Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ CÔNG THỨC NHÂN ĐÔI
- 1. Công thức nhân đôi là gì?
- 2. Ba công thức nhân đôi cơ bản
- II. CÔNG THỨC SIN NHÂN ĐÔI
- 1. Công thức sin 2a
- 2. Các dạng biến thể của sin 2a
- 3. Ví dụ minh họa
- III. CÔNG THỨC COS NHÂN ĐÔI
- 1. Công thức cos 2a – Ba dạng khác nhau
- 2. Khi nào dùng dạng nào?
- 3. Dạng biểu diễn qua tan
- 4. Ví dụ minh họa
- IV. CÔNG THỨC TAN NHÂN ĐÔI
- 1. Công thức tan 2a
- 2. Ví dụ minh họa
- 3. Công thức cot nhân đôi
- V. BẢNG TỔNG HỢP CÔNG THỨC
- A. Ba công thức nhân đôi chính
- B. Các dạng của cos 2a
- C. Các dạng của sin 2a
- D. Hệ quả – Công thức hạ bậc
- VI. ỨNG DỤNG VÀ DẠNG BÀI TẬP
- VII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Lưu ý quan trọng
- VIII. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ CÔNG THỨC NHÂN ĐÔI
1. Công thức nhân đôi là gì?
Định nghĩa: Công thức nhân đôi lượng giác là các công thức cho phép tính giá trị của các hàm lượng giác (sin, cos, tan) của góc gấp đôi (2a, 2x, 2α…) dựa vào giá trị lượng giác của góc ban đầu (a, x, α…).
Các công thức cơ bản:
- $\sin 2a$ tính theo $\sin a$ và $\cos a$
- $\cos 2a$ tính theo $\sin a$ và $\cos a$ (có 3 dạng)
- $\tan 2a$ tính theo $\tan a$
Xuất phát điểm: Công thức nhân đôi được suy ra từ công thức cộng lượng giác khi đặt hai góc bằng nhau (a = b).
Vai trò quan trọng:
- Là trường hợp đặc biệt của công thức cộng
- Nền tảng để xây dựng nhiều công thức khác: công thức hạ bậc, công thức biến đổi tích thành tổng
- Công cụ quan trọng trong giải phương trình và chứng minh đẳng thức lượng giác
2. Ba công thức nhân đôi cơ bản
| Hàm số | Công thức nhân đôi | Tên gọi |
|---|---|---|
| Sin | $\sin 2a = 2\sin a \cos a$ | Công thức sin nhân đôi |
| Cos | $\cos 2a = \cos^2 a – \sin^2 a$ | Công thức cos nhân đôi (có 3 dạng) |
| Tan | $\tan 2a = \frac{2\tan a}{1 – \tan^2 a}$ | Công thức tan nhân đôi |
Đặc điểm chung:
- Tất cả đều xuất phát từ công thức cộng
- Biểu diễn góc 2a qua các giá trị lượng giác của góc a
- Có thể biến đổi sang nhiều dạng khác nhau
II. CÔNG THỨC SIN NHÂN ĐÔI
1. Công thức sin 2a
📌 Công thức cơ bản
$$\boxed{\sin 2a = 2\sin a \cos a}$$
Cách đọc: “Sin của góc nhân đôi bằng 2 lần sin a nhân cos a”
Cách nhớ:
“Hai lần Sin nhân Cos”
Đặc điểm:
- Đây là công thức đơn giản nhất trong ba công thức nhân đôi
- Chỉ có một dạng duy nhất
- Luôn chứa cả sin và cos
Chứng minh công thức
Xuất phát từ công thức cộng $\sin(a + b) = \sin a \cos b + \cos a \sin b$
Đặt $b = a$, ta có: $$\sin 2a = \sin(a + a)$$ $$= \sin a \cos a + \cos a \sin a$$ $$= 2\sin a \cos a \quad \text{(đpcm)}$$
2. Các dạng biến thể của sin 2a
Dạng 1: Với góc khác nhau
Áp dụng cho góc 2x: $$\sin 2x = 2\sin x \cos x$$
Áp dụng cho góc 2α: $$\sin 2\alpha = 2\sin \alpha \cos \alpha$$
Áp dụng cho góc 2t: $$\sin 2t = 2\sin t \cos t$$
Nguyên tắc chung: Thay a bằng bất kỳ góc nào
Dạng 2: Biểu diễn qua tan
$$\boxed{\sin 2a = \frac{2\tan a}{1 + \tan^2 a}}$$
Điều kiện: $\tan a$ xác định (tức $a \neq \frac{\pi}{2} + k\pi$, $k \in \mathbb{Z}$)
Chứng minh:
Từ công thức cơ bản: $$\sin 2a = 2\sin a \cos a$$
Chia cả tử và mẫu cho $\cos^2 a$: $$= 2\sin a \cos a \cdot \frac{1}{\cos^2 a} \cdot \cos^2 a$$
$$= 2 \cdot \frac{\sin a}{\cos a} \cdot \frac{\cos^2 a}{\cos^2 a}$$
$$= \frac{2\tan a}{\frac{\cos^2 a + \sin^2 a}{\cos^2 a}}$$
$$= \frac{2\tan a}{1 + \tan^2 a} \quad \text{(đpcm)}$$
Ứng dụng: Dùng khi đề bài cho hoặc cần tính theo tan
3. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho $\sin a = \frac{3}{5}$ với $0 < a < \frac{\pi}{2}$. Tính $\sin 2a$?
Lời giải:
Bước 1: Xác định $\cos a$
Vì $0 < a < \frac{\pi}{2}$ (góc phần tư I) nên $\cos a > 0$: $$\cos a = \sqrt{1 – \sin^2 a} = \sqrt{1 – \frac{9}{25}} = \sqrt{\frac{16}{25}} = \frac{4}{5}$$
Bước 2: Áp dụng công thức $$\sin 2a = 2\sin a \cos a = 2 \cdot \frac{3}{5} \cdot \frac{4}{5} = \frac{24}{25}$$
Đáp án: $\sin 2a = \frac{24}{25}$
Ví dụ 2: Rút gọn biểu thức $A = \sin x \cos x$
Lời giải:
Nhận thấy công thức $\sin 2x = 2\sin x \cos x$, suy ra: $$\sin x \cos x = \frac{1}{2}\sin 2x$$
Do đó: $$A = \sin x \cos x = \frac{1}{2} \cdot 2\sin x \cos x = \frac{1}{2}\sin 2x$$
Đáp án: $A = \frac{1}{2}\sin 2x$
Ví dụ 3: Chứng minh $\sin 4a = 4\sin a \cos a \cos 2a$
Lời giải:
Phân tích: $\sin 4a = \sin 2(2a)$
Bước 1: Áp dụng công thức nhân đôi cho góc 2a $$VT = \sin 4a = \sin 2(2a) = 2\sin 2a \cos 2a$$
Bước 2: Thay $\sin 2a = 2\sin a \cos a$ $$= 2(2\sin a \cos a)\cos 2a$$
$$= 4\sin a \cos a \cos 2a = VP \quad \text{(đpcm)}$$
III. CÔNG THỨC COS NHÂN ĐÔI
1. Công thức cos 2a – Ba dạng khác nhau
Công thức cos nhân đôi có đặc điểm đặc biệt: có 3 dạng khác nhau, tùy theo cách biểu diễn.
📌 Dạng 1: Công thức cơ bản
$$\boxed{\cos 2a = \cos^2 a – \sin^2 a}$$
Cách nhớ: “Cos bình trừ sin bình”
Chứng minh:
Từ công thức cộng $\cos(a + b) = \cos a \cos b – \sin a \sin b$
Đặt $b = a$: $$\cos 2a = \cos(a + a)$$ $$= \cos a \cos a – \sin a \sin a$$ $$= \cos^2 a – \sin^2 a \quad \text{(đpcm)}$$
Khi nào dùng: Khi biết cả $\sin a$ và $\cos a$, hoặc cần giữ cả hai hàm.
📌 Dạng 2: Biểu diễn qua cos
$$\boxed{\cos 2a = 2\cos^2 a – 1}$$
Cách nhớ: “Hai cos bình trừ một”
Chứng minh:
Từ dạng 1, sử dụng $\sin^2 a = 1 – \cos^2 a$: $$\cos 2a = \cos^2 a – \sin^2 a$$ $$= \cos^2 a – (1 – \cos^2 a)$$ $$= \cos^2 a – 1 + \cos^2 a$$ $$= 2\cos^2 a – 1 \quad \text{(đpcm)}$$
Khi nào dùng:
- Khi đề bài cho giá trị $\cos a$
- Khi cần hạ bậc $\cos^2 a$
- Khi biểu thức chỉ chứa cos
📌 Dạng 3: Biểu diễn qua sin
$$\boxed{\cos 2a = 1 – 2\sin^2 a}$$
Cách nhớ: “Một trừ hai sin bình”
Chứng minh:
Từ dạng 1, sử dụng $\cos^2 a = 1 – \sin^2 a$: $$\cos 2a = \cos^2 a – \sin^2 a$$ $$= (1 – \sin^2 a) – \sin^2 a$$ $$= 1 – 2\sin^2 a \quad \text{(đpcm)}$$
Khi nào dùng:
- Khi đề bài cho giá trị $\sin a$
- Khi cần hạ bậc $\sin^2 a$
- Khi biểu thức chỉ chứa sin
2. Khi nào dùng dạng nào?
| Tình huống | Dạng phù hợp | Lý do |
|---|---|---|
| Biết $\sin a$ | $\cos 2a = 1 – 2\sin^2 a$ | Thế trực tiếp vào |
| Biết $\cos a$ | $\cos 2a = 2\cos^2 a – 1$ | Thế trực tiếp vào |
| Biết cả hai | $\cos 2a = \cos^2 a – \sin^2 a$ | Linh hoạt nhất |
| Rút gọn biểu thức | Tùy biểu thức | Chọn dạng phù hợp |
| Hạ bậc $\cos^2$ | $2\cos^2 a – 1$ | Biến đổi ngược |
| Hạ bậc $\sin^2$ | $1 – 2\sin^2 a$ | Biến đổi ngược |
3. Dạng biểu diễn qua tan
$$\boxed{\cos 2a = \frac{1 – \tan^2 a}{1 + \tan^2 a}}$$
Điều kiện: $\tan a$ xác định
Chứng minh:
Từ công thức cơ bản: $$\cos 2a = \cos^2 a – \sin^2 a$$
Chia cả tử và mẫu cho $\cos^2 a$: $$= \frac{\cos^2 a – \sin^2 a}{\cos^2 a + \sin^2 a} \cdot \frac{1/\cos^2 a}{1/\cos^2 a}$$
$$= \frac{1 – \frac{\sin^2 a}{\cos^2 a}}{1 + \frac{\sin^2 a}{\cos^2 a}}$$
$$= \frac{1 – \tan^2 a}{1 + \tan^2 a} \quad \text{(đpcm)}$$
4. Ví dụ minh họa
Ví dụ 4: Cho $\cos a = \frac{1}{3}$. Tính $\cos 2a$?
Lời giải:
Phương pháp: Dùng dạng 2 vì đề cho $\cos a$
$$\cos 2a = 2\cos^2 a – 1$$
$$= 2 \cdot \left(\frac{1}{3}\right)^2 – 1$$
$$= 2 \cdot \frac{1}{9} – 1$$
$$= \frac{2}{9} – 1 = -\frac{7}{9}$$
Đáp án: $\cos 2a = -\frac{7}{9}$
Ví dụ 5: Cho $\sin a = \frac{2}{3}$. Tính $\cos 2a$?
Lời giải:
Phương pháp: Dùng dạng 3 vì đề cho $\sin a$
$$\cos 2a = 1 – 2\sin^2 a$$
$$= 1 – 2 \cdot \left(\frac{2}{3}\right)^2$$
$$= 1 – 2 \cdot \frac{4}{9}$$
$$= 1 – \frac{8}{9} = \frac{1}{9}$$
Đáp án: $\cos 2a = \frac{1}{9}$
Ví dụ 6: Rút gọn biểu thức $B = \cos^2 x – \sin^2 x$
Lời giải:
Nhận thấy đây chính là công thức cos nhân đôi dạng 1:
$$B = \cos^2 x – \sin^2 x = \cos 2x$$
Đáp án: $B = \cos 2x$
Ví dụ 7: Chứng minh $1 + \cos 2a = 2\cos^2 a$
Lời giải:
Phương pháp: Biến đổi vế trái
$$VT = 1 + \cos 2a$$
Thay $\cos 2a = 2\cos^2 a – 1$: $$= 1 + (2\cos^2 a – 1)$$
$$= 1 + 2\cos^2 a – 1$$
$$= 2\cos^2 a = VP \quad \text{(đpcm)}$$
IV. CÔNG THỨC TAN NHÂN ĐÔI
1. Công thức tan 2a
📌 Công thức cơ bản
$$\boxed{\tan 2a = \frac{2\tan a}{1 – \tan^2 a}}$$
Điều kiện:
- $\tan a$ xác định: $a \neq \frac{\pi}{2} + k\pi$ (với $k \in \mathbb{Z}$)
- $\tan^2 a \neq 1$, tức là $\tan a \neq \pm 1$
Cách nhớ:
“Hai tan chia cho một trừ tan bình”
- Tử số: $2\tan a$
- Mẫu số: $1 – \tan^2 a$
Chứng minh công thức
Từ công thức cộng $\tan(a + b) = \frac{\tan a + \tan b}{1 – \tan a \tan b}$
Đặt $b = a$: $$\tan 2a = \tan(a + a)$$
$$= \frac{\tan a + \tan a}{1 – \tan a \cdot \tan a}$$
$$= \frac{2\tan a}{1 – \tan^2 a} \quad \text{(đpcm)}$$
2. Ví dụ minh họa
Ví dụ 8: Cho $\tan a = 2$. Tính $\tan 2a$?
Lời giải:
Áp dụng công thức: $$\tan 2a = \frac{2\tan a}{1 – \tan^2 a}$$
$$= \frac{2 \cdot 2}{1 – 2^2}$$
$$= \frac{4}{1 – 4}$$
$$= \frac{4}{-3} = -\frac{4}{3}$$
Đáp án: $\tan 2a = -\frac{4}{3}$
Ví dụ 9: Cho $\tan a = -1$. Tính $\tan 2a$?
Lời giải:
Áp dụng công thức: $$\tan 2a = \frac{2\tan a}{1 – \tan^2 a}$$
$$= \frac{2 \cdot (-1)}{1 – (-1)^2}$$
$$= \frac{-2}{1 – 1} = \frac{-2}{0}$$
Kết luận: Không xác định
Giải thích: Mẫu số bằng 0 vì $\tan^2 a = 1$, không thỏa mãn điều kiện của công thức.
Ý nghĩa: Nếu $\tan a = -1$ thì $a = -45° + k \cdot 180°$, do đó $2a = -90° + k \cdot 360°$, và $\tan(-90°)$ không xác định.
Ví dụ 10: Cho $\tan a = \frac{1}{2}$. Tính $\tan 2a$?
Lời giải:
$$\tan 2a = \frac{2 \cdot \frac{1}{2}}{1 – \left(\frac{1}{2}\right)^2}$$
$$= \frac{1}{1 – \frac{1}{4}}$$
$$= \frac{1}{\frac{3}{4}} = \frac{4}{3}$$
Đáp án: $\tan 2a = \frac{4}{3}$
3. Công thức cot nhân đôi
Tương tự với tan, ta có công thức cho cot:
$$\boxed{\cot 2a = \frac{\cot^2 a – 1}{2\cot a}}$$
Điều kiện:
- $\cot a$ xác định: $a \neq k\pi$ (với $k \in \mathbb{Z}$)
- $\cot a \neq 0$
Chứng minh:
$$\cot 2a = \frac{1}{\tan 2a} = \frac{1 – \tan^2 a}{2\tan a}$$
Chia cả tử và mẫu cho $\tan^2 a$: $$= \frac{\frac{1}{\tan^2 a} – 1}{\frac{2}{\tan a}} = \frac{\cot^2 a – 1}{2\cot a}$$
V. BẢNG TỔNG HỢP CÔNG THỨC
A. Ba công thức nhân đôi chính
| Hàm số | Công thức nhân đôi | Ghi chú |
|---|---|---|
| sin 2a | $2\sin a \cos a$ | Chỉ có 1 dạng |
| cos 2a | $\cos^2 a – \sin^2 a$ | Dạng cơ bản (có 3 dạng) |
| tan 2a | $\frac{2\tan a}{1 – \tan^2 a}$ | Có điều kiện |
B. Các dạng của cos 2a
| Dạng | Công thức | Khi nào dùng |
|---|---|---|
| Dạng cơ bản | $\cos^2 a – \sin^2 a$ | Biết cả sin và cos |
| Dạng qua cos | $2\cos^2 a – 1$ | Biết $\cos a$, hạ bậc $\cos^2$ |
| Dạng qua sin | $1 – 2\sin^2 a$ | Biết $\sin a$, hạ bậc $\sin^2$ |
| Dạng qua tan | $\frac{1 – \tan^2 a}{1 + \tan^2 a}$ | Biết $\tan a$ |
C. Các dạng của sin 2a
| Dạng | Công thức | Điều kiện |
|---|---|---|
| Dạng cơ bản | $2\sin a \cos a$ | Luôn đúng |
| Dạng qua tan | $\frac{2\tan a}{1 + \tan^2 a}$ | $\tan a$ xác định |
D. Hệ quả – Công thức hạ bậc
Từ công thức nhân đôi, biến đổi ngược lại ta có công thức hạ bậc:
Hạ bậc sin: $$\boxed{\sin^2 a = \frac{1 – \cos 2a}{2}}$$
Chứng minh: Từ $\cos 2a = 1 – 2\sin^2 a$ $$\Rightarrow 2\sin^2 a = 1 – \cos 2a$$ $$\Rightarrow \sin^2 a = \frac{1 – \cos 2a}{2}$$
Hạ bậc cos: $$\boxed{\cos^2 a = \frac{1 + \cos 2a}{2}}$$
Chứng minh: Từ $\cos 2a = 2\cos^2 a – 1$ $$\Rightarrow 2\cos^2 a = 1 + \cos 2a$$ $$\Rightarrow \cos^2 a = \frac{1 + \cos 2a}{2}$$
Ứng dụng:
- Biến đổi lũy thừa bậc 2 về bậc 1
- Tích phân các hàm lượng giác bậc chẵn (Toán 12)
VI. ỨNG DỤNG VÀ DẠNG BÀI TẬP
Dạng 1: Tính giá trị khi biết sin, cos, tan
Bài tập 1: Cho $\sin a = \frac{4}{5}$ với $\frac{\pi}{2} < a < \pi$. Tính $\sin 2a$ và $\cos 2a$?
Lời giải:
Bước 1: Xác định dấu của $\cos a$
Vì $\frac{\pi}{2} < a < \pi$ (góc phần tư II) nên:
- $\sin a > 0$ ✓ (phù hợp với đề cho)
- $\cos a < 0$ (góc phần tư II)
Bước 2: Tính $\cos a$
$$\cos a = -\sqrt{1 – \sin^2 a} = -\sqrt{1 – \frac{16}{25}} = -\sqrt{\frac{9}{25}} = -\frac{3}{5}$$
(Dấu âm vì góc ở phần tư II)
Bước 3: Tính $\sin 2a$
$$\sin 2a = 2\sin a \cos a = 2 \cdot \frac{4}{5} \cdot \left(-\frac{3}{5}\right) = -\frac{24}{25}$$
Bước 4: Tính $\cos 2a$
Dùng công thức: $\cos 2a = 1 – 2\sin^2 a$
$$\cos 2a = 1 – 2 \cdot \left(\frac{4}{5}\right)^2 = 1 – 2 \cdot \frac{16}{25} = 1 – \frac{32}{25} = -\frac{7}{25}$$
Đáp án:
- $\sin 2a = -\frac{24}{25}$
- $\cos 2a = -\frac{7}{25}$
Dạng 2: Rút gọn biểu thức
Bài tập 2: Rút gọn $A = \frac{\sin 2x}{2\sin x}$
Lời giải:
Bước 1: Thay công thức $\sin 2x = 2\sin x \cos x$
$$A = \frac{\sin 2x}{2\sin x} = \frac{2\sin x \cos x}{2\sin x}$$
Bước 2: Rút gọn (với điều kiện $\sin x \neq 0$)
$$= \frac{2\sin x \cos x}{2\sin x} = \cos x$$
Đáp án: $A = \cos x$
Bài tập 3: Rút gọn $B = 1 – \cos 2x$
Lời giải:
Sử dụng công thức $\cos 2x = 1 – 2\sin^2 x$:
$$B = 1 – \cos 2x = 1 – (1 – 2\sin^2 x)$$
$$= 1 – 1 + 2\sin^2 x$$
$$= 2\sin^2 x$$
Đáp án: $B = 2\sin^2 x$
Dạng 3: Chứng minh đẳng thức
Bài tập 4: Chứng minh $\frac{1 – \cos 2x}{\sin 2x} = \tan x$
Lời giải:
Phương pháp: Biến đổi vế trái
Bước 1: Thay công thức nhân đôi
$$VT = \frac{1 – \cos 2x}{\sin 2x}$$
Thay:
- $\cos 2x = 1 – 2\sin^2 x$
- $\sin 2x = 2\sin x \cos x$
$$= \frac{1 – (1 – 2\sin^2 x)}{2\sin x \cos x}$$
Bước 2: Rút gọn
$$= \frac{1 – 1 + 2\sin^2 x}{2\sin x \cos x}$$
$$= \frac{2\sin^2 x}{2\sin x \cos x}$$
$$= \frac{\sin x}{\cos x}$$
$$= \tan x = VP \quad \text{(đpcm)}$$
Dạng 4: Giải phương trình lượng giác
Bài tập 5: Giải phương trình $\sin 2x = \sin x$
Lời giải:
Bước 1: Thay công thức nhân đôi
$$\sin 2x = \sin x$$ $$2\sin x \cos x = \sin x$$
Bước 2: Chuyển vế
$$2\sin x \cos x – \sin x = 0$$
Bước 3: Đặt nhân tử chung
$$\sin x(2\cos x – 1) = 0$$
Bước 4: Giải
$$\sin x = 0 \quad \text{hoặc} \quad 2\cos x – 1 = 0$$
Trường hợp 1: $\sin x = 0$ $$\Rightarrow x = k\pi \quad (k \in \mathbb{Z})$$
Trường hợp 2: $\cos x = \frac{1}{2}$ $$\Rightarrow x = \pm \frac{\pi}{3} + k2\pi \quad (k \in \mathbb{Z})$$
Đáp án: $x = k\pi$ hoặc $x = \pm \frac{\pi}{3} + k2\pi$ (với $k \in \mathbb{Z}$)
Dạng 5: Tính giá trị biểu thức
Bài tập 6: Tính $A = \sin^2 22.5° + \cos^2 22.5°$
Lời giải:
Phương pháp: Sử dụng công thức cơ bản
Áp dụng $\sin^2 \alpha + \cos^2 \alpha = 1$:
$$A = \sin^2 22.5° + \cos^2 22.5° = 1$$
Đáp án: $A = 1$
(Bài này không cần dùng công thức nhân đôi, chỉ cần công thức cơ bản)
Bài tập 7: Tính $B = 2\sin 15° \cos 15°$
Lời giải:
Nhận thấy đây là công thức sin nhân đôi:
$$B = 2\sin 15° \cos 15° = \sin(2 \cdot 15°) = \sin 30° = \frac{1}{2}$$
Đáp án: $B = \frac{1}{2}$
VII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Công thức sin 2a
“Hai lần Sin Cos”
$$\sin 2a = 2\sin a \cos a$$
Cách nhớ:
- Hệ số 2 đứng trước
- Nhân sin với cos
- Chỉ có 1 dạng duy nhất
Công thức cos 2a – Ba dạng
“Số 2 ở đâu, ở trước hàm bậc 2”
Dạng gốc: $\cos^2 – \sin^2$ $$\cos 2a = \cos^2 a – \sin^2 a$$
Dạng cos: $2\cos^2 – 1$ $$\cos 2a = 2\cos^2 a – 1$$
Dạng sin: $1 – 2\sin^2$ $$\cos 2a = 1 – 2\sin^2 a$$
Mẹo: Nhớ số 2 luôn đứng trước hàm bậc 2 ($\cos^2$ hoặc $\sin^2$)
Công thức tan 2a
“Hai tan chia cho một trừ tan bình”
$$\tan 2a = \frac{2\tan a}{1 – \tan^2 a}$$
Cách nhớ:
- Tử số: $2\tan a$ (dễ nhớ)
- Mẫu số: $1 – \tan^2 a$ (chú ý dấu trừ)
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Nhầm công thức sin 2a
SAI: $\sin 2a = 2\sin a$ ❌ (thiếu cos)
ĐÚNG: $\sin 2a = 2\sin a \cos a$ ✓
Lưu ý: Không thể tách sin của tổng thành tổng các sin!
❌ SAI LẦM 2: Nhầm công thức cos 2a
SAI: $\cos 2a = 2\cos a$ ❌ (hoàn toàn sai)
ĐÚNG: $\cos 2a = \cos^2 a – \sin^2 a$ (hoặc 2 dạng khác) ✓
❌ SAI LẦM 3: Quên dấu âm trong cos 2a
SAI: $\cos 2a = \cos^2 a + \sin^2 a$ ❌ (đổi dấu)
ĐÚNG: $\cos 2a = \cos^2 a – \sin^2 a$ ✓ (dấu trừ)
Cách nhớ: Nếu cộng thì bằng 1, không phải cos 2a!
❌ SAI LẦM 4: Quên điều kiện của tan 2a
Lỗi: Áp dụng công thức khi $\tan a = 1$ hoặc $\tan a = -1$
ĐÚNG: Phải kiểm tra điều kiện $\tan^2 a \neq 1$ trước khi áp dụng
Ví dụ: Nếu $\tan a = -1$ thì $\tan 2a$ không xác định, không thể dùng công thức.
3. Lưu ý quan trọng
Lưu ý 1: Chọn dạng cos 2a phù hợp
Nguyên tắc:
- Biết $\sin a$ → dùng $\cos 2a = 1 – 2\sin^2 a$
- Biết $\cos a$ → dùng $\cos 2a = 2\cos^2 a – 1$
- Biết cả hai → dùng $\cos 2a = \cos^2 a – \sin^2 a$
Lợi ích: Tiết kiệm thời gian, giảm sai sót
Lưu ý 2: Công thức ngược – Hạ bậc
Từ công thức nhân đôi, biến đổi ngược ta có công thức hạ bậc:
$$\cos^2 a = \frac{1 + \cos 2a}{2}$$
$$\sin^2 a = \frac{1 – \cos 2a}{2}$$
Ứng dụng:
- Biến đổi lũy thừa bậc 2 về bậc 1
- Rút gọn biểu thức
- Tích phân lượng giác (Toán 12)
Lưu ý 3: Kiểm tra điều kiện
Với tan và cot:
- Luôn kiểm tra điều kiện xác định
- $\tan 2a$ không xác định khi $\tan a = \pm 1$
- $\cot 2a$ không xác định khi $\cot a = 0$
Lưu ý 4: Chú ý dấu khi tính sin, cos
Khi tính $\sin a$ hoặc $\cos a$ từ điều kiện:
- Xác định góc phần tư của a
- Suy ra dấu của sin a và cos a
- Áp dụng công thức $\sin^2 a + \cos^2 a = 1$ với dấu phù hợp
Ví dụ:
- Nếu $\frac{\pi}{2} < a < \pi$ → $\sin a > 0$, $\cos a < 0$
VIII. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết công thức nhân đôi lượng giác:
Công thức sin nhân đôi:
- Dạng cơ bản: $\sin 2a = 2\sin a \cos a$
- Dạng qua tan: $\sin 2a = \frac{2\tan a}{1 + \tan^2 a}$
Công thức cos nhân đôi (3 dạng):
- Dạng cơ bản: $\cos 2a = \cos^2 a – \sin^2 a$
- Dạng qua cos: $\cos 2a = 2\cos^2 a – 1$
- Dạng qua sin: $\cos 2a = 1 – 2\sin^2 a$
- Dạng qua tan: $\cos 2a = \frac{1 – \tan^2 a}{1 + \tan^2 a}$
Công thức tan nhân đôi:
- $\tan 2a = \frac{2\tan a}{1 – \tan^2 a}$ (có điều kiện)
Chứng minh: Từ công thức cộng khi đặt a = b
Hệ quả – Công thức hạ bậc:
- $\sin^2 a = \frac{1 – \cos 2a}{2}$
- $\cos^2 a = \frac{1 + \cos 2a}{2}$
5 dạng bài tập: Tính giá trị, rút gọn, chứng minh, giải phương trình, tính biểu thức
Ba công thức QUAN TRỌNG NHẤT cần nhớ
1. Sin nhân đôi: $$\sin 2a = 2\sin a \cos a$$
2. Cos nhân đôi (dạng cơ bản): $$\cos 2a = \cos^2 a – \sin^2 a$$
3. Tan nhân đôi: $$\tan 2a = \frac{2\tan a}{1 – \tan^2 a}$$
Hệ quả quan trọng – Công thức hạ bậc
Từ công thức nhân đôi, ta có công thức ngược (hạ bậc):
$$\sin^2 a = \frac{1 – \cos 2a}{2}$$
$$\cos^2 a = \frac{1 + \cos 2a}{2}$$
Ứng dụng: Biến đổi lũy thừa bậc 2 về bậc 1, phục vụ tích phân lượng giác
ThS. Nguyễn Văn An
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
