Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ pH
- 1. pH là gì?
- 2. Phân loại dung dịch theo pH
- 3. Các đại lượng liên quan
- II. CÔNG THỨC TÍNH pH CƠ BẢN
- 1. Định nghĩa pH
- 2. Định nghĩa pOH
- 3. Tích số ion của nước (Kw)
- 4. Liên hệ giữa [H⁺] và [OH⁻]
- 5. Ví dụ minh họa cơ bản
- III. CÔNG THỨC TÍNH pH CỦA AXIT MẠNH
- 1. Axit mạnh là gì?
- 2. Công thức tính pH axit mạnh đơn chức
- 3. Công thức tính pH axit mạnh đa chức
- 4. Lưu ý với axit loãng
- IV. CÔNG THỨC TÍNH pH CỦA BAZƠ MẠNH
- 1. Bazơ mạnh là gì?
- 2. Công thức tính pH bazơ mạnh đơn chức
- 3. Công thức tính pH bazơ mạnh đa chức
- V. CÔNG THỨC TÍNH pH CỦA AXIT YẾU VÀ BAZƠ YẾU
- 1. Axit yếu – Định nghĩa
- 2. Hằng số phân li axit (Ka)
- 3. Công thức tính pH axit yếu
- 4. Bazơ yếu – Định nghĩa
- 5. Hằng số phân li bazơ (Kb)
- 6. Công thức tính pH bazơ yếu
- VI. CÔNG THỨC TÍNH pH HỖN HỢP VÀ DUNG DỊCH ĐỆM
- 1. Pha loãng dung dịch
- 2. Trộn hai dung dịch axit (hoặc bazơ)
- 3. Trộn axit và bazơ
- 4. Dung dịch đệm (nâng cao)
- VII. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Công thức cơ bản
- B. pH theo loại dung dịch
- C. Công thức pha trộn
- VIII. CÁC DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP
- IX. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo tính nhanh pH
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Kiểm tra kết quả
- 4. Bảng tra nhanh log
- X. KẾT LUẬN
- Lời khuyên học tập
I. GIỚI THIỆU VỀ pH
1. pH là gì?
Định nghĩa: pH (viết tắt của “potential of Hydrogen” – tiềm năng hydro) là chỉ số đo độ axit hoặc bazơ của một dung dịch. Đây là thang đo logarit âm của nồng độ ion H⁺ trong dung dịch.
Ý nghĩa:
- pH càng nhỏ (gần 0) → dung dịch càng axit mạnh
- pH = 7 → dung dịch trung tính
- pH càng lớn (gần 14) → dung dịch càng bazơ mạnh
Thang pH: Giá trị pH thường dao động từ 0 đến 14, trong đó:
- pH = 0: Axit mạnh nhất (ví dụ: HCl đặc)
- pH = 7: Trung tính (nước cất)
- pH = 14: Bazơ mạnh nhất (ví dụ: NaOH đặc)
2. Phân loại dung dịch theo pH
| Giá trị pH | Tính chất | Ví dụ thực tế |
|---|---|---|
| pH < 7 | Axit | HCl (axit clohidric), giấm (axit axetic), nước chanh (axit citric), dạ dày (pH ≈ 2) |
| pH = 7 | Trung tính | Nước cất, nước muối sinh lý, nước tinh khiết |
| pH > 7 | Bazơ (kiềm) | NaOH (xút), xà phòng, nước tẩy, amoniac, nước vôi |
3. Các đại lượng liên quan
| Đại lượng | Ký hiệu | Đơn vị | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Nồng độ ion H⁺ | [H⁺] hoặc [H₃O⁺] | mol/L (M) | Nồng độ ion hydro trong dung dịch |
| Nồng độ ion OH⁻ | [OH⁻] | mol/L (M) | Nồng độ ion hidroxit trong dung dịch |
| Độ pH | pH | Không có đơn vị | Chỉ số đo độ axit |
| Độ pOH | pOH | Không có đơn vị | Chỉ số đo độ bazơ |
| Tích số ion nước | Kw | mol²/L² | Hằng số cân bằng của nước |
Ghi chú: [H⁺] và [H₃O⁺] có ý nghĩa tương đương trong hóa học dung dịch.
II. CÔNG THỨC TÍNH pH CƠ BẢN
1. Định nghĩa pH
📌 Công thức định nghĩa:
$$\boxed{pH = -\log[H^+]}$$
Hoặc dạng ngược:
$$\boxed{[H^+] = 10^{-pH}}$$
Trong đó:
- pH: Độ pH của dung dịch (không có đơn vị)
- [H⁺]: Nồng độ ion H⁺ trong dung dịch (mol/L hay M)
- log: Logarit thập phân (cơ số 10)
Ý nghĩa: pH là logarit âm của nồng độ H⁺, điều này cho phép biểu diễn các giá trị nồng độ rất nhỏ (10⁻¹⁴ M) bằng các số dễ sử dụng hơn (từ 0 đến 14).
2. Định nghĩa pOH
Tương tự như pH, ta có pOH đo độ bazơ của dung dịch:
$$\boxed{pOH = -\log[OH^-]}$$
Hoặc dạng ngược:
$$\boxed{[OH^-] = 10^{-pOH}}$$
Trong đó:
- pOH: Độ pOH của dung dịch (không có đơn vị)
- [OH⁻]: Nồng độ ion OH⁻ trong dung dịch (mol/L)
3. Tích số ion của nước (Kw)
Phương trình điện li của nước: $$H_2O \rightleftharpoons H^+ + OH^-$$
Tích số ion của nước ở 25°C:
$$\boxed{K_w = [H^+] \times [OH^-] = 10^{-14}}$$
Ý nghĩa: Trong bất kỳ dung dịch nước nào, tích của [H⁺] và [OH⁻] luôn bằng 10⁻¹⁴ ở 25°C.
Hệ quả quan trọng:
Lấy logarit âm hai vế: $$-\log K_w = -\log[H^+] – \log[OH^-]$$ $$-\log(10^{-14}) = pH + pOH$$
📌 Công thức quan trọng:
$$\boxed{pH + pOH = 14}$$
Áp dụng:
- Nếu biết pH → tính được pOH: $pOH = 14 – pH$
- Nếu biết pOH → tính được pH: $pH = 14 – pOH$
4. Liên hệ giữa [H⁺] và [OH⁻]
Từ công thức $K_w = [H^+][OH^-] = 10^{-14}$, ta có:
$$\boxed{[H^+] = \frac{10^{-14}}{[OH^-]}}$$
$$\boxed{[OH^-] = \frac{10^{-14}}{[H^+]}}$$
Ứng dụng:
- Biết [H⁺] → tính [OH⁻]
- Biết [OH⁻] → tính [H⁺]
- Kiểm tra tính đúng của kết quả
5. Ví dụ minh họa cơ bản
Bài 1: Một dung dịch có nồng độ [H⁺] = 10⁻³ M. Tính pH của dung dịch.
Lời giải:
Áp dụng công thức: $$pH = -\log[H^+] = -\log(10^{-3})$$ $$= -(-3) = 3$$
Kết luận: pH = 3 (dung dịch axit)
Bài 2: Một dung dịch có pH = 11. Tính [H⁺] và [OH⁻].
Lời giải:
Tính [H⁺]: $$[H^+] = 10^{-pH} = 10^{-11} \text{ M}$$
Tính [OH⁻]:
Cách 1: Dùng pH + pOH = 14 $$pOH = 14 – pH = 14 – 11 = 3$$ $$[OH^-] = 10^{-pOH} = 10^{-3} \text{ M}$$
Cách 2: Dùng Kw $$[OH^-] = \frac{K_w}{[H^+]} = \frac{10^{-14}}{10^{-11}} = 10^{-3} \text{ M}$$
Kết luận:
- [H⁺] = 10⁻¹¹ M
- [OH⁻] = 10⁻³ M (dung dịch bazơ vì [OH⁻] > [H⁺])
III. CÔNG THỨC TÍNH pH CỦA AXIT MẠNH
1. Axit mạnh là gì?
Định nghĩa: Axit mạnh là axit phân li hoàn toàn trong nước, tức là 100% phân tử axit đều cho proton H⁺.
Các axit mạnh thường gặp:
- HCl (axit clohidric)
- HNO₃ (axit nitric)
- H₂SO₄ (axit sunfuric) – axit 2 chức
- HBr (axit bromhidric)
- HI (axit iothidric)
- HClO₄ (axit pecloric)
2. Công thức tính pH axit mạnh đơn chức
Phương trình phân li: $$HA \rightarrow H^+ + A^-$$ (hoàn toàn)
Nhận xét: Vì phân li hoàn toàn nên: $$[H^+] = C_a$$
📌 Công thức tính pH:
$$\boxed{pH = -\log C_a}$$
Trong đó:
- $C_a$: Nồng độ ban đầu của axit (mol/L)
- [H⁺] = $C_a$ (do phân li hoàn toàn)
Ví dụ 1: Tính pH của dung dịch HCl 0.01M.
Lời giải:
Bước 1: Viết phương trình phân li $$HCl \rightarrow H^+ + Cl^-$$ (hoàn toàn)
Bước 2: Tính [H⁺] $$[H^+] = C_{HCl} = 0.01 = 10^{-2} \text{ M}$$
Bước 3: Tính pH $$pH = -\log(10^{-2}) = -(-2) = 2$$
Kết luận: pH = 2
3. Công thức tính pH axit mạnh đa chức
Axit 2 chức (H₂SO₄ – axit sunfuric):
Phương trình phân li: $$H_2SO_4 \rightarrow 2H^+ + SO_4^{2-}$$
Nhận xét: Một phân tử H₂SO₄ cho 2 ion H⁺
$$[H^+] = 2C_a$$
📌 Công thức:
$$\boxed{pH = -\log(2C_a)}$$
Ví dụ 2: Tính pH của dung dịch H₂SO₄ 0.005M.
Lời giải:
Bước 1: Phân li $$H_2SO_4 \rightarrow 2H^+ + SO_4^{2-}$$
Bước 2: Tính [H⁺] $$[H^+] = 2 \times C_{H_2SO_4} = 2 \times 0.005 = 0.01 = 10^{-2} \text{ M}$$
Bước 3: Tính pH $$pH = -\log(10^{-2}) = 2$$
Kết luận: pH = 2
Lưu ý: H₂SO₄ loãng phân li hoàn toàn cả 2 nấc, nhưng H₂SO₄ đặc chỉ phân li hoàn toàn nấc 1.
4. Lưu ý với axit loãng
Khi nồng độ axit rất loãng (< 10⁻⁶ M):
Phải tính thêm [H⁺] từ sự tự phân li của nước:
- [H⁺] tổng = [H⁺] từ axit + [H⁺] từ nước
- Bài toán phức tạp hơn, thường không yêu cầu ở cấp THPT
Quy ước đơn giản: Nếu đề bài không nói gì, ta bỏ qua sự phân li của nước khi axit có nồng độ ≥ 10⁻⁶ M.
IV. CÔNG THỨC TÍNH pH CỦA BAZƠ MẠNH
1. Bazơ mạnh là gì?
Định nghĩa: Bazơ mạnh là bazơ phân li hoàn toàn trong nước, tức là 100% phân tử bazơ đều tạo ion OH⁻.
Các bazơ mạnh thường gặp:
- NaOH (natri hidroxit – xút)
- KOH (kali hidroxit)
- Ba(OH)₂ (bari hidroxit) – bazơ 2 chức
- Ca(OH)₂ (canxi hidroxit – nước vôi trong) – bazơ 2 chức
- LiOH (liti hidroxit)
2. Công thức tính pH bazơ mạnh đơn chức
Phương trình phân li: $$BOH \rightarrow B^+ + OH^-$$ (hoàn toàn)
Ví dụ: $NaOH \rightarrow Na^+ + OH^-$
Nhận xét: Vì phân li hoàn toàn: $$[OH^-] = C_b$$
📌 Các công thức tính pH:
Cách 1: Tính qua pOH $$pOH = -\log C_b$$ $$pH = 14 – pOH$$
Cách 2: Tính trực tiếp $$pH = 14 + \log C_b$$
Trong đó:
- $C_b$: Nồng độ ban đầu của bazơ (mol/L)
- [OH⁻] = $C_b$ (do phân li hoàn toàn)
Ví dụ 3: Tính pH của dung dịch NaOH 0.01M.
Lời giải:
Phương pháp 1: Qua pOH
Bước 1: Phân li $$NaOH \rightarrow Na^+ + OH^-$$
Bước 2: Tính [OH⁻] $$[OH^-] = C_{NaOH} = 0.01 = 10^{-2} \text{ M}$$
Bước 3: Tính pOH $$pOH = -\log(10^{-2}) = 2$$
Bước 4: Tính pH $$pH = 14 – pOH = 14 – 2 = 12$$
Phương pháp 2: Tính trực tiếp
Bước 1: Tính [H⁺] từ Kw $$[H^+] = \frac{K_w}{[OH^-]} = \frac{10^{-14}}{10^{-2}} = 10^{-12} \text{ M}$$
Bước 2: Tính pH $$pH = -\log(10^{-12}) = 12$$
Kết luận: pH = 12 (dung dịch bazơ mạnh)
3. Công thức tính pH bazơ mạnh đa chức
Bazơ 2 chức (Ba(OH)₂, Ca(OH)₂):
Phương trình phân li: $$Ba(OH)_2 \rightarrow Ba^{2+} + 2OH^-$$
Nhận xét: Một phân tử Ba(OH)₂ cho 2 ion OH⁻
$$[OH^-] = 2C_b$$
📌 Công thức:
$$pOH = -\log(2C_b)$$ $$pH = 14 – pOH$$
Ví dụ 4: Tính pH của dung dịch Ba(OH)₂ 0.005M.
Lời giải:
Bước 1: Phân li $$Ba(OH)_2 \rightarrow Ba^{2+} + 2OH^-$$
Bước 2: Tính [OH⁻] $$[OH^-] = 2 \times C_{Ba(OH)_2} = 2 \times 0.005 = 0.01 = 10^{-2} \text{ M}$$
Bước 3: Tính pOH $$pOH = -\log(10^{-2}) = 2$$
Bước 4: Tính pH $$pH = 14 – 2 = 12$$
Kết luận: pH = 12
V. CÔNG THỨC TÍNH pH CỦA AXIT YẾU VÀ BAZƠ YẾU
1. Axit yếu – Định nghĩa
Định nghĩa: Axit yếu là axit phân li không hoàn toàn trong nước, tức là chỉ một phần nhỏ phân tử axit phân li thành ion.
Các axit yếu thường gặp:
- CH₃COOH (axit axetic – giấm ăn)
- H₂CO₃ (axit cacbonic – có trong nước ngọt có ga)
- H₂S (axit sunfuhidric)
- HF (axit flohidric)
- HCOOH (axit fomic)
2. Hằng số phân li axit (Ka)
Phương trình phân li cân bằng: $$HA \rightleftharpoons H^+ + A^-$$
Hằng số phân li axit Ka:
$$\boxed{K_a = \frac{[H^+][A^-]}{[HA]}}$$
Ý nghĩa của Ka:
- Ka càng lớn → axit phân li càng mạnh → axit càng mạnh
- Ka càng nhỏ → axit phân li càng yếu → axit càng yếu
- Thường biểu diễn dưới dạng $pK_a = -\log K_a$
Bảng giá trị Ka một số axit yếu (ở 25°C):
| Axit | Công thức | Ka | pKa |
|---|---|---|---|
| Axit axetic | CH₃COOH | 1.8×10⁻⁵ | 4.76 |
| Axit fomic | HCOOH | 1.8×10⁻⁴ | 3.74 |
| Axit flohidric | HF | 6.8×10⁻⁴ | 3.17 |
| Axit cacbonic | H₂CO₃ | 4.3×10⁻⁷ | 6.37 |
3. Công thức tính pH axit yếu
Phương trình cân bằng: $$HA \rightleftharpoons H^+ + A^-$$
Tại trạng thái cân bằng:
- [H⁺] = [A⁻] = x
- [HA] ≈ Ca – x ≈ Ca (vì phân li rất ít)
Từ Ka: $$K_a = \frac{x^2}{C_a} \Rightarrow x = \sqrt{K_a \times C_a}$$
📌 Công thức xấp xỉ (khi phân li ít):
$$\boxed{[H^+] \approx \sqrt{K_a \times C_a}}$$
$$\boxed{pH = -\log[H^+] = \frac{1}{2}(pK_a – \log C_a)}$$
Trong đó:
- $K_a$: Hằng số phân li axit
- $C_a$: Nồng độ ban đầu của axit (mol/L)
- $pK_a = -\log K_a$
Điều kiện áp dụng: $$\frac{C_a}{K_a} > 100$$
(Tức là độ phân li < 5%, xấp xỉ được chấp nhận)
Ví dụ 5: Tính pH của dung dịch CH₃COOH 0.1M, biết Ka = 1.8×10⁻⁵.
Lời giải:
Bước 1: Kiểm tra điều kiện $$\frac{C_a}{K_a} = \frac{0.1}{1.8 \times 10^{-5}} = \frac{10^{-1}}{1.8 \times 10^{-5}} \approx 5555 > 100$$ ✓
Điều kiện thỏa mãn, có thể dùng công thức xấp xỉ.
Bước 2: Tính [H⁺] $$[H^+] = \sqrt{K_a \times C_a} = \sqrt{1.8 \times 10^{-5} \times 0.1}$$ $$= \sqrt{1.8 \times 10^{-6}} = \sqrt{18 \times 10^{-7}}$$ $$\approx 1.34 \times 10^{-3} \text{ M}$$
Bước 3: Tính pH $$pH = -\log(1.34 \times 10^{-3})$$ $$= -\log(1.34) – \log(10^{-3})$$ $$= -0.127 + 3 = 2.873 \approx 2.87$$
Kết luận: pH ≈ 2.87
4. Bazơ yếu – Định nghĩa
Định nghĩa: Bazơ yếu là bazơ phân li không hoàn toàn trong nước, chỉ một phần nhỏ phân tử bazơ nhận proton từ nước.
Các bazơ yếu thường gặp:
- NH₃ (amoniac)
- CH₃NH₂ (metylamin)
- C₂H₅NH₂ (etylamin)
- (CH₃)₂NH (đimetylamin)
5. Hằng số phân li bazơ (Kb)
Phương trình cân bằng: $$B + H_2O \rightleftharpoons BH^+ + OH^-$$
Hằng số phân li bazơ Kb:
$$\boxed{K_b = \frac{[BH^+][OH^-]}{[B]}}$$
Ví dụ với NH₃: $$NH_3 + H_2O \rightleftharpoons NH_4^+ + OH^-$$ $$K_b = \frac{[NH_4^+][OH^-]}{[NH_3]}$$
6. Công thức tính pH bazơ yếu
📌 Công thức xấp xỉ:
$$\boxed{[OH^-] \approx \sqrt{K_b \times C_b}}$$
$$\boxed{pOH = \frac{1}{2}(pK_b – \log C_b)}$$
$$\boxed{pH = 14 – pOH}$$
Điều kiện áp dụng: $\frac{C_b}{K_b} > 100$
Ví dụ 6: Tính pH của dung dịch NH₃ 0.1M, biết Kb = 1.8×10⁻⁵.
Lời giải:
Bước 1: Kiểm tra điều kiện $$\frac{C_b}{K_b} = \frac{0.1}{1.8 \times 10^{-5}} \approx 5555 > 100$$ ✓
Bước 2: Tính [OH⁻] $$[OH^-] = \sqrt{K_b \times C_b} = \sqrt{1.8 \times 10^{-5} \times 0.1}$$ $$= \sqrt{1.8 \times 10^{-6}} \approx 1.34 \times 10^{-3} \text{ M}$$
Bước 3: Tính pOH $$pOH = -\log(1.34 \times 10^{-3}) \approx 2.87$$
Bước 4: Tính pH $$pH = 14 – pOH = 14 – 2.87 = 11.13$$
Kết luận: pH ≈ 11.13
VI. CÔNG THỨC TÍNH pH HỖN HỢP VÀ DUNG DỊCH ĐỆM
1. Pha loãng dung dịch
Định nghĩa: Pha loãng là quá trình thêm dung môi (thường là nước) vào dung dịch để giảm nồng độ chất tan.
Công thức pha loãng: $$C_1V_1 = C_2V_2$$
$$\boxed{C_2 = \frac{C_1V_1}{V_2}}$$
Trong đó:
- $C_1$, $V_1$: Nồng độ và thể tích ban đầu
- $C_2$, $V_2$: Nồng độ và thể tích sau khi pha loãng
Khi pha loãng:
- Nồng độ giảm: $C_2 < C_1$
- pH thay đổi theo nồng độ mới
Ví dụ 7: Pha loãng 10 ml dung dịch HCl có pH = 2 thành 100 ml. Tính pH của dung dịch sau khi pha loãng.
Lời giải:
Bước 1: Tính nồng độ ban đầu
- pH = 2 → [H⁺]₁ = 10⁻² M
Bước 2: Tính nồng độ sau pha loãng $$[H^+]_2 = \frac{[H^+]_1 \times V_1}{V_2} = \frac{10^{-2} \times 10}{100} = \frac{10^{-1}}{100} = 10^{-3} \text{ M}$$
Bước 3: Tính pH mới $$pH_2 = -\log(10^{-3}) = 3$$
Kết luận: pH sau pha loãng là 3.
Lưu ý: Khi pha loãng 10 lần, pH của axit tăng thêm 1 đơn vị (từ 2 lên 3).
2. Trộn hai dung dịch axit (hoặc bazơ)
Trộn hai dung dịch axit mạnh:
Công thức: $$\boxed{[H^+] = \frac{[H^+]_1 V_1 + [H^+]_2 V_2}{V_1 + V_2}}$$
Hoặc: $$\boxed{[H^+] = \frac{n_{H^+,1} + n_{H^+,2}}{V_{tổng}}}$$
Trộn hai dung dịch bazơ mạnh:
$$\boxed{[OH^-] = \frac{[OH^-]_1 V_1 + [OH^-]_2 V_2}{V_1 + V_2}}$$
Ví dụ 8: Trộn 20 ml dung dịch HCl 0.1M với 30 ml dung dịch HCl 0.2M. Tính pH hỗn hợp.
Lời giải:
Bước 1: Tính số mol H⁺
- $n_{H^+,1} = 0.1 \times 0.02 = 0.002$ mol
- $n_{H^+,2} = 0.2 \times 0.03 = 0.006$ mol
- Tổng: $n_{H^+} = 0.002 + 0.006 = 0.008$ mol
Bước 2: Tính nồng độ H⁺ hỗn hợp
- $V_{tổng} = 20 + 30 = 50$ ml = 0.05 L
- $[H^+] = \frac{0.008}{0.05} = 0.16$ M
Bước 3: Tính pH $$pH = -\log(0.16) = -\log(1.6 \times 10^{-1})$$ $$\approx 0.8$$
Kết luận: pH ≈ 0.8
3. Trộn axit và bazơ
Phản ứng trung hòa: $$H^+ + OH^- \rightarrow H_2O$$
Quy tắc: Tính số mol H⁺ và OH⁻, so sánh để biết chất nào dư.
📌 Trường hợp 1: Axit dư
$$\boxed{[H^+]_{dư} = \frac{n_{H^+} – n_{OH^-}}{V_{tổng}}}$$
Sau đó tính pH từ [H⁺] dư.
📌 Trường hợp 2: Bazơ dư
$$\boxed{[OH^-]_{dư} = \frac{n_{OH^-} – n_{H^+}}{V_{tổng}}}$$
Tính pOH, rồi tính pH = 14 – pOH.
📌 Trường hợp 3: Trung hòa vừa đủ
$$n_{H^+} = n_{OH^-}$$
- Nếu tạo muối trung tính: pH = 7
- Nếu muối bị thủy phân: pH ≠ 7 (phụ thuộc vào tính chất muối)
Ví dụ 9: Trộn 20 ml dung dịch HCl 0.1M với 30 ml dung dịch NaOH 0.1M. Tính pH hỗn hợp.
Lời giải:
Bước 1: Tính số mol
- $n_{H^+} = 0.1 \times 0.02 = 0.002$ mol
- $n_{OH^-} = 0.1 \times 0.03 = 0.003$ mol
Bước 2: So sánh
- $n_{OH^-} > n_{H^+}$ → Bazơ dư
Bước 3: Tính số mol OH⁻ dư $$n_{OH^-,dư} = 0.003 – 0.002 = 0.001 \text{ mol}$$
Bước 4: Tính nồng độ OH⁻ dư
- $V_{tổng} = 20 + 30 = 50$ ml = 0.05 L
- $[OH^-] = \frac{0.001}{0.05} = 0.02$ M = 2×10⁻² M
Bước 5: Tính pOH và pH $$pOH = -\log(2 \times 10^{-2}) = 2 – \log 2 \approx 2 – 0.3 = 1.7$$ $$pH = 14 – 1.7 = 12.3$$
Kết luận: pH ≈ 12.3 (dung dịch bazơ)
4. Dung dịch đệm (nâng cao)
Định nghĩa: Dung dịch đệm là dung dịch có khả năng giữ pH gần như không đổi khi thêm một lượng nhỏ axit hoặc bazơ.
Thành phần: Gồm một axit yếu và muối của nó (hoặc bazơ yếu và muối của nó).
Ví dụ:
- CH₃COOH + CH₃COONa
- NH₃ + NH₄Cl
Công thức Henderson-Hasselbalch:
$$\boxed{pH = pK_a + \log\frac{[A^-]}{[HA]}}$$
Trong đó:
- [HA]: Nồng độ axit yếu
- [A⁻]: Nồng độ muối (bazơ liên hợp)
- $pK_a = -\log K_a$
Áp dụng: Dung dịch chứa axit yếu và muối của axit yếu đó.
Lưu ý: Công thức này là kiến thức nâng cao, thường không yêu cầu ở THPT.
VII. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Công thức cơ bản
| Đại lượng | Công thức | Ghi chú |
|---|---|---|
| pH | $pH = -\log[H^+]$ | Công thức định nghĩa |
| [H⁺] từ pH | $[H^+] = 10^{-pH}$ | Dạng ngược |
| pOH | $pOH = -\log[OH^-]$ | Tương tự pH |
| [OH⁻] từ pOH | $[OH^-] = 10^{-pOH}$ | Dạng ngược |
| pH + pOH | $pH + pOH = 14$ | Ở 25°C |
| Tích ion nước | $[H^+][OH^-] = 10^{-14}$ | Kw ở 25°C |
| [H⁺] từ [OH⁻] | $[H^+] = \frac{10^{-14}}{[OH^-]}$ | Từ Kw |
| [OH⁻] từ [H⁺] | $[OH^-] = \frac{10^{-14}}{[H^+]}$ | Từ Kw |
B. pH theo loại dung dịch
| Loại dung dịch | Công thức pH | Điều kiện |
|---|---|---|
| Axit mạnh 1 chức | $pH = -\log C_a$ | HCl, HNO₃, phân li hoàn toàn |
| Axit mạnh 2 chức | $pH = -\log(2C_a)$ | H₂SO₄ loãng |
| Bazơ mạnh 1 chức | $pH = 14 + \log C_b$ | NaOH, KOH, phân li hoàn toàn |
| Bazơ mạnh 2 chức | $pH = 14 + \log(2C_b)$ | Ba(OH)₂, Ca(OH)₂ |
| Axit yếu | $[H^+] \approx \sqrt{K_a C_a}$ | $\frac{C_a}{K_a} > 100$ |
| Bazơ yếu | $[OH^-] \approx \sqrt{K_b C_b}$ | $\frac{C_b}{K_b} > 100$ |
C. Công thức pha trộn
| Tình huống | Công thức | Ghi chú |
|---|---|---|
| Pha loãng | $C_2 = \frac{C_1V_1}{V_2}$ | Nồng độ giảm, pH thay đổi |
| Trộn 2 axit | $[H^+] = \frac{n_{H^+,1} + n_{H^+,2}}{V_{tổng}}$ | Cộng số mol H⁺ |
| Trộn 2 bazơ | $[OH^-] = \frac{n_{OH^-,1} + n_{OH^-,2}}{V_{tổng}}$ | Cộng số mol OH⁻ |
| Axit + Bazơ (axit dư) | $[H^+]_{dư} = \frac{n_{H^+} – n_{OH^-}}{V_{tổng}}$ | Tính số mol dư |
| Axit + Bazơ (bazơ dư) | $[OH^-]_{dư} = \frac{n_{OH^-} – n_{H^+}}{V_{tổng}}$ | Tính số mol dư |
VIII. CÁC DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP
Dạng 1: Tính pH từ nồng độ
Đề bài: Tính pH của dung dịch HCl 0.001M.
Lời giải:
HCl là axit mạnh, phân li hoàn toàn: $$HCl \rightarrow H^+ + Cl^-$$
Nồng độ H⁺: $$[H^+] = 0.001 = 10^{-3} \text{ M}$$
Tính pH: $$pH = -\log(10^{-3}) = 3$$
Kết luận: pH = 3
Dạng 2: Tính nồng độ từ pH
Đề bài: Một dung dịch có pH = 5. Tính nồng độ [H⁺] và [OH⁻].
Lời giải:
Tính [H⁺]: $$[H^+] = 10^{-pH} = 10^{-5} \text{ M}$$
Tính [OH⁻]: $$[OH^-] = \frac{10^{-14}}{[H^+]} = \frac{10^{-14}}{10^{-5}} = 10^{-9} \text{ M}$$
Kết luận:
- [H⁺] = 10⁻⁵ M
- [OH⁻] = 10⁻⁹ M
Dạng 3: pH của bazơ mạnh
Đề bài: Tính pH của dung dịch NaOH 0.05M.
Lời giải:
NaOH là bazơ mạnh, phân li hoàn toàn: $$NaOH \rightarrow Na^+ + OH^-$$
Nồng độ OH⁻: $$[OH^-] = 0.05 = 5 \times 10^{-2} \text{ M}$$
Tính pOH: $$pOH = -\log(5 \times 10^{-2})$$ $$= -\log 5 – \log(10^{-2})$$ $$= -0.70 + 2 = 1.3$$
Tính pH: $$pH = 14 – pOH = 14 – 1.3 = 12.7$$
Kết luận: pH ≈ 12.7
Dạng 4: pH của axit yếu
Đề bài: Tính pH của dung dịch CH₃COOH 0.1M, biết Ka = 10⁻⁵.
Lời giải:
Kiểm tra điều kiện: $$\frac{C_a}{K_a} = \frac{0.1}{10^{-5}} = 10^{4} = 10000 > 100$$ ✓
Tính [H⁺]: $$[H^+] = \sqrt{K_a \times C_a} = \sqrt{10^{-5} \times 0.1}$$ $$= \sqrt{10^{-6}} = 10^{-3} \text{ M}$$
Tính pH: $$pH = -\log(10^{-3}) = 3$$
Kết luận: pH = 3
Dạng 5: Pha loãng
Đề bài: Pha loãng 100 ml dung dịch có pH = 1 thành 1 lít. Tính pH của dung dịch mới.
Lời giải:
Tính nồng độ ban đầu: $$[H^+]_1 = 10^{-1} \text{ M}$$
Tính nồng độ sau pha loãng: $$[H^+]_2 = \frac{[H^+]_1 \times V_1}{V_2}$$ $$= \frac{10^{-1} \times 0.1}{1} = 10^{-2} \text{ M}$$
Tính pH mới: $$pH_2 = -\log(10^{-2}) = 2$$
Kết luận: pH mới = 2
Dạng 6: Trộn axit và bazơ
Đề bài: Trộn 10 ml dung dịch HCl 0.1M với 10 ml dung dịch NaOH 0.15M. Tính pH của hỗn hợp.
Lời giải:
Bước 1: Tính số mol
- $n_{H^+} = 0.1 \times 0.01 = 0.001$ mol
- $n_{OH^-} = 0.15 \times 0.01 = 0.0015$ mol
Bước 2: So sánh
- $n_{OH^-} > n_{H^+}$ → Bazơ dư
Bước 3: Tính OH⁻ dư $$n_{OH^-,dư} = 0.0015 – 0.001 = 0.0005 \text{ mol}$$
Bước 4: Tính nồng độ OH⁻ $$[OH^-] = \frac{0.0005}{0.02} = 0.025 = 2.5 \times 10^{-2} \text{ M}$$
Bước 5: Tính pOH và pH $$pOH = -\log(2.5 \times 10^{-2}) \approx 1.6$$ $$pH = 14 – 1.6 = 12.4$$
Kết luận: pH ≈ 12.4
IX. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo tính nhanh pH
Với số mũ 10 đẹp:
Axit: Nếu [H⁺] = 10⁻ⁿ → pH = n
- [H⁺] = 10⁻³ → pH = 3
- [H⁺] = 10⁻⁵ → pH = 5
Bazơ: Nếu [OH⁻] = 10⁻ⁿ → pOH = n → pH = 14 – n
- [OH⁻] = 10⁻² → pOH = 2 → pH = 12
- [OH⁻] = 10⁻³ → pOH = 3 → pH = 11
Axit mạnh nồng độ đẹp:
Nếu nồng độ axit mạnh = 10⁻ⁿ M → pH = n
- HCl 10⁻² M → pH = 2
- HNO₃ 10⁻⁴ M → pH = 4
Bazơ mạnh nồng độ đẹp:
Nếu nồng độ bazơ mạnh = 10⁻ⁿ M → pOH = n → pH = 14 – n
- NaOH 10⁻² M → pOH = 2 → pH = 12
- KOH 10⁻³ M → pOH = 3 → pH = 11
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Quên chức của axit/bazơ
Sai:
- H₂SO₄ → [H⁺] = Ca ❌
Đúng:
- H₂SO₄ → [H⁺] = 2Ca ✓
- Ba(OH)₂ → [OH⁻] = 2Cb ✓
❌ SAI LẦM 2: Nhầm pH và pOH
Sai:
- Bazơ → Tính pH trực tiếp từ Cb ❌
Đúng:
- Bazơ → Tính pOH trước → Sau đó tính pH = 14 – pOH ✓
❌ SAI LẦM 3: Quên điều kiện axit yếu
Sai:
- Dùng công thức $[H^+] = \sqrt{K_a C_a}$ mà không kiểm tra điều kiện ❌
Đúng:
- Phải kiểm tra: $\frac{C_a}{K_a} > 100$ ✓
- Nếu không thỏa, phải giải phương trình bậc 2
❌ SAI LẦM 4: Tính sai khi trộn
Sai:
- Cộng trực tiếp nồng độ: [H⁺] = [H⁺]₁ + [H⁺]₂ ❌
Đúng:
- Phải tính số mol trước, rồi tính nồng độ:
- Tính $n_{H^+}$ = $n_1 + n_2$
- Sau đó: $[H^+] = \frac{n_{H^+}}{V_{tổng}}$ ✓
❌ SAI LẦM 5: Quên phản ứng trung hòa
Sai:
- Trộn axit + bazơ mà không xét phản ứng H⁺ + OH⁻ ❌
Đúng:
- Phải xét phản ứng: H⁺ + OH⁻ → H₂O
- Tính chất nào dư, rồi tính pH từ chất dư ✓
3. Kiểm tra kết quả
Kiểm tra logic:
- 0 ≤ pH ≤ 14 (trong hầu hết trường hợp)
- Axit: pH < 7
- Bazơ: pH > 7
- Trung tính: pH = 7
Kiểm tra công thức:
$$pH + pOH = 14$$ $$[H^+] \times [OH^-] = 10^{-14}$$
Nếu tính được pH → Tính pOH = 14 – pH
Nếu tính được [H⁺] → Tính [OH⁻] = 10⁻¹⁴/[H⁺]
Kiểm tra xem các giá trị có nhất quán không.
Kiểm tra đơn vị:
- Nồng độ: mol/L (M)
- pH, pOH: không có đơn vị
- Thể tích trong công thức: phải cùng đơn vị (ml hoặc L)
4. Bảng tra nhanh log
| x | log x | x | log x | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 0 | 2 | 0.301 | |
| 3 | 0.477 | 4 | 0.602 | |
| 5 | 0.699 | 6 | 0.778 | |
| 7 | 0.845 | 8 | 0.903 | |
| 9 | 0.954 | 10 | 1 |
Cách dùng:
- log(2×10⁻³) = log 2 + log 10⁻³ = 0.301 – 3 = -2.699
- pH = -log(2×10⁻³) = -(-2.699) = 2.699 ≈ 2.7
X. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết các công thức tính pH:
Công thức gốc – Quan trọng nhất: $$pH = -\log[H^+]$$ $$pH + pOH = 14$$
Công thức theo loại dung dịch:
- Axit mạnh 1 chức: $pH = -\log C_a$
- Axit mạnh 2 chức: $pH = -\log(2C_a)$
- Bazơ mạnh 1 chức: $pH = 14 + \log C_b$
- Bazơ mạnh 2 chức: $pH = 14 + \log(2C_b)$
- Axit yếu: $[H^+] \approx \sqrt{K_a C_a}$
- Bazơ yếu: $[OH^-] \approx \sqrt{K_b C_b}$
Công thức liên hệ:
- $[H^+][OH^-] = 10^{-14}$ (Kw)
- $[H^+] = 10^{-pH}$
- $[OH^-] = 10^{-pOH}$
Công thức pha trộn:
- Pha loãng: $C_2 = \frac{C_1V_1}{V_2}$
- Trộn dung dịch: Tính theo số mol
- Axit + Bazơ: Xét phản ứng trung hòa
6 dạng bài tập có lời giải chi tiết
Mẹo tính nhanh và cảnh báo sai lầm thường gặp
Lời khuyên học tập
📌 Học thuộc công thức cốt lõi – Nhất là pH = -log[H⁺] và pH + pOH = 14
📌 Phân biệt rõ axit mạnh/yếu, bazơ mạnh/yếu – Đây là điểm then chốt để chọn công thức đúng
📌 Chú ý chức của axit/bazơ – H₂SO₄ cho 2H⁺, Ba(OH)₂ cho 2OH⁻
📌 Khi trộn: luôn tính số mol trước – Không được cộng trực tiếp nồng độ
📌 Kiểm tra điều kiện – Với axit/bazơ yếu phải kiểm tra C/K > 100
📌 Luyện tập đều đặn – Làm nhiều bài tập từ cơ bản đến nâng cao
📌 Vẽ sơ đồ – Với bài trộn dung dịch, vẽ sơ đồ giúp không bỏ sót bước
📌 Kiểm tra kết quả – pH phải từ 0-14, axit pH<7, bazơ pH>7
Cô Trần Thị Bình
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định
