Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. SỐ MOL LÀ GÌ?
- 1. Định nghĩa số mol
- 3. Các đại lượng liên quan đến mol
- II. KHỐI LƯỢNG MOL LÀ GÌ?
- 1. Định nghĩa khối lượng mol
- 2. Cách xác định khối lượng mol
- 3. Bảng khối lượng mol thường gặp
- III. CÔNG THỨC TÍNH SỐ MOL CƠ BẢN
- 1. Công thức tính mol từ khối lượng
- 2. Công thức tính mol từ thể tích khí (ở đktc)
- 3. Công thức tính mol từ số hạt
- 4. Công thức tính mol từ nồng độ và thể tích dung dịch
- IV. BẢNG TỔNG HỢP CÔNG THỨC TÍNH SỐ MOL
- Công thức cốt lõi – "THE BIG 4"
- Bảng chi tiết các công thức
- Các công thức suy ra
- Công thức liên hệ (kết hợp)
- V. CÔNG THỨC TÍNH KHỐI LƯỢNG MOL
- 1. Công thức cơ bản
- 2. Tính M từ công thức hóa học
- 3. Tính M của hỗn hợp khí
- VI. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- Dạng 1: Tính số mol từ khối lượng
- Dạng 2: Tính số mol từ thể tích khí
- Dạng 3: Tính số mol từ số hạt
- Dạng 4: Tính khối lượng từ số mol
- Dạng 5: Tính khối lượng mol
- Dạng 6: Bài toán tổng hợp
- VII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Tam giác công thức (MOL TRIANGLE)
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Mẹo nhớ nhanh
- 4. Quy trình 5 bước giải bài tập mol
- VIII. KẾT LUẬN
- Công thức QUAN TRỌNG NHẤT
- Lời khuyên học tập
I. SỐ MOL LÀ GÌ?
1. Định nghĩa số mol
Số mol (ký hiệu: n) là đại lượng dùng để biểu thị số lượng chất, được xác định bằng số nguyên tử, phân tử hoặc ion có trong một lượng chất.
Đơn vị: mol (viết tắt của molecule – phân tử)
Ý nghĩa cơ bản:
- 1 mol chất chứa $6.022 \times 10^{23}$ hạt (nguyên tử, phân tử, hoặc ion)
- Đây là một con số cực kỳ lớn, được gọi là số Avogadro
Số Avogadro (hằng số Avogadro): $$N_A = 6.022 \times 10^{23} \text{ hạt/mol}$$
Giải thích đơn giản:
- Giống như “tá” là đơn vị đếm 12 cái
- “Mol” là đơn vị đếm $6.022 \times 10^{23}$ hạt
- Nhưng “mol” dùng cho các hạt cực nhỏ (nguyên tử, phân tử)
3. Các đại lượng liên quan đến mol
Trong hóa học, có nhiều đại lượng liên quan mật thiết với mol:
| Ký hiệu | Tên gọi | Đơn vị | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| n | Số mol | mol | Số lượng chất |
| m | Khối lượng | g (gam) | Khối lượng chất đo được |
| M | Khối lượng mol | g/mol | Khối lượng của 1 mol chất |
| V | Thể tích khí | L (lít) | Thể tích khí (ở điều kiện xác định) |
| N | Số hạt | hạt | Số nguyên tử/phân tử/ion |
| C | Nồng độ mol | M hoặc mol/L | Số mol chất trong 1 lít dung dịch |
| $N_A$ | Số Avogadro | hạt/mol | $6.022 \times 10^{23}$ |
Mối quan hệ giữa các đại lượng:
- Tất cả đều liên quan đến mol (n)
- Biết n, có thể tính được m, V, N, C
- Các công thức chuyển đổi sẽ được trình bày chi tiết ở phần sau
II. KHỐI LƯỢNG MOL LÀ GÌ?
1. Định nghĩa khối lượng mol
Khối lượng mol (ký hiệu: M) là khối lượng tính bằng gam của 1 mol chất.
Đơn vị: g/mol (gam trên mol) hoặc g.mol⁻¹
Công thức tổng quát:
$$M = \frac{m}{n}$$
Trong đó:
- M: Khối lượng mol (g/mol)
- m: Khối lượng của chất (g)
- n: Số mol của chất (mol)
Ý nghĩa vật lý:
- M cho biết 1 mol chất nặng bao nhiêu gam
- Là cầu nối giữa khối lượng (đo được) và số mol (tính toán)
- Giá trị M đặc trưng cho mỗi chất
Ví dụ:
- Khối lượng mol của nước: M(H₂O) = 18 g/mol
- Nghĩa là: 1 mol H₂O nặng 18 gam
- Khối lượng mol của oxy: M(O₂) = 32 g/mol
- Nghĩa là: 1 mol O₂ nặng 32 gam
2. Cách xác định khối lượng mol
Cách tính khối lượng mol phụ thuộc vào dạng chất:
a) Với nguyên tố (đơn chất nguyên tử)
Khối lượng mol bằng nguyên tử khối (tra bảng tuần hoàn)
Công thức: $$M = A$$
Trong đó A là nguyên tử khối
Ví dụ:
- Sắt (Fe): Nguyên tử khối = 56 → M(Fe) = 56 g/mol
- Carbon (C): Nguyên tử khối = 12 → M(C) = 12 g/mol
- Nhôm (Al): Nguyên tử khối = 27 → M(Al) = 27 g/mol
b) Với đơn chất phân tử (khí đơn chất)
Khối lượng mol bằng phân tử khối
Công thức: $$M = \text{Số nguyên tử} \times \text{Nguyên tử khối}$$
Ví dụ:
- Oxy (O₂): M = 2 × 16 = 32 g/mol
- Nitơ (N₂): M = 2 × 14 = 28 g/mol
- Hydro (H₂): M = 2 × 1 = 2 g/mol
- Clo (Cl₂): M = 2 × 35.5 = 71 g/mol
c) Với hợp chất
Khối lượng mol bằng tổng nguyên tử khối của các nguyên tố trong công thức
Quy trình tính:
- Xác định số nguyên tử mỗi nguyên tố
- Tra nguyên tử khối từ bảng tuần hoàn
- Nhân và cộng theo công thức
Ví dụ chi tiết:
Ví dụ 1: Tính khối lượng mol của H₂SO₄ (axit sunfuric)
Phân tích:
- 2 nguyên tử H: H = 1
- 1 nguyên tử S: S = 32
- 4 nguyên tử O: O = 16
Tính toán: $$M_{H_2SO_4} = 2 \times 1 + 1 \times 32 + 4 \times 16$$ $$= 2 + 32 + 64 = 98 \text{ g/mol}$$
Ví dụ 2: Tính khối lượng mol của Ca(OH)₂
Phân tích:
- 1 nguyên tử Ca: Ca = 40
- 2 nhóm (OH): mỗi nhóm có 1O + 1H
- Tổng: 1Ca + 2O + 2H
Tính toán: $$M_{Ca(OH)_2} = 40 + 2 \times (16 + 1)$$ $$= 40 + 2 \times 17 = 40 + 34 = 74 \text{ g/mol}$$
Ví dụ 3: Tính khối lượng mol của Al₂(SO₄)₃
Phân tích:
- 2 nguyên tử Al: Al = 27
- 3 nhóm SO₄: mỗi nhóm có 1S + 4O
- Tổng: 2Al + 3S + 12O
Tính toán: $$M_{Al_2(SO_4)_3} = 2 \times 27 + 3 \times (32 + 4 \times 16)$$ $$= 54 + 3 \times (32 + 64)$$ $$= 54 + 3 \times 96 = 54 + 288 = 342 \text{ g/mol}$$
3. Bảng khối lượng mol thường gặp
| Chất | Công thức | M (g/mol) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Nước | H₂O | 18 | Dung môi phổ biến |
| Oxy | O₂ | 32 | Khí duy trì sự sống |
| Nitơ | N₂ | 28 | Khí chiếm 78% không khí |
| Hydro | H₂ | 2 | Khí nhẹ nhất |
| Carbon dioxide | CO₂ | 44 | Khí nhà kính |
| Carbon monoxide | CO | 28 | Khí độc |
| Axit sunfuric | H₂SO₄ | 98 | Axit mạnh |
| Axit clohidric | HCl | 36.5 | Axit mạnh |
| Natri hydroxide | NaOH | 40 | Bazơ mạnh (xút) |
| Canxi hydroxide | Ca(OH)₂ | 74 | Vôi tôi |
| Muối ăn | NaCl | 58.5 | Muối phổ biến |
| Canxi cacbonat | CaCO₃ | 100 | Đá vôi |
| Glucose | C₆H₁₂O₆ | 180 | Đường đơn |
Lưu ý: Học thuộc các khối lượng mol thường gặp giúp tính toán nhanh hơn trong các bài tập.
III. CÔNG THỨC TÍNH SỐ MOL CƠ BẢN
1. Công thức tính mol từ khối lượng
Đây là công thức CƠ BẢN và QUAN TRỌNG NHẤT trong hóa học.
Công thức:
$$\boxed{n = \frac{m}{M}}$$
Trong đó:
- n: Số mol (mol)
- m: Khối lượng chất (gam)
- M: Khối lượng mol (g/mol)
Cách nhớ: “Số mol bằng khối lượng chia khối lượng mol”
Điều kiện áp dụng: Áp dụng cho mọi chất (rắn, lỏng, khí)
Ví dụ 1: Tính số mol của 49g H₂SO₄
Cho: M(H₂SO₄) = 98 g/mol
Lời giải: $$n_{H_2SO_4} = \frac{m}{M} = \frac{49}{98} = 0.5 \text{ mol}$$
Kết luận: 49g H₂SO₄ có 0.5 mol
Ví dụ 2: Tính số mol của 16g O₂
Cho: M(O₂) = 32 g/mol
Lời giải: $$n_{O_2} = \frac{16}{32} = 0.5 \text{ mol}$$
Ví dụ 3: Tính số mol của 5.85g NaCl
Bước 1: Tính M
- M(NaCl) = 23 + 35.5 = 58.5 g/mol
Bước 2: Tính n $$n_{NaCl} = \frac{5.85}{58.5} = 0.1 \text{ mol}$$
Ví dụ 4 (Bài toán ngược): Tính khối lượng của 2 mol H₂O
Cho: M(H₂O) = 18 g/mol
Lời giải:
Từ công thức: $n = \frac{m}{M}$
Suy ra: $m = n \times M$
$$m_{H_2O} = 2 \times 18 = 36 \text{ g}$$
Kết luận: 2 mol H₂O có khối lượng 36g
2. Công thức tính mol từ thể tích khí (ở đktc)
Điều kiện tiêu chuẩn (đktc):
- Nhiệt độ: 0°C (273K)
- Áp suất: 1 atm (101.325 kPa)
- Định luật quan trọng: 1 mol khí BẤT KỲ chiếm thể tích 22.4 lít ở đktc
Công thức:
$$\boxed{n = \frac{V}{22.4}}$$
Trong đó:
- n: Số mol (mol)
- V: Thể tích khí ở đktc (lít)
- 22.4: Thể tích mol khí ở đktc (lít/mol)
Cách nhớ: “Số mol bằng thể tích chia 22.4”
⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG:
- Công thức này CHỈ áp dụng cho CHẤT KHÍ
- CHỈ áp dụng khi khí ở ĐIỀU KIỆN TIÊU CHUẨN (đktc)
- Nếu không ở đktc, phải dùng phương trình trạng thái khí: PV = nRT
Ví dụ 1: Tính số mol của 11.2 lít O₂ ở đktc
Lời giải: $$n_{O_2} = \frac{V}{22.4} = \frac{11.2}{22.4} = 0.5 \text{ mol}$$
Ví dụ 2: Tính số mol của 5.6 lít CO₂ ở đktc
Lời giải: $$n_{CO_2} = \frac{5.6}{22.4} = 0.25 \text{ mol}$$
Ví dụ 3: Tính số mol của 44.8 lít N₂ ở đktc
Lời giải: $$n_{N_2} = \frac{44.8}{22.4} = 2 \text{ mol}$$
Ví dụ 4 (Bài toán ngược): Tính thể tích (đktc) của 0.5 mol O₂
Lời giải:
Từ: $n = \frac{V}{22.4}$
Suy ra: $V = n \times 22.4$
$$V_{O_2} = 0.5 \times 22.4 = 11.2 \text{ lít}$$
Ví dụ 5: Tính thể tích (đktc) của 16g O₂
Cho: M(O₂) = 32 g/mol
Lời giải:
Bước 1: Tính số mol $$n = \frac{m}{M} = \frac{16}{32} = 0.5 \text{ mol}$$
Bước 2: Tính thể tích $$V = n \times 22.4 = 0.5 \times 22.4 = 11.2 \text{ lít}$$
3. Công thức tính mol từ số hạt
Số hạt ở đây là số nguyên tử, phân tử, hoặc ion.
Công thức:
$$\boxed{n = \frac{N}{N_A}}$$
Trong đó:
- n: Số mol (mol)
- N: Số hạt (nguyên tử, phân tử, ion)
- $N_A = 6.022 \times 10^{23}$ hạt/mol (Số Avogadro)
Cách nhớ: “Số mol bằng số hạt chia số Avogadro”
Ví dụ 1: Tính số mol của $3.011 \times 10^{23}$ phân tử H₂O
Lời giải: $$n = \frac{N}{N_A} = \frac{3.011 \times 10^{23}}{6.022 \times 10^{23}} = 0.5 \text{ mol}$$
Ví dụ 2: Tính số mol của $1.2044 \times 10^{24}$ nguyên tử Fe
Lời giải: $$n = \frac{1.2044 \times 10^{24}}{6.022 \times 10^{23}} = 2 \text{ mol}$$
Ví dụ 3 (Bài toán ngược): Có bao nhiêu phân tử trong 0.25 mol CO₂?
Lời giải:
Từ: $n = \frac{N}{N_A}$
Suy ra: $N = n \times N_A$
$$N = 0.25 \times 6.022 \times 10^{23} = 1.5055 \times 10^{23} \text{ phân tử}$$
Ví dụ 4: Tính số phân tử trong 18g H₂O
Cho: M(H₂O) = 18 g/mol
Lời giải:
Bước 1: Tính số mol $$n = \frac{18}{18} = 1 \text{ mol}$$
Bước 2: Tính số phân tử $$N = 1 \times 6.022 \times 10^{23} = 6.022 \times 10^{23} \text{ phân tử}$$
4. Công thức tính mol từ nồng độ và thể tích dung dịch
Nồng độ mol (C) là số mol chất tan có trong 1 lít dung dịch.
Công thức:
$$\boxed{n = C \times V}$$
Trong đó:
- n: Số mol chất tan (mol)
- C: Nồng độ mol (M hoặc mol/L)
- V: Thể tích dung dịch (lít)
⚠️ LƯU Ý:
- V phải tính bằng lít (L)
- Nếu đề cho ml, phải đổi: $V(\text{lít}) = \frac{V(\text{ml})}{1000}$
Ví dụ 1: Tính số mol NaCl trong 500ml dung dịch NaCl 0.5M
Lời giải:
Bước 1: Đổi đơn vị $$V = \frac{500}{1000} = 0.5 \text{ lít}$$
Bước 2: Tính số mol $$n = C \times V = 0.5 \times 0.5 = 0.25 \text{ mol}$$
Ví dụ 2: Tính số mol H₂SO₄ trong 250ml dung dịch H₂SO₄ 2M
Lời giải: $$V = \frac{250}{1000} = 0.25 \text{ lít}$$ $$n = 2 \times 0.25 = 0.5 \text{ mol}$$
Ví dụ 3 (Bài toán ngược): Tính nồng độ mol của dung dịch chứa 0.2 mol NaOH trong 500ml
Lời giải:
Từ: $n = C \times V$
Suy ra: $C = \frac{n}{V}$
$$C = \frac{0.2}{0.5} = 0.4 \text{ M}$$
IV. BẢNG TỔNG HỢP CÔNG THỨC TÍNH SỐ MOL
Công thức cốt lõi – “THE BIG 4”
$$\boxed{n = \frac{m}{M} = \frac{V}{22.4} = \frac{N}{N_A} = C \times V}$$
Đây là công thức QUAN TRỌNG NHẤT cần nhớ!
Bảng chi tiết các công thức
| Tính n từ | Công thức | Điều kiện/Ghi chú |
|---|---|---|
| Khối lượng | $n = \frac{m}{M}$ | m (g), M (g/mol) – Áp dụng mọi chất |
| Thể tích khí | $n = \frac{V}{22.4}$ | Chỉ khí ở đktc, V (lít) |
| Số hạt | $n = \frac{N}{N_A}$ | $N_A = 6.022 \times 10^{23}$ |
| Nồng độ | $n = C \times V$ | C (M), V (lít) – Dung dịch |
Các công thức suy ra
1. Tính khối lượng từ số mol:
$$\boxed{m = n \times M}$$
Ví dụ: 2 mol H₂O có khối lượng: $m = 2 \times 18 = 36$ g
2. Tính thể tích khí (đktc) từ số mol:
$$\boxed{V = n \times 22.4}$$
Ví dụ: 0.5 mol O₂ có thể tích: $V = 0.5 \times 22.4 = 11.2$ lít
3. Tính số hạt từ số mol:
$$\boxed{N = n \times N_A}$$
Ví dụ: 2 mol Fe chứa: $N = 2 \times 6.022 \times 10^{23} = 1.2044 \times 10^{24}$ nguyên tử
4. Tính nồng độ từ số mol:
$$\boxed{C = \frac{n}{V}}$$
Ví dụ: 0.5 mol NaCl trong 2 lít: $C = \frac{0.5}{2} = 0.25$ M
5. Tính khối lượng mol:
$$\boxed{M = \frac{m}{n}}$$
Ví dụ: 32g chất có 0.5 mol: $M = \frac{32}{0.5} = 64$ g/mol
Công thức liên hệ (kết hợp)
Từ khối lượng sang thể tích khí:
$$\boxed{V = \frac{m \times 22.4}{M}}$$
Giải thích: $n = \frac{m}{M}$, sau đó $V = n \times 22.4$
Ví dụ: 16g O₂ (M=32) có thể tích: $$V = \frac{16 \times 22.4}{32} = 11.2 \text{ lít}$$
Từ khối lượng sang số hạt:
$$\boxed{N = \frac{m \times N_A}{M}}$$
Ví dụ: 18g H₂O (M=18) chứa: $$N = \frac{18 \times 6.022 \times 10^{23}}{18} = 6.022 \times 10^{23} \text{ phân tử}$$
Từ thể tích khí sang khối lượng:
$$\boxed{m = \frac{V \times M}{22.4}}$$
Ví dụ: 22.4 lít CO₂ (M=44) ở đktc có khối lượng: $$m = \frac{22.4 \times 44}{22.4} = 44 \text{ g}$$
V. CÔNG THỨC TÍNH KHỐI LƯỢNG MOL
1. Công thức cơ bản
$$\boxed{M = \frac{m}{n}}$$
Ý nghĩa: Khối lượng mol bằng khối lượng chia số mol
Ứng dụng: Xác định chất khi biết m và n
Ví dụ: 0.5 mol chất có khối lượng 32g. Tính M?
Lời giải: $$M = \frac{32}{0.5} = 64 \text{ g/mol}$$
Kết luận: Chất này có thể là SO₂ (M = 64 g/mol)
2. Tính M từ công thức hóa học
Đây là cách CHÍNH để xác định khối lượng mol.
Quy trình 3 bước:
Bước 1: Xác định số nguyên tử của mỗi nguyên tố trong công thức
Bước 2: Tra nguyên tử khối từ bảng tuần hoàn
Bước 3: Nhân và cộng theo công thức: M = Σ(số nguyên tử × nguyên tử khối)
Ví dụ 1: Tính M của CaCO₃ (Canxi cacbonat)
Phân tích:
- 1 nguyên tử Ca: Ca = 40
- 1 nguyên tử C: C = 12
- 3 nguyên tử O: O = 16
Tính toán: $$M_{CaCO_3} = 40 + 12 + 3 \times 16$$ $$= 40 + 12 + 48 = 100 \text{ g/mol}$$
Ví dụ 2: Tính M của Ca(OH)₂ (Canxi hydroxide)
Phân tích:
- 1 nguyên tử Ca: Ca = 40
- 2 nhóm (OH): mỗi nhóm 1O + 1H
- Tổng: 1Ca + 2O + 2H
Tính toán: $$M_{Ca(OH)_2} = 40 + 2 \times (16 + 1)$$ $$= 40 + 2 \times 17$$ $$= 40 + 34 = 74 \text{ g/mol}$$
⚠️ Lưu ý: Chỉ số ngoài ngoặc nhân cho TẤT CẢ nguyên tử trong ngoặc
Ví dụ 3: Tính M của Al₂(SO₄)₃ (Nhôm sunfat)
Phân tích:
- 2 nguyên tử Al: Al = 27
- 3 nhóm SO₄: mỗi nhóm 1S + 4O
- Tổng: 2Al + 3S + 12O (vì 3 × 4 = 12)
Tính toán: $$M_{Al_2(SO_4)_3} = 2 \times 27 + 3 \times (32 + 4 \times 16)$$
Cách 1 (Tính từng bước): $$= 2 \times 27 + 3 \times (32 + 64)$$ $$= 54 + 3 \times 96$$ $$= 54 + 288 = 342 \text{ g/mol}$$
Cách 2 (Trực tiếp): $$= 2 \times 27 + 3 \times 32 + 12 \times 16$$ $$= 54 + 96 + 192 = 342 \text{ g/mol}$$
Ví dụ 4: Tính M của (NH₄)₂SO₄ (Amoni sunfat)
Phân tích:
- 2 nhóm NH₄: mỗi nhóm 1N + 4H
- 1 nhóm SO₄: 1S + 4O
- Tổng: 2N + 8H + 1S + 4O
Tính toán: $$M_{(NH_4)_2SO_4} = 2 \times (14 + 4 \times 1) + 32 + 4 \times 16$$ $$= 2 \times 18 + 32 + 64$$ $$= 36 + 32 + 64 = 132 \text{ g/mol}$$
3. Tính M của hỗn hợp khí
Khi có hỗn hợp nhiều khí, khối lượng mol trung bình được tính theo công thức:
Công thức 1 (Từ khối lượng):
$$\boxed{M_{hh} = \frac{m_{hh}}{n_{hh}}}$$
Trong đó:
- $m_{hh}$: Tổng khối lượng hỗn hợp
- $n_{hh}$: Tổng số mol hỗn hợp
Công thức 2 (Theo tỉ lệ thể tích/mol):
$$\boxed{M_{hh} = \frac{n_1 M_1 + n_2 M_2 + …}{n_1 + n_2 + …}}$$
Hoặc với khí (cùng điều kiện):
$$\boxed{M_{hh} = \frac{V_1 M_1 + V_2 M_2 + …}{V_1 + V_2 + …}}$$
Ví dụ: Hỗn hợp khí gồm 0.2 mol N₂ (M=28) và 0.3 mol O₂ (M=32). Tính M trung bình.
Lời giải:
Cách 1:
- $m_{N_2} = 0.2 \times 28 = 5.6$ g
- $m_{O_2} = 0.3 \times 32 = 9.6$ g
- $m_{hh} = 5.6 + 9.6 = 15.2$ g
- $n_{hh} = 0.2 + 0.3 = 0.5$ mol
$$M_{hh} = \frac{15.2}{0.5} = 30.4 \text{ g/mol}$$
Cách 2: $$M_{hh} = \frac{0.2 \times 28 + 0.3 \times 32}{0.2 + 0.3}$$ $$= \frac{5.6 + 9.6}{0.5} = \frac{15.2}{0.5} = 30.4 \text{ g/mol}$$
VI. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Dạng 1: Tính số mol từ khối lượng
Bài 1: Tính số mol của các chất sau:
a) 40g NaOH (M = 40 g/mol)
b) 8g O₂ (M = 32 g/mol)
c) 98g H₂SO₄ (M = 98 g/mol)
d) 5.6g Fe (M = 56 g/mol)
Lời giải:
a) $n_{NaOH} = \frac{40}{40} = 1$ mol ✓
b) $n_{O_2} = \frac{8}{32} = 0.25$ mol ✓
c) $n_{H_2SO_4} = \frac{98}{98} = 1$ mol ✓
d) $n_{Fe} = \frac{5.6}{56} = 0.1$ mol ✓
Bài 2: Có bao nhiêu mol trong 11.7g NaCl?
Cho: Na = 23, Cl = 35.5
Lời giải:
Bước 1: Tính khối lượng mol $$M_{NaCl} = 23 + 35.5 = 58.5 \text{ g/mol}$$
Bước 2: Tính số mol $$n = \frac{11.7}{58.5} = 0.2 \text{ mol}$$
Kết luận: 11.7g NaCl có 0.2 mol
Bài 3: Tính khối lượng của 1.5 mol CaCO₃ (M = 100 g/mol)
Lời giải: $$m = n \times M = 1.5 \times 100 = 150 \text{ g}$$
Dạng 2: Tính số mol từ thể tích khí
Bài 4: Tính số mol của các khí sau ở đktc:
a) 44.8 lít CO₂
b) 2.24 lít H₂
c) 67.2 lít N₂
d) 5.6 lít O₂
Lời giải:
a) $n_{CO_2} = \frac{44.8}{22.4} = 2$ mol ✓
b) $n_{H_2} = \frac{2.24}{22.4} = 0.1$ mol ✓
c) $n_{N_2} = \frac{67.2}{22.4} = 3$ mol ✓
d) $n_{O_2} = \frac{5.6}{22.4} = 0.25$ mol ✓
Bài 5: Tính thể tích (đktc) của 0.5 mol O₂
Lời giải: $$V = n \times 22.4 = 0.5 \times 22.4 = 11.2 \text{ lít}$$
Bài 6: Tính thể tích (đktc) của 22g CO₂ (M = 44 g/mol)
Lời giải:
Bước 1: Tính số mol $$n = \frac{22}{44} = 0.5 \text{ mol}$$
Bước 2: Tính thể tích $$V = 0.5 \times 22.4 = 11.2 \text{ lít}$$
Dạng 3: Tính số mol từ số hạt
Bài 7: Tính số mol của $1.806 \times 10^{24}$ phân tử H₂O
Lời giải: $$n = \frac{N}{N_A} = \frac{1.806 \times 10^{24}}{6.022 \times 10^{23}} = 3 \text{ mol}$$
Bài 8: Có bao nhiêu phân tử trong 0.25 mol CO₂?
Lời giải: $$N = n \times N_A = 0.25 \times 6.022 \times 10^{23}$$ $$= 1.5055 \times 10^{23} \text{ phân tử}$$
Bài 9: Tính số nguyên tử trong 16g O₂ (M = 32 g/mol)
Lời giải:
Bước 1: Tính số mol $$n = \frac{16}{32} = 0.5 \text{ mol}$$
Bước 2: Tính số phân tử O₂ $$N_{phân\ tử} = 0.5 \times 6.022 \times 10^{23} = 3.011 \times 10^{23}$$
Bước 3: Tính số nguyên tử O
- Mỗi phân tử O₂ có 2 nguyên tử O $$N_{nguyên\ tử} = 2 \times 3.011 \times 10^{23} = 6.022 \times 10^{23}$$
Dạng 4: Tính khối lượng từ số mol
Bài 10: Tính khối lượng của:
a) 2 mol H₂O (M = 18 g/mol)
b) 0.5 mol CaCO₃ (M = 100 g/mol)
c) 1.5 mol NaCl (M = 58.5 g/mol)
Lời giải:
a) $m_{H_2O} = 2 \times 18 = 36$ g ✓
b) $m_{CaCO_3} = 0.5 \times 100 = 50$ g ✓
c) $m_{NaCl} = 1.5 \times 58.5 = 87.75$ g ✓
Dạng 5: Tính khối lượng mol
Bài 11: Tính khối lượng mol của các chất:
a) Ca(OH)₂ (Cho: Ca=40, O=16, H=1)
b) Fe₂O₃ (Cho: Fe=56, O=16)
c) (NH₄)₃PO₄ (Cho: N=14, H=1, P=31, O=16)
Lời giải:
Câu a) Ca(OH)₂: $$M = 40 + 2(16+1) = 40 + 34 = 74 \text{ g/mol}$$
Câu b) Fe₂O₃: $$M = 2 \times 56 + 3 \times 16 = 112 + 48 = 160 \text{ g/mol}$$
Câu c) (NH₄)₃PO₄: $$M = 3(14 + 4 \times 1) + 31 + 4 \times 16$$ $$= 3 \times 18 + 31 + 64$$ $$= 54 + 31 + 64 = 149 \text{ g/mol}$$
Dạng 6: Bài toán tổng hợp
Bài 12: Cho 4g H₂ tác dụng với 32g O₂ tạo thành nước.
a) Tính số mol mỗi chất ban đầu
b) Tính khối lượng nước tạo thành
c) Tính thể tích O₂ đã dùng (đktc)
Cho: M(H₂) = 2 g/mol, M(O₂) = 32 g/mol, M(H₂O) = 18 g/mol
Lời giải:
Câu a) Tính số mol ban đầu:
$$n_{H_2} = \frac{4}{2} = 2 \text{ mol}$$
$$n_{O_2} = \frac{32}{32} = 1 \text{ mol}$$
Câu b) Tính khối lượng H₂O:
Phương trình: $2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O$
Tỉ lệ: 2 mol H₂ + 1 mol O₂ → 2 mol H₂O
Theo bài: có 2 mol H₂ và 1 mol O₂ → vừa đủ
$$n_{H_2O} = 2 \text{ mol}$$
$$m_{H_2O} = 2 \times 18 = 36 \text{ g}$$
Câu c) Tính thể tích O₂:
$$V_{O_2} = 1 \times 22.4 = 22.4 \text{ lít}$$
Bài 13: Hoà tan 10g CaCO₃ vào dung dịch HCl dư. Tính:
a) Số mol CaCO₃
b) Thể tích khí CO₂ thoát ra (đktc)
Cho: M(CaCO₃) = 100 g/mol
Lời giải:
Câu a) Tính số mol: $$n_{CaCO_3} = \frac{10}{100} = 0.1 \text{ mol}$$
Câu b) Tính thể tích CO₂:
Phương trình: $CaCO_3 + 2HCl \rightarrow CaCl_2 + H_2O + CO_2↑$
Theo PT: 1 mol CaCO₃ → 1 mol CO₂
$$n_{CO_2} = n_{CaCO_3} = 0.1 \text{ mol}$$
$$V_{CO_2} = 0.1 \times 22.4 = 2.24 \text{ lít}$$
VII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Tam giác công thức (MOL TRIANGLE)
m
(khối lượng)
/ | \
/ | \
/ n \
/ | \
/_____|_____\
M | V/22.4
(khối lượng mol) (thể tích khí)
Cách sử dụng Tam giác mol:
- Che đại lượng cần tìm
- Hai đại lượng còn lại cho công thức:
- Nếu ở cùng hàng → Nhân
- Nếu khác hàng → Chia
Ví dụ:
- Che n (ở giữa):
- $n = \frac{m}{M}$ (m trên, M dưới)
- $n = \frac{V}{22.4}$ (V trên, 22.4 dưới)
- Che m (ở trên):
- $m = n \times M$ (n và M cùng hàng dưới)
- Che M (ở dưới):
- $M = \frac{m}{n}$ (m trên, n giữa)
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Quên đổi ml → lít
SAI:
- 500ml dung dịch 1M có: $n = 1 \times 500 = 500$ mol ❌
ĐÚNG:
- Đổi: $V = \frac{500}{1000} = 0.5$ lít
- $n = 1 \times 0.5 = 0.5$ mol ✓
❌ SAI LẦM 2: Dùng 22.4 cho khí không ở đktc
SAI:
- Khí ở 25°C, 2 atm vẫn dùng: $n = \frac{V}{22.4}$ ❌
ĐÚNG:
- CHỈ dùng 22.4 khi khí ở đktc (0°C, 1 atm) ✓
- Điều kiện khác → dùng PV = nRT
❌ SAI LẦM 3: Nhầm M và m
SAI:
- “M của nước là 18g” ❌
ĐÚNG:
- “M của nước là 18 g/mol” ✓
- m là khối lượng (g)
- M là khối lượng mol (g/mol)
❌ SAI LẦM 4: Quên nhân chỉ số trong ngoặc
SAI:
- $M_{Ca(OH)_2} = 40 + 16 + 1 = 57$ ❌
ĐÚNG:
- $M_{Ca(OH)_2} = 40 + 2(16+1) = 74$ ✓
- Chỉ số 2 ngoài ngoặc nhân cho cả O và H
❌ SAI LẦM 5: Sai đơn vị
SAI:
- “n = 2g” ❌
- “m = 3 mol” ❌
ĐÚNG:
- n tính bằng mol
- m tính bằng gam (g)
- M tính bằng g/mol
- V tính bằng lít (L)
3. Mẹo nhớ nhanh
Công thức MÁT:
$$\boxed{n = \frac{m}{M} = \frac{V}{22.4} = \frac{N}{N_A} = C \times V}$$
Các con số cần nhớ:
🔢 22.4 → Thể tích mol khí ở đktc (lít/mol)
🔢 $6.022 \times 10^{23}$ → Số Avogadro (hạt/mol)
🔢 18 → M(H₂O) – khối lượng mol nước
🔢 32 → M(O₂) – khối lượng mol oxy
🔢 44 → M(CO₂) – khối lượng mol khí cacbonic
4. Quy trình 5 bước giải bài tập mol
Bước 1: XÁC ĐỊNH
- Đề cho: m? V? N? C?
- Đề hỏi: n? m? V? N?
Bước 2: VIẾT CÔNG THỨC
- Chọn từ “BIG 4”: $n = \frac{m}{M}$, $n = \frac{V}{22.4}$, $n = \frac{N}{N_A}$, $n = C \times V$
- Hoặc công thức suy ra
Bước 3: CHUẨN BỊ DỮ LIỆU
- Tính M nếu cần (từ công thức hóa học)
- Đổi đơn vị nếu cần (ml → L)
Bước 4: TÍNH TOÁN
- Thay số vào công thức
- Tính cẩn thận, chú ý dấu ngoặc
Bước 5: KIỂM TRA
- Đơn vị có đúng?
- Kết quả có hợp lý?
VIII. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về số mol:
Khái niệm cốt lõi:
- Định nghĩa số mol và ý nghĩa
- Số Avogadro: $6.022 \times 10^{23}$
- Định nghĩa khối lượng mol
- Cách tính khối lượng mol
4 công thức tính mol cơ bản:
- Từ khối lượng: $n = \frac{m}{M}$
- Từ thể tích khí (đktc): $n = \frac{V}{22.4}$
- Từ số hạt: $n = \frac{N}{N_A}$
- Từ nồng độ: $n = C \times V$
Các công thức suy ra:
- Tính m, V, N, C, M từ n
- Công thức liên hệ giữa các đại lượng
Bài tập thực hành:
- 6 dạng bài tập cơ bản
- 13 bài tập có lời giải chi tiết
- Từ cơ bản đến nâng cao
Mẹo và lưu ý:
- Tam giác công thức mol
- 5 sai lầm thường gặp
- Checklist kiểm tra
- Quy trình 5 bước giải bài
Công thức QUAN TRỌNG NHẤT
$$\boxed{n = \frac{m}{M} = \frac{V}{22.4} = \frac{N}{N_A} = C \times V}$$
Giải thích từng phần:
| Công thức | Ý nghĩa | Điều kiện |
|---|---|---|
| $n = \frac{m}{M}$ | Mol từ khối lượng | Mọi chất |
| $n = \frac{V}{22.4}$ | Mol từ thể tích | Chỉ khí ở đktc |
| $n = \frac{N}{N_A}$ | Mol từ số hạt | $N_A = 6.022 \times 10^{23}$ |
| $n = C \times V$ | Mol từ nồng độ | V tính bằng lít |
Các đại lượng:
- n: Số mol (mol)
- m: Khối lượng (g)
- M: Khối lượng mol (g/mol)
- V: Thể tích khí ở đktc (lít) HOẶC thể tích dung dịch (lít)
- N: Số hạt (nguyên tử, phân tử, ion)
- C: Nồng độ mol (M hay mol/L)
Lời khuyên học tập
📌 Học thuộc “BIG 4” – 4 công thức tính mol cơ bản. Đây là nền tảng của mọi bài tập.
📌 Nhớ số 22.4 – Thể tích mol khí ở đktc. Chỉ dùng khi đề bài nói “ở điều kiện tiêu chuẩn” hoặc “ở đktc”.
📌 Nhớ số Avogadro – $6.022 \times 10^{23}$. Viết đủ cả số mũ để tránh sai.
📌 Luyện tập tính M – Tính khối lượng mol từ công thức hóa học là kỹ năng CỰC KỲ quan trọng.
📌 Chú ý đơn vị – ml → lít (chia 1000). Sai đơn vị = sai cả bài.
📌 Làm nhiều bài tập – Mỗi ngày 5-10 bài để thành thạo. Không có con đường tắt!
📌 Vẽ sơ đồ – Với bài phức tạp, vẽ sơ đồ chuyển đổi: m → n → V → N → C
📌 Kiểm tra kỹ – Sau khi tính xong, hỏi: “Kết quả có hợp lý không?” Ví dụ: số mol không thể âm!
Cô Trần Thị Bình
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định
