Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó
- I. GIỚI THIỆU VỀ SINCE VÀ FOR
- 1. SINCE và FOR là gì?
- 2. Thì động từ đi kèm
- II. CÔNG THỨC SINCE
- 1. SINCE là gì?
- 2. SINCE làm giới từ (+ Noun/V-ing)
- 3. SINCE làm liên từ (+ Mệnh đề)
- 4. SINCE đầu câu
- 5. SINCE ở giữa câu
- 6. SINCE với Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- 7. SINCE trong câu phủ định và nghi vấn
- III. CÔNG THỨC FOR
- 1. FOR là gì?
- 2. Cấu trúc FOR cơ bản
- 3. FOR với các thì khác nhau
- 4. FOR trong câu phủ định và nghi vấn
- IV. PHÂN BIỆT SINCE VÀ FOR
- 1. Bảng so sánh chi tiết
- 2. Ví dụ so sánh cùng tình huống
- 3. Cách chuyển đổi SINCE ↔ FOR
- 4. Lỗi thường gặp
- V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
- A. Công thức SINCE
- B. Công thức FOR
- C. Quy tắc thì động từ
- VI. BÀI TẬP THỰC HÀNH
- VII. KẾT LUẬN
- Phân biệt nhanh SINCE vs FOR
I. GIỚI THIỆU VỀ SINCE VÀ FOR
1. SINCE và FOR là gì?
SINCE và FOR là hai từ quan trọng trong tiếng Anh, đều được sử dụng để chỉ khoảng thời gian, nhưng có cách dùng khác nhau:
| Từ | Nghĩa | Dùng với | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| SINCE | Từ khi, kể từ | Mốc thời gian (điểm bắt đầu) | since 2020, since Monday, since yesterday |
| FOR | Trong, khoảng, được | Khoảng thời gian (độ dài) | for 3 years, for 2 hours, for a long time |
Sự khác biệt cơ bản:
- SINCE trả lời câu hỏi: “Từ khi nào?” → Chỉ điểm bắt đầu
- FOR trả lời câu hỏi: “Trong bao lâu?” → Chỉ độ dài thời gian
2. Thì động từ đi kèm
Cả SINCE và FOR thường đi với các thì hoàn thành:
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- S + have/has + V3/ed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
- S + have/has + been + V-ing
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- S + had + V3/ed
Lý do: Các thì hoàn thành diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và có liên hệ với hiện tại, phù hợp với ý nghĩa của SINCE và FOR.
Ví dụ so sánh:
- I have lived here since 2015. (Tôi sống ở đây từ năm 2015)
- I have lived here for 10 years. (Tôi sống ở đây được 10 năm)
Sơ đồ thời gian:
[2015] [now]
↓ ↓
════╬════════════════╬════
SINCE 10 years
(FOR)
II. CÔNG THỨC SINCE
1. SINCE là gì?
SINCE có nghĩa là “từ khi, kể từ” – được sử dụng để chỉ mốc thời gian bắt đầu của một hành động, sự việc.
Đặc điểm của SINCE:
- Chỉ điểm bắt đầu (starting point) của hành động
- Dùng với thời điểm cụ thể (specific point in time)
- Có thể là giới từ (preposition) hoặc liên từ (conjunction)
Vai trò kép:
- Giới từ: SINCE + danh từ/cụm danh từ
- Liên từ: SINCE + mệnh đề (có chủ ngữ + động từ)
2. SINCE làm giới từ (+ Noun/V-ing)
Khi SINCE đóng vai trò giới từ, nó đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ chỉ thời gian.
📌 Công thức cơ bản:
S + have/has + V3/ed + SINCE + mốc thời gian
Các dạng mốc thời gian sau SINCE:
Năm: since 2020, since 1990, since last year
Tháng: since January, since last month, since March
Ngày trong tuần: since Monday, since yesterday, since last Sunday
Thời điểm trong ngày: since 8 o’clock, since morning, since noon
Sự kiện/Giai đoạn: since childhood, since his birthday, since the war
Ví dụ minh họa:
- I have worked here since 2020.
- (Tôi làm việc ở đây từ năm 2020 đến nay)
- She has lived in Hanoi since January.
- (Cô ấy sống ở Hà Nội từ tháng Giêng)
- They have been friends since childhood.
- (Họ là bạn từ thời thơ ấu)
- We haven’t met since last week.
- (Chúng tôi không gặp nhau từ tuần trước)
- He has studied English since 8 o’clock.
- (Anh ấy học tiếng Anh từ 8 giờ)
3. SINCE làm liên từ (+ Mệnh đề)
Khi SINCE đóng vai trò liên từ, nó nối hai mệnh đề với nhau.
📌 Công thức chuẩn:
S + have/has + V3/ed + SINCE + S + V2/ed
Quy tắc thì động từ quan trọng:
- Mệnh đề chính (trước SINCE): Hiện tại hoàn thành (have/has + V3)
- Mệnh đề phụ (sau SINCE): Quá khứ đơn (V2/ed)
Ví dụ chi tiết:
- I have known her since we were children.
- (Tôi biết cô ấy từ khi chúng tôi còn nhỏ)
- Mệnh đề chính: have known (HTHT)
- Mệnh đề phụ: were (QKĐ)
- She has been happy since she got married.
- (Cô ấy hạnh phúc kể từ khi cô ấy kết hôn)
- got married: điểm bắt đầu (quá khứ)
- has been happy: kéo dài đến hiện tại (HTHT)
- We haven’t met since he left Vietnam.
- (Chúng tôi không gặp nhau kể từ khi anh ấy rời Việt Nam)
- They have lived here since they moved from Saigon.
- (Họ sống ở đây từ khi họ chuyển từ Sài Gòn)
Sơ đồ thời gian:
[got married] [now]
↓ ↓
════════╬═════════════════╬════
SINCE has been happy
(QKĐ - mốc) (HTHT - kéo dài)
Giải thích tại sao sau SINCE dùng quá khứ đơn:
- Mệnh đề sau SINCE diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ
- Đây là mốc thời gian cụ thể trong quá khứ
- Không kéo dài đến hiện tại
4. SINCE đầu câu
Khi SINCE đứng đầu câu, mệnh đề SINCE đi trước, mệnh đề chính đi sau.
📌 Công thức:
SINCE + S + V2/ed, S + have/has + V3/ed
⚠️ LƯU Ý QUAN TRỌNG: Phải có dấu phẩy (,) sau mệnh đề SINCE
Ví dụ:
- Since I moved to Hanoi, I have learned a lot.
- (Kể từ khi tôi chuyển đến Hà Nội, tôi đã học được nhiều điều)
- Since he left, she has been very sad.
- (Kể từ khi anh ấy rời đi, cô ấy rất buồn)
- Since we met, everything has changed.
- (Kể từ khi chúng ta gặp nhau, mọi thứ đã thay đổi)
- Since she started working here, the office has become more efficient.
- (Kể từ khi cô ấy bắt đầu làm việc ở đây, văn phòng trở nên hiệu quả hơn)
Tại sao dùng SINCE đầu câu?
- Để nhấn mạnh mốc thời gian bắt đầu
- Để tạo sự liên kết logic giữa hai sự kiện
- Phổ biến trong văn viết trang trọng
5. SINCE ở giữa câu
Đây là cách dùng phổ biến nhất, mệnh đề chính đi trước, mệnh đề SINCE đi sau.
📌 Công thức:
S + have/has + V3/ed + SINCE + S + V2/ed
⚠️ LƯU Ý: Không có dấu phẩy trước SINCE
Ví dụ:
- I have learned a lot since I moved to Hanoi.
- (Tôi đã học được nhiều điều kể từ khi tôi chuyển đến Hà Nội)
- She has been very sad since he left.
- (Cô ấy rất buồn kể từ khi anh ấy rời đi)
- Everything has changed since we met.
- (Mọi thứ đã thay đổi kể từ khi chúng ta gặp nhau)
- Life has been easier since I bought a car.
- (Cuộc sống dễ dàng hơn kể từ khi tôi mua xe)
So sánh SINCE đầu câu và giữa câu:
| Vị trí | Có dấu phẩy | Ví dụ |
|---|---|---|
| Đầu câu | ✅ Có | Since he left, she has been sad. |
| Giữa câu | ❌ Không | She has been sad since he left. |
6. SINCE với Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
SINCE cũng thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh sự liên tục của hành động.
📌 Công thức:
S + have/has + been + V-ing + SINCE + ...
Ví dụ:
- I have been studying English since 2015.
- (Tôi đang học tiếng Anh từ 2015 – và vẫn đang học)
- She has been working here since she graduated.
- (Cô ấy đang làm việc ở đây từ khi tốt nghiệp)
- It has been raining since morning.
- (Trời mưa từ sáng – và vẫn đang mưa)
- They have been waiting since 8 o’clock.
- (Họ đang chờ từ 8 giờ)
Khi nào dùng HTHT tiếp diễn với SINCE?
- Khi muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục
- Khi hành động chưa kết thúc tại thời điểm nói
- Thường dùng với động từ chỉ hành động (study, work, wait, rain…)
7. SINCE trong câu phủ định và nghi vấn
A. Câu phủ định:
📌 Công thức:
S + haven't/hasn't + V3/ed + SINCE + ...
Ví dụ:
- I haven’t seen him since last week.
- (Tôi không gặp anh ấy từ tuần trước)
- She hasn’t called me since she left.
- (Cô ấy không gọi cho tôi từ khi cô ấy rời đi)
- We haven’t talked since 2020.
- (Chúng tôi không nói chuyện từ năm 2020)
- They haven’t visited us since they moved to Hanoi.
- (Họ không thăm chúng tôi từ khi họ chuyển đến Hà Nội)
B. Câu nghi vấn:
📌 Công thức:
Have/Has + S + V3/ed + SINCE + ...?
Ví dụ:
- Have you lived here since 2020?
- (Bạn sống ở đây từ 2020 phải không?)
- Has she been happy since she got married?
- (Cô ấy hạnh phúc từ khi kết hôn phải không?)
- Have they worked together since they graduated?
- (Họ làm việc cùng nhau từ khi tốt nghiệp phải không?)
Trả lời:
- Yes, I have lived here since 2020.
- No, I haven’t lived here since 2020. I moved here last year.
III. CÔNG THỨC FOR
1. FOR là gì?
FOR có nghĩa là “trong, khoảng, được” – được sử dụng để chỉ khoảng thời gian (độ dài) của một hành động, sự việc.
Đặc điểm của FOR:
- Chỉ độ dài (duration) của hành động
- Dùng với con số + đơn vị thời gian
- Chỉ là giới từ (không phải liên từ như SINCE)
FOR không thể đi kèm mệnh đề:
- ✅ for 3 years (đúng)
- ❌ for I came here (sai – không thể + mệnh đề)
2. Cấu trúc FOR cơ bản
📌 Công thức:
S + have/has + V3/ed + FOR + khoảng thời gian
Các dạng khoảng thời gian sau FOR:
Số + đơn vị thời gian:
- for 3 years (3 năm)
- for 2 months (2 tháng)
- for 5 days (5 ngày)
- for 4 hours (4 giờ)
- for 10 minutes (10 phút)
- for several weeks (vài tuần)
Cụm từ đặc biệt:
- for a long time (một thời gian dài)
- for ages (lâu lắm rồi – thông dụng)
- for a while (một lúc)
- for ever / forever (mãi mãi)
- for good (vĩnh viễn)
Ví dụ minh họa:
- I have worked here for 5 years.
- (Tôi làm việc ở đây được 5 năm)
- She has lived in Hanoi for 3 months.
- (Cô ấy sống ở Hà Nội được 3 tháng)
- They have been married for 10 years.
- (Họ kết hôn được 10 năm)
- I haven’t seen him for ages.
- (Tôi không gặp anh ấy lâu lắm rồi)
- We have known each other for a long time.
- (Chúng tôi biết nhau đã lâu)
3. FOR với các thì khác nhau
FOR có thể kết hợp với nhiều thì khác nhau, không chỉ hiện tại hoàn thành.
📌 A. FOR + Hiện tại hoàn thành
S + have/has + V3/ed + FOR + time
Ví dụ:
- I have studied English for 10 years.
- (Tôi học tiếng Anh được 10 năm)
- She has known him for a long time.
- (Cô ấy biết anh ấy đã lâu)
- They have lived here for 2 years.
- (Họ sống ở đây được 2 năm)
📌 B. FOR + Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
S + have/has + been + V-ing + FOR + time
Ví dụ:
- I have been waiting for 2 hours.
- (Tôi đã chờ được 2 tiếng rồi – và vẫn đang chờ)
- She has been working here for 6 months.
- (Cô ấy đang làm việc ở đây được 6 tháng)
- They have been studying for 3 hours.
- (Họ đang học được 3 tiếng)
- It has been raining for 2 days.
- (Trời mưa được 2 ngày rồi)
Sự khác biệt giữa HTHT và HTHT tiếp diễn:
- HTHT: Nhấn mạnh kết quả
- HTHT tiếp diễn: Nhấn mạnh sự liên tục, đang diễn ra
📌 C. FOR + Quá khứ hoàn thành
S + had + V3/ed + FOR + time
Ví dụ:
- I had lived there for 5 years before I moved.
- (Tôi đã sống ở đó 5 năm trước khi chuyển đi)
- She had worked there for 10 years before she retired.
- (Cô ấy đã làm việc ở đó 10 năm trước khi nghỉ hưu)
- They had known each other for 3 years before they got married.
- (Họ biết nhau 3 năm trước khi kết hôn)
Khi nào dùng quá khứ hoàn thành?
- Khi nói về khoảng thời gian trong quá khứ
- Trước một mốc thời gian khác trong quá khứ
📌 D. FOR + Tương lai hoàn thành (ít gặp)
S + will + have + V3/ed + FOR + time (+ by time)
Ví dụ:
- By next year, I will have worked here for 10 years.
- (Đến năm sau, tôi sẽ làm việc ở đây được 10 năm)
- By 2025, we will have been married for 20 years.
- (Đến năm 2025, chúng tôi sẽ kết hôn được 20 năm)
4. FOR trong câu phủ định và nghi vấn
A. Câu phủ định:
📌 Công thức:
S + haven't/hasn't + V3/ed + FOR + time
Ví dụ:
- I haven’t slept for 24 hours.
- (Tôi không ngủ được 24 tiếng rồi)
- She hasn’t eaten for 2 days.
- (Cô ấy không ăn gì được 2 ngày)
- We haven’t seen each other for a long time.
- (Chúng tôi không gặp nhau lâu rồi)
- They haven’t talked for ages.
- (Họ không nói chuyện lâu lắm rồi)
B. Câu nghi vấn:
📌 Công thức câu Yes/No:
Have/Has + S + V3/ed + FOR + time?
Ví dụ:
- Have you lived here for a long time?
- (Bạn sống ở đây lâu chưa?)
- Has she worked there for 5 years?
- (Cô ấy làm việc ở đó được 5 năm rồi phải không?)
📌 Công thức câu Wh-question (How long):
How long + have/has + S + V3/ed?
Ví dụ:
- How long have you studied English?
- → I have studied it for 5 years.
- (Bạn học tiếng Anh bao lâu rồi? – Tôi học được 5 năm)
- How long has she lived in Hanoi?
- → She has lived here for 3 months.
- (Cô ấy sống ở Hà Nội bao lâu rồi? – Cô ấy sống ở đây được 3 tháng)
- How long have they been married?
- → They have been married for 10 years.
- (Họ kết hôn được bao lâu rồi? – Họ kết hôn được 10 năm)
Lưu ý: Câu hỏi “How long” thường được trả lời bằng FOR (hoặc SINCE)
IV. PHÂN BIỆT SINCE VÀ FOR
1. Bảng so sánh chi tiết
| Tiêu chí | SINCE | FOR |
|---|---|---|
| Nghĩa | Từ khi, kể từ | Trong, khoảng, được |
| Chỉ | Mốc thời gian bắt đầu | Khoảng thời gian (độ dài) |
| Trả lời câu hỏi | Từ khi nào? (When?) | Bao lâu? (How long?) |
| Dùng với | Thời điểm cụ thể | Con số + đơn vị thời gian |
| Vai trò | Giới từ / Liên từ | Chỉ là giới từ |
| Có mệnh đề không? | ✅ Có (khi là liên từ) | ❌ Không |
| Ví dụ | since 2020, since Monday, since we met | for 3 years, for 2 hours, for a long time |
2. Ví dụ so sánh cùng tình huống
Tình huống: Tôi sống ở Hà Nội từ năm 2018 đến nay (năm 2025)
Cách 1: Dùng SINCE (chỉ mốc thời gian bắt đầu)
- I have lived in Hanoi since 2018.
- → Nhấn mạnh điểm bắt đầu: năm 2018
Cách 2: Dùng FOR (chỉ khoảng thời gian)
- I have lived in Hanoi for 7 years.
- → Nhấn mạnh độ dài: 7 năm (2025 – 2018 = 7)
⚠️ Cả hai câu đều đúng ngữ pháp và cùng nghĩa, chỉ khác cách diễn đạt!
Ví dụ khác:
Tình huống: Cô ấy làm việc ở đây từ tháng 1 đến nay (đang là tháng 6)
✅ She has worked here since January. (mốc: tháng 1) ✅ She has worked here for 5 months. (khoảng: 5 tháng)
Tình huống: Họ biết nhau từ khi còn học phổ thông
✅ They have known each other since they were in high school. (mốc + mệnh đề) ✅ They have known each other for over 10 years. (khoảng thời gian)
3. Cách chuyển đổi SINCE ↔ FOR
Nếu biết mốc thời gian (SINCE) → có thể tính khoảng thời gian (FOR):
Ví dụ 1:
- SINCE 2018 (mốc – năm bắt đầu)
- ↓ [năm nay là 2025]
- FOR 7 years (khoảng – 2025 – 2018 = 7 năm)
Ví dụ 2:
- He has worked here since 2020. (mốc)
- = He has worked here for 5 years. (khoảng – nếu năm nay là 2025)
Ví dụ 3:
- I started learning English in 2015.
- → I have learned English since 2015. (mốc)
- → I have learned English for 10 years. (khoảng – nếu năm nay là 2025)
Công thức chuyển đổi:
SINCE [năm X] = FOR [năm hiện tại - năm X] years
4. Lỗi thường gặp
❌ Sai lầm 1: Dùng SINCE với khoảng thời gian
Sai:
- I have lived here since 3 years.
Đúng:
- I have lived here for 3 years.
- I have lived here since 2022. (nếu năm nay là 2025)
Giải thích: “3 years” là khoảng thời gian, phải dùng FOR, không dùng SINCE.
❌ Sai lầm 2: Dùng FOR với mốc thời gian
Sai:
- I have lived here for 2020.
- She has worked here for Monday.
Đúng:
- I have lived here since 2020.
- She has worked here since Monday.
Giải thích: “2020”, “Monday” là mốc thời gian, phải dùng SINCE, không dùng FOR.
❌ Sai lầm 3: Sai thì động từ sau SINCE (khi SINCE là liên từ)
Sai:
- I have known her since we are children.
- She has been sad since he leaves.
Đúng:
- I have known her since we were children.
- She has been sad since he left.
Giải thích: Sau SINCE (liên từ) phải dùng quá khứ đơn vì đây là mốc thời gian đã xảy ra trong quá khứ.
❌ Sai lầm 4: Dùng FOR với mệnh đề
Sai:
- I have lived here for I came.
- She has been happy for she got married.
Đúng:
- I have lived here since I came.
- She has been happy since she got married.
Giải thích: FOR chỉ là giới từ, không thể đi với mệnh đề. Chỉ SINCE mới có thể làm liên từ nối mệnh đề.
❌ Sai lầm 5: Quên dấu phẩy khi SINCE đầu câu
Sai:
- Since he left she has been sad.
Đúng:
- Since he left**,** she has been sad.
Giải thích: Khi SINCE đứng đầu câu, phải có dấu phẩy sau mệnh đề SINCE.
V. BẢNG CÔNG THỨC TỔNG HỢP
A. Công thức SINCE
| Loại | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| Giới từ | S + have/has + V3 + since + mốc TG | I have lived here since 2020 |
| Liên từ (giữa câu) | S + have/has + V3 + since + S + V2 | I have known her since we met |
| Liên từ (đầu câu) | Since + S + V2**,** S + have/has + V3 | Since he left, I’ve been sad |
| HTHT Tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + since | I’ve been waiting since 8am |
| Phủ định | S + haven’t/hasn’t + V3 + since | I haven’t seen him since Monday |
| Nghi vấn | Have/Has + S + V3 + since…? | Have you lived here since 2020? |
B. Công thức FOR
| Thì | Công thức | Ví dụ |
|---|---|---|
| HTHT | S + have/has + V3 + for + time | I have worked for 5 years |
| HTHT Tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + for | I’ve been studying for 2 hours |
| QKHT | S + had + V3 + for + time | I had lived there for 3 years |
| Tương lai HT | S + will have + V3 + for + time | I will have worked for 10 years |
| Phủ định | S + haven’t/hasn’t + V3 + for | I haven’t slept for 24 hours |
| Nghi vấn | Have/Has + S + V3 + for…? | Have you lived here for long? |
| How long | How long + have/has + S + V3? | How long have you studied? |
C. Quy tắc thì động từ
Với SINCE (khi là liên từ):
Trước SINCE: Hiện tại hoàn thành (have/has + V3)
Sau SINCE: Quá khứ đơn (V2/ed)
Sơ đồ:
have/has + V3 + SINCE + V2/ed
↑ ↑
(HTHT) (QKĐ)
Ví dụ:
- I have lived (HTHT) here since I moved (QKĐ) from Saigon.
Với FOR:
FOR chỉ là giới từ, không phải liên từ:
- ✅ Có thể + danh từ/cụm danh từ
- ❌ Không thể + mệnh đề (có S + V)
Đúng:
- for 5 years
- for a long time
- for ages
Sai:
- for I came here
- for she left
VI. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Bài tập 1: Chọn SINCE hoặc FOR
Hướng dẫn: Chọn SINCE nếu là mốc thời gian, chọn FOR nếu là khoảng thời gian.
- I have lived here _____ 2015.
- Đáp án: since
- Giải thích: 2015 là mốc thời gian (năm cụ thể)
- She has been waiting _____ 3 hours.
- Đáp án: for
- Giải thích: 3 hours là khoảng thời gian
- We haven’t met _____ last summer.
- Đáp án: since
- Giải thích: last summer là mốc thời gian
- They have been married _____ 20 years.
- Đáp án: for
- Giải thích: 20 years là khoảng thời gian
- I haven’t seen him _____ he left.
- Đáp án: since
- Giải thích: “he left” là mệnh đề, chỉ SINCE mới đi với mệnh đề
- He has worked here _____ January.
- Đáp án: since
- Giải thích: January là mốc thời gian (tháng)
- We have known each other _____ ages.
- Đáp án: for
- Giải thích: “ages” (lâu lắm) là khoảng thời gian
- I have studied English _____ I was 10 years old.
- Đáp án: since
- Giải thích: “I was 10” là mệnh đề
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc
- I (know) _____ her since we (be) _____ children.
- Đáp án: have known, were
- Giải thích: Trước SINCE dùng HTHT, sau SINCE dùng QKĐ
- She (work) _____ here for 5 years.
- Đáp án: has worked hoặc has been working
- Giải thích: Cả hai đều đúng (HTHT hoặc HTHT tiếp diễn)
- They (live) _____ in Hanoi since they (get) _____ married.
- Đáp án: have lived, got
- Giải thích: Trước SINCE: HTHT, sau SINCE: QKĐ
- How long (you/study) _____ English?
- Đáp án: have you studied hoặc have you been studying
- I (not see) _____ him for ages.
- Đáp án: haven’t seen
- She (be) _____ happy since she (meet) _____ him.
- Đáp án: has been, met
- We (wait) _____ for 2 hours.
- Đáp án: have been waiting hoặc have waited
- He (not call) _____ me since last week.
- Đáp án: hasn’t called
Bài tập 3: Viết lại câu
- I started learning English in 2018. (since)
- Đáp án: I have learned/been learning English since 2018.
- She moved to Hanoi 3 years ago. (for)
- Đáp án: She has lived in Hanoi for 3 years.
- The last time I saw him was in 2020. (since)
- Đáp án: I haven’t seen him since 2020.
- They got married 10 years ago. (for)
- Đáp án: They have been married for 10 years.
- He started working here when he graduated. (since)
- Đáp án: He has worked here since he graduated.
- I began studying at 8 o’clock. It’s 10 o’clock now. (for)
- Đáp án: I have been studying for 2 hours.
Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi
- ❌ I have lived here since 5 years.
- Sửa: I have lived here for 5 years.
- Lý do: “5 years” là khoảng thời gian, phải dùng FOR
- ❌ She has worked here for 2020.
- Sửa: She has worked here since 2020.
- Lý do: “2020” là mốc thời gian, phải dùng SINCE
- ❌ I have known her since we are students.
- Sửa: I have known her since we were students.
- Lý do: Sau SINCE (liên từ) phải dùng quá khứ đơn
- ❌ They have been friends for they met.
- Sửa: They have been friends since they met.
- Lý do: “they met” là mệnh đề, chỉ SINCE mới đi với mệnh đề
- ❌ Since she left I am sad.
- Sửa: Since she left**,** I have been sad.
- Lý do: Thiếu dấu phẩy và sai thì (phải dùng HTHT)
- ❌ I study English since 2015.
- Sửa: I have studied English since 2015.
- Lý do: Với SINCE phải dùng thì hoàn thành
VII. KẾT LUẬN
Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về SINCE và FOR – hai từ quan trọng trong tiếng Anh:
SINCE – Từ khi, kể từ:
- Chỉ mốc thời gian bắt đầu
- Dùng với thời điểm cụ thể: since 2020, since Monday, since yesterday
- Có thể là giới từ hoặc liên từ
- Khi là liên từ: trước SINCE dùng HTHT, sau SINCE dùng QKĐ
FOR – Trong, khoảng:
- Chỉ khoảng thời gian (độ dài)
- Dùng với con số + đơn vị: for 3 years, for 2 hours
- Chỉ là giới từ, không thể đi với mệnh đề
Thì động từ:
- Thường dùng với thì Hiện tại hoàn thành (have/has + V3)
- Có thể dùng với HTHT tiếp diễn, QKHT
Công thức quan trọng:
S + have/has + V3 + SINCE + mốc thời gian
S + have/has + V3 + FOR + khoảng thời gian
have/has + V3 + SINCE + S + V2/ed
Phân biệt nhanh SINCE vs FOR
| SINCE | FOR |
|---|---|
| Mốc thời gian | Khoảng thời gian |
| Trả lời: Từ khi nào? | Trả lời: Bao lâu? |
| Có thể + mệnh đề | Chỉ + cụm danh từ |
| Ví dụ: since 2020, since Monday | Ví dụ: for 3 years, for 2 hours |
| Ví dụ: since I moved here | ❌ Không: for I moved here |
Thầy Hoàng Văn Ngọc
(Người kiểm duyệt, ra đề)
Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus
Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5
Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân
