%$$
Đáp án: ROS = 6.4%
Nhận xét: ROS = 6.4% ở mức trung bình khá, phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh.
Bài 5: Tính ROAS và đánh giá hiệu quả
Đề bài: Một cửa hàng online chạy quảng cáo:
- Chi phí Facebook Ads: 20 triệu đồng
- Chi phí Google Ads: 30 triệu đồng
- Doanh thu từ Facebook Ads: 100 triệu đồng
- Doanh thu từ Google Ads: 180 triệu đồng
Yêu cầu: a) Tính ROAS của từng kênh b) Kênh nào hiệu quả hơn? c) Nên phân bổ ngân sách như thế nào?
Lời giải:
Câu a) Tính ROAS:
ROAS Facebook Ads: $$\text{ROAS}_{FB} = \frac{100}{20} = 5:1$$
ROAS Google Ads: $$\text{ROAS}_{Google} = \frac{180}{30} = 6:1$$
Câu b) Kênh nào hiệu quả hơn?
Google Ads hiệu quả hơn vì ROAS = 6:1 > 5:1 của Facebook.
Câu c) Phân bổ ngân sách:
Nên tăng ngân sách cho Google Ads vì hiệu quả cao hơn. Tuy nhiên, cần theo dõi xem khi tăng ngân sách, ROAS có duy trì được không.
Đáp án:
- a) ROAS Facebook = 5:1, ROAS Google = 6:1
- b) Google Ads hiệu quả hơn
- c) Tăng ngân sách Google Ads, giảm hoặc tối ưu Facebook Ads
IX. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Nguyên tắc chung: “Cái được / Cái bỏ ra”
Tất cả các chỉ số đều theo nguyên tắc này:
- ROA: Lợi nhuận (được) / Tài sản (bỏ ra)
- ROE: Lợi nhuận (được) / Vốn CSH (bỏ ra)
- ROI: Lợi nhuận (được) / Chi phí đầu tư (bỏ ra)
- ROS: Lợi nhuận (được) / Doanh thu (bỏ ra)
- ROAS: Doanh thu (được) / Chi phí quảng cáo (bỏ ra)
Mẹo nhớ tử số:
- ROA, ROE, ROS, ROI → Tử số đều là LỢI NHUẬN
- ROAS → Tử số là DOANH THU (khác biệt duy nhất!)
Mẹo nhớ mẫu số:
- ROA → Assets (Tài sản) → Tổng tài sản
- ROE → Equity (Vốn CSH) → Vốn chủ sở hữu
- ROI → Investment (Đầu tư) → Chi phí đầu tư
- ROS → Sales (Doanh thu) → Doanh thu bán hàng
- ROAS → Ad Spend (Chi QC) → Chi phí quảng cáo
Khẩu quyết dễ nhớ:
“ROA Tài sản, ROE vốn chủ,
ROI đầu tư, ROS doanh thu,
ROAS quảng cáo – doanh thu chia chi phí!”
2. Các sai lầm thường gặp
❌ Sai lầm 1: Nhầm lẫn ROI và ROAS
Sai: Coi ROI và ROAS là giống nhau
Đúng:
- ROI dùng lợi nhuận làm tử số
- ROAS dùng doanh thu làm tử số
- ROAS luôn lớn hơn ROI
Ví dụ minh họa:
- Chi phí quảng cáo: 10 triệu
- Doanh thu: 50 triệu
- Lợi nhuận (sau trừ giá vốn): 15 triệu
→ ROAS = 50/10 = 5:1 (500%)
→ ROI = (15-10)/10 = 50%
❌ Sai lầm 2: Quên nhân 100% khi tính phần trăm
Sai:
- ROA = 500/5,000 = 0.1 → Kết luận ROA = 0.1% ❌
Đúng:
- ROA = 500/5,000 = 0.1 → Nhân 100% → ROA = 10% ✓
Lưu ý: Nếu không nhân 100%, kết quả là dạng thập phân (0.1 = 10%)
❌ Sai lầm 3: Nhầm lẫn tài sản và vốn chủ sở hữu
Sai: Dùng tổng tài sản khi tính ROE ❌
Đúng:
- ROA dùng Tổng tài sản
- ROE dùng Vốn chủ sở hữu
- Vốn CSH = Tổng tài sản – Nợ phải trả
❌ Sai lầm 4: Không dùng giá trị bình quân
Sai: Dùng tài sản cuối kỳ để tính ROA ❌
Đúng: Nên dùng tài sản bình quân để chính xác hơn ✓
$\text{Tài sản BQ} = \frac{\text{TS đầu kỳ} + \text{TS cuối kỳ}}{2}$
Tuy nhiên: Nếu đề bài chỉ cho một giá trị tài sản, dùng giá trị đó.
❌ Sai lầm 5: So sánh không đúng ngữ cảnh
Sai: So sánh ROA ngành công nghệ với ngành ngân hàng ❌
Đúng: Chỉ so sánh trong cùng ngành hoặc với chỉ số trung bình ngành ✓
Ví dụ:
- ROA ngành phần mềm: 15% là tốt
- ROA ngành ngân hàng: 1% là tốt
- Không thể nói “15% luôn tốt hơn 1%”
3. Lưu ý quan trọng
Lưu ý 1: So sánh đúng ngữ cảnh
So sánh với:
- Chỉ số trung bình ngành: Biết doanh nghiệp có cạnh tranh được không
- Xu hướng lịch sử: Xem công ty đang cải thiện hay suy giảm
- Đối thủ cạnh tranh: Đánh giá vị thế so với đối thủ
Ví dụ:
- ROE công ty A = 12%
- ROE trung bình ngành = 15%
- ROE đối thủ B = 18% → Công ty A cần cải thiện
Lưu ý 2: Không có chỉ số hoàn hảo
Trường hợp: ROA cao nhưng ROE thấp
Nguyên nhân: Công ty có ít nợ, không tận dụng đòn bẩy tài chính
Đánh giá:
- An toàn: Ít nợ → Ít rủi ro
- Bảo thủ: Không tối ưu hóa cấu trúc vốn
Trường hợp: ROE cao nhưng nợ nhiều
Nguyên nhân: Công ty sử dụng nhiều nợ vay
Đánh giá:
- Tích cực: Tận dụng đòn bẩy tài chính tốt
- Rủi ro: Nợ nhiều → Áp lực trả nợ → Rủi ro phá sản cao
Lưu ý 3: Kết hợp nhiều chỉ số
Không nên chỉ nhìn một chỉ số, cần phân tích tổng hợp:
Ví dụ phân tích đầy đủ:
- ROE = 20% (tốt) + Nợ thấp = Xuất sắc ⭐⭐⭐⭐⭐
- ROE = 20% (tốt) + Nợ cao = Tốt nhưng rủi ro ⭐⭐⭐⭐
- ROE = 8% (thấp) + Nợ thấp = An toàn nhưng kém hiệu quả ⭐⭐
- ROE = 8% (thấp) + Nợ cao = Nguy hiểm ⭐
Lưu ý 4: Xem xét xu hướng theo thời gian
Tốt hơn nhiều khi:
- ROE tăng dần qua các năm: 10% → 12% → 15%
- Hơn là ROE cao nhưng giảm: 25% → 20% → 15%
Phân tích xu hướng:
- Tăng: Doanh nghiệp đang cải thiện
- Giảm: Cần tìm nguyên nhân
- Dao động mạnh: Hoạt động không ổn định
Lưu ý 5: Chú ý đến chất lượng lợi nhuận
Lợi nhuận có thể tăng do:
- Hoạt động kinh doanh tốt hơn ✅ (bền vững)
- Bán tài sản ❌ (không bền vững)
- Giảm chi phí bất hợp lý ❓ (cần xem xét)
Ví dụ:
- ROE tăng từ 10% lên 15%
- Nhưng lợi nhuận chủ yếu từ bán nhà xưởng → ROE cao không bền vững
Lưu ý 6: Phân biệt ngành nghề
| Ngành | Đặc điểm | Chỉ số quan trọng |
|---|---|---|
| Công nghệ | Ít tài sản, biên cao | ROE, ROS |
| Sản xuất | Nhiều tài sản | ROA, vòng quay TS |
| Bán lẻ | Biên thấp, quay vòng nhanh | ROS, vòng quay hàng tồn kho |
| Ngân hàng | Tài sản rất lớn | ROE, ROA (thấp hơn ngành khác) |
| Dịch vụ | Thâm dụng nhân lực | ROS, ROE |
X. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ 5 công thức đo lường hiệu quả tài chính quan trọng nhất:
ROA – Tỷ suất sinh lời trên tài sản: $\boxed{\text{ROA} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng}}{\text{Tổng tài sản}} \times 100\%}$
- Đo lường hiệu quả sử dụng tài sản
- Tốt: > 10%, Trung bình: 5-10%
ROE – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu: $\boxed{\text{ROE} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng}}{\text{Vốn chủ sở hữu}} \times 100\%}$
- Đo lường hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông
- Tốt: > 15%, Xuất sắc: > 20%
ROI – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư: $\boxed{\text{ROI} = \frac{\text{Lợi nhuận – Chi phí}}{\text{Chi phí}} \times 100\%}$
- Đo lường hiệu quả từng khoản đầu tư
- Tốt: > 0%, Rất tốt: > 50%
ROS – Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu: $\boxed{\text{ROS} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng}}{\text{Doanh thu}} \times 100\%}$
- Đo lường biên lợi nhuận từ bán hàng
- Tùy ngành: Công nghệ > 15%, Bán lẻ 3-5%
ROAS – Tỷ suất hoàn vốn chi tiêu quảng cáo: $\boxed{\text{ROAS} = \frac{\text{Doanh thu từ quảng cáo}}{\text{Chi phí quảng cáo}}}$
- Đo lường hiệu quả quảng cáo trực tuyến
- Tốt: > 4:1, Trung bình: 2-3:1
Nguyên tắc chung
Nguyên tắc vàng: “Cái được / Cái bỏ ra”
Tất cả các chỉ số đều đo lường hiệu quả theo nguyên tắc này:
- Càng cao càng tốt (hiệu quả cao)
- So sánh với ngành, đối thủ, xu hướng lịch sử
- Kết hợp nhiều chỉ số để đánh giá toàn diện
Điểm khác biệt quan trọng:
- ROA, ROE, ROS, ROI → Tử số là Lợi nhuận
- ROAS → Tử số là Doanh thu (khác biệt duy nhất)
Mối quan hệ giữa các chỉ số
Công thức DuPont liên kết các chỉ số: $\text{ROE} = \text{ROS} \times \text{Vòng quay tài sản} \times \text{Hệ số nợ}$
Liên hệ ROA và ROE: $\text{ROE} = \text{ROA} \times \text{Đòn bẩy tài chính}$
→ ROE có thể cao hơn ROA nhờ sử dụng nợ vay
Khi nào dùng chỉ số nào?
🎯 Bảng tham khảo nhanh:
| Bạn muốn đánh giá | Dùng chỉ số |
|---|---|
| Toàn bộ doanh nghiệp | ROA, ROE |
| Lợi nhuận cho cổ đông | ROE |
| Hiệu quả từng dự án | ROI |
| Năng lực kinh doanh | ROS |
| Chiến dịch quảng cáo | ROAS |
| So sánh các phương án đầu tư | ROI |
ThS. Nguyễn Văn An
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
