Thì hiện tại tiếp diễn: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết

Trang chủ > Công Thức > Bài hiện tại.

Mục lục [Ẩn]

Chọn đến phần học sinh cần nhanh chóng thông qua mục lục bằng cách click đến phần đó

I. GIỚI THIỆU VỀ THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì?

Tên tiếng Anh: Present Continuous hoặc Present Progressive

Định nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn là thì dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm hiện tại.

Ví dụ minh họa:

  • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ)
  • She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối lúc này)
  • Look! They are playing football. (Nhìn kìa! Họ đang chơi bóng đá)

Đặc điểm nhận dạng: Thì này luôn có am/is/are + động từ thêm -ing

2. Khi nào dùng thì hiện tại tiếp diễn?

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:

Trường hợp sử dụng Giải thích Ví dụ
Đang xảy ra lúc nói Hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói I am studying now. (Tôi đang học bây giờ)
Xung quanh hiện tại Hành động đang diễn ra trong giai đoạn này She is learning English this month. (Cô ấy đang học tiếng Anh tháng này)
Kế hoạch tương lai gần Kế hoạch đã sắp xếp cụ thể We are meeting tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp nhau ngày mai)
Phàn nàn với “always” Bày tỏ sự bực bội, phàn nàn He is always complaining! (Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn!)
Xu hướng thay đổi Sự thay đổi dần dần The weather is getting warmer. (Thời tiết đang trở nên ấm hơn)

3. Cấu trúc cơ bản

Công thức tổng quát:

S + am/is/are + V-ing

Các thành phần:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • am/is/are: Động từ TO BE (chia theo chủ ngữ)
  • V-ing: Động từ thêm đuôi -ing

II. CÔNG THỨC THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1. Câu khẳng định (Affirmative)

📌 Công thức:

S + am/is/are + V-ing

Cách chia động từ TO BE:

Chủ ngữ TO BE Công thức Ví dụ
I am I am + V-ing I am reading a book. (Tôi đang đọc sách)
He is He is + V-ing He is eating lunch. (Anh ấy đang ăn trưa)
She is She is + V-ing She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối)
It is It is + V-ing It is raining. (Trời đang mưa)
You are You are + V-ing You are listening to music. (Bạn đang nghe nhạc)
We are We are + V-ing We are studying English. (Chúng tôi đang học tiếng Anh)
They are They are + V-ing They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá)

Cách nhớ nhanh:

  • I → luôn dùng am
  • He/She/It → luôn dùng is
  • You/We/They → luôn dùng are

Thêm ví dụ:

  • I am watching TV now. (Tôi đang xem TV bây giờ)
  • She is doing her homework. (Cô ấy đang làm bài tập)
  • They are swimming in the pool. (Họ đang bơi trong hồ)
  • The baby is sleeping. (Em bé đang ngủ)

2. Câu phủ định (Negative)

📌 Công thức:

S + am/is/are + not + V-ing

Dạng rút gọn:

Dạng đầy đủ Dạng rút gọn Lưu ý
am not (không có dạng rút gọn) Viết: I’m not
is not isn’t Dùng phổ biến
are not aren’t Dùng phổ biến

Bảng ví dụ:

Chủ ngữ Công thức Ví dụ Dịch nghĩa
I I am not + V-ing I am not watching TV. Tôi không đang xem TV.
He He is not / isn’t + V-ing He isn’t sleeping. Anh ấy không đang ngủ.
She She is not / isn’t + V-ing She isn’t working. Cô ấy không đang làm việc.
It It is not / isn’t + V-ing It isn’t raining. Trời không đang mưa.
You You are not / aren’t + V-ing You aren’t listening. Bạn không đang nghe.
We We are not / aren’t + V-ing We aren’t studying. Chúng tôi không đang học.
They They are not / aren’t + V-ing They aren’t playing. Họ không đang chơi.

Thêm ví dụ:

  • I am not reading a book now. (Tôi không đang đọc sách bây giờ)
  • She isn’t cooking dinner at the moment. (Cô ấy không đang nấu bữa tối lúc này)
  • They aren’t doing homework. (Họ không đang làm bài tập)

3. Câu nghi vấn (Question)

📌 Công thức:

Am/Is/Are + S + V-ing?

Cách trả lời:

  • Yes, S + am/is/are.
  • No, S + am not/isn’t/aren’t.

Bảng ví dụ:

Câu hỏi Trả lời Yes Trả lời No
Am I doing it right? Yes, you are. No, you aren’t.
Is he studying? Yes, he is. No, he isn’t.
Is she working? Yes, she is. No, she isn’t.
Is it raining? Yes, it is. No, it isn’t.
Are you listening? Yes, I am. No, I’m not.
Are we going? Yes, we are. No, we aren’t.
Are they playing? Yes, they are. No, they aren’t.

Thêm ví dụ:

  • Are you watching TV? (Bạn có đang xem TV không?)
    • Yes, I am. / No, I’m not.
  • Is she reading a book? (Cô ấy có đang đọc sách không?)
    • Yes, she is. / No, she isn’t.

Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)

📌 Công thức:

Wh-word + am/is/are + S + V-ing?

Các từ để hỏi thường gặp:

  • What (cái gì) – hỏi về hành động
  • Where (ở đâu) – hỏi về địa điểm
  • When (khi nào) – hỏi về thời gian
  • Why (tại sao) – hỏi về lý do
  • Who (ai) – hỏi về người
  • How (như thế nào) – hỏi về cách thức

Ví dụ chi tiết:

Câu hỏi Dịch nghĩa Cách trả lời
What are you doing? Bạn đang làm gì? I’m reading a book.
Where is he going? Anh ấy đang đi đâu? He’s going to school.
When are they leaving? Họ đang rời đi khi nào? They’re leaving tomorrow.
Why are you crying? Tại sao bạn đang khóc? Because I’m sad.
Who is she talking to? Cô ấy đang nói chuyện với ai? She’s talking to her friend.
How are you feeling? Bạn đang cảm thấy thế nào? I’m feeling tired.

Lưu ý: Động từ vẫn ở dạng V-ing sau am/is/are trong câu hỏi!

III. QUY TẮC THÊM -ING

Đây là phần CỰC KỲ QUAN TRỌNG – phải học thuộc lòng!

1. Quy tắc cơ bản

A. Thêm -ING thông thường

Hầu hết động từ chỉ cần thêm -ing trực tiếp:

Động từ V-ing Ví dụ câu
play playing I am playing tennis.
read reading She is reading a book.
study studying They are studying Math.
go going He is going to school.
watch watching We are watching TV.
listen listening You are listening to music.
work working She is working now.
sleep sleeping The baby is sleeping.

2. Quy tắc đặc biệt

B. Động từ kết thúc bằng -E

Quy tắc: Bỏ -e rồi thêm -ing

Động từ V-ing Giải thích Ví dụ
write writing Bỏ e I am writing a letter.
make making Bỏ e She is making a cake.
dance dancing Bỏ e They are dancing.
come coming Bỏ e He is coming home.
take taking Bỏ e We are taking a test.
drive driving Bỏ e She is driving a car.
ride riding Bỏ e I am riding a bike.
have having Bỏ e They are having lunch.

⚠️ NGOẠI LỆ: Giữ -e nếu động từ kết thúc bằng -ee, -ye, -oe

Động từ V-ing Lý do
see seeing Giữ ee
agree agreeing Giữ ee
dye dyeing Giữ ye

C. Động từ 1 âm tiết: Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm

Quy tắc: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing

Điều kiện áp dụng:

  1. Động từ chỉ có 1 âm tiết
  2. Kết thúc bằng: Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm
Động từ Phân tích V-ing Ví dụ
run r-u-n (Phụ-Nguyên-Phụ) running He is running fast.
swim s-w-i-m swimming She is swimming.
sit s-i-t sitting I am sitting down.
stop s-t-o-p stopping The bus is stopping.
cut c-u-t cutting He is cutting paper.
get g-e-t getting It’s getting dark.
put p-u-t putting She is putting books away.
plan p-l-a-n planning We are planning a trip.

⚠️ LƯU Ý: KHÔNG gấp đôi nếu kết thúc bằng -w, -x, -y

Động từ V-ing Lý do Ví dụ
show showing Không gấp đôi w He is showing us.
fix fixing Không gấp đôi x I am fixing the car.
play playing Không gấp đôi y They are playing.
snow snowing Không gấp đôi w It is snowing.

Giải thích: w, x, y là các phụ âm đặc biệt, không gấp đôi theo quy tắc.

D. Động từ 2 âm tiết – Trọng âm âm tiết cuối

Quy tắc: Nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối → gấp đôi phụ âm

Động từ Trọng âm V-ing Ví dụ
begin beGIN beginning It is beginning.
prefer preFER preferring I am preferring this.
admit adMIT admitting He is admitting it.

Nếu trọng âm ở âm tiết đầu → KHÔNG gấp đôi:

Động từ Trọng âm V-ing Ví dụ
listen LISten listening I am listening.
visit VISit visiting She is visiting.
open Open opening He is opening the door.
happen HAPpen happening It is happening.

E. Động từ kết thúc bằng -IE

Quy tắc: Đổi -ie thành -y rồi thêm -ing

Động từ V-ing Ví dụ
lie lying She is lying on the bed. (nằm)
die dying The plant is dying. (chết)
tie tying He is tying his shoes. (buộc)

3. Bảng tóm tắt quy tắc thêm -ing

Trường hợp Quy tắc Ví dụ
Thông thường Thêm -ing play → playing, read → reading
Kết thúc -e Bỏ e, thêm -ing write → writing, make → making
1 âm: Phụ-Nguyên-Phụ Gấp đôi phụ âm cuối + -ing run → running, swim → swimming
Kết thúc -ie Đổi ie → y + -ing lie → lying, die → dying
Kết thúc -w, -x, -y KHÔNG gấp đôi, thêm -ing show → showing, fix → fixing
2 âm, trọng âm cuối Gấp đôi phụ âm + -ing begin → beginning
2 âm, trọng âm đầu KHÔNG gấp đôi, thêm -ing listen → listening

IV. CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1. Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Dùng khi: Mô tả việc đang làm NGAY BÂY GIỜ, tại thời điểm nói.

Dấu hiệu: now, right now, at the moment, at present

Ví dụ:

  • I am writing an essay now. (Tôi đang viết bài luận bây giờ)
  • She is talking on the phone at the moment. (Cô ấy đang nói điện thoại lúc này)
  • They are having lunch right now. (Họ đang ăn trưa ngay bây giờ)
  • Look! The children are playing in the garden. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi trong vườn)
  • Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe này! Ai đó đang gõ cửa)

Đặc điểm: Hành động bắt đầu trước thời điểm nói và vẫn đang tiếp diễn.

2. Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại

Dùng khi: Hành động không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói nhưng đang trong giai đoạn hiện tại.

Dấu hiệu: this week/month/year, these days, nowadays

Ví dụ:

  • She is learning French this year. (Cô ấy đang học tiếng Pháp năm nay)
    • Không có nghĩa là cô ấy đang học ngay lúc này, nhưng trong năm nay cô ấy đang học
  • We are working on a big project these days. (Chúng tôi đang làm dự án lớn mấy ngày này)
  • They are staying at a hotel this week. (Họ đang ở khách sạn tuần này)
  • He is reading a very interesting book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách rất thú vị)
    • Không nhất thiết đang đọc lúc này, nhưng đang trong quá trình đọc

Đặc điểm: Hành động tạm thời, không phải thói quen lâu dài.

3. Kế hoạch, sắp xếp trong tương lai gần

Dùng khi: Nói về kế hoạch đã sắp xếp cụ thể cho tương lai gần.

Dấu hiệu: tomorrow, tonight, next week, this weekend

Ví dụ:

  • I am meeting John tomorrow at 5 PM. (Tôi sẽ gặp John ngày mai lúc 5 giờ chiều)
    • Đã hẹn cụ thể rồi
  • They are flying to Paris next week. (Họ sẽ bay đến Paris tuần sau)
    • Đã đặt vé máy bay
  • What are you doing tonight? (Tối nay bạn làm gì?)
    • Hỏi về kế hoạch đã sắp xếp
  • We are having a party this weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc cuối tuần này)
  • She is visiting her grandparents tomorrow. (Cô ấy sẽ thăm ông bà ngày mai)

Lưu ý: Phải là kế hoạch đã sắp xếp, không phải dự định chung chung.

4. Phàn nàn với “always”

Dùng khi: Bày tỏ sự bực bội, phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu.

Công thức: S + am/is/are + always + V-ing

Ví dụ:

  • He is always coming late! (Anh ấy lúc nào cũng đến muộn!)
    • Thể hiện sự bực mình
  • She is always losing her keys. (Cô ấy lúc nào cũng làm mất chìa khóa)
  • You are always complaining! (Bạn lúc nào cũng phàn nàn!)
  • My brother is always playing games. (Anh trai tôi lúc nào cũng chơi game)
  • They are always making noise. (Họ lúc nào cũng làm ồn)

Phân biệt:

  • He always comes late. (Câu bình thường, không phàn nàn – hiện tại đơn)
  • He is always coming late! (Phàn nàn, bực mình – hiện tại tiếp diễn)

5. Xu hướng thay đổi dần dần

Dùng khi: Nói về sự thay đổi đang diễn ra theo thời gian.

Ví dụ:

  • The weather is getting warmer. (Thời tiết đang trở nên ấm hơn)
  • Technology is developing fast. (Công nghệ đang phát triển nhanh)
  • He is becoming more confident. (Anh ấy đang trở nên tự tin hơn)
  • The situation is improving. (Tình hình đang được cải thiện)
  • Prices are rising. (Giá cả đang tăng)

V. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

1. Trạng từ chỉ thời gian

Từ/Cụm từ Nghĩa Vị trí Ví dụ
now bây giờ Cuối câu hoặc đầu câu I am studying now.
right now ngay bây giờ Cuối câu She is cooking right now.
at the moment lúc này Cuối câu They are playing at the moment.
at present hiện tại Cuối câu hoặc đầu câu At present, he is working.
currently hiện nay Đầu hoặc cuối câu We are currently studying.

Ví dụ chi tiết:

  • I am watching TV now. (Tôi đang xem TV bây giờ)
  • Right now, she is cooking dinner. (Ngay bây giờ, cô ấy đang nấu bữa tối)
  • They are doing homework at the moment. (Họ đang làm bài tập lúc này)
  • He is currently working on a project. (Anh ấy hiện đang làm dự án)

2. Động từ mệnh lệnh ở đầu câu

Các từ này BẮT người nghe chú ý đến hành động đang xảy ra:

Từ Nghĩa Ví dụ
Look! Nhìn kìa! Look! The dog is running. (Nhìn kìa! Con chó đang chạy)
Listen! Nghe này! Listen! Someone is knocking. (Nghe này! Ai đó đang gõ cửa)
Watch! Xem này! Watch! He is doing magic. (Xem này! Anh ấy đang biểu diễn ảo thuật)
Be careful! Cẩn thận! Be careful! A car is coming. (Cẩn thận! Một chiếc xe đang đến)
Be quiet! Im lặng! Be quiet! The baby is sleeping. (Im lặng! Em bé đang ngủ)

Đặc điểm: Sau các từ này, câu thường ở thì hiện tại tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra.

3. Cụm từ chỉ giai đoạn

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
this week tuần này She is staying at a hotel this week.
this month tháng này He is learning Spanish this month.
this year năm này We are studying hard this year.
these days mấy ngày này They are very busy these days.
today hôm nay I am working from home today.
nowadays ngày nay People are using smartphones nowadays.

Thêm ví dụ:

  • She is reading a new book this week. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách mới tuần này)
  • We are preparing for exams these days. (Chúng tôi đang chuẩn bị thi mấy ngày này)
  • He is working on a project this month. (Anh ấy đang làm dự án tháng này)

4. Chú ý phân biệt với hiện tại đơn

KHÔNG dùng các từ sau với hiện tại tiếp diễn (dùng cho hiện tại đơn):

  • always, usually, often, sometimes, rarely, never (trừ “always” khi phàn nàn)
  • every day/week/month/year
  • once/twice a week

So sánh:

  • I go to school every day. ✓ (Hiện tại đơn – thói quen)
  • I am going to school now. ✓ (Hiện tại tiếp diễn – đang xảy ra)

VI. ĐỘNG TỪ KHÔNG DÙNG Ở THỜI TIẾP DIỄN

Đây là phần CỰC KỲ QUAN TRỌNG và hay bị nhầm lẫn!

1. Động từ chỉ trạng thái (State Verbs)

Quy tắc: Các động từ chỉ trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ KHÔNG dùng ở dạng tiếp diễn (-ing).

A. Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm

Động từ Nghĩa Ví dụ SAI Ví dụ ĐÚNG
know biết ❌ I am knowing ✅ I know the answer.
understand hiểu ❌ She is understanding ✅ She understands Math.
believe tin ❌ They are believing ✅ They believe in God.
think nghĩ (quan điểm) ❌ I am thinking (quan điểm) ✅ I think it’s good.
remember nhớ ❌ He is remembering ✅ He remembers me.
forget quên ❌ She is forgetting ✅ She forgets easily.
realize nhận ra ❌ I am realizing ✅ I realize my mistake.
recognize nhận ra ❌ We are recognizing ✅ We recognize him.

B. Động từ chỉ cảm xúc, thái độ

Động từ Nghĩa Ví dụ SAI Ví dụ ĐÚNG
like thích ❌ She is liking music ✅ She likes music.
love yêu ❌ I am loving you ✅ I love you.
hate ghét ❌ He is hating ✅ He hates lies.
prefer thích hơn ❌ They are preferring ✅ They prefer tea.
want muốn ❌ I am wanting ✅ I want a bike.
need cần ❌ She is needing ✅ She needs help.
wish ước ❌ We are wishing ✅ We wish you luck.

C. Động từ chỉ sở hữu

Động từ Nghĩa Ví dụ SAI Ví dụ ĐÚNG
have có (sở hữu) ❌ I am having a car ✅ I have a car.
belong thuộc về ❌ It is belonging ✅ It belongs to me.
own sở hữu ❌ She is owning ✅ She owns a house.
possess sở hữu ❌ They are possessing ✅ They possess wealth.

⚠️ NGOẠI LỆ QUAN TRỌNG: “have” khi là động từ thường (ăn, uống, tắm…) CÓ THỂ dùng -ing

Trường hợp Có thể dùng -ing? Ví dụ
have = sở hữu ❌ KHÔNG I have a car. (Tôi có xe)
have = ăn/uống ✅ CÓ THỂ I am having lunch. (Tôi đang ăn trưa)
have = tắm ✅ CÓ THỂ She is having a shower. (Cô ấy đang tắm)
have = trải nghiệm ✅ CÓ THỂ We are having fun. (Chúng tôi đang vui)

D. Động từ chỉ giác quan

Động từ Nghĩa Ví dụ SAI Ví dụ ĐÚNG
see thấy ❌ I am seeing a bird ✅ I see a bird.
hear nghe ❌ She is hearing music ✅ She hears music.
smell ngửi ❌ It is smelling good ✅ It smells good.
taste nếm/có vị ❌ It is tasting sweet ✅ It tastes sweet.

⚠️ NGOẠI LỆ: Khi là động từ chủ động (chủ ý làm), có thể dùng -ing

Động từ Nghĩa bị động Nghĩa chủ động
see thấy (không chủ ý) be seeing = gặp (hẹn gặp)
smell có mùi be smelling = đang ngửi (chủ ý)
taste có vị be tasting = đang nếm (chủ ý)

Ví dụ:

  • I see him. (Tôi thấy anh ấy – không chủ ý) ✅
  • I am seeing him tomorrow. (Tôi sẽ gặp anh ấy ngày mai – hẹn gặp) ✅
  • It smells good. (Nó có mùi thơm) ✅
  • I am smelling the flowers. (Tôi đang ngửi hoa – chủ ý) ✅

E. Động từ khác

Động từ Nghĩa Ví dụ ĐÚNG
be là/ở He is a teacher.
seem có vẻ She seems tired.
appear xuất hiện/có vẻ It appears difficult.
cost có giá It costs $10.
weigh nặng It weighs 5 kg.
contain chứa It contains sugar.
consist bao gồm It consists of 3 parts.

2. Bảng tóm tắt động từ KHÔNG dùng -ing

Loại động từ Ví dụ Câu SAI Câu ĐÚNG
Suy nghĩ know, understand, believe I am knowing I know
Cảm xúc like, love, hate, want She is liking She likes
Sở hữu have (có), belong, own I am having a car I have a car
Giác quan see, hear, smell, taste I am seeing I see

VII. SO SÁNH VỚI THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

Bảng so sánh chi tiết

Tiêu chí Hiện tại đơn Hiện tại tiếp diễn
Công thức S + V(s/es) S + am/is/are + V-ing
Dùng khi Thói quen, sự thật hiển nhiên Đang xảy ra hiện tại
Tính chất Lặp lại thường xuyên, lâu dài Tạm thời, không thường xuyên
Dấu hiệu always, every day, usually now, at the moment, Look!
Ví dụ 1 I go to school every day. I am going to school now.
Ví dụ 2 She works at a bank. She is working now.

Ví dụ so sánh cụ thể

Ví dụ 1: Thói quen vs Đang xảy ra

Hiện tại đơn (Thói quen):

  • She works at a bank. (Cô ấy làm việc ở ngân hàng – nghề nghiệp cố định)

Hiện tại tiếp diễn (Đang làm):

  • She is working now. (Cô ấy đang làm việc bây giờ – hành động đang diễn ra)

Ví dụ 2: Sự thật vs Xu hướng

Hiện tại đơn:

  • He lives in Hanoi. (Anh ấy sống ở Hà Nội – cố định)

Hiện tại tiếp diễn:

  • He is living in Hanoi this month. (Anh ấy đang sống ở Hà Nội tháng này – tạm thời)

Ví dụ 3: Câu kết hợp cả hai thì

Câu 1:

  • I usually walk to school, but today I am taking the bus.
  • (Tôi thường đi bộ đến trường, nhưng hôm nay tôi đang đi xe buýt)

Câu 2:

  • She doesn’t eat meat, but today she is eating fish.
  • (Cô ấy không ăn thịt, nhưng hôm nay cô ấy đang ăn cá)

Câu 3:

  • He always comes late, and look! He is coming late again!
  • (Anh ấy luôn đến muộn, và nhìn kìa! Anh ấy lại đang đến muộn!)

VIII. THỂ BỊ ĐỘNG CỦA HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1. Công thức

📌 Chuyển từ chủ động sang bị động:

S + am/is/are + V-ing + O
→ O + am/is/are + being + V3/ed + (by S)

Giải thích các thành phần:

  • O (tân ngữ) trở thành chủ ngữ mới
  • am/is/are chia theo chủ ngữ mới
  • being + V3/ed (quá khứ phân từ)
  • (by S) có thể bỏ nếu không quan trọng

2. Ví dụ minh họa chi tiết

Ví dụ 1:

Chủ động:

  • They are building a new house. (Họ đang xây một ngôi nhà mới)

Bị động:

  • A new house is being built (by them). (Một ngôi nhà mới đang được xây)

Phân tích:

  • They → bỏ hoặc thành “by them”
  • a new house → chủ ngữ mới → dùng is
  • are building → is being built

Ví dụ 2:

Chủ động:

  • She is writing a letter. (Cô ấy đang viết một lá thư)

Bị động:

  • A letter is being written (by her). (Một lá thư đang được viết)

Bảng ví dụ tổng hợp:

Chủ động Bị động
They are repairing the car. The car is being repaired (by them).
He is cleaning the room. The room is being cleaned (by him).
She is making a cake. A cake is being made (by her).
We are doing homework. Homework is being done (by us).
The workers are building a bridge. A bridge is being built (by the workers).

3. Lưu ý quan trọng

“by + người thực hiện” có thể bỏ nếu:

  • Không biết ai làm
  • Không quan trọng ai làm
  • Rõ ràng ai làm

Động từ chính chuyển sang V3/ed (quá khứ phân từ):

  • build → built
  • write → written
  • clean → cleaned
  • repair → repaired

Giữ nguyên am/is/are theo chủ ngữ mới:

  • The house (số ít) → is being built
  • The houses (số nhiều) → are being built

IX. MẸO VÀ LƯU Ý

1. Mẹo nhớ công thức

Công thức gốc – SIÊU ĐƠN GIẢN:

am/is/are + V-ing

Cách nhớ:

  • Luôn có TO BE (am/is/are)
  • Luôn có -ing ở cuối động từ

Khẩu quyết: “TO BE + -ING, nhớ cho dễ!”

2. Các sai lầm thường gặp

SAI LẦM 1: Quên TO BE

SAI:

  • I going to school. ❌
  • She playing tennis. ❌

ĐÚNG:

  • I am going to school. ✓
  • She is playing tennis. ✓

SAI LẦM 2: Quên -ING

SAI:

  • I am go to school. ❌
  • They are play football. ❌

ĐÚNG:

  • I am going to school. ✓
  • They are playing football. ✓

SAI LẦM 3: Dùng sai TO BE

SAI:

  • He am playing. ❌
  • They is studying. ❌

ĐÚNG:

  • He is playing. ✓
  • They are studying. ✓

SAI LẦM 4: Dùng động từ trạng thái với -ING

SAI:

  • I am knowing the answer. ❌
  • She is liking music. ❌
  • He is having a car. ❌ (có = sở hữu)

ĐÚNG:

  • I know the answer. ✓
  • She likes music. ✓
  • He has a car. ✓

SAI LẦM 5: Thêm -ING sai quy tắc

SAI:

  • I am runing. ❌ (thiếu gấp đôi n)
  • She is writeing. ❌ (không bỏ e)
  • They are lieing. ❌ (phải đổi ie→y)

ĐÚNG:

  • I am running. ✓
  • She is writing. ✓
  • They are lying. ✓

3. Phân biệt động từ thêm -ing

Động từ 1 âm tiết – Gấp đôi phụ âm cuối:

  • run → running
  • swim → swimming
  • sit → sitting
  • stop → stopping

Điều kiện: Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm

Động từ 2 âm tiết – KHÔNG gấp đôi:

  • listen → listening (không gấp đôi n)
  • visit → visiting (không gấp đôi t)
  • open → opening (không gấp đôi n)
  • happen → happening

Lý do: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất → không gấp đôi

Động từ kết thúc -e – Bỏ e:

  • write → writing (bỏ e)
  • make → making (bỏ e)
  • dance → dancing (bỏ e)
  • take → taking (bỏ e)

X. BÀI TẬP MẪU

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

Đề bài: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn:

  1. She (read) _____ a book now.
  2. They (not/watch) _____ TV at the moment.
  3. (you/listen) _____ to music?
  4. Look! The cat (run) _____.
  5. I (do) _____ my homework right now.
  6. We (not/play) _____ football today.
  7. (he/sleep) _____ now?
  8. The children (swim) _____ in the pool.
  9. My mom (cook) _____ dinner at the moment.
  10. It (rain) _____ outside.

Đáp án:

  1. is reading
  2. aren’t watching / are not watching
  3. Are you listening
  4. is running
  5. am doing
  6. aren’t playing / are not playing
  7. Is he sleeping
  8. are swimming
  9. is cooking
  10. is raining

Bài tập 2: Viết dạng -ing của động từ

Đề bài: Viết dạng -ing của các động từ sau:

  1. write → _____
  2. run → _____
  3. play → _____
  4. lie → _____
  5. make → _____
  6. swim → _____
  7. sit → _____
  8. dance → _____
  9. stop → _____
  10. come → _____

Đáp án:

  1. writing (bỏ e)
  2. running (gấp đôi n)
  3. playing
  4. lying (đổi ie→y)
  5. making (bỏ e)
  6. swimming (gấp đôi m)
  7. sitting (gấp đôi t)
  8. dancing (bỏ e)
  9. stopping (gấp đôi p)
  10. coming (bỏ e)

Bài tập 3: Chọn thì đúng

Đề bài: Chọn giữa hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn:

  1. I (go/am going) to school every day.
  2. She (watches/is watching) TV now.
  3. They (play/are playing) football at the moment.
  4. He usually (drinks/is drinking) coffee in the morning.
  5. Look! The bird (flies/is flying).
  6. We (study/are studying) English this year.
  7. She always (comes/is coming) late.
  8. I (do/am doing) my homework right now.

Đáp án:

  1. go (every day – thói quen)
  2. is watching (now – đang xảy ra)
  3. are playing (at the moment – đang xảy ra)
  4. drinks (usually – thói quen)
  5. is flying (Look! – đang xảy ra)
  6. are studying (this year – giai đoạn hiện tại)
  7. comes (always – thói quen)
  8. am doing (right now – đang xảy ra)

Bài tập 4: Sửa lỗi sai

Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. I am knowing the answer.
  2. She playing tennis now.
  3. They are runing fast.
  4. He is have a car.
  5. I am go to school.
  6. She is liking music.
  7. We are haveing lunch.
  8. He are studying English.

Đáp án:

  1. am knowing → know (know không dùng -ing)
  2. playing → is playing (thiếu TO BE)
  3. runing → running (phải gấp đôi n)
  4. is have → has (have = sở hữu, không dùng -ing)
  5. am go → am going (quên -ing)
  6. is liking → likes (like không dùng -ing)
  7. haveing → having (bỏ e rồi thêm -ing)
  8. are → is (He đi với is)

Bài tập 5: Viết câu bị động

Đề bài: Chuyển các câu sau sang thể bị động:

  1. They are building a bridge.
  2. She is writing a letter.
  3. The workers are repairing the road.
  4. He is cleaning the windows.
  5. We are doing our homework.

Đáp án:

  1. A bridge is being built (by them).
  2. A letter is being written (by her).
  3. The road is being repaired (by the workers).
  4. The windows are being cleaned (by him).
  5. Our homework is being done (by us).

XI. KẾT LUẬN

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn:

Công thức chính:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Quy tắc thêm -ing:

  • Thông thường: thêm -ing
  • Kết thúc -e: bỏ e, thêm -ing
  • 1 âm (Phụ-Nguyên-Phụ): gấp đôi phụ âm cuối + -ing
  • Kết thúc -ie: đổi ie→y + -ing

5 cách dùng chính:

  1. Đang xảy ra lúc nói
  2. Xung quanh hiện tại
  3. Kế hoạch tương lai
  4. Phàn nàn (always)
  5. Xu hướng thay đổi

Dấu hiệu nhận biết: now, at the moment, Look!, Listen!, this week…

Động từ KHÔNG dùng -ing: know, like, have (sở hữu), see, hear…

Bị động: am/is/are + being + V3/ed

Điểm quan trọng cần ghi nhớ

🎯 Luôn có TO BE + V-ing – không thể thiếu một trong hai!

🎯 Dấu hiệu quan trọng: now, at the moment, Look!, Listen!

🎯 Động từ trạng thái KHÔNG dùng -ing: know, like, have (sở hữu), see…

🎯 Quy tắc gấp đôi: chỉ với động từ 1 âm tiết (Phụ-Nguyên-Phụ)

🎯 Phân biệt với hiện tại đơn: đang xảy ra vs thói quen

Thầy Hoàng Văn Ngọc

Thầy Hoàng Văn Ngọc

(Người kiểm duyệt, ra đề)

Chức vụ: Tổ trưởng chuyên môn Tổ Ngoại ngữ tại Edus

Trình độ: Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh, Thạc sĩ chuyên ngành Tiếng Anh, Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên THPT Hạng II, Chứng chỉ Tin học ứng dụng cơ bản, Chứng chỉ ngoại ngữ IELTS 8.5

Kinh nghiệm: 13+ năm kinh nghiệm tại Trường THPT Nguyễn Hữu Huân