Công thức thì hiện tại đơn (Present Simple) – Đầy đủ nhất

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

1. Thì hiện tại đơn là gì?

Tên tiếng Anh: Present Simple hoặc Simple Present

Định nghĩa: Thì hiện tại đơn là thì được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại theo thói quen, hoặc những chân lý, sự thật hiển nhiên.

Vai trò: Đây là thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, là nền tảng để học các thì khác.

2. Khi nào dùng thì hiện tại đơn?

Thì hiện tại đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:

Trường hợp sử dụng Ví dụ Giải thích
Thói quen, hành động lặp lại I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) Hành động diễn ra thường xuyên
Sự thật hiển nhiên, chân lý The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) Sự thật không thay đổi
Khả năng, sở thích She likes music. (Cô ấy thích âm nhạc.) Tình trạng, sở thích cá nhân
Lịch trình, thời gian biểu The train leaves at 8 AM. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng.) Lịch trình cố định
Hướng dẫn, chỉ dẫn You turn left at the corner. (Bạn rẽ trái ở góc đường.) Chỉ dẫn, hướng dẫn

II. CÔNG THỨC THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG

1. Câu khẳng định (Affirmative)

📌 Công thức tổng quát:

S + V(s/es)

Chi tiết theo chủ ngữ:

Với I, You, We, They (ngôi thứ nhất, thứ hai, số nhiều):

S + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I play football every Sunday. (Tôi chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)
  • You study English well. (Bạn học tiếng Anh giỏi.)
  • We live in Hanoi. (Chúng tôi sống ở Hà Nội.)
  • They work hard. (Họ làm việc chăm chỉ.)

Với He, She, It (ngôi thứ ba số ít):

S + V-s/es

Ví dụ:

  • She plays football every Sunday. (Cô ấy chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)
  • He studies English well. (Anh ấy học tiếng Anh giỏi.)
  • It works perfectly. (Nó hoạt động hoàn hảo.)

Lưu ý quan trọng: Chỉ thêm -s/-es khi chủ ngữ là he, she, it hoặc danh từ số ít thay thế (Tom, Mary, the cat…).

2. Quy tắc thêm -s/-es

Đây là phần QUAN TRỌNG cần học thuộc lòng!

A. Trường hợp thêm -ES

Quy tắc: Động từ kết thúc bằng -o, -s, -x, -ch, -sh, -z → Thêm -ES

Động từ gốc Thêm -es Nghĩa
go goes đi
do does làm
watch watches xem
wash washes rửa
miss misses nhớ
fix fixes sửa
buzz buzzes kêu vo vo

Ví dụ trong câu:

  • He goes to school by bike. (Anh ấy đi học bằng xe đạp.)
  • She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)

B. Trường hợp thêm -IES

Quy tắc: Động từ kết thúc bằng phụ âm + y → Đổi y thành i rồi thêm -es

Động từ gốc Phân tích Kết quả Nghĩa
study phụ âm (d) + y studies học
fly phụ âm (l) + y flies bay
cry phụ âm (r) + y cries khóc
try phụ âm (r) + y tries cố gắng
carry phụ âm (r) + y carries mang

Ví dụ trong câu:

  • She studies Math every day. (Cô ấy học Toán mỗi ngày.)
  • The bird flies in the sky. (Con chim bay trên trời.)

C. Trường hợp thêm -S (còn lại)

Quy tắc 1: Động từ kết thúc bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) + y → Thêm -S bình thường

Động từ gốc Phân tích Kết quả Nghĩa
play nguyên âm (a) + y plays chơi
say nguyên âm (a) + y says nói
buy nguyên âm (u) + y buys mua
enjoy nguyên âm (o) + y enjoys thích

Quy tắc 2: Các động từ còn lại → Thêm -S

Động từ gốc Kết quả Nghĩa
work works làm việc
read reads đọc
like likes thích
write writes viết
eat eats ăn

Ví dụ trong câu:

  • He plays the guitar. (Anh ấy chơi đàn ghi-ta.)
  • She works at a hospital. (Cô ấy làm việc ở bệnh viện.)

D. Trường hợp BẤT QUY TẮC

⚠️ Đặc biệt quan trọng:

Động từ gốc Với He/She/It
have has

Ví dụ:

  • I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
  • She has a book. (Cô ấy có một quyển sách.)

3. Câu phủ định (Negative)

📌 Công thức:

S + do/does + not + V (nguyên thể)

Chi tiết:

Với I, You, We, They:

S + do not (don't) + V

Ví dụ:

  • I do not like (= don’t like) coffee. (Tôi không thích cà phê.)
  • They don’t study Chinese. (Họ không học tiếng Trung.)

Với He, She, It:

S + does not (doesn't) + V

Ví dụ:

  • She does not like (= doesn’t like) coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
  • He doesn’t study Chinese. (Anh ấy không học tiếng Trung.)

⚠️ LƯU Ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG:

Động từ sau doesn’tdon’t phải ở dạng NGUYÊN THỂ (không thêm s/es)

So sánh:

  • ✅ ĐÚNG: He doesn’t play football. (nguyên thể)
  • ❌ SAI: He doesn’t plays football. (thêm s là sai)

Giải thích: Vì “does” đã mang ý nghĩa ngôi thứ 3 số ít rồi, nên động từ chính không cần thêm s/es nữa.

4. Câu nghi vấn (Question)

📌 Công thức câu hỏi Yes/No:

Do/Does + S + V (nguyên thể)?

Chi tiết:

Với I, You, We, They:

Do + S + V?

Ví dụ:

  • Do you like music? (Bạn có thích nhạc không?)
    • Trả lời: Yes, I do. / No, I don’t.
  • Do they study English? (Họ có học tiếng Anh không?)
    • Trả lời: Yes, they do. / No, they don’t.

Với He, She, It:

Does + S + V?

Ví dụ:

  • Does she like music? (Cô ấy có thích nhạc không?)
    • Trả lời: Yes, she does. / No, she doesn’t.
  • Does he study English? (Anh ấy có học tiếng Anh không?)
    • Trả lời: Yes, he does. / No, he doesn’t.

⚠️ Lưu ý: Động từ sau Do/Does luôn ở dạng nguyên thể!

📌 Công thức câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions):

Wh-word + do/does + S + V (nguyên thể)?

Các từ để hỏi (Wh-words):

  • What (Cái gì)
  • Where (Ở đâu)
  • When (Khi nào)
  • Why (Tại sao)
  • How (Như thế nào)
  • Who (Ai)

Ví dụ:

  • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
  • Where does he live? (Anh ấy sống ở đâu?)
  • When do they go to school? (Họ đi học khi nào?)
  • Why does she study English? (Tại sao cô ấy học tiếng Anh?)
  • How do you go to school? (Bạn đi học bằng gì?)

III. CÔNG THỨC THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VỚI ĐỘNG TỪ TO BE

1. Câu khẳng định (Affirmative)

📌 Công thức:

S + am/is/are + ...

Chi tiết chia động từ TO BE:

Chủ ngữ Động từ TO BE Dạng rút gọn
I am I’m
He/She/It is He’s/She’s/It’s
You/We/They are You’re/We’re/They’re

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là học sinh.)
  • She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
  • They are happy. (Họ vui vẻ.)
  • We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên.)

Dạng rút gọn:

  • I**’m** a student.
  • She**’s** beautiful.
  • They**’re** happy.

Lưu ý: TO BE được dùng khi theo sau là:

  • Danh từ: I am a student.
  • Tính từ: She is beautiful.
  • Giới từ chỉ nơi chốn: He is at school.

2. Câu phủ định (Negative)

📌 Công thức:

S + am/is/are + not + ...

Dạng rút gọn:

  • am not (KHÔNG có dạng rút gọn)
  • is not = isn’t
  • are not = aren’t

Ví dụ:

  • I am not tired. (Tôi không mệt.)
  • He is not (= isn’t) at home. (Anh ấy không ở nhà.)
  • They are not (= aren’t) students. (Họ không phải học sinh.)
  • She isn’t happy. (Cô ấy không vui.)
  • We aren’t teachers. (Chúng tôi không phải giáo viên.)

3. Câu nghi vấn (Question)

📌 Công thức câu hỏi Yes/No:

Am/Is/Are + S + ...?

Ví dụ:

  • Are you OK? (Bạn ổn không?)
    • Trả lời: Yes, I am. / No, I’m not.
  • Is she a teacher? (Cô ấy là giáo viên phải không?)
    • Trả lời: Yes, she is. / No, she isn’t.
  • Are they students? (Họ là học sinh phải không?)
    • Trả lời: Yes, they are. / No, they aren’t.

📌 Công thức câu hỏi có từ để hỏi:

Wh-word + am/is/are + S + ...?

Ví dụ:

  • Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
  • What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • Who is he? (Anh ấy là ai?)

IV. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP

A. Động từ thường (Regular Verbs)

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định S + V(s/es) She works here. (Cô ấy làm việc ở đây.)
Phủ định S + don’t/doesn’t + V She doesn’t work here. (Cô ấy không làm việc ở đây.)
Nghi vấn Yes/No Do/Does + S + V? Does she work here? (Cô ấy có làm việc ở đây không?)
Nghi vấn Wh- Wh + do/does + S + V? Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)

B. Động từ TO BE

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định S + am/is/are + … He is happy. (Anh ấy vui.)
Phủ định S + am/is/are + not + … He isn’t happy. (Anh ấy không vui.)
Nghi vấn Yes/No Am/Is/Are + S + …? Is he happy? (Anh ấy có vui không?)
Nghi vấn Wh- Wh + am/is/are + S + …? Where is he? (Anh ấy ở đâu?)

C. Bảng chia động từ TO BE chi tiết

Chủ ngữ TO BE Dạng rút gọn Phủ định Phủ định rút gọn
I am I’m am not (không rút gọn)
He is He’s is not isn’t
She is She’s is not isn’t
It is It’s is not isn’t
You are You’re are not aren’t
We are We’re are not aren’t
They are They’re are not aren’t

D. Quy tắc thêm s/es (Tóm tắt)

Trường hợp Quy tắc Ví dụ
Kết thúc: -o, -s, -x, -ch, -sh, -z Thêm -es go → goes, watch → watches, wash → washes
Phụ âm + y Đổi y → i + es study → studies, fly → flies, cry → cries
Nguyên âm + y Thêm -s play → plays, say → says, buy → buys
Còn lại Thêm -s work → works, read → reads, like → likes
Bất quy tắc have → has I have / He has

V. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

1. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

Đây là những từ chỉ mức độ thường xuyên của hành động:

Trạng từ Phát âm Nghĩa % Tần suất
always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn 100%
usually /ˈjuːʒuəli/ thường thường 80%
often /ˈɒfn/ thường xuyên 60%
sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng 40%
seldom /ˈseldəm/ hiếm khi 20%
rarely /ˈreəli/ hiếm khi 20%
never /ˈnevə(r)/ không bao giờ 0%

Vị trí trạng từ tần suất:

Với động từ thường: Đứng TRƯỚC động từ chính

  • I always get up at 6 AM. (Tôi luôn dậy lúc 6 giờ sáng.)
  • She often goes to the park. (Cô ấy thường đi công viên.)
  • They never eat meat. (Họ không bao giờ ăn thịt.)

Với TO BE: Đứng SAU động từ TO BE

  • I am always happy. (Tôi luôn vui vẻ.)
  • She is usually late. (Cô ấy thường xuyên muộn.)
  • They are never absent. (Họ không bao giờ vắng mặt.)

Đặc biệt với “sometimes”: Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu

  • Sometimes, I go to the cinema. (Thỉnh thoảng, tôi đi xem phim.)
  • I go to the cinema sometimes. (Tôi đi xem phim thỉnh thoảng.)

2. Cụm từ chỉ tần suất (Expressions of Frequency)

Cụm từ Nghĩa Vị trí
every day mỗi ngày Cuối câu
every week mỗi tuần Cuối câu
every month mỗi tháng Cuối câu
every year mỗi năm Cuối câu
once a week một lần một tuần Cuối câu
twice a week hai lần một tuần Cuối câu
three times a month ba lần một tháng Cuối câu
on Mondays vào các thứ Hai Cuối câu
on weekends vào cuối tuần Cuối câu
in the morning vào buổi sáng Cuối câu
in the afternoon vào buổi chiều Cuối câu
in the evening vào buổi tối Cuối câu

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • We have English class three times a week. (Chúng tôi có tiết tiếng Anh 3 lần/tuần.)
  • She exercises in the morning. (Cô ấy tập thể dục vào buổi sáng.)
  • They play football on Sundays. (Họ chơi bóng đá vào các Chủ nhật.)

3. Các từ khóa khác

Các cụm từ bắt đầu bằng “every”:

  • every morning (mỗi sáng)
  • every evening (mỗi tối)
  • every Sunday (mỗi Chủ nhật)
  • every summer (mỗi mùa hè)

Các cụm từ khác:

  • each day/week/month (mỗi ngày/tuần/tháng)
  • in general (nói chung)
  • as a rule (theo quy tắc)
  • from time to time (thỉnh thoảng)

VI. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ khi nào dùng DO, DOES

Khẩu quyết siêu dễ nhớ:

“He She It Does, còn lại Do”

Chi tiết:

  • He, She, It → Dùng DOES
  • I, You, We, They → Dùng DO

Ví dụ:

  • Does he like coffee? (Anh ấy có thích cà phê không?)
  • Does she study Math? (Cô ấy có học Toán không?)
  • Does it work? (Nó có hoạt động không?)
  • Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
  • Do they study Math? (Họ có học Toán không?)

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Dùng sai DO/DOES

Sai: He don’t like coffee.
Đúng: He doesn’t like coffee.

Giải thích: “He” là ngôi thứ 3 số ít nên phải dùng “doesn’t”, không dùng “don’t”.

SAI LẦM 2: Thêm S sau DOES

Sai: Does she likes music?
Đúng: Does she like music?

Giải thích: Sau “Does” động từ phải ở dạng nguyên thể (không thêm s/es).

SAI LẦM 3: Thêm S sau DOESN’T

Sai: She doesn’t likes tea.
Đúng: She doesn’t like tea.

Giải thích: Sau “doesn’t” động từ phải ở dạng nguyên thể.

SAI LẦM 4: Dùng TO BE với động từ thường

Sai: I am play football.
Đúng: I play football.

Giải thích: Không dùng TO BE với động từ thường trong thì hiện tại đơn. Chỉ dùng TO BE khi theo sau là danh từ, tính từ, hoặc giới từ.

SAI LẦM 5: Quên thêm S/ES với He/She/It

Sai: He play football.
Đúng: He plays football.

Giải thích: Với chủ ngữ He/She/It, động từ phải thêm s/es.

3. Phân biệt TO BE và động từ thường

Dùng TO BE khi:

  • Nói về nghề nghiệp: I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
  • Nói về tính cách: She is kind. (Cô ấy tốt bụng.)
  • Nói về vị trí: He is at home. (Anh ấy ở nhà.)
  • Theo sau là tính từ, danh từ: They are happy. (Họ vui.)

Dùng động từ thường khi:

  • Nói về hành động: I play football. (Tôi chơi bóng đá.)
  • Diễn tả hoạt động: She works hard. (Cô ấy làm việc chăm chỉ.)
  • Thể hiện sở thích: They like music. (Họ thích nhạc.)

⚠️ Không dùng cả hai cùng lúc:

  • Sai: I am go to school.
  • Đúng: I go to school. HOẶC I am at school.

4. Vị trí trạng từ tần suất

Với động từ thường: Trạng từ đứng TRƯỚC động từ

  • I always brush my teeth. (Tôi luôn đánh răng.)
  • She often reads books. (Cô ấy thường đọc sách.)

Với TO BE: Trạng từ đứng SAU TO BE

  • I am always happy. (Tôi luôn vui.)
  • She is often late. (Cô ấy thường muộn.)

Mẹo nhớ: “Trước động thường, sau TO BE”

VII. BÀI TẬP MẪU

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

Đề bài: Chia động từ trong ngoặc cho phù hợp:

  1. She (go) _____ to school every day.
  2. They (not/like) _____ coffee.
  3. (Do) _____ you (watch) _____ TV every night?
  4. He (study) _____ English on Mondays.
  5. My mother (cook) _____ dinner every evening.
  6. Tom (not/play) _____ football on weekends.
  7. (Does) _____ Mary (have) _____ a cat?
  8. We (be) _____ students.

Đáp án:

  1. goes (He/She/It + V-es)
  2. don’t like (They + don’t + V)
  3. Do… watch (Do + you + V?)
  4. studies (He + phụ âm + y → ies)
  5. cooks (She + V-s)
  6. doesn’t play (He + doesn’t + V)
  7. Does… have (Does + S + V?)
  8. are (We + are)

Bài tập 2: Sửa lỗi sai

Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. He don’t like pizza.
  2. Does she likes music?
  3. They doesn’t go to school on Sundays.
  4. I am play football every day.
  5. She study English very well.
  6. Do he watch TV?
  7. My brother have a bike.
  8. We isn’t happy.

Đáp án:

  1. don’t → doesn’t (He + doesn’t)
  2. likes → like (Does + V nguyên thể)
  3. doesn’t → don’t (They + don’t)
  4. am play → play (bỏ “am”)
  5. study → studies (She + V-ies)
  6. Do → Does (he + Does)
  7. have → has (bất quy tắc)
  8. isn’t → aren’t (We + are not)

Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh

Đề bài: Dùng từ gợi ý viết câu hoàn chỉnh:

  1. She / go / school / every day. (khẳng định)
  2. They / not / like / math. (phủ định)
  3. you / watch / TV / ? (nghi vấn)
  4. He / study / English / on Mondays. (khẳng định)
  5. Where / she / live / ? (wh-question)

Đáp án:

  1. She goes to school every day.
  2. They don’t like math.
  3. Do you watch TV?
  4. He studies English on Mondays.
  5. Where does she live?

Bài tập 4: Điền DO hoặc DOES

Đề bài: Điền DO hoặc DOES vào chỗ trống:

  1. _____ you like ice cream?
  2. _____ he play football?
  3. _____ they study English?
  4. _____ she work here?
  5. _____ we have a test tomorrow?
  6. _____ it work well?
  7. _____ your brother go to school?
  8. _____ Tom and Mary live in Hanoi?

Đáp án:

  1. Do (you → Do)
  2. Does (he → Does)
  3. Do (they → Do)
  4. Does (she → Does)
  5. Do (we → Do)
  6. Does (it → Does)
  7. Does (your brother = he → Does)
  8. Do (Tom and Mary = they → Do)

Bài tập 5: Viết câu phủ định và nghi vấn

Đề bài: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định và nghi vấn:

  1. She likes coffee.
  2. They go to school by bus.
  3. He watches TV every evening.

Đáp án:

Câu 1:

  • Phủ định: She doesn’t like coffee.
  • Nghi vấn: Does she like coffee?

Câu 2:

  • Phủ định: They don’t go to school by bus.
  • Nghi vấn: Do they go to school by bus?

Câu 3:

  • Phủ định: He doesn’t watch TV every evening.
  • Nghi vấn: Does he watch TV every evening?

VIII. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết công thức thì hiện tại đơn:

Với động từ thường:

  • Khẳng định: S + V(s/es)
  • Phủ định: S + don’t/doesn’t + V (nguyên thể)
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên thể)?

Với động từ TO BE:

  • Khẳng định: S + am/is/are + …
  • Phủ định: S + am/is/are + not + …
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + …?

Quy tắc thêm s/es: -o/-s/-x/-ch/-sh/-z → thêm ES; phụ âm + y → IES; còn lại → S

Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, every day, once a week…

5 bài tập mẫu có đáp án chi tiết

Công thức CẦN NHỚ NHẤT

1. Động từ thường (khẳng định):

  • I/You/We/They + V (nguyên thể)
  • He/She/It + V-s/es

2. Phủ định & Nghi vấn:

  • Dùng DO/DOES + động từ nguyên thể
  • He/She/ItDOES
  • I/You/We/TheyDO

3. Quy tắc vàng:

Sau DO/DOES/DOESN’T/DON’T → động từ luôn ở dạng NGUYÊN THỂ

Lời khuyên học tập

📌 Học thuộc quy tắc thêm -s/-es – Đây là phần quan trọng nhất!

📌 Nhớ kỹ: He/She/It → DOES, còn lại → DO

📌 Luyện tập hàng ngày với các động từ thường gặp: go, play, study, watch, like…

📌 Đọc to các câu ví dụ để nhớ lâu hơn và cải thiện phát âm

📌 Làm bài tập thường xuyên để thành thạo

📌 Chú ý dấu hiệu nhận biết trong đề bài: every, always, usually…

📌 Tránh 5 lỗi sai phổ biến đã nêu trong phần VI

Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân