Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ LÃI SUẤT
- 1. Lãi suất là gì?
- 2. Hai loại lãi suất cơ bản
- 3. Phân biệt lãi đơn và lãi kép
- Công Cụ Tính Lãi Kéo, Đơn
- II. CÔNG THỨC LÃI ĐƠN
- 1. Định nghĩa lãi đơn
- 2. Công thức tính lãi đơn
- 3. Các trường hợp cụ thể
- 4. Ví dụ minh họa
- III. CÔNG THỨC LÃI KÉP
- 1. Định nghĩa lãi kép
- 2. Công thức tính lãi kép
- 3. Các trường hợp cụ thể
- 4. Công thức tổng quát với tần suất ghép lãi
- 5. Ví dụ minh họa
- IV. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. So sánh lãi đơn và lãi kép
- B. Bảng công thức theo kỳ (Lãi kép)
- C. Công thức mở rộng
- V. PHÂN BIỆT LÃI ĐƠN VÀ LÃI KÉP
- 1. So sánh trực quan qua ví dụ
- 2. Đồ thị so sánh
- 3. Khi nào dùng loại nào?
- VI. BÀI TẬP MẪU
- VII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Lưu ý quan trọng
- VIII. ỨNG DỤNG THỰC TẾ
- IX. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ LÃI SUẤT
1. Lãi suất là gì?
Định nghĩa: Lãi suất là số tiền phải trả thêm khi đi vay tiền, hoặc số tiền được nhận thêm khi gửi tiết kiệm, cho vay. Đây là “giá” của việc sử dụng tiền trong một khoảng thời gian nhất định.
Công thức cơ bản: $$\text{Lãi} = \text{Vốn gốc} \times \text{Lãi suất} \times \text{Thời gian}$$
Đơn vị lãi suất thường gặp:
- %/năm (percent per annum): Phổ biến nhất
- %/tháng (percent per month): Thường dùng trong vay tiêu dùng
- %/ngày (percent per day): Dùng trong vay ngắn hạn
Ví dụ minh họa:
- Gửi 100 triệu đồng với lãi suất 6%/năm trong 1 năm
- Lãi nhận được = 100 triệu × 6% × 1 = 6 triệu đồng
2. Hai loại lãi suất cơ bản
| Loại lãi suất | Đặc điểm | Ứng dụng thực tế |
|---|---|---|
| Lãi đơn | Chỉ tính lãi trên vốn gốc ban đầu | Vay ngắn hạn, trái phiếu, một số sản phẩm tín dụng |
| Lãi kép | Tính lãi trên cả vốn gốc + lãi đã sinh ra | Gửi tiết kiệm, đầu tư dài hạn, hầu hết sản phẩm ngân hàng |
3. Phân biệt lãi đơn và lãi kép
Ví dụ đơn giản để so sánh:
Gửi 10 triệu đồng với lãi suất 10%/năm trong 3 năm
Với lãi đơn:
- Năm 1: Lãi = 10 triệu × 10% = 1 triệu → Tổng: 11 triệu
- Năm 2: Lãi = 10 triệu × 10% = 1 triệu → Tổng: 12 triệu
- Năm 3: Lãi = 10 triệu × 10% = 1 triệu → Tổng: 13 triệu
- Tổng lãi: 3 triệu đồng
Với lãi kép:
- Năm 1: Lãi = 10 triệu × 10% = 1 triệu → Tổng: 11 triệu
- Năm 2: Lãi = 11 triệu × 10% = 1.1 triệu → Tổng: 12.1 triệu
- Năm 3: Lãi = 12.1 triệu × 10% = 1.21 triệu → Tổng: 13.31 triệu
- Tổng lãi: 3.31 triệu đồng
→ Chênh lệch: 0.31 triệu (lãi kép sinh lời nhiều hơn 10.3%)
Kết luận quan trọng: Với cùng lãi suất và thời gian, lãi kép luôn sinh lời nhiều hơn lãi đơn, và khoảng cách này càng lớn khi thời gian càng dài.
Công Cụ Tính Lãi Kéo, Đơn
II. CÔNG THỨC LÃI ĐƠN
1. Định nghĩa lãi đơn
Lãi đơn (Simple Interest) là phương pháp tính lãi trong đó:
- Tiền lãi chỉ được tính trên vốn gốc ban đầu
- Không tính lãi trên phần lãi đã sinh ra
- Lãi nhận được là cố định mỗi kỳ
Đặc điểm:
- Đơn giản, dễ tính toán
- Tăng trưởng theo đường thẳng (tuyến tính)
- Ít gặp trong thực tế ngân hàng hiện đại
2. Công thức tính lãi đơn
📌 Công thức tính tiền lãi:
$$\boxed{I = P \times r \times n}$$
Trong đó:
- $I$ (Interest): Tiền lãi nhận được (đồng, VNĐ)
- $P$ (Principal): Vốn gốc ban đầu (đồng)
- $r$ (rate): Lãi suất theo kỳ (dạng thập phân, ví dụ: 8% = 0.08)
- $n$: Số kỳ (năm, tháng, ngày tùy theo đơn vị của $r$)
📌 Công thức số tiền nhận được:
$$\boxed{A = P + I = P(1 + rn)}$$
Trong đó:
- $A$ (Amount): Tổng số tiền nhận được = Vốn gốc + Lãi
Giải thích:
- $A = P + I$ (tổng tiền = gốc + lãi)
- $A = P + Prn$ (thay $I = Prn$)
- $A = P(1 + rn)$ (đặt $P$ làm nhân tử chung)
3. Các trường hợp cụ thể
a) Lãi đơn theo năm:
$$I = P \times r_{\text{năm}} \times n_{\text{năm}}$$
Ví dụ: Vay 50 triệu, lãi 10%/năm, 3 năm $$I = 50 \times 0.10 \times 3 = 15 \text{ triệu}$$
b) Lãi đơn theo tháng:
$$I = P \times r_{\text{tháng}} \times n_{\text{tháng}}$$
Hoặc quy đổi từ lãi suất năm:
$$I = P \times \frac{r_{\text{năm}}}{12} \times n_{\text{tháng}}$$
Ví dụ: Gửi 100 triệu, lãi 12%/năm, 6 tháng $$I = 100 \times \frac{0.12}{12} \times 6 = 100 \times 0.01 \times 6 = 6 \text{ triệu}$$
c) Lãi đơn theo ngày:
$$I = P \times \frac{r_{\text{năm}}}{365} \times n_{\text{ngày}}$$
Lưu ý: Một số ngân hàng dùng 360 ngày/năm để đơn giản hóa tính toán.
Ví dụ: Vay 20 triệu, lãi 18%/năm, 30 ngày $$I = 20 \times \frac{0.18}{365} \times 30 = 20 \times 0.0004932 \times 30 = 0.296 \text{ triệu} \approx 296,000 \text{ đồng}$$
4. Ví dụ minh họa
Bài tập 1: Tính tiền lãi cơ bản
Đề bài: Anh A vay ngân hàng 50 triệu đồng với lãi suất 8%/năm (lãi đơn) trong thời hạn 3 năm. Tính: a) Tiền lãi phải trả b) Tổng số tiền phải trả
Lời giải:
Xác định dữ liệu:
- $P = 50$ triệu
- $r = 8% = 0.08$
- $n = 3$ năm
a) Tiền lãi: $$I = P \times r \times n = 50 \times 0.08 \times 3 = 12 \text{ triệu đồng}$$
b) Tổng số tiền phải trả: $$A = P + I = 50 + 12 = 62 \text{ triệu đồng}$$
Hoặc dùng công thức trực tiếp: $$A = P(1 + rn) = 50(1 + 0.08 \times 3) = 50 \times 1.24 = 62 \text{ triệu đồng}$$
Bài tập 2: Tính lãi theo tháng
Đề bài: Chị B gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất 6%/năm (lãi đơn) trong 6 tháng. Tính số tiền lãi nhận được.
Lời giải:
Phương pháp 1: Quy đổi thời gian sang năm $$I = P \times r \times n = 100 \times 0.06 \times \frac{6}{12} = 100 \times 0.06 \times 0.5 = 3 \text{ triệu đồng}$$
Phương pháp 2: Quy đổi lãi suất sang tháng $$r_{\text{tháng}} = \frac{6%}{12} = 0.5%/\text{tháng} = 0.005$$ $$I = 100 \times 0.005 \times 6 = 3 \text{ triệu đồng}$$
Kết luận: Chị B nhận được 3 triệu đồng tiền lãi.
Bài tập 3: Bài toán ngược – Tìm vốn gốc
Đề bài: Sau 2 năm gửi tiết kiệm lãi đơn 9%/năm, ông C nhận được tổng cộng 118 triệu đồng. Hỏi ông C đã gửi bao nhiêu tiền?
Lời giải:
Từ công thức: $A = P(1 + rn)$
$$P = \frac{A}{1 + rn} = \frac{118}{1 + 0.09 \times 2} = \frac{118}{1.18} = 100 \text{ triệu đồng}$$
Kiểm tra:
- Lãi: $I = 100 \times 0.09 \times 2 = 18$ triệu
- Tổng: $A = 100 + 18 = 118$ triệu ✓
III. CÔNG THỨC LÃI KÉP
1. Định nghĩa lãi kép
Lãi kép (Compound Interest) hay còn gọi là lãi gộp, lãi suất kép là phương pháp tính lãi trong đó:
- Tiền lãi được cộng vào vốn gốc sau mỗi kỳ
- Kỳ tiếp theo, lãi được tính trên cả vốn gốc + lãi cũ
- Tạo hiệu ứng “lãi đẻ lãi” (interest on interest)
Tên gọi khác:
- Lãi gộp
- Lãi suất kép
- Lãi mẹ đẻ lãi con
- Lãi ghép
Đặc điểm:
- Tăng trưởng theo hàm mũ (exponential growth)
- Là hình thức phổ biến nhất trong ngân hàng
- Tạo ra “phép màu lãi kép” trong dài hạn
2. Công thức tính lãi kép
📌 Công thức số tiền nhận được (QUAN TRỌNG NHẤT):
$$\boxed{A = P(1 + r)^n}$$
Trong đó:
- $A$: Tổng số tiền nhận được (vốn gốc + lãi)
- $P$: Vốn gốc ban đầu
- $r$: Lãi suất theo kỳ (dạng thập phân)
- $n$: Số kỳ
Đây là công thức quan trọng nhất trong tài chính cá nhân!
📌 Công thức tính tiền lãi:
$$\boxed{I = A – P = P[(1 + r)^n – 1]}$$
Giải thích:
- Lãi = Tổng tiền nhận được – Vốn gốc
- $I = A – P = P(1+r)^n – P = P[(1+r)^n – 1]$
3. Các trường hợp cụ thể
a) Lãi kép theo năm:
$$A = P(1 + r_{\text{năm}})^{n_{\text{năm}}}$$
Ví dụ: Gửi 100 triệu, lãi 8%/năm, 5 năm $$A = 100(1.08)^5 = 100 \times 1.4693 = 146.93 \text{ triệu}$$
b) Lãi kép theo tháng:
$$A = P(1 + r_{\text{tháng}})^{n_{\text{tháng}}}$$
Hoặc quy đổi từ lãi suất năm (ghép lãi hàng tháng):
$$A = P\left(1 + \frac{r_{\text{năm}}}{12}\right)^{12 \times n_{\text{năm}}}$$
Ví dụ: Gửi 50 triệu, lãi 12%/năm (ghép lãi hàng tháng), 2 năm $$A = 50\left(1 + \frac{0.12}{12}\right)^{24} = 50(1.01)^{24} = 50 \times 1.2697 = 63.49 \text{ triệu}$$
c) Lãi kép theo quý:
$$A = P\left(1 + \frac{r_{\text{năm}}}{4}\right)^{4 \times n_{\text{năm}}}$$
Ví dụ: Gửi 100 triệu, lãi 8%/năm (ghép lãi hàng quý), 3 năm $$A = 100\left(1 + \frac{0.08}{4}\right)^{12} = 100(1.02)^{12} = 100 \times 1.2682 = 126.82 \text{ triệu}$$
d) Lãi kép theo ngày:
$$A = P\left(1 + \frac{r_{\text{năm}}}{365}\right)^{365 \times n_{\text{năm}}}$$
Lưu ý: Trong thực tế, ít khi ghép lãi theo ngày, nhưng công thức này quan trọng trong lý thuyết tài chính.
4. Công thức tổng quát với tần suất ghép lãi
Ghép lãi m lần trong một năm:
$$\boxed{A = P\left(1 + \frac{r}{m}\right)^{mn}}$$
Trong đó:
- $m$: Số lần ghép lãi trong 1 năm
- $n$: Số năm
- $r$: Lãi suất năm (dạng thập phân)
Bảng giá trị m:
| Tần suất ghép lãi | Giá trị m |
|---|---|
| Hàng năm | m = 1 |
| Hàng quý (3 tháng) | m = 4 |
| Hàng tháng | m = 12 |
| Hàng tuần | m = 52 |
| Hàng ngày | m = 365 |
Nguyên tắc: Càng ghép lãi nhiều lần, lợi nhuận càng cao (nhưng chênh lệch giảm dần).
5. Ví dụ minh họa
Bài tập 1: Lãi kép cơ bản
Đề bài: Gửi 100 triệu đồng với lãi suất 6%/năm (lãi kép, ghép lãi hàng năm) trong 5 năm. Tính: a) Số tiền nhận được b) Tiền lãi
Lời giải:
a) Số tiền nhận được: $$A = P(1 + r)^n = 100(1 + 0.06)^5 = 100(1.06)^5$$
Tính $(1.06)^5$:
- $(1.06)^2 = 1.1236$
- $(1.06)^4 = 1.2625$
- $(1.06)^5 = 1.3382$
$$A = 100 \times 1.3382 = 133.82 \text{ triệu đồng}$$
b) Tiền lãi: $$I = A – P = 133.82 – 100 = 33.82 \text{ triệu đồng}$$
Bài tập 2: Lãi kép ghép theo tháng
Đề bài: Gửi 50 triệu đồng với lãi suất 8%/năm, ghép lãi hàng tháng trong 2 năm. Tính số tiền nhận được.
Lời giải:
Áp dụng công thức: $$A = P\left(1 + \frac{r}{m}\right)^{mn}$$
Với $P = 50$, $r = 0.08$, $m = 12$, $n = 2$:
$$A = 50\left(1 + \frac{0.08}{12}\right)^{12 \times 2} = 50\left(1 + 0.006667\right)^{24}$$
$$= 50(1.006667)^{24} = 50 \times 1.1716 = 58.58 \text{ triệu đồng}$$
Tiền lãi: $I = 58.58 – 50 = 8.58$ triệu đồng
Bài tập 3: So sánh lãi đơn và lãi kép
Đề bài: Gửi 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm trong 3 năm. So sánh kết quả giữa lãi đơn và lãi kép.
Lời giải:
Lãi đơn: $$A_{\text{đơn}} = P(1 + rn) = 100(1 + 0.1 \times 3) = 100(1.3) = 130 \text{ triệu}$$
Lãi kép: $$A_{\text{kép}} = P(1 + r)^n = 100(1.1)^3 = 100 \times 1.331 = 133.1 \text{ triệu}$$
So sánh:
- Chênh lệch: $133.1 – 130 = 3.1$ triệu đồng
- Lãi kép cao hơn: $\frac{3.1}{130} \times 100% = 2.38%$
Kết luận: Với cùng điều kiện, lãi kép cho lợi nhuận cao hơn lãi đơn 3.1 triệu (2.38%).
IV. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. So sánh lãi đơn và lãi kép
| Tiêu chí | Lãi đơn | Lãi kép |
|---|---|---|
| Công thức A | $A = P(1 + rn)$ | $A = P(1 + r)^n$ |
| Công thức I | $I = Prn$ | $I = P[(1+r)^n – 1]$ |
| Tính lãi trên | Chỉ vốn gốc P | Vốn gốc + lãi tích lũy |
| Dạng tăng trưởng | Tuyến tính (đường thẳng) | Hàm mũ (đường cong) |
| Lợi nhuận | Thấp hơn | Cao hơn (dài hạn) |
| Phổ biến | Ít gặp | Rất phổ biến |
| Dùng khi nào | Vay ngắn hạn, trái phiếu | Gửi tiết kiệm, đầu tư |
B. Bảng công thức theo kỳ (Lãi kép)
| Loại ghép lãi | Công thức | m (số kỳ/năm) |
|---|---|---|
| Theo năm | $A = P(1 + r)^n$ | m = 1 |
| Theo quý | $A = P\left(1 + \frac{r}{4}\right)^{4n}$ | m = 4 |
| Theo tháng | $A = P\left(1 + \frac{r}{12}\right)^{12n}$ | m = 12 |
| Theo tuần | $A = P\left(1 + \frac{r}{52}\right)^{52n}$ | m = 52 |
| Theo ngày | $A = P\left(1 + \frac{r}{365}\right)^{365n}$ | m = 365 |
| Tổng quát | $A = P\left(1 + \frac{r}{m}\right)^{mn}$ | m = tùy chọn |
C. Công thức mở rộng
| Cần tìm | Công thức | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Tìm P (vốn gốc) | $P = \frac{A}{(1+r)^n}$ | Muốn có A tiền sau n năm, cần gửi bao nhiêu? |
| Tìm r (lãi suất) | $r = \sqrt[n]{\frac{A}{P}} – 1$ | Gửi P, nhận A sau n năm, lãi suất bao nhiêu? |
| Tìm n (thời gian) | $n = \frac{\ln(A/P)}{\ln(1+r)}$ | Gửi P với lãi r, bao lâu có A? |
| Lãi suất thực tế năm | $r_{\text{thực}} = \left(1 + \frac{r}{m}\right)^m – 1$ | Lãi suất danh nghĩa r, ghép m lần/năm |
Lưu ý: $\ln$ là logarit tự nhiên (logarithm cơ số $e$)
V. PHÂN BIỆT LÃI ĐƠN VÀ LÃI KÉP
1. So sánh trực quan qua ví dụ
Tình huống: Gửi 10 triệu đồng với lãi suất 10%/năm trong 5 năm
| Năm | Lãi đơn (triệu) | Tổng lũy kế (triệu) | Lãi kép (triệu) | Tổng lũy kế (triệu) |
|---|---|---|---|---|
| Ban đầu | – | 10.00 | – | 10.00 |
| Năm 1 | 1.00 | 11.00 | 1.00 | 11.00 |
| Năm 2 | 1.00 | 12.00 | 1.10 | 12.10 |
| Năm 3 | 1.00 | 13.00 | 1.21 | 13.31 |
| Năm 4 | 1.00 | 14.00 | 1.33 | 14.64 |
| Năm 5 | 1.00 | 15.00 | 1.46 | 16.11 |
| Tổng lãi | 5.00 | – | 6.11 | – |
Phân tích:
- Lãi đơn: Mỗi năm nhận đúng 1 triệu (10% của 10 triệu)
- Lãi kép: Lãi tăng dần mỗi năm (1.00 → 1.10 → 1.21 → 1.33 → 1.46)
- Chênh lệch: 1.11 triệu (22.2% so với lãi đơn)
2. Đồ thị so sánh
Số tiền (triệu đồng)
│
16 │ ╱──── (Lãi kép)
│ ╱
15 │ ╱ ──── (Lãi đơn)
│ ╱ ╱
14 │ ╱ ╱
│ ╱ ╱
13 │ ╱ ╱
│╱ ╱
12 ├──╱
│╱
11 ├
│
10 └────────────────────→ Thời gian (năm)
0 1 2 3 4 5
Nhận xét từ đồ thị:
- Ngắn hạn (1-2 năm): Chênh lệch nhỏ, gần như không đáng kể
- Trung hạn (3-5 năm): Lãi kép bắt đầu vượt xa lãi đơn
- Dài hạn (>5 năm): Khoảng cách tăng theo cấp số nhân
3. Khi nào dùng loại nào?
Dùng lãi đơn:
Vay ngắn hạn:
- Vay tiêu dùng dưới 1 năm
- Vay cầm đồ
- Thẻ tín dụng (một số trường hợp)
Trái phiếu:
- Trái phiếu chính phủ
- Trái phiếu doanh nghiệp
Một số sản phẩm tín dụng đặc biệt:
- Chiết khấu thương mại
- Cho vay ngắn hạn giữa doanh nghiệp
Dùng lãi kép:
Gửi tiết kiệm:
- Tiết kiệm có kỳ hạn (3 tháng, 6 tháng, 1 năm…)
- Tiết kiệm tích lũy
- Tiết kiệm online
Đầu tư dài hạn:
- Quỹ đầu tư
- Chứng khoán (tái đầu tư cổ tức)
- Bất động sản
Quỹ hưu trí:
- Bảo hiểm nhân thọ
- Quỹ hưu trí tự nguyện
- Kế hoạch tiết kiệm dài hạn
Vay mua nhà, mua xe:
- Vay thế chấp
- Vay trả góp
Kết luận: Trong thực tế, hầu hết sản phẩm ngân hàng hiện nay đều áp dụng lãi kép.
VI. BÀI TẬP MẪU
Dạng 1: Tính lãi đơn cơ bản
Đề bài: Anh Nam vay 80 triệu đồng với lãi suất 12%/năm (lãi đơn), thời hạn 9 tháng. Tính: a) Tiền lãi phải trả b) Tổng số tiền phải trả
Lời giải:
Dữ liệu:
- $P = 80$ triệu
- $r = 12%/\text{năm} = 0.12$
- $n = 9$ tháng $= \frac{9}{12} = 0.75$ năm
a) Tiền lãi: $$I = P \times r \times n = 80 \times 0.12 \times 0.75 = 7.2 \text{ triệu đồng}$$
b) Tổng tiền phải trả: $$A = P + I = 80 + 7.2 = 87.2 \text{ triệu đồng}$$
Hoặc: $A = P(1 + rn) = 80(1 + 0.12 \times 0.75) = 80 \times 1.09 = 87.2$ triệu
Dạng 2: Tính lãi kép cơ bản
Đề bài: Chị Lan gửi 200 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7%/năm (lãi kép, ghép lãi hàng năm), kỳ hạn 4 năm. Tính: a) Số tiền nhận được sau 4 năm b) Tiền lãi
Lời giải:
a) Số tiền nhận được: $$A = P(1 + r)^n = 200(1 + 0.07)^4 = 200(1.07)^4$$
Tính $(1.07)^4$:
- $(1.07)^2 = 1.1449$
- $(1.07)^4 = 1.3108$
$$A = 200 \times 1.3108 = 262.16 \text{ triệu đồng}$$
b) Tiền lãi: $$I = A – P = 262.16 – 200 = 62.16 \text{ triệu đồng}$$
Dạng 3: Lãi kép ghép theo tháng
Đề bài: Ông Bình gửi 150 triệu đồng với lãi suất 6%/năm, ghép lãi hàng tháng, kỳ hạn 3 năm. Tính số tiền nhận được.
Lời giải:
Áp dụng công thức ghép lãi theo tháng: $$A = P\left(1 + \frac{r}{12}\right)^{12n}$$
Với $P = 150$, $r = 0.06$, $n = 3$:
$$A = 150\left(1 + \frac{0.06}{12}\right)^{36} = 150(1 + 0.005)^{36}$$
$$= 150(1.005)^{36} = 150 \times 1.1967 = 179.5 \text{ triệu đồng}$$
Tiền lãi: $I = 179.5 – 150 = 29.5$ triệu đồng
Dạng 4: So sánh lãi đơn và lãi kép
Đề bài: Gửi 100 triệu đồng với lãi suất 8%/năm trong 5 năm. So sánh kết quả nếu tính theo lãi đơn và lãi kép.
Lời giải:
Lãi đơn: $$A_{\text{đơn}} = P(1 + rn) = 100(1 + 0.08 \times 5)$$ $$= 100(1 + 0.4) = 100 \times 1.4 = 140 \text{ triệu đồng}$$
Lãi kép: $$A_{\text{kép}} = P(1 + r)^n = 100(1.08)^5$$ $$= 100 \times 1.4693 = 146.93 \text{ triệu đồng}$$
So sánh:
- Chênh lệch: $146.93 – 140 = 6.93$ triệu đồng
- Phần trăm: $\frac{6.93}{140} \times 100% = 4.95%$
Kết luận: Lãi kép cho lợi nhuận cao hơn lãi đơn 6.93 triệu (4.95%).
Dạng 5: Tìm vốn gốc (Bài toán ngược)
Đề bài: Muốn có 500 triệu đồng sau 10 năm với lãi suất 5%/năm (lãi kép), cần gửi bao nhiêu tiền hiện tại?
Lời giải:
Từ công thức $A = P(1 + r)^n$, suy ra: $$P = \frac{A}{(1 + r)^n}$$
Thay số: $$P = \frac{500}{(1 + 0.05)^{10}} = \frac{500}{(1.05)^{10}}$$
Tính $(1.05)^{10} = 1.6289$:
$$P = \frac{500}{1.6289} = 306.96 \text{ triệu đồng}$$
Kết luận: Cần gửi khoảng 307 triệu đồng để có 500 triệu sau 10 năm.
Dạng 6: Tìm thời gian
Đề bài: Gửi 100 triệu đồng với lãi suất 8%/năm (lãi kép). Cần bao nhiêu năm để số tiền tăng gấp đôi (đạt 200 triệu)?
Lời giải:
Từ công thức $A = P(1 + r)^n$: $$200 = 100(1.08)^n$$ $$(1.08)^n = 2$$
Lấy logarit hai vế: $$n \times \ln(1.08) = \ln(2)$$
$$n = \frac{\ln(2)}{\ln(1.08)} = \frac{0.6931}{0.0770} = 9.0 \text{ năm}$$
Kết luận: Cần khoảng 9 năm để số tiền tăng gấp đôi.
Kiểm tra bằng quy tắc 72: $$n \approx \frac{72}{8} = 9 \text{ năm}$$ ✓
Dạng 7: Tính lãi suất thực tế
Đề bài: Ngân hàng công bố lãi suất 12%/năm, ghép lãi hàng tháng. Tính lãi suất thực tế hàng năm.
Lời giải:
Công thức lãi suất thực tế: $$r_{\text{thực}} = \left(1 + \frac{r}{m}\right)^m – 1$$
Với $r = 0.12$, $m = 12$:
$$r_{\text{thực}} = \left(1 + \frac{0.12}{12}\right)^{12} – 1$$ $$= (1 + 0.01)^{12} – 1$$ $$= (1.01)^{12} – 1$$ $$= 1.1268 – 1 = 0.1268$$
Kết luận: Lãi suất thực tế là 12.68%/năm (cao hơn lãi suất danh nghĩa 0.68%).
VII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Mẹo 1: Phân biệt lãi đơn và lãi kép
Lãi đơn – Cộng tuyến tính: $$A = P + Prn = P(1 + rn)$$
- Có dấu cộng $+$ trong $(1 + rn)$
- Nhân với $n$ (không có mũ)
Lãi kép – Nhân lũy thừa: $$A = P(1 + r)^n$$
- Có dấu mũ $^n$
- Không nhân trực tiếp với $n$
Cách nhớ: “Đơn giản cộng, kép phức tạp mũ”
Mẹo 2: Quy tắc 72
Công thức ước lượng thời gian tăng gấp đôi:
$$n \approx \frac{72}{r%}$$
Ví dụ:
- Lãi 6%/năm → Gấp đôi sau: $\frac{72}{6} = 12$ năm
- Lãi 8%/năm → Gấp đôi sau: $\frac{72}{8} = 9$ năm
- Lãi 12%/năm → Gấp đôi sau: $\frac{72}{12} = 6$ năm
Ứng dụng: Ước lượng nhanh không cần máy tính!
Mẹo 3: Quy đổi đơn vị
Luôn đảm bảo đơn vị thống nhất:
| Lãi suất | Thời gian | Quy đổi |
|---|---|---|
| %/năm | Năm | Không cần |
| %/năm | Tháng | $n_{\text{năm}} = \frac{n_{\text{tháng}}}{12}$ |
| %/năm | Ngày | $n_{\text{năm}} = \frac{n_{\text{ngày}}}{365}$ |
| %/tháng | Tháng | Không cần |
| %/tháng | Năm | $n_{\text{tháng}} = 12 \times n_{\text{năm}}$ |
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Nhầm lẫn lãi đơn và lãi kép
Sai:
- Dùng công thức lãi đơn cho bài toán lãi kép (hoặc ngược lại)
Đúng:
- Đọc kỹ đề: “lãi đơn” hay “lãi kép”
- Nếu đề không ghi rõ → mặc định là lãi kép
❌ SAI LẦM 2: Quên quy đổi lãi suất về dạng thập phân
Sai:
- $r = 8%$ → Thay trực tiếp vào công thức: $A = 100(1 + 8)^5$ ❌
Đúng:
- $r = 8% = \frac{8}{100} = 0.08$
- $A = 100(1 + 0.08)^5$ ✓
❌ SAI LẦM 3: Nhầm đơn vị thời gian
Sai:
- Lãi suất 12%/năm, thời gian 6 tháng
- Thay $n = 6$ ❌ (sai vì đơn vị không khớp)
Đúng:
- Quy đổi: $n = \frac{6}{12} = 0.5$ năm ✓
- Hoặc: $r = \frac{12%}{12} = 1%/\text{tháng}$, $n = 6$ tháng ✓
❌ SAI LẦM 4: Quên ghép lãi theo tháng
Sai:
- Đề: “Lãi 12%/năm, ghép lãi hàng tháng, 2 năm”
- Tính: $A = P(1.12)^2$ ❌
Đúng:
- $A = P\left(1 + \frac{0.12}{12}\right)^{24} = P(1.01)^{24}$ ✓
❌ SAI LẦM 5: Sai thứ tự phép tính
Sai:
- $(1 + r)^n = 1 + r^n$
Đúng:
- Phải tính $(1 + r)$ trước, rồi mới lũy thừa
- $(1 + 0.08)^5 = 1.08^5 \neq 1 + 0.08^5$
3. Lưu ý quan trọng
Đơn vị thống nhất:
Lãi suất và thời gian phải cùng đơn vị:
- Lãi %/năm → Thời gian tính theo năm
- Lãi %/tháng → Thời gian tính theo tháng
- Hoặc quy đổi cho phù hợp
Ghép lãi:
Nguyên tắc: Càng ghép lãi nhiều lần, lợi nhuận càng cao
Ví dụ với 100 triệu, lãi 12%/năm, 1 năm:
| Tần suất | Công thức | Kết quả |
|---|---|---|
| Năm | $100(1.12)^1$ | 112.00 triệu |
| Quý | $100(1.03)^4$ | 112.55 triệu |
| Tháng | $100(1.01)^{12}$ | 112.68 triệu |
| Ngày | $100(1.000329)^{365}$ | 112.75 triệu |
Nhận xét: Chênh lệch không quá lớn, nhưng với số tiền lớn và thời gian dài thì đáng kể.
Lãi suất thực và lạm phát:
Lãi suất thực = Lãi suất danh nghĩa – Lạm phát
Ví dụ:
- Lãi gửi tiết kiệm: 6%/năm
- Lạm phát: 3%/năm
- Lãi suất thực: $6% – 3% = 3%/\text{năm}$
Ý nghĩa: Chỉ tính được lợi nhuận thực sự sau khi trừ đi mất giá của tiền tệ.
VIII. ỨNG DỤNG THỰC TẾ
1. Tiết kiệm ngân hàng
Loại tiết kiệm phổ biến:
a) Tiết kiệm có kỳ hạn:
- Áp dụng: Lãi kép
- Kỳ hạn: 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng, 24 tháng…
- Lãi suất: Càng dài kỳ hạn, lãi càng cao
- Rút trước hạn: Mất lãi hoặc chỉ nhận lãi không kỳ hạn
b) Tiết kiệm không kỳ hạn:
- Áp dụng: Lãi đơn hoặc lãi kép theo ngày
- Rút bất cứ lúc nào
- Lãi suất thấp hơn có kỳ hạn
Ví dụ thực tế:
- Gửi 500 triệu, kỳ hạn 12 tháng, lãi 5%/năm (lãi kép hàng tháng)
- Sau 1 năm: $A = 500(1 + \frac{0.05}{12})^{12} = 525.64$ triệu
- Lãi: 25.64 triệu
2. Đầu tư chứng khoán
Tái đầu tư cổ tức:
- Nhận cổ tức → Mua thêm cổ phiếu
- Tạo hiệu ứng lãi kép mạnh mẽ
- Ví dụ: Cổ tức 8%/năm, tái đầu tư liên tục
Ví dụ Warren Buffett:
- Đầu tư từ năm 1950s với lãi bình quân ~20%/năm
- Sau 70 năm, tài sản tăng hàng triệu lần nhờ “phép màu lãi kép”
3. Vay mua nhà, mua xe
Đặc điểm:
- Áp dụng: Lãi kép
- Trả góp hàng tháng
- Công thức phức tạp hơn (anuity)
Lưu ý:
- Hiểu rõ tổng tiền phải trả
- Lãi suất thực tế thường cao hơn lãi suất công bố
Ví dụ:
- Vay 1 tỷ mua nhà, lãi 10%/năm, trả trong 20 năm
- Tổng tiền phải trả: ~2.3 tỷ (gấp hơn 2 lần vốn gốc!)
4. Quỹ hưu trí
Chiến lược “gửi đều hàng tháng”:
- Gửi 5 triệu/tháng
- Lãi 8%/năm, ghép lãi hàng tháng
- Trong 30 năm
Kết quả:
- Tổng gửi: $5 \times 12 \times 30 = 1,800$ triệu
- Tổng nhận: ~7,500 triệu (gấp hơn 4 lần!)
Kết luận: Bắt đầu sớm + Kiên trì = Hưu trí thoải mái
5. Lạm phát – “Lãi kép âm”
Lạm phát hoạt động như lãi kép ngược:
- Giảm giá trị tiền theo cấp số nhân
Ví dụ: Lạm phát 3%/năm
- Năm 0: 100 triệu có giá trị = 100 triệu
- Năm 10: Giá trị thực = $100 \times (1 – 0.03)^{10} = 73.7$ triệu
- Năm 23: Giá trị thực = $100 \times (0.97)^{23} \approx 50$ triệu
Kết luận: Tiền mất giá theo “phép màu lãi kép âm” → Cần đầu tư để bảo toàn giá trị!
IX. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về lãi đơn và lãi kép:
Công thức lãi đơn:
- Tiền lãi: $I = Prn$
- Tổng tiền: $A = P(1 + rn)$
- Tính lãi chỉ trên vốn gốc
Công thức lãi kép (QUAN TRỌNG NHẤT):
- Tổng tiền: $A = P(1 + r)^n$
- Tiền lãi: $I = P[(1+r)^n – 1]$
- Ghép lãi m lần/năm: $A = P\left(1 + \frac{r}{m}\right)^{mn}$
So sánh:
- Lãi đơn: Tăng tuyến tính, phù hợp ngắn hạn
- Lãi kép: Tăng theo hàm mũ, vượt trội dài hạn
Công thức mở rộng:
- Tìm P, r, n từ A
- Lãi suất thực tế
- Quy tắc 72
7 dạng bài tập có lời giải chi tiết
Ứng dụng thực tế: Tiết kiệm, đầu tư, vay, hưu trí, lạm phát
Điểm cần nhớ
Về lãi đơn và lãi kép:
- Ngắn hạn (< 2 năm): Lãi đơn và lãi kép gần bằng nhau
- Dài hạn (> 5 năm): Lãi kép vượt trội nhờ tăng trưởng hàm mũ
- “Phép màu lãi kép”: Kết hợp giữa thời gian + lãi suất + tái đầu tư
Quy tắc vàng:
- Khi gửi tiền/đầu tư: Tìm lãi kép cao nhất, ghép lãi nhiều nhất
- Khi vay tiền: Tìm lãi thấp nhất, trả nợ sớm nhất
ThS. Nguyễn Văn An
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
