Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ DÃY SỐ CÁCH ĐỀU
- 1. Dãy số cách đều là gì?
- 2. Các khái niệm cơ bản
- 3. Bài toán cơ bản
- 4. Phân chia theo lớp
- II. CÔNG THỨC TÍNH SỐ SỐ HẠNG
- 1. Công thức cơ bản (Lớp 3, 4)
- 2. Giải thích công thức
- 3. Các bước tính số số hạng
- 4. Ví dụ minh họa
- 5. Dạng bài tập thường gặp
- III. CÔNG THỨC TÍNH SỐ HẠNG THỨ n
- 1. Công thức số hạng thứ n
- 2. Ví dụ minh họa
- 3. Bài toán ngược: Tìm vị trí của một số
- IV. CÔNG THỨC TÍNH TỔNG DÃY SỐ CÁCH ĐỀU
- 1. Công thức tính tổng (Phương pháp Gauss)
- 2. Nguồn gốc công thức – Câu chuyện Gauss
- 3. Các bước tính tổng
- 4. Ví dụ minh họa
- 5. Công thức tổng dạng khác
- V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Công thức số số hạng
- B. Công thức số hạng thứ n
- C. Công thức tổng
- D. Bảng tóm tắt theo lớp
- VI. CÁC DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP
- VII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Cách kiểm tra
- 4. Mẹo tính nhanh
- VIII. KẾT LUẬN
I. GIỚI THIỆU VỀ DÃY SỐ CÁCH ĐỀU
1. Dãy số cách đều là gì?
Định nghĩa đơn giản: Dãy số cách đều là một dãy các số được xếp theo thứ tự, trong đó mỗi số cách nhau một khoảng bằng nhau (cố định).
Tên gọi khác:
- Dãy số đều
- Dãy số có khoảng cách đều
- Cấp số cộng (ở lớp lớn hơn – THPT)
Ví dụ dễ hiểu:
Ví dụ 1: Dãy 1, 3, 5, 7, 9
- Số thứ 2 hơn số thứ 1: 3 – 1 = 2
- Số thứ 3 hơn số thứ 2: 5 – 3 = 2
- Số thứ 4 hơn số thứ 3: 7 – 5 = 2
- → Các số cách nhau 2 đơn vị → Đây là dãy số cách đều
Ví dụ 2: Dãy 10, 20, 30, 40, 50
- Mỗi số cách nhau 10 đơn vị
- Đây là dãy số cách đều
Ví dụ 3: Dãy 2, 5, 9, 12
- 5 – 2 = 3
- 9 – 5 = 4
- 12 – 9 = 3
- → Khoảng cách không đều → KHÔNG phải dãy số cách đều
2. Các khái niệm cơ bản
| Khái niệm | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Số hạng | Mỗi số trong dãy | Dãy 2, 4, 6, 8 có 4 số hạng |
| Số hạng đầu | Số đầu tiên trong dãy | 2 (trong ví dụ trên) |
| Số hạng cuối | Số cuối cùng trong dãy | 8 (trong ví dụ trên) |
| Khoảng cách | Hiệu giữa 2 số liên tiếp | 4 – 2 = 2 |
Cách tính khoảng cách: $$\text{Khoảng cách} = \text{Số sau} – \text{Số trước}$$
Ví dụ: Dãy 5, 8, 11, 14
- Khoảng cách: 8 – 5 = 3
3. Bài toán cơ bản
Với dãy số cách đều, chúng ta thường gặp 3 loại bài toán chính:
Bài toán 1: Tìm số số hạng
- Câu hỏi: Dãy có bao nhiêu số?
- Ví dụ: Từ 1 đến 100 có bao nhiêu số?
Bài toán 2: Tìm số hạng thứ n
- Câu hỏi: Số thứ 10 (hoặc thứ n) là số nào?
- Ví dụ: Dãy 3, 6, 9, 12… thì số thứ 20 là số nào?
Bài toán 3: Tìm tổng
- Câu hỏi: Tổng các số trong dãy là bao nhiêu?
- Ví dụ: Tính 1 + 2 + 3 + … + 50 = ?
4. Phân chia theo lớp
Dãy số cách đều được học ở nhiều cấp với độ khó tăng dần:
Lớp 3-4:
- Dãy số đơn giản, số nhỏ
- Khoảng cách nhỏ (1, 2, 5, 10)
- Ví dụ: 2, 4, 6, 8, 10
Lớp 5-6:
- Dãy số phức tạp hơn, số lớn hơn
- Khoảng cách đa dạng
- Ví dụ: 15, 23, 31, 39, 47
THCS (Lớp 7-9):
- Gọi là “Cấp số cộng”
- Công thức tổng quát hơn
- Liên hệ với đại số
II. CÔNG THỨC TÍNH SỐ SỐ HẠNG
1. Công thức cơ bản (Lớp 3, 4)
📌 Công thức đơn giản:
$$\boxed{\text{Số số hạng} = \frac{\text{Số cuối} – \text{Số đầu}}{\text{Khoảng cách}} + 1}$$
Hoặc viết bằng ký hiệu toán học:
$$\boxed{n = \frac{u_{\text{cuối}} – u_{\text{đầu}}}{d} + 1}$$
Trong đó:
- $n$: số số hạng (số lượng số trong dãy)
- $u_{\text{đầu}}$: số hạng đầu tiên
- $u_{\text{cuối}}$: số hạng cuối cùng
- $d$: khoảng cách (hiệu của 2 số liên tiếp)
⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG: Nhớ CỘNG 1 ở cuối công thức! Đây là điểm học sinh hay quên nhất.
2. Giải thích công thức
Tại sao phải cộng 1?
Hãy xem ví dụ đơn giản này:
Ví dụ: Từ số 1 đến số 5 (cách nhau 1), có bao nhiêu số?
Cách 1: Đếm trực tiếp
- Các số là: 1, 2, 3, 4, 5
- Đếm ra: có 5 số
Cách 2: Dùng công thức KHÔNG cộng 1 (SAI)
- $(5 – 1) \div 1 = 4$ → Kết quả SAI
Cách 3: Dùng công thức CÓ cộng 1 (ĐÚNG)
- $(5 – 1) \div 1 + 1 = 4 + 1 = 5$ → Kết quả ĐÚNG ✓
Giải thích: Từ 1 đến 5, ta đi qua 4 bước (1→2→3→4→5), nhưng có tất cả 5 số (kể cả số đầu và số cuối). Vì vậy phải cộng thêm 1.
Quy tắc ghi nhớ: “Chia xong nhớ cộng 1”
3. Các bước tính số số hạng
Bước 1: Xác định số đầu và số cuối của dãy
Bước 2: Tính khoảng cách (lấy số sau trừ số trước)
Bước 3: Áp dụng công thức: $$(u_{\text{cuối}} – u_{\text{đầu}}) \div d + 1$$
Bước 4: Kiểm tra kết quả (nếu số nhỏ có thể đếm thử)
4. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1 (Lớp 3): Đếm từ 1 đến 10. Có bao nhiêu số?
Lời giải:
- Số đầu: 1
- Số cuối: 10
- Khoảng cách: 1 (các số liên tiếp)
Áp dụng công thức: $$n = \frac{10 – 1}{1} + 1 = \frac{9}{1} + 1 = 9 + 1 = 10 \text{ số}$$
Kiểm tra: Đếm trực tiếp: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 → Đúng 10 số ✓
Ví dụ 2 (Lớp 4): Dãy: 5, 10, 15, 20, 25, 30. Có bao nhiêu số?
Lời giải:
- Số đầu: 5
- Số cuối: 30
- Khoảng cách: 10 – 5 = 5
Áp dụng công thức: $$n = \frac{30 – 5}{5} + 1 = \frac{25}{5} + 1 = 5 + 1 = 6 \text{ số}$$
Kiểm tra: Đếm trực tiếp: 5, 10, 15, 20, 25, 30 → Đúng 6 số ✓
Ví dụ 3 (Lớp 5): Các số chẵn từ 20 đến 100. Có bao nhiêu số?
Lời giải:
- Số chẵn đầu tiên: 20
- Số chẵn cuối cùng: 100
- Khoảng cách giữa các số chẵn: 2
Áp dụng công thức: $$n = \frac{100 – 20}{2} + 1 = \frac{80}{2} + 1 = 40 + 1 = 41 \text{ số}$$
Đáp án: Có 41 số chẵn từ 20 đến 100.
Ví dụ 4 (Lớp 6): Các số chia hết cho 7 từ 7 đến 140. Có bao nhiêu số?
Lời giải:
- Số chia hết cho 7 đầu tiên: 7
- Số chia hết cho 7 cuối cùng: 140
- Khoảng cách: 7 (vì mỗi số chia hết cho 7 cách nhau 7 đơn vị)
Áp dụng công thức: $$n = \frac{140 – 7}{7} + 1 = \frac{133}{7} + 1 = 19 + 1 = 20 \text{ số}$$
Đáp án: Có 20 số chia hết cho 7 từ 7 đến 140.
5. Dạng bài tập thường gặp
Dạng 1: Đếm các số từ a đến b
Công thức đặc biệt khi các số liên tiếp nhau (khoảng cách = 1): $$n = b – a + 1$$
Ví dụ: Từ 15 đến 50 có bao nhiêu số? $$n = 50 – 15 + 1 = 36 \text{ số}$$
Dạng 2: Đếm các số chẵn/lẻ trong khoảng
Phương pháp:
- Tìm số chẵn/lẻ đầu tiên và cuối cùng
- Khoảng cách luôn là 2
Ví dụ: Có bao nhiêu số lẻ từ 11 đến 99?
- Số lẻ đầu: 11
- Số lẻ cuối: 99
- Khoảng cách: 2 $$n = \frac{99 – 11}{2} + 1 = \frac{88}{2} + 1 = 44 + 1 = 45 \text{ số}$$
Dạng 3: Đếm các số chia hết cho k
Phương pháp:
- Tìm số chia hết cho k đầu tiên và cuối cùng trong khoảng
- Khoảng cách là k
Ví dụ: Có bao nhiêu số chia hết cho 3 từ 1 đến 90?
- Số đầu: 3
- Số cuối: 90
- Khoảng cách: 3 $$n = \frac{90 – 3}{3} + 1 = \frac{87}{3} + 1 = 29 + 1 = 30 \text{ số}$$
III. CÔNG THỨC TÍNH SỐ HẠNG THỨ n
1. Công thức số hạng thứ n
📌 Công thức:
$$\boxed{u_n = u_1 + (n – 1) \times d}$$
Trong đó:
- $u_n$: số hạng thứ n (số cần tìm)
- $u_1$: số hạng đầu tiên
- $n$: thứ tự (vị trí của số cần tìm)
- $d$: khoảng cách giữa các số liên tiếp
Giải thích công thức: Từ số đầu tiên, để đến số thứ n, ta phải cộng thêm khoảng cách d tổng cộng $(n-1)$ lần.
Ví dụ minh họa:
- Số thứ 1: $u_1$
- Số thứ 2: $u_1 + d$ (cộng 1 lần d)
- Số thứ 3: $u_1 + 2d$ (cộng 2 lần d)
- Số thứ 4: $u_1 + 3d$ (cộng 3 lần d)
- …
- Số thứ n: $u_1 + (n-1)d$ (cộng n-1 lần d)
2. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Dãy 3, 7, 11, 15, 19… Tìm số hạng thứ 10?
Lời giải:
Bước 1: Xác định các đại lượng
- Số đầu: $u_1 = 3$
- Khoảng cách: $d = 7 – 3 = 4$
- Cần tìm: $u_{10}$ (số thứ 10)
Bước 2: Áp dụng công thức $$u_{10} = 3 + (10-1) \times 4$$ $$= 3 + 9 \times 4$$ $$= 3 + 36 = 39$$
Đáp án: Số hạng thứ 10 là 39.
Kiểm tra: Viết tiếp dãy: 3, 7, 11, 15, 19, 23, 27, 31, 35, 39 ✓
Ví dụ 2: Dãy các số lẻ: 1, 3, 5, 7, 9… Số hạng thứ 20 là số nào?
Lời giải:
- $u_1 = 1$ (số lẻ đầu tiên)
- $d = 2$ (khoảng cách giữa các số lẻ)
- $n = 20$
Áp dụng công thức: $$u_{20} = 1 + (20-1) \times 2$$ $$= 1 + 19 \times 2$$ $$= 1 + 38 = 39$$
Đáp án: Số lẻ thứ 20 là 39.
Ví dụ 3: Dãy bội của 5: 5, 10, 15, 20, 25… Số thứ 15 là số nào?
Lời giải:
- $u_1 = 5$
- $d = 5$
- $n = 15$
Áp dụng công thức: $$u_{15} = 5 + (15-1) \times 5$$ $$= 5 + 14 \times 5$$ $$= 5 + 70 = 75$$
Đáp án: Bội thứ 15 của 5 là 75.
3. Bài toán ngược: Tìm vị trí của một số
Bài toán: Số 47 ở vị trí thứ mấy trong dãy 3, 7, 11, 15, 19…?
Lời giải:
Bước 1: Xác định các đại lượng đã biết
- $u_n = 47$ (số cần tìm vị trí)
- $u_1 = 3$
- $d = 4$
Bước 2: Áp dụng công thức $u_n = u_1 + (n-1) \times d$ $$47 = 3 + (n-1) \times 4$$
Bước 3: Giải phương trình $$47 – 3 = (n-1) \times 4$$ $$44 = (n-1) \times 4$$ $$n – 1 = 44 \div 4$$ $$n – 1 = 11$$ $$n = 12$$
Đáp án: Số 47 là số hạng thứ 12 trong dãy.
Kiểm tra: $u_{12} = 3 + 11 \times 4 = 3 + 44 = 47$ ✓
IV. CÔNG THỨC TÍNH TỔNG DÃY SỐ CÁCH ĐỀU
1. Công thức tính tổng (Phương pháp Gauss)
📌 Công thức cơ bản:
$$\boxed{S = \frac{(\text{Số đầu} + \text{Số cuối}) \times \text{Số số hạng}}{2}}$$
Hoặc viết bằng ký hiệu:
$$\boxed{S = \frac{(u_{\text{đầu}} + u_{\text{cuối}}) \times n}{2}}$$
Ý nghĩa công thức:
- Tổng = Trung bình cộng của số đầu và số cuối × Số lượng số
- Hoặc: Tổng = (Số đầu + Số cuối) × Số lượng số ÷ 2
2. Nguồn gốc công thức – Câu chuyện Gauss
Truyền thuyết nổi tiếng:
Khi còn là học sinh tiểu học (khoảng 7-8 tuổi), nhà toán học thiên tài Carl Friedrich Gauss được thầy giáo ra bài tính tổng từ 1 đến 100 để giữ lớp yên lặng. Trong khi các bạn còn đang tính, Gauss đã nhanh chóng đưa ra đáp án đúng!
Phương pháp thông minh của Gauss:
Gauss không cộng từng số một, mà sử dụng cách ghép cặp:
- Ghép số đầu với số cuối: (1 + 100) = 101
- Ghép số thứ 2 với số kế cuối: (2 + 99) = 101
- Ghép số thứ 3 với số kế nữa: (3 + 98) = 101
- …
- Ghép số thứ 50 với số thứ 51: (50 + 51) = 101
Nhận xét:
- Mỗi cặp có tổng = 101
- Có tất cả 50 cặp (100 số chia đôi)
- Tổng = $101 \times 50 = 5050$
Công thức tổng quát: $$S = \frac{(1 + 100) \times 100}{2} = \frac{101 \times 100}{2} = 5050$$
3. Các bước tính tổng
Bước 1: Tìm số đầu và số cuối của dãy
Bước 2: Tính số số hạng (dùng công thức ở Phần II nếu chưa biết)
Bước 3: Áp dụng công thức tổng: $$S = \frac{(u_{\text{đầu}} + u_{\text{cuối}}) \times n}{2}$$
Bước 4: Kiểm tra kết quả (tổng phải lớn hơn số lớn nhất trong dãy)
4. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1 (Lớp 3): Tính tổng: 1 + 2 + 3 + … + 20
Lời giải:
Bước 1: Xác định
- Số đầu: 1
- Số cuối: 20
- Số số hạng: $n = 20 – 1 + 1 = 20$
Bước 2: Áp dụng công thức $$S = \frac{(1 + 20) \times 20}{2}$$ $$= \frac{21 \times 20}{2}$$ $$= \frac{420}{2} = 210$$
Đáp án: $1 + 2 + 3 + … + 20 = 210$
Ví dụ 2 (Lớp 4): Tính tổng: 2 + 4 + 6 + 8 + … + 50
Lời giải:
Bước 1: Xác định
- Số đầu: 2
- Số cuối: 50
- Khoảng cách: 2
Bước 2: Tính số số hạng $$n = \frac{50 – 2}{2} + 1 = \frac{48}{2} + 1 = 24 + 1 = 25$$
Bước 3: Tính tổng $$S = \frac{(2 + 50) \times 25}{2}$$ $$= \frac{52 \times 25}{2}$$ $$= \frac{1300}{2} = 650$$
Đáp án: $2 + 4 + 6 + … + 50 = 650$
Ví dụ 3 (Lớp 5): Tính tổng các số lẻ từ 1 đến 99
Lời giải:
Bước 1: Xác định
- Số lẻ đầu: 1
- Số lẻ cuối: 99
- Khoảng cách: 2
Bước 2: Tính số số hạng $$n = \frac{99 – 1}{2} + 1 = \frac{98}{2} + 1 = 49 + 1 = 50$$
Bước 3: Tính tổng $$S = \frac{(1 + 99) \times 50}{2}$$ $$= \frac{100 \times 50}{2}$$ $$= \frac{5000}{2} = 2500$$
Đáp án: Tổng các số lẻ từ 1 đến 99 là 2500.
Ví dụ 4 (Lớp 6): Tính tổng các bội của 7 từ 7 đến 140
Lời giải:
Bước 1: Xác định
- Bội đầu: 7
- Bội cuối: 140
- Khoảng cách: 7
Bước 2: Tính số số hạng $$n = \frac{140 – 7}{7} + 1 = \frac{133}{7} + 1 = 19 + 1 = 20$$
Bước 3: Tính tổng $$S = \frac{(7 + 140) \times 20}{2}$$ $$= \frac{147 \times 20}{2}$$ $$= \frac{2940}{2} = 1470$$
Đáp án: Tổng các bội của 7 từ 7 đến 140 là 1470.
5. Công thức tổng dạng khác
Khi biết số đầu, khoảng cách và số số hạng (chưa biết số cuối):
$$\boxed{S = \frac{n \times [2u_1 + (n-1) \times d]}{2}}$$
Ví dụ: Dãy bắt đầu từ 5, cách đều 3 đơn vị, có 10 số. Tính tổng?
Lời giải:
- $u_1 = 5$
- $d = 3$
- $n = 10$
Áp dụng công thức: $$S = \frac{10 \times [2 \times 5 + (10-1) \times 3]}{2}$$ $$= \frac{10 \times [10 + 9 \times 3]}{2}$$ $$= \frac{10 \times [10 + 27]}{2}$$ $$= \frac{10 \times 37}{2}$$ $$= \frac{370}{2} = 185$$
Đáp án: Tổng là 185.
V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Công thức số số hạng
| Công thức | Khi nào dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| $n = \frac{u_{\text{cuối}} – u_{\text{đầu}}}{d} + 1$ | Biết số đầu, số cuối, khoảng cách | Từ 5 đến 45, cách 5 |
| $n = b – a + 1$ | Đếm các số từ a đến b (liên tiếp) | Từ 10 đến 50 |
Lưu ý: Luôn nhớ CỘNG 1 ở cuối công thức!
B. Công thức số hạng thứ n
| Công thức | Khi nào dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| $u_n = u_1 + (n-1) \times d$ | Tìm số hạng thứ n | Số thứ 20 trong dãy 3, 7, 11… |
C. Công thức tổng
| Công thức | Khi nào dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| $S = \frac{(u_{\text{đầu}} + u_{\text{cuối}}) \times n}{2}$ | Biết số đầu, số cuối, số số hạng | Tổng từ 1 đến 100 |
| $S = \frac{n[2u_1 + (n-1)d]}{2}$ | Biết số đầu, khoảng cách, số số hạng | Tổng 10 số đầu dãy 5, 8, 11… |
D. Bảng tóm tắt theo lớp
| Lớp | Dạng bài phổ biến | Ví dụ |
|---|---|---|
| Lớp 3 | Đếm số, tính tổng đơn giản | 1+2+3+…+10 |
| Lớp 4 | Số chẵn, lẻ, bội cơ bản | 2+4+6+…+20 |
| Lớp 5 | Dãy số lớn hơn, tổng phức tạp | 5+10+15+…+100 |
| Lớp 6 | Kết hợp nhiều dạng | Chia hết cho k, tổng nhiều điều kiện |
VI. CÁC DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP
Dạng 1: Đếm các số từ a đến b
Bài 1: Từ 15 đến 75 có bao nhiêu số?
Lời giải:
Các số liên tiếp nhau (khoảng cách = 1), dùng công thức đơn giản: $$n = 75 – 15 + 1 = 61 \text{ số}$$
Đáp án: Có 61 số từ 15 đến 75.
Dạng 2: Đếm các số chẵn/lẻ
Bài 2: Có bao nhiêu số chẵn từ 10 đến 100?
Lời giải:
Bước 1: Xác định
- Số chẵn đầu tiên: 10
- Số chẵn cuối cùng: 100
- Khoảng cách giữa các số chẵn: 2
Bước 2: Áp dụng công thức $$n = \frac{100 – 10}{2} + 1 = \frac{90}{2} + 1 = 45 + 1 = 46$$
Đáp án: Có 46 số chẵn từ 10 đến 100.
Dạng 3: Đếm các bội của k
Bài 3: Có bao nhiêu số chia hết cho 5 từ 1 đến 100?
Lời giải:
Bước 1: Xác định
- Số chia hết cho 5 đầu tiên trong khoảng: 5
- Số chia hết cho 5 cuối cùng trong khoảng: 100
- Khoảng cách: 5
Bước 2: Áp dụng công thức $$n = \frac{100 – 5}{5} + 1 = \frac{95}{5} + 1 = 19 + 1 = 20$$
Đáp án: Có 20 số chia hết cho 5 từ 1 đến 100.
Dạng 4: Tính tổng
Bài 4: Tính: 1 + 3 + 5 + 7 + … + 49
Lời giải:
Bước 1: Xác định
- Số đầu: 1
- Số cuối: 49
- Khoảng cách: 2
Bước 2: Tính số số hạng $$n = \frac{49 – 1}{2} + 1 = \frac{48}{2} + 1 = 24 + 1 = 25$$
Bước 3: Tính tổng $$S = \frac{(1 + 49) \times 25}{2} = \frac{50 \times 25}{2} = \frac{1250}{2} = 625$$
Đáp án: $1 + 3 + 5 + … + 49 = 625$
Dạng 5: Tìm số hạng thứ n
Bài 5: Dãy 7, 12, 17, 22, 27… Số hạng thứ 20 là số nào?
Lời giải:
Bước 1: Xác định
- $u_1 = 7$
- $d = 12 – 7 = 5$
- $n = 20$
Bước 2: Áp dụng công thức $$u_{20} = 7 + (20-1) \times 5$$ $$= 7 + 19 \times 5$$ $$= 7 + 95 = 102$$
Đáp án: Số hạng thứ 20 là 102.
Dạng 6: Bài toán thực tế
Bài 6: Một rạp chiếu phim có 20 hàng ghế. Hàng đầu có 15 ghế, mỗi hàng sau có nhiều hơn hàng trước 2 ghế. Hỏi rạp có tất cả bao nhiêu ghế?
Lời giải:
Bước 1: Phân tích
- Hàng 1: 15 ghế
- Hàng 2: 15 + 2 = 17 ghế
- Hàng 3: 17 + 2 = 19 ghế
- …
- Đây là dãy số cách đều với $u_1 = 15$, $d = 2$, $n = 20$
Bước 2: Tìm số ghế hàng cuối $$u_{20} = 15 + (20-1) \times 2$$ $$= 15 + 19 \times 2$$ $$= 15 + 38 = 53 \text{ ghế}$$
Bước 3: Tính tổng số ghế $$S = \frac{(15 + 53) \times 20}{2}$$ $$= \frac{68 \times 20}{2}$$ $$= \frac{1360}{2} = 680 \text{ ghế}$$
Đáp án: Rạp có tất cả 680 ghế.
VII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Công thức số số hạng:
Khẩu quyết: “Cuối trừ đầu, chia khoảng cách, cộng 1”
$$n = \frac{u_{\text{cuối}} – u_{\text{đầu}}}{d} + 1$$
Điểm quan trọng nhất: LUÔN NHỚ CỘNG 1 Ở CUỐI!
Công thức tổng:
Khẩu quyết: “(Đầu + Cuối) × Số lượng ÷ 2”
$$S = \frac{(u_{\text{đầu}} + u_{\text{cuối}}) \times n}{2}$$
Cách nhớ: Ghép cặp đầu-cuối, rồi nhân với số cặp (bằng n÷2)
Công thức số hạng thứ n:
Khẩu quyết: “Đầu + (n-1) × Khoảng cách”
$$u_n = u_1 + (n-1) \times d$$
Cách nhớ: Từ số đầu, cộng thêm (n-1) bước, mỗi bước là d
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Quên cộng 1 trong công thức số số hạng
Sai: $$n = \frac{u_{\text{cuối}} – u_{\text{đầu}}}{d}$$
Đúng: $$n = \frac{u_{\text{cuối}} – u_{\text{đầu}}}{d} + 1$$
❌ SAI LẦM 2: Tính sai khoảng cách
Sai: Lấy số trước trừ số sau
Đúng: Lấy số sau trừ số trước $$d = u_{\text{sau}} – u_{\text{trước}}$$
❌ SAI LẦM 3: Quên chia 2 trong công thức tổng
Sai: $$S = (u_{\text{đầu}} + u_{\text{cuối}}) \times n$$
Đúng: $$S = \frac{(u_{\text{đầu}} + u_{\text{cuối}}) \times n}{2}$$
❌ SAI LẦM 4: Nhầm $(n-1)$ thành $n$
Sai: $$u_n = u_1 + n \times d$$
Đúng: $$u_n = u_1 + (n-1) \times d$$
Giải thích: Từ số thứ 1 đến số thứ n, chỉ có $(n-1)$ bước, không phải $n$ bước.
3. Cách kiểm tra
Kiểm tra số số hạng:
- Nếu dãy nhỏ, đếm thử trực tiếp
- Kết quả phải là số tự nhiên dương
Kiểm tra tổng:
- Tổng phải lớn hơn số lớn nhất trong dãy
- Với dãy nhỏ, tính tay vài số hạng để so sánh
Kiểm tra số hạng thứ n:
- Viết tiếp dãy để xem có đúng không
- Số tìm được phải phù hợp quy luật dãy
4. Mẹo tính nhanh
Với dãy 1, 2, 3, …, n:
- Số số hạng: $n$
- Tổng: $S = \frac{n(n+1)}{2}$
Ví dụ: Tổng từ 1 đến 50: $$S = \frac{50 \times 51}{2} = \frac{2550}{2} = 1275$$
Với các số chẵn/lẻ:
- Khoảng cách luôn là 2
- Số chẵn: 2, 4, 6, 8…
- Số lẻ: 1, 3, 5, 7…
Với bội của k:
- Khoảng cách luôn là k
- Bội của 3: 3, 6, 9, 12… (cách 3)
- Bội của 7: 7, 14, 21, 28… (cách 7)
VIII. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ 3 công thức quan trọng về dãy số cách đều:
1. Công thức số số hạng:
$$\boxed{n = \frac{u_{\text{cuối}} – u_{\text{đầu}}}{d} + 1}$$
Ghi nhớ: “Cuối trừ đầu, chia khoảng cách, CỘNG 1”
2. Công thức số hạng thứ n:
$$\boxed{u_n = u_1 + (n-1) \times d}$$
Ghi nhớ: “Đầu + (n-1) × Khoảng cách”
3. Công thức tổng dãy số:
$$\boxed{S = \frac{(u_{\text{đầu}} + u_{\text{cuối}}) \times n}{2}}$$
Ghi nhớ: “(Đầu + Cuối) × Số lượng ÷ 2”
ThS. Nguyễn Văn An
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Toán tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Toán học, Thạc sĩ Lý luận & Phương pháp dạy học môn Toán, Chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1, Chứng chỉ bồi dưỡng năng lực tổ trưởng chuyên môn
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
