Công thức hình hộp chữ nhật: Diện tích xung quanh, toàn phần, thể tích

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. Giới Thiệu Về Hình Hộp Chữ Nhật

1. Định nghĩa hình hộp chữ nhật

Định nghĩa: Hình hộp chữ nhật là một khối đa diện có 6 mặt đều là hình chữ nhật. Đây là một trong những hình khối cơ bản và phổ biến nhất trong hình học không gian.

Hình hộp chữ nhật

Đặc điểm nhận biết:

  • Có 8 đỉnh
  • Có 12 cạnh
  • Có 6 mặt (tất cả đều là hình chữ nhật)
  • Các mặt đối diện song song và bằng nhau

2. Các yếu tố của hình hộp chữ nhật

a) Chiều dài (a):

  • Cạnh dài nhất của mặt đáy
  • Thường ký hiệu là a hoặc l
  • Đơn vị: cm, m, dm…

b) Chiều rộng (b):

  • Cạnh ngắn hơn của mặt đáy
  • Thường ký hiệu là b hoặc w
  • Đơn vị: cm, m, dm…

c) Chiều cao (h hoặc c):

  • Độ cao từ mặt đáy lên đỉnh
  • Thường ký hiệu là h (height) hoặc c
  • Đơn vị: cm, m, dm…

d) Đáy:

  • 2 mặt hình chữ nhật đối diện
  • Mặt đáy dưới và mặt đáy trên
  • Kích thước: a × b

e) Mặt bên:

  • 4 mặt hình chữ nhật xung quanh
  • 2 mặt kích thước a × h
  • 2 mặt kích thước b × h

3. Tính chất hình hộp chữ nhật

Về mặt:

  • 6 mặt đều là hình chữ nhật
  • Các mặt đối diện song song và bằng nhau
  • 3 cặp mặt: 2 đáy, 2 mặt (a×h), 2 mặt (b×h)

Về cạnh:

  • 12 cạnh chia thành 3 nhóm:
    • 4 cạnh dài = a
    • 4 cạnh rộng = b
    • 4 cạnh cao = h
  • Các cạnh song song thì bằng nhau

Về đường chéo:

  • Có 4 đường chéo của hình hộp
  • Tất cả đường chéo đều bằng nhau
  • Các đường chéo cắt nhau tại trung điểm

Về tâm đối xứng:

  • Có tâm đối xứng tại giao điểm các đường chéo

4. Phân biệt hình hộp chữ nhật và hình lập phương

Đặc điểm Hình hộp chữ nhật Hình lập phương
Kích thước $a \neq b \neq h$ $a = b = h$
Số mặt 6 mặt hình chữ nhật 6 mặt hình vuông
Công thức V $V = a \times b \times h$ $V = a^3$
Mối quan hệ Hình tổng quát Trường hợp đặc biệt

Kết luận: Hình lập phương là trường hợp đặc biệt của hình hộp chữ nhật khi $a = b = h$

II. Công Thức Diện Tích Đáy

1. Định nghĩa

Diện tích đáy là diện tích của mặt đáy (mặt hình chữ nhật phía dưới hoặc phía trên).

Lưu ý:

  • Hình hộp có 2 mặt đáy giống nhau
  • Mặt đáy dưới và mặt đáy trên có diện tích bằng nhau

2. Công thức

$$S_{\text{đáy}} = a \times b$$

Trong đó:

  • $S_{\text{đáy}}$: Diện tích một mặt đáy
  • $a$: Chiều dài mặt đáy
  • $b$: Chiều rộng mặt đáy

Đơn vị: cm², m², dm², km²…

3. Công thức chu vi đáy

$$P_{\text{đáy}} = 2(a + b)$$

Trong đó:

  • $P_{\text{đáy}}$: Chu vi mặt đáy
  • $a$: Chiều dài
  • $b$: Chiều rộng

Ứng dụng: Chu vi đáy được dùng để tính diện tích xung quanh

4. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Hình hộp chữ nhật có chiều dài 8cm, chiều rộng 5cm. Tính diện tích và chu vi đáy.

Lời giải:

  • Diện tích đáy: $$S_{\text{đáy}} = 8 \times 5 = 40 \text{ cm}^2$$
  • Chu vi đáy: $$P_{\text{đáy}} = 2(8 + 5) = 26 \text{ cm}$$

Đáp án: $S_{\text{đáy}} = 40$ cm², $P_{\text{đáy}} = 26$ cm

Ví dụ 2: Mặt đáy hình hộp có diện tích 56cm², chiều dài 8cm. Tính chiều rộng.

Lời giải:

$$b = \frac{S_{\text{đáy}}}{a} = \frac{56}{8} = 7 \text{ cm}$$

Đáp án: b = 7 cm

Ví dụ 3: Hộp có đáy hình vuông cạnh 6cm. Tính diện tích đáy.

Lời giải:

$$S_{\text{đáy}} = 6 \times 6 = 36 \text{ cm}^2$$

Đáp án: $S_{\text{đáy}} = 36$ cm²

III. Công Thức Diện Tích Xung Quanh

1. Định nghĩa

Diện tích xung quanh là tổng diện tích của 4 mặt bên (không tính 2 mặt đáy).

4 mặt bên bao gồm:

  • 2 mặt có kích thước: a × h
  • 2 mặt có kích thước: b × h

2. Công thức

$$S_{xq} = 2(a + b) \times h = P_{\text{đáy}} \times h$$

Hoặc viết chi tiết:

$$S_{xq} = 2ah + 2bh = 2h(a + b)$$

Trong đó:

  • $S_{xq}$: Diện tích xung quanh
  • $a$: Chiều dài đáy
  • $b$: Chiều rộng đáy
  • $h$: Chiều cao
  • $P_{\text{đáy}} = 2(a + b)$: Chu vi đáy

Đơn vị: cm², m², dm²…

3. Cách nhớ

Diện tích xung quanh = Chu vi đáy × Chiều cao

$$S_{xq} = P_{\text{đáy}} \times h$$

4. Các công thức suy ra

a) Tính chiều cao khi biết diện tích xung quanh:

$$h = \frac{S_{xq}}{2(a + b)} = \frac{S_{xq}}{P_{\text{đáy}}}$$

b) Tính chu vi đáy khi biết diện tích xung quanh:

$$P_{\text{đáy}} = \frac{S_{xq}}{h}$$

c) Tính chiều dài hoặc chiều rộng:

Từ $P_{\text{đáy}} = 2(a + b)$ và $S_{xq} = P_{\text{đáy}} \times h$, ta có thể tính được $a$ hoặc $b$ nếu biết các đại lượng khác.

5. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Hình hộp có chiều dài 10cm, chiều rộng 6cm, chiều cao 4cm. Tính diện tích xung quanh.

Lời giải:

$$S_{xq} = 2(10 + 6) \times 4 = 2 \times 16 \times 4 = 128 \text{ cm}^2$$

Đáp án: $S_{xq} = 128$ cm²

Ví dụ 2: Hình hộp có diện tích xung quanh 200cm², chu vi đáy 20cm. Tính chiều cao.

Lời giải:

$$h = \frac{S_{xq}}{P_{\text{đáy}}} = \frac{200}{20} = 10 \text{ cm}$$

Đáp án: h = 10 cm

Ví dụ 3: Bể cá có chiều dài 50cm, chiều rộng 30cm, chiều cao 40cm. Tính diện tích kính làm bể (không tính nắp).

Lời giải:

Diện tích kính = Diện tích xung quanh + Diện tích đáy

  • Diện tích xung quanh: $$S_{xq} = 2(50 + 30) \times 40 = 6,400 \text{ cm}^2$$
  • Diện tích đáy: $$S_{\text{đáy}} = 50 \times 30 = 1,500 \text{ cm}^2$$
  • Tổng: $$S = 6,400 + 1,500 = 7,900 \text{ cm}^2$$

Đáp án: 7,900 cm²

Ví dụ 4: Phòng dài 8m, rộng 6m, cao 3m. Tính diện tích 4 bức tường (không tính sàn và trần).

Lời giải:

$$S_{xq} = 2(8 + 6) \times 3 = 2 \times 14 \times 3 = 84 \text{ m}^2$$

Đáp án: 84 m²

IV. Công Thức Diện Tích Toàn Phần

1. Định nghĩa

Diện tích toàn phần là tổng diện tích của tất cả 6 mặt của hình hộp chữ nhật.

Bao gồm:

  • 4 mặt bên (diện tích xung quanh)
  • 2 mặt đáy (trên và dưới)

2. Công thức

$$S_{tp} = S_{xq} + 2S_{\text{đáy}}$$

Hoặc viết đầy đủ:

$$S_{tp} = 2(a + b)h + 2ab$$

Hoặc dạng rút gọn:

$$S_{tp} = 2(ab + ah + bh)$$

Trong đó:

  • $S_{tp}$: Diện tích toàn phần
  • $S_{xq}$: Diện tích xung quanh
  • $S_{\text{đáy}}$: Diện tích một mặt đáy

Đơn vị: cm², m², dm²…

3. Cách nhớ

Diện tích toàn phần = Diện tích xung quanh + 2 × Diện tích đáy

$$S_{tp} = S_{xq} + 2S_{\text{đáy}}$$

4. Mối quan hệ giữa các diện tích

Từ công thức trên, ta có:

$$S_{tp} = S_{xq} + 2S_{\text{đáy}}$$

$$S_{xq} = S_{tp} – 2S_{\text{đáy}}$$

$$S_{\text{đáy}} = \frac{S_{tp} – S_{xq}}{2}$$

5. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Hình hộp có $a = 8$cm, $b = 5$cm, $h = 6$cm. Tính diện tích toàn phần.

Lời giải:

Cách 1: Tính qua $S_{xq}$ và $S_{\text{đáy}}$

  • Diện tích đáy: $$S_{\text{đáy}} = 8 \times 5 = 40 \text{ cm}^2$$
  • Diện tích xung quanh: $$S_{xq} = 2(8 + 5) \times 6 = 156 \text{ cm}^2$$
  • Diện tích toàn phần: $$S_{tp} = 156 + 2 \times 40 = 236 \text{ cm}^2$$

Đáp án: $S_{tp} = 236$ cm²

Ví dụ 2: Cách 2 – Dùng công thức trực tiếp:

$$S_{tp} = 2(8 \times 5 + 8 \times 6 + 5 \times 6)$$

$$S_{tp} = 2(40 + 48 + 30) = 2 \times 118 = 236 \text{ cm}^2$$

Đáp án: $S_{tp} = 236$ cm²

Ví dụ 3: Hộp quà có kích thước 25cm × 15cm × 10cm. Tính diện tích giấy cần để bọc hộp.

Lời giải:

$$S_{tp} = 2(25 \times 15 + 25 \times 10 + 15 \times 10)$$

$$S_{tp} = 2(375 + 250 + 150) = 2 \times 775 = 1,550 \text{ cm}^2$$

Đáp án: 1,550 cm²

Ví dụ 4: Hình hộp có diện tích toàn phần 280cm², diện tích xung quanh 200cm². Tính diện tích một mặt đáy.

Lời giải:

$$S_{\text{đáy}} = \frac{S_{tp} – S_{xq}}{2} = \frac{280 – 200}{2} = 40 \text{ cm}^2$$

Đáp án: $S_{\text{đáy}} = 40$ cm²

V. Công Thức Thể Tích

1. Định nghĩa

Thể tích là số đo phần không gian mà hình hộp chữ nhật chiếm chỗ.

Đơn vị đo: cm³, m³, dm³, lít, ml…

2. Công thức

$$V = a \times b \times h = S_{\text{đáy}} \times h$$

Trong đó:

  • $V$: Thể tích
  • $a$: Chiều dài
  • $b$: Chiều rộng
  • $h$: Chiều cao
  • $S_{\text{đáy}} = a \times b$: Diện tích đáy

Đơn vị: cm³, m³, dm³, lít…

3. Cách nhớ

Thể tích = Dài × Rộng × Cao = Diện tích đáy × Cao

$$V = a \times b \times h = S_{\text{đáy}} \times h$$

4. Đơn vị thể tích và quy đổi

Bảng quy đổi thể tích:

Đơn vị Quy đổi
1 m³ = 1,000 dm³ = 1,000,000 cm³
1 dm³ = 1 lít = 1,000 cm³
1 cm³ = 1 ml (mililít)
1 lít = 1 dm³ = 1,000 ml

Lưu ý quan trọng:

  • 1 dm³ = 1 lít (thường dùng cho bài toán nước)
  • 1 m³ = 1,000 lít

5. Các công thức suy ra

a) Tính chiều cao khi biết thể tích:

$$h = \frac{V}{a \times b} = \frac{V}{S_{\text{đáy}}}$$

b) Tính chiều dài:

$$a = \frac{V}{b \times h}$$

c) Tính chiều rộng:

$$b = \frac{V}{a \times h}$$

d) Tính diện tích đáy:

$$S_{\text{đáy}} = \frac{V}{h}$$

6. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Bể nước hình hộp chữ nhật dài 2m, rộng 1.5m, cao 1.2m. Tính thể tích bể (đơn vị lít).

Lời giải:

  • Thể tích: $$V = 2 \times 1.5 \times 1.2 = 3.6 \text{ m}^3$$
  • Đổi sang lít: $$3.6 \text{ m}^3 = 3,600 \text{ lít}$$

Đáp án: 3,600 lít

Ví dụ 2: Thùng chứa có thể tích 240 lít, đáy hình chữ nhật 60cm × 40cm. Tính chiều cao.

Lời giải:

  • Đổi đơn vị: 240 lít = 240 dm³
  • Đổi đáy: 60cm × 40cm = 6dm × 4dm
  • Chiều cao:

$$h = \frac{V}{S_{\text{đáy}}} = \frac{240}{6 \times 4} = \frac{240}{24} = 10 \text{ dm}$$

Đáp án: h = 10 dm = 1 m

Ví dụ 3: Hộp sữa hình hộp chữ nhật có thể tích 1 lít, đáy hình vuông cạnh 8cm. Tính chiều cao.

Lời giải:

  • Đổi: 1 lít = 1,000 cm³
  • Diện tích đáy: $8 \times 8 = 64$ cm²
  • Chiều cao:

$$h = \frac{1,000}{64} = 15.625 \text{ cm}$$

Đáp án: h ≈ 15.6 cm

Ví dụ 4: Container dài 6m, rộng 2.4m, cao 2.6m. Tính thể tích chứa hàng (m³).

Lời giải:

$$V = 6 \times 2.4 \times 2.6 = 37.44 \text{ m}^3$$

Đáp án: V = 37.44 m³

VI. Công Thức Đường Chéo

1. Đường chéo mặt

a) Đường chéo của mặt đáy:

$$d_{\text{đáy}} = \sqrt{a^2 + b^2}$$

b) Đường chéo của mặt bên (a × h):

$$d_1 = \sqrt{a^2 + h^2}$$

c) Đường chéo của mặt bên (b × h):

$$d_2 = \sqrt{b^2 + h^2}$$

2. Đường chéo hình hộp

Công thức (Định lý Pythagore trong không gian):

$$d = \sqrt{a^2 + b^2 + h^2}$$

Trong đó:

  • $d$: Độ dài đường chéo nối 2 đỉnh đối diện của hình hộp
  • $a, b, h$: Ba kích thước của hình hộp

Chứng minh:

Trong tam giác vuông với:

  • Cạnh 1: Đường chéo đáy = $\sqrt{a^2 + b^2}$
  • Cạnh 2: Chiều cao = $h$
  • Cạnh huyền: Đường chéo hình hộp = $d$

Áp dụng định lý Pythagore:

$$d^2 = (\sqrt{a^2 + b^2})^2 + h^2 = a^2 + b^2 + h^2$$

3. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Hình hộp có $a = 6$cm, $b = 8$cm, $h = 10$cm. Tính đường chéo hình hộp.

Lời giải:

$$d = \sqrt{6^2 + 8^2 + 10^2} = \sqrt{36 + 64 + 100} = \sqrt{200} = 10\sqrt{2} \approx 14.14 \text{ cm}$$

Đáp án: $d = 10\sqrt{2}$ cm ≈ 14.14 cm

Ví dụ 2: Hình hộp có đường chéo 13cm, chiều dài 12cm, chiều rộng 4cm. Tính chiều cao.

Lời giải:

Từ công thức: $d^2 = a^2 + b^2 + h^2$

$$h^2 = d^2 – a^2 – b^2 = 13^2 – 12^2 – 4^2$$

$$h^2 = 169 – 144 – 16 = 9$$

$$h = 3 \text{ cm}$$

Đáp án: h = 3 cm

Ví dụ 3: Hình lập phương cạnh 5cm. Tính đường chéo.

Lời giải:

Với hình lập phương: $a = b = h = 5$ cm

$$d = \sqrt{5^2 + 5^2 + 5^2} = \sqrt{75} = 5\sqrt{3} \approx 8.66 \text{ cm}$$

Đáp án: $d = 5\sqrt{3}$ cm ≈ 8.66 cm

VII. Bảng Tổng Hợp Công Thức

Bảng 1: Công thức cơ bản

Đại lượng Công thức Đơn vị
Diện tích đáy $S_{\text{đáy}} = a \times b$ cm², m²
Chu vi đáy $P_{\text{đáy}} = 2(a + b)$ cm, m
Diện tích xung quanh $S_{xq} = 2(a + b) \times h$ cm², m²
Diện tích toàn phần $S_{tp} = S_{xq} + 2S_{\text{đáy}}$ cm², m²
Diện tích toàn phần (trực tiếp) $S_{tp} = 2(ab + ah + bh)$ cm², m²
Thể tích $V = a \times b \times h$ cm³, m³, lít
Đường chéo $d = \sqrt{a^2 + b^2 + h^2}$ cm, m

Bảng 2: Công thức tính chiều cao

Cho trước Công thức tính $h$
Thể tích $V$, $a$, $b$ $h = \frac{V}{ab}$
Diện tích xung quanh $S_{xq}$, $a$, $b$ $h = \frac{S_{xq}}{2(a+b)}$
Đường chéo $d$, $a$, $b$ $h = \sqrt{d^2 – a^2 – b^2}$

Bảng 3: Mối quan hệ công thức

S_tp = S_xq + 2S_đáy
S_xq = P_đáy × h = 2(a + b) × h
V = S_đáy × h = a × b × h
d² = a² + b² + h²

Bảng 4: Quy đổi đơn vị

Diện tích:

  • 1 m² = 100 dm² = 10,000 cm²
  • 1 dm² = 100 cm²

Thể tích:

  • 1 m³ = 1,000 dm³ = 1,000 lít
  • 1 dm³ = 1 lít = 1,000 cm³
  • 1 cm³ = 1 ml

VIII. Các Dạng Bài Tập Thường Gặp

Dạng 1: Tính diện tích, thể tích khi biết 3 kích thước

Phương pháp: Áp dụng trực tiếp công thức

Bài 1: Hộp quà có kích thước 20cm × 15cm × 10cm. Tính diện tích giấy cần dán (diện tích toàn phần).

Lời giải:

$$S_{tp} = 2(20 \times 15 + 20 \times 10 + 15 \times 10)$$

$$S_{tp} = 2(300 + 200 + 150) = 2 \times 650 = 1,300 \text{ cm}^2$$

Đáp án: 1,300 cm²

Bài 2: Tủ lạnh dài 60cm, rộng 70cm, cao 180cm. Tính thể tích (lít).

Lời giải:

$$V = 60 \times 70 \times 180 = 756,000 \text{ cm}^3 = 756 \text{ lít}$$

Đáp án: 756 lít

Bài 3: Thùng carton 50cm × 40cm × 30cm. Tính diện tích xung quanh.

Lời giải:

$$S_{xq} = 2(50 + 40) \times 30 = 2 \times 90 \times 30 = 5,400 \text{ cm}^2$$

Đáp án: 5,400 cm²

Dạng 2: Tính chiều cao khi biết thể tích

Phương pháp: $h = \frac{V}{S_{\text{đáy}}} = \frac{V}{ab}$

Bài 4: Bể cá có thể tích 120 lít, đáy hình chữ nhật 60cm × 40cm. Tính chiều cao.

Lời giải:

  • Đổi: 120 lít = 120 dm³
  • Đổi đáy: 60cm × 40cm = 6dm × 4dm
  • Chiều cao:

$$h = \frac{120}{6 \times 4} = \frac{120}{24} = 5 \text{ dm} = 50 \text{ cm}$$

Đáp án: h = 50 cm

Bài 5: Két nước có thể tích 500 lít, đáy 1m × 0.8m. Tính chiều cao.

Lời giải:

  • Đổi: 500 lít = 0.5 m³
  • Chiều cao:

$$h = \frac{0.5}{1 \times 0.8} = 0.625 \text{ m} = 62.5 \text{ cm}$$

Đáp án: h = 62.5 cm

Dạng 3: Tính chi phí sơn, dán

Phương pháp:

  • Tính diện tích cần sơn (thường là $S_{xq}$ hoặc $S_{tp}$)
  • Nhân với đơn giá

Bài 6: Phòng dài 6m, rộng 4m, cao 3m. Sơn trần và 4 tường (không sơn sàn). Sơn 1m² tốn 50,000đ. Tính chi phí.

Lời giải:

  • Diện tích trần: $6 \times 4 = 24$ m²
  • Diện tích 4 tường: $S_{xq} = 2(6 + 4) \times 3 = 60$ m²
  • Tổng diện tích sơn: $24 + 60 = 84$ m²
  • Chi phí: $84 \times 50,000 = 4,200,000$ đồng

Đáp án: 4,200,000 đồng

Bài 7: Bọc hộp quà 30cm × 25cm × 20cm. Giấy 8,000đ/m². Tính tiền (thêm 10% hao phí).

Lời giải:

  • $S_{tp} = 2(30 \times 25 + 30 \times 20 + 25 \times 20)$
  • $S_{tp} = 2(750 + 600 + 500) = 3,700$ cm² = 0.37 m²
  • Diện tích thực tế: $0.37 \times 1.1 = 0.407$ m²
  • Tiền: $0.407 \times 8,000 \approx 3,256$ đồng

Đáp án: ≈ 3,256 đồng

Dạng 4: Bài toán đổ nước vào bể

Phương pháp: $V_{\text{nước}} = a \times b \times h_{\text{nước}}$

Bài 8: Bể dài 2m, rộng 1.2m, cao 1.5m. Đổ nước đến 4/5 chiều cao. Tính lượng nước (lít).

Lời giải:

  • Chiều cao nước: $h = 1.5 \times \frac{4}{5} = 1.2$ m
  • Thể tích nước:

$$V = 2 \times 1.2 \times 1.2 = 2.88 \text{ m}^3 = 2,880 \text{ lít}$$

Đáp án: 2,880 lít

Bài 9: Bể 1.5m × 1m × 0.8m đang có 600 lít nước. Mực nước cao bao nhiêu?

Lời giải:

  • Đổi: 600 lít = 0.6 m³
  • Chiều cao nước:

$$h = \frac{0.6}{1.5 \times 1} = 0.4 \text{ m} = 40 \text{ cm}$$

Đáp án: 40 cm

Dạng 5: Tính kích thước khi biết thể tích và tỉ lệ

Phương pháp: Gọi kích thước theo ẩn, lập phương trình

Bài 10: Hình hộp có thể tích 240cm³, tỉ lệ chiều dài : rộng : cao = 4 : 3 : 2. Tính kích thước.

Lời giải:

  • Gọi $a = 4x$, $b = 3x$, $h = 2x$
  • Thể tích:

$$4x \times 3x \times 2x = 240$$

$$24x^3 = 240$$

$$x^3 = 10$$

$$x = \sqrt[3]{10} \approx 2.15$$

  • Chiều dài: $a = 4\sqrt[3]{10} \approx 8.6$ cm
  • Chiều rộng: $b = 3\sqrt[3]{10} \approx 6.5$ cm
  • Chiều cao: $h = 2\sqrt[3]{10} \approx 4.3$ cm

Đáp án: $a \approx 8.6$ cm, $b \approx 6.5$ cm, $h \approx 4.3$ cm

Dạng 6: Tăng/giảm kích thước

Phương pháp: Tính thể tích mới, so sánh với thể tích cũ

Bài 11: Hộp có kích thước 10cm × 8cm × 5cm. Nếu tăng cả 3 kích thước lên 20%, thể tích tăng bao nhiêu %?

Lời giải:

  • Thể tích cũ: $V_1 = 10 \times 8 \times 5 = 400$ cm³
  • Kích thước mới: $12 \times 9.6 \times 6$ cm
  • Thể tích mới: $V_2 = 12 \times 9.6 \times 6 = 691.2$ cm³

Cách 1:

$$\text{Tăng} = \frac{691.2 – 400}{400} \times 100% = 72.8%$$

Cách 2 (nhanh hơn):

$$(1.2)^3 = 1.728$$

Tăng: $72.8%$

Đáp án: Thể tích tăng 72.8%

IX. Bài Tập Thực Tế Vận Dụng

Bài 12: Tính dung tích tủ lạnh

Tủ lạnh có khoang chứa dài 50cm, rộng 40cm, cao 60cm. Tính dung tích (lít).

Lời giải:

$$V = 50 \times 40 \times 60 = 120,000 \text{ cm}^3 = 120 \text{ lít}$$

Đáp án: 120 lít


Bài 13: Tính diện tích hộp quà

Hộp quà kích thước 30cm × 20cm × 15cm. Cần bao nhiêu cm² giấy để bọc (không tính mép dán)?

Lời giải:

$$S_{tp} = 2(30 \times 20 + 30 \times 15 + 20 \times 15)$$

$$S_{tp} = 2(600 + 450 + 300) = 2,700 \text{ cm}^2$$

Đáp án: 2,700 cm²

Bài 14: Tính số gạch lát

Phòng dài 8m, rộng 6m. Dùng gạch 40cm × 40cm lát sàn. Cần bao nhiêu viên? (Hao phí 5%)

Lời giải:

  • Diện tích sàn: $8 \times 6 = 48$ m² = 480,000 cm²
  • Diện tích 1 viên gạch: $40 \times 40 = 1,600$ cm²
  • Số viên cần: $\frac{480,000}{1,600} \times 1.05 = 315$ viên

Đáp án: 315 viên

Bài 15: Bể nước chứa bao lâu đầy

Bể dài 2.5m, rộng 1.2m, cao 1m. Vòi chảy 15 lít/phút. Bể đầy sau bao lâu?

Lời giải:

  • Thể tích bể: $2.5 \times 1.2 \times 1 = 3$ m³ = 3,000 lít
  • Thời gian: $\frac{3,000}{15} = 200$ phút = 3 giờ 20 phút

Đáp án: 3 giờ 20 phút

X. Kết Luận

Tổng kết công thức

Bài viết đã tổng hợp đầy đủ công thức về hình hộp chữ nhật:

Diện tích đáy: $S_{\text{đáy}} = ab$

Diện tích xung quanh: $S_{xq} = 2(a+b)h = P_{\text{đáy}} \times h$

Diện tích toàn phần: $S_{tp} = S_{xq} + 2S_{\text{đáy}} = 2(ab + ah + bh)$

Thể tích: $V = abh = S_{\text{đáy}} \times h$

Đường chéo: $d = \sqrt{a^2+b^2+h^2}$

Lưu ý quan trọng

Phân biệt rõ:

  • Diện tích xung quanh (4 mặt bên)
  • Diện tích toàn phần (6 mặt)

Chú ý đơn vị:

  • Phải đổi về cùng đơn vị trước khi tính
  • 1 dm³ = 1 lít (quan trọng cho bài toán nước)
  • 1 m³ = 1,000 lít

Hình lập phương:

  • Là trường hợp đặc biệt khi $a = b = h$
  • Công thức: $V = a^3$, $S_{tp} = 6a^2$

Quy đổi:

  • Diện tích: 1 m² = 10,000 cm²
  • Thể tích: 1 m³ = 1,000,000 cm³
ThS. Nguyễn Văn An

ThS. Nguyễn Văn An

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn

Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa