Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ SÓNG ĐIỆN TỪ
- 1. Sóng điện từ là gì?
- 2. Cấu trúc sóng điện từ
- 3. Nguồn phát sóng điện từ
- II. CÔNG THỨC CƠ BẢN VỀ SÓNG ĐIỆN TỪ
- 1. Vận tốc lan truyền
- 2. Công thức liên hệ cơ bản
- 3. Chu kỳ và tần số
- 4. Ví dụ minh họa
- III. PHƯƠNG TRÌNH SÓNG ĐIỆN TỪ
- 1. Phương trình điện trường
- 2. Phương trình từ trường
- 3. Liên hệ giữa E và B
- IV. NĂNG LƯỢNG VÀ CƯỜNG ĐỘ SÓNG
- 1. Mật độ năng lượng
- 2. Cường độ sóng (Intensity)
- V. THANG SÓNG ĐIỆN TỪ
- Phân loại theo bước sóng và tần số
- VI. TÍNH CHẤT CỦA SÓNG ĐIỆN TỪ
- 1. Phản xạ
- 2. Khúc xạ
- 3. Nhiễu xạ
- 4. Giao thoa
- 5. Phân cực
- 6. Áp suất bức xạ
- VII. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- Công thức cơ bản
- Phương trình sóng điện từ
- Năng lượng và cường độ
- VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
- 1. Mẹo nhớ công thức
- 2. Các sai lầm thường gặp
- 3. Công thức hay dùng
- IX. BÀI TẬP MẪU
- X. KẾT LUẬN
- Lời khuyên học tập
I. GIỚI THIỆU VỀ SÓNG ĐIỆN TỪ
1. Sóng điện từ là gì?
Định nghĩa: Sóng điện từ là sự lan truyền trong không gian của điện trường và từ trường biến thiên theo thời gian.
Cấu trúc cơ bản:
- Điện trường ($\vec{E}$): Biến thiên theo thời gian và không gian
- Từ trường ($\vec{B}$): Biến thiên theo thời gian và không gian
- Đặc điểm quan trọng: $\vec{E}$ và $\vec{B}$ vuông góc với nhau, cả hai đều vuông góc với phương truyền sóng
Đặc điểm cơ bản:
Là sóng ngang:
- Phương dao động vuông góc với phương truyền sóng
- $\vec{E} \perp$ phương truyền, $\vec{B} \perp$ phương truyền
Không cần môi trường vật chất:
- Truyền được trong chân không
- Khác với sóng cơ (cần môi trường đàn hồi)
- Truyền tốt nhất trong chân không
Vận tốc trong chân không: $$c = 3 \times 10^8 \text{ m/s}$$
- Vận tốc ánh sáng
- Hằng số vật lý cơ bản
2. Cấu trúc sóng điện từ
Mô hình trực quan:
E⃗ (điện trường)
↑
│
│ → Phương truyền sóng (v⃗)
│ ↗
│ ↗
└──────→ B⃗ (từ trường)
Quan hệ hình học: $$\vec{E} \perp \vec{B} \perp \text{phương truyền}$$
Đặc điểm:
- $\vec{E}$, $\vec{B}$ và phương truyền tạo thành hệ trục tọa độ vuông góc
- $\vec{E}$ và $\vec{B}$ cùng pha (đạt cực đại và cực tiểu cùng lúc)
- Tỉ số giữa E và B là một hằng số: $\frac{E}{B} = c$
3. Nguồn phát sóng điện từ
Nguyên lý phát sóng:
a) Mạch dao động LC:
- Tạo ra dao động điện từ với tần số $f = \frac{1}{2\pi\sqrt{LC}}$
- Dao động này còn giam trong mạch
b) Anten phát:
- Chuyển dao động điện từ trong mạch thành sóng điện từ lan toa trong không gian
- Cấu tạo: Thường là thanh kim loại hoặc dây dẫn
c) Mối liên hệ:
- Tần số sóng điện từ = Tần số dao động của mạch LC
- Muốn phát sóng tần số f → Thiết kế mạch LC có tần số dao động = f
Quá trình:
- Mạch LC dao động → Điện trường và từ trường biến thiên
- Các trường này lan tỏa ra không gian xung quanh
- Hình thành sóng điện từ truyền đi xa
II. CÔNG THỨC CƠ BẢN VỀ SÓNG ĐIỆN TỪ
1. Vận tốc lan truyền
a) Trong chân không:
$$\boxed{c = 3 \times 10^8 \text{ m/s}}$$
Giá trị chính xác: $c = 299,792,458$ m/s
Trong tính toán thường dùng: $c = 3 \times 10^8$ m/s
Đặc điểm:
- Là vận tốc lớn nhất trong vũ trụ
- Không phụ thuộc vào tần số của sóng
- Là hằng số vật lý cơ bản
b) Trong môi trường vật chất:
$$\boxed{v = \frac{c}{n}}$$
Trong đó:
- $v$: vận tốc sóng điện từ trong môi trường (m/s)
- $c$: vận tốc ánh sáng trong chân không ($3 \times 10^8$ m/s)
- $n$: chiết suất của môi trường (không có đơn vị)
Chiết suất của một số môi trường:
- Chân không: $n = 1$ (chính xác)
- Không khí: $n \approx 1.0003 \approx 1$ (thực tế coi là 1)
- Nước: $n \approx 1.33$
- Thủy tinh: $n \approx 1.5$
- Kim cương: $n \approx 2.42$
Lưu ý:
- $n \geq 1$ luôn đúng
- Trong không khí: $v \approx c$ (coi như bằng nhau)
2. Công thức liên hệ cơ bản
📌 CÔNG THỨC SÓNG ĐIỆN TỪ QUAN TRỌNG NHẤT:
$$\boxed{c = \lambda f}$$
Hoặc trong môi trường:
$$\boxed{v = \lambda f}$$
Trong đó:
- $c$ hoặc $v$: vận tốc truyền sóng (m/s)
- $\lambda$ (lambda): bước sóng (m – mét)
- $f$: tần số (Hz – Hertz)
Ý nghĩa:
- Bước sóng và tần số tỉ lệ nghịch với nhau
- Tần số cao → bước sóng ngắn
- Tần số thấp → bước sóng dài
Các công thức suy ra:
Tính bước sóng từ tần số: $$\boxed{\lambda = \frac{c}{f} = \frac{3 \times 10^8}{f}}$$
Tính tần số từ bước sóng: $$\boxed{f = \frac{c}{\lambda} = \frac{3 \times 10^8}{\lambda}}$$
Công thức nhanh (trong chân không):
- Nếu f tính bằng MHz: $\lambda(m) = \frac{300}{f(MHz)}$
- Nếu f tính bằng kHz: $\lambda(m) = \frac{300000}{f(kHz)}$
3. Chu kỳ và tần số
Định nghĩa chu kỳ (T):
- Thời gian để sóng thực hiện một dao động toàn phần
- Đơn vị: giây (s)
Liên hệ với tần số: $$\boxed{T = \frac{1}{f}}$$
Liên hệ với bước sóng: $$\boxed{T = \frac{\lambda}{c}}$$
Tần số góc (ω): $$\boxed{\omega = 2\pi f = \frac{2\pi}{T} = \frac{2\pi c}{\lambda}}$$
Đơn vị: rad/s (radian trên giây)
4. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Tính bước sóng từ tần số
Đề bài: Đài phát thanh FM phát sóng với tần số 98 MHz. Tính bước sóng của sóng điện từ này trong không khí.
Lời giải:
Đổi đơn vị: $f = 98$ MHz $= 98 \times 10^6$ Hz
Áp dụng công thức: $$\lambda = \frac{c}{f} = \frac{3 \times 10^8}{98 \times 10^6}$$
Rút gọn: $$\lambda = \frac{300}{98} \approx 3.06 \text{ m}$$
Kết luận: Bước sóng khoảng 3.06 mét.
Ví dụ 2: Tính tần số từ bước sóng
Đề bài: Ánh sáng đỏ có bước sóng $\lambda = 650$ nm. Tính tần số của ánh sáng này.
Lời giải:
Đổi đơn vị: $\lambda = 650$ nm $= 650 \times 10^{-9}$ m $= 6.5 \times 10^{-7}$ m
Áp dụng công thức: $$f = \frac{c}{\lambda} = \frac{3 \times 10^8}{6.5 \times 10^{-7}}$$
Tính toán: $$f = \frac{3}{6.5} \times 10^{15} \approx 4.62 \times 10^{14} \text{ Hz}$$
Kết luận: Tần số khoảng $4.62 \times 10^{14}$ Hz.
Ví dụ 3: Bước sóng trong môi trường
Đề bài: Sóng điện từ có tần số $f = 5 \times 10^{14}$ Hz truyền trong nước có chiết suất $n = 1.33$. Tính bước sóng trong nước.
Lời giải:
Bước 1: Tính vận tốc trong nước $$v = \frac{c}{n} = \frac{3 \times 10^8}{1.33} \approx 2.26 \times 10^8 \text{ m/s}$$
Bước 2: Tính bước sóng $$\lambda = \frac{v}{f} = \frac{2.26 \times 10^8}{5 \times 10^{14}}$$ $$\lambda = 4.52 \times 10^{-7} \text{ m} = 452 \text{ nm}$$
Kết luận: Bước sóng trong nước là 452 nm.
Lưu ý: Tần số không đổi khi sóng đi vào môi trường khác, nhưng vận tốc và bước sóng thay đổi.
III. PHƯƠNG TRÌNH SÓNG ĐIỆN TỪ
1. Phương trình điện trường
Tại điểm M cách nguồn O một khoảng x, tại thời điểm t:
$$\boxed{E = E_0 \cos\left(\omega t – \frac{2\pi x}{\lambda}\right)}$$
Hoặc viết dưới dạng khác:
$$E = E_0 \cos\left(2\pi\left(\frac{t}{T} – \frac{x}{\lambda}\right)\right)$$
$$E = E_0 \cos\left(2\pi f t – \frac{2\pi x}{\lambda}\right)$$
Trong đó:
- $E$: cường độ điện trường tại M ở thời điểm t (V/m)
- $E_0$: cường độ điện trường cực đại (biên độ) (V/m)
- $\omega = 2\pi f$: tần số góc (rad/s)
- $t$: thời gian (s)
- $x$: khoảng cách từ nguồn đến M (m)
- $\lambda$: bước sóng (m)
- $T$: chu kỳ (s)
2. Phương trình từ trường
$$\boxed{B = B_0 \cos\left(\omega t – \frac{2\pi x}{\lambda}\right)}$$
Trong đó:
- $B$: cảm ứng từ tại M ở thời điểm t (T – Tesla)
- $B_0$: cảm ứng từ cực đại (biên độ) (T)
Đặc điểm:
- Phương trình B có dạng giống hệt phương trình E
- E và B cùng pha (cùng đạt cực đại, cực tiểu)
3. Liên hệ giữa E và B
Liên hệ về biên độ:
$$\boxed{\frac{E_0}{B_0} = c}$$
Liên hệ tại mọi thời điểm:
$$\boxed{\frac{E}{B} = c}$$
Trong đó:
- $E$: cường độ điện trường (V/m)
- $B$: cảm ứng từ (T – Tesla)
- $c = 3 \times 10^8$ m/s: vận tốc ánh sáng
Suy ra: $$E_0 = cB_0$$ $$E = cB$$ $$B_0 = \frac{E_0}{c}$$ $$B = \frac{E}{c}$$
Ví dụ ứng dụng:
Nếu sóng điện từ có $E_0 = 900$ V/m, tính $B_0$: $$B_0 = \frac{E_0}{c} = \frac{900}{3 \times 10^8} = 3 \times 10^{-6} T = 3 \mu T$$
Lưu ý quan trọng:
- E và B luôn cùng pha
- E và B luôn vuông góc nhau
- E và B luôn vuông góc với phương truyền sóng
IV. NĂNG LƯỢNG VÀ CƯỜNG ĐỘ SÓNG
1. Mật độ năng lượng
Định nghĩa: Mật độ năng lượng là năng lượng chứa trong một đơn vị thể tích.
Mật độ năng lượng điện trường: $$u_E = \frac{\varepsilon_0 E^2}{2}$$
Mật độ năng lượng từ trường: $$u_B = \frac{B^2}{2\mu_0}$$
Tổng mật độ năng lượng: $$\boxed{u = u_E + u_B = \varepsilon_0 E^2}$$
Trong đó:
- $\varepsilon_0 = 8.85 \times 10^{-12}$ F/m (hằng số điện môi trong chân không)
- $\mu_0 = 4\pi \times 10^{-7}$ H/m (hằng số từ trong chân không)
Nhận xét: Do $E$ và $B$ liên hệ với nhau qua $c$, nên $u_E = u_B$ (năng lượng điện và từ bằng nhau).
2. Cường độ sóng (Intensity)
Định nghĩa: Cường độ sóng là năng lượng truyền qua một đơn vị diện tích trong một đơn vị thời gian, vuông góc với phương truyền sóng.
Công thức tổng quát: $$\boxed{I = \frac{P}{S}}$$
Trong đó:
- $I$: cường độ sóng (W/m² – Watt trên mét vuông)
- $P$: công suất bức xạ (W – Watt)
- $S$: diện tích bề mặt (m²)
Đối với nguồn điểm phát đẳng hướng:
Nguồn phát sóng đều về mọi phương, năng lượng phân bố đều trên mặt cầu:
$$\boxed{I = \frac{P}{4\pi r^2}}$$
Trong đó:
- $r$: khoảng cách từ nguồn đến điểm xét (m)
- $4\pi r^2$: diện tích mặt cầu bán kính r
Nhận xét:
- Cường độ sóng tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách
- Khoảng cách tăng gấp đôi → cường độ giảm 4 lần
Ví dụ: Nguồn phát đẳng hướng công suất P = 100W, tại điểm cách nguồn r = 10m, tính cường độ sóng:
$$I = \frac{P}{4\pi r^2} = \frac{100}{4\pi \times 10^2} = \frac{100}{400\pi} \approx 0.08 \text{ W/m}^2$$
V. THANG SÓNG ĐIỆN TỪ
Phân loại theo bước sóng và tần số
Sóng điện từ được phân loại dựa trên bước sóng hoặc tần số. Toàn bộ các loại sóng điện từ tạo thành phổ sóng điện từ.
| Loại sóng | Bước sóng (λ) | Tần số (f) | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|
| SÓNG VÔ TUYẾN | > 1mm | < 3×10¹¹ Hz | Truyền thông |
| – Sóng dài | 10km – 1km | 30kHz – 300kHz | Radio AM tầm xa |
| – Sóng trung | 1km – 100m | 300kHz – 3MHz | Radio AM khu vực |
| – Sóng ngắn | 100m – 10m | 3MHz – 30MHz | Radio quốc tế, nghiệp dư |
| – Sóng cực ngắn | 10m – 1m | 30MHz – 300MHz | TV, FM radio |
| VI BA (Microwave) | 1mm – 1m | 3×10⁸ – 3×10¹¹ Hz | Radar, lò vi sóng, Wi-Fi |
| HỒNG NGOẠI | 1mm – 760nm | 3×10¹¹ – 4×10¹⁴ Hz | Điều khiển từ xa, cảm biến nhiệt |
| ÁNH SÁNG NHÌN THẤY | 760nm – 380nm | 4×10¹⁴ – 8×10¹⁴ Hz | Chiếu sáng, thị giác |
| – Đỏ | 760nm – 620nm | 4×10¹⁴ – 4.8×10¹⁴ Hz | |
| – Cam | 620nm – 590nm | 4.8×10¹⁴ – 5.1×10¹⁴ Hz | |
| – Vàng | 590nm – 560nm | 5.1×10¹⁴ – 5.4×10¹⁴ Hz | |
| – Lục | 560nm – 490nm | 5.4×10¹⁴ – 6.1×10¹⁴ Hz | |
| – Lam | 490nm – 450nm | 6.1×10¹⁴ – 6.7×10¹⁴ Hz | |
| – Chàm | 450nm – 420nm | 6.7×10¹⁴ – 7.1×10¹⁴ Hz | |
| – Tím | 420nm – 380nm | 7.1×10¹⁴ – 7.9×10¹⁴ Hz | |
| TIA TỬ NGOẠI (UV) | 380nm – 10nm | 8×10¹⁴ – 3×10¹⁶ Hz | Diệt khuẩn, phát hiện vết sơn |
| TIA X (X-ray) | 10nm – 0.01nm | 3×10¹⁶ – 3×10¹⁹ Hz | Chụp X-quang y tế |
| TIA GAMMA (γ) | < 0.01nm | > 3×10¹⁹ Hz | Xạ trị ung thư, y học hạt nhân |
Ghi nhớ quan trọng:
- Bước sóng tăng → Tần số giảm (tỉ lệ nghịch)
- Bước sóng nhỏ → Năng lượng cao, xuyên thấu mạnh (tia X, gamma)
- Bước sóng lớn → Năng lượng thấp, nhiễu xạ tốt (sóng radio)
VI. TÍNH CHẤT CỦA SÓNG ĐIỆN TỪ
1. Phản xạ
Định nghĩa: Sóng điện từ bị hắt lại khi gặp bề mặt phản xạ.
Đặc điểm:
- Sóng điện từ phản xạ tốt trên bề mặt kim loại
- Tuân theo định luật phản xạ ánh sáng
- Góc tới = Góc phản xạ
Ứng dụng:
- Anten thu sóng radio, TV
- Radar phát hiện vật thể
- Gương parabol tập trung sóng
2. Khúc xạ
Định nghĩa: Sóng điện từ đổi hướng khi đi qua mặt phân cách giữa hai môi trường.
Định luật Snell: $$\frac{\sin i}{\sin r} = \frac{n_2}{n_1} = \frac{v_1}{v_2}$$
Trong đó:
- $i$: góc tới
- $r$: góc khúc xạ
- $n_1, n_2$: chiết suất môi trường
Đặc điểm:
- Tần số không đổi
- Bước sóng và vận tốc thay đổi
3. Nhiễu xạ
Định nghĩa: Sóng bị uốn cong khi gặp vật cản hoặc khe hở.
Đặc điểm:
- Bước sóng càng dài → nhiễu xạ càng rõ
- Sóng radio (λ lớn) nhiễu xạ tốt → vượt núi, tòa nhà
- Ánh sáng (λ nhỏ) nhiễu xạ yếu → không vượt được vật cản lớn
Ứng dụng:
- Giải thích tại sao radio nhận được sau núi
- Sóng dài truyền xa hơn sóng ngắn
4. Giao thoa
Định nghĩa: Hai sóng gặp nhau tạo ra vân sáng, vân tối.
Điều kiện:
- Hai nguồn cùng tần số
- Độ lệch pha không đổi (nguồn kết hợp)
Ứng dụng:
- Đo bước sóng ánh sáng
- Kiểm tra độ nhẵn bề mặt (vân giao thoa)
5. Phân cực
Định nghĩa: Sóng điện từ dao động theo một phương ưu tiên.
Đặc điểm:
- Chỉ sóng ngang mới phân cực được
- Sóng điện từ tự nhiên không phân cực
- Có thể tạo phân cực bằng bộ lọc
Ứng dụng:
- Kính phân cực chống lóa
- Màn hình LCD
- Truyền thông vệ tinh
6. Áp suất bức xạ
Định nghĩa: Sóng điện từ mang động lượng, gây áp lực lên vật.
Đặc điểm:
- Áp suất rất nhỏ nhưng có thể đo được
- Tỉ lệ với cường độ sóng
Ứng dụng:
- Buồm ánh sáng (solar sail) – đẩy tàu vũ trụ
- Kẹp quang học – giữ hạt vi mô
VII. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
Công thức cơ bản
| Đại lượng | Công thức | Đơn vị |
|---|---|---|
| Vận tốc trong chân không | $c = 3 \times 10^8$ | m/s |
| Vận tốc trong môi trường | $v = \frac{c}{n}$ | m/s |
| Liên hệ v, λ, f | $v = \lambda f$ hoặc $c = \lambda f$ | – |
| Bước sóng | $\lambda = \frac{c}{f}$ | m |
| Tần số | $f = \frac{c}{\lambda}$ | Hz |
| Chu kỳ | $T = \frac{1}{f} = \frac{\lambda}{c}$ | s |
| Tần số góc | $\omega = 2\pi f = \frac{2\pi c}{\lambda}$ | rad/s |
Phương trình sóng điện từ
| Đại lượng | Phương trình |
|---|---|
| Điện trường | $E = E_0\cos\left(\omega t – \frac{2\pi x}{\lambda}\right)$ |
| Từ trường | $B = B_0\cos\left(\omega t – \frac{2\pi x}{\lambda}\right)$ |
| Liên hệ E và B (biên độ) | $\frac{E_0}{B_0} = c$ |
| Liên hệ E và B (tức thời) | $\frac{E}{B} = c$ |
Năng lượng và cường độ
| Đại lượng | Công thức |
|---|---|
| Mật độ năng lượng | $u = \varepsilon_0 E^2$ |
| Cường độ sóng | $I = \frac{P}{S}$ |
| Cường độ (nguồn đẳng hướng) | $I = \frac{P}{4\pi r^2}$ |
VIII. MẸO VÀ LƯU Ý
1. Mẹo nhớ công thức
Mẹo 1: Công thức chính
“ce bằng lambda f” (c = λf)
$$c = \lambda f$$
- Tương tự công thức sóng cơ: $v = \lambda f$
- Nhớ: $c = 3 \times 10^8$ m/s (“ba trăm triệu”)
Mẹo 2: Đổi đơn vị nhanh
Tần số:
- MHz → Hz: nhân $10^6$
- GHz → Hz: nhân $10^9$
- kHz → Hz: nhân $10^3$
Bước sóng:
- nm → m: nhân $10^{-9}$ (hoặc chia $10^9$)
- μm → m: nhân $10^{-6}$
- cm → m: chia 100
Mẹo 3: Công thức nhanh
Với tần số tính bằng MHz (trong chân không): $$\lambda(m) = \frac{300}{f(MHz)}$$
Với tần số tính bằng kHz: $$\lambda(m) = \frac{300000}{f(kHz)}$$
Ví dụ: f = 100 MHz → λ = 300/100 = 3m
2. Các sai lầm thường gặp
❌ SAI LẦM 1: Nhầm đơn vị
Sai: Dùng trực tiếp f = 100 MHz mà không đổi sang Hz ❌
Đúng: Đổi f = 100 MHz = $100 \times 10^6$ Hz = $10^8$ Hz ✓
❌ SAI LẦM 2: Quên c = 3×10⁸ trong chân không
Sai: Dùng c = 3×10⁷ hoặc 3×10⁹ ❌
Đúng: $c = 3 \times 10^8$ m/s ✓
❌ SAI LẦM 3: Nhầm công thức vận tốc trong môi trường
Sai: $v = c \times n$ ❌
Đúng: $v = \frac{c}{n}$ (chia, không phải nhân) ✓
❌ SAI LẦM 4: Nghĩ E và B ngược pha
Sai: E và B ngược pha nhau ❌
Đúng: E và B cùng pha (đạt cực đại cùng lúc) ✓
3. Công thức hay dùng
Năng lượng photon: $$E = hf = \frac{hc}{\lambda}$$ Trong đó: $h = 6.625 \times 10^{-34}$ J·s (hằng số Planck)
Liên hệ E và B: $$B_0 = \frac{E_0}{c} = \frac{E_0}{3 \times 10^8}$$
Phân loại nhanh:
- λ > 1mm: Sóng vô tuyến
- 1mm > λ > 760nm: Hồng ngoại
- 760nm > λ > 380nm: Ánh sáng nhìn thấy
- 380nm > λ: Tia tử ngoại, X, gamma
IX. BÀI TẬP MẪU
Bài tập 1: Tính bước sóng từ tần số
Đề bài: Đài phát thanh FM phát sóng với tần số 98 MHz. Tính bước sóng của sóng điện từ trong không khí.
Lời giải:
Đổi đơn vị: $f = 98$ MHz $= 98 \times 10^6$ Hz
Áp dụng công thức: $$\lambda = \frac{c}{f} = \frac{3 \times 10^8}{98 \times 10^6}$$
Rút gọn: $$\lambda = \frac{300}{98} \approx 3.06 \text{ m}$$
Đáp số: $\lambda \approx 3.06$ m
Bài tập 2: Tính tần số từ bước sóng
Đề bài: Ánh sáng đỏ có bước sóng λ = 650 nm. Tính tần số của ánh sáng này.
Lời giải:
Đổi đơn vị: $\lambda = 650$ nm $= 650 \times 10^{-9}$ m $= 6.5 \times 10^{-7}$ m
Áp dụng công thức: $$f = \frac{c}{\lambda} = \frac{3 \times 10^8}{6.5 \times 10^{-7}}$$
Tính: $$f = \frac{3}{6.5} \times 10^{15} \approx 4.62 \times 10^{14} \text{ Hz}$$
Đáp số: $f \approx 4.62 \times 10^{14}$ Hz
Bài tập 3: Bước sóng trong môi trường
Đề bài: Sóng điện từ có tần số $f = 5 \times 10^{14}$ Hz truyền trong nước có chiết suất $n = 1.33$. Tính bước sóng trong nước.
Lời giải:
Bước 1: Tính vận tốc trong nước $$v = \frac{c}{n} = \frac{3 \times 10^8}{1.33} \approx 2.26 \times 10^8 \text{ m/s}$$
Bước 2: Tính bước sóng $$\lambda = \frac{v}{f} = \frac{2.26 \times 10^8}{5 \times 10^{14}} = 4.52 \times 10^{-7} \text{ m}$$
Đổi sang nm: $$\lambda = 452 \text{ nm}$$
Đáp số: $\lambda = 452$ nm
Bài tập 4: Liên hệ E và B
Đề bài: Sóng điện từ có cường độ điện trường cực đại $E_0 = 900$ V/m. Tính cảm ứng từ cực đại $B_0$.
Lời giải:
Áp dụng công thức liên hệ: $$B_0 = \frac{E_0}{c} = \frac{900}{3 \times 10^8}$$
$$B_0 = 3 \times 10^{-6} \text{ T} = 3 \mu\text{T}$$
Đáp số: $B_0 = 3 \mu$T
Bài tập 5: Cường độ sóng
Đề bài: Nguồn phát sóng đẳng hướng có công suất P = 100W. Tính cường độ sóng tại điểm cách nguồn r = 10m.
Lời giải:
Áp dụng công thức nguồn đẳng hướng: $$I = \frac{P}{4\pi r^2} = \frac{100}{4\pi \times 10^2}$$
$$I = \frac{100}{400\pi} = \frac{1}{4\pi} \approx 0.0796 \text{ W/m}^2$$
Đáp số: $I \approx 0.08$ W/m²
Bài tập 6: Phân loại sóng
Đề bài: Sóng điện từ có bước sóng λ = 10 cm thuộc loại sóng nào? Có ứng dụng gì?
Lời giải:
Phân tích:
- $\lambda = 10$ cm $= 0.1$ m
- Theo bảng phân loại: $1$ mm $< \lambda < 1$ m
Kết luận: Thuộc sóng vi ba (microwave)
Ứng dụng:
- Radar
- Lò vi sóng
- Wi-Fi
- Truyền thông vệ tinh
X. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về sóng điện từ:
Khái niệm cơ bản:
- Sóng điện từ là sự lan truyền của điện trường và từ trường biến thiên
- $\vec{E} \perp \vec{B} \perp$ phương truyền
- Truyền được trong chân không với vận tốc $c = 3 \times 10^8$ m/s
Công thức cơ bản:
- $c = \lambda f$ (quan trọng nhất)
- $\lambda = \frac{c}{f}$
- $f = \frac{c}{\lambda}$
- $v = \frac{c}{n}$ (trong môi trường)
Phương trình sóng:
- $E = E_0\cos(\omega t – \frac{2\pi x}{\lambda})$
- $B = B_0\cos(\omega t – \frac{2\pi x}{\lambda})$
- $\frac{E}{B} = c$
Phổ sóng điện từ:
- Sóng vô tuyến, vi ba, hồng ngoại, ánh sáng, tử ngoại, tia X, tia gamma
- Bước sóng từ km đến 10⁻¹⁵ m
Ứng dụng: Truyền thông, y học, công nghiệp, đời sống
Lời khuyên học tập
📌 Nhớ vững c = 3×10⁸ m/s – Hằng số cơ bản nhất
📌 Công thức chính: c = λf – Tương tự sóng cơ
📌 Chú ý đổi đơn vị – MHz → Hz, nm → m, GHz → Hz
📌 E và B cùng pha – Cùng đạt cực đại, vuông góc nhau
📌 Vận tốc trong môi trường: v = c/n – Chia, không phải nhân
Cô Trần Thị Bình
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Lý – Hóa – Sinh tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Vật lý, Hoá Học, Bằng Thạc sĩ, Chức danh nghề nghiệp Giáo viên THPT – Hạng II, Tin học ứng dụng cơ bản, Ngoại ngữ B1
Kinh nghiệm: 12+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Gia Định
