Công thức thì quá khứ đơn (Past Simple): Đầy đủ và chi tiết nhất

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. GIỚI THIỆU VỀ THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

1. Thì quá khứ đơn là gì?

Tên tiếng Anh: Past Simple (còn gọi là Simple Past)

Định nghĩa: Thì quá khứ đơn là thì được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc đã xảy ra và hoàn thành hoàn toàn trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.

Đặc điểm chính:

  • Hành động đã kết thúc trong quá khứ
  • Có thời gian xác định trong quá khứ
  • Không còn ảnh hưởng đến hiện tại
  • Dùng để kể lại câu chuyện, sự kiện đã qua

2. Khi nào dùng thì quá khứ đơn?

Trường hợp 1: Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

  • I went to school yesterday. (Tôi đã đi học hôm qua)

Trường hợp 2: Thói quen, sự việc lặp lại trong quá khứ

  • She played tennis every Sunday when she was young. (Cô ấy chơi tennis mỗi Chủ nhật khi còn trẻ)

Trường hợp 3: Chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ

  • He woke up, brushed his teeth, and went to work. (Anh ấy thức dậy, đánh răng, và đi làm)

3. Cấu trúc chung

Thì quá khứ đơn có 2 loại động từ với công thức khác nhau:

  1. Động từ thường (Ordinary Verbs): play, go, study, work…
    • Chia thành V2 hoặc V-ed
  2. Động từ tobe: was/were
    • Dùng riêng, không cần động từ thêm

Mỗi loại có công thức riêng biệt!

II. CÔNG THỨC THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG

1. Cấu trúc khẳng định

📌 Công thức:

S + V2/V-ed

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V2/V-ed: Động từ ở dạng quá khứ
    • Động từ có quy tắc: Thêm -ed vào sau động từ (work → worked, play → played)
    • Động từ bất quy tắc: Dùng dạng V2 (go → went, see → saw, eat → ate)

Ví dụ chi tiết:

  1. I played football yesterday.
    • Tôi đã chơi bóng đá hôm qua.
  2. She went to school this morning.
    • Cô ấy đã đi học sáng nay.
  3. They watched TV last night.
    • Họ đã xem TV tối qua.
  4. He studied English 2 hours ago.
    • Anh ấy đã học tiếng Anh cách đây 2 tiếng.
  5. We visited Ha Long Bay last summer.
    • Chúng tôi đã thăm Vịnh Hạ Long mùa hè năm ngoái.
  6. The students finished their homework yesterday.
    • Học sinh đã hoàn thành bài tập hôm qua.

2. Cấu trúc phủ định

📌 Công thức:

S + did not (didn't) + V (nguyên thể)

Lưu ý quan trọng:

  • Động từ phải trở về dạng nguyên thể (V1)
  • KHÔNG chia V2 hoặc V-ed trong câu phủ định
  • “did not” có thể viết tắt thành “didn’t”

Ví dụ chi tiết:

  1. I didn’t play football yesterday.
    • Tôi đã không chơi bóng đá hôm qua.
  2. She didn’t go to school this morning.
    • Cô ấy đã không đi học sáng nay.
  3. They didn’t watch TV last night.
    • Họ đã không xem TV tối qua.
  4. He did not study English yesterday.
    • Anh ấy đã không học tiếng Anh hôm qua.
  5. We didn’t visit Ha Long Bay last summer.
    • Chúng tôi đã không thăm Vịnh Hạ Long mùa hè năm ngoái.

Sai lầm thường gặp:

SAI: I didn’t played football. ✅ ĐÚNG: I didn’t play football.

SAI: She didn’t went to school. ✅ ĐÚNG: She didn’t go to school.

3. Cấu trúc nghi vấn

📌 Công thức câu hỏi Yes/No:

Did + S + V (nguyên thể)?

Cách trả lời:

  • Trả lời khẳng định: Yes, S + did.
  • Trả lời phủ định: No, S + didn’t.

Ví dụ chi tiết:

  1. Did you play football yesterday?
    • Bạn có chơi bóng đá hôm qua không?
    • Yes, I did. / No, I didn’t.
  2. Did she go to school this morning?
    • Cô ấy có đi học sáng nay không?
    • Yes, she did. / No, she didn’t.
  3. Did they watch TV last night?
    • Họ có xem TV tối qua không?
    • Yes, they did. / No, they didn’t.
  4. Did he finish his homework?
    • Anh ấy có làm xong bài tập không?
    • Yes, he did. / No, he didn’t.

Lưu ý:

  • Động từ luôn ở dạng nguyên thể trong câu hỏi
  • “Did” được dùng cho tất cả chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they)

4. Câu hỏi với Wh-question

📌 Công thức:

Wh-word + did + S + V (nguyên thể)?

Các từ để hỏi thường gặp:

  • What (cái gì)
  • Where (ở đâu)
  • When (khi nào)
  • Why (tại sao)
  • Who (ai)
  • How (như thế nào)
  • Which (cái nào)

Ví dụ chi tiết:

  1. What did you do yesterday?
    • Hôm qua bạn đã làm gì?
  2. Where did she go last weekend?
    • Cuối tuần trước cô ấy đã đi đâu?
  3. When did they arrive?
    • Họ đã đến khi nào?
  4. Why did he leave early?
    • Tại sao anh ấy đi sớm?
  5. How did you travel to Hanoi?
    • Bạn đã đi Hà Nội bằng gì?
  6. Who did you meet at the party?
    • Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc?

5. Quy tắc thêm -ed cho động từ có quy tắc

Bảng quy tắc chi tiết:

Quy tắc Ví dụ Kết quả
Thông thường: Thêm -ed trực tiếp work, play, clean, help worked, played, cleaned, helped
Kết thúc bằng -e: Chỉ thêm -d live, love, like, dance lived, loved, liked, danced
1 phụ âm + 1 nguyên âm + 1 phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối stop, plan, prefer, admit stopped, planned, preferred, admitted
Kết thúc -y sau phụ âm: Đổi y thành i rồi thêm -ed study, cry, try, carry studied, cried, tried, carried
Kết thúc -y sau nguyên âm: Thêm -ed bình thường play, enjoy, stay, pray played, enjoyed, stayed, prayed

Lưu ý đặc biệt:

  • Động từ 2 âm tiết, trọng âm cuối → gấp đôi: begin → beginned, prefer → preferred
  • Động từ 2 âm tiết, trọng âm đầu → không gấp đôi: open → opened, listen → listened

6. Động từ bất quy tắc thường gặp

Danh sách 30 động từ bất quy tắc cơ bản:

V1 (Nguyên thể) V2 (Quá khứ) V3 (Phân từ) Nghĩa
go went gone đi
see saw seen nhìn thấy
come came come đến
do did done làm
have had had
get got got/gotten lấy, có được
make made made làm, tạo ra
take took taken lấy, mang
give gave given cho
buy bought bought mua
eat ate eaten ăn
drink drank drunk uống
read read (/red/) read (/red/) đọc
write wrote written viết
speak spoke spoken nói
know knew known biết
think thought thought nghĩ
say said said nói
tell told told kể
find found found tìm thấy
leave left left rời đi
meet met met gặp
feel felt felt cảm thấy
begin began begun bắt đầu
run ran run chạy
sit sat sat ngồi
stand stood stood đứng
understand understood understood hiểu
win won won thắng
lose lost lost thua, mất

Lưu ý quan trọng:

  • Các động từ bất quy tắc PHẢI học thuộc, không có quy tắc chung
  • V2 dùng cho Past Simple
  • V3 dùng cho Present Perfect và Past Perfect

III. CÔNG THỨC THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VỚI ĐỘNG TỪ TOBE

1. Cấu trúc khẳng định

📌 Công thức:

S + was/were

Phân biệt was và were:

Chủ ngữ Động từ tobe
I was
He/She/It was
Danh từ số ít was
You were
We/They were
Danh từ số nhiều were

Ví dụ chi tiết:

  1. I was at home yesterday.
    • Tôi đã ở nhà hôm qua.
  2. She was happy last week.
    • Cô ấy đã vui tuần trước.
  3. He was a teacher in 2010.
    • Anh ấy đã là giáo viên năm 2010.
  4. It was very cold yesterday.
    • Hôm qua trời rất lạnh.
  5. You were at school this morning.
    • Bạn đã ở trường sáng nay.
  6. They were at the party last night.
    • Họ đã ở bữa tiệc tối qua.
  7. We were tired after the trip.
    • Chúng tôi đã mệt sau chuyến đi.
  8. The students were in the library.
    • Học sinh đã ở trong thư viện.

2. Cấu trúc phủ định

📌 Công thức:

S + was/were + not

Dạng rút gọn:

  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t

Ví dụ chi tiết:

  1. I wasn’t at home yesterday.
    • Tôi đã không ở nhà hôm qua.
  2. She wasn’t happy last week.
    • Cô ấy đã không vui tuần trước.
  3. He wasn’t a teacher.
    • Anh ấy đã không phải là giáo viên.
  4. They weren’t at school this morning.
    • Họ đã không ở trường sáng nay.
  5. We weren’t tired after the trip.
    • Chúng tôi đã không mệt sau chuyến đi.
  6. You weren’t at the party last night.
    • Bạn đã không ở bữa tiệc tối qua.

3. Cấu trúc nghi vấn

📌 Công thức:

Was/Were + S + ...?

Cách trả lời:

  • Trả lời khẳng định: Yes, S + was/were.
  • Trả lời phủ định: No, S + wasn’t/weren’t.

Ví dụ chi tiết:

  1. Were you at home yesterday?
    • Hôm qua bạn có ở nhà không?
    • Yes, I was. / No, I wasn’t.
  2. Was she happy last week?
    • Tuần trước cô ấy có vui không?
    • Yes, she was. / No, she wasn’t.
  3. Were they at school this morning?
    • Sáng nay họ có ở trường không?
    • Yes, they were. / No, they weren’t.
  4. Was it cold yesterday?
    • Hôm qua có lạnh không?
    • Yes, it was. / No, it wasn’t.
  5. Were the students in the library?
    • Học sinh có ở trong thư viện không?
    • Yes, they were. / No, they weren’t.

4. Câu hỏi với Wh-question

📌 Công thức:

Wh-word + was/were + S + ...?

Ví dụ chi tiết:

  1. Where were you yesterday?
    • Hôm qua bạn ở đâu?
  2. Why was she sad?
    • Tại sao cô ấy buồn?
  3. How was the party?
    • Bữa tiệc thế nào?
  4. What was your name?
    • Tên bạn là gì? (hỏi tên cũ)
  5. Who was your teacher last year?
    • Năm ngoái giáo viên của bạn là ai?
  6. When were they at school?
    • Họ ở trường khi nào?

5. Bảng tổng hợp động từ tobe quá khứ

Chủ ngữ Khẳng định Phủ định Nghi vấn Trả lời
I I was I wasn’t Was I…? Yes, I was. / No, I wasn’t.
He/She/It He/She/It was wasn’t Was he/she/it…? Yes, he/she/it was. / No, wasn’t.
You You were You weren’t Were you…? Yes, I was. / No, I wasn’t.
We We were We weren’t Were we…? Yes, we were. / No, we weren’t.
They They were They weren’t Were they…? Yes, they were. / No, they weren’t.

IV. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

1. Trạng từ chỉ thời gian quá khứ xác định

📌 Các từ và cụm từ phổ biến:

Trạng từ Nghĩa Ví dụ
yesterday hôm qua I went there yesterday.
last night tối qua She called me last night.
last week tuần trước We met last week.
last month tháng trước He started last month.
last year năm ngoái They moved here last year.
ago cách đây I saw him 2 hours ago.
in + năm vào năm… He was born in 1990.
in the past trong quá khứ In the past, life was difficult.

2. Các cụm từ thời gian cụ thể

Danh sách đầy đủ:

Yesterday + thời gian:

  • yesterday morning (sáng hôm qua)
  • yesterday afternoon (chiều hôm qua)
  • yesterday evening (tối hôm qua)

Last + thời gian:

  • last night (tối qua)
  • last week (tuần trước)
  • last month (tháng trước)
  • last year (năm ngoái)
  • last Monday/Tuesday… (thứ Hai/Ba… tuần trước)
  • last summer/winter… (mùa hè/đông… năm ngoái)

Khoảng thời gian + ago:

  • 2 days ago (cách đây 2 ngày)
  • 3 weeks ago (cách đây 3 tuần)
  • 5 months ago (cách đây 5 tháng)
  • 10 years ago (cách đây 10 năm)
  • a long time ago (cách đây lâu rồi)

Năm cụ thể:

  • in 2020 (vào năm 2020)
  • in 1990 (vào năm 1990)
  • in the 1980s (vào những năm 1980)

Ví dụ minh họa:

  1. I met him yesterday afternoon.
    • Tôi đã gặp anh ấy chiều hôm qua.
  2. We studied together last Monday.
    • Chúng tôi đã học cùng nhau thứ Hai tuần trước.
  3. She moved here 3 years ago.
    • Cô ấy đã chuyển đến đây cách đây 3 năm.
  4. They got married in 2015.
    • Họ đã kết hôn năm 2015.

3. Cấu trúc với WHEN nhận biết

📌 When + S + V2 (quá khứ):

Khi thấy “when” + câu ở quá khứ → câu chính cũng dùng quá khứ

Ví dụ:

  1. When I was a child, I played with toys.
    • Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi đồ chơi.
  2. When she came home, her parents were waiting.
    • Khi cô ấy về nhà, bố mẹ đang đợi.
  3. When we lived in Hanoi, we visited the museum often.
    • Khi chúng tôi sống ở Hà Nội, chúng tôi thường đến thăm bảo tàng.
  4. When he was young, he wanted to be a doctor.
    • Khi anh ấy còn trẻ, anh ấy muốn trở thành bác sĩ.

4. Ngữ cảnh kể chuyện

Đặc điểm: Khi kể lại sự việc, câu chuyện đã xảy ra trong quá khứ, thường dùng chuỗi động từ quá khứ đơn liên tiếp.

Ví dụ kể chuyện:

First, I woke up at 6 AM. Then, I brushed my teeth and washed my face. After that, I had breakfast. Finally, I went to school.

  • Đầu tiên, tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng. Sau đó, tôi đánh răng và rửa mặt. Tiếp theo, tôi ăn sáng. Cuối cùng, tôi đi học.

5. Bảng tổng hợp dấu hiệu

Loại dấu hiệu Ví dụ Ghi chú
Thời gian xác định yesterday, last…, ago, in 2020 Thời điểm cụ thể trong QK
Cụm từ thời gian last night, 2 days ago, in the past Kèm theo thời gian
Từ nối quá khứ when, while (trong QK) Liên kết sự kiện QK
Ngữ cảnh Kể chuyện, tường thuật Sự việc đã kết thúc

V. CÁCH DÙNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

1. Hành động đã hoàn thành trong quá khứ

Mục đích: Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Đặc điểm:

  • Có thời gian cụ thể
  • Hành động đã hoàn thành hoàn toàn
  • Không còn liên quan đến hiện tại

Ví dụ chi tiết:

  1. I visited Ha Long Bay last summer.
    • Tôi đã thăm Vịnh Hạ Long mùa hè năm ngoái.
  2. She graduated from university in 2020.
    • Cô ấy đã tốt nghiệp đại học năm 2020.
  3. They bought a new house 5 years ago.
    • Họ đã mua nhà mới cách đây 5 năm.
  4. He started his job last month.
    • Anh ấy bắt đầu công việc tháng trước.
  5. We finished the project yesterday.
    • Chúng tôi đã hoàn thành dự án hôm qua.

2. Chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ

Mục đích: Kể lại các hành động xảy ra lần lượt theo thứ tự trong quá khứ.

Đặc điểm:

  • Nhiều hành động liên tiếp
  • Theo thứ tự thời gian
  • Thường có từ nối: first, then, after that, finally…

Ví dụ chi tiết:

  1. I woke up, brushed my teeth, and had breakfast.
    • Tôi thức dậy, đánh răng, và ăn sáng.
  2. He opened the door, turned on the light, and sat down.
    • Anh ấy mở cửa, bật đèn, và ngồi xuống.
  3. She came home, cooked dinner, and watched TV.
    • Cô ấy về nhà, nấu bữa tối, và xem TV.
  4. First, we went to the museum. Then, we had lunch. Finally, we returned home.
    • Đầu tiên, chúng tôi đến bảo tàng. Sau đó, chúng tôi ăn trưa. Cuối cùng, chúng tôi về nhà.

3. Thói quen trong quá khứ

Mục đích: Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen trong quá khứ (nhưng không còn nữa ở hiện tại).

Đặc điểm:

  • Hành động lặp lại nhiều lần
  • Đã kết thúc, không còn làm nữa
  • Thường có: every day, every week, often, usually…

Ví dụ chi tiết:

  1. When I was young, I played football every day.
    • Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng mỗi ngày. (Bây giờ không chơi nữa)
  2. She went to the gym three times a week last year.
    • Năm ngoái cô ấy đi phòng gym 3 lần/tuần. (Năm nay không đi nữa)
  3. He always walked to school when he was a student.
    • Anh ấy luôn đi bộ đến trường khi còn là học sinh. (Bây giờ không còn là học sinh)
  4. We often visited our grandparents on weekends.
    • Chúng tôi thường thăm ông bà vào cuối tuần. (Bây giờ không thăm thường xuyên nữa)

Lưu ý: Có thể dùng used to để nhấn mạnh thói quen trong quá khứ:

  • I used to play football every day. (Tôi đã từng chơi bóng mỗi ngày)

4. Sự việc, sự thật trong quá khứ

Mục đích: Nói về trạng thái, sự thật, hoặc sự việc đã tồn tại trong quá khứ.

Ví dụ chi tiết:

  1. Dinosaurs lived millions of years ago.
    • Khủng long đã sống cách đây hàng triệu năm.
  2. Shakespeare wrote many famous plays.
    • Shakespeare đã viết nhiều vở kịch nổi tiếng.
  3. Vietnam gained independence in 1945.
    • Việt Nam giành độc lập năm 1945.
  4. My grandfather was a teacher.
    • Ông tôi đã là một giáo viên.

5. Kể chuyện, tường thuật

Mục đích: Kể lại câu chuyện, sự kiện, trải nghiệm trong quá khứ.

Ví dụ kể chuyện hoàn chỉnh:

Yesterday, I went to the park. The weather was beautiful. I met my old friend there. We talked for hours and had a great time together. We took some photos and enjoyed ice cream. I came home at 5 PM and felt very happy.

  • Hôm qua, tôi đến công viên. Thời tiết rất đẹp. Tôi gặp bạn cũ ở đó. Chúng tôi nói chuyện hàng giờ và có khoảng thời gian tuyệt vời cùng nhau. Chúng tôi chụp vài bức ảnh và thưởng thức kem. Tôi về nhà lúc 5 giờ chiều và cảm thấy rất vui.

6. Lưu ý quan trọng khi sử dụng

✅ DÙNG quá khứ đơn khi:

  • Có thời gian quá khứ cụ thể (yesterday, last week, in 2020, 2 days ago…)
  • Hành động đã hoàn thành hoàn toàn, không liên quan đến hiện tại
  • Kể chuyện, tường thuật sự việc trong quá khứ
  • Nói về thói quen đã kết thúc

❌ KHÔNG DÙNG quá khứ đơn khi:

  • Hành động vẫn còn liên quan đến hiện tại → Dùng Present Perfect
  • Hành động đang xảy ra trong quá khứ (bị gián đoạn) → Dùng Past Continuous
  • Hành động xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ → Dùng Past Perfect

VI. SO SÁNH VỚI CÁC THÌ KHÁC

1. Past Simple vs Present Perfect

Tiêu chí Past Simple Present Perfect
Thời gian Xác định, đã kết thúc Không xác định, liên quan hiện tại
Công thức S + V2/V-ed S + have/has + V3
Dấu hiệu yesterday, ago, last…, in 2020 already, yet, just, ever, never, for, since
Ví dụ I saw him yesterday. I have seen him before.
Nghĩa Đã gặp (thời điểm cụ thể) Đã từng gặp (không rõ khi nào)
Liên hệ hiện tại Không còn Vẫn còn

So sánh cụ thể:

Past Simple:

  • I lived in Hanoi in 2015. (Quá khứ đơn – thời điểm cụ thể, đã chuyển đi)

Present Perfect:

  • I have lived in Hanoi for 5 years. (Hiện tại hoàn thành – vẫn đang sống)

Past Simple:

  • She went to Paris last year. (Quá khứ đơn – năm ngoái, đã về)

Present Perfect:

  • She has been to Paris. (Hiện tại hoàn thành – đã từng đến, kinh nghiệm)

2. Past Simple vs Past Continuous

Tiêu chí Past Simple Past Continuous
Ý nghĩa Hành động hoàn thành Hành động đang diễn ra
Công thức S + V2/V-ed S + was/were + V-ing
Thời gian Ngắn, hoàn tất Kéo dài, chưa hoàn tất
Ví dụ đơn I did homework. I was doing homework.
Nghĩa Đã làm xong Đang làm (chưa xong)

Kết hợp trong một câu:

Thường dùng Past Continuous cho hành động đang diễn ra, bị Past Simple xen vào:

  1. I was watching TV when he called.
    • Tôi đang xem TV thì anh ấy gọi.
    • was watching: đang diễn ra (Past Continuous)
    • called: xen vào, ngắn (Past Simple)
  2. She was cooking dinner when I came home.
    • Cô ấy đang nấu bữa tối khi tôi về nhà.
  3. They were playing football when it started to rain.
    • Họ đang chơi bóng thì trời bắt đầu mưa.

3. Bảng so sánh tổng hợp

Thì Công thức Khi nào dùng Dấu hiệu
Past Simple S + V2/V-ed Hoàn thành trong QK yesterday, ago, last, in 2020
Present Perfect S + have/has + V3 Liên quan đến hiện tại already, yet, just, ever, for, since
Past Continuous S + was/were + V-ing Đang diễn ra trong QK at that time, at 8pm yesterday, when
Past Perfect S + had + V3 Trước một thời điểm QK before, by the time, after

VII. BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

Bài tập 1: Chia động từ

Đề bài: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn.

  1. I _________ (go) to school yesterday.
  2. She _________ (watch) TV last night.
  3. They _________ (be) at home this morning.
  4. He _________ (not/play) football last weekend.
  5. _________ you _________ (see) that movie?
  6. We _________ (study) English 2 hours ago.
  7. The students _________ (finish) their homework yesterday.
  8. My mother _________ (cook) dinner last night.
  9. _________ she _________ (visit) her grandmother last week?
  10. It _________ (rain) heavily yesterday.

Đáp án:

  1. went
  2. watched
  3. were
  4. didn’t play
  5. Did … see
  6. studied
  7. finished
  8. cooked
  9. Did … visit
  10. rained

Bài tập 2: Chuyển sang phủ định và nghi vấn

Đề bài: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định và nghi vấn.

  1. She visited her grandmother yesterday.
    • Phủ định: _______________________
    • Nghi vấn: _______________________
  2. They were at the party last night.
    • Phủ định: _______________________
    • Nghi vấn: _______________________
  3. He bought a new car last month.
    • Phủ định: _______________________
    • Nghi vấn: _______________________
  4. I was tired after work.
    • Phủ định: _______________________
    • Nghi vấn: _______________________

Đáp án:

    • Phủ định: She didn’t visit her grandmother yesterday.
    • Nghi vấn: Did she visit her grandmother yesterday?
    • Phủ định: They weren’t at the party last night.
    • Nghi vấn: Were they at the party last night?
    • Phủ định: He didn’t buy a new car last month.
    • Nghi vấn: Did he buy a new car last month?
    • Phủ định: I wasn’t tired after work.
    • Nghi vấn: Were you tired after work?

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Đề bài: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu.

  1. I _____ my homework last night.
    • A. do
    • B. did
    • C. does
    • D. done
  2. She _____ happy yesterday.
    • A. is
    • B. are
    • C. was
    • D. were
  3. _____ they go to school yesterday?
    • A. Do
    • B. Does
    • C. Did
    • D. Were
  4. We _____ at the beach last summer.
    • A. are
    • B. were
    • C. was
    • D. be
  5. He _____ eat breakfast this morning.
    • A. don’t
    • B. doesn’t
    • C. didn’t
    • D. wasn’t

Đáp án:

  1. B (did)
  2. C (was)
  3. C (Did)
  4. B (were)
  5. C (didn’t)

Bài tập 4: Sửa lỗi sai

Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.

  1. I go to the cinema yesterday.
  2. She didn’t came to the party.
  3. Did you saw that movie?
  4. They was very tired last night.
  5. He don’t study English yesterday.
  6. We was at home this morning.
  7. She buyed a new dress last week.
  8. Did she was happy?

Đáp án:

  1. gowent
  2. camecome
  3. sawsee
  4. waswere
  5. don’tdidn’t
  6. waswere
  7. buyedbought
  8. Did she wasWas she

Bài tập 5: Viết lại câu

Đề bài: Viết lại câu với thì quá khứ đơn.

  1. I usually get up at 6 AM. (yesterday) → Yesterday, I _______________.
  2. She is at home now. (last night) → Last night, she _______________.
  3. They often play football. (last weekend) → Last weekend, they _______________.
  4. We go to school by bus. (yesterday morning) → Yesterday morning, we _______________.
  5. He has breakfast at 7 AM. (this morning) → This morning, he _______________.

Đáp án:

  1. got up at 6 AM
  2. was at home
  3. played football
  4. went to school by bus
  5. had breakfast at 7 AM

VIII. VÍ DỤ THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

1. Ví dụ với động từ thường

Động từ có quy tắc:

I walked to school yesterday.

  • Tôi đã đi bộ đến trường hôm qua.

She studied English last night.

  • Cô ấy đã học tiếng Anh tối qua.

They played football 2 hours ago.

  • Họ đã chơi bóng cách đây 2 tiếng.

We watched a movie last weekend.

  • Chúng tôi đã xem phim cuối tuần trước.

Động từ bất quy tắc:

He went to Hanoi last month.

  • Anh ấy đã đi Hà Nội tháng trước.

I saw my friend yesterday.

  • Tôi đã gặp bạn tôi hôm qua.

She bought a new phone last week.

  • Cô ấy đã mua điện thoại mới tuần trước.

They ate dinner at 7 PM.

  • Họ đã ăn tối lúc 7 giờ tối.

Câu phủ định:

He didn’t eat breakfast this morning.

  • Sáng nay anh ấy không ăn sáng.

We didn’t go to school yesterday.

  • Hôm qua chúng tôi không đi học.

2. Ví dụ với động từ tobe

Câu khẳng định:

I was very tired yesterday.

  • Hôm qua tôi rất mệt.

She was at the library last weekend.

  • Cuối tuần trước cô ấy ở thư viện.

They were happy with the result.

  • Họ đã vui với kết quả.

The weather was beautiful yesterday.

  • Thời tiết hôm qua rất đẹp.

Câu phủ định:

We weren’t at home this morning.

  • Sáng nay chúng tôi không ở nhà.

He wasn’t sick last week.

  • Tuần trước anh ấy không bị ốm.

3. Ví dụ kể chuyện hoàn chỉnh

Câu chuyện về một ngày trong quá khứ:

Yesterday was a great day. I woke up early at 6 AM and had a delicious breakfast. Then, I went to the park with my friends. The weather was beautiful and sunny. We played games and talked for hours. At lunchtime, we ate sandwiches and drank juice. In the afternoon, we took some photos together. I came home at 5 PM and felt very happy. It was a wonderful day!

  • Hôm qua là một ngày tuyệt vời. Tôi thức dậy sớm lúc 6 giờ sáng và ăn sáng ngon lành. Sau đó, tôi đi công viên với bạn bè. Thời tiết đẹp và nắng. Chúng tôi chơi trò chơi và nói chuyện hàng giờ. Đến giờ ăn trưa, chúng tôi ăn bánh sandwich và uống nước trái cây. Buổi chiều, chúng tôi chụp vài bức ảnh cùng nhau. Tôi về nhà lúc 5 giờ chiều và cảm thấy rất vui. Đó là một ngày tuyệt vời!

4. Ví dụ câu hỏi trong giao tiếp

Hỏi thăm:

  • “Did you have a good day?”
    • Bạn có một ngày tốt không?
  • “How was your weekend?”
    • Cuối tuần của bạn thế nào?

Hỏi về quá khứ:

  • “Where did you go last weekend?”
    • Cuối tuần trước bạn đi đâu?
  • “What did you do yesterday?”
    • Hôm qua bạn làm gì?
  • “When did you arrive?”
    • Bạn đến khi nào?
  • “Who did you meet at the party?”
    • Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc?

Trả lời:

  • “I went to the beach.” (Tôi đã đi biển.)
  • “I watched a movie.” (Tôi đã xem phim.)
  • “I arrived at 9 AM.” (Tôi đến lúc 9 giờ sáng.)

IX. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhận biết nhanh

Thấy yesterday, ago, last → Sử dụng Quá khứ đơn

Câu kể chuyện về quá khứ → Quá khứ đơn

Thời gian cụ thể trong quá khứ (in 2020, 2 days ago, last week…) → Quá khứ đơn

When + quá khứ → Câu chính cũng quá khứ

2. Các lỗi sai thường gặp

❌ LỖI 1: Dùng V2 với câu phủ định/nghi vấn

Sai: Did you went to school yesterday? Đúng: Did you go to school yesterday?

Sai: She didn’t played football. Đúng: She didn’t play football.

Ghi nhớ: Phủ định và nghi vấn dùng did + V1 (nguyên thể)

❌ LỖI 2: Quên “did” trong câu hỏi

Sai: You went there yesterday? Đúng: Did you go there yesterday?

Ghi nhớ: Câu hỏi phải có “Did” đứng đầu

❌ LỖI 3: Nhầm was/were

Sai: They was happy. Đúng: They were happy.

Sai: She were at home. Đúng: She was at home.

Ghi nhớ:

  • I/He/She/It → was
  • You/We/They → were

❌ LỖI 4: Thêm -ed sai quy tắc

Sai: stoped, studyed, planed Đúng: stopped, studied, planned

Ghi nhớ:

  • stop → stopped (gấp đôi phụ âm)
  • study → studied (đổi y thành i)
  • plan → planned (gấp đôi phụ âm)

❌ LỖI 5: Nhầm động từ bất quy tắc

Sai: I goed, She selled, They buyed Đúng: I went, She sold, They bought

Ghi nhớ: Học thuộc động từ bất quy tắc!

3. Cách học hiệu quả

Học thuộc động từ bất quy tắc (V2) – RẤT QUAN TRỌNG!

  • Chia nhỏ học mỗi ngày 10 động từ
  • Luyện tập viết câu với từng động từ

Nhớ công thức: Did + V1 (phủ định & nghi vấn)

  • Động từ luôn về nguyên thể sau “did”

Luyện tập kể chuyện bằng quá khứ đơn

  • Viết nhật ký bằng tiếng Anh
  • Kể lại ngày hôm qua

Đọc truyện tiếng Anh để làm quen với quá khứ đơn

  • Đọc truyện ngắn, truyện cổ tích
  • Chú ý các động từ quá khứ

Làm bài tập đều đặn

  • Luyện cả 3 dạng: khẳng định, phủ định, nghi vấn

X. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về thì quá khứ đơn:

Công thức động từ thường:

  • Khẳng định: S + V2/V-ed
  • Phủ định: S + didn’t + V1
  • Nghi vấn: Did + S + V1?

Công thức động từ tobe:

  • Khẳng định: S + was/were
  • Phủ định: S + wasn’t/weren’t
  • Nghi vấn: Was/Were + S…?

Dấu hiệu nhận biết: yesterday, ago, last, in 2020, when…

Cách dùng:

  • Hành động hoàn thành trong quá khứ
  • Chuỗi hành động liên tiếp
  • Thói quen trong quá khứ
  • Kể chuyện, tường thuật

Bài tập & ví dụ: Đa dạng tình huống thực tế

Điểm cần nhớ

📌 Quá khứ đơn = Hành động đã hoàn thành trong quá khứ

📌 Phủ định & nghi vấn dùng did + V1 (nguyên thể)

📌 Học thuộc động từ bất quy tắc (go-went, see-saw, buy-bought…)

📌 Phân biệt was (số ít) và were (số nhiều/you)

📌 Dấu hiệu: yesterday, ago, last, in + năm

📌 Động từ về nguyên thể sau did/didn’t

Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân