Công Thức Tính Diện Tích Hình Phẳng Bằng Tích Phân – Đầy Đủ Nhất

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU

1. Diện tích hình phẳng trong tích phân là gì?

Định nghĩa: Diện tích hình phẳng trong tích phân là diện tích vùng giới hạn bởi đồ thị hàm số, trục hoành và các đường thẳng đứng.

Diện tích hình phẳng

Phạm vi áp dụng:

  • Chương trình Toán 12 – Ứng dụng tích phân
  • Bài toán tính diện tích trong đề thi THPT Quốc gia
  • Ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực

Ý nghĩa:

  • Tính diện tích các hình phẳng bất kỳ (không chỉ hình học cơ bản)
  • Ứng dụng trong vật lý: tính quãng đường, công, năng lượng
  • Ứng dụng trong kinh tế: phân tích doanh thu, lợi nhuận
  • Ứng dụng trong kỹ thuật: thiết kế, đo đạc

2. Tại sao dùng tích phân để tính diện tích?

Hình học cơ bản (vuông, chữ nhật, tam giác, hình tròn):

  • Có công thức đơn giản đã biết
  • Không cần dùng tích phân

Đường cong phức tạp (parabol, sin, cos, e^x, ln x):

  • Không có công thức hình học đơn giản
  • CẦN dùng tích phân để tính chính xác

Ứng dụng thực tế:

  • Tính diện tích mặt hồ không đều
  • Tính diện tích mặt cắt chi tiết máy
  • Phân tích biểu đồ kinh tế (doanh thu, chi phí)
  • Tính khối lượng công việc theo thời gian

3. Cấu trúc bài viết

Bài viết sẽ trình bày:

  • 2 công thức tích phân cơ bản
  • Phương pháp giải từng dạng bài
  • 10 ví dụ minh họa chi tiết
  • 8 bài tập thực tế có lời giải
  • Bảng tổng hợp và mẹo nhớ

II. CÔNG THỨC TÍCH PHÂN TÍNH DIỆN TÍCH

CÔNG THỨC 1: Diện tích giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục Ox

Điều kiện: Hàm số $y = f(x)$ liên tục trên $[a; b]$

Công thức:

$$S = \int_a^b |f(x)| , dx$$

Giải thích:

  • Vùng tính: Giữa đồ thị $y = f(x)$ và trục Ox, từ $x = a$ đến $x = b$
  • Dùng trị tuyệt đối vì diện tích luôn dương
  • Nếu $f(x)$ ở dưới trục Ox, tích phân âm → cần trị tuyệt đối

Trường hợp đặc biệt:

a) Khi $f(x) \geq 0$ trên $[a; b]$ (đồ thị nằm hoàn toàn phía trên trục Ox)

$$S = \int_a^b f(x) , dx$$

Ví dụ 1: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^2$, trục Ox, $x = 0$, $x = 2$

Lời giải:

  • Ta có: $x^2 \geq 0$ với mọi $x \in [0; 2]$
  • Diện tích: $$S = \int_0^2 x^2 , dx = \left[\frac{x^3}{3}\right]_0^2 = \frac{8}{3} – 0 = \frac{8}{3}$$ (đvdt)

Đáp số: $\frac{8}{3}$ đơn vị diện tích

b) Khi $f(x) \leq 0$ trên $[a; b]$ (đồ thị nằm hoàn toàn phía dưới trục Ox)

$$S = -\int_a^b f(x) , dx = \left|\int_a^b f(x) , dx\right|$$

Ví dụ 2: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^2 – 4$, trục Ox, $x = 0$, $x = 1$

Lời giải:

  • Trên $[0; 1]$: $x^2 – 4 < 0$ (đồ thị nằm dưới trục Ox)
  • Diện tích: $$S = -\int_0^1 (x^2 – 4) , dx = -\left[\frac{x^3}{3} – 4x\right]_0^1$$ $$= -\left(\frac{1}{3} – 4\right) = -\left(-\frac{11}{3}\right) = \frac{11}{3}$$ (đvdt)

Đáp số: $\frac{11}{3}$ đơn vị diện tích

c) Khi $f(x)$ đổi dấu trên $[a; b]$ (đồ thị cắt trục Ox)

Phương pháp:

  1. Tìm nghiệm của $f(x) = 0$ trên $(a; b)$ để xác định điểm đổi dấu
  2. Chia thành các khoảng con
  3. Tính diện tích từng phần và cộng lại

$$S = \int_a^{c_1} |f(x)| , dx + \int_{c_1}^{c_2} |f(x)| , dx + … + \int_{c_n}^b |f(x)| , dx$$

Ví dụ 3: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^2 – 4x + 3$, trục Ox, $x = 0$, $x = 4$

Lời giải:

  • Tìm nghiệm: $x^2 – 4x + 3 = 0 \Rightarrow (x-1)(x-3) = 0 \Rightarrow x = 1$ hoặc $x = 3$
  • Xét dấu:
    • $x \in [0; 1]$: $f(x) > 0$ (thử $x = 0.5$)
    • $x \in [1; 3]$: $f(x) < 0$ (thử $x = 2$)
    • $x \in [3; 4]$: $f(x) > 0$ (thử $x = 3.5$)
  • Diện tích: $$S = \int_0^1 (x^2 – 4x + 3) , dx – \int_1^3 (x^2 – 4x + 3) , dx + \int_3^4 (x^2 – 4x + 3) , dx$$

$$= \left[\frac{x^3}{3} – 2x^2 + 3x\right]_0^1 – \left[\frac{x^3}{3} – 2x^2 + 3x\right]_1^3 + \left[\frac{x^3}{3} – 2x^2 + 3x\right]_3^4$$

$$= \left(\frac{1}{3} – 2 + 3\right) – \left[\left(9 – 18 + 9\right) – \left(\frac{1}{3} – 2 + 3\right)\right] + \left[\left(\frac{64}{3} – 32 + 12\right) – (9 – 18 + 9)\right]$$

$$= \frac{4}{3} – \left(0 – \frac{4}{3}\right) + \left(\frac{4}{3} – 0\right) = \frac{4}{3} + \frac{4}{3} + \frac{4}{3} = 4$$ (đvdt)

Đáp số: 4 đơn vị diện tích

CÔNG THỨC 2: Diện tích giới hạn bởi hai đồ thị hàm số

Điều kiện: Hàm số $y = f(x)$ và $y = g(x)$ liên tục trên $[a; b]$

Công thức:

$$S = \int_a^b |f(x) – g(x)| , dx$$

Giải thích:

  • Vùng tính: Giữa hai đồ thị $y = f(x)$ và $y = g(x)$, từ $x = a$ đến $x = b$
  • Trị tuyệt đối đảm bảo diện tích dương

Trường hợp đặc biệt:

a) Khi $f(x) \geq g(x)$ trên $[a; b]$ (đồ thị $f$ nằm hoàn toàn phía trên $g$)

$$S = \int_a^b [f(x) – g(x)] , dx$$

Ví dụ 4: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^2 + 1$ và $y = x + 1$, từ $x = 0$ đến $x = 2$

Lời giải:

  • So sánh: $x^2 + 1 \geq x + 1 \Leftrightarrow x^2 \geq x \Leftrightarrow x(x-1) \geq 0$
  • Với $x \in [0; 1]$: $x^2 + 1 \leq x + 1$
  • Với $x \in [1; 2]$: $x^2 + 1 \geq x + 1$
  • Diện tích: $$S = \int_0^1 [(x+1) – (x^2+1)] , dx + \int_1^2 [(x^2+1) – (x+1)] , dx$$ $$= \int_0^1 (x – x^2) , dx + \int_1^2 (x^2 – x) , dx$$ $$= \left[\frac{x^2}{2} – \frac{x^3}{3}\right]_0^1 + \left[\frac{x^3}{3} – \frac{x^2}{2}\right]_1^2$$ $$= \left(\frac{1}{2} – \frac{1}{3}\right) + \left[\left(\frac{8}{3} – 2\right) – \left(\frac{1}{3} – \frac{1}{2}\right)\right]$$ $$= \frac{1}{6} + \frac{5}{6} = 1$$ (đvdt)

Đáp số: 1 đơn vị diện tích

b) Khi hai đồ thị cắt nhau trên $[a; b]$

Phương pháp:

  1. Giải phương trình $f(x) = g(x)$ để tìm giao điểm
  2. Chia thành các khoảng con
  3. Xác định hàm nào lớn hơn trên mỗi khoảng
  4. Tính diện tích từng phần

Ví dụ 5: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^2$ và $y = 2x$

Lời giải:

  • Tìm giao điểm: $x^2 = 2x \Rightarrow x(x-2) = 0 \Rightarrow x = 0$ hoặc $x = 2$
  • Trên $[0; 2]$: $2x \geq x^2$ (thử $x = 1$: $2 > 1$ ✓)
  • Diện tích: $$S = \int_0^2 (2x – x^2) , dx = \left[x^2 – \frac{x^3}{3}\right]_0^2 = 4 – \frac{8}{3} = \frac{4}{3}$$ (đvdt)

Đáp số: $\frac{4}{3}$ đơn vị diện tích

Lưu ý quan trọng:

1. Khi nào dùng trị tuyệt đối?

  • Nếu không chắc dấu của $f(x)$ hoặc $f(x) – g(x)$: BẮT BUỘC dùng
  • Nếu đã xét dấu rõ ràng: Có thể bỏ trị tuyệt đối và đổi dấu tích phân khi cần

2. Cách xử lý trị tuyệt đối: $$\int_a^b |f(x)| , dx = \int_a^c f(x) , dx – \int_c^d f(x) , dx + \int_d^b f(x) , dx$$ (Với $c$, $d$ là nghiệm của $f(x) = 0$, và đổi dấu tương ứng)

3. Công thức rút gọn:

  • Nếu $f(x)$ không đổi dấu trên $[a; b]$: $$\int_a^b |f(x)| , dx = \left|\int_a^b f(x) , dx\right|$$

4. Đơn vị:

  • Nếu đề không cho đơn vị cụ thể, viết “đơn vị diện tích” (đvdt)
  • Nếu có đơn vị trục tọa độ (cm, m), diện tích tính theo cm², m²

III. CÁC DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP

Dạng 1: Diện tích giới hạn bởi parabol và trục Ox

Bài tập 1: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $(P): y = -x^2 + 4x – 3$, trục Ox

Lời giải:

  • Tìm giao điểm với Ox: $-x^2 + 4x – 3 = 0 \Rightarrow x^2 – 4x + 3 = 0$
  • $(x-1)(x-3) = 0 \Rightarrow x = 1$ hoặc $x = 3$
  • Trên $[1; 3]$: $-x^2 + 4x – 3 \geq 0$ (parabol quay bề lõm xuống, đỉnh $x = 2$)
  • Diện tích: $$S = \int_1^3 (-x^2 + 4x – 3) , dx = \left[-\frac{x^3}{3} + 2x^2 – 3x\right]_1^3$$ $$= \left(-9 + 18 – 9\right) – \left(-\frac{1}{3} + 2 – 3\right) = 0 – \left(-\frac{4}{3}\right) = \frac{4}{3}$$ (đvdt)

Đáp số: $\frac{4}{3}$ đơn vị diện tích

Dạng 2: Diện tích giới hạn bởi đường cong và đường thẳng

Bài tập 2: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^3$ và $y = x$

Lời giải:

  • Tìm giao điểm: $x^3 = x \Rightarrow x(x^2 – 1) = 0 \Rightarrow x \in {-1, 0, 1}$
  • Xét trên $[-1; 0]$: $x^3 \leq x$ (thử $x = -0.5$: $-0.125 \leq -0.5$ ✓)
  • Xét trên $[0; 1]$: $x^3 \leq x$ (thử $x = 0.5$: $0.125 \leq 0.5$ ✓)
  • Do tính đối xứng qua gốc tọa độ: $$S = 2\int_0^1 (x – x^3) , dx = 2\left[\frac{x^2}{2} – \frac{x^4}{4}\right]_0^1$$ $$= 2\left(\frac{1}{2} – \frac{1}{4}\right) = 2 \times \frac{1}{4} = \frac{1}{2}$$ (đvdt)

Đáp số: $\frac{1}{2}$ đơn vị diện tích

Dạng 3: Diện tích hình phẳng với hàm lượng giác

Bài tập 3: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = \sin x$, trục Ox, từ $x = 0$ đến $x = \pi$

Lời giải:

  • Trên $[0; \pi]$: $\sin x \geq 0$
  • Diện tích: $$S = \int_0^\pi \sin x , dx = [-\cos x]_0^\pi = -\cos\pi – (-\cos 0) = -(-1) + 1 = 2$$ (đvdt)

Đáp số: 2 đơn vị diện tích

Dạng 4: Diện tích với hàm mũ/logarit

Bài tập 4: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = e^x$, trục Ox, $x = 0$, $x = 1$

Lời giải:

  • Trên $[0; 1]$: $e^x > 0$
  • Diện tích: $$S = \int_0^1 e^x , dx = [e^x]_0^1 = e – 1$$ (đvdt)

Đáp số: $(e – 1)$ đơn vị diện tích ≈ 1.718 đvdt

Dạng 5: Diện tích giữa hai parabol

Bài tập 5: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^2$ và $y = -x^2 + 2$

Lời giải:

  • Tìm giao điểm: $x^2 = -x^2 + 2 \Rightarrow 2x^2 = 2 \Rightarrow x = \pm 1$
  • Trên $[-1; 1]$: $-x^2 + 2 \geq x^2$ (thử $x = 0$: $2 > 0$ ✓)
  • Do tính đối xứng: $$S = 2\int_0^1 [(-x^2 + 2) – x^2] , dx = 2\int_0^1 (2 – 2x^2) , dx$$ $$= 2\left[2x – \frac{2x^3}{3}\right]_0^1 = 2\left(2 – \frac{2}{3}\right) = 2 \times \frac{4}{3} = \frac{8}{3}$$ (đvdt)

Đáp số: $\frac{8}{3}$ đơn vị diện tích

IV. BÀI TẬP THỰC TẾ

Bài tập thực tế 1: Tính diện tích mặt hồ

Đề bài: Một mặt hồ có dạng hình phẳng giới hạn bởi đường cong $y = -\frac{1}{100}x^2 + 4$ (đơn vị: mét) và trục Ox. Tính diện tích mặt hồ.

Lời giải:

  • Tìm giao điểm với Ox: $-\frac{1}{100}x^2 + 4 = 0 \Rightarrow x^2 = 400 \Rightarrow x = \pm 20$
  • Do tính đối xứng: $$S = 2\int_0^{20} \left(-\frac{1}{100}x^2 + 4\right) dx = 2\left[-\frac{x^3}{300} + 4x\right]_0^{20}$$ $$= 2\left(-\frac{8000}{300} + 80\right) = 2\left(-\frac{80}{3} + 80\right) = 2 \times \frac{160}{3} = \frac{320}{3} \approx 106.67 \text{ m}^2$$

Đáp số: $\frac{320}{3}$ m² ≈ 106.67 m²

Ứng dụng: Tính lượng nước trong hồ, chi phí xây dựng, làm sạch hồ.

Bài tập thực tế 2: Tính diện tích mặt cắt cầu

Đề bài: Mặt cắt của một cây cầu có dạng parabol $y = -0.02x^2 + 1.8$ (m). Hai đầu cầu tiếp đất (y = 0). Tính diện tích mặt cắt.

Lời giải:

  • Tìm hai đầu cầu: $-0.02x^2 + 1.8 = 0 \Rightarrow x^2 = 90 \Rightarrow x = \pm 3\sqrt{10}$
  • Diện tích: $$S = 2\int_0^{3\sqrt{10}} (-0.02x^2 + 1.8) , dx = 2\left[-\frac{0.02x^3}{3} + 1.8x\right]_0^{3\sqrt{10}}$$ $$= 2\left[-\frac{0.02 \times 90 \times 3\sqrt{10}}{3} + 1.8 \times 3\sqrt{10}\right]$$ $$= 2\left[-1.8\sqrt{10} + 5.4\sqrt{10}\right] = 2 \times 3.6\sqrt{10} = 7.2\sqrt{10} \approx 22.77 \text{ m}^2$$

Đáp số: $7.2\sqrt{10}$ m² ≈ 22.77 m²

Ứng dụng: Tính vật liệu xây dựng, kiểm tra thiết kế.

Bài tập thực tế 3: Phân tích biểu đồ tăng trưởng

Đề bài: Doanh thu của công ty theo tháng được mô hình hóa bởi $f(t) = 2t + 5$ (triệu đồng/tháng) và chi phí bởi $g(t) = t^2 + 1$, với $t \in [0; 3]$ (tháng). Tính tổng lợi nhuận trong 3 tháng đầu.

Lời giải:

  • Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí = $f(t) – g(t) = 2t + 5 – t^2 – 1 = -t^2 + 2t + 4$
  • Xét dấu: $-t^2 + 2t + 4 > 0$ với $t \in [0; 3]$ (đỉnh parabol tại $t = 1$, giá trị đỉnh = 5 > 0)
  • Tổng lợi nhuận: $$S = \int_0^3 (-t^2 + 2t + 4) , dt = \left[-\frac{t^3}{3} + t^2 + 4t\right]_0^3$$ $$= -9 + 9 + 12 = 12 \text{ triệu đồng}$$

Đáp số: 12 triệu đồng

Ứng dụng: Phân tích tài chính, dự báo kinh doanh.

Bài tập thực tế 4: Tính diện tích vườn hình elip

Đề bài: Một khu vườn có biên dạng elip $\frac{x^2}{16} + \frac{y^2}{9} = 1$ (m). Tính diện tích khu vườn.

Lời giải:

  • Từ phương trình elip: $y = 3\sqrt{1 – \frac{x^2}{16}}$ (nửa trên)
  • Diện tích elip = $\pi ab$ với $a = 4$, $b = 3$
  • $S = \pi \times 4 \times 3 = 12\pi \approx 37.7$ m²

Đáp số: $12\pi$ m² ≈ 37.7 m²

Ứng dụng: Thiết kế cảnh quan, tính lượng cỏ trồng.

Bài tập thực tế 5: Khối lượng công việc theo thời gian

Đề bài: Tốc độ hoàn thành công việc (sản phẩm/giờ) được cho bởi $v(t) = 20 + 5\sin(\frac{\pi t}{4})$ với $t \in [0; 8]$ (giờ). Tính tổng số sản phẩm hoàn thành trong 8 giờ.

Lời giải: $$S = \int_0^8 \left(20 + 5\sin\frac{\pi t}{4}\right) dt = \left[20t – \frac{5 \times 4}{\pi}\cos\frac{\pi t}{4}\right]_0^8$$ $$= \left[20 \times 8 – \frac{20}{\pi}\cos 2\pi\right] – \left[0 – \frac{20}{\pi}\cos 0\right]$$ $$= 160 – \frac{20}{\pi} + \frac{20}{\pi} = 160 \text{ sản phẩm}$$

Đáp số: 160 sản phẩm

Ứng dụng: Quản lý sản xuất, tối ưu hóa quy trình.

Bài tập thực tế 6: Tính diện tích mảnh đất không đều

Đề bài: Một mảnh đất có hai biên song song cách nhau 10m. Biên phía Bắc thẳng (y = 10), biên phía Nam có dạng $y = x^2 – 5x + 10$, với $x \in [0; 5]$ (m). Tính diện tích.

Lời giải: $$S = \int_0^5 [10 – (x^2 – 5x + 10)] , dx = \int_0^5 (-x^2 + 5x) , dx$$ $$= \left[-\frac{x^3}{3} + \frac{5x^2}{2}\right]_0^5 = -\frac{125}{3} + \frac{125}{2} = \frac{125}{6} \approx 20.83 \text{ m}^2$$

Đáp số: $\frac{125}{6}$ m² ≈ 20.83 m²

Ứng dụng: Thẩm định giá đất, quy hoạch xây dựng.

Bài tập thực tế 7: Tính diện tích biển quảng cáo

Đề bài: Một biển quảng cáo có dạng hình phẳng giới hạn bởi $y = \sqrt{x}$ và $y = \frac{x}{4}$, với $x \in [0; 4]$ (m). Tính diện tích để sơn.

Lời giải:

  • Tìm giao điểm: $\sqrt{x} = \frac{x}{4} \Rightarrow 4\sqrt{x} = x \Rightarrow x = 16$ (ngoài [0,4])
  • Trên [0; 4]: $\sqrt{x} \geq \frac{x}{4}$ (kiểm tra tại x = 1: $1 > 0.25$ ✓) $$S = \int_0^4 \left(\sqrt{x} – \frac{x}{4}\right) dx = \left[\frac{2x^{3/2}}{3} – \frac{x^2}{8}\right]_0^4$$ $$= \frac{2 \times 8}{3} – 2 = \frac{16}{3} – 2 = \frac{10}{3} \approx 3.33 \text{ m}^2$$

Đáp số: $\frac{10}{3}$ m² ≈ 3.33 m²

Ứng dụng: Tính chi phí sơn, thiết kế quảng cáo.

Bài tập thực tế 8: Phân tích tiêu thụ nhiên liệu

Đề bài: Tốc độ tiêu thụ nhiên liệu của xe (lít/km) theo vận tốc v (km/h) là $f(v) = \frac{v}{100} + \frac{1600}{v}$. Tính lượng nhiên liệu tiêu thụ khi vận tốc thay đổi từ 40 km/h đến 100 km/h (mỗi vận tốc trong 1 km).

Lời giải: $$S = \int_{40}^{100} \left(\frac{v}{100} + \frac{1600}{v}\right) dv = \left[\frac{v^2}{200} + 1600\ln v\right]_{40}^{100}$$ $$= \left(\frac{10000}{200} + 1600\ln 100\right) – \left(\frac{1600}{200} + 1600\ln 40\right)$$ $$= 50 + 1600\ln\frac{100}{40} = 50 + 1600\ln 2.5 \approx 50 + 1466 \approx 1516 \text{ lít}$$

Đáp số: Khoảng 1516 lít

Ứng dụng: Tối ưu vận tốc, tiết kiệm nhiên liệu.

V. BẢNG TỔNG HỢP VÀ MẸO NHỚ

 Bảng tổng hợp công thức

Dạng Công thức Điều kiện
Đồ thị – Trục Ox $S = \int_a^b |f(x)| , dx$ $f(x)$ liên tục
Hai đồ thị $S = \int_a^b |f(x) – g(x)| , dx$ $f(x)$, $g(x)$ liên tục
$f(x) \geq 0$ $S = \int_a^b f(x) , dx$ Đồ thị trên trục Ox
$f(x) \leq 0$ $S = -\int_a^b f(x) , dx$ Đồ thị dưới trục Ox
$f(x)$ không đổi dấu $S = \left|\int_a^b f(x) , dx\right|$ Không cắt trục

Mẹo giải nhanh

1. Quy trình 5 bước chuẩn:

  • Bước 1: Vẽ hình (nếu có thể) để hình dung vùng tính
  • Bước 2: Tìm giao điểm (nghiệm phương trình)
  • Bước 3: Xét dấu trên từng khoảng
  • Bước 4: Lập công thức tích phân (có/không trị tuyệt đối)
  • Bước 5: Tính tích phân và kết luận

2. Mẹo xét dấu nhanh:

  • Thử 1 giá trị cụ thể trong khoảng
  • Parabol: Xét hệ số $a$ và vị trí đỉnh
  • Tích $(x-a)(x-b)$: Dùng bảng xét dấu

3. Mẹo tính nhanh với tính chẵn/lẻ:

  • Nếu $f(x)$ chẵn: $\int_{-a}^a f(x) , dx = 2\int_0^a f(x) , dx$
  • Nếu $f(x)$ lẻ: $\int_{-a}^a f(x) , dx = 0$

4. Các công thức nguyên hàm cần nhớ:

Hàm số Nguyên hàm
$x^n$ $\frac{x^{n+1}}{n+1} + C$
$e^x$ $e^x + C$
$\sin x$ $-\cos x + C$
$\cos x$ $\sin x + C$
$\frac{1}{x}$ $\ln|x| + C$
$\frac{1}{ax+b}$ $\frac{1}{a}\ln|ax+b| + C$

VI. KẾT LUẬN

Tổng kết

Bài viết đã hệ thống hóa công thức tính diện tích hình phẳng bằng tích phân:

2 công thức cốt lõi:

  • $S = \int_a^b |f(x)| , dx$ (đồ thị – trục Ox)
  • $S = \int_a^b |f(x) – g(x)| , dx$ (hai đồ thị)

Phương pháp xử lý:

  • Xét dấu → Chia khoảng → Bỏ trị tuyệt đối
  • Tìm giao điểm → Xác định vùng → Tính diện tích

10 ví dụ minh họa từ cơ bản đến nâng cao

8 bài tập thực tế ứng dụng trong:

  • Kiến trúc (mặt hồ, cầu, đất)
  • Kinh tế (doanh thu, lợi nhuận)
  • Kỹ thuật (nhiên liệu, sản xuất)

Tài nguyên học thêm

Xem thêm:

  • Công thức tích phân cơ bản – Đầy đủ nhất
  • Phương pháp tích phân từng phần và đổi biến
  • Ứng dụng tích phân tính thể tích vật thể tròn xoay
ThS. Nguyễn Văn An

ThS. Nguyễn Văn An

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn

Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa