Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ PHÁT ÂM ED
- 1. Đuôi ED xuất hiện khi nào?
- 2. Tại sao phát âm ED khó?
- 3. Nội dung bài viết
- II. CÔNG THỨC PHÁT ÂM ED – 3 QUY TẮC
- 1. Phát âm /id/ – Âm tiết mới
- 2. Phát âm /t/ – Âm vô thanh
- 3. Phát âm /d/ – Âm hữu thanh
- 4. Bảng tóm tắt 3 quy tắc
- III. CÂU THẦN CHÚ VÀ MẸO NHỚ
- 1. Câu thần chú phát âm /t/
- 2. Câu thần chú phát âm /id/
- 3. Mẹo kiểm tra nhanh 3 BƯỚC
- 4. Lưu ý quan trọng
- IV. CÔNG THỨC PHÁT ÂM S/ES
- 1. Giới thiệu đuôi S/ES
- 2. Phát âm /iz/ – Thêm âm tiết
- 3. Phát âm /s/ – Âm vô thanh
- 4. Phát âm /z/ – Âm hữu thanh
- 5. So sánh ED và S/ES
- V. BÀI TẬP PHÁT ÂM ED
- VI. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo luyện tập
- 2. Sai lầm thường gặp
- 3. Lưu ý quan trọng
- VII. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ PHÁT ÂM ED
1. Đuôi ED xuất hiện khi nào?
Đuôi -ED là một trong những đuôi quan trọng nhất trong tiếng Anh, xuất hiện trong các trường hợp sau:
a) Động từ thì quá khứ đơn (Past Simple):
- work → worked (làm việc)
- play → played (chơi)
- visit → visited (thăm)
- stop → stopped (dừng lại)
b) Động từ quá khứ phân từ (Past Participle):
- have worked (đã làm việc)
- have finished (đã hoàn thành)
- have called (đã gọi)
c) Tính từ (Adjectives):
- bored (chán)
- tired (mệt)
- interested (quan tâm)
- excited (hào hứng)
- disappointed (thất vọng)
2. Tại sao phát âm ED khó?
Nhiều học sinh gặp khó khăn với phát âm ED vì những lý do sau:
Có 3 cách phát âm khác nhau:
- /id/ (như trong “wanted”)
- /t/ (như trong “worked”)
- /d/ (như trong “played”)
Phụ thuộc vào âm cuối:
- Cách phát âm phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc
- Không phải chữ cái cuối, mà là ÂM cuối
- Cần hiểu về phụ âm vô thanh và hữu thanh
Dễ nhầm lẫn:
- Học sinh thường đọc sai hoặc áp dụng sai quy tắc
- Nhầm lẫn giữa chữ cái và âm thanh
- Quên các ngoại lệ
3. Nội dung bài viết
Bài viết này sẽ giúp bạn:
Nắm vững 3 quy tắc phát âm ED (/id/, /t/, /d/)
Học câu thần chú để nhớ nhanh và lâu
Hiểu rõ công thức phát âm S/ES (bonus)
Luyện tập với bài tập thực hành có đáp án
Tránh được các lỗi phổ biến khi phát âm
II. CÔNG THỨC PHÁT ÂM ED – 3 QUY TẮC
1. Phát âm /id/ – Âm tiết mới
🔑 QUY TẮC:
Động từ kết thúc bằng âm T hoặc D → phát âm đuôi ED là /id/
Công thức:
T + ED = /id/
D + ED = /id/
Danh sách âm cuối:
- Âm /t/: chữ cái t
- Âm /d/: chữ cái d
Bảng ví dụ chi tiết:
| Động từ | Quá khứ | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| want | wanted | /ˈwɒntɪd/ | muốn |
| need | needed | /ˈniːdɪd/ | cần |
| decide | decided | /dɪˈsaɪdɪd/ | quyết định |
| visit | visited | /ˈvɪzɪtɪd/ | thăm |
| start | started | /stɑːtɪd/ | bắt đầu |
| end | ended | /ˈendɪd/ | kết thúc |
| wait | waited | /ˈweɪtɪd/ | đợi |
| hate | hated | /ˈheɪtɪd/ | ghét |
| add | added | /ˈædɪd/ | thêm vào |
| land | landed | /ˈlændɪd/ | hạ cánh |
⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:
Thêm 1 âm tiết mới:
- Từ gốc 1 âm tiết → thêm ED thành 2 âm tiết
- Ví dụ: want (1 âm) → want-ed (2 âm)
- Ví dụ: start (1 âm) → start-ed (2 âm)
Giải thích: /id/ tạo thành một âm tiết độc lập, làm tăng số âm tiết của từ.
2. Phát âm /t/ – Âm vô thanh
🔑 QUY TẮC:
Động từ kết thúc bằng phụ âm vô thanh (trừ T) → phát âm đuôi ED là /t/
Công thức:
Phụ âm vô thanh + ED = /t/
Danh sách âm cuối phụ âm vô thanh:
| Âm | Chữ cái | Ví dụ |
|---|---|---|
| /p/ | p | stop, help |
| /k/ | k, ck | work, pick |
| /f/ | f, gh, ph | laugh, stuff |
| /s/ | s, ss, ce | kiss, pass, dance |
| /ʃ/ | sh | wash, finish |
| /tʃ/ | ch | watch, teach |
| /ks/ | x | relax, fix |
🎯 CÂU THẦN CHÚ VÀNG – HỌC THUỘC:
“Pà Kẹo Phở Xá Sợ Chạy Sát”
Giải mã:
- Pà = âm /p/
- Kẹo = âm /k/
- Phở = âm /f/ (f, ph, gh)
- Xá = âm /ks/ (x)
- Sợ = âm /s/ (s, ss, ce)
- Chạy = âm /tʃ/ (ch)
- Sát = âm /ʃ/ (sh)
Bảng ví dụ chi tiết:
| Động từ | Quá khứ | Phát âm | Nghĩa | Âm cuối |
|---|---|---|---|---|
| stop | stopped | /stɒpt/ | dừng | /p/ |
| work | worked | /wɜːkt/ | làm việc | /k/ |
| pick | picked | /pɪkt/ | nhặt | /k/ |
| laugh | laughed | /lɑːft/ | cười | /f/ |
| stuff | stuffed | /stʌft/ | nhồi | /f/ |
| kiss | kissed | /kɪst/ | hôn | /s/ |
| pass | passed | /pɑːst/ | qua | /s/ |
| dance | danced | /dɑːnst/ | nhảy | /s/ |
| wash | washed | /wɒʃt/ | rửa | /ʃ/ |
| finish | finished | /ˈfɪnɪʃt/ | hoàn thành | /ʃ/ |
| watch | watched | /wɒtʃt/ | xem | /tʃ/ |
| teach | teached | /tiːtʃt/ | dạy | /tʃ/ |
| relax | relaxed | /rɪˈlækst/ | thư giãn | /ks/ |
| fix | fixed | /fɪkst/ | sửa | /ks/ |
💡 MẸO NHỚ:
Phụ âm vô thanh = âm phát ra nhẹ nhàng, KHÔNG rung dây thanh
Thử nghiệm: Đặt tay lên cổ họng:
- Phát âm /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ → KHÔNG rung
- Đó là phụ âm vô thanh!
3. Phát âm /d/ – Âm hữu thanh
🔑 QUY TẮC:
Động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh (trừ D) → phát âm đuôi ED là /d/
Công thức:
Nguyên âm + ED = /d/
Phụ âm hữu thanh + ED = /d/
Danh sách âm cuối:
Nguyên âm:
- /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/, /aʊ/, /əʊ/, /iː/, /ɑː/, /ɔː/, /uː/, /ɜː/, /ə/…
- Các chữ cái: a, e, i, o, u, y (khi là nguyên âm)
Phụ âm hữu thanh:
| Âm | Chữ cái | Ví dụ |
|---|---|---|
| /b/ | b | rob, rub |
| /g/ | g | beg, drag |
| /v/ | v | live, love |
| /z/ | z, ze, se | use, close, raise |
| /ʒ/ | si, su | vision (hiếm) |
| /dʒ/ | ge, dge | change, judge |
| /m/ | m | claim, name |
| /n/ | n | rain, clean |
| /ŋ/ | ng | bang, belong |
| /l/ | l | call, fill |
| /r/ | r | care, hire |
Bảng ví dụ chi tiết:
| Động từ | Quá khứ | Phát âm | Nghĩa | Âm cuối |
|---|---|---|---|---|
| play | played | /pleɪd/ | chơi | /eɪ/ (nguyên âm) |
| try | tried | /traɪd/ | thử | /aɪ/ (nguyên âm) |
| annoy | annoyed | /əˈnɔɪd/ | làm phiền | /ɔɪ/ (nguyên âm) |
| rob | robbed | /rɒbd/ | cướp | /b/ |
| beg | begged | /begd/ | van xin | /g/ |
| live | lived | /lɪvd/ | sống | /v/ |
| love | loved | /lʌvd/ | yêu | /v/ |
| use | used | /juːzd/ | sử dụng | /z/ |
| close | closed | /kləʊzd/ | đóng | /z/ |
| change | changed | /tʃeɪndʒd/ | thay đổi | /dʒ/ |
| judge | judged | /dʒʌdʒd/ | phán xét | /dʒ/ |
| claim | claimed | /kleɪmd/ | khẳng định | /m/ |
| rain | rained | /reɪnd/ | mưa | /n/ |
| clean | cleaned | /kliːnd/ | lau | /n/ |
| belong | belonged | /bɪˈlɒŋd/ | thuộc về | /ŋ/ |
| call | called | /kɔːld/ | gọi | /l/ |
| fill | filled | /fɪld/ | đổ đầy | /l/ |
| care | cared | /keəd/ | quan tâm | /r/ |
| hire | hired | /ˈhaɪəd/ | thuê | /r/ |
💡 MẸO NHỚ:
Phụ âm hữu thanh = âm phát ra CÓ rung dây thanh
Thử nghiệm: Đặt tay lên cổ họng:
- Phát âm /b/, /g/, /v/, /z/, /dʒ/, /m/, /n/, /l/, /r/ → CÓ RUNG
- Đó là phụ âm hữu thanh!
4. Bảng tóm tắt 3 quy tắc
BẢNG TỔNG HỢP:
| Phát âm | Điều kiện | Ví dụ | Câu thần chú |
|---|---|---|---|
| /id/ | Âm cuối T hoặc D | wanted, needed | “Tê Đê thêm /id/” |
| /t/ | Phụ âm vô thanh (trừ T) | worked, stopped | “Pà Kẹo Phở Xá Sợ Chạy Sát” |
| /d/ | Nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh (trừ D) | played, lived | Còn lại đọc /d/ |
🎯 QUY TRÌNH KIỂM TRA NHANH:
Bước 1: Xác định ÂM cuối của từ gốc
↓
Bước 2: Áp dụng quy tắc
↓
T hoặc D? → /id/
"Pà Kẹo Phở..."? → /t/
Còn lại? → /d/
III. CÂU THẦN CHÚ VÀ MẸO NHỚ
1. Câu thần chú phát âm /t/
HỌC THUỘC CÂU NÀY:
“Pà Kẹo Phở Xá Sợ Chạy Sát”
Giải mã chi tiết:
| Từ | Âm tương ứng | Ví dụ chữ cái | Ví dụ từ |
|---|---|---|---|
| Pà | /p/ | p | stopped, helped |
| Kẹo | /k/ | k, ck | worked, picked |
| Phở | /f/ | f, ph, gh | laughed, stuffed |
| Xá | /ks/ | x | relaxed, fixed |
| Sợ | /s/ | s, ss, ce | kissed, danced |
| Chạy | /tʃ/ | ch | watched, teached |
| Sát | /ʃ/ | sh | washed, finished |
Cách sử dụng:
Khi gặp một từ có đuôi ED, hãy tự hỏi:
- “Âm cuối của từ này có trong câu thần chú không?”
- Nếu CÓ (P, K, F, X, S, CH, SH) → đọc /t/
- Nếu KHÔNG → kiểm tra tiếp xem có phải T/D không
2. Câu thần chú phát âm /id/
SIÊU ĐƠN GIẢN:
“Tê Đê thêm /id/”
Giải mã:
- Tê = âm /t/
- Đê = âm /d/
Cách sử dụng:
- Âm cuối là T hoặc D → đọc /id/ và thêm 1 âm tiết
- Ví dụ: want (1 âm) → wanted (2 âm)
3. Mẹo kiểm tra nhanh 3 BƯỚC
BƯỚC 1: Xác định âm cuối
Chú ý: Là ÂM, không phải CHỮ CÁI!
Ví dụ:
- laughed: Chữ cuối là “h” nhưng âm cuối là /f/
- played: Chữ cuối là “y” nhưng âm cuối là /eɪ/
- relaxed: Chữ cuối là “x” và âm cuối cũng là /ks/
BƯỚC 2: Áp dụng quy tắc ưu tiên
Kiểm tra theo thứ tự:
1️⃣ Có phải T hoặc D không?
- Nếu CÓ → đọc /id/ ✓ (XONG!)
- Nếu KHÔNG → sang bước 2
2️⃣ Có trong “Pà Kẹo Phở Xá Sợ Chạy Sát” không?
- Nếu CÓ → đọc /t/ ✓ (XONG!)
- Nếu KHÔNG → sang bước 3
3️⃣ Còn lại:
- Đọc /d/ ✓
BƯỚC 3: Ví dụ minh họa
Từ: laughed****
- Bước 1: Âm cuối là /f/
- Bước 2:
- T hoặc D? KHÔNG
- Trong “Pà Kẹo Phở…”? CÓ! (Phở = /f/)
- Kết luận: Đọc /t/ → /lɑːft/
Từ: played****
- Bước 1: Âm cuối là /eɪ/ (nguyên âm)
- Bước 2:
- T hoặc D? KHÔNG
- Trong “Pà Kẹo Phở…”? KHÔNG
- Bước 3: Còn lại → đọc /d/
- Kết luận: Đọc /d/ → /pleɪd/
Từ: visited****
- Bước 1: Âm cuối là /t/
- Bước 2:
- T hoặc D? CÓ! (Tê)
- Kết luận: Đọc /id/ → /ˈvɪzɪtɪd/
4. Lưu ý quan trọng
⚠️ ĐIỀU CỰC KỲ QUAN TRỌNG:
XÉT ÂM CUỐI, KHÔNG PHẢI CHỮ CÁI CUỐI!
Các trường hợp dễ nhầm:
| Từ | Chữ cuối | Âm cuối | Phát âm ED |
|---|---|---|---|
| decided | d | /d/ | /id/ ✓ |
| played | y | /eɪ/ | /d/ ✓ |
| relaxed | x | /ks/ | /t/ ✓ |
| loved | d | /v/ | /d/ ✓ (vì d câm) |
| laughed | h | /f/ | /t/ ✓ (vì gh = /f/) |
| changed | d | /dʒ/ | /d/ ✓ (vì ge = /dʒ/, d câm) |
Giải thích:
- played**: chữ cuối “y” nhưng âm cuối là /eɪ/ (nguyên âm) → đọc /d/
- loved**: chữ cuối “d” nhưng âm cuối là /v/ (d câm) → đọc /d/
- changed**: chữ cuối “d” nhưng “ge” tạo âm /dʒ/, “d” cuối câm → đọc /d/
💡 MẸO: Luôn phát âm từ gốc trước để biết âm cuối là gì!
IV. CÔNG THỨC PHÁT ÂM S/ES
1. Giới thiệu đuôi S/ES
Đuôi -S hoặc -ES xuất hiện trong hai trường hợp:
a) Danh từ số nhiều (Plural nouns):
- book → books (sách)
- cat → cats (mèo)
- box → boxes (hộp)
- class → classes (lớp học)
b) Động từ ngôi thứ 3 số ít hiện tại đơn:
- He works (Anh ấy làm việc)
- She plays (Cô ấy chơi)
- It washes (Nó rửa)
- The dog barks (Con chó sủa)
Có 3 cách phát âm: /s/, /z/, /iz/
2. Phát âm /iz/ – Thêm âm tiết
🔑 QUY TẮC:
Từ kết thúc bằng âm “rít” (các âm xì, rít) → phát âm S/ES là /iz/
Công thức:
S, Z, SH, CH, GE, X + S/ES = /iz/
Danh sách âm cuối:
| Âm | Chữ cái | Ví dụ |
|---|---|---|
| /s/ | s, ss, ce | class, pass, dance |
| /z/ | z, ze, se | quiz, size, close |
| /ʃ/ | sh | wash, wish |
| /tʃ/ | ch | watch, teach |
| /dʒ/ | ge, dge | change, judge |
| /ks/ | x | box, relax |
🎯 CÂU THẦN CHÚ:
“Sát Xích Giày Rách Sợ”
Giải mã:
- Sát = /s/, /z/
- Xích = /ks/ (x)
- Giày = /dʒ/ (ge, dge)
- Rách = (ch) /tʃ/
- Sợ = (sh) /ʃ/
Bảng ví dụ:
| Từ gốc | Thêm S/ES | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| class | classes | /ˈklɑːsɪz/ | các lớp học |
| box | boxes | /ˈbɒksɪz/ | các hộp |
| wish | wishes | /ˈwɪʃɪz/ | các ước muốn |
| watch | watches | /ˈwɒtʃɪz/ | xem (ngôi 3) |
| change | changes | /ˈtʃeɪndʒɪz/ | thay đổi (ngôi 3) |
| judge | judges | /ˈdʒʌdʒɪz/ | phán xét (ngôi 3) |
| quiz | quizzes | /ˈkwɪzɪz/ | các câu đố |
| size | sizes | /ˈsaɪzɪz/ | các kích cỡ |
| close (n) | closes | /ˈkləʊzɪz/ | đóng (ngôi 3) |
⚠️ LƯU Ý: Phát âm /iz/ tạo thêm 1 âm tiết mới, giống như /id/ trong ED.
3. Phát âm /s/ – Âm vô thanh
🔑 QUY TẮC:
Từ kết thúc bằng phụ âm vô thanh (không rung dây thanh) → phát âm S là /s/
Công thức:
P, T, K, F + S = /s/
Danh sách âm cuối:
- /p/: p
- /t/: t
- /k/: k, ck
- /f/: f, ph, gh
- /θ/: th
Bảng ví dụ:
| Từ gốc | Thêm S | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| book | books | /bʊks/ | các cuốn sách |
| cat | cats | /kæts/ | các con mèo |
| stop | stops | /stɒps/ | dừng (ngôi 3) |
| laugh | laughs | /lɑːfs/ | cười (ngôi 3) |
| month | months | /mʌnθs/ | các tháng |
💡 MẸO: Giống như quy tắc /t/ trong ED, nhưng ngắn gọn hơn!
4. Phát âm /z/ – Âm hữu thanh
🔑 QUY TẮC:
Từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh → phát âm S là /z/
Bảng ví dụ:
| Từ gốc | Thêm S | Phát âm | Nghĩa | Âm cuối |
|---|---|---|---|---|
| boy | boys | /bɔɪz/ | các cậu bé | /ɔɪ/ (nguyên âm) |
| day | days | /deɪz/ | các ngày | /eɪ/ (nguyên âm) |
| dog | dogs | /dɒgz/ | các con chó | /g/ |
| pen | pens | /penz/ | các cây bút | /n/ |
| play | plays | /pleɪz/ | chơi (ngôi 3) | /eɪ/ (nguyên âm) |
| call | calls | /kɔːlz/ | gọi (ngôi 3) | /l/ |
| run | runs | /rʌnz/ | chạy (ngôi 3) | /n/ |
| car | cars | /kɑːz/ | các xe hơi | /ɑː/ (nguyên âm) |
💡 MẸO: Còn lại sau khi loại /iz/ và /s/ thì đọc /z/!
5. So sánh ED và S/ES
BẢNG SO SÁNH:
| Tiêu chí | ED | S/ES |
|---|---|---|
| Số cách phát âm | 3: /id/, /t/, /d/ | 3: /iz/, /s/, /z/ |
| Thêm âm tiết | T, D → /id/ | S, Z, SH, CH, GE, X → /iz/ |
| Vô thanh | P K F X S CH SH → /t/ | P T K F → /s/ |
| Hữu thanh | Còn lại → /d/ | Còn lại → /z/ |
| Câu thần chú | “Pà Kẹo Phở Xá Sợ Chạy Sát” | “Sát Xích Giày Rách Sợ” |
Điểm giống nhau:
- Đều có 3 cách phát âm
- Đều có trường hợp thêm âm tiết mới (/id/ và /iz/)
- Đều phân biệt vô thanh và hữu thanh
Điểm khác nhau:
- ED: thêm /id/ khi có T, D
- S/ES: thêm /iz/ khi có âm “rít”
V. BÀI TẬP PHÁT ÂM ED
Bài tập 1: Phân loại cách phát âm
Đề bài: Xếp các từ sau vào 3 nhóm /id/, /t/, /d/:
worked, visited, played, wanted, stopped, lived, needed, watched, called, started, finished, opened, kissed, decided, cleaned
Đáp án:
| /id/ | /t/ | /d/ |
|---|---|---|
| visited | worked | played |
| wanted | stopped | lived |
| needed | watched | called |
| started | finished | opened |
| decided | kissed | cleaned |
Giải thích:
Nhóm /id/: visit (âm cuối /t/), want (âm cuối /t/), need (âm cuối /d/), start (âm cuối /t/), decide (âm cuối /d/)
Nhóm /t/: work (âm cuối /k/), stop (âm cuối /p/), watch (âm cuối /tʃ/), finish (âm cuối /ʃ/), kiss (âm cuối /s/) → Tất cả trong câu “Pà Kẹo Phở…”
Nhóm /d/: play (âm cuối /eɪ/), live (âm cuối /v/), call (âm cuối /l/), open (âm cuối /n/), clean (âm cuối /n/) → Còn lại
Bài tập 2: Chọn cách phát âm đúng
Câu 1: laughed: /t/ hay /d/? → Đáp án: /t/ (âm cuối /f/ – “Phở” trong câu thần chú)
Câu 2: changed: /t/ hay /d/? → Đáp án: /d/ (âm cuối /dʒ/ – phụ âm hữu thanh)
Câu 3: decided: /id/ hay /d/? → Đáp án: /id/ (âm cuối /d/ – “Đê” trong câu thần chú)
Câu 4: washed: /t/ hay /id/? → Đáp án: /t/ (âm cuối /ʃ/ – “Sát” trong câu thần chú)
Câu 5: listened: /d/ hay /t/? → Đáp án: /d/ (âm cuối /n/ – phụ âm hữu thanh)
Câu 6: fixed: /t/ hay /d/? → Đáp án: /t/ (âm cuối /ks/ – “Xá” trong câu thần chú)
Câu 7: loved: /t/ hay /d/? → Đáp án: /d/ (âm cuối /v/ – phụ âm hữu thanh)
Câu 8: waited: /id/ hay /t/? → Đáp án: /id/ (âm cuối /t/ – “Tê” trong câu thần chú)
Câu 9: rained: /d/ hay /id/? → Đáp án: /d/ (âm cuối /n/ – phụ âm hữu thanh)
Câu 10: danced: /t/ hay /d/? → Đáp án: /t/ (âm cuối /s/ – “Sợ” trong câu thần chú)
Bài tập 3: Tính từ đuôi ED phát âm /id/
QUY TẮC ĐẶC BIỆT:
Các tính từ tận cùng bằng -ted hoặc -ded thường đọc /id/
Danh sách tính từ phổ biến:
| Tính từ | Phát âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| interested | /ˈɪntrəstɪd/ | quan tâm |
| excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng |
| bored | /bɔːd/ | chán (ngoại lệ – 1 âm tiết) |
| tired | /ˈtaɪəd/ | mệt (ngoại lệ) |
| disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
| dedicated | /ˈdedɪkeɪtɪd/ | tận tâm |
| educated | /ˈedʒukeɪtɪd/ | có học thức |
| complicated | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | phức tạp |
| related | /rɪˈleɪtɪd/ | liên quan |
| frustrated | /frʌsˈtreɪtɪd/ | bực bội |
| concentrated | /ˈkɒnsəntreɪtɪd/ | tập trung |
⚠️ LƯU Ý:
- Hầu hết tính từ -ted/-ded đều đọc /id/
- Một số tính từ ngắn như bored, tired là ngoại lệ (1 âm tiết)
Bài tập 4: Thực hành với câu
Đọc to các câu sau và chú ý phát âm ED:
- I visited my grandparents yesterday. (/ˈvɪzɪtɪd/)
- She worked hard all day. (/wɜːkt/)
- They played football in the park. (/pleɪd/)
- He wanted to go home. (/ˈwɒntɪd/)
- We watched a movie last night. (/wɒtʃt/)
- The dog barked loudly. (/bɑːkt/)
- She called me this morning. (/kɔːld/)
- I needed some help. (/ˈniːdɪd/)
- They finished the project. (/ˈfɪnɪʃt/)
- He lived in London. (/lɪvd/)
VI. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo luyện tập
Mẹo 1: Nghe – Lặp lại (Listen and Repeat)
- Nghe người bản xứ phát âm qua:
- Phim, YouTube, podcast
- Từ điển online có phát âm (Cambridge, Oxford)
- Ứng dụng học tiếng Anh
- Lặp lại nhiều lần đến khi quen miệng
- Ghi âm giọng mình và so sánh
Mẹo 2: Đọc to (Read Aloud)
- Đọc to các từ có ED mỗi ngày
- Đọc câu, đoạn văn có nhiều động từ quá khứ
- Ghi âm và tự nghe lại để kiểm tra
- Chú ý phát âm đúng từng từ
Mẹo 3: Phân loại từ vựng (Categorize)
- Tạo 3 danh sách: /id/, /t/, /d/
- Thêm từ mới vào mỗi ngày
- Ôn tập mỗi nhóm riêng biệt
- Dùng flashcard để ghi nhớ
Mẹo 4: Luyện với bài hát (Songs)
- Nghe bài hát tiếng Anh
- Chú ý các động từ quá khứ
- Hát theo và tập phát âm
- Vừa học vừa giải trí
Mẹo 5: Thực hành với bạn bè
- Tập nói chuyện bằng tiếng Anh
- Sửa lỗi cho nhau
- Chơi game đoán phát âm
- Tạo động lực học tập
2. Sai lầm thường gặp
❌ Sai lầm 1: Đọc ED như /ed/ trong mọi trường hợp
Sai: worked → /wɜːked/ ❌ Đúng: worked → /wɜːkt/ ✓
Giải thích: Không phải lúc nào cũng đọc đầy đủ “e-d”, phải áp dụng quy tắc!
❌ Sai lầm 2: Nhìn chữ cái cuối thay vì nghe âm cuối
Ví dụ:
- laughed: Nhìn chữ “h” → Sai!
- Phải nghe âm cuối /f/ → Đúng! → Đọc /t/
Giải thích: Luôn xác định ÂM cuối, không phải CHỮ cuối!
❌ Sai lầm 3: Quên câu thần chú “Pà Kẹo Phở…”
Nếu không nhớ câu thần chú, bạn sẽ không biết từ nào đọc /t/.
Giải pháp: Học thuộc lòng và ôn tập hàng ngày!
❌ Sai lầm 4: Nhầm lẫn giữa ED và S/ES
ED: worked /wɜːkt/ S/ES: works /wɜːks/
Giải thích: Hai đuôi khác nhau, cách phát âm cũng khác nhau!
❌ Sai lầm 5: Không thêm âm tiết khi cần
Sai: wanted → 1 âm tiết /wɒnt/ ❌ Đúng: wanted → 2 âm tiết /ˈwɒnt-ɪd/ ✓
Giải thích: T, D thêm /id/ → thêm 1 âm tiết mới!
3. Lưu ý quan trọng
⚠️ LƯU Ý 1: XÉT ÂM CUỐI, KHÔNG PHẢI CHỮ CUỐI!
Đây là lưu ý QUAN TRỌNG NHẤT!
Các ví dụ đặc biệt:
Trường hợp 1: Chữ cuối ≠ Âm cuối
- used: chữ cuối “d”, âm cuối /z/ → đọc /d/ (/juːzd/)
- loved: chữ cuối “d”, âm cuối /v/ → đọc /d/ (/lʌvd/)
- laughed: chữ cuối “d”, âm cuối /f/ → đọc /t/ (/lɑːft/)
Trường hợp 2: Chữ câm
- changed: “ge” = /dʒ/, “d” câm → âm cuối /dʒ/ → đọc /d/
⚠️ LƯU Ý 2: Một số từ bất quy tắc
learned:
- Phát âm Mỹ: /lɜːrnd/ (đọc /d/)
- Phát âm Anh: /lɜːrnt/ (đọc /t/)
- Cả hai đều đúng!
blessed:
- Tính từ: /ˈblesɪd/ (2 âm tiết – đọc /id/)
- Động từ QK: /blest/ (1 âm tiết – đọc /t/)
aged:
- Tính từ: /ˈeɪdʒɪd/ (đọc /id/) – “aged 50” (50 tuổi)
- Động từ QK: /eɪdʒd/ (đọc /d/)
Lời khuyên: Tra từ điển để chắc chắn!
⚠️ LƯU Ý 3: Chú ý ngữ cảnh
Một số từ có nhiều cách đọc tùy theo ngữ cảnh:
used:
- Động từ (sử dụng): used /juːzd/
- I used the pen. (Tôi đã dùng cây bút)
- Cấu trúc (đã từng): used to /juːst/
- I used to smoke. (Tôi đã từng hút thuốc)
VII. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về cách phát âm ED và S/ES trong tiếng Anh:
ED có 3 cách phát âm:
- /id/: Khi âm cuối là T hoặc D (“Tê Đê”)
- /t/: Khi âm cuối là phụ âm vô thanh (“Pà Kẹo Phở Xá Sợ Chạy Sát”)
- /d/: Nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh (còn lại)
S/ES có 3 cách phát âm:
- /iz/: Khi âm cuối là âm “rít” (S, Z, SH, CH, GE, X)
- /s/: Khi âm cuối là phụ âm vô thanh (P, T, K, F)
- /z/: Nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh (còn lại)
Câu thần chú siêu quan trọng:
- ED phát âm /t/: “Pà Kẹo Phở Xá Sợ Chạy Sát”
- ED phát âm /id/: “Tê Đê thêm /id/”
- S/ES phát âm /iz/: “Sát Xích Giày Rách Sợ”
Bài tập thực hành: 4 dạng bài với đáp án chi tiết
Mẹo và lưu ý: 5 cách luyện tập + 5 sai lầm thường gặp
Câu thần chú CẦN NHỚ
🔥 HỌC THUỘC LÒNG:
Phát âm ED /t/: “Pà Kẹo Phở Xá Sợ Chạy Sát”
Phát âm ED /id/: “Tê Đê thêm /id/”
Phát âm S/ES /iz/: “Sát Xích Giày Rách Sợ”
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
