Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Công thức, dấu hiệu, bài tập

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

I. GIỚI THIỆU VỀ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

1. Quá khứ hoàn thành là gì?

Tên tiếng Anh: Past Perfect Tense

Khái niệm: Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành TRƯỚC một hành động khác hoặc một thời điểm xác định trong quá khứ.

Đặc điểm quan trọng:

  • Nhấn mạnh tính “hoàn thành trước” của một hành động
  • Luôn gắn liền với một mốc thời gian hoặc hành động khác trong quá khứ
  • Không dùng độc lập mà thường xuất hiện cùng với quá khứ đơn

2. Công dụng chính

Thì quá khứ hoàn thành có các công dụng chính sau:

Nhấn mạnh thứ tự hành động: Khi có hai hành động xảy ra trong quá khứ, hành động nào xảy ra trước sẽ dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn.

Diễn tả nguyên nhân – kết quả: Giải thích lý do cho một tình huống hoặc kết quả trong quá khứ.

Kể lại trải nghiệm: Nói về kinh nghiệm, sự việc đã hoàn thành đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Trong câu điều kiện: Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 (điều kiện không có thật trong quá khứ).

Trong câu tường thuật: Chuyển đổi từ thì hiện tại hoàn thành sang quá khứ hoàn thành khi tường thuật.

3. Trục thời gian minh họa

QUÁ KHỨ                                    HIỆN TẠI
  ├────────────────────────────────────────┤
  │         │                              │
Hành động 1  Hành động 2                   │
(QKHH)       (QKĐ)                         │
Had V3/ed    V2/ed                      Now

Ví dụ minh họa:

Câu 1: I had finished my homework before my mom came home.

  • Tôi đã hoàn thành bài tập (trước) → Quá khứ hoàn thành
  • Mẹ về nhà (sau) → Quá khứ đơn
  • Nghĩa: Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi mẹ về nhà.

Câu 2: When the police arrived, the thief had escaped.

  • Tên trộm đã trốn thoát (trước) → Quá khứ hoàn thành
  • Cảnh sát đến (sau) → Quá khứ đơn
  • Nghĩa: Khi cảnh sát đến, tên trộm đã trốn mất rồi.

II. CÔNG THỨC QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

1. Công thức khẳng định (+)

📌 Với động từ thường:

Công thức: $$\boxed{\text{S + had + V3/ed}}$$

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ – có thể là I, you, he, she, it, we, they hoặc danh từ
  • had: Trợ động từ (giống nhau cho TẤT CẢ các chủ ngữ – không chia)
  • V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)
    • Động từ có quy tắc: thêm -ed (work → worked, play → played)
    • Động từ bất quy tắc: xem bảng động từ bất quy tắc (go → gone, see → seen, eat → eaten)

Ví dụ:

Ví dụ 1: She had finished the report before 5 PM.

  • Nghĩa: Cô ấy đã hoàn thành báo cáo trước 5 giờ chiều.
  • Phân tích: “hoàn thành báo cáo” xảy ra trước “5 giờ chiều”

Ví dụ 2: They had left when I arrived.

  • Nghĩa: Họ đã rời đi khi tôi đến.
  • Phân tích: “họ rời đi” (trước) – “tôi đến” (sau)

Ví dụ 3: I had eaten breakfast before I went to school.

  • Nghĩa: Tôi đã ăn sáng trước khi đi học.
  • Phân tích: “ăn sáng” hoàn thành trước “đi học”

Ví dụ 4: By the time the movie started, we had bought the tickets.

  • Nghĩa: Vào lúc phim bắt đầu, chúng tôi đã mua vé rồi.

Ví dụ 5: He had studied English for 5 years before he moved to America.

  • Nghĩa: Anh ấy đã học tiếng Anh được 5 năm trước khi chuyển đến Mỹ.

📌 Với động từ “to be”:

Công thức: $$\boxed{\text{S + had been + N/Adj}}$$

Trong đó:

  • N (Noun): Danh từ
  • Adj (Adjective): Tính từ

Ví dụ:

Ví dụ 6: He had been a teacher before he became a director.

  • Nghĩa: Anh ấy đã từng là giáo viên trước khi trở thành giám đốc.

Ví dụ 7: The house had been empty for years before they moved in.

  • Nghĩa: Ngôi nhà đã trống rỗng trong nhiều năm trước khi họ chuyển đến.

Ví dụ 8: She had been sick before the exam, so she couldn’t do well.

  • Nghĩa: Cô ấy đã bị ốm trước kỳ thi, nên không thể làm tốt.

2. Công thức phủ định (-)

Công thức: $$\boxed{\text{S + had not (hadn’t) + V3/ed}}$$

Chú ý:

  • “had not” có thể viết tắt thành “hadn’t”
  • Cách viết tắt thường dùng trong văn nói và văn viết không chính thức

Ví dụ:

Ví dụ 9: I hadn’t seen him before yesterday.

  • Nghĩa: Tôi chưa gặp anh ấy trước hôm qua.
  • Phân tích: Nhấn mạnh việc “chưa gặp” cho đến thời điểm “hôm qua”

Ví dụ 10: She hadn’t finished her work when the boss called.

  • Nghĩa: Cô ấy chưa hoàn thành công việc khi sếp gọi điện.

Ví dụ 11: They hadn’t been there before 2020.

  • Nghĩa: Họ chưa từng ở đó trước năm 2020.

Ví dụ 12: We hadn’t eaten anything all day, so we were very hungry.

  • Nghĩa: Chúng tôi chưa ăn gì cả ngày, nên rất đói.

Ví dụ 13: He hadn’t studied hard, so he failed the exam.

  • Nghĩa: Anh ấy đã không học chăm, nên đã trượt kỳ thi.

3. Công thức nghi vấn (?)

📌 Câu hỏi Yes/No:

Công thức: $$\boxed{\text{Had + S + V3/ed?}}$$

Cách trả lời:

  • Khẳng định: Yes, S + had.
  • Phủ định: No, S + hadn’t. (hoặc No, S + had not.)

Ví dụ:

Ví dụ 14: Had you finished your homework?

  • Nghĩa: Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?
  • Trả lời:
    • Yes, I had. (Vâng, tôi đã làm xong rồi.)
    • No, I hadn’t. (Chưa, tôi chưa làm xong.)

Ví dụ 15: Had she left when you arrived?

  • Nghĩa: Cô ấy đã rời đi khi bạn đến à?
  • Trả lời:
    • Yes, she had. (Vâng, cô ấy đã đi rồi.)
    • No, she hadn’t. (Không, cô ấy vẫn chưa đi.)

Ví dụ 16: Had they been to Paris before 2015?

  • Nghĩa: Họ đã từng đến Paris trước năm 2015 chưa?

📌 Câu hỏi Wh-:

Công thức: $$\boxed{\text{Wh- + had + S + V3/ed?}}$$

Các từ để hỏi (Wh-words):

  • What (cái gì)
  • Where (ở đâu)
  • When (khi nào)
  • Why (tại sao)
  • Who (ai)
  • How (như thế nào)

Ví dụ:

Ví dụ 17: Where had you been before you came here?

  • Nghĩa: Bạn đã ở đâu trước khi đến đây?

Ví dụ 18: What had she done before the meeting?

  • Nghĩa: Cô ấy đã làm gì trước cuộc họp?

Ví dụ 19: Why had they left early?

  • Nghĩa: Tại sao họ đã rời đi sớm?

Ví dụ 20: How long had you studied English before you went to England?

  • Nghĩa: Bạn đã học tiếng Anh bao lâu trước khi đi Anh?

Ví dụ 21: Who had finished the project before the deadline?

  • Nghĩa: Ai đã hoàn thành dự án trước hạn chót?

4. Bảng tóm tắt công thức

Loại câu Công thức Ví dụ Nghĩa
Khẳng định (+) S + had + V3/ed She had eaten. Cô ấy đã ăn rồi.
Phủ định (-) S + had not + V3/ed She hadn’t eaten. Cô ấy chưa ăn.
Nghi vấn (?) Had + S + V3/ed? Had she eaten? Cô ấy đã ăn chưa?
Wh-question Wh- + had + S + V3/ed? What had she eaten? Cô ấy đã ăn gì?

Lưu ý quan trọng:

  • “Had” giống nhau cho TẤT CẢ các chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they)
  • Không có sự thay đổi của “had” theo chủ ngữ (khác với have/has ở hiện tại hoàn thành)
  • Luôn dùng V3/ed (Past Participle), không dùng V2 (Past Simple)

III. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

1. Trạng từ thời gian

Các trạng từ và liên từ sau là dấu hiệu quan trọng để nhận biết thì quá khứ hoàn thành:

Dấu hiệu Ý nghĩa Ví dụ
before trước khi I had left before he came.
after sau khi After she had finished, she went home.
by the time vào lúc By the time I arrived, they had left.
when khi When I got there, the film had started.
until cho đến khi I hadn’t met her until yesterday.
as soon as ngay khi As soon as he had finished, he left.
already đã… rồi They had already eaten when I arrived.
just vừa mới She had just left when I called.

Giải thích chi tiết:

Before (trước khi):

  • Cấu trúc: S + had + V3/ed + before + S + V2/ed
  • Ví dụ: I had finished my homework before my mom came home.

After (sau khi):

  • Cấu trúc: After + S + had + V3/ed, S + V2/ed
  • Ví dụ: After he had eaten dinner, he watched TV.

By the time (vào lúc):

  • Cấu trúc: By the time + S + V2/ed, S + had + V3/ed
  • Ví dụ: By the time the police arrived, the thief had escaped.

When (khi):

  • Cấu trúc: When + S + V2/ed, S + had + V3/ed
  • Ví dụ: When I woke up, it had stopped raining.

2. Cụm từ thời gian cụ thể trong quá khứ

Các cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ cũng là dấu hiệu quan trọng:

A. By + thời điểm quá khứ:

  • by 5 PM yesterday (trước 5 giờ chiều hôm qua)
  • by the end of last year (trước cuối năm ngoái)
  • by Monday (trước thứ Hai)
  • by 2020 (trước năm 2020)

Ví dụ 22: By 10 PM last night, I had finished all my work.

  • Nghĩa: Đến 10 giờ tối qua, tôi đã hoàn thành hết công việc.

Ví dụ 23: By the end of 2023, they had lived there for 10 years.

  • Nghĩa: Cuối năm 2023, họ đã sống ở đó được 10 năm.

B. Before + thời điểm quá khứ:

  • before 2020 (trước năm 2020)
  • before last Monday (trước thứ Hai tuần trước)
  • before yesterday (trước hôm qua)

Ví dụ 24: Before 2015, I had never traveled abroad.

  • Nghĩa: Trước năm 2015, tôi chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.

C. Until + thời điểm quá khứ:

  • until yesterday (cho đến hôm qua)
  • until last week (cho đến tuần trước)

Ví dụ 25: Until that day, I hadn’t understood the problem.

  • Nghĩa: Cho đến ngày đó, tôi vẫn chưa hiểu vấn đề.

3. Cấu trúc đi kèm

📌 A. Cấu trúc: Hành động 1 (QKHH) + before + Hành động 2 (QKĐ)

Công thức: $$\text{S + had + V3/ed + before + S + V2/ed}$$

Ví dụ 26: She had left before I arrived.

  • Nghĩa: Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.
  • Hành động trước: had left (quá khứ hoàn thành)
  • Hành động sau: arrived (quá khứ đơn)

Ví dụ 27: They had finished the project before the deadline.

  • Nghĩa: Họ đã hoàn thành dự án trước hạn chót.

📌 B. Cấu trúc: After + Hành động 1 (QKHH), Hành động 2 (QKĐ)

Công thức: $$\text{After + S + had + V3/ed, S + V2/ed}$$

Ví dụ 28: After he had eaten dinner, he watched TV.

  • Nghĩa: Sau khi ăn tối, anh ấy xem TV.
  • Hành động trước: had eaten (quá khứ hoàn thành)
  • Hành động sau: watched (quá khứ đơn)

Ví dụ 29: After she had done her homework, she went to bed.

  • Nghĩa: Sau khi làm xong bài tập, cô ấy đi ngủ.

📌 C. Cấu trúc: By the time + Hành động 2 (QKĐ), Hành động 1 (QKHH)

Công thức: $$\text{By the time + S + V2/ed, S + had + V3/ed}$$

Ví dụ 30: By the time the police arrived, the thief had escaped.

  • Nghĩa: Khi cảnh sát đến, tên trộm đã trốn mất.
  • Hành động sau: arrived (quá khứ đơn)
  • Hành động trước: had escaped (quá khứ hoàn thành)

Ví dụ 31: By the time I got to the station, the train had left.

  • Nghĩa: Khi tôi đến ga, tàu đã chạy mất rồi.

📌 D. Cấu trúc: This/That/It was the first/second… time + QKHH

Công thức: $$\text{It was the first/second/… time + (that) + S + had + V3/ed}$$

Ví dụ 32: It was the first time I had seen snow.

  • Nghĩa: Đó là lần đầu tiên tôi thấy tuyết.

Ví dụ 33: That was the best movie I had ever watched.

  • Nghĩa: Đó là bộ phim hay nhất tôi từng xem.

Ví dụ 34: It was the third time she had visited Paris.

  • Nghĩa: Đó là lần thứ ba cô ấy đến Paris.

IV. SO SÁNH QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH VÀ QUÁ KHỨ ĐƠN

1. Bảng so sánh tổng quan

Tiêu chí Quá khứ đơn (QKĐ) Quá khứ hoàn thành (QKHH)
Tên tiếng Anh Past Simple Past Perfect
Công thức (+) S + V2/ed S + had + V3/ed
Công thức (-) S + didn’t + V(inf) S + hadn’t + V3/ed
Công thức (?) Did + S + V(inf)? Had + S + V3/ed?
Thời điểm Hành động trong quá khứ Hành động trước mốc quá khứ
Mục đích Kể sự việc đã xảy ra Nhấn mạnh thứ tự hành động
Ví dụ I went to school. I had gone home before 5 PM.
Dấu hiệu yesterday, ago, last… before, after, by the time…
Sử dụng Độc lập Kết hợp với QKĐ

2. Cách phân biệt

Dùng Quá khứ đơn (Past Simple) KHI:

Tình huống 1: Hành động đơn lẻ trong quá khứ

  • Ví dụ: I went to the cinema yesterday.
  • Nghĩa: Tôi đã đi xem phim hôm qua.

Tình huống 2: Chuỗi hành động xảy ra liên tiếp (không nhấn mạnh thứ tự)

  • Ví dụ: I got up, brushed my teeth, and had breakfast.
  • Nghĩa: Tôi thức dậy, đánh răng và ăn sáng.

Tình huống 3: Thói quen trong quá khứ

  • Ví dụ: He played football every weekend.
  • Nghĩa: Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần.

Dùng Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) KHI:

Tình huống 1: Có 2 hành động, cần nhấn mạnh hành động nào xảy ra TRƯỚC

  • Ví dụ: When I arrived, the movie had started.
  • Nghĩa: Khi tôi đến thì phim đã bắt đầu rồi.
  • Phân tích: “phim bắt đầu” (trước) → QKHH, “tôi đến” (sau) → QKĐ

Tình huống 2: Hành động hoàn thành trước một mốc thời gian cụ thể

  • Ví dụ: By 2020, I had visited 10 countries.
  • Nghĩa: Đến năm 2020, tôi đã đi thăm 10 quốc gia.

Tình huống 3: Giải thích nguyên nhân cho tình huống trong quá khứ

  • Ví dụ: She was tired because she had worked all day.
  • Nghĩa: Cô ấy mệt vì đã làm việc cả ngày.

3. Ví dụ so sánh trực tiếp

So sánh 1: Không nhấn mạnh thứ tự vs Nhấn mạnh thứ tự

Câu A (chỉ dùng QKĐ – không nhấn mạnh thứ tự):

  • I ate breakfast. Then I went to school.
  • Nghĩa: Tôi ăn sáng. Sau đó tôi đi học.
  • Đặc điểm: 2 câu riêng biệt, kể tuần tự sự việc

Câu B (QKHH + QKĐ – nhấn mạnh thứ tự):

  • I had eaten breakfast before I went to school.
  • Nghĩa: Tôi đã ăn sáng trước khi đi học.
  • Đặc điểm: Nhấn mạnh “ăn sáng” hoàn thành trước “đi học”

So sánh 2: Hành động liên tiếp vs Hành động có thứ tự rõ ràng

Câu C (QKĐ + QKĐ – hành động liên tiếp, không rõ thứ tự):

  • She finished her work and went home.
  • Nghĩa: Cô ấy hoàn thành công việc và về nhà.
  • Đặc điểm: Hai hành động xảy ra gần như cùng lúc

Câu D (QKHH + QKĐ – thứ tự rõ ràng):

  • After she had finished her work, she went home.
  • Nghĩa: Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy về nhà.
  • Đặc điểm: Rõ ràng “hoàn thành công việc” trước, “về nhà” sau

So sánh 3: Kết quả hiện tại vs Kết quả trong quá khứ

Câu E (Hiện tại hoàn thành – kết quả đến hiện tại):

  • I have lost my key. (I don’t have it now)
  • Nghĩa: Tôi đã làm mất chìa khóa. (Bây giờ tôi không có)

Câu F (Quá khứ hoàn thành – kết quả đến thời điểm quá khứ):

  • When I arrived home, I realized I had lost my key.
  • Nghĩa: Khi về đến nhà, tôi nhận ra đã làm mất chìa khóa.

4. Sơ đồ quyết định

        Có 2 hành động trong quá khứ?
                    │
        ┌───────────┴───────────┐
        │                       │
       KHÔNG                   CÓ
        │                       │
        ↓                       ↓
  Dùng Quá khứ đơn    Cần nhấn mạnh thứ tự?
                              │
                  ┌───────────┴───────────┐
                  │                       │
                KHÔNG                    CÓ
                  │                       │
                  ↓                       ↓
        Dùng QKĐ cho cả 2      Hành động TRƯỚC: QKHH
                               Hành động SAU: QKĐ

Hướng dẫn sử dụng sơ đồ:

  1. Xác định có bao nhiêu hành động
  2. Nếu chỉ có 1 hành động → Dùng quá khứ đơn
  3. Nếu có 2 hành động:
    • Không cần nhấn mạnh thứ tự → Dùng quá khứ đơn cho cả hai
    • Cần nhấn mạnh thứ tự → Hành động trước dùng QKHH, hành động sau dùng QKĐ

V. CÁCH DÙNG CỤ THỂ

1. Diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác

Đây là cách dùng phổ biến và quan trọng nhất của thì quá khứ hoàn thành.

Cấu trúc: Hành động 1 (QKHH) + before/when + Hành động 2 (QKĐ)

Ví dụ 35: When I got to the station, the train had left.

  • Nghĩa: Khi tôi đến ga, tàu đã rời đi rồi.
  • Giải thích: Tàu rời đi (trước) → had left, tôi đến (sau) → got

Ví dụ 36: She had finished cooking before her husband came home.

  • Nghĩa: Cô ấy đã nấu xong trước khi chồng về nhà.
  • Giải thích: Nấu xong (trước) → had finished, chồng về (sau) → came

Ví dụ 37: By the time we arrived at the airport, the plane had taken off.

  • Nghĩa: Khi chúng tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh rồi.

2. Diễn tả nguyên nhân của sự việc trong quá khứ

Quá khứ hoàn thành giải thích lý do cho một tình huống hoặc kết quả trong quá khứ.

Cấu trúc: S + V2/ed… + because + S + had + V3/ed

Ví dụ 38: I was tired because I had worked all day.

  • Nghĩa: Tôi mệt vì đã làm việc cả ngày.
  • Giải thích: “làm việc cả ngày” là nguyên nhân của “mệt”

Ví dụ 39: She failed the exam because she hadn’t studied hard.

  • Nghĩa: Cô ấy trượt kỳ thi vì đã không học chăm.
  • Giải thích: “không học chăm” là nguyên nhân của “trượt thi”

Ví dụ 40: The road was wet because it had rained.

  • Nghĩa: Đường ướt vì trời đã mưa.
  • Giải thích: “trời mưa” (trước) là nguyên nhân của “đường ướt” (sau)

Ví dụ 41: He was hungry because he hadn’t eaten anything since morning.

  • Nghĩa: Anh ấy đói vì chưa ăn gì từ sáng.

3. Diễn tả kinh nghiệm đến một thời điểm trong quá khứ

Nói về trải nghiệm, sự việc đã hoàn thành đến một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

Cấu trúc: By + thời điểm quá khứ, S + had + V3/ed

Ví dụ 42: By 2020, I had visited 10 countries.

  • Nghĩa: Đến năm 2020, tôi đã đi thăm 10 quốc gia.
  • Giải thích: Tính đến mốc thời gian “năm 2020”

Ví dụ 43: It was the most beautiful place I had ever seen.

  • Nghĩa: Đó là nơi đẹp nhất tôi từng thấy.
  • Giải thích: Kinh nghiệm đến thời điểm đó trong quá khứ

Ví dụ 44: By the age of 30, he had become a successful businessman.

  • Nghĩa: Đến tuổi 30, anh ấy đã trở thành một doanh nhân thành công.

Ví dụ 45: That was the first time she had flown in a plane.

  • Nghĩa: Đó là lần đầu tiên cô ấy đi máy bay.

4. Trong câu điều kiện loại 3 (Unreal Past)

Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả trái ngược.

Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed

Ví dụ 46: If I had known you were coming, I would have prepared dinner.

  • Nghĩa: Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã chuẩn bị bữa tối rồi.
  • Thực tế: Tôi không biết nên không chuẩn bị

Ví dụ 47: If she had studied harder, she would have passed the exam.

  • Nghĩa: Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.
  • Thực tế: Cô ấy không học chăm nên trượt

Ví dụ 48: If they had left earlier, they wouldn’t have missed the train.

  • Nghĩa: Nếu họ đi sớm hơn, họ đã không lỡ tàu.
  • Thực tế: Họ đi muộn nên lỡ tàu

5. Trong câu tường thuật (Reported Speech)

Chuyển đổi từ thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) sang quá khứ hoàn thành (Past Perfect) khi tường thuật.

Quy tắc chuyển đổi:

  • Present Perfect → Past Perfect
  • “have/has + V3/ed” → “had + V3/ed”

Ví dụ 49:

  • Câu trực tiếp: “I have finished my homework.”
  • Câu gián tiếp: She said (that) she had finished her homework.
  • Nghĩa: Cô ấy nói rằng cô ấy đã hoàn thành bài tập.

Ví dụ 50:

  • Câu trực tiếp: “They have been to London.”
  • Câu gián tiếp: He told me (that) they had been to London.
  • Nghĩa: Anh ấy nói với tôi rằng họ đã đến London.

Ví dụ 51:

  • Câu trực tiếp: “I have never seen such a beautiful sunset.”
  • Câu gián tiếp: She said (that) she had never seen such a beautiful sunset.
  • Nghĩa: Cô ấy nói rằng cô ấy chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy.

VI. BÀI TẬP VÍ DỤ

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

Đề bài: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn.

  1. When I (arrive) _____, the party (already/start) _____.
  2. She (never/see) _____ such a beautiful sunset before that day.
  3. By the time he was 30, he (visit) _____ 20 countries.
  4. After they (eat) _____ dinner, they (watch) _____ TV.
  5. I (be) _____ very tired because I (work) _____ all day.
  6. When the teacher (come) _____ in, the students (finish) _____ the test.
  7. She (go) _____ to bed after she (do) _____ her homework.
  8. Before I (move) _____ to Ha Noi, I (live) _____ in Ho Chi Minh City.

Đáp án:

  1. arrived – had already started
  2. had never seen
  3. had visited
  4. had eaten – watched
  5. was – had worked
  6. came – had finished
  7. went – had done
  8. moved – had lived

Giải thích:

  • Câu 1: “bữa tiệc bắt đầu” (trước) → QKHH, “tôi đến” (sau) → QKĐ
  • Câu 2: Kinh nghiệm đến thời điểm trong quá khứ → QKHH
  • Câu 3: Kinh nghiệm đến tuổi 30 → QKHH
  • Câu 4: “ăn tối” (trước) → QKHH, “xem TV” (sau) → QKĐ

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

Đề bài: Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng.

  1. left / before / had / I / she / arrived
  2. homework / had / finished / before / my / I / went / out
  3. studied / she / because / passed / had / hard / exam / the
  4. by / 2020 / had / they / lived / for / years / there / 10
  5. never / I / had / seen / snow / before / that / day

Đáp án:

  1. She had left before I arrived.
    • Nghĩa: Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.
  2. I had finished my homework before I went out.
    • Nghĩa: Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.
  3. She passed the exam because she had studied hard.
    • Nghĩa: Cô ấy đậu kỳ thi vì đã học chăm chỉ.
  4. By 2020, they had lived there for 10 years.
    • Nghĩa: Đến năm 2020, họ đã sống ở đó được 10 năm.
  5. I had never seen snow before that day.
    • Nghĩa: Tôi chưa bao giờ thấy tuyết trước ngày đó.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Đề bài: Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).

Câu 1: When I got to the cinema, the film _____.

  • A. started
  • B. had started ✓
  • C. has started

Câu 2: She was tired because she _____ all day.

  • A. worked
  • B. has worked
  • C. had worked ✓

Câu 3: By 2015, they _____ in Ha Noi for 10 years.

  • A. lived
  • B. had lived ✓
  • C. have lived

Câu 4: After he _____ his homework, he went to bed.

  • A. finished
  • B. had finished ✓
  • C. has finished

Câu 5: I _____ him before yesterday.

  • A. didn’t see
  • B. hadn’t seen ✓
  • C. haven’t seen

Giải thích:

  • Câu 1: Phim bắt đầu trước khi tôi đến → QKHH
  • Câu 2: Làm việc cả ngày là nguyên nhân của mệt → QKHH
  • Câu 3: Kinh nghiệm đến năm 2015 → QKHH
  • Câu 4: Làm bài tập trước khi đi ngủ → QKHH
  • Câu 5: Chưa gặp trước hôm qua → QKHH

Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng QKHH

Đề bài: Kết hợp 2 câu thành 1 câu sử dụng quá khứ hoàn thành.

Câu 1:

  • Câu gốc: I finished my homework. Then I watched TV.
  • Viết lại: After I had finished my homework, I watched TV.
  • Nghĩa: Sau khi làm xong bài tập, tôi xem TV.

Câu 2:

  • Câu gốc: She left the office. Then I arrived.
  • Viết lại: When I arrived, she had left the office.
  • Nghĩa: Khi tôi đến, cô ấy đã rời văn phòng rồi.

Câu 3:

  • Câu gốc: He studied hard. He passed the exam.
  • Viết lại: He passed the exam because he had studied hard.
  • Nghĩa: Anh ấy đậu kỳ thi vì đã học chăm chỉ.

Câu 4:

  • Câu gốc: The movie started. Then we arrived at the cinema.
  • Viết lại: When we arrived at the cinema, the movie had started.
  • Nghĩa: Khi chúng tôi đến rạp, phim đã bắt đầu rồi.

Câu 5:

  • Câu gốc: They lived in Paris for 5 years. Then they moved to London in 2020.
  • Viết lại: By 2020, they had lived in Paris for 5 years.
  • Nghĩa: Đến năm 2020, họ đã sống ở Paris được 5 năm.

VII. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhận biết nhanh

Mẹo 1: Tìm từ khóa

  • Thấy “before, after, by the time” → Nghĩ ngay đến quá khứ hoàn thành
  • Thấy “when” + 2 hành động → Hành động trước dùng QKHH

Mẹo 2: Đếm số hành động

  • 1 hành động trong quá khứ → Quá khứ đơn
  • 2 hành động, cần nhấn mạnh thứ tự → Hành động trước dùng QKHH

Mẹo 3: Nhớ “had”

  • “had” giống nhau cho TẤT CẢ chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they)
  • Không có “has had” hay “have had” trong QKHH

Mẹo 4: Kiểm tra V3/ed

  • Sau “had” luôn là V3/ed (Past Participle)
  • Không phải V2 (Past Simple)

Mẹo 5: Tìm mốc thời gian

  • Thấy “by + thời điểm quá khứ” → QKHH
  • Ví dụ: by 2020, by the end of last year, by 5 PM yesterday

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Dùng nhầm “have/has” thay vì “had”

Sai:

  • I have eaten before you came. ❌

Đúng:

  • I had eaten before you came. ✓
  • Nghĩa: Tôi đã ăn trước khi bạn đến.

Giải thích: Trong quá khứ hoàn thành, chỉ dùng “had” cho mọi chủ ngữ, không dùng “have/has”.

SAI LẦM 2: Quên dùng V3/ed

Sai:

  • She had go home. ❌

Đúng:

  • She had gone home. ✓
  • Nghĩa: Cô ấy đã về nhà.

Giải thích: Sau “had” phải dùng động từ dạng V3/ed (Past Participle), không phải V1 (nguyên thể) hay V2 (quá khứ đơn).

SAI LẦM 3: Dùng QKHH khi chỉ có 1 hành động

Sai:

  • I had gone to school yesterday. ❌

Đúng:

  • I went to school yesterday. ✓
  • Nghĩa: Tôi đã đi học hôm qua.

Giải thích: Khi chỉ có 1 hành động đơn lẻ trong quá khứ, dùng quá khứ đơn, không dùng quá khứ hoàn thành.

SAI LẦM 4: Nhầm lẫn thứ tự thì

Sai:

  • When I arrived, the movie started. ❌ (không rõ thứ tự)

Đúng:

  • When I arrived, the movie had started. ✓
  • Nghĩa: Khi tôi đến, phim đã bắt đầu rồi.

Giải thích: Phim bắt đầu trước (QKHH), tôi đến sau (QKĐ). Cần dùng QKHH để nhấn mạnh thứ tự.

SAI LẦM 5: Dùng QKHH với hiện tại

Sai:

  • I had finished my homework now. ❌

Đúng:

  • I have finished my homework now. ✓
  • Nghĩa: Tôi đã hoàn thành bài tập rồi (bây giờ).

Giải thích: “now” (bây giờ) là dấu hiệu hiện tại, dùng hiện tại hoàn thành, không dùng quá khứ hoàn thành.

3. Công thức nhớ nhanh

Công thức 3 chữ: HAD + V3

H – HAD

  • Trợ động từ giống nhau cho mọi chủ ngữ
  • Không thay đổi theo ngôi

A – ACTION (Hành động)

  • Hành động xảy ra TRƯỚC trong quá khứ
  • Đã hoàn thành trước một mốc khác

D – DONE (Đã xong)

  • Nhấn mạnh tính hoàn thành
  • Kết quả đã rõ ràng

V3 – Past Participle

  • Động từ dạng quá khứ phân từ
  • Có quy tắc: V-ed
  • Bất quy tắc: xem bảng

Khẩu quyết nhớ:

“HAD + V3/ed – Hành động trước, hoàn thành rồi”

“Before, after, by the time – Dùng QKHH, không nhầm lẫn”

“2 hành động quá khứ – Trước QKHH, sau QKĐ”

VIII. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + had + V3/ed
  • Phủ định: S + hadn’t + V3/ed
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed?

Dấu hiệu nhận biết:

  • before, after, by the time, when
  • by + thời điểm quá khứ
  • until, as soon as, already, just

Cách dùng chính:

  • Hành động xảy ra TRƯỚC hành động khác trong quá khứ
  • Diễn tả nguyên nhân trong quá khứ
  • Kinh nghiệm đến một thời điểm quá khứ
  • Trong câu điều kiện loại 3
  • Trong câu tường thuật

So sánh với quá khứ đơn:

  • Quá khứ đơn: Hành động đơn lẻ trong quá khứ
  • Quá khứ hoàn thành: Hành động trước trong 2 hành động quá khứ

Công thức cần nhớ

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định (+) S + had + V3/ed She had eaten.
Phủ định (-) S + hadn’t + V3/ed She hadn’t eaten.
Nghi vấn (?) Had + S + V3/ed? Had she eaten?
Wh-question Wh- + had + S + V3/ed? What had she eaten?

Quy tắc vàng

Khi có 2 hành động trong quá khứ:

  • Hành động TRƯỚCPast Perfect (had + V3/ed)
  • Hành động SAUPast Simple (V2/ed)

Ví dụ minh họa:

          QUÁ KHỨ                    HIỆN TẠI
  ├──────────┬──────────────────────────┤
Hành động 1  Hành động 2
 Had eaten    Went to school
  (QKHH)        (QKĐ)

Bảng động từ bất quy tắc thường gặp

V1 V2 V3 Nghĩa
go went gone đi
see saw seen thấy
do did done làm
eat ate eaten ăn
take took taken lấy
give gave given cho
write wrote written viết
come came come đến
know knew known biết
get got got/gotten nhận
Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân