Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ MẶT CẦU
- 1. Định nghĩa mặt cầu
- 2. Các yếu tố của mặt cầu
- II. CÔNG THỨC PHƯƠNG TRÌNH MẶT CẦU
- 1. Dạng 1: Phương trình chính tắc (dạng chuẩn)
- 2. Dạng 2: Phương trình tổng quát
- 3. Dạng 3: Mặt cầu đường kính AB
- III. CÁC DẠNG BÀI TẬP TRỌNG TÂM
- Dạng 1: Viết phương trình mặt cầu khi biết tâm và bán kính
- Dạng 2: Tìm tâm và bán kính khi biết phương trình
- Dạng 3: Viết phương trình mặt cầu đi qua 4 điểm
- Dạng 4: Mặt cầu đi qua một điểm và có tâm cho trước
- Dạng 5: Mặt cầu tiếp xúc với mặt phẳng
- Dạng 6: Giao của mặt cầu và mặt phẳng
- IV. VỊ TRÍ TƯƠNG ĐỐI GIỮA ĐIỂM VÀ MẶT CẦU
- Lý thuyết
- V. CÔNG THỨC LIÊN QUAN
- 1. Diện tích và thể tích
- 2. Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng
- 3. Khoảng cách giữa hai điểm
- VI. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Các sai lầm thường gặp
- 2. Mẹo làm bài nhanh
- 3. Thứ tự giải bài chuẩn
- VII. KẾT LUẬN
- Tổng kết
I. GIỚI THIỆU VỀ MẶT CẦU
1. Định nghĩa mặt cầu
Định nghĩa: Mặt cầu là tập hợp tất cả các điểm trong không gian cách đều một điểm cố định (gọi là tâm) một khoảng không đổi (gọi là bán kính).

Ký hiệu: $S(I; R)$ hoặc $S(I, R)$
Trong đó:
- $I$: Tâm của mặt cầu
- $R$: Bán kính của mặt cầu ($R > 0$)
Biểu thức toán học: Mặt cầu tâm $I$ bán kính $R$ là tập hợp các điểm $M$ thỏa mãn: $$IM = R$$
Hiểu đơn giản: Mặt cầu giống như “vỏ” của một quả bóng, tất cả các điểm trên vỏ đều cách tâm một khoảng bằng nhau.
2. Các yếu tố của mặt cầu
Tâm mặt cầu: Điểm $I(a; b; c)$ trong không gian Oxyz
- $a$: Hoành độ của tâm
- $b$: Tung độ của tâm
- $c$: Cao độ của tâm
Bán kính: $R > 0$ (đơn vị: cm, m, dm)
- Là khoảng cách từ tâm đến bất kỳ điểm nào trên mặt cầu
- Điều kiện bắt buộc: $R$ phải dương
Đường kính: $d = 2R$
- Là đoạn thẳng đi qua tâm, nối hai điểm đối diện trên mặt cầu
Diện tích mặt cầu: $$S = 4\pi R^2$$
Thể tích khối cầu: $$V = \frac{4}{3}\pi R^3$$
Tầm quan trọng: Phương trình mặt cầu giúp biểu diễn và tính toán chính xác các bài toán không gian phức tạp.
II. CÔNG THỨC PHƯƠNG TRÌNH MẶT CẦU
1. Dạng 1: Phương trình chính tắc (dạng chuẩn)
Công thức:
$$\boxed{(x – a)^2 + (y – b)^2 + (z – c)^2 = R^2}$$
Trong đó:
- Tâm mặt cầu: $I(a; b; c)$
- Bán kính: $R > 0$
- $(x, y, z)$: Tọa độ điểm bất kỳ trên mặt cầu
Cách nhớ: Đây là dạng “đẹp nhất”, dễ đọc tâm và bán kính nhất!
Đặc điểm:
- Hệ số của $x^2$, $y^2$, $z^2$ đều bằng 1
- Không có số hạng $xy$, $xz$, $yz$
- Dễ dàng xác định tâm và bán kính
Ví dụ 1: Viết phương trình mặt cầu tâm $I(1; -2; 3)$, bán kính $R = 5$.
Lời giải:
Áp dụng công thức dạng chuẩn: $$(x – a)^2 + (y – b)^2 + (z – c)^2 = R^2$$
Thay $a = 1$, $b = -2$, $c = 3$, $R = 5$: $$(x – 1)^2 + (y – (-2))^2 + (z – 3)^2 = 5^2$$ $$(x – 1)^2 + (y + 2)^2 + (z – 3)^2 = 25$$
Kết luận: Phương trình mặt cầu là $(x – 1)^2 + (y + 2)^2 + (z – 3)^2 = 25$.
Chú ý dấu: Khi $b = -2$, ta viết $(y – (-2)) = (y + 2)$ ✓
Ví dụ 2: Tìm tâm và bán kính của mặt cầu có phương trình: $$(x + 3)^2 + (y – 1)^2 + (z + 2)^2 = 16$$
Lời giải:
Bước 1: Đưa về dạng chuẩn $$(x – (-3))^2 + (y – 1)^2 + (z – (-2))^2 = 4^2$$
Bước 2: Đọc tâm và bán kính
- Tâm: $I(-3; 1; -2)$
- Bán kính: $R = 4$ (vì $R^2 = 16$)
Kết luận: Tâm $I(-3; 1; -2)$, bán kính $R = 4$.
2. Dạng 2: Phương trình tổng quát
Công thức:
$$\boxed{x^2 + y^2 + z^2 – 2ax – 2by – 2cz + d = 0}$$
Điều kiện tồn tại mặt cầu: $$\boxed{a^2 + b^2 + c^2 – d > 0}$$
Khi đó:
- Tâm: $I(a; b; c)$
- Bán kính: $R = \sqrt{a^2 + b^2 + c^2 – d}$
Cách nhớ:
- Hệ số của $x$ là $-2a$ → tâm có hoành độ $a = -\frac{\text{hệ số x}}{2}$
- Tương tự cho $b$ và $c$
Lưu ý quan trọng:
- Hệ số của $x^2$, $y^2$, $z^2$ phải bằng 1
- Nếu khác 1, phải chia cả hai vế cho hệ số đó
- Phải kiểm tra điều kiện $a^2 + b^2 + c^2 – d > 0$ trước!
Chuyển đổi giữa hai dạng:
Từ dạng chuẩn → tổng quát: Khai triển và rút gọn
Ví dụ: $(x – 2)^2 + (y + 1)^2 + (z – 3)^2 = 9$
Khai triển: $$x^2 – 4x + 4 + y^2 + 2y + 1 + z^2 – 6z + 9 = 9$$ $$x^2 + y^2 + z^2 – 4x + 2y – 6z + 5 = 0$$
Từ dạng tổng quát → chuẩn: Nhóm và hoàn thành bình phương
Ví dụ 3: Tìm tâm và bán kính của mặt cầu: $$x^2 + y^2 + z^2 – 4x + 6y – 2z + 5 = 0$$
Lời giải:
Bước 1: Xác định các hệ số
- Hệ số của $x$ là $-4$ → $-2a = -4$ → $a = 2$
- Hệ số của $y$ là $6$ → $-2b = 6$ → $b = -3$
- Hệ số của $z$ là $-2$ → $-2c = -2$ → $c = 1$
- Hằng số: $d = 5$
Bước 2: Kiểm tra điều kiện $$a^2 + b^2 + c^2 – d = 4 + 9 + 1 – 5 = 9 > 0$$ ✓
Bước 3: Tính tâm và bán kính
- Tâm: $I(2; -3; 1)$
- Bán kính: $R = \sqrt{9} = 3$
Kết luận: Tâm $I(2; -3; 1)$, bán kính $R = 3$.
3. Dạng 3: Mặt cầu đường kính AB
Công thức trực tiếp:
$$\boxed{(x – x_A)(x – x_B) + (y – y_A)(y – y_B) + (z – z_A)(z – z_B) = 0}$$
Hoặc tính tâm và bán kính:
- Tâm: $I$ là trung điểm của $AB$: $$I\left(\frac{x_A + x_B}{2}; \frac{y_A + y_B}{2}; \frac{z_A + z_B}{2}\right)$$
- Bán kính: $$R = \frac{AB}{2} = \frac{1}{2}\sqrt{(x_B – x_A)^2 + (y_B – y_A)^2 + (z_B – z_A)^2}$$
Ý nghĩa: Nếu AB là đường kính thì mọi điểm M trên mặt cầu đều có $\angle AMB = 90°$.
Ví dụ 4: Viết phương trình mặt cầu có đường kính $AB$ với $A(1; 2; 3)$ và $B(3; 4; 5)$.
Lời giải:
Cách 1: Dùng công thức trực tiếp
$$(x – 1)(x – 3) + (y – 2)(y – 4) + (z – 3)(z – 5) = 0$$
Khai triển: $$x^2 – 4x + 3 + y^2 – 6y + 8 + z^2 – 8z + 15 = 0$$ $$x^2 + y^2 + z^2 – 4x – 6y – 8z + 26 = 0$$
Cách 2: Tính tâm và bán kính
Bước 1: Tính tâm (trung điểm AB) $$I\left(\frac{1+3}{2}; \frac{2+4}{2}; \frac{3+5}{2}\right) = I(2; 3; 4)$$
Bước 2: Tính bán kính $$AB = \sqrt{(3-1)^2 + (4-2)^2 + (5-3)^2} = \sqrt{4+4+4} = 2\sqrt{3}$$ $$R = \frac{AB}{2} = \sqrt{3}$$
Bước 3: Viết phương trình $$(x – 2)^2 + (y – 3)^2 + (z – 4)^2 = 3$$
Kết luận: Phương trình mặt cầu là $(x – 2)^2 + (y – 3)^2 + (z – 4)^2 = 3$.
III. CÁC DẠNG BÀI TẬP TRỌNG TÂM
Dạng 1: Viết phương trình mặt cầu khi biết tâm và bán kính
Phương pháp: Áp dụng trực tiếp công thức dạng chuẩn: $$(x – a)^2 + (y – b)^2 + (z – c)^2 = R^2$$
Ví dụ 5: Viết phương trình mặt cầu tâm $I(-1; 2; 0)$, bán kính $R = 4$.
Lời giải:
Áp dụng công thức với $a = -1$, $b = 2$, $c = 0$, $R = 4$: $$(x – (-1))^2 + (y – 2)^2 + (z – 0)^2 = 4^2$$ $$(x + 1)^2 + (y – 2)^2 + z^2 = 16$$
Kết luận: Phương trình cần tìm là $(x + 1)^2 + (y – 2)^2 + z^2 = 16$.
Dạng 2: Tìm tâm và bán kính khi biết phương trình
Phương pháp:
- Nếu dạng chuẩn: Đọc trực tiếp tâm và $R^2$, chú ý dấu
- Nếu dạng tổng quát: Xác định $a, b, c, d$ rồi tính $I$ và $R$
Ví dụ 6: Tìm tâm và bán kính của mặt cầu: $$x^2 + y^2 + z^2 + 2x – 4y + 6z – 2 = 0$$
Lời giải:
Bước 1: Xác định hệ số
- $-2a = 2$ → $a = -1$
- $-2b = -4$ → $b = 2$
- $-2c = 6$ → $c = -3$
- $d = -2$
Bước 2: Kiểm tra điều kiện $$a^2 + b^2 + c^2 – d = 1 + 4 + 9 – (-2) = 16 > 0$$ ✓
Bước 3: Tìm tâm và bán kính
- Tâm: $I(-1; 2; -3)$
- Bán kính: $R = \sqrt{16} = 4$
Kết luận: Tâm $I(-1; 2; -3)$, bán kính $R = 4$.
Dạng 3: Viết phương trình mặt cầu đi qua 4 điểm
Phương pháp:
- Giả sử phương trình dạng tổng quát: $x^2 + y^2 + z^2 – 2ax – 2by – 2cz + d = 0$
- Thay tọa độ 4 điểm vào, được hệ 4 phương trình 4 ẩn $a, b, c, d$
- Giải hệ để tìm $a, b, c, d$
- Viết phương trình và kiểm tra điều kiện
Ví dụ 7: Viết phương trình mặt cầu đi qua 4 điểm: $$A(1; 0; 0), \quad B(0; 1; 0), \quad C(0; 0; 1), \quad D(1; 1; 1)$$
Lời giải:
Bước 1: Giả sử phương trình: $x^2 + y^2 + z^2 – 2ax – 2by – 2cz + d = 0$
Bước 2: Thay tọa độ các điểm
Thay $A(1; 0; 0)$: $1 – 2a + d = 0$ → $d = 2a – 1$ … (1)
Thay $B(0; 1; 0)$: $1 – 2b + d = 0$ → $d = 2b – 1$ … (2)
Thay $C(0; 0; 1)$: $1 – 2c + d = 0$ → $d = 2c – 1$ … (3)
Thay $D(1; 1; 1)$: $3 – 2a – 2b – 2c + d = 0$ … (4)
Bước 3: Từ (1), (2), (3): $$2a – 1 = 2b – 1 = 2c – 1$$ $$\Rightarrow a = b = c$$
Thay vào (4): $3 – 2a – 2a – 2a + (2a – 1) = 0$ $$3 – 4a – 1 = 0 \Rightarrow a = \frac{1}{2}$$
Vậy $a = b = c = \frac{1}{2}$, $d = 0$
Bước 4: Viết phương trình $$x^2 + y^2 + z^2 – x – y – z = 0$$
Hoặc dạng chuẩn: $\left(x – \frac{1}{2}\right)^2 + \left(y – \frac{1}{2}\right)^2 + \left(z – \frac{1}{2}\right)^2 = \frac{3}{4}$
Kết luận: Phương trình mặt cầu là $x^2 + y^2 + z^2 – x – y – z = 0$.
Dạng 4: Mặt cầu đi qua một điểm và có tâm cho trước
Phương pháp:
- Tâm $I$ cho trước
- Tính bán kính: $R = IA$ (khoảng cách từ tâm đến điểm)
- Viết phương trình dạng chuẩn
Ví dụ 8: Viết phương trình mặt cầu tâm $I(1; 1; 1)$ và đi qua điểm $A(2; 3; 4)$.
Lời giải:
Bước 1: Tính bán kính $$R = IA = \sqrt{(2-1)^2 + (3-1)^2 + (4-1)^2}$$ $$= \sqrt{1 + 4 + 9} = \sqrt{14}$$
Bước 2: Viết phương trình $$(x – 1)^2 + (y – 1)^2 + (z – 1)^2 = 14$$
Kết luận: Phương trình mặt cầu là $(x – 1)^2 + (y – 1)^2 + (z – 1)^2 = 14$.
Dạng 5: Mặt cầu tiếp xúc với mặt phẳng
Lý thuyết: Mặt cầu tâm $I$, bán kính $R$ tiếp xúc với mặt phẳng $(P)$ khi và chỉ khi: $$\boxed{d(I, (P)) = R}$$
Công thức khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng:
Cho điểm $M(x_0; y_0; z_0)$ và mặt phẳng $(P): Ax + By + Cz + D = 0$: $$d(M, (P)) = \frac{|Ax_0 + By_0 + Cz_0 + D|}{\sqrt{A^2 + B^2 + C^2}}$$
Ví dụ 9: Viết phương trình mặt cầu tâm $I(1; 2; 3)$ tiếp xúc với mặt phẳng: $$(P): 2x + 2y – z + 3 = 0$$
Lời giải:
Bước 1: Tính khoảng cách từ $I$ đến $(P)$ $$R = d(I, (P)) = \frac{|2 \cdot 1 + 2 \cdot 2 – 1 \cdot 3 + 3|}{\sqrt{2^2 + 2^2 + (-1)^2}}$$ $$= \frac{|2 + 4 – 3 + 3|}{\sqrt{4 + 4 + 1}} = \frac{6}{3} = 2$$
Bước 2: Viết phương trình $$(x – 1)^2 + (y – 2)^2 + (z – 3)^2 = 4$$
Kết luận: Phương trình mặt cầu là $(x – 1)^2 + (y – 2)^2 + (z – 3)^2 = 4$.
Dạng 6: Giao của mặt cầu và mặt phẳng
Lý thuyết: Cho mặt cầu $S(I; R)$ và mặt phẳng $(P)$. Gọi $d = d(I, (P))$.
| Điều kiện | Kết quả giao |
|---|---|
| $d < R$ | Giao là đường tròn |
| $d = R$ | Tiếp xúc (giao là 1 điểm) |
| $d > R$ | Không giao nhau |
Khi giao là đường tròn:
- Bán kính đường tròn: $r = \sqrt{R^2 – d^2}$
- Tâm đường tròn: Là hình chiếu của $I$ lên $(P)$
Ví dụ 10: Cho mặt cầu $(S): (x – 1)^2 + (y – 2)^2 + (z – 3)^2 = 25$ và mặt phẳng $(P): 2x + y + 2z – 3 = 0$. Xác định giao của $(S)$ và $(P)$.
Lời giải:
Bước 1: Xác định tâm và bán kính
- Tâm: $I(1; 2; 3)$
- Bán kính: $R = 5$
Bước 2: Tính khoảng cách từ $I$ đến $(P)$ $$d = \frac{|2 \cdot 1 + 1 \cdot 2 + 2 \cdot 3 – 3|}{\sqrt{2^2 + 1^2 + 2^2}}$$ $$= \frac{|2 + 2 + 6 – 3|}{\sqrt{9}} = \frac{7}{3}$$
Bước 3: So sánh $d$ với $R$ $$d = \frac{7}{3} \approx 2.33 < 5 = R$$
Kết luận: Mặt phẳng $(P)$ cắt mặt cầu $(S)$ theo một đường tròn.
Tính bán kính đường tròn: $$r = \sqrt{R^2 – d^2} = \sqrt{25 – \frac{49}{9}} = \sqrt{\frac{176}{9}} = \frac{4\sqrt{11}}{3}$$
IV. VỊ TRÍ TƯƠNG ĐỐI GIỮA ĐIỂM VÀ MẶT CẦU
Lý thuyết
Cho mặt cầu $S(I; R)$ và điểm $M$ bất kỳ. Tính $d = IM$ (khoảng cách từ $M$ đến tâm $I$).
| Điều kiện | Vị trí của M | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| $IM < R$ | $M$ nằm trong mặt cầu | M ở phía trong |
| $IM = R$ | $M$ nằm trên mặt cầu | M thuộc vỏ cầu |
| $IM > R$ | $M$ nằm ngoài mặt cầu | M ở phía ngoài |
Cách kiểm tra nhanh: Thay tọa độ $M$ vào phương trình mặt cầu:
- Nếu kết quả $< R^2$ → $M$ trong mặt cầu
- Nếu kết quả $= R^2$ → $M$ trên mặt cầu
- Nếu kết quả $> R^2$ → $M$ ngoài mặt cầu
Ví dụ 11: Xét vị trí của điểm $M(2; 3; 4)$ đối với mặt cầu: $$(S): (x – 1)^2 + (y – 2)^2 + (z – 3)^2 = 9$$
Lời giải:
Cách 1: Tính khoảng cách
Bước 1: Xác định tâm và bán kính
- Tâm: $I(1; 2; 3)$
- Bán kính: $R = 3$
Bước 2: Tính $IM$ $$IM = \sqrt{(2-1)^2 + (3-2)^2 + (4-3)^2}$$ $$= \sqrt{1 + 1 + 1} = \sqrt{3}$$
Bước 3: So sánh $$IM = \sqrt{3} \approx 1.73 < 3 = R$$
Cách 2: Thay tọa độ vào phương trình
$$(2 – 1)^2 + (3 – 2)^2 + (4 – 3)^2 = 1 + 1 + 1 = 3 < 9$$
Kết luận: Điểm $M$ nằm trong mặt cầu $(S)$.
V. CÔNG THỨC LIÊN QUAN
1. Diện tích và thể tích
Diện tích mặt cầu: $$\boxed{S = 4\pi R^2}$$
Thể tích khối cầu: $$\boxed{V = \frac{4}{3}\pi R^3}$$
Ví dụ: Mặt cầu có bán kính $R = 3$ cm
- Diện tích: $S = 4\pi \times 9 = 36\pi$ cm²
- Thể tích: $V = \frac{4}{3}\pi \times 27 = 36\pi$ cm³
2. Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng
Công thức:
Cho điểm $M(x_0; y_0; z_0)$ và mặt phẳng $(P): Ax + By + Cz + D = 0$:
$$\boxed{d(M, (P)) = \frac{|Ax_0 + By_0 + Cz_0 + D|}{\sqrt{A^2 + B^2 + C^2}}}$$
Lưu ý:
- Tử số: Thay tọa độ $M$ vào vế trái của $(P)$, lấy trị tuyệt đối
- Mẫu số: Căn bậc hai tổng bình phương các hệ số
3. Khoảng cách giữa hai điểm
Công thức:
Cho hai điểm $A(x_A; y_A; z_A)$ và $B(x_B; y_B; z_B)$:
$$\boxed{AB = \sqrt{(x_B – x_A)^2 + (y_B – y_A)^2 + (z_B – z_A)^2}}$$
Ứng dụng:
- Tính bán kính khi biết tâm và một điểm trên mặt cầu
- Tính đường kính khi biết hai điểm đối diện
VI. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Quên điều kiện $a^2 + b^2 + c^2 – d > 0$
Sai:
- Viết phương trình mà không kiểm tra điều kiện
- Kết quả có thể không phải là mặt cầu!
Đúng:
- Luôn kiểm tra: $a^2 + b^2 + c^2 – d > 0$ ✓
- Nếu $= 0$: phương trình biểu diễn một điểm
- Nếu $< 0$: phương trình vô nghiệm (không có điểm nào thỏa mãn)
❌ SAI LẦM 2: Nhầm dấu khi chuyển từ dạng tổng quát sang chuẩn
Sai:
- $x^2 + y^2 + z^2 + 4x – 6y + 2z + 5 = 0$
- Suy ra tâm $I(4; -6; 2)$ ❌
Đúng:
- $-2a = 4$ → $a = -2$
- $-2b = -6$ → $b = 3$
- $-2c = 2$ → $c = -1$
- Tâm $I(-2; 3; -1)$ ✓
Quy tắc: Chia hệ số cho $-2$ (có dấu trừ!)
❌ SAI LẦM 3: Quên bình phương khi tính bán kính
Sai:
- $(x – 1)^2 + (y – 2)^2 + (z – 3)^2 = 25$
- Bán kính $R = 25$ ❌
Đúng:
- $R^2 = 25$ → $R = 5$ ✓
2. Mẹo làm bài nhanh
Dạng chuẩn:
- Đọc trực tiếp tâm từ dấu trong ngoặc (đổi dấu!)
- $(x – a)$ → tâm có hoành độ $a$
- $(x + a)$ → tâm có hoành độ $-a$
- $R^2$ ở vế phải → $R = \sqrt{R^2}$
Dạng tổng quát:
- Hệ số của $x, y, z$ chia cho $-2$ để tìm tâm
- $-2a$ → $a = -\frac{\text{hệ số}}{2}$
- Kiểm tra điều kiện trước khi tính bán kính
Kiểm tra nhanh:
- Thay tọa độ điểm vào phương trình
- So sánh kết quả với $R^2$
3. Thứ tự giải bài chuẩn
Bước 1: Nhận dạng đề bài
- Cho gì? (tâm, bán kính, điểm, mặt phẳng?)
- Cần tìm gì? (phương trình, tâm, bán kính, vị trí?)
Bước 2: Xác định phương pháp
- Dạng nào phù hợp? (chuẩn, tổng quát, đường kính?)
- Công thức nào cần dùng?
Bước 3: Tính toán
- Áp dụng công thức
- Chú ý dấu và đơn vị
- Kiểm tra điều kiện (nếu có)
Bước 4: Viết đáp án
- Phương trình: viết rõ ràng, gọn gàng
- Tâm và bán kính: ghi đầy đủ
- Kết luận: ngắn gọn, chính xác
VII. KẾT LUẬN
Tổng kết
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về phương trình mặt cầu:
3 dạng phương trình mặt cầu:
- Dạng chuẩn: $(x – a)^2 + (y – b)^2 + (z – c)^2 = R^2$
- Dạng tổng quát: $x^2 + y^2 + z^2 – 2ax – 2by – 2cz + d = 0$
- Đường kính AB: Tâm là trung điểm, $R = \frac{AB}{2}$
6 dạng bài tập trọng tâm:
- Viết phương trình biết tâm và bán kính
- Tìm tâm và bán kính từ phương trình
- Mặt cầu qua 4 điểm
- Mặt cầu qua 1 điểm, tâm cho trước
- Mặt cầu tiếp xúc mặt phẳng
- Giao của mặt cầu và mặt phẳng
Công thức vị trí tương đối:
- $IM < R$: M trong mặt cầu
- $IM = R$: M trên mặt cầu
- $IM > R$: M ngoài mặt cầu
Công thức liên quan:
- Diện tích: $S = 4\pi R^2$
- Thể tích: $V = \frac{4}{3}\pi R^3$
- Khoảng cách điểm – mặt phẳng
- Khoảng cách giữa hai điểm
Xem thêm các chủ đề liên quan:
- [Phương trình mặt phẳng trong không gian]
- [Phương trình đường thẳng trong không gian]
- [Khoảng cách và góc trong không gian]
ThS. Nguyễn Văn An
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
