Công thức thì hiện tại hoàn thành: Cấu trúc, dấu hiệu, bài tập

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. GIỚI THIỆU VỀ THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

1. Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Tên tiếng Anh: Present Perfect hoặc Present Perfect Simple

Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ nhưng có liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ minh họa:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập – kết quả: bây giờ không còn bài tập để làm)
  • She has lost her keys. (Cô ấy đã làm mất chìa khóa – kết quả: bây giờ không có chìa khóa)
  • They have lived here for 10 years. (Họ đã sống ở đây 10 năm – vẫn đang sống)

Đặc điểm nhận dạng: Thì này luôn có have/has + động từ ở dạng V3/ed (quá khứ phân từ)

2. Khi nào dùng thì hiện tại hoàn thành?

Trường hợp sử dụng Giải thích Ví dụ
Hành động vừa mới xảy ra Nhấn mạnh việc vừa hoàn thành I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập)
Kinh nghiệm đến hiện tại Nói về kinh nghiệm trong đời She has visited Paris three times. (Cô ấy đã đến Paris 3 lần)
Hành động kéo dài đến hiện tại Bắt đầu quá khứ, tiếp diễn đến nay They have lived here for 10 years. (Họ đã sống ở đây 10 năm)
Hành động chưa xác định thời gian Không rõ khi nào, chỉ biết đã xảy ra He has lost his key. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa)
Hành động lặp lại đến hiện tại Đã làm nhiều lần cho đến nay I have called him many times. (Tôi đã gọi anh ấy nhiều lần)

3. Cấu trúc cơ bản

Công thức tổng quát:

S + have/has + V3/ed

Các thành phần:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • have/has: Trợ động từ (chia theo chủ ngữ)
  • V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ

4. Tại sao thì này khó?

Khó khăn chính:

1. Khái niệm khác với tiếng Việt:

  • Tiếng Việt không có thì tương đương
  • Khó hiểu mối liên hệ với hiện tại

2. Dễ nhầm với quá khứ đơn:

  • Cả hai đều nói về quá khứ
  • Khó phân biệt khi nào dùng thì nào

3. Phải học thuộc V3 bất quy tắc:

  • Có hơn 200 động từ bất quy tắc
  • V3 không theo quy tắc cố định

4. Dấu hiệu phức tạp:

  • Nhiều từ khóa khác nhau
  • Phải hiểu ngữ cảnh

Chương trình học: Thì này xuất hiện từ lớp 8, 9 THCS và được học sâu ở THPT, là một trong những thì khó nhất trong tiếng Anh cơ bản.

II. CÔNG THỨC THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

1. Câu khẳng định (Affirmative)

📌 Công thức:

S + have/has + V3/ed

Cách chia have/has:

Chủ ngữ Trợ động từ Công thức đầy đủ Ví dụ
I have I have + V3 I have finished my work.
You have You have + V3 You have done well.
We have We have + V3 We have studied hard.
They have They have + V3 They have eaten lunch.
He has He has + V3 He has arrived.
She has She has + V3 She has left.
It has It has + V3 It has stopped raining.

Cách nhớ nhanh:

  • He/She/Ithas
  • I/You/We/Theyhave

Thêm ví dụ:

  • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 5 năm)
  • She has worked here since 2020. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ 2020)
  • They have been friends for a long time. (Họ đã là bạn từ lâu)
  • He has just arrived. (Anh ấy vừa mới đến)

2. Động từ quá khứ phân từ (V3)

Đây là phần CỰC KỲ QUAN TRỌNG – phải học thuộc!

A. Động từ có quy tắc

Quy tắc: Thêm -ed (giống động từ quá khứ đơn V2)

V (nguyên thể) V2 (quá khứ) V3 (quá khứ phân từ) Ví dụ
work worked worked I have worked here for 3 years.
play played played She has played tennis.
study studied studied They have studied English.
watch watched watched He has watched that film.
finish finished finished We have finished the project.
live lived lived I have lived here since 2015.

Lưu ý: Quy tắc thêm -ed giống với quá khứ đơn:

  • Kết thúc phụ âm + y → đổi y thành i + ed: study → studied
  • Các trường hợp khác: thêm -ed

B. Động từ bất quy tắc

PHẢI HỌC THUỘC – Không có quy tắc cố định!

Nhóm 1: V1 = V2 = V3 (giống nhau cả 3)

V V2 V3 Nghĩa Ví dụ
cut cut cut cắt I have cut my hair.
put put put đặt She has put it there.
let let let cho phép They have let us go.
cost cost cost có giá It has cost $100.
hurt hurt hurt làm đau He has hurt his leg.

Nhóm 2: V2 = V3 (giống nhau)

V V2 V3 Nghĩa Ví dụ
buy bought bought mua I have bought a car.
bring brought brought mang đến She has brought lunch.
think thought thought nghĩ We have thought about it.
teach taught taught dạy He has taught for 10 years.
catch caught caught bắt They have caught the bus.
find found found tìm thấy I have found my keys.
have had had She has had breakfast.
hear heard heard nghe We have heard the news.
make made made làm He has made a cake.
say said said nói They have said goodbye.
sell sold sold bán I have sold my bike.
tell told told kể She has told me everything.

Nhóm 3: V1, V2, V3 khác nhau hoàn toàn

V V2 V3 Nghĩa Ví dụ
go went gone đi He has gone home.
do did done làm I have done my homework.
see saw seen thấy She has seen that movie.
eat ate eaten ăn They have eaten lunch.
write wrote written viết He has written a book.
take took taken lấy I have taken a photo.
give gave given cho She has given me a gift.
be was/were been là/ở We have been here before.
know knew known biết I have known him for years.
fly flew flown bay They have flown to Paris.
speak spoke spoken nói She has spoken to the teacher.
break broke broken vỡ He has broken his phone.
drive drove driven lái xe I have driven this car.
forget forgot forgotten quên She has forgotten her bag.
choose chose chosen chọn We have chosen a date.

Lưu ý: Xem bảng động từ bất quy tắc đầy đủ ở phần phụ lục (Phần IX).

3. Câu phủ định (Negative)

📌 Công thức:

S + have/has + not + V3/ed

Dạng rút gọn:

Dạng đầy đủ Dạng rút gọn Sử dụng
have not haven’t Phổ biến trong giao tiếp
has not hasn’t Phổ biến trong giao tiếp

Bảng ví dụ:

Chủ ngữ Công thức Ví dụ Dịch nghĩa
I I haven’t + V3 I haven’t finished yet. Tôi vẫn chưa hoàn thành.
You You haven’t + V3 You haven’t done it. Bạn chưa làm nó.
We We haven’t + V3 We haven’t eaten lunch. Chúng tôi chưa ăn trưa.
They They haven’t + V3 They haven’t arrived. Họ chưa đến.
He He hasn’t + V3 He hasn’t called me. Anh ấy chưa gọi cho tôi.
She She hasn’t + V3 She hasn’t been there. Cô ấy chưa đến đó.
It It hasn’t + V3 It hasn’t stopped raining. Trời vẫn chưa ngừng mưa.

Thêm ví dụ:

  • I haven’t seen him recently. (Tôi chưa gặp anh ấy gần đây)
  • She hasn’t finished her homework yet. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập)
  • They haven’t visited Paris before. (Họ chưa từng đến Paris)
  • He hasn’t eaten anything today. (Anh ấy chưa ăn gì hôm nay)

4. Câu nghi vấn (Question)

📌 Công thức:

Have/Has + S + V3/ed?

Cách trả lời:

  • Yes, S + have/has.
  • No, S + haven’t/hasn’t.

Bảng ví dụ:

Câu hỏi Trả lời Yes Trả lời No
Have you finished your homework? Yes, I have. No, I haven’t.
Has she arrived? Yes, she has. No, she hasn’t.
Have they eaten lunch? Yes, they have. No, they haven’t.
Has he been to Japan? Yes, he has. No, he hasn’t.
Have we met before? Yes, we have. No, we haven’t.

Thêm ví dụ:

  • Have you done your homework? (Bạn đã làm bài tập chưa?)
  • Has she called you? (Cô ấy đã gọi cho bạn chưa?)
  • Have they left? (Họ đã rời đi chưa?)

Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)

📌 Công thức:

Wh-word + have/has + S + V3/ed?

Các từ để hỏi thường gặp:

Từ để hỏi Nghĩa Ví dụ
What Cái gì What have you done? (Bạn đã làm gì?)
Where Ở đâu Where has he gone? (Anh ấy đã đi đâu?)
When Khi nào When have they arrived? (Họ đã đến khi nào?)
Why Tại sao Why has she left? (Tại sao cô ấy đã rời đi?)
Who Ai Who has taken my pen? (Ai đã lấy bút của tôi?)
How Như thế nào How have you been? (Bạn đã thế nào?)
How long Bao lâu How long have they lived here? (Họ đã sống ở đây bao lâu?)
How many Bao nhiêu How many times have you visited London? (Bạn đã đến London bao nhiêu lần?)

Thêm ví dụ:

  • What have you done today? (Hôm nay bạn đã làm gì?)
  • Where has she been? (Cô ấy đã ở đâu?)
  • How long have you studied English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu?)

Câu hỏi đặc biệt

1. Câu hỏi với EVER (đã bao giờ):

Have/Has + S + ever + V3?

Ví dụ:

  • Have you ever been to Paris? (Bạn đã bao giờ đến Paris chưa?)
  • Has she ever tried sushi? (Cô ấy đã bao giờ thử sushi chưa?)
  • Have they ever seen a ghost? (Họ đã bao giờ thấy ma chưa?)

2. Câu hỏi với HOW MANY TIMES (bao nhiêu lần):

How many times + have/has + S + V3?

Ví dụ:

  • How many times have you visited London? (Bạn đã đến London bao nhiêu lần?)
  • How many times has she called you? (Cô ấy đã gọi cho bạn bao nhiêu lần?)

III. CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

1. Hành động vừa mới xảy ra

Dùng khi: Nhấn mạnh hành động vừa mới hoàn thành, kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Từ khóa: just, recently, lately

Ví dụ:

  • I have just finished my essay. (Tôi vừa mới hoàn thành bài luận)
    • Kết quả: Bây giờ bài luận đã xong
  • She has recently moved to Hanoi. (Cô ấy vừa mới chuyển đến Hà Nội)
    • Kết quả: Bây giờ cô ấy đang sống ở Hà Nội
  • They have lately started a new project. (Gần đây họ đã bắt đầu dự án mới)
    • Kết quả: Bây giờ họ đang làm dự án

Vị trí của “just”: Đứng giữa have/hasV3

  • I have just eaten.
  • She has just arrived.

Lưu ý: “recently” và “lately” thường đứng cuối câu.

2. Kinh nghiệm đến thời điểm hiện tại

Dùng khi: Nói về kinh nghiệm trong cuộc đời, những gì đã từng làm cho đến hiện tại.

Từ khóa: ever, never, once, twice, three times…

Ví dụ:

  • I have visited Japan three times. (Tôi đã đến Nhật 3 lần)
    • Trong đời tôi, đến hiện tại, tôi đã đến Nhật 3 lần
  • She has never eaten sushi. (Cô ấy chưa bao giờ ăn sushi)
    • Trong cuộc đời cô ấy, chưa có lần nào ăn sushi
  • Have you ever seen a ghost? (Bạn đã bao giờ thấy ma chưa?)
    • Hỏi về kinh nghiệm trong đời
  • He has been to London twice. (Anh ấy đã đến London 2 lần)

Vị trí của “ever”: Đứng giữa have/has và V3 (trong câu hỏi)

  • Have you ever been to Paris?

Vị trí của “never”: Đứng giữa have/has và V3 (câu phủ định nhưng dùng cấu trúc khẳng định)

  • I have never seen that movie.

3. Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại

Dùng khi: Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc.

Từ khóa: for, since

FOR + khoảng thời gian

Công thức: S + have/has + V3 + for + khoảng thời gian

Ví dụ:

  • I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm)
    • Bắt đầu học 5 năm trước, vẫn đang học
  • She has worked here for 3 months. (Cô ấy đã làm ở đây được 3 tháng)
  • They have known each other for a long time. (Họ đã quen nhau từ lâu)
  • He has lived in Hanoi for 10 years. (Anh ấy đã sống ở Hà Nội 10 năm)

Khoảng thời gian với FOR:

  • for 5 years (5 năm)
  • for 3 months (3 tháng)
  • for 2 weeks (2 tuần)
  • for 10 days (10 ngày)
  • for a long time (thời gian dài)
  • for ages (rất lâu)

SINCE + mốc thời gian

Công thức: S + have/has + V3 + since + mốc thời gian

Ví dụ:

  • They have lived here since 2020. (Họ đã sống ở đây từ năm 2020)
    • Từ năm 2020 đến giờ
  • He has been ill since Monday. (Anh ấy đã ốm từ thứ Hai)
  • I have worked here since January. (Tôi đã làm ở đây từ tháng 1)
  • She has studied English since she was a child. (Cô ấy học tiếng Anh từ khi còn nhỏ)

Mốc thời gian với SINCE:

  • since 2020 (từ năm 2020)
  • since Monday (từ thứ Hai)
  • since January (từ tháng 1)
  • since 8 AM (từ 8 giờ sáng)
  • since last week (từ tuần trước)
  • since I was a child (từ khi tôi còn nhỏ)

Phân biệt FOR và SINCE

FOR SINCE
+ Khoảng thời gian (bao lâu) + Mốc thời gian (từ khi nào)
for 3 years (3 năm) since 2020 (từ năm 2020)
for a month (1 tháng) since January (từ tháng 1)
for 2 weeks (2 tuần) since last week (từ tuần trước)
for a long time (lâu) since Monday (từ thứ Hai)
for ages (rất lâu) since I was born (từ khi tôi sinh ra)

Cách nhớ:

  • FOR trả lời câu hỏi “How long?” (Bao lâu?)
  • SINCE trả lời câu hỏi “Since when?” (Từ khi nào?)

4. Hành động đã xảy ra, không rõ hoặc không quan trọng thời gian

Dùng khi: Quan tâm đến KẾT QUẢ của hành động, không quan tâm KHI NÀO xảy ra.

Ví dụ:

  • I have lost my key. (Tôi đã làm mất chìa khóa)
    • Kết quả: Bây giờ không có chìa khóa, chưa tìm thấy
  • She has broken her phone. (Cô ấy đã làm vỡ điện thoại)
    • Kết quả: Bây giờ điện thoại vỡ
  • They have finished the project. (Họ đã hoàn thành dự án)
    • Kết quả: Bây giờ dự án đã xong
  • He has found a new job. (Anh ấy đã tìm được việc mới)
    • Kết quả: Bây giờ có việc làm

So sánh:

  • I have lost my key. (Hiện tại hoàn thành – chưa tìm thấy)
  • I lost my key yesterday. (Quá khứ đơn – có thời gian cụ thể, có thể đã tìm thấy)

5. Hành động lặp lại nhiều lần đến hiện tại

Dùng khi: Nói về hành động đã làm nhiều lần từ quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have called him many times. (Tôi đã gọi cho anh ấy nhiều lần)
  • She has read that book several times. (Cô ấy đã đọc cuốn sách đó vài lần)
  • They have tried to contact you three times. (Họ đã cố liên lạc với bạn 3 lần)
  • He has visited his grandparents many times this year. (Anh ấy đã thăm ông bà nhiều lần năm nay)

IV. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

1. Trạng từ thời gian

Từ/Cụm từ Nghĩa Vị trí Ví dụ
just vừa mới Giữa have/has và V3 I have just arrived.
already đã…rồi Giữa have/has và V3 hoặc cuối câu She has already finished. / She has finished already.
yet chưa (phủ định), đã…chưa (nghi vấn) Cuối câu Have you finished yet? / I haven’t finished yet.
recently gần đây Cuối câu He has moved recently.
lately gần đây Cuối câu She has been busy lately.
so far cho đến nay Đầu hoặc cuối câu So far, everything is good. / We have done well so far.
up to now cho đến bây giờ Đầu hoặc cuối câu Up to now, I haven’t seen him.
until now cho đến bây giờ Đầu hoặc cuối câu Until now, they have lived here.

Ví dụ chi tiết:

JUST (vừa mới):

  • I have just finished my homework.
  • She has just called me.

ALREADY (đã…rồi):

  • I have already done it.
  • They have already left.
  • He has finished already. (vị trí cuối câu cũng được)

YET (chưa/đã…chưa):

  • Have you finished yet? (Bạn đã làm xong chưa?)
  • I haven’t done it yet. (Tôi vẫn chưa làm)

RECENTLY/LATELY (gần đây):

  • She has visited us recently.
  • He has been sick lately.

2. FOR và SINCE

FOR SINCE
+ Khoảng thời gian + Mốc thời gian
for 2 hours (2 giờ) since 8 AM (từ 8 giờ sáng)
for 3 days (3 ngày) since Monday (từ thứ Hai)
for a week (1 tuần) since last week (từ tuần trước)
for 5 years (5 năm) since 2020 (từ năm 2020)
for a long time (lâu) since January (từ tháng 1)
for ages (rất lâu) since I was born (từ khi tôi sinh ra)

Ví dụ:

  • I have lived here for 10 years.
  • I have lived here since 2015.

3. EVER và NEVER

Từ Nghĩa Dùng trong Vị trí
ever đã bao giờ Câu hỏi Giữa have/has và V3
never chưa bao giờ Câu khẳng định (nghĩa phủ định) Giữa have/has và V3

Ví dụ:

  • Have you ever been to London? (Bạn đã bao giờ đến London chưa?)
  • I have never seen such a beautiful place. (Tôi chưa bao giờ thấy nơi nào đẹp như vậy)
  • Has she ever tried sushi? (Cô ấy đã bao giờ thử sushi chưa?)
  • He has never been late. (Anh ấy chưa bao giờ muộn)

4. Các cụm từ đặc biệt

This is the first/second/third time… (Đây là lần đầu/thứ hai/thứ ba…)

Công thức: This is the first time + S + have/has + V3

Ví dụ:

  • This is the first time I have tried sushi. (Đây là lần đầu tôi thử sushi)
  • This is the second time she has visited us. (Đây là lần thứ hai cô ấy thăm chúng tôi)
  • This is the third time they have asked me. (Đây là lần thứ ba họ hỏi tôi)

It’s the most… that… (Đây là…nhất mà…)

Công thức: It’s the most + adj + (noun) + that + S + have/has + V3

Ví dụ:

  • It’s the best film I have ever seen. (Đây là phim hay nhất tôi từng xem)
  • It’s the most beautiful place I have ever visited. (Đây là nơi đẹp nhất tôi từng đến)
  • It’s the worst day I have ever had. (Đây là ngày tệ nhất tôi từng có)

V. HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VỚI TO BE (HAVE/HAS BEEN)

1. Công thức với TO BE

S + have/has + been + ...

Trong đó: “been” là V3 của động từ “be”

2. Các trường hợp sử dụng

A. Đã đến một nơi (và đã về)

have/has been to = đã đến (và đã trở về)

Ví dụ:

  • I have been to Paris. (Tôi đã đến Paris – đã về rồi)
  • She has been to the supermarket. (Cô ấy đã đi siêu thị – đã về)
  • They have been to Japan three times. (Họ đã đến Nhật 3 lần)

Phân biệt HAVE BEEN TO và HAVE GONE TO

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
have been to đã đến (và đã về) She has been to Japan. (Cô ấy đã đến Nhật – bây giờ ở VN)
have gone to đã đi (chưa về) She has gone to Japan. (Cô ấy đã đi Nhật – đang ở Nhật)

Ví dụ so sánh:

  • Have been to:
    • I have been to London. (Tôi đã đến London – đã về rồi)
    • Hiện tại tôi không ở London
  • Have gone to:
    • She has gone to London. (Cô ấy đã đi London – chưa về)
    • Hiện tại cô ấy đang ở London

B. Trạng thái kéo dài đến hiện tại

have/has been + tính từ/danh từ = đã là/ở (trong khoảng thời gian)

Ví dụ:

  • He has been ill for a week. (Anh ấy đã ốm được 1 tuần)
  • They have been married since 2015. (Họ đã kết hôn từ 2015)
  • I have been busy recently. (Gần đây tôi đã bận)
  • She has been a teacher for 10 years. (Cô ấy đã là giáo viên 10 năm)

C. Với tính từ, danh từ

Công thức: S + have/has + been + tính từ/danh từ

Ví dụ:

  • She has been a teacher for 10 years. (Cô ấy đã là giáo viên 10 năm)
  • It has been cold lately. (Gần đây trời đã lạnh)
  • They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ nhỏ)
  • He has been happy recently. (Gần đây anh ấy đã vui)

VI. SO SÁNH VỚI QUÁ KHỨ ĐƠN

Bảng so sánh chi tiết

Tiêu chí Hiện tại hoàn thành Quá khứ đơn
Công thức S + have/has + V3/ed S + V2/ed
Thời gian Không xác định hoặc liên quan hiện tại Xác định rõ trong quá khứ
Liên hệ hiện tại – ảnh hưởng đến hiện tại KHÔNG – đã kết thúc hoàn toàn
Dấu hiệu just, already, yet, ever, never, for, since, recently yesterday, ago, last…, in + năm, when
Ví dụ 1 I have seen that movie. (Tôi đã xem phim đó) I saw that movie yesterday. (Tôi đã xem phim đó hôm qua)
Ví dụ 2 She has lived here for 5 years. (Cô ấy đã sống ở đây 5 năm) She lived here in 2020. (Cô ấy đã sống ở đây năm 2020)

Ví dụ so sánh cụ thể

Ví dụ 1: Mất chìa khóa

Hiện tại hoàn thành:

  • I have lost my key. (Tôi đã làm mất chìa khóa)
    • Nghĩa: CHƯA tìm thấy, bây giờ không có chìa khóa
    • Ảnh hưởng hiện tại: Không thể mở cửa

Quá khứ đơn:

  • I lost my key yesterday. (Tôi đã làm mất chìa khóa hôm qua)
    • Nghĩa: Mất vào HÔM QUA, có thể đã tìm thấy hoặc chưa
    • Chỉ nói về sự kiện quá khứ

Ví dụ 2: Sống ở một nơi

Hiện tại hoàn thành:

  • She has lived here for 5 years. (Cô ấy đã sống ở đây 5 năm)
    • Nghĩa: Bắt đầu 5 năm trước, VẪN ĐANG sống ở đây

Quá khứ đơn:

  • She lived here in 2020. (Cô ấy đã sống ở đây năm 2020)
    • Nghĩa: Năm 2020 sống ở đây, BÂY GIỜ KHÔNG còn sống ở đây

Ví dụ 3: Đã từng đến

Hiện tại hoàn thành:

  • Have you ever been to Paris? (Bạn đã bao giờ đến Paris chưa?)
    • Hỏi về kinh nghiệm trong đời

Quá khứ đơn:

  • Did you go to Paris last year? (Bạn có đi Paris năm ngoái không?)
    • Hỏi về thời điểm cụ thể: NĂM NGOÁI

Bảng ví dụ tổng hợp

Hiện tại hoàn thành Quá khứ đơn
I have finished my work. (Tôi đã hoàn thành công việc) I finished my work at 5 PM. (Tôi đã hoàn thành công việc lúc 5 giờ chiều)
She has visited Paris. (Cô ấy đã đến Paris) She visited Paris in 2020. (Cô ấy đã đến Paris năm 2020)
Have you seen that movie? (Bạn đã xem phim đó chưa?) Did you see that movie yesterday? (Bạn có xem phim đó hôm qua không?)
I haven’t eaten yet. (Tôi vẫn chưa ăn) I didn’t eat breakfast this morning. (Tôi đã không ăn sáng sáng nay)

QUY TẮC VÀNG

🎯 Có yesterday, ago, last, in + năm, when → Dùng QUÁ KHỨ ĐƠN

Ví dụ:

  • I went there yesterday. ✓
  • I visited Paris last year. ✓
  • She lived here in 2020. ✓

🎯 Có just, already, yet, ever, never, for, since, recently → Dùng HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

Ví dụ:

  • I have just finished. ✓
  • She has lived here for 5 years. ✓
  • They have never been there. ✓

VII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ công thức

Công thức gốc – CỰC KỲ ĐƠN GIẢN:

have/has + V3

Cách nhớ:

  • He/She/ItHAS
  • I/You/We/TheyHAVE

Khẩu quyết: “He She It Has, còn lại Have”

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Dùng sai V3

SAI:

  • I have saw that movie. ❌ (saw là V2)
  • She has go to school. ❌ (go là V1)
  • They have ate lunch. ❌ (ate là V2)

ĐÚNG:

  • I have seen that movie. ✓ (seen là V3)
  • She has gone to school. ✓ (gone là V3)
  • They have eaten lunch. ✓ (eaten là V3)

SAI LẦM 2: Dùng hiện tại hoàn thành với thời gian xác định

SAI:

  • I have finished my homework yesterday. ❌
  • She has been to Paris last year. ❌
  • He has visited us in 2020. ❌

ĐÚNG:

  • I finished my homework yesterday. ✓ (quá khứ đơn)
  • She went to Paris last year. ✓ (quá khứ đơn)
  • He visited us in 2020. ✓ (quá khứ đơn)

Quy tắc: Có yesterday, ago, last, in + năm → PHẢI dùng quá khứ đơn

SAI LẦM 3: Nhầm FOR và SINCE

SAI:

  • I live here for 5 years. ❌ (thiếu have)
  • She has worked here since 3 years. ❌ (since + mốc thời gian, không phải khoảng)

ĐÚNG:

  • I have lived here for 5 years. ✓
  • She has worked here for 3 years. ✓
  • She has worked here since 2020. ✓

Nhớ:

  • FOR + khoảng thời gian: for 5 years
  • SINCE + mốc thời gian: since 2020

SAI LẦM 4: Quên HAVE/HAS

SAI:

  • I finished my homework. ❌ (nếu muốn dùng hiện tại hoàn thành)
  • She been to Paris. ❌ (thiếu has)

ĐÚNG:

  • I have finished my homework. ✓
  • She has been to Paris. ✓

SAI LẦM 5: Nhầm HAVE BEEN TO và HAVE GONE TO

SAI:

  • She has gone to Paris. (Cô ấy đã đi Paris – đang ở đó)
    • Dùng khi nói về người KHÁC, người đó không có mặt

ĐÚNG:

  • She has been to Paris. (Cô ấy đã đến Paris – đã về)
    • Dùng khi nói về kinh nghiệm

3. Vị trí của trạng từ

JUST, ALREADY, NEVER, EVER:

Vị trí: Đứng giữa have/hasV3

Ví dụ:

  • I have just finished.
  • She has already gone.
  • They have never been there.
  • Have you ever seen a ghost?

YET:

Vị trí: Cuối câu

Trong câu phủ định:

  • I haven’t finished yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành)

Trong câu nghi vấn:

  • Have you finished yet? (Bạn đã hoàn thành chưa?)

RECENTLY, LATELY:

Vị trí: Cuối câu

Ví dụ:

  • He has arrived recently.
  • She has been busy lately.

4. Phân biệt FOR và SINCE – Cách nhớ nhanh

FOR + khoảng thời gian (trả lời “Bao lâu?”)

  • for 3 hours (3 giờ)
  • for 2 days (2 ngày)
  • for a week (1 tuần)
  • for 5 years (5 năm)
  • for a long time (lâu rồi)

SINCE + mốc thời gian (trả lời “Từ khi nào?”)

  • since Monday (từ thứ Hai)
  • since 2020 (từ năm 2020)
  • since 8 AM (từ 8 giờ sáng)
  • since last week (từ tuần trước)
  • since I was born (từ khi tôi sinh ra)

Mẹo nhớ:

  • FOR = Khoảng (cả hai từ đều bắt đầu bằng chữ cái giống nhau trong tiếng Việt: “FOR” ~ “Khoảng”)
  • SINCE = Từ (SINCE nghĩa đen là “kể từ”)

VIII. BÀI TẬP THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

Đề bài: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành:

  1. I (finish) _____ my homework.
  2. She (not/eat) _____ breakfast yet.
  3. (you/ever/visit) _____ London?
  4. They (live) _____ here since 2015.
  5. He (just/arrive) _____.
  6. We (know) _____ each other for 10 years.
  7. (she/see) _____ that movie?
  8. I (never/be) _____ to Paris.
  9. They (not/call) _____ me recently.
  10. How long (you/study) _____ English?

Đáp án:

  1. have finished
  2. hasn’t eaten / has not eaten
  3. Have you ever visited
  4. have lived
  5. has just arrived
  6. have known
  7. Has she seen
  8. have never been
  9. haven’t called / have not called
  10. have you studied

Bài tập 2: Viết dạng V3 của động từ

Đề bài: Viết dạng V3 (quá khứ phân từ) của các động từ sau:

  1. go → _____
  2. see → _____
  3. eat → _____
  4. write → _____
  5. make → _____
  6. do → _____
  7. take → _____
  8. give → _____
  9. break → _____
  10. speak → _____
  11. drive → _____
  12. know → _____

Đáp án:

  1. gone
  2. seen
  3. eaten
  4. written
  5. made
  6. done
  7. taken
  8. given
  9. broken
  10. spoken
  11. driven
  12. known

Bài tập 3: Chọn FOR hoặc SINCE

Đề bài: Điền FOR hoặc SINCE vào chỗ trống:

  1. I have lived here _____ 5 years.
  2. She has worked here _____ 2020.
  3. They have known each other _____ childhood.
  4. He has been ill _____ Monday.
  5. We have waited _____ 2 hours.
  6. I haven’t seen him _____ last week.
  7. She has been a teacher _____ 10 years.
  8. They have been married _____ 2015.
  9. I have studied English _____ I was 10 years old.
  10. He has lived in Hanoi _____ a long time.

Đáp án:

  1. for (5 years = khoảng thời gian)
  2. since (2020 = mốc thời gian)
  3. since (childhood = mốc thời gian)
  4. since (Monday = mốc thời gian)
  5. for (2 hours = khoảng thời gian)
  6. since (last week = mốc thời gian)
  7. for (10 years = khoảng thời gian)
  8. since (2015 = mốc thời gian)
  9. since (I was 10 = mốc thời gian)
  10. for (a long time = khoảng thời gian)

Bài tập 4: Hiện tại hoàn thành hay Quá khứ đơn?

Đề bài: Chọn thì đúng (hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn):

  1. I (see/have seen) that movie yesterday.
  2. She (has lived/lived) here for 10 years.
  3. (Did you go/Have you been) to Paris last summer?
  4. They (have just finished/just finished) their work.
  5. He (visited/has visited) us in 2022.
  6. I (have never eaten/never ate) sushi before.
  7. We (went/have gone) to the beach last weekend.
  8. (Have you ever tried/Did you ever try) Japanese food?
  9. She (hasn’t called/didn’t call) me yet.
  10. I (lost/have lost) my keys yesterday, but I found them later.

Đáp án:

  1. saw (có yesterday → quá khứ đơn)
  2. has lived (có for → hiện tại hoàn thành)
  3. Did you go (có last summer → quá khứ đơn)
  4. have just finished (có just → hiện tại hoàn thành)
  5. visited (có in 2022 → quá khứ đơn)
  6. have never eaten (có never → hiện tại hoàn thành)
  7. went (có last weekend → quá khứ đơn)
  8. Have you ever tried (có ever → hiện tại hoàn thành)
  9. hasn’t called (có yet → hiện tại hoàn thành)
  10. lost (có yesterday → quá khứ đơn)

Bài tập 5: Sửa lỗi sai

Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. I have saw that film.
  2. She has went to the market.
  3. Have you finish your homework?
  4. They have lived here since 5 years.
  5. He has been to Paris last year.
  6. I have meet him yesterday.
  7. She has already finish her work.
  8. We have knew each other for ages.

Đáp án:

  1. saw → seen (V3 của see là seen)
  2. went → gone (V3 của go là gone)
  3. finish → finished (thiếu V3)
  4. since → for (5 years là khoảng thời gian)
  5. has been → went (có last year → quá khứ đơn)
  6. have meet → met (có yesterday → quá khứ đơn)
  7. finish → finished (thiếu V3)
  8. knew → known (V3 của know là known)

Bài tập 6: Hoàn thành câu

Đề bài: Viết câu hoàn chỉnh ở thì hiện tại hoàn thành:

  1. I / never / eat / sushi / before.
  2. She / just / finish / her work.
  3. you / ever / be / to / Japan?
  4. They / live / here / for / 3 years.
  5. He / not / call / me / yet.
  6. We / know / each other / since / 2015.
  7. How many times / you / visit / London?
  8. I / already / see / that movie.

Đáp án:

  1. I have never eaten sushi before.
  2. She has just finished her work.
  3. Have you ever been to Japan?
  4. They have lived here for 3 years.
  5. He hasn’t called me yet. / He has not called me yet.
  6. We have known each other since 2015.
  7. How many times have you visited London?
  8. I have already seen that movie.

IX. PHỤ LỤC: BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

Bảng động từ bất quy tắc thường gặp nhất

V (Nguyên thể) V2 (Quá khứ) V3 (Quá khứ phân từ) Nghĩa
be was/were been là/ở
become became become trở thành
begin began begun bắt đầu
break broke broken vỡ, làm vỡ
bring brought brought mang đến
build built built xây dựng
buy bought bought mua
catch caught caught bắt
choose chose chosen chọn
come came come đến
cut cut cut cắt
do did done làm
draw drew drawn vẽ
drink drank drunk uống
drive drove driven lái xe
eat ate eaten ăn
fall fell fallen rơi, ngã
feel felt felt cảm thấy
find found found tìm thấy
fly flew flown bay
forget forgot forgotten quên
get got gotten/got lấy, có được
give gave given cho
go went gone đi
grow grew grown trồng, lớn lên
have had had
hear heard heard nghe
hide hid hidden giấu, trốn
hit hit hit đánh
hold held held cầm, giữ
hurt hurt hurt làm đau
keep kept kept giữ
know knew known biết
learn learned/learnt learned/learnt học
leave left left rời đi
lend lent lent cho mượn
let let let cho phép
lose lost lost mất, thua
make made made làm, tạo ra
mean meant meant có nghĩa
meet met met gặp
pay paid paid trả tiền
put put put đặt
read read read đọc
ride rode ridden cưỡi, đi
ring rang rung rung chuông
rise rose risen mọc lên
run ran run chạy
say said said nói
see saw seen thấy
sell sold sold bán
send sent sent gửi
show showed shown cho xem
sing sang sung hát
sit sat sat ngồi
sleep slept slept ngủ
speak spoke spoken nói
spend spent spent tiêu, dành
stand stood stood đứng
steal stole stolen ăn cắp
swim swam swum bơi
take took taken lấy
teach taught taught dạy
tear tore torn
tell told told kể
think thought thought nghĩ
throw threw thrown ném
understand understood understood hiểu
wake woke woken thức dậy
wear wore worn mặc
win won won thắng
write wrote written viết

X. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết nhất về thì hiện tại hoàn thành:

Công thức chính:

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed
  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?

5 cách dùng:

  1. Hành động vừa mới xảy ra
  2. Kinh nghiệm đến hiện tại
  3. Hành động kéo dài đến hiện tại
  4. Hành động đã xảy ra, không rõ hoặc không quan trọng thời gian
  5. Hành động lặp lại nhiều lần đến hiện tại
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân