Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ CÔNG SUẤT
- 1. Công suất là gì?
- 2. Đơn vị công suất
- 3. Phân loại công suất
- II. CÔNG THỨC CÔNG SUẤT CƠ HỌC
- 1. Công suất cơ học cơ bản
- 2. Công suất tức thời
- 3. Công suất trung bình
- 4. Công suất động cơ và hiệu suất
- 5. Công suất nâng vật
- III. CÔNG THỨC CÔNG SUẤT ĐIỆN
- 1. Công suất điện cơ bản
- 2. Công thức công suất điện với U, I, R
- 3. Điện năng tiêu thụ
- 4. Công suất đoạn mạch nối tiếp và song song
- 5. Công suất hao phí trên dây dẫn
- IV. CÔNG SUẤT ĐIỆN XOAY CHIỀU
- 1. Công suất tức thời
- 2. Công suất trung bình (công suất tiêu thụ)
- 3. Các loại công suất trong mạch xoay chiều
- V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Công suất cơ học
- B. Công suất điện một chiều (DC)
- C. Công suất điện xoay chiều (AC)
- D. Công suất thiết bị thông dụng
- VI. CÁC DẠNG BÀI TẬP
- VII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Lưu ý quan trọng
- VIII. KẾT LUẬN
- Công thức QUAN TRỌNG NHẤT
- Đơn vị cần nhớ
I. GIỚI THIỆU VỀ CÔNG SUẤT
1. Công suất là gì?
Định nghĩa: Công suất là đại lượng vật lý đặc trưng cho tốc độ thực hiện công hoặc tốc độ chuyển hóa năng lượng.
Công thức định nghĩa:
$$\boxed{P = \frac{A}{t}}$$
Trong đó:
- $P$: công suất (W – Watt)
- $A$: công thực hiện (J – Joule)
- $t$: thời gian (s – giây)
Ý nghĩa vật lý: Công suất cho biết trong 1 giây, hệ thống thực hiện được bao nhiêu Joule công hoặc tiêu thụ bao nhiêu năng lượng.
Ví dụ đơn giản:
- Động cơ A: công suất 100W → thực hiện 100J công trong 1 giây
- Động cơ B: công suất 1000W → thực hiện 1000J công trong 1 giây
- Động cơ B mạnh gấp 10 lần động cơ A
2. Đơn vị công suất
Bảng đơn vị:
| Đơn vị | Ký hiệu | Quy đổi | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Watt | W | Đơn vị chuẩn SI | Thiết bị nhỏ |
| Kilowatt | kW | 1 kW = 1000 W | Thiết bị gia dụng |
| Megawatt | MW | 1 MW = 10⁶ W | Nhà máy điện |
| Mã lực | HP (Horse Power) | 1 HP ≈ 746 W | Động cơ xe |
Lưu ý quan trọng:
- 1 kW = 1000 W
- 1 MW = 1000 kW = 1,000,000 W
- 1 mã lực (HP) ≈ 0.746 kW ≈ 746 W
3. Phân loại công suất
Theo lĩnh vực:
Công suất cơ học:
- Công suất của động cơ xe
- Công suất máy móc
- Công suất nâng vật
- Ví dụ: Động cơ ô tô 100 mã lực
Công suất điện:
- Công suất thiết bị điện
- Công suất tiêu thụ mạch điện
- Công suất truyền tải điện
- Ví dụ: Bóng đèn 60W, tủ lạnh 150W
Công suất nhiệt:
- Công suất gia nhiệt
- Công suất làm lạnh
- Ví dụ: Bếp điện 2000W, điều hòa 9000 BTU
Theo đặc tính thời gian:
Công suất tức thời:
- Công suất tại một thời điểm cụ thể
- Có thể thay đổi theo thời gian
- Công thức: $P(t) = \frac{dA}{dt}$
Công suất trung bình:
- Công suất trung bình trong một khoảng thời gian
- Công thức: $\bar{P} = \frac{A_{tổng}}{t_{tổng}}$
II. CÔNG THỨC CÔNG SUẤT CƠ HỌC
1. Công suất cơ học cơ bản
📌 Công thức định nghĩa:
$$\boxed{P = \frac{A}{t}}$$
Trong đó:
- $P$: công suất (W – Watt)
- $A$: công cơ học (J – Joule)
- $t$: thời gian (s – giây)
Ý nghĩa: Công suất là tốc độ thực hiện công.
Ví dụ 1: Một động cơ thực hiện công A = 1000 J trong thời gian t = 20 s. Tính công suất của động cơ.
Lời giải: $$P = \frac{A}{t} = \frac{1000}{20} = 50 \text{ W}$$
Kết luận: Công suất động cơ là 50W.
2. Công suất tức thời
Định nghĩa: Công suất tức thời là công suất tại một thời điểm nhất định.
📌 Công thức với lực và vận tốc:
$$\boxed{P = \vec{F} \cdot \vec{v} = Fv\cos\alpha}$$
Trong đó:
- $F$: độ lớn lực tác dụng (N – Newton)
- $v$: độ lớn vận tốc (m/s)
- $\alpha$: góc giữa véc-tơ lực $\vec{F}$ và véc-tơ vận tốc $\vec{v}$
Trường hợp đặc biệt:
a) Lực cùng chiều chuyển động ($\alpha = 0°$): $$P = Fv\cos 0° = Fv \times 1 = Fv$$
b) Lực vuông góc với chuyển động ($\alpha = 90°$): $$P = Fv\cos 90° = Fv \times 0 = 0$$
Lực không sinh công → công suất bằng 0.
c) Lực ngược chiều chuyển động ($\alpha = 180°$): $$P = Fv\cos 180° = Fv \times (-1) = -Fv$$
Công suất âm (lực cản).
Ví dụ 2: Ô tô chuyển động đều chịu lực kéo của động cơ F = 1000 N, vận tốc v = 20 m/s (72 km/h). Tính công suất động cơ.
Lời giải:
Vì lực kéo cùng chiều chuyển động nên $\alpha = 0°$: $$P = Fv = 1000 \times 20 = 20,000 \text{ W} = 20 \text{ kW}$$
Kết luận: Công suất động cơ ô tô là 20 kW.
3. Công suất trung bình
Định nghĩa: Công suất trung bình là công suất tính trên một khoảng thời gian dài.
📌 Công thức:
$$\boxed{\bar{P} = \frac{A_{tổng}}{t_{tổng}}}$$
Hoặc khi có nhiều giai đoạn:
$$\bar{P} = \frac{A_1 + A_2 + … + A_n}{t_1 + t_2 + … + t_n} = \frac{\sum A_i}{\sum t_i}$$
Ví dụ 3: Một máy hoạt động gồm 2 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Thực hiện công A₁ = 500 J trong t₁ = 10 s
- Giai đoạn 2: Thực hiện công A₂ = 1000 J trong t₂ = 25 s
Tính công suất trung bình.
Lời giải: $$\bar{P} = \frac{A_1 + A_2}{t_1 + t_2} = \frac{500 + 1000}{10 + 25} = \frac{1500}{35} \approx 42.86 \text{ W}$$
Kết luận: Công suất trung bình là khoảng 42.86W.
4. Công suất động cơ và hiệu suất
Định nghĩa hiệu suất: Hiệu suất là tỉ số giữa công suất hữu ích và công suất toàn phần.
📌 Công thức hiệu suất:
$$\boxed{\eta = \frac{P_{hữu\ ích}}{P_{toàn\ phần}} \times 100\%}$$
Suy ra công suất hữu ích:
$$\boxed{P_{hữu\ ích} = \eta \times P_{toàn\ phần}}$$
Trong đó:
- $\eta$ (eta): hiệu suất (0 < η < 1 hoặc 0% < η < 100%)
- $P_{hữu\ ích}$: công suất có ích (làm việc hữu ích)
- $P_{toàn\ phần}$: công suất tiêu thụ (tổng công suất đầu vào)
- $P_{hao\ phí} = P_{toàn\ phần} – P_{hữu\ ích}$
Lưu ý: Hiệu suất luôn nhỏ hơn 100% (hoặc nhỏ hơn 1) do có tổn hao năng lượng.
Ví dụ 4: Một động cơ điện tiêu thụ công suất 5 kW, có hiệu suất 80%. Tính công suất hữu ích của động cơ.
Lời giải: $$P_{hữu\ ích} = \eta \times P_{toàn\ phần} = 0.8 \times 5 = 4 \text{ kW}$$
Công suất hao phí: $$P_{hao\ phí} = 5 – 4 = 1 \text{ kW}$$
Kết luận:
- Công suất hữu ích: 4 kW
- Công suất hao phí: 1 kW (biến thành nhiệt, ma sát…)
5. Công suất nâng vật
Trường hợp nâng vật đều theo phương thẳng đứng:
📌 Công thức theo công và thời gian:
$$\boxed{P = \frac{mgh}{t}}$$
📌 Công thức theo vận tốc nâng:
$$\boxed{P = mgv}$$
Trong đó:
- $m$: khối lượng vật (kg)
- $g$: gia tốc trọng trường (≈ 10 m/s² hoặc 9.8 m/s²)
- $h$: độ cao nâng lên (m)
- $t$: thời gian nâng (s)
- $v$: vận tốc nâng (m/s)
Chứng minh:
- Lực nâng: $F = mg$ (cân bằng với trọng lực)
- Công suất: $P = Fv = mgv$
- Hoặc: $P = \frac{A}{t} = \frac{Fh}{t} = \frac{mgh}{t}$
Ví dụ 5: Một cần cẩu nâng vật nặng 500 kg lên độ cao 10 m trong thời gian 20 s. Tính công suất của cần cẩu (lấy g = 10 m/s²).
Lời giải:
Cách 1: Dùng công thức $P = \frac{mgh}{t}$ $$P = \frac{500 \times 10 \times 10}{20} = \frac{50,000}{20} = 2,500 \text{ W} = 2.5 \text{ kW}$$
Cách 2: Tính vận tốc nâng rồi dùng $P = mgv$ $$v = \frac{h}{t} = \frac{10}{20} = 0.5 \text{ m/s}$$ $$P = mgv = 500 \times 10 \times 0.5 = 2,500 \text{ W} = 2.5 \text{ kW}$$
Kết luận: Công suất cần cẩu là 2.5 kW.
III. CÔNG THỨC CÔNG SUẤT ĐIỆN
1. Công suất điện cơ bản
📌 Công thức định nghĩa:
$$\boxed{P = \frac{A}{t}}$$
Với điện năng (W):
$$\boxed{P = \frac{W}{t}}$$
Trong đó:
- $P$: công suất điện (W – Watt)
- $A$ hoặc $W$: điện năng tiêu thụ (J – Joule hoặc kWh)
- $t$: thời gian (s – giây hoặc h – giờ)
Lưu ý về đơn vị:
- Nếu W tính bằng Joule (J), t tính bằng giây (s) → P có đơn vị W
- Nếu W tính bằng kWh, t tính bằng giờ (h) → P có đơn vị kW
2. Công thức công suất điện với U, I, R
📌 A. Công thức cơ bản nhất:
$$\boxed{P = UI}$$
Trong đó:
- $U$: hiệu điện thế (V – Volt)
- $I$: cường độ dòng điện (A – Ampe)
Nguồn gốc: Từ định nghĩa công $A = qU$ và $q = It$: $$P = \frac{A}{t} = \frac{qU}{t} = \frac{It \cdot U}{t} = UI$$
Ví dụ 6: Một bóng đèn hoạt động với hiệu điện thế U = 220V, cường độ dòng điện I = 0.5A. Tính công suất bóng đèn.
Lời giải: $$P = UI = 220 \times 0.5 = 110 \text{ W}$$
Kết luận: Công suất bóng đèn là 110W.
📌 B. Công thức với điện trở:
Từ định luật Ohm: $U = IR$, ta có thể biến đổi công thức $P = UI$:
Công thức 1: Thay $U = IR$ vào $P = UI$ $$\boxed{P = I^2R}$$
Công thức 2: Thay $I = \frac{U}{R}$ vào $P = UI$ $$\boxed{P = \frac{U^2}{R}}$$
Tóm tắt 3 công thức điện quan trọng:
| Công thức | Khi nào dùng | Biến đổi từ |
|---|---|---|
| $P = UI$ | Biết U và I | Định nghĩa |
| $P = I^2R$ | Biết I và R | Thay $U = IR$ |
| $P = \frac{U^2}{R}$ | Biết U và R | Thay $I = \frac{U}{R}$ |
Lưu ý quan trọng: Cả 3 công thức đều đúng, chọn công thức nào tùy vào đại lượng đã biết.
3. Điện năng tiêu thụ
📌 Công thức điện năng:
$$\boxed{A = Pt}$$
Đơn vị thực tế (trên hóa đơn tiền điện):
$$\boxed{A \text{ (kWh)} = P \text{ (kW)} \times t \text{ (giờ)}}$$
Lưu ý về đơn vị kWh:
- 1 kWh (kilowatt-giờ) = 1000 Wh (watt-giờ)
- 1 kWh = 1000W × 3600s = 3,600,000 J = 3.6 MJ
- kWh là đơn vị “số điện” trên công tơ điện
Ví dụ 7: Một bóng đèn có công suất 100W sáng trong 5 giờ mỗi ngày.
a) Tính điện năng tiêu thụ trong 1 ngày b) Tính điện năng tiêu thụ trong 30 ngày c) Tính tiền điện phải trả nếu giá điện là 2000 đồng/kWh
Lời giải:
Câu a) Điện năng 1 ngày: $$A = P \times t = 100 \text{ W} \times 5 \text{ h} = 500 \text{ Wh} = 0.5 \text{ kWh}$$
Câu b) Điện năng 30 ngày: $$A_{30} = 0.5 \times 30 = 15 \text{ kWh}$$
Câu c) Tiền điện: $$\text{Tiền} = 15 \times 2000 = 30,000 \text{ đồng}$$
Kết luận:
- Điện năng 1 ngày: 0.5 kWh
- Điện năng 30 ngày: 15 kWh
- Tiền điện: 30,000 đồng
4. Công suất đoạn mạch nối tiếp và song song
📌 Công suất tổng:
Dù nối tiếp hay song song, công suất tổng luôn là: $$\boxed{P_{tổng} = P_1 + P_2 + … + P_n}$$
Mạch nối tiếp (cùng dòng điện I):
Vì $P = I^2R$, với I giống nhau:
- Điện trở càng lớn → công suất càng lớn
- $\frac{P_1}{P_2} = \frac{R_1}{R_2}$ (tỉ lệ thuận)
Ví dụ: R₁ = 40Ω, R₂ = 60Ω nối tiếp, I = 2A
- $P_1 = I^2R_1 = 4 \times 40 = 160$ W
- $P_2 = I^2R_2 = 4 \times 60 = 240$ W
- R₂ lớn hơn → P₂ lớn hơn
Mạch song song (cùng hiệu điện thế U):
Vì $P = \frac{U^2}{R}$, với U giống nhau:
- Điện trở càng nhỏ → công suất càng lớn
- $\frac{P_1}{P_2} = \frac{R_2}{R_1}$ (tỉ lệ nghịch)
Ví dụ: R₁ = 40Ω, R₂ = 60Ω song song, U = 120V
- $P_1 = \frac{U^2}{R_1} = \frac{14400}{40} = 360$ W
- $P_2 = \frac{U^2}{R_2} = \frac{14400}{60} = 240$ W
- R₁ nhỏ hơn → P₁ lớn hơn
5. Công suất hao phí trên dây dẫn
Khi truyền tải điện năng từ nhà máy đến nơi tiêu thụ:
📌 Công thức hao phí:
$$\boxed{P_{hp} = I^2R_{dây}}$$
Hoặc biến đổi theo công suất truyền tải P:
Vì $I = \frac{P}{U}$: $$\boxed{P_{hp} = \frac{P^2R_{dây}}{U^2}}$$
Trong đó:
- $P_{hp}$: công suất hao phí trên đường dây
- $R_{dây}$: điện trở dây dẫn
- $I$: cường độ dòng điện trên dây
- $P$: công suất truyền tải
- $U$: hiệu điện thế truyền tải
Kết luận quan trọng:
Từ công thức $P_{hp} = \frac{P^2R_{dây}}{U^2}$:
- Tăng điện áp U lên n lần → công suất hao phí giảm đi n² lần
- Đây là lý do truyền tải điện bằng điện áp cao (110kV, 220kV, 500kV)
Ví dụ: Truyền tải 100kW trên dây có R = 10Ω
- Với U = 1000V: $P_{hp} = \frac{(100,000)^2 \times 10}{(1000)^2} = 100,000$ W = 100kW (mất hết!)
- Với U = 10,000V: $P_{hp} = \frac{(100,000)^2 \times 10}{(10,000)^2} = 1,000$ W = 1kW (chỉ mất 1%)
IV. CÔNG SUẤT ĐIỆN XOAY CHIỀU
1. Công suất tức thời
Định nghĩa: Công suất tức thời là công suất tại mỗi thời điểm trong mạch xoay chiều.
Công thức:
$$p(t) = u(t) \cdot i(t)$$
Đặc điểm: Biến thiên theo thời gian với tần số gấp đôi tần số của dòng điện và điện áp.
2. Công suất trung bình (công suất tiêu thụ)
📌 Công thức quan trọng nhất trong mạch xoay chiều:
$$\boxed{P = UI\cos\varphi}$$
Trong đó:
- $U$: hiệu điện thế hiệu dụng (V)
- $I$: cường độ dòng điện hiệu dụng (A)
- $\cos\varphi$: hệ số công suất
- $\varphi$: độ lệch pha giữa điện áp $u$ và dòng điện $i$
Trường hợp đặc biệt:
a) Mạch thuần trở (R):
- $\varphi = 0°$ (u và i cùng pha)
- $\cos\varphi = 1$
- $P = UI$ (giống dòng một chiều)
b) Mạch thuần cảm (L) hoặc thuần dung (C):
- $\varphi = \pm 90°$ (u và i lệch pha 90°)
- $\cos\varphi = 0$
- $P = 0$ (không tiêu thụ công suất)
c) Mạch RLC:
- $0° < \varphi < 90°$
- $0 < \cos\varphi < 1$
- $P = UI\cos\varphi < UI$
Lưu ý: Chỉ có điện trở R mới tiêu thụ công suất thực sự (biến thành nhiệt).
3. Các loại công suất trong mạch xoay chiều
📌 A. Công suất tiêu thụ (công suất tác dụng):
$$\boxed{P = UI\cos\varphi = I^2R}$$
- Đơn vị: W (Watt)
- Ý nghĩa: Công suất thực sự tiêu thụ, biến thành nhiệt, công cơ học
- Đo bằng: Watt-kế
📌 B. Công suất phản kháng:
$$\boxed{Q = UI\sin\varphi}$$
- Đơn vị: VAR (Volt-Ampe Reactive – phản kháng)
- Ý nghĩa: Công suất trao đổi giữa nguồn và phần tử L, C (không sinh công hữu ích)
📌 C. Công suất biểu kiến (công suất toàn phần):
$$\boxed{S = UI}$$
- Đơn vị: VA (Volt-Ampe)
- Ý nghĩa: Công suất “tổng” của mạch, bao gồm cả phần tác dụng và phản kháng
Liên hệ giữa các công suất:
$$\boxed{S^2 = P^2 + Q^2}$$
Biểu diễn bằng tam giác công suất:
S (VA)
/|
/ |
/ | Q (VAR)
/ |
/φ |
------
P (W)
Hệ số công suất: $$\cos\varphi = \frac{P}{S} = \frac{P}{UI}$$
Ý nghĩa hệ số công suất:
- $\cos\varphi$ càng gần 1 càng tốt (hiệu quả cao)
- $\cos\varphi$ nhỏ → lãng phí năng lượng
- Nhà máy, xí nghiệp phải nâng cao $\cos\varphi$ (bằng cách bù tụ điện)
V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Công suất cơ học
| Dạng | Công thức | Ghi chú |
|---|---|---|
| Định nghĩa | $P = \frac{A}{t}$ | Công trên thời gian |
| Tức thời | $P = Fv\cos\alpha$ | Lực nhân vận tốc |
| Cùng chiều | $P = Fv$ | $\alpha = 0°$ |
| Nâng vật đều | $P = mgv$ | Thẳng đứng |
| Nâng vật | $P = \frac{mgh}{t}$ | Theo thời gian |
| Hiệu suất | $\eta = \frac{P_{hữu\ ích}}{P_{toàn\ phần}}$ | $0 < \eta < 1$ |
B. Công suất điện một chiều (DC)
| Dạng | Công thức | Khi nào dùng |
|---|---|---|
| Cơ bản | $P = UI$ | Biết U và I |
| Qua điện trở | $P = I^2R$ | Biết I và R |
| Qua điện trở | $P = \frac{U^2}{R}$ | Biết U và R |
| Điện năng | $A = Pt$ | Tính năng lượng |
| kWh | $A \text{(kWh)} = P\text{(kW)} \times t\text{(h)}$ | Thực tế |
C. Công suất điện xoay chiều (AC)
| Loại công suất | Công thức | Đơn vị |
|---|---|---|
| Công suất tác dụng | $P = UI\cos\varphi = I^2R$ | W (Watt) |
| Công suất phản kháng | $Q = UI\sin\varphi$ | VAR |
| Công suất biểu kiến | $S = UI$ | VA |
| Liên hệ | $S^2 = P^2 + Q^2$ | – |
| Hệ số công suất | $\cos\varphi = \frac{P}{S}$ | – |
D. Công suất thiết bị thông dụng
| Thiết bị | Công suất thường gặp |
|---|---|
| Bóng đèn LED | 5W – 20W |
| Bóng đèn sợi đốt | 40W – 100W |
| Quạt trần | 50W – 80W |
| Quạt điện | 60W – 100W |
| Tivi | 50W – 300W |
| Tủ lạnh | 100W – 300W |
| Máy giặt | 400W – 800W |
| Điều hòa 1 chiều | 700W – 1200W |
| Điều hòa 2 chiều | 1500W – 2500W |
| Bình nước nóng | 2000W – 3000W |
| Bếp điện | 1000W – 2000W |
| Lò vi sóng | 700W – 1200W |
VI. CÁC DẠNG BÀI TẬP
Dạng 1: Tính công suất cơ học từ lực và vận tốc
Đề bài: Một ô tô chuyển động đều trên đường nằm ngang với vận tốc 72 km/h. Lực kéo của động cơ là 2000 N. Tính công suất của động cơ ô tô.
Lời giải:
Bước 1: Đổi đơn vị vận tốc $$v = 72 \text{ km/h} = 72 : 3.6 = 20 \text{ m/s}$$
Bước 2: Áp dụng công thức
Vì lực kéo cùng chiều chuyển động: $$P = Fv = 2000 \times 20 = 40,000 \text{ W} = 40 \text{ kW}$$
Kết luận: Công suất động cơ ô tô là 40 kW.
Dạng 2: Tính công suất nâng vật
Đề bài: Một cần cẩu nâng một vật nặng 200 kg lên độ cao 15 m trong thời gian 30 s. Lấy g = 10 m/s². Tính: a) Công mà cần cẩu thực hiện b) Công suất của cần cẩu
Lời giải:
Câu a) Công thực hiện: $$A = mgh = 200 \times 10 \times 15 = 30,000 \text{ J}$$
Câu b) Công suất:
Cách 1: Dùng $P = \frac{A}{t}$ $$P = \frac{30,000}{30} = 1,000 \text{ W} = 1 \text{ kW}$$
Cách 2: Dùng $P = \frac{mgh}{t}$ $$P = \frac{200 \times 10 \times 15}{30} = 1,000 \text{ W} = 1 \text{ kW}$$
Kết luận:
- Công: 30,000 J = 30 kJ
- Công suất: 1 kW
Dạng 3: Tính công suất điện và các đại lượng liên quan
Đề bài: Một bóng đèn có ghi 220V – 100W. a) Tính cường độ dòng điện định mức b) Tính điện trở của bóng đèn c) Bóng sáng 6 giờ mỗi ngày, tính điện năng tiêu thụ trong 30 ngày (kWh)
Lời giải:
Câu a) Cường độ dòng điện:
Từ $P = UI$: $$I = \frac{P}{U} = \frac{100}{220} \approx 0.45 \text{ A}$$
Câu b) Điện trở:
Cách 1: Từ $P = \frac{U^2}{R}$ $$R = \frac{U^2}{P} = \frac{220^2}{100} = \frac{48,400}{100} = 484 \text{ Ω}$$
Cách 2: Từ định luật Ohm $$R = \frac{U}{I} = \frac{220}{0.45} \approx 489 \text{ Ω}$$ (Sai số do làm tròn)
Câu c) Điện năng tiêu thụ:
Thời gian sử dụng trong 30 ngày: $$t = 6 \times 30 = 180 \text{ giờ}$$
Điện năng: $$A = P \times t = 100 \text{ W} \times 180 \text{ h} = 18,000 \text{ Wh} = 18 \text{ kWh}$$
Kết luận:
- Cường độ dòng điện: 0.45A
- Điện trở: 484Ω
- Điện năng: 18 kWh
Dạng 4: Tính điện năng và tiền điện
Đề bài: Một gia đình sử dụng các thiết bị điện sau:
- Bàn ủi 1000W: 2 giờ/ngày
- Tủ lạnh 150W: 24 giờ/ngày
- Bóng đèn 5 bóng × 20W: 5 giờ/ngày
Tính tổng tiền điện phải trả trong 30 ngày, biết giá điện 2500 đồng/kWh.
Lời giải:
Điện năng từng thiết bị trong 30 ngày:
Bàn ủi: $$A_1 = 1 \times 2 \times 30 = 60 \text{ kWh}$$
Tủ lạnh: $$A_2 = 0.15 \times 24 \times 30 = 108 \text{ kWh}$$
Bóng đèn: $$A_3 = (5 \times 0.02) \times 5 \times 30 = 0.1 \times 150 = 15 \text{ kWh}$$
Tổng điện năng: $$A_{tổng} = 60 + 108 + 15 = 183 \text{ kWh}$$
Tiền điện: $$\text{Tiền} = 183 \times 2500 = 457,500 \text{ đồng}$$
Kết luận: Tổng tiền điện phải trả là 457,500 đồng.
Dạng 5: Hiệu suất động cơ
Đề bài: Một động cơ điện có công suất tiêu thụ 2 kW, hiệu suất 75%. Tính: a) Công suất hữu ích b) Công suất hao phí
Lời giải:
Câu a) Công suất hữu ích: $$P_{hữu\ ích} = \eta \times P_{toàn\ phần} = 0.75 \times 2 = 1.5 \text{ kW}$$
Câu b) Công suất hao phí: $$P_{hao\ phí} = P_{toàn\ phần} – P_{hữu\ ích} = 2 – 1.5 = 0.5 \text{ kW}$$
Hoặc: $$P_{hao\ phí} = (1 – \eta) \times P_{toàn\ phần} = 0.25 \times 2 = 0.5 \text{ kW}$$
Kết luận:
- Công suất hữu ích: 1.5 kW (75%)
- Công suất hao phí: 0.5 kW (25%, biến thành nhiệt)
Dạng 6: Mạch điện nối tiếp và song song
Đề bài: Hai bóng đèn có cùng hiệu điện thế định mức 220V, công suất lần lượt là P₁ = 100W và P₂ = 60W, được mắc song song vào nguồn 220V. Tính: a) Công suất tiêu thụ của mỗi bóng b) Công suất tiêu thụ của cả mạch
Lời giải:
Câu a) Công suất mỗi bóng:
Vì mắc đúng điện áp định mức (220V), mỗi bóng tiêu thụ đúng công suất định mức:
- Bóng 1: $P_1 = 100$ W
- Bóng 2: $P_2 = 60$ W
Câu b) Công suất tổng: $$P_{tổng} = P_1 + P_2 = 100 + 60 = 160 \text{ W}$$
Kết luận: Công suất tổng của mạch là 160W.
Dạng 7: Công suất điện xoay chiều
Đề bài: Một mạch điện xoay chiều có hiệu điện thế hiệu dụng U = 220V, cường độ dòng điện hiệu dụng I = 2A, hệ số công suất $\cos\varphi = 0.8$. Tính: a) Công suất tiêu thụ b) Công suất biểu kiến c) Công suất phản kháng
Lời giải:
Câu a) Công suất tiêu thụ (tác dụng): $$P = UI\cos\varphi = 220 \times 2 \times 0.8 = 352 \text{ W}$$
Câu b) Công suất biểu kiến: $$S = UI = 220 \times 2 = 440 \text{ VA}$$
Câu c) Công suất phản kháng:
Từ $\cos\varphi = 0.8$ → $\sin\varphi = 0.6$ (vì $\sin^2\varphi + \cos^2\varphi = 1$) $$Q = UI\sin\varphi = 220 \times 2 \times 0.6 = 264 \text{ VAR}$$
Kiểm tra: $S^2 = P^2 + Q^2 = 352^2 + 264^2 = 123,904 + 69,696 = 193,600 = 440^2$ ✓
Kết luận:
- Công suất tác dụng: 352W
- Công suất biểu kiến: 440VA
- Công suất phản kháng: 264VAR
VII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Ba công thức điện vàng:
“P – U – I, P – I – R, P – U – R”
- $P = UI$ (nhớ đầu tiên)
- $P = I^2R$ (thay U = IR)
- $P = \frac{U^2}{R}$ (thay I = U/R)
Cách chọn công thức:
- Biết U và I → dùng $P = UI$
- Biết I và R → dùng $P = I^2R$
- Biết U và R → dùng $P = \frac{U^2}{R}$
Công suất cơ học:
“P bằng F nhân v”
$$P = Fv$$
Nâng vật thẳng đứng:
“P bằng m-g-v hoặc m-g-h chia t”
$$P = mgv = \frac{mgh}{t}$$
Điện xoay chiều:
“P bằng U-I-cosin-phi”
$$P = UI\cos\varphi$$
Nhớ: Thêm $\cos\varphi$ so với dòng một chiều!
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Quên đổi đơn vị
Đổi đơn vị thường gặp:
- kW ↔ W: 1 kW = 1000 W
- MW ↔ W: 1 MW = 1,000,000 W
- km/h → m/s: chia cho 3.6
- m/s → km/h: nhân với 3.6
Ví dụ: 72 km/h = 72 ÷ 3.6 = 20 m/s
❌ SAI LẦM 2: Nhầm công thức mạch nối tiếp và song song
Nhớ:
- Nối tiếp (cùng I): Điện trở lớn → công suất lớn
- $\frac{P_1}{P_2} = \frac{R_1}{R_2}$ (tỉ lệ thuận)
- Song song (cùng U): Điện trở nhỏ → công suất lớn
- $\frac{P_1}{P_2} = \frac{R_2}{R_1}$ (tỉ lệ nghịch)
❌ SAI LẦM 3: Quên $\cos\varphi$ trong mạch xoay chiều
Sai: $P = UI$ (trong mạch AC) ❌
Đúng: $P = UI\cos\varphi$ ✓
Ngoại lệ: Chỉ với mạch thuần trở thì $\cos\varphi = 1$ → $P = UI$
❌ SAI LẦM 4: Nhầm công suất định mức và công suất thực
Công suất định mức:
- Ghi trên nhãn thiết bị
- Là công suất hoạt động bình thường
Công suất thực tế:
- Phụ thuộc vào điện áp thực tế
- Nếu $U_{thực} \neq U_{định mức}$ thì $P_{thực} \neq P_{định mức}$
Ví dụ: Đèn 220V-100W
- Mắc vào 220V: tiêu thụ 100W
- Mắc vào 110V: tiêu thụ 25W (giảm 4 lần vì $P \sim U^2$)
3. Lưu ý quan trọng
Về đơn vị:
Công suất: W, kW, MW Năng lượng: J, Wh, kWh
Quy đổi:
- 1 kWh = 1000 Wh
- 1 kWh = 3,600,000 J = 3.6 MJ
Trên hóa đơn điện: Sử dụng đơn vị kWh (số điện)
Hiệu suất:
- Luôn < 100% (hoặc < 1)
- Càng cao càng tốt (ít hao phí)
- Công suất hao phí = Công suất toàn phần – Công suất hữu ích
Trong mạch xoay chiều:
- Chỉ điện trở R tiêu thụ công suất
- Cuộn cảm L và tụ điện C không tiêu thụ (chỉ trao đổi năng lượng)
- $\cos\varphi$ càng gần 1 càng tốt
VIII. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày hệ thống công thức công suất đầy đủ:
Định nghĩa cơ bản: $P = \frac{A}{t}$ – Tốc độ thực hiện công
Công suất cơ học:
- Tức thời: $P = Fv\cos\alpha$
- Nâng vật: $P = mgv = \frac{mgh}{t}$
- Hiệu suất: $\eta = \frac{P_{hữu\ ích}}{P_{toàn\ phần}}$
Công suất điện một chiều:
- $P = UI$ (cơ bản nhất)
- $P = I^2R$ (biết I và R)
- $P = \frac{U^2}{R}$ (biết U và R)
- Điện năng: $A = Pt$
Công suất điện xoay chiều:
- Tác dụng: $P = UI\cos\varphi$
- Phản kháng: $Q = UI\sin\varphi$
- Biểu kiến: $S = UI$
- Liên hệ: $S^2 = P^2 + Q^2$
Công thức QUAN TRỌNG NHẤT
Cơ học: $$\boxed{P = Fv}$$
Điện học: $$\boxed{P = UI}$$
Điện xoay chiều: $$\boxed{P = UI\cos\varphi}$$
Đơn vị cần nhớ
| Đại lượng | Đơn vị | Quy đổi |
|---|---|---|
| Công suất | W, kW, MW | 1kW = 1000W |
| Năng lượng | J, Wh, kWh | 1kWh = 3.6MJ |
| Thời gian | s, h | 1h = 3600s |
Quan trọng: 1 kWh = 1000W × 1h (đơn vị “số điện”)
Cô Trần Thị Bình
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định
